# Vietnamese translation for BFD. # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Phan Vĩnh Thịnh , 2005. # Clytie Siddall , 2008-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: bfd-2.23.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2014-02-10 09:42+1030\n" "PO-Revision-Date: 2013-06-01 08:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: aout-adobe.c:127 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" #: aout-cris.c:200 #, c-format msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" #: aout-cris.c:243 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" #: aout-cris.c:254 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 #, c-format msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" msgstr "%s: không thể đại diện phân “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.out" #: aoutx.h:1577 #, c-format msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7564 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" #: aoutx.h:5375 #, c-format msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" #: archive.c:2249 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" #: archive.c:2549 msgid "Reading archive file mod timestamp" msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" #: archive.c:2573 msgid "Writing updated armap timestamp" msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" #: bfd.c:411 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" #: bfd.c:412 msgid "System call error" msgstr "Lỗi gọi hệ thống" #: bfd.c:413 msgid "Invalid bfd target" msgstr "Đích bfd không hợp lệ" #: bfd.c:414 msgid "File in wrong format" msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" #: bfd.c:415 msgid "Archive object file in wrong format" msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" #: bfd.c:416 msgid "Invalid operation" msgstr "Thao tác không hợp lệ" #: bfd.c:417 msgid "Memory exhausted" msgstr "Cạn bộ nhớ" #: bfd.c:418 msgid "No symbols" msgstr "Không có ký hiệu" #: bfd.c:419 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" #: bfd.c:420 msgid "No more archived files" msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" #: bfd.c:421 msgid "Malformed archive" msgstr "Kho dạng sai" #: bfd.c:422 msgid "DSO missing from command line" msgstr "" #: bfd.c:423 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" #: bfd.c:424 msgid "File format is ambiguous" msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" #: bfd.c:425 msgid "Section has no contents" msgstr "Phần không có nội dung" #: bfd.c:426 msgid "Nonrepresentable section on output" msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" #: bfd.c:427 msgid "Symbol needs debug section which does not exist" msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" #: bfd.c:428 msgid "Bad value" msgstr "Giá trị sai" #: bfd.c:429 msgid "File truncated" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" #: bfd.c:430 msgid "File too big" msgstr "Tập tin quá lớn" #: bfd.c:431 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" #: bfd.c:432 msgid "#" msgstr "#" #: bfd.c:1046 #, c-format msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" #: bfd.c:1058 #, c-format msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" #: bfd.c:1062 #, c-format msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" #: bfd.c:1064 msgid "Please report this bug.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" #: bfdwin.c:206 #, c-format msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" #: bfdwin.c:209 #, c-format msgid "not mapping: env var not set\n" msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" #: binary.c:271 #, c-format msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần “%s” vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2665 elf32-avr.c:1706 elf32-frv.c:5641 #: elf64-ia64-vms.c:354 elfxx-sparc.c:2869 reloc.c:7324 reloc16.c:160 #: elf32-ia64.c:351 elf64-ia64.c:351 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn “--relax” và “-r”\n" #: cache.c:253 msgid "reopening %B: %s\n" msgstr "đang mở lại %B: %s\n" #: coff-alpha.c:452 msgid "" "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." msgstr "" "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." #: coff-alpha.c:603 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" #: coff-alpha.c:852 coff-alpha.c:889 coff-alpha.c:1973 coff-mips.c:946 msgid "GP relative relocation used when GP not defined" msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" #: coff-alpha.c:1450 msgid "using multiple gp values" msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" #: coff-alpha.c:1509 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" #: coff-alpha.c:1516 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" #: coff-alpha.c:1523 elf32-m32r.c:2443 elf64-alpha.c:4083 elf64-alpha.c:4233 #: elf64-ia64-vms.c:3429 elf32-ia64.c:3836 elf64-ia64.c:3836 msgid "%B: unknown relocation type %d" msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" #: coff-arm.c:1034 #, c-format msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính THUMB “%s” cho “%s”" #: coff-arm.c:1063 #, c-format msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính ARM “%s” cho “%s”" #: coff-arm.c:1365 elf32-arm.c:7141 #, c-format msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: arm call to thumb" msgstr "" "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" #: coff-arm.c:1455 #, c-format msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" " consider relinking with --support-old-code enabled" msgstr "" "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" " coi như liên kết lại với “--support-old-code” được bật" #: coff-arm.c:1750 coff-tic80.c:673 cofflink.c:3168 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần “%A”" #: coff-arm.c:2075 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" #: coff-arm.c:2206 #, c-format msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" #: coff-arm.c:2222 elf32-arm.c:16123 #, c-format msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" #: coff-arm.c:2225 elf32-arm.c:16127 #, c-format msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" #: coff-arm.c:2239 #, c-format msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" #: coff-arm.c:2242 #, c-format msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" #: coff-arm.c:2270 elf32-arm.c:16192 #, c-format msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" #: coff-arm.c:2273 elf32-arm.c:16198 #, c-format msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" #: coff-arm.c:2297 #, c-format msgid "private flags = %x:" msgstr "các cờ riêng = %x:" #: coff-arm.c:2305 elf32-arm.c:12119 #, c-format msgid " [floats passed in float registers]" msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" #: coff-arm.c:2307 #, c-format msgid " [floats passed in integer registers]" msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" #: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:12122 #, c-format msgid " [position independent]" msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" #: coff-arm.c:2312 #, c-format msgid " [absolute position]" msgstr " [vị trí tuyệt đối]" #: coff-arm.c:2316 #, c-format msgid " [interworking flag not initialised]" msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" #: coff-arm.c:2318 #, c-format msgid " [interworking supported]" msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" #: coff-arm.c:2320 #, c-format msgid " [interworking not supported]" msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" #: coff-arm.c:2366 elf32-arm.c:11104 #, c-format msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:11108 #, c-format msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" #: coff-h8300.c:1096 #, c-format msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" #: coff-i860.c:147 #, c-format msgid "relocation `%s' not yet implemented" msgstr "tái định vị “%s” vẫn chưa được viết" #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:365 coffcode.h:5209 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" #: coff-i960.c:124 coff-i960.c:480 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" #: coff-m68k.c:484 elf32-bfin.c:5556 elf32-cr16.c:2853 elf32-m68k.c:4632 msgid "unsupported reloc type" msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" #: coff-mips.c:636 elf32-mips.c:1637 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 #: elf64-mips.c:2925 elfn32-mips.c:2737 msgid "GP relative relocation when _gp not defined" msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" #: coff-or32.c:216 msgid "Unrecognized reloc" msgstr "Định vị lại không được nhận ra" #: coff-rs6000.c:2802 #, c-format msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" #: coff-rs6000.c:2887 #, c-format msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu “%s” không có mục nhập TOC" #: coff-rs6000.c:3638 coff64-rs6000.c:2117 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" msgstr "%B: ký tự “%s” có smclas không nhận ra %d" #: coff-sh.c:506 #, c-format msgid "SH Error: unknown reloc type %d" msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" #: coff-tic4x.c:184 coff-tic54x.c:279 coff-tic80.c:440 #, c-format msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" #: coff-tic4x.c:227 #, c-format msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" #: coff-w65.c:355 #, c-format msgid "ignoring reloc %s\n" msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" #: coffcode.h:1005 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT “%s” không tương ứng vơi tên phần “%s”" #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' #. variable as this will allow some .sys files generate by #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. #: coffcode.h:1230 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" #: coffcode.h:1297 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" #: coffcode.h:2439 #, c-format msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF “0x%x”" #: coffcode.h:2753 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" #: coffcode.h:3311 msgid "%B: too many sections (%d)" msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" #: coffcode.h:3729 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" #: coffcode.h:4534 msgid "%B: warning: line number table read failed" msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" #: coffcode.h:4564 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" #: coffcode.h:4578 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với “%s”" #: coffcode.h:4978 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s “%s”" #: coffcode.h:5104 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ “%s” không có phần đoạn" #: coffcode.h:5248 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" #: coffgen.c:179 elf.c:1030 #, fuzzy #| msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" msgid "%B: unable to initialize compress status for section %s" msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" #: coffgen.c:199 elf.c:1050 #, fuzzy #| msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" msgid "%B: unable to initialize decompress status for section %s" msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" #: coffgen.c:1685 msgid "%B: bad string table size %lu" msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" #: coffgen.c:2608 elflink.c:12906 linker.c:3136 msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" #: cofflink.c:533 elf64-ia64-vms.c:5173 elflink.c:4356 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu “%s” bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" #: cofflink.c:2416 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" msgstr "%B: định vị lại trong phần “%A”, nhưng nó không có nội dung" #: cofflink.c:2478 elflink.c:9711 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" msgstr "%X”%s” được tham chiếu trong phần “%A” của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy “%A” của %B\n" #: cofflink.c:2777 coffswap.h:826 #, c-format msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" #: cofflink.c:2786 coffswap.h:812 #, c-format msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" #: cpu-arm.c:190 cpu-arm.c:201 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" #: cpu-arm.c:334 #, c-format msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" #: dwarf2.c:514 #, c-format msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." #: dwarf2.c:543 #, c-format msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." #: dwarf2.c:1071 #, fuzzy, c-format #| msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %#x." msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." #: dwarf2.c:1332 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." #: dwarf2.c:1590 #, c-format msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." #: dwarf2.c:1612 msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." #: dwarf2.c:1807 msgid "Dwarf Error: mangled line number section." msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." #: dwarf2.c:2160 #, fuzzy, c-format #| msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." msgid "Dwarf Error: Unable to read alt ref %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." #: dwarf2.c:2179 dwarf2.c:2299 dwarf2.c:2595 #, c-format msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." #: dwarf2.c:2551 #, c-format msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản “%u”, nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." #: dwarf2.c:2560 #, c-format msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ “%u”, nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn “%u”." #: dwarf2.c:2586 #, c-format msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." #: ecoff.c:1233 #, c-format msgid "Unknown basic type %d" msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" #: ecoff.c:1490 #, c-format msgid "" "\n" " End+1 symbol: %ld" msgstr "" "\n" " Ký hiệu End+1: %ld" #: ecoff.c:1497 ecoff.c:1500 #, c-format msgid "" "\n" " First symbol: %ld" msgstr "" "\n" " Ký hiệu đầu tiên: %ld" #: ecoff.c:1512 #, c-format msgid "" "\n" " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" msgstr "" "\n" " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" #: ecoff.c:1519 #, c-format msgid "" "\n" " Local symbol: %ld" msgstr "" "\n" " Ký hiệu cục bộ: %ld" #: ecoff.c:1527 #, c-format msgid "" "\n" " struct; End+1 symbol: %ld" msgstr "" "\n" " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" #: ecoff.c:1532 #, c-format msgid "" "\n" " union; End+1 symbol: %ld" msgstr "" "\n" " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" #: ecoff.c:1537 #, c-format msgid "" "\n" " enum; End+1 symbol: %ld" msgstr "" "\n" " enum; ký hiệu End+1: %ld" #: ecoff.c:1543 #, c-format msgid "" "\n" " Type: %s" msgstr "" "\n" " Kiểu: %s" #: elf-attrs.c:573 msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung “vendor-specific” phải được xử lý bởi toolchain “%s”" #: elf-attrs.c:582 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" msgstr "lỗi: %B: Thẻ đối tượng “%d, %s” không tương thích với thẻ “%d, %s”" #: elf-eh-frame.c:921 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" #: elf-eh-frame.c:1193 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" #: elf-eh-frame.c:1612 msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" #: elf-ifunc.c:135 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động “%s” với tình trạng chất lượng con trỏ trong “%B” thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với “-fPIE” và liên kết lại với “-pie”\n" #: elf-m10200.c:430 elf-m10300.c:2164 elf32-avr.c:1256 elf32-bfin.c:3220 #: elf32-cr16.c:1484 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2016 elf32-crx.c:922 #: elf32-d10v.c:513 elf32-epiphany.c:557 elf32-fr30.c:589 elf32-frv.c:4039 #: elf32-h8300.c:525 elf32-i860.c:1212 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:688 #: elf32-lm32.c:1160 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3066 elf32-m68hc1x.c:1283 #: elf32-mep.c:535 elf32-metag.c:1992 elf32-microblaze.c:1560 #: elf32-moxie.c:282 elf32-mt.c:395 elf32-nds32.c:4910 elf32-openrisc.c:404 #: elf32-score.c:2729 elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5041 #: elf32-tilepro.c:3666 elf32-v850.c:2281 elf32-xstormy16.c:936 #: elf64-mmix.c:1538 elfxx-tilegx.c:4051 msgid "internal error: out of range error" msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" #: elf-m10200.c:434 elf-m10300.c:2168 elf32-avr.c:1260 elf32-bfin.c:3224 #: elf32-cr16.c:1488 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2020 elf32-crx.c:926 #: elf32-d10v.c:517 elf32-fr30.c:593 elf32-frv.c:4043 elf32-h8300.c:529 #: elf32-i860.c:1216 elf32-iq2000.c:692 elf32-lm32.c:1164 elf32-m32c.c:557 #: elf32-m32r.c:3070 elf32-m68hc1x.c:1287 elf32-mep.c:539 elf32-metag.c:1996 #: elf32-microblaze.c:1564 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:1321 #: elf32-nds32.c:4914 elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 #: elf32-score7.c:2541 elf32-spu.c:5045 elf32-tilepro.c:3670 elf32-v850.c:2285 #: elf32-xstormy16.c:940 elf64-mmix.c:1542 elfxx-mips.c:9995 #: elfxx-tilegx.c:4055 msgid "internal error: unsupported relocation error" msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" #: elf-m10200.c:438 elf32-cr16.c:1492 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 #: elf32-d10v.c:521 elf32-h8300.c:533 elf32-lm32.c:1168 elf32-m32r.c:3074 #: elf32-m68hc1x.c:1291 elf32-microblaze.c:1568 elf32-nds32.c:4918 #: elf32-score.c:2737 elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5049 msgid "internal error: dangerous error" msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" #: elf-m10200.c:442 elf-m10300.c:2184 elf32-avr.c:1268 elf32-bfin.c:3232 #: elf32-cr16.c:1496 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2028 elf32-crx.c:934 #: elf32-d10v.c:525 elf32-epiphany.c:572 elf32-fr30.c:601 elf32-frv.c:4051 #: elf32-h8300.c:537 elf32-i860.c:1224 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:700 #: elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3078 elf32-m68hc1x.c:1295 #: elf32-mep.c:547 elf32-metag.c:2004 elf32-microblaze.c:1572 #: elf32-moxie.c:294 elf32-msp430.c:1329 elf32-mt.c:403 elf32-nds32.c:4922 #: elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 elf32-score7.c:2549 #: elf32-spu.c:5053 elf32-tilepro.c:3678 elf32-v850.c:2305 #: elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1550 elfxx-tilegx.c:4063 msgid "internal error: unknown error" msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" #: elf-m10300.c:1021 #, fuzzy, c-format #| msgid "%B: unsupported relocation type %s" msgid "%s: Unsupported transition from %s to %s" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" #: elf-m10300.c:1213 #, fuzzy #| msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" msgid "%B: %s' accessed both as normal and thread local symbol" msgstr "%B: đã truy cập “%s” theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" #: elf-m10300.c:2108 elf32-arm.c:10632 elf32-i386.c:4363 elf32-m32r.c:2558 #: elf32-m68k.c:4120 elf32-s390.c:3303 elf32-sh.c:4109 elf32-tilepro.c:3569 #: elf32-xtensa.c:3063 elf64-s390.c:3229 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4463 #: elfxx-sparc.c:3904 elfxx-tilegx.c:3974 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4450 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”" #: elf-m10300.c:2173 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" #: elf-m10300.c:2176 #, fuzzy #| msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" msgid "%B: taking the address of protected function '%s' cannot be done when making a shared library" msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" #: elf-m10300.c:2179 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" #: elf.c:343 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần “%s”" #: elf.c:455 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" #: elf.c:611 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" #: elf.c:647 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" #: elf.c:717 msgid "%B: no group info for section %A" msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" #: elf.c:746 elf.c:3144 elflink.c:10290 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" msgstr "%B: cảnh báo: “sh_link” chưa được đặt cho phần “%A”" #: elf.c:765 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần “%A”" #: elf.c:800 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" msgstr "%B: không rõ [%d] phần “%s” trong nhóm [%s]" #: elf.c:1174 #, c-format msgid "" "\n" "Program Header:\n" msgstr "" "\n" "Phần đầu chương trình:\n" #: elf.c:1216 #, c-format msgid "" "\n" "Dynamic Section:\n" msgstr "" "\n" "Phần động:\n" #: elf.c:1352 #, c-format msgid "" "\n" "Version definitions:\n" msgstr "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản:\n" #: elf.c:1377 #, c-format msgid "" "\n" "Version References:\n" msgstr "" "\n" "Tham chiếu phiên bản:\n" #: elf.c:1382 #, c-format msgid " required from %s:\n" msgstr " cần thiết từ %s:\n" #: elf.c:1807 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" #: elf.c:1977 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng “%s” [0x%8x]" #: elf.c:1989 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý “%s” [0x%8x]" #: elf.c:2000 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH “%s” [0x%8x]" #: elf.c:2010 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" msgstr "%B: không biết cách xử lý phần “%s” [0x%8x]" #: elf.c:2648 #, c-format msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" msgstr "cảnh báo: phần “%A” có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" #: elf.c:3015 #, fuzzy #| msgid "%B: too many sections (%d)" msgid "%B: too many sections: %u" msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" #: elf.c:3101 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị hủy “%A” của “%B”" #: elf.c:3124 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị gỡ bỏ “%A” của “%B”" #: elf.c:4126 msgid "%B: TLS sections are not adjacent:" msgstr "" #: elf.c:4133 #, c-format msgid "\t TLS: %A" msgstr "" #: elf.c:4137 #, c-format msgid "\tnon-TLS: %A" msgstr "" #: elf.c:4596 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" #: elf.c:4621 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với “-N”" #: elf.c:4707 msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" #: elf.c:4843 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" msgstr "%B: phần “%A” không thể được cấp phát trong đoạn %d" #: elf.c:4892 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát “%s” không nằm trong đoạn" #: elf.c:5473 msgid "%B: symbol `%s' required but not present" msgstr "%B: ký hiệu “%s” cần thiết mà không có" #: elf.c:5811 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" #: elf.c:6867 #, c-format msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu “%s” từ phần “%s”" #: elf.c:7915 msgid "%B: unsupported relocation type %s" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" #: elf32-arm.c:3722 elf32-arm.c:7051 msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" msgstr "" "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" #: elf32-arm.c:3769 msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" msgstr "" "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" #: elf32-arm.c:3988 elf32-arm.c:5433 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:2324 #, c-format msgid "%s: cannot create stub entry %s" msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" #: elf32-arm.c:5549 #, c-format msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB “%s” cho “%s”" #: elf32-arm.c:5585 #, c-format msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM “%s” cho “%s”" #: elf32-arm.c:6123 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." #. Give a warning, but do as the user requests anyway. #: elf32-arm.c:6353 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" #: elf32-arm.c:6897 elf32-arm.c:6917 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 “%s”" #: elf32-arm.c:6966 #, c-format msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ “%s”" #. PR ld/16017: Do not generate ARM instructions for #. the PLT if compiling for a thumb-only target. #. #. FIXME: We ought to be able to generate thumb PLT instructions... #: elf32-arm.c:7696 #, fuzzy #| msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" msgid "%B: Warning: thumb mode PLT generation not currently supported" msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" #: elf32-arm.c:7909 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”" #: elf32-arm.c:7948 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”" #: elf32-arm.c:8412 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm “%s”." #: elf32-arm.c:8831 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb “%s”." #: elf32-arm.c:9672 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" #: elf32-arm.c:9695 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" #: elf32-arm.c:9724 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" #: elf32-arm.c:9937 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" #: elf32-arm.c:9977 elf32-arm.c:10065 elf32-arm.c:10149 elf32-arm.c:10235 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" #: elf32-arm.c:10474 elf32-sh.c:3994 elf64-sh64.c:1544 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" #: elf32-arm.c:10585 elf32-m68k.c:4155 elf32-xtensa.c:2799 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4192 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" #: elf32-arm.c:10586 elf32-m68k.c:4156 elf32-xtensa.c:2800 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4193 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" #: elf32-arm.c:10666 elf32-tic6x.c:2736 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4481 msgid "out of range" msgstr "ở ngoại phạm vi" #: elf32-arm.c:10670 elf32-nios2.c:3525 elf32-tic6x.c:2740 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4485 msgid "unsupported relocation" msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" #: elf32-arm.c:10678 elf32-nios2.c:3535 elf32-tic6x.c:2748 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4493 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #: elf32-arm.c:11153 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" #: elf32-arm.c:11240 msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" #: elf32-arm.c:11248 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" #: elf32-arm.c:11449 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" #: elf32-arm.c:11487 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" #: elf32-arm.c:11576 msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" #: elf32-arm.c:11601 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" #: elf32-arm.c:11747 msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" #: elf32-arm.c:11773 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" #: elf32-arm.c:11877 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" #: elf32-arm.c:11886 msgid "error: %B: Conflicting use of R9" msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" #: elf32-arm.c:11898 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" #: elf32-arm.c:11911 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" #: elf32-arm.c:11942 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" #: elf32-arm.c:11954 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" #: elf32-arm.c:11971 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" #: elf32-arm.c:12007 msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field #. containing valid data. #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field #. containing valid data. #: elf32-arm.c:12095 elf32-bfin.c:4949 elf32-cris.c:4139 elf32-m68hc1x.c:1427 #: elf32-m68k.c:1195 elf32-score.c:4004 elf32-score7.c:3808 elf32-vax.c:529 #: elf32-xgate.c:674 elfxx-mips.c:14955 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4645 #, c-format msgid "private flags = %lx:" msgstr "các cờ riêng = %lx:" #: elf32-arm.c:12104 #, c-format msgid " [interworking enabled]" msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" #: elf32-arm.c:12112 #, c-format msgid " [VFP float format]" msgstr " [Định dạng trôi VFP]" #: elf32-arm.c:12114 #, c-format msgid " [Maverick float format]" msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" #: elf32-arm.c:12116 #, c-format msgid " [FPA float format]" msgstr " [Định dạng trôi FPA]" #: elf32-arm.c:12125 #, c-format msgid " [new ABI]" msgstr " [ABI mới]" #: elf32-arm.c:12128 #, c-format msgid " [old ABI]" msgstr " [ABI cũ]" #: elf32-arm.c:12131 #, c-format msgid " [software FP]" msgstr " [FP phần mềm]" #: elf32-arm.c:12140 #, c-format msgid " [Version1 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 1]" #: elf32-arm.c:12143 elf32-arm.c:12154 #, c-format msgid " [sorted symbol table]" msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" #: elf32-arm.c:12145 elf32-arm.c:12156 #, c-format msgid " [unsorted symbol table]" msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" #: elf32-arm.c:12151 #, c-format msgid " [Version2 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 2]" #: elf32-arm.c:12159 #, c-format msgid " [dynamic symbols use segment index]" msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" #: elf32-arm.c:12162 #, c-format msgid " [mapping symbols precede others]" msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" #: elf32-arm.c:12169 #, c-format msgid " [Version3 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 3]" #: elf32-arm.c:12173 #, c-format msgid " [Version4 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 4]" #: elf32-arm.c:12177 #, c-format msgid " [Version5 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 5]" #: elf32-arm.c:12180 #, fuzzy, c-format #| msgid " [d-float]" msgid " [soft-float ABI]" msgstr " [trôi d]" #: elf32-arm.c:12183 #, fuzzy, c-format #| msgid " [d-float]" msgid " [hard-float ABI]" msgstr " [trôi d]" #: elf32-arm.c:12189 #, c-format msgid " [BE8]" msgstr " [BE8]" #: elf32-arm.c:12192 #, c-format msgid " [LE8]" msgstr " [LE8]" #: elf32-arm.c:12198 #, c-format msgid " " msgstr "" #: elf32-arm.c:12205 #, c-format msgid " [relocatable executable]" msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" #: elf32-arm.c:12208 #, c-format msgid " [has entry point]" msgstr " [có điểm vào]" #: elf32-arm.c:12213 /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4648 #, c-format msgid "" msgstr "" #: elf32-arm.c:12522 elf32-i386.c:1452 elf32-s390.c:1005 elf32-tic6x.c:2812 #: elf32-tilepro.c:1511 elf32-xtensa.c:999 elf64-s390.c:927 #: elf64-x86-64.c:1467 elfxx-sparc.c:1415 elfxx-tilegx.c:1728 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:5038 msgid "%B: bad symbol index: %d" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" #: elf32-arm.c:12674 elf32-metag.c:2283 elf64-x86-64.c:1593 #: elf64-x86-64.c:1771 elfxx-mips.c:8482 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "%B: định vị lại %s so với “%s” không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" #: elf32-arm.c:13796 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" #: elf32-arm.c:14230 #, c-format msgid "error: required section '%s' not found in the linker script" msgstr "" #: elf32-arm.c:15252 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" #. There's not much we can do apart from complain if this #. happens. #: elf32-arm.c:15279 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" #: elf32-arm.c:15373 elf32-arm.c:15395 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" #: elf32-arm.c:16020 msgid "error: %B is already in final BE8 format" msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" #: elf32-arm.c:16096 msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" #: elf32-arm.c:16112 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" #: elf32-arm.c:16137 msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" #: elf32-arm.c:16141 msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" #: elf32-arm.c:16151 msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" #: elf32-arm.c:16155 msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" #: elf32-arm.c:16174 msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" #: elf32-arm.c:16178 msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" #: elf32-avr.c:1264 elf32-bfin.c:3228 elf32-cris.c:2024 elf32-epiphany.c:568 #: elf32-fr30.c:597 elf32-frv.c:4047 elf32-i860.c:1220 elf32-ip2k.c:1479 #: elf32-iq2000.c:696 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-metag.c:2000 #: elf32-moxie.c:290 elf32-msp430.c:1325 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 #: elf32-tilepro.c:3674 elf32-v850.c:2289 elf32-xstormy16.c:944 #: elf64-mmix.c:1546 elfxx-tilegx.c:4059 msgid "internal error: dangerous relocation" msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" #: elf32-avr.c:2476 elf32-hppa.c:578 elf32-m68hc1x.c:160 elf32-metag.c:1197 #: elf32-nios2.c:1357 msgid "%B: cannot create stub entry %s" msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 msgid "relocation should be even number" msgstr "tái định vị phải là số chẵn" #: elf32-bfin.c:1601 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu “%s”" #: elf32-bfin.c:1634 elf32-i386.c:4406 elf32-m68k.c:4197 elf32-s390.c:3364 #: elf64-s390.c:3290 elf64-x86-64.c:4506 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với “%s”: lỗi %d" #: elf32-bfin.c:2732 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" msgstr "%B: định vị lại ở “%A+0x%x” tham chiếu đến ký hiệu “%s” với số hạng khác không" #: elf32-bfin.c:2748 msgid "relocation references symbol not defined in the module" msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" #: elf32-bfin.c:2845 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" #: elf32-bfin.c:2886 elf32-bfin.c:3009 msgid "cannot emit fixups in read-only section" msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" #: elf32-bfin.c:2917 elf32-bfin.c:3047 elf32-lm32.c:1095 elf32-sh.c:4913 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" #: elf32-bfin.c:2967 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" #: elf32-bfin.c:3132 msgid "relocations between different segments are not supported" msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" #: elf32-bfin.c:3133 msgid "warning: relocation references a different segment" msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" #: elf32-bfin.c:4907 msgid "%B: unsupported relocation type %i" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" #: elf32-bfin.c:4995 elf32-frv.c:6600 #, c-format msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" #: elf32-bfin.c:4999 elf32-frv.c:6604 #, c-format msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" #: elf32-bfin.c:5153 #, c-format msgid "*** check this relocation %s" msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" #: elf32-cris.c:1110 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”" #: elf32-cris.c:1172 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”" #: elf32-cris.c:1174 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”" #: elf32-cris.c:1180 elf32-cris.c:1313 elf32-cris.c:1573 elf32-cris.c:1656 #: elf32-cris.c:1809 elf32-tic6x.c:2645 msgid "[whose name is lost]" msgstr "[mất tên của ai]" #: elf32-cris.c:1299 elf32-tic6x.c:2630 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" #: elf32-cris.c:1307 elf32-cris.c:1650 elf32-cris.c:1803 elf32-tic6x.c:2638 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu “%s”" #: elf32-cris.c:1333 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: “%s”" #: elf32-cris.c:1349 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. #: elf32-cris.c:1564 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến “%s”, có thể khai báo không rõ ?" #: elf32-cris.c:1937 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu “%s” mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" #: elf32-cris.c:1990 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với “-fpic”: hãy biên dịch lại với “-fPIC”)" #: elf32-cris.c:1997 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với “fpic” hoặc “-msmall-tls”: hãy biên dịch lại với “-fPIC” hay “-mno-small-tls”)" #: elf32-cris.c:3234 msgid "" "%B, section %A:\n" " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" msgstr "" "%B, phần %A:\n" " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" #: elf32-cris.c:3342 msgid "" "%B, section %A:\n" " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" msgstr "" "%B, phần %A:\n" " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”" #: elf32-cris.c:3556 msgid "" "%B, section %A:\n" " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "" "%B, phần %A:\n" " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" #: elf32-cris.c:3978 msgid "" "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "" "%B, phần “%A”, tới ký hiệu “%s”:\n" " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" #: elf32-cris.c:4091 msgid "Unexpected machine number" msgstr "Số thứ tự máy bất thường" #: elf32-cris.c:4142 #, c-format msgid " [symbols have a _ prefix]" msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" #: elf32-cris.c:4145 #, c-format msgid " [v10 and v32]" msgstr " [v10 và v32]" #: elf32-cris.c:4148 #, c-format msgid " [v32]" msgstr " [v32]" #: elf32-cris.c:4191 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" #: elf32-cris.c:4192 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" #: elf32-cris.c:4211 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" #: elf32-cris.c:4213 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" #: elf32-dlx.c:142 #, c-format msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" #: elf32-dlx.c:204 #, c-format msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" #. Only if it's not an unresolved symbol. #: elf32-epiphany.c:564 elf32-ip2k.c:1475 msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" #: elf32-frv.c:1460 elf32-frv.c:1609 msgid "relocation requires zero addend" msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" #: elf32-frv.c:2822 msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" msgstr "%H: định vị lại tới “%s+%x” có thể gây ra lỗi trên\n" #: elf32-frv.c:2839 msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" #: elf32-frv.c:2915 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" #: elf32-frv.c:2956 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" #: elf32-frv.c:3027 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" #: elf32-frv.c:3064 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" #: elf32-frv.c:3111 msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" #: elf32-frv.c:3195 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" #: elf32-frv.c:3249 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" #: elf32-frv.c:3279 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" #: elf32-frv.c:3308 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" #: elf32-frv.c:3338 msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" #: elf32-frv.c:3383 msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" #: elf32-frv.c:3410 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" #: elf32-frv.c:3531 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" #: elf32-frv.c:3572 elf32-frv.c:3694 msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" #: elf32-frv.c:3603 elf32-frv.c:3737 msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" #: elf32-frv.c:3652 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" #: elf32-frv.c:3908 msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" msgstr "%H: định vị lại tham chiếu “%s” đến một đoạn khác\n" #: elf32-frv.c:4058 msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" msgstr "%H: reloc lại “%s”: %s\n" #: elf32-frv.c:6265 msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" #: elf32-frv.c:6514 #, c-format msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" #: elf32-frv.c:6567 elf32-iq2000.c:828 elf32-m32c.c:812 #, c-format msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" #: elf32-frv.c:6579 #, c-format msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" #: elf32-frv.c:6627 elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:848 elf32-mt.c:561 #: elf32-rl78.c:1069 elf32-rx.c:3040 elf64-ppc.c:5839 #, c-format msgid "private flags = 0x%lx:" msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" #: elf32-hppa.c:830 elf32-hppa.c:3592 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với “-ffunction-sections”" #: elf32-hppa.c:1268 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”" #: elf32-hppa.c:2781 msgid "%B: duplicate export stub %s" msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" #: elf32-hppa.c:3427 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" #: elf32-hppa.c:4279 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" #: elf32-hppa.c:4598 msgid ".got section not immediately after .plt section" msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" #. Unknown relocation. #: elf32-i386.c:380 elf32-m68k.c:353 elf32-ppc.c:2035 elf32-s390.c:345 #: elf32-tic6x.c:2667 elf64-ppc.c:2427 elf64-s390.c:371 elf64-x86-64.c:281 msgid "%B: invalid relocation type %d" msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" #: elf32-i386.c:1394 elf64-x86-64.c:1410 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”" #: elf32-i386.c:1642 elf32-s390.c:1233 elf32-sh.c:6263 elf32-tilepro.c:1627 #: elf32-xtensa.c:1176 elf64-s390.c:1166 elfxx-sparc.c:1596 #: elfxx-tilegx.c:1836 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" msgstr "%B: đã truy cập “%s” theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" #: elf32-i386.c:2500 elf64-x86-64.c:2582 msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc “%A”.\n" #: elf32-i386.c:2740 elf64-x86-64.c:2820 msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc “%A”.\n" #: elf32-i386.c:3207 elf32-tilepro.c:2873 elf64-x86-64.c:3275 #: elfxx-tilegx.c:3172 /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:4099 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần “%A”" #: elf32-i386.c:3368 elf64-x86-64.c:3380 elfxx-sparc.c:3150 #: /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:3496 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” không phải được %s quản lý" #: elf32-i386.c:3610 elf64-x86-64.c:3777 msgid "hidden symbol" msgstr "ký hiệu bị ẩn" #: elf32-i386.c:3613 elf64-x86-64.c:3780 msgid "internal symbol" msgstr "ký hiệu nội bộ" #: elf32-i386.c:3616 elf64-x86-64.c:3783 msgid "protected symbol" msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" #: elf32-i386.c:3619 elf64-x86-64.c:3786 msgid "symbol" msgstr "ký hiệu" #: elf32-i386.c:3624 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" #: elf32-i386.c:3635 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" #: elf32-i386.c:4923 elf32-tilepro.c:3923 elf64-x86-64.c:4964 #: elfxx-tilegx.c:4326 /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:7105 #, c-format msgid "discarded output section: `%A'" msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: “%A”" #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." #: elf32-ip2k.c:1292 #, c-format msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." #: elf32-ip2k.c:1308 #, c-format msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." #: elf32-iq2000.c:841 elf32-m32c.c:824 #, c-format msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" #: elf32-lm32.c:698 elf32-nios2.c:2191 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" #: elf32-lm32.c:753 elf32-nios2.c:2623 msgid "global pointer relative address out of range" msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" #: elf32-lm32.c:1049 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" #: elf32-m32r.c:1453 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" #: elf32-m32r.c:3003 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" #: elf32-m32r.c:3529 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" #: elf32-m32r.c:3550 elf32-nds32.c:5636 #, c-format msgid "private flags = %lx" msgstr "các cờ riêng — %lx" #: elf32-m32r.c:3555 #, c-format msgid ": m32r instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r" #: elf32-m32r.c:3556 #, c-format msgid ": m32rx instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32rx" #: elf32-m32r.c:3557 #, c-format msgid ": m32r2 instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r2" #: elf32-m68hc1x.c:1114 #, c-format msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa “%s” khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" #: elf32-m68hc1x.c:1150 #, c-format msgid "XGATE address (%lx) is not within shared RAM(0xE000-0xFFFF), therefore you must manually offset the address, and possibly manage the page, in your code." msgstr "" #: elf32-m68hc1x.c:1170 #, c-format msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" #: elf32-m68hc1x.c:1190 #, c-format msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" #: elf32-m68hc1x.c:1237 #, c-format msgid "S12 address (%lx) is not within shared RAM(0x2000-0x4000), therefore you must manually offset the address in your code" msgstr "" #: elf32-m68hc1x.c:1370 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" #: elf32-m68hc1x.c:1377 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" #: elf32-m68hc1x.c:1386 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" #: elf32-m68hc1x.c:1402 elf32-ppc.c:4776 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:14817 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" #: elf32-m68hc1x.c:1430 elf32-xgate.c:677 #, c-format msgid "[abi=32-bit int, " msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " #: elf32-m68hc1x.c:1432 elf32-xgate.c:679 #, c-format msgid "[abi=16-bit int, " msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " #: elf32-m68hc1x.c:1435 elf32-xgate.c:682 #, c-format msgid "64-bit double, " msgstr "64-bit đôi, " #: elf32-m68hc1x.c:1437 elf32-xgate.c:684 #, c-format msgid "32-bit double, " msgstr "32-bit kép, " #: elf32-m68hc1x.c:1440 #, c-format msgid "cpu=HC11]" msgstr "cpu=HC11]" #: elf32-m68hc1x.c:1442 #, c-format msgid "cpu=HCS12]" msgstr "cpu=HCS12]" #: elf32-m68hc1x.c:1444 #, c-format msgid "cpu=HC12]" msgstr "cpu=HC12]" #: elf32-m68hc1x.c:1447 #, c-format msgid " [memory=bank-model]" msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" #: elf32-m68hc1x.c:1449 #, c-format msgid " [memory=flat]" msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" #: elf32-m68hc1x.c:1452 #, c-format msgid " [XGATE RAM offsetting]" msgstr "" #: elf32-m68k.c:1210 elf32-m68k.c:1211 vms-alpha.c:7207 vms-alpha.c:7222 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: elf32-m68k.c:1674 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" #: elf32-m68k.c:1680 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" #: elf32-m68k.c:3921 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" #: elf32-mcore.c:428 msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" #. Pacify gcc -Wall. #: elf32-mep.c:157 #, c-format msgid "mep: no reloc for code %d" msgstr "mep: không reloc cho mã %d" #: elf32-mep.c:163 #, c-format msgid "MeP: howto %d has type %d" msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" #: elf32-mep.c:632 msgid "%B and %B are for different cores" msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" #: elf32-mep.c:649 msgid "%B and %B are for different configurations" msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" #: elf32-mep.c:686 #, c-format msgid "private flags = 0x%lx" msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" #: elf32-metag.c:1921 #, fuzzy #| msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgid "%B(%A+0x%lx): R_METAG_TLS_LE/IENONPIC relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" #: elf32-microblaze.c:950 #, c-format msgid "%s: unknown relocation type %d" msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" #: elf32-microblaze.c:1076 elf32-microblaze.c:1121 #, c-format msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" #: elf32-microblaze.c:1484 elf32-tilepro.c:3320 elfxx-sparc.c:3526 #: elfxx-tilegx.c:3729 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có “-fPIC” ?" #: elf32-mips.c:1670 elf64-mips.c:2990 elfn32-mips.c:2793 msgid "literal relocation occurs for an external symbol" msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" #: elf32-mips.c:1717 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:3033 #: elfn32-mips.c:2834 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" #: elf32-msp430.c:801 elf32-msp430.c:1109 msgid "Try enabling relaxation to avoid relocation truncations" msgstr "" #: elf32-msp430.c:1317 msgid "internal error: branch/jump to an odd address detected" msgstr "" #: elf32-msp430.c:2221 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" msgid "Warning: %B: Unknown MSPABI object attribute %d" msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" #: elf32-msp430.c:2312 #, fuzzy #| msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" msgid "error: %B uses %s instructions but %B uses %s" msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" #: elf32-msp430.c:2324 #, fuzzy #| msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" msgid "error: %B uses the %s code model whereas %B uses the %s code model" msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" #: elf32-msp430.c:2336 msgid "error: %B uses the large code model but %B uses MSP430 instructions" msgstr "" #: elf32-msp430.c:2346 #, fuzzy #| msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" msgid "error: %B uses the %s data model whereas %B uses the %s data model" msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" #: elf32-msp430.c:2358 msgid "error: %B uses the small code model but %B uses the %s data model" msgstr "" #: elf32-msp430.c:2369 msgid "error: %B uses the %s data model but %B only uses MSP430 instructions" msgstr "" #: elf32-nds32.c:2921 #, fuzzy #| msgid "error: undefined symbol __rtinit" msgid "error: Can't find symbol: _SDA_BASE_." msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" #: elf32-nds32.c:4142 #, fuzzy #| msgid "%B: unknown relocation type %d" msgid "%B: error: unknown relocation type %d." msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" #: elf32-nds32.c:4584 #, fuzzy, c-format #| msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" msgid "%s: warning: cannot deal R_NDS32_25_ABS_RELA in shared mode." msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" #: elf32-nds32.c:4716 #, fuzzy #| msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" msgid "%B: warning: unaligned access to GOT entry." msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ" #: elf32-nds32.c:4758 #, fuzzy #| msgid "%B: warning: line number table read failed" msgid "%B: warning: relocate SDA_BASE failed." msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" #: elf32-nds32.c:4779 #, fuzzy #| msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" msgid "%B(%A): warning: unaligned small data access of type %d." msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ" #: elf32-nds32.c:5446 #, fuzzy #| msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" msgid "%B: ISR vector size mismatch with previous modules, previous %u-byte, current %u-byte" msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" #: elf32-nds32.c:5489 #, fuzzy #| msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" msgid "%B: warning: Endian mismatch with previous modules." msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" #: elf32-nds32.c:5499 msgid "%B: warning: Older version of object file encountered, Please recompile with current tool chain." msgstr "" #: elf32-nds32.c:5577 #, fuzzy #| msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" msgid "%B: error: ABI mismatch with previous modules." msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" #: elf32-nds32.c:5588 #, fuzzy #| msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" msgid "%B: error: Instruction set mismatch with previous modules." msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" #: elf32-nds32.c:5612 #, fuzzy #| msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" msgid "%B: warning: Incompatible elf-versions %s and %s." msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát “%s” không nằm trong đoạn" #: elf32-nds32.c:5642 #, fuzzy, c-format #| msgid ": m32r instructions" msgid ": n1 instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r" #: elf32-nds32.c:5645 #, fuzzy, c-format #| msgid ": m32r instructions" msgid ": n1h instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r" #: elf32-nds32.c:8147 msgid "%B: %s\n" msgstr "" #: elf32-nds32.c:8449 msgid "%B(%A): warning: relax is suppressed for sections of alignment %d-bytes > 4-byte." msgstr "" #: elf32-nds32.c:8502 msgid "%B: error: Cannot set _ITB_BASE_" msgstr "" #: elf32-nds32.c:11384 msgid "%B: Nested OMIT_FP in %A." msgstr "" #: elf32-nds32.c:11401 msgid "%B: Unmatched OMIT_FP in %A." msgstr "" #: elf32-nds32.c:13357 msgid "Linker: cannot init ex9 hash table error \n" msgstr "" #: elf32-nds32.c:13790 elf32-nds32.c:13804 #, fuzzy #| msgid "internal error: unsupported relocation error" msgid "Linker: error cannot fixed ex9 relocation \n" msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" #: elf32-nds32.c:14015 #, c-format msgid "%s: warning: unaligned small data access. For entry: {%d, %d, %d}, addr = 0x%x, align = 0x%x." msgstr "" #: elf32-nds32.c:14047 msgid "%P%F: failed creating ex9.it %s hash table: %E\n" msgstr "" #: elf32-nios2.c:2861 #, fuzzy, c-format #| msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" msgid "global pointer relative relocation at address 0x%08x when _gp not defined\n" msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" #: elf32-nios2.c:2878 #, c-format msgid "Unable to reach %s (at 0x%08x) from the global pointer (at 0x%08x) because the offset (%d) is out of the allowed range, -32678 to 32767.\n" msgstr "" #: elf32-nios2.c:3392 #, fuzzy #| msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgid "%B(%A+0x%lx): R_NIOS2_TLS_LE16 relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" #: elf32-nios2.c:3520 #, fuzzy #| msgid "out of range" msgid "relocation out of range" msgstr "ở ngoại phạm vi" #: elf32-nios2.c:3530 elf32-tic6x.c:2744 msgid "dangerous relocation" msgstr "định vị lại nguy hiểm" #: elf32-nios2.c:4529 #, c-format msgid "dynamic variable `%s' is zero size" msgstr "biến động “%s” có kích cỡ bằng không" #: elf32-ppc.c:2100 #, c-format msgid "generic linker can't handle %s" msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" #: elf32-ppc.c:2642 msgid "corrupt %s section in %B" msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" #: elf32-ppc.c:2661 msgid "unable to read in %s section from %B" msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" #: elf32-ppc.c:2702 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" #: elf32-ppc.c:2752 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." #: elf32-ppc.c:2771 msgid "failed to compute new APUinfo section." msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." #: elf32-ppc.c:2774 msgid "failed to install new APUinfo section." msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." #: elf32-ppc.c:3844 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" #. It does not make sense to have a procedure linkage #. table entry for a local symbol. #: elf32-ppc.c:4218 msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" #: elf32-ppc.c:4299 msgid "%P: %H: @local call to ifunc %s\n" msgstr "" #: elf32-ppc.c:4588 elf32-ppc.c:4603 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" #: elf32-ppc.c:4591 elf32-ppc.c:4595 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" #: elf32-ppc.c:4599 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" #: elf32-ppc.c:4606 elf32-ppc.c:4610 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" #: elf32-ppc.c:4652 elf32-ppc.c:4656 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" #: elf32-ppc.c:4660 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”" #: elf32-ppc.c:4677 elf32-ppc.c:4680 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" #: elf32-ppc.c:4683 elf32-ppc.c:4687 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" #: elf32-ppc.c:4741 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" msgstr "%B: đã biên dịch với “-mrelocatable” và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" #: elf32-ppc.c:4749 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với “-mrelocatable”" #: elf32-ppc.c:4872 msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" #: elf32-ppc.c:4875 msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi “profiling”\n" #. Uh oh, we didn't find the expected call. We #. could just mark this symbol to exclude it #. from tls optimization but it's safer to skip #. the entire optimization. #: elf32-ppc.c:5369 elf64-ppc.c:8371 msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" #: elf32-ppc.c:7927 msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" #: elf32-ppc.c:8191 msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào “%s”\n" #: elf32-ppc.c:8389 msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" #: elf32-ppc.c:8646 elf32-ppc.c:8676 elf32-ppc.c:8767 msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" #: elf32-ppc.c:8854 #, fuzzy #| msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" #: elf32-ppc.c:8958 msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" #: elf32-ppc.c:9038 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" msgid "%P: %H: error: %s against `%s' not a multiple of %u\n" msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" #: elf32-ppc.c:9067 msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu “%s”\n" #: elf32-ppc.c:9114 msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" msgstr "%P: %H: %s reloc lại “%s”: lỗi %d\n" #: elf32-ppc.c:9750 msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" #: elf32-rl78.c:784 #, fuzzy #| msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" msgid "Warning: RL78_SYM reloc with an unknown symbol" msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" #: elf32-rl78.c:952 elf32-rx.c:1324 msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa “%s”" #: elf32-rl78.c:966 elf32-rx.c:1338 msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ" #: elf32-rl78.c:970 elf32-rx.c:1342 msgid "%B(%A): internal error: out of range error" msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" #: elf32-rl78.c:974 elf32-rx.c:1346 msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" #: elf32-rl78.c:978 elf32-rx.c:1350 msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" #: elf32-rl78.c:982 elf32-rx.c:1354 msgid "%B(%A): internal error: unknown error" msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" #: elf32-rl78.c:1043 msgid "RL78/G10 ABI conflict: cannot link G10 and non-G10 objects together" msgstr "" #: elf32-rl78.c:1046 elf32-rl78.c:1049 #, c-format msgid "- %s is G10, %s is not" msgstr "" #: elf32-rl78.c:1072 #, c-format msgid " [G10]" msgstr "" #: elf32-rx.c:563 msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where #. an absolute address is being computed. There are special cases #. for relocs against symbols that are known to be referenced in #. crt0.o before the PID base address register has been initialised. #: elf32-rx.c:581 msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" #: elf32-rx.c:1157 msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" #: elf32-s390.c:2292 elf64-s390.c:2244 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3642 msgid "not enough GOT space for local GOT entries" msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" #: elf32-score.c:2742 msgid "address not word align" msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 #, c-format msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" #: elf32-score.c:2882 elf32-score7.c:2686 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" #: elf32-score.c:4007 elf32-score7.c:3811 #, c-format msgid " [pic]" msgstr " [ảnh]" #: elf32-score.c:4011 elf32-score7.c:3815 #, c-format msgid " [fix dep]" msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" #: elf32-score.c:4053 elf32-score7.c:3857 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" #: elf32-sh-symbian.c:130 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" #: elf32-sh-symbian.c:383 msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" #: elf32-sh-symbian.c:500 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" #: elf32-sh.c:569 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" #: elf32-sh.c:581 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" #: elf32-sh.c:598 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" #: elf32-sh.c:613 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" #: elf32-sh.c:641 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" #: elf32-sh.c:767 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" #: elf32-sh.c:776 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" #: elf32-sh.c:1180 elf32-sh.c:1550 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" #: elf32-sh.c:3939 elf64-sh64.c:1514 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" #: elf32-sh.c:4190 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" #: elf32-sh.c:4223 elf32-sh.c:4238 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" #: elf32-sh.c:4252 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" #: elf32-sh.c:4266 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" #: elf32-sh.c:4410 elf32-sh.c:4886 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho“%s” trong phần chỉ đọc" #: elf32-sh.c:4993 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài “%s”" #: elf32-sh.c:5466 #, c-format msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" msgstr "%X%C: định vị lại “%s” tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" #: elf32-sh.c:5472 #, c-format msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại “%s” tham chiếu đến một đoạn khác\n" #: elf32-sh.c:6254 elf32-sh.c:6337 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" #: elf32-sh.c:6259 elf32-sh.c:6341 msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" #: elf32-sh.c:6289 msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" #: elf32-sh.c:6525 elf64-alpha.c:4661 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" #: elf32-sh64.c:224 elf64-sh64.c:2318 #, c-format msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" #: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2321 #, c-format msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" #: elf32-sh64.c:229 elf64-sh64.c:2323 #, c-format msgid "%s: object size does not match that of target %s" msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" #: elf32-sh64.c:452 elf64-sh64.c:2839 #, c-format msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" #: elf32-sh64.c:529 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" #: elf32-sh64.c:532 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" #: elf32-sh64.c:550 #, c-format msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" #: elf32-sh64.c:599 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" #: elf32-sh64.c:675 #, c-format msgid "%s: could not write out added .cranges entries" msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" #: elf32-sh64.c:735 #, c-format msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" #: elf32-sparc.c:90 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" #: elf32-sparc.c:103 msgid "%B: linking little endian files with big endian files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" #: elf32-spu.c:716 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" #: elf32-spu.c:724 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" #: elf32-spu.c:744 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" #: elf32-spu.c:784 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" #: elf32-spu.c:1008 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" #: elf32-spu.c:1358 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" #: elf32-spu.c:1877 msgid "%B is not allowed to define %s" msgstr "không cho phép %B xác định %s" #: elf32-spu.c:1885 #, c-format msgid "you are not allowed to define %s in a script" msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" #: elf32-spu.c:1919 #, c-format msgid "%s in overlay section" msgstr "%s trong phần phủ" #: elf32-spu.c:1948 msgid "overlay stub relocation overflow" msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" #: elf32-spu.c:1957 msgid "stubs don't match calculated size" msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" #: elf32-spu.c:2539 #, c-format msgid "warning: %s overlaps %s\n" msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" #: elf32-spu.c:2555 #, c-format msgid "warning: %s exceeds section size\n" msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" #: elf32-spu.c:2586 msgid "%A:0x%v not found in function table\n" msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" #: elf32-spu.c:2726 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" #: elf32-spu.c:3294 #, c-format msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" #: elf32-spu.c:3985 msgid " %s: 0x%v\n" msgstr " %s: 0x%v\n" #: elf32-spu.c:3986 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" #: elf32-spu.c:3991 msgid " calls:\n" msgstr " cuộc gọi:\n" #: elf32-spu.c:3999 #, c-format msgid " %s%s %s\n" msgstr " %s%s %s\n" #: elf32-spu.c:4304 #, c-format msgid "%s duplicated in %s\n" msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" #: elf32-spu.c:4308 #, c-format msgid "%s duplicated\n" msgstr "%s bị nhân đôi\n" #: elf32-spu.c:4315 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" #: elf32-spu.c:4356 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" #: elf32-spu.c:4511 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" #: elf32-spu.c:4673 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" #: elf32-spu.c:4674 msgid "" "\n" "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" msgstr "" "\n" "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" " *\tđống tối đa\n" " t\tcuộc gọi đuôi\n" #: elf32-spu.c:4684 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" #: elf32-spu.c:4775 msgid "fatal error while creating .fixup" msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" #: elf32-spu.c:5005 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu “%s”" #: elf32-tic6x.c:1600 msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" #: elf32-tic6x.c:1605 msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" #: elf32-tic6x.c:2524 msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" #: elf32-tic6x.c:3648 msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" #: elf32-tic6x.c:3656 msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" #: elf32-tic6x.c:3768 elf32-tic6x.c:3776 msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" #: elf32-tic6x.c:3786 elf32-tic6x.c:3795 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" #: elf32-tic6x.c:3804 elf32-tic6x.c:3813 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" #: elf32-tic6x.c:3821 elf32-tic6x.c:3828 msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" #: elf32-tic6x.c:3850 msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" #: elf32-tic6x.c:3868 msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" #: elf32-v850.c:157 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" msgstr "Biến “%s” không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" #: elf32-v850.c:160 #, c-format msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" msgstr "Biến “%s” chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" #: elf32-v850.c:163 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" #: elf32-v850.c:166 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" #: elf32-v850.c:169 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" #: elf32-v850.c:467 msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" #: elf32-v850.c:2293 msgid "could not locate special linker symbol __gp" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" #: elf32-v850.c:2297 msgid "could not locate special linker symbol __ep" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" #: elf32-v850.c:2301 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" #: elf32-v850.c:2471 elf32-v850.c:2534 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" #: elf32-v850.c:2478 #, fuzzy #| msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" msgid "%B: Alignment mismatch with previous modules" msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" #. xgettext:c-format. #: elf32-v850.c:2553 #, c-format msgid "private flags = %lx: " msgstr "các cờ riêng — %lx: " #: elf32-v850.c:2558 #, fuzzy, c-format #| msgid "v850 architecture" msgid "unknown v850 architecture" msgstr "Kiến trúc v850" #: elf32-v850.c:2560 #, fuzzy, c-format #| msgid "v850 architecture" msgid "v850 E3 architecture" msgstr "Kiến trúc v850" #: elf32-v850.c:2562 elf32-v850.c:2572 #, c-format msgid "v850 architecture" msgstr "Kiến trúc v850" #: elf32-v850.c:2565 #, c-format msgid ", 8-byte data alignment" msgstr "" #: elf32-v850.c:2573 #, c-format msgid "v850e architecture" msgstr "Kiến trúc v850e" #: elf32-v850.c:2574 #, c-format msgid "v850e1 architecture" msgstr "Kiến trúc v850e1" #: elf32-v850.c:2575 #, c-format msgid "v850e2 architecture" msgstr "Kiến trúc v850e2" #: elf32-v850.c:2576 #, c-format msgid "v850e2v3 architecture" msgstr "Kiến trúc v850e2v3" #: elf32-v850.c:2577 #, fuzzy, c-format #| msgid "v850e architecture" msgid "v850e3v5 architecture" msgstr "Kiến trúc v850e" #: elf32-vax.c:532 #, c-format msgid " [nonpic]" msgstr " [khác pic]" #: elf32-vax.c:535 #, c-format msgid " [d-float]" msgstr " [trôi d]" #: elf32-vax.c:538 #, c-format msgid " [g-float]" msgstr " [trôi g]" #: elf32-vax.c:656 #, c-format msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho “%s” không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" #: elf32-vax.c:1543 #, c-format msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho “%s” từ phần %s bị bỏ qua" #: elf32-vax.c:1668 #, c-format msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu “%s” từ phần %s" #: elf32-vax.c:1674 #, c-format msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" #: elf32-xgate.c:686 #, c-format msgid "cpu=XGATE]" msgstr "" #: elf32-xgate.c:688 #, c-format msgid "error reading cpu type from elf private data" msgstr "" #: elf32-xstormy16.c:455 elf64-ia64-vms.c:2072 elf32-ia64.c:2330 #: elf64-ia64.c:2330 msgid "non-zero addend in @fptr reloc" msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" #: elf32-xtensa.c:908 msgid "%B(%A): invalid property table" msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" #: elf32-xtensa.c:2774 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" #: elf32-xtensa.c:2853 elf32-xtensa.c:2974 msgid "dynamic relocation in read-only section" msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" #: elf32-xtensa.c:2950 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" #: elf32-xtensa.c:3169 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" #: elf32-xtensa.c:3482 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." #: elf32-xtensa.c:4713 elf32-xtensa.c:4721 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" #: elf32-xtensa.c:6330 elf32-xtensa.c:6406 elf32-xtensa.c:7522 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" #: elf32-xtensa.c:7262 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" #: elf32-xtensa.c:9022 msgid "invalid relocation address" msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" #: elf32-xtensa.c:9071 msgid "overflow after relaxation" msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" #: elf32-xtensa.c:10203 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" #: elf64-alpha.c:474 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" #: elf64-alpha.c:2503 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" #: elf64-alpha.c:4396 elf64-alpha.c:4408 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" #: elf64-alpha.c:4434 elf64-alpha.c:4574 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" #: elf64-alpha.c:4462 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" #: elf64-alpha.c:4487 msgid "" msgstr "" #: elf64-alpha.c:4492 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" #: elf64-alpha.c:4549 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" #: elf64-alpha.c:4581 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" #: elf64-alpha.c:4645 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" #: elf64-alpha.c:4668 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" #: elf64-hppa.c:2084 #, c-format msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" #: elf64-hppa.c:3280 #, fuzzy #| msgid "%B(%A+0x" msgid "%B(%A+0x%" msgstr "%B(%A+0x" #: elf64-ia64-vms.c:587 elf32-ia64.c:619 elf64-ia64.c:619 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần “%A”. Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." #: elf64-ia64-vms.c:2027 elf32-ia64.c:2278 elf64-ia64.c:2278 msgid "@pltoff reloc against local symbol" msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" #: elf64-ia64-vms.c:3279 elf32-ia64.c:3684 elf64-ia64.c:3684 #, c-format msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" #: elf64-ia64-vms.c:3290 elf32-ia64.c:3695 elf64-ia64.c:3695 #, c-format msgid "%s: __gp does not cover short data segment" msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" #: elf64-ia64-vms.c:3555 elf32-ia64.c:3962 elf64-ia64.c:3962 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động “%s”" #: elf64-ia64-vms.c:3617 elf32-ia64.c:4029 elf64-ia64.c:4029 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động “%s”" #: elf64-ia64-vms.c:3676 elf32-ia64.c:4092 elf64-ia64.c:4092 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" #: elf64-ia64-vms.c:3777 elf32-ia64.c:4229 elf64-ia64.c:4229 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" #: elf64-ia64-vms.c:3779 elf32-ia64.c:4231 elf64-ia64.c:4231 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" #: elf64-ia64-vms.c:3781 elf32-ia64.c:4233 elf64-ia64.c:4233 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" #: elf64-ia64-vms.c:3905 elf32-ia64.c:4430 elf64-ia64.c:4430 msgid "unsupported reloc" msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" #: elf64-ia64-vms.c:3942 elf32-ia64.c:4468 elf64-ia64.c:4468 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”." #: elf64-ia64-vms.c:3957 elf32-ia64.c:4483 elf64-ia64.c:4483 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới “%s” tại 0x%lx trong phần “%A” với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." #: elf64-ia64-vms.c:4246 elf32-ia64.c:4745 elf64-ia64.c:4745 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" #: elf64-ia64-vms.c:4255 elf32-ia64.c:4754 elf64-ia64.c:4754 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" #: elf64-ia64-vms.c:4264 elf32-ia64.c:4763 elf64-ia64.c:4763 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" #: elf64-ia64-vms.c:4273 elf32-ia64.c:4772 elf64-ia64.c:4772 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" #: elf64-ia64-vms.c:4283 elf32-ia64.c:4782 elf64-ia64.c:4782 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" #: elf64-ia64-vms.c:5125 elflink.c:4299 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung “%s” trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" #: elf64-ia64-vms.c:5131 elflink.c:4305 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu “%s” trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" #: elf64-ia64-vms.c:5146 elflink.c:4321 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu “%s” đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" #: elf64-mmix.c:986 msgid "" "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" msgstr "" "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" " hoặc sử dụng assemble “-no-expand” (cho gcc, “-Wa,-no-expand”" #: elf64-mmix.c:1170 msgid "" "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." msgstr "" "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc “-mno-base-addresses”." #: elf64-mmix.c:1196 #, c-format msgid "" "%s: Internal inconsistency error for value for\n" " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" msgstr "" "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" "cấp phát cho bộ liên kết:\n" "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" #: elf64-mmix.c:1618 #, c-format msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" #: elf64-mmix.c:1623 #, c-format msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" #: elf64-mmix.c:1667 #, c-format msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" #: elf64-mmix.c:1672 #, c-format msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" #: elf64-mmix.c:1709 #, c-format msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" #: elf64-mmix.c:1739 #, c-format msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." msgstr "" "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." #: elf64-mmix.c:2198 #, c-format msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" msgstr "" "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần “%s”; đầu của %s được đặt\n" "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" #: elf64-mmix.c:2252 msgid "Register section has contents\n" msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" #: elf64-mmix.c:2441 #, c-format msgid "" "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" " Please report this bug." msgstr "" "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" " Hãy thông báo lỗi này." #: elf64-ppc.c:4463 msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" #: elf64-ppc.c:4810 msgid "%P: symbol '%s' has invalid st_other for ABI version 1\n" msgstr "" #: elf64-ppc.c:5170 #, fuzzy #| msgid "%B is not allowed to define %s" msgid "%P: .opd not allowed in ABI version %d\n" msgstr "không cho phép %B xác định %s" #: elf64-ppc.c:5809 msgid "%B uses unknown e_flags 0x%lx" msgstr "" #: elf64-ppc.c:5816 msgid "%B: ABI version %ld is not compatible with ABI version %ld output" msgstr "" #: elf64-ppc.c:5843 #, fuzzy, c-format #| msgid " [abi=64]" msgid " [abiv%ld]" msgstr " [abi=64]" #: elf64-ppc.c:7007 #, fuzzy #| msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" msgid "%P: copy reloc against `%T' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) “%s” thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" #: elf64-ppc.c:7270 msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" #: elf64-ppc.c:7499 msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" #: elf64-ppc.c:7583 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" #: elf64-ppc.c:7592 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" #: elf64-ppc.c:7613 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định “%s” trong phần .opd" #: elf64-ppc.c:8177 msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" #: elf64-ppc.c:8516 elf64-ppc.c:9139 #, c-format msgid "%s defined on removed toc entry" msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" #: elf64-ppc.c:8868 #, fuzzy #| msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" msgid "%P: %H: toc optimization is not supported for %s instruction.\n" msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" #: elf64-ppc.c:9096 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" msgid "%P: %H: %s references optimized away TOC entry\n" msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" #: elf64-ppc.c:10394 #, fuzzy #| msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" msgid "%P: cannot find opd entry toc for `%T'\n" msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" #: elf64-ppc.c:10479 msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" msgstr "%P: mẩu nhánh dài “%s” tràn khoảng bù\n" #: elf64-ppc.c:10538 msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc “%s”\n" #: elf64-ppc.c:10602 elf64-ppc.c:10749 elf64-ppc.c:12416 #, fuzzy #| msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" msgid "%P: linkage table error against `%T'\n" msgstr "%P: bảng liên kết lại sai “%s”\n" #: elf64-ppc.c:10940 msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc “%s”\n" #: elf64-ppc.c:11748 msgid "%B section %A exceeds stub group size" msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" #: elf64-ppc.c:12662 elf64-ppc.c:12697 msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa “.eh_frame sdata4”" #: elf64-ppc.c:12758 msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" #: elf64-ppc.c:12770 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "linker stubs in %u group%s\n" #| " branch %lu\n" #| " toc adjust %lu\n" #| " long branch %lu\n" #| " long toc adj %lu\n" #| " plt call %lu" msgid "" "linker stubs in %u group%s\n" " branch %lu\n" " toc adjust %lu\n" " long branch %lu\n" " long toc adj %lu\n" " plt call %lu\n" " plt call toc %lu" msgstr "" "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" " nhánh\t\t\t\t%lu\n" " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" " nhánh dài\t\t\t%lu\n" " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" #: elf64-ppc.c:13096 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol `%T'\n" msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" #: elf64-ppc.c:13097 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol `%T'\n" msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" #: elf64-ppc.c:13675 msgid "%P: %H: call to `%T' lacks nop, can't restore toc; recompile with -fPIC\n" msgstr "" #: elf64-ppc.c:13793 #, fuzzy #| msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for `%T'\n" msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" #: elf64-ppc.c:14310 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" msgid "%P: %H: %s for indirect function `%T' unsupported\n" msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" #: elf64-ppc.c:14417 #, fuzzy #| msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" msgid "%P: %B: %s is not supported for `%T'\n" msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" #: elf64-ppc.c:14565 msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" #: elf64-ppc.c:14586 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" msgid "%P: %H: unresolvable %s against `%T'\n" msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu “%s”\n" #: elf64-ppc.c:14644 #, fuzzy #| msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" msgid "%P: %H: %s against `%T': error %d\n" msgstr "%P: %H: %s reloc lại “%s”: lỗi %d\n" #: elf64-sh64.c:1686 #, c-format msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" #: elf64-sparc.c:446 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" #: elf64-sparc.c:466 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" #: elf64-sparc.c:489 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" #: elf64-sparc.c:534 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" #: elf64-sparc.c:687 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" #: elf64-x86-64.c:1530 msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu “%s” không được hỗ trợ trong chế độ x32" #: elf64-x86-64.c:1688 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" msgstr "%B; “%s” được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" #: elf64-x86-64.c:3405 /src/binutils-gdb/bfd/elfnn-aarch64.c:3511 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” có phần cộng khác số không: %d" #: elf64-x86-64.c:3667 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ “%s” thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" #: elf64-x86-64.c:3787 msgid "; recompile with -fPIC" msgstr "; biên dịch lại với “-fPIC”" #: elf64-x86-64.c:3792 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" #: elf64-x86-64.c:3794 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" #: elf64-x86-64.c:3900 #, fuzzy #| msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." msgid "%B: addend -0x%x in relocation %s against symbol `%s' at 0x%lx in section `%A' is out of range" msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”." #: elf64-x86-64.c:3908 #, fuzzy #| msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." msgid "%B: addend 0x%x in relocation %s against symbol `%s' at 0x%lx in section `%A' is out of range" msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”." #: elfcode.h:760 #, c-format msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" #: elfcode.h:1186 #, c-format msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" #: elfcode.h:1440 #, c-format msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" #: elfcore.h:305 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." #: elflink.c:1143 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" #: elflink.c:1148 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" #: elflink.c:1153 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" #: elflink.c:1158 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" #: elflink.c:1763 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản “%s”" #: elflink.c:2066 msgid "%B: version node not found for symbol %s" msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" #: elflink.c:2157 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần “%A”" #: elflink.c:2168 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần “%A” mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" #: elflink.c:2358 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" #: elflink.c:2640 #, c-format msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động “%s”" #: elflink.c:3403 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" #: elflink.c:4032 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" #: elflink.c:4068 msgid "%B: %s: invalid needed version %d" msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" #: elflink.c:4452 msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu “%s”" #: elflink.c:5523 msgid "%B: stack size specified and %s set" msgstr "" #: elflink.c:5526 #, fuzzy #| msgid "%s: not supported" msgid "%B: %s not absolute" msgstr "%s: không được hỗ trợ" #: elflink.c:5824 #, c-format msgid "%s: undefined version: %s" msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" #: elflink.c:5892 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" msgstr "%B: không cho phép phần “.preinit_array” trong DSO" #: elflink.c:7657 #, c-format msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" #: elflink.c:7811 #, c-format msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" msgstr "không rõ toán tử “%c” trong ký hiệu phức tạp" #: elflink.c:8165 elflink.c:8182 elflink.c:8219 elflink.c:8236 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" #: elflink.c:8196 elflink.c:8250 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" #: elflink.c:8301 msgid "Not enough memory to sort relocations" msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" #: elflink.c:8494 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" #: elflink.c:8775 msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” trong %B được DSO tham chiếu" #: elflink.c:8777 msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” trong %B được DSO tham chiếu" #: elflink.c:8779 msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" msgstr "%B: ký hiệu nội bộ “%s” trong %B được tham chiếu bởi DSO" #: elflink.c:8890 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" #: elflink.c:9013 msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ “%s” chưa được định nghĩa" #: elflink.c:9015 msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” chưa được định nghĩa" #: elflink.c:9017 msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” chưa được định nghĩa" #: elflink.c:9043 #, fuzzy #| msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" msgid "%B: No symbol version section for versioned symbol `%s'" msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản “%s”" #: elflink.c:9598 msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" #: elflink.c:9645 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" #: elflink.c:10369 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [”%A” trong %B] và chưa sắp xếp [”%A” trong %B]" #: elflink.c:10374 #, c-format msgid "%A has both ordered and unordered sections" msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" #: elflink.c:10982 msgid "%B: file class %s incompatible with %s" msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" #: elflink.c:11303 elflink.c:11347 msgid "%B: could not find output section %s" msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" #: elflink.c:11308 #, c-format msgid "warning: %s section has zero size" msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" #: elflink.c:11353 #, c-format msgid "warning: section '%s' is being made into a note" msgstr "cảnh báo: phần “%s” bị làm thành một ghi chú" #: elflink.c:11419 msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" #: elflink.c:11422 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" #: elflink.c:11545 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" #: elflink.c:11989 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng “%s” trong tập tin “%B”" #: elflink.c:12200 msgid "Warning: gc-sections option ignored" msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" #: elflink.c:12489 #, c-format msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" #: elfxx-mips.c:1419 msgid "static procedure (no name)" msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" #: elfxx-mips.c:5476 msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" #: elfxx-mips.c:6087 #, fuzzy #| msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." msgid "%B: %A+0x%lx: Unsupported jump between ISA modes; consider recompiling with interlinking enabled." msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." #: elfxx-mips.c:6756 elfxx-mips.c:6979 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn “%s” sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" #: elfxx-mips.c:7734 elfxx-mips.c:7859 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu “%s”" #: elfxx-mips.c:7990 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" #: elfxx-mips.c:8065 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" #: elfxx-mips.c:8199 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" #: elfxx-mips.c:8977 #, c-format msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" #: elfxx-mips.c:9877 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với “%s” cho %s ở 0x%lx trong phần “%A”" #: elfxx-mips.c:10016 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn “-G”)" #: elfxx-mips.c:10035 msgid "JALX to a non-word-aligned address" msgstr "JALX cho địa chỉ “non-word-aligned”" #: elfxx-mips.c:10402 elfxx-mips.c:10966 msgid "%B: `%A' offset of %ld from `%A' beyond the range of ADDIUPC" msgstr "" #: elfxx-mips.c:13990 #, c-format msgid "%s: illegal section name `%s'" msgstr "%s: tên phần cấm “%s”" #: elfxx-mips.c:14375 elfxx-mips.c:14381 elfxx-mips.c:14387 elfxx-mips.c:14407 #: elfxx-mips.c:14413 elfxx-mips.c:14419 elfxx-mips.c:14441 elfxx-mips.c:14460 #: elfxx-mips.c:14467 elfxx-mips.c:14474 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" msgid "Warning: %B uses %s (set by %B), %B uses %s" msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”" #: elfxx-mips.c:14394 elfxx-mips.c:14426 elfxx-mips.c:14447 elfxx-mips.c:14480 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" msgid "Warning: %B uses %s (set by %B), %B uses unknown floating point ABI %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" #: elfxx-mips.c:14493 elfxx-mips.c:14501 elfxx-mips.c:14509 elfxx-mips.c:14517 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d (set by %B), %B uses %s" msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" #: elfxx-mips.c:14525 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d (set by %B), %B uses unknown floating point ABI %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" #: elfxx-mips.c:14548 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" msgid "Warning: %B uses %s (set by %B), %B uses unknown MSA ABI %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" #: elfxx-mips.c:14559 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" msgid "Warning: %B uses unknown MSA ABI %d (set by %B), %B uses %s" msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”" #: elfxx-mips.c:14567 #, fuzzy #| msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" msgid "Warning: %B uses unknown MSA ABI %d (set by %B), %B uses unknown MSA ABI %d" msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" #: elfxx-mips.c:14599 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" #: elfxx-mips.c:14610 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" #: elfxx-mips.c:14694 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" #: elfxx-mips.c:14711 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" #: elfxx-mips.c:14739 elfxx-mips.c:14802 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" #: elfxx-mips.c:14762 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" #: elfxx-mips.c:14786 msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" #: elfxx-mips.c:14958 #, c-format msgid " [abi=O32]" msgstr " [abi=O32]" #: elfxx-mips.c:14960 #, c-format msgid " [abi=O64]" msgstr " [abi=O64]" #: elfxx-mips.c:14962 #, c-format msgid " [abi=EABI32]" msgstr " [abi=EABI32]" #: elfxx-mips.c:14964 #, c-format msgid " [abi=EABI64]" msgstr " [abi=EABI64]" #: elfxx-mips.c:14966 #, c-format msgid " [abi unknown]" msgstr " [abi không rõ]" #: elfxx-mips.c:14968 #, c-format msgid " [abi=N32]" msgstr " [abi=N32]" #: elfxx-mips.c:14970 #, c-format msgid " [abi=64]" msgstr " [abi=64]" #: elfxx-mips.c:14972 #, c-format msgid " [no abi set]" msgstr " [chưa đặt abi]" #: elfxx-mips.c:14993 #, c-format msgid " [unknown ISA]" msgstr " [không rõ ISA]" #: elfxx-mips.c:15013 #, c-format msgid " [not 32bitmode]" msgstr " [không phải 32bitmode]" #: elfxx-sparc.c:640 #, c-format msgid "invalid relocation type %d" msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" #: elfxx-tilegx.c:4433 msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." #: i386linux.c:418 m68klinux.c:421 sparclinux.c:414 #, c-format msgid "Output file requires shared library `%s'\n" msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s”\n" #: i386linux.c:426 m68klinux.c:429 sparclinux.c:422 #, c-format msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s.so.%s”\n" #: i386linux.c:613 i386linux.c:663 m68klinux.c:618 m68klinux.c:666 #: sparclinux.c:609 sparclinux.c:659 #, c-format msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" #: i386linux.c:687 m68klinux.c:690 sparclinux.c:683 msgid "Warning: fixup count mismatch\n" msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" #: ieee.c:158 #, c-format msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" #: ieee.c:285 #, c-format msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu “%s” các cờ 0x%x" #: ieee.c:791 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" #: ieee.c:815 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" #: ieee.c:837 msgid "%B: unexpected type after ATN" msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" #: ihex.c:230 msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" #: ihex.c:337 msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" #: ihex.c:392 msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" #: ihex.c:409 msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" #: ihex.c:426 msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" #: ihex.c:443 msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" #: ihex.c:460 msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" #: ihex.c:579 msgid "%B: internal error in ihex_read_section" msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" #: ihex.c:613 msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" #: ihex.c:826 #, c-format msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" #: libbfd.c:863 msgid "%B: unable to get decompressed section %A" msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" #: libbfd.c:1012 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" #: libbfd.c:1014 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" #: libbfd.c:1043 #, c-format msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" #: libbfd.c:1046 #, c-format msgid "Deprecated %s called\n" msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" #: linker.c:1873 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp “%s” tới “%s” thì tạo một vòng lặp" #: linker.c:2750 #, c-format msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" #: linker.c:3035 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n" #: linker.c:3044 linker.c:3053 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" msgstr "%B: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n" #: linker.c:3061 linker.c:3066 msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần “%A”\n" #: linker.c:3070 msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" msgstr "%B: phần trùng “%A” có nội dung khác\n" #: mach-o.c:648 msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" #: mach-o.c:1918 #, c-format msgid "mach-o: there are too many sections (%d) maximum is 255,\n" msgstr "" #: mach-o.c:2017 #, c-format msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" #: mach-o.c:2272 msgid "sorry: modtab, toc and extrefsyms are not yet implemented for dysymtab commands." msgstr "" #: mach-o.c:2898 #, c-format msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" #: mach-o.c:2916 #, c-format msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" #: mach-o.c:2997 #, c-format msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" #: mach-o.c:3013 #, c-format msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" #: mach-o.c:3085 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" #: mach-o.c:3915 #, fuzzy #| msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" msgid "%B: unknown load command 0x%lx" msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" #: mach-o.c:4107 #, c-format msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" #: mach-o.c:4204 #, c-format msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" #: merge.c:832 #, c-format msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" #: mmo.c:455 #, c-format msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" #: mmo.c:530 #, c-format msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" #: mmo.c:1189 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là “Main” (chính)\n" #: mmo.c:1334 #, c-format msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với “%s”\n" #: mmo.c:1568 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ “%d”\n" #: mmo.c:1578 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" #: mmo.c:1614 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" #: mmo.c:1660 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: cần z=1 hoặc z=2, nhưng nhận z=%d đối với lop_fixo\n" #: mmo.c:1699 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" #: mmo.c:1708 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" #: mmo.c:1731 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" #: mmo.c:1754 #, c-format msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" #: mmo.c:1774 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d “%s” đã được nhập vào dạng “%s”\n" #: mmo.c:1787 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" #: mmo.c:1893 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" #: mmo.c:1929 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" #: mmo.c:1942 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" #: mmo.c:2652 #, c-format msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng “%s”\n" #: mmo.c:2892 #, c-format msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: “Main” (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" #: mmo.c:2984 #, c-format msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra “Main” (chính).\n" #: mmo.c:3029 #, c-format msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" #: mmo.c:3081 #, c-format msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" #: mmo.c:3132 #, c-format msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" #: mmo.c:3138 #, c-format msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" #: mmo.c:3143 #, c-format msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" #: oasys.c:881 #, c-format msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" msgstr "%s: không thể đại diện phần “%s” theo oasys" #: osf-core.c:128 #, c-format msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" #: pe-mips.c:607 msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" msgstr "%B: “ld -r” không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" #. OK, at this point the following variables are set up: #. src = VMA of the memory we're fixing up #. mem = pointer to memory we're fixing up #. val = VMA of what we need to refer to. #: pe-mips.c:719 msgid "%B: unimplemented %s\n" msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" #: pe-mips.c:745 msgid "%B: jump too far away\n" msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" #: pe-mips.c:771 msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" #: pef.c:522 #, c-format msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" #: pei-x86_64.c:469 #, c-format msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" #: pei-x86_64.c:474 peigen.c:1626 peigen.c:1809 pepigen.c:1626 pepigen.c:1809 #: pex64igen.c:1626 pex64igen.c:1809 #, c-format msgid "" "\n" "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" msgstr "" "\n" "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" #: pei-x86_64.c:476 #, c-format msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" #. XXX code yet to be written. #: peicode.h:758 msgid "%B: Unhandled import type; %x" msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" #: peicode.h:763 msgid "%B: Unrecognised import type; %x" msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" #: peicode.h:777 msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" #: peicode.h:1173 msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" #: peicode.h:1185 msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" #: peicode.h:1203 msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" #: peicode.h:1234 msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " #: ppcboot.c:391 #, c-format msgid "" "\n" "ppcboot header:\n" msgstr "" "\n" "Phần đầu ppcboot:\n" #: ppcboot.c:392 #, c-format msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" #: ppcboot.c:394 #, c-format msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" #: ppcboot.c:398 #, c-format msgid "Flag field = 0x%.2x\n" msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" #: ppcboot.c:404 #, c-format msgid "Partition name = \"%s\"\n" msgstr "Tên phân vùng = “%s”\n" #: ppcboot.c:423 #, c-format msgid "" "\n" "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" msgstr "" "\n" "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" #: ppcboot.c:429 #, c-format msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" #: ppcboot.c:435 #, c-format msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" #: ppcboot.c:437 #, c-format msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" #: reloc.c:7371 msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" #: reloc.c:7526 #, fuzzy #| msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" msgid "%X%P: %B(%A): relocation \"%R\" goes out of range\n" msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" #: rs6000-core.c:448 #, c-format msgid "%s: warning core file truncated" msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" #: som.c:5471 #, c-format msgid "" "\n" "Exec Auxiliary Header\n" msgstr "" "\n" "Phần đầu phụ thực hiện\n" #: som.c:5776 msgid "som_sizeof_headers unimplemented" msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" #: srec.c:261 msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường “%s” trong tập tin S-record\n" #: srec.c:567 srec.c:600 msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" #: stabs.c:279 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." #: syms.c:1079 msgid "Unsupported .stab relocation" msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" #: vms-alpha.c:1294 #, c-format msgid "Unknown EGSD subtype %d" msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" #: vms-alpha.c:1325 #, c-format msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" #: vms-alpha.c:1338 msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" #. These names have not yet been added to this switch statement. #: vms-alpha.c:1575 #, c-format msgid "unknown ETIR command %d" msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" #: vms-alpha.c:1762 #, c-format msgid "bad section index in %s" msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" #: vms-alpha.c:1775 #, c-format msgid "unsupported STA cmd %s" msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" #. Insert field. #. Unsigned shift. #. Rotate. #. Redefine symbol to current location. #. Define a literal. #: vms-alpha.c:1951 vms-alpha.c:1982 vms-alpha.c:2229 #, c-format msgid "%s: not supported" msgstr "%s: không được hỗ trợ" #: vms-alpha.c:1957 #, c-format msgid "%s: not implemented" msgstr "%s: chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:2213 #, c-format msgid "invalid use of %s with contexts" msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" #: vms-alpha.c:2247 #, c-format msgid "reserved cmd %d" msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" #: vms-alpha.c:2332 msgid "Object module NOT error-free !\n" msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" #: vms-alpha.c:3657 #, c-format msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" #: vms-alpha.c:3709 vms-alpha.c:3922 #, c-format msgid "Size error in section %s" msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" #: vms-alpha.c:3868 msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" #: vms-alpha.c:3909 #, c-format msgid "Unhandled relocation %s" msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" #: vms-alpha.c:4199 #, c-format msgid "unknown source command %d" msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" #: vms-alpha.c:4260 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4266 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4272 msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" #: vms-alpha.c:4278 msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4284 msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4311 msgid "DST__K_SET_PC not implemented" msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4317 msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4323 msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4329 msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" #: vms-alpha.c:4372 #, c-format msgid "unknown line command %d" msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" #: vms-alpha.c:4846 vms-alpha.c:4863 vms-alpha.c:4877 vms-alpha.c:4892 #: vms-alpha.c:4904 vms-alpha.c:4915 vms-alpha.c:4927 #, c-format msgid "Unknown reloc %s + %s" msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" #: vms-alpha.c:4982 #, c-format msgid "Unknown reloc %s" msgstr "Không rõ reloc %s" #: vms-alpha.c:4995 msgid "Invalid section index in ETIR" msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" #: vms-alpha.c:5002 msgid "Relocation for non-REL psect" msgstr "Tái định vị cho “non-REL psect”" #: vms-alpha.c:5049 #, c-format msgid "Unknown symbol in command %s" msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" #: vms-alpha.c:5564 #, c-format msgid " EMH %u (len=%u): " msgstr " EMH %u (dài=%u): " #: vms-alpha.c:5573 #, c-format msgid "Module header\n" msgstr "Đầu của mô-đun\n" #: vms-alpha.c:5574 #, c-format msgid " structure level: %u\n" msgstr " mức cấu trúc: %u\n" #: vms-alpha.c:5575 #, c-format msgid " max record size: %u\n" msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" #: vms-alpha.c:5578 #, c-format msgid " module name : %.*s\n" msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5580 #, c-format msgid " module version : %.*s\n" msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5582 #, c-format msgid " compile date : %.17s\n" msgstr " ngày dịch : %.17s\n" #: vms-alpha.c:5587 #, c-format msgid "Language Processor Name\n" msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" #: vms-alpha.c:5588 #, c-format msgid " language name: %.*s\n" msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" #: vms-alpha.c:5595 #, c-format msgid "Source Files Header\n" msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" #: vms-alpha.c:5596 #, c-format msgid " file: %.*s\n" msgstr " tập tin: %.*s\n" #: vms-alpha.c:5603 #, c-format msgid "Title Text Header\n" msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" #: vms-alpha.c:5604 #, c-format msgid " title: %.*s\n" msgstr " tiêu đề: %.*s\n" #: vms-alpha.c:5611 #, c-format msgid "Copyright Header\n" msgstr "Phần bản quyền\n" #: vms-alpha.c:5612 #, c-format msgid " copyright: %.*s\n" msgstr " tác quyền: %.*s\n" #: vms-alpha.c:5618 #, c-format msgid "unhandled emh subtype %u\n" msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" #: vms-alpha.c:5628 #, c-format msgid " EEOM (len=%u):\n" msgstr " EEOM (dài=%u):\n" #: vms-alpha.c:5629 #, c-format msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" msgstr " số lượng của cặp liên kết “cond”: %u\n" #: vms-alpha.c:5631 #, c-format msgid " completion code: %u\n" msgstr " mã đầy đủ: %u\n" #: vms-alpha.c:5635 #, c-format msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" #: vms-alpha.c:5636 #, c-format msgid " transfer addr psect: %u\n" msgstr " chuyển đổi “addr psect”: %u\n" #: vms-alpha.c:5638 #, c-format msgid " transfer address : 0x%08x\n" msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5647 msgid " WEAK" msgstr " WEAK" #: vms-alpha.c:5649 msgid " DEF" msgstr " DEF" #: vms-alpha.c:5651 msgid " UNI" msgstr " UNI" #: vms-alpha.c:5653 vms-alpha.c:5674 msgid " REL" msgstr " REL" #: vms-alpha.c:5655 msgid " COMM" msgstr " COMM" #: vms-alpha.c:5657 msgid " VECEP" msgstr " VECEP" #: vms-alpha.c:5659 msgid " NORM" msgstr " NORM" #: vms-alpha.c:5661 msgid " QVAL" msgstr " QVAL" #: vms-alpha.c:5668 msgid " PIC" msgstr " PIC" #: vms-alpha.c:5670 msgid " LIB" msgstr " LIB" #: vms-alpha.c:5672 msgid " OVR" msgstr " OVR" #: vms-alpha.c:5676 msgid " GBL" msgstr " GBL" #: vms-alpha.c:5678 msgid " SHR" msgstr " SHR" #: vms-alpha.c:5680 msgid " EXE" msgstr " EXE" #: vms-alpha.c:5682 msgid " RD" msgstr " RD" #: vms-alpha.c:5684 msgid " WRT" msgstr " WRT" #: vms-alpha.c:5686 msgid " VEC" msgstr " VEC" #: vms-alpha.c:5688 msgid " NOMOD" msgstr " NOMOD" #: vms-alpha.c:5690 msgid " COM" msgstr " COM" #: vms-alpha.c:5692 msgid " 64B" msgstr " 64B" #: vms-alpha.c:5701 #, c-format msgid " EGSD (len=%u):\n" msgstr " EGSD (dài=%u):\n" #: vms-alpha.c:5713 #, c-format msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " #: vms-alpha.c:5725 #, c-format msgid "PSC - Program section definition\n" msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" #: vms-alpha.c:5726 vms-alpha.c:5743 #, c-format msgid " alignment : 2**%u\n" msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" #: vms-alpha.c:5727 vms-alpha.c:5744 #, c-format msgid " flags : 0x%04x" msgstr " cờ : 0x%04x" #: vms-alpha.c:5731 #, c-format msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" #: vms-alpha.c:5732 vms-alpha.c:5789 vms-alpha.c:5838 #, c-format msgid " name : %.*s\n" msgstr " tên : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5742 #, c-format msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" #: vms-alpha.c:5748 #, c-format msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" #: vms-alpha.c:5749 #, c-format msgid " image offset : 0x%08x\n" msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5751 #, c-format msgid " symvec offset : 0x%08x\n" msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5753 #, c-format msgid " name : %.*s\n" msgstr " tên : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5766 #, c-format msgid "SYM - Global symbol definition\n" msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" #: vms-alpha.c:5767 vms-alpha.c:5827 vms-alpha.c:5848 vms-alpha.c:5867 #, c-format msgid " flags: 0x%04x" msgstr " các cờ: 0x%04x" #: vms-alpha.c:5770 #, c-format msgid " psect offset: 0x%08x\n" msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5774 #, c-format msgid " code address: 0x%08x\n" msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5776 #, c-format msgid " psect index for entry point : %u\n" msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n" #: vms-alpha.c:5779 vms-alpha.c:5855 vms-alpha.c:5874 #, c-format msgid " psect index : %u\n" msgstr " chỉ mục psect : %u\n" #: vms-alpha.c:5781 vms-alpha.c:5857 vms-alpha.c:5876 #, c-format msgid " name : %.*s\n" msgstr " tên : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5788 #, c-format msgid "SYM - Global symbol reference\n" msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" #: vms-alpha.c:5800 #, c-format msgid "IDC - Ident Consistency check\n" msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" #: vms-alpha.c:5801 #, c-format msgid " flags : 0x%08x" msgstr " các cờ : 0x%08x" #: vms-alpha.c:5805 #, c-format msgid " id match : %x\n" msgstr " id khớp : %x\n" #: vms-alpha.c:5807 #, c-format msgid " error severity: %x\n" msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" #: vms-alpha.c:5810 #, c-format msgid " entity name : %.*s\n" msgstr " tên thực thể : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5812 #, c-format msgid " object name : %.*s\n" msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5815 #, c-format msgid " binary ident : 0x%08x\n" msgstr " ident nhị phân: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5818 #, c-format msgid " ascii ident : %.*s\n" msgstr " ascii ident : %.*s\n" #: vms-alpha.c:5826 #, c-format msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" #: vms-alpha.c:5830 #, c-format msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5832 #, c-format msgid " entry point: 0x%08x\n" msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5834 #, c-format msgid " proc descr : 0x%08x\n" msgstr " proc descr : 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5836 #, c-format msgid " psect index: %u\n" msgstr " psect index: %u\n" #: vms-alpha.c:5847 #, c-format msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" #: vms-alpha.c:5851 #, c-format msgid " vector : 0x%08x\n" msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5853 vms-alpha.c:5872 #, c-format msgid " psect offset: %u\n" msgstr " khoảng bù psect: %u\n" #: vms-alpha.c:5866 #, c-format msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" #: vms-alpha.c:5870 #, c-format msgid " version mask: 0x%08x\n" msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5881 #, c-format msgid "unhandled egsd entry type %u\n" msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" #: vms-alpha.c:5915 #, c-format msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5918 #, c-format msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:5922 #, c-format msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:5927 #, c-format msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:5932 #, c-format msgid " global name: %.*s\n" msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" #: vms-alpha.c:5942 #, c-format msgid " %s (len=%u+%u):\n" msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" #: vms-alpha.c:5957 #, c-format msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " #: vms-alpha.c:5961 #, c-format msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" #: vms-alpha.c:5965 #, c-format msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:5969 #, c-format msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:5974 #, c-format msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:5975 #, c-format msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:5981 #, c-format msgid "STA_LI (stack literal)\n" msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" #: vms-alpha.c:5984 #, c-format msgid "STA_MOD (stack module)\n" msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" #: vms-alpha.c:5987 #, c-format msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" #: vms-alpha.c:5991 #, c-format msgid "STO_B (store byte)\n" msgstr "STO_B (lưu byte)\n" #: vms-alpha.c:5994 #, c-format msgid "STO_W (store word)\n" msgstr "STO_W (lưu word)\n" #: vms-alpha.c:5997 #, c-format msgid "STO_LW (store longword)\n" msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" #: vms-alpha.c:6000 #, c-format msgid "STO_QW (store quadword)\n" msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" #: vms-alpha.c:6006 #, c-format msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" #: vms-alpha.c:6013 #, c-format msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" #: vms-alpha.c:6017 #, c-format msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" #: vms-alpha.c:6021 #, c-format msgid "STO_RB (store relative branch)\n" msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" #: vms-alpha.c:6024 #, c-format msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" #: vms-alpha.c:6027 #, c-format msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" #: vms-alpha.c:6033 #, c-format msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" #: vms-alpha.c:6040 #, c-format msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" #: vms-alpha.c:6044 #, c-format msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" #: vms-alpha.c:6047 #, c-format msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" #: vms-alpha.c:6050 #, c-format msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" #: vms-alpha.c:6054 #, c-format msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" #: vms-alpha.c:6057 #, c-format msgid "OPR_ADD (add)\n" msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" #: vms-alpha.c:6060 #, c-format msgid "OPR_SUB (substract)\n" msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" #: vms-alpha.c:6063 #, c-format msgid "OPR_MUL (multiply)\n" msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" #: vms-alpha.c:6066 #, c-format msgid "OPR_DIV (divide)\n" msgstr "OPR_DIV (chia)\n" #: vms-alpha.c:6069 #, c-format msgid "OPR_AND (logical and)\n" msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" #: vms-alpha.c:6072 #, c-format msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" #: vms-alpha.c:6075 #, c-format msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" #: vms-alpha.c:6078 #, c-format msgid "OPR_NEG (negate)\n" msgstr "OPR_NEG (âm)\n" #: vms-alpha.c:6081 #, c-format msgid "OPR_COM (complement)\n" msgstr "OPR_COM (bù)\n" #: vms-alpha.c:6084 #, c-format msgid "OPR_INSV (insert field)\n" msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" #: vms-alpha.c:6087 #, c-format msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" #: vms-alpha.c:6090 #, c-format msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" #: vms-alpha.c:6093 #, c-format msgid "OPR_ROT (rotate)\n" msgstr "OPR_ROT (quay)\n" #: vms-alpha.c:6096 #, c-format msgid "OPR_SEL (select)\n" msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" #: vms-alpha.c:6099 #, c-format msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" #: vms-alpha.c:6102 #, c-format msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" #: vms-alpha.c:6106 #, c-format msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" #: vms-alpha.c:6110 #, c-format msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" #: vms-alpha.c:6111 #, c-format msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6114 #, c-format msgid " signature: %.*s\n" msgstr " chữ ký: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6117 #, c-format msgid "STC_GBL (store cond global)\n" msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" #: vms-alpha.c:6118 #, c-format msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6122 #, c-format msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" #: vms-alpha.c:6123 #, c-format msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6127 #, c-format msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:6129 #, c-format msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:6136 #, c-format msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" #: vms-alpha.c:6140 #, c-format msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:6144 #, c-format msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" #: vms-alpha.c:6148 #, c-format msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:6152 #, c-format msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" #: vms-alpha.c:6156 #, c-format msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:6160 #, c-format msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" #: vms-alpha.c:6164 #, c-format msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:6169 #, c-format msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" #: vms-alpha.c:6173 #, c-format msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" #: vms-alpha.c:6177 #, c-format msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" #: vms-alpha.c:6183 #, c-format msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" #: vms-alpha.c:6187 #, c-format msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" #: vms-alpha.c:6190 #, c-format msgid "CTL_STLOC (set location)\n" msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" #: vms-alpha.c:6193 #, c-format msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" #: vms-alpha.c:6196 vms-alpha.c:6610 #, c-format msgid "*unhandled*\n" msgstr "*không được quản lý*\n" #: vms-alpha.c:6226 vms-alpha.c:6265 #, c-format msgid "cannot read GST record length\n" msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" #. Ill-formed. #: vms-alpha.c:6247 #, c-format msgid "cannot find EMH in first GST record\n" msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" #: vms-alpha.c:6273 #, c-format msgid "cannot read GST record header\n" msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" #: vms-alpha.c:6286 #, c-format msgid " corrupted GST\n" msgstr " GST bị hỏng\n" #: vms-alpha.c:6294 #, c-format msgid "cannot read GST record\n" msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" #: vms-alpha.c:6323 #, c-format msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" #: vms-alpha.c:6346 #, c-format msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6359 #, c-format msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" #: vms-alpha.c:6366 #, c-format msgid " %08x" msgstr " %08x" #: vms-alpha.c:6391 #, c-format msgid " image %u (%u entries)\n" msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" #: vms-alpha.c:6396 #, c-format msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6417 #, c-format msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" #: vms-alpha.c:6424 #, c-format msgid " 0x%08x" msgstr " 0x%08x" #. 64 bits. #: vms-alpha.c:6546 #, c-format msgid "64 bits *unhandled*\n" msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" #: vms-alpha.c:6550 #, c-format msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6561 #, c-format msgid "non-contiguous array of %s\n" msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" #: vms-alpha.c:6565 #, c-format msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" #: vms-alpha.c:6569 #, c-format msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6573 #, c-format msgid "Strides:\n" msgstr "Bước dài:\n" #: vms-alpha.c:6578 #, c-format msgid "[%u]: %u\n" msgstr "[%u]: %u\n" #: vms-alpha.c:6583 #, c-format msgid "Bounds:\n" msgstr "Các giới hạn:\n" #: vms-alpha.c:6588 #, c-format msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" #: vms-alpha.c:6600 #, c-format msgid "unaligned bit-string of %s\n" msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n" #: vms-alpha.c:6604 #, c-format msgid "base: %u, pos: %u\n" msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" #: vms-alpha.c:6624 #, c-format msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " #: vms-alpha.c:6630 #, c-format msgid "(no value)\n" msgstr "(không có giá trị)\n" #: vms-alpha.c:6633 #, c-format msgid "(not active)\n" msgstr "(không hoạt động)\n" #: vms-alpha.c:6636 #, c-format msgid "(not allocated)\n" msgstr "(chưa được cấp phát)\n" #: vms-alpha.c:6639 #, c-format msgid "(descriptor)\n" msgstr "(bộ mô tả)\n" #: vms-alpha.c:6643 #, c-format msgid "(trailing value)\n" msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" #: vms-alpha.c:6646 #, c-format msgid "(value spec follows)\n" msgstr "(giá trị spec sau đây)\n" #: vms-alpha.c:6649 #, c-format msgid "(at bit offset %u)\n" msgstr "(tại bít bù %u)\n" #: vms-alpha.c:6652 #, c-format msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " #: vms-alpha.c:6659 msgid "literal" msgstr "văn chương" #: vms-alpha.c:6662 msgid "address" msgstr "địa chỉ" #: vms-alpha.c:6665 msgid "desc" msgstr "desc" #: vms-alpha.c:6668 msgid "reg" msgstr "reg" #: vms-alpha.c:6743 #, c-format msgid "Debug symbol table:\n" msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" #: vms-alpha.c:6754 #, c-format msgid "cannot read DST header\n" msgstr "không thể đọc DST header\n" #: vms-alpha.c:6759 #, c-format msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " #: vms-alpha.c:6773 #, c-format msgid "cannot read DST symbol\n" msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" #: vms-alpha.c:6816 #, c-format msgid "standard data: %s\n" msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" #: vms-alpha.c:6819 vms-alpha.c:6903 #, c-format msgid " name: %.*s\n" msgstr " tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6826 #, c-format msgid "modbeg\n" msgstr "modbeg\n" #: vms-alpha.c:6827 #, c-format msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" #: vms-alpha.c:6833 vms-alpha.c:7099 #, c-format msgid " module name: %.*s\n" msgstr " tên mô-đun: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6836 #, c-format msgid " compiler : %.*s\n" msgstr " trình dịch : %.*s\n" #: vms-alpha.c:6841 #, c-format msgid "modend\n" msgstr "modend\n" #: vms-alpha.c:6848 msgid "rtnbeg\n" msgstr "rtnbeg\n" #: vms-alpha.c:6849 #, c-format msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6854 #, c-format msgid " routine name: %.*s\n" msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6862 #, c-format msgid "rtnend: size 0x%08x\n" msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6870 #, c-format msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6878 #, c-format msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" msgstr "epilog: cờ: %u,slượng: %u\n" #: vms-alpha.c:6887 #, c-format msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6896 #, c-format msgid "blkend: size: 0x%08x\n" msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:6902 #, c-format msgid "typspec (len: %u)\n" msgstr "typspec (dài: %u)\n" #: vms-alpha.c:6909 #, c-format msgid "septyp, name: %.*s\n" msgstr "septyp, tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6918 #, c-format msgid "recbeg: name: %.*s\n" msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6925 #, c-format msgid "recend\n" msgstr "recend\n" #: vms-alpha.c:6928 #, c-format msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6932 #, c-format msgid "enumelt, name: %.*s\n" msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:6936 #, c-format msgid "enumend\n" msgstr "enumend\n" #: vms-alpha.c:6953 #, c-format msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" #: vms-alpha.c:6955 #, c-format msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" #: vms-alpha.c:6965 #, c-format msgid "line num (len: %u)\n" msgstr "số dòng (dài: %u)\n" #: vms-alpha.c:6982 #, c-format msgid "delta_pc_w %u\n" msgstr "delta_pc_w %u\n" #: vms-alpha.c:6989 #, c-format msgid "incr_linum(b): +%u\n" msgstr "incr_linum(b): +%u\n" #: vms-alpha.c:6995 #, c-format msgid "incr_linum_w: +%u\n" msgstr "incr_linum_w: +%u\n" #: vms-alpha.c:7001 #, c-format msgid "incr_linum_l: +%u\n" msgstr "incr_linum_l: +%u\n" #: vms-alpha.c:7007 #, c-format msgid "set_line_num(w) %u\n" msgstr "set_line_num(w) %u\n" #: vms-alpha.c:7012 #, c-format msgid "set_line_num_b %u\n" msgstr "set_line_num_b %u\n" #: vms-alpha.c:7017 #, c-format msgid "set_line_num_l %u\n" msgstr "set_line_num_l %u\n" #: vms-alpha.c:7022 #, c-format msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7026 #, c-format msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7031 #, c-format msgid "term(b): 0x%02x" msgstr "term(b): 0x%02x" #: vms-alpha.c:7033 #, c-format msgid " pc: 0x%08x\n" msgstr " pc: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7038 #, c-format msgid "term_w: 0x%04x" msgstr "term_w: 0x%04x" #: vms-alpha.c:7040 #, c-format msgid " pc: 0x%08x\n" msgstr " pc: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7046 #, c-format msgid "delta pc +%-4d" msgstr "delta pc +%-4d" #: vms-alpha.c:7049 #, c-format msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" #: vms-alpha.c:7054 #, c-format msgid " *unhandled* cmd %u\n" msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" #: vms-alpha.c:7069 #, c-format msgid "source (len: %u)\n" msgstr "nguồn (dài: %u)\n" #: vms-alpha.c:7083 #, c-format msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" #: vms-alpha.c:7087 #, c-format msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" #: vms-alpha.c:7096 #, c-format msgid " filename : %.*s\n" msgstr " tên tập tin: %.*s\n" #: vms-alpha.c:7105 #, c-format msgid " setfile %u\n" msgstr " setfile %u\n" #: vms-alpha.c:7110 vms-alpha.c:7115 #, c-format msgid " setrec %u\n" msgstr " setrec %u\n" #: vms-alpha.c:7120 vms-alpha.c:7125 #, c-format msgid " setlnum %u\n" msgstr " setlnum %u\n" #: vms-alpha.c:7130 vms-alpha.c:7135 #, c-format msgid " deflines %u\n" msgstr " deflines %u\n" #: vms-alpha.c:7139 #, c-format msgid " formfeed\n" msgstr " formfeed\n" #: vms-alpha.c:7143 #, c-format msgid " *unhandled* cmd %u\n" msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" #: vms-alpha.c:7155 #, c-format msgid "*unhandled* dst type %u\n" msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" #: vms-alpha.c:7187 #, c-format msgid "cannot read EIHD\n" msgstr "không thể đọc EIHD\n" #: vms-alpha.c:7190 #, c-format msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" #: vms-alpha.c:7193 #, c-format msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" #: vms-alpha.c:7201 msgid "executable" msgstr "có thể thực thi" #: vms-alpha.c:7204 msgid "linkable image" msgstr "ảnh có thể liên kết" #: vms-alpha.c:7210 #, c-format msgid " image type: %u (%s)" msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" #: vms-alpha.c:7216 msgid "native" msgstr "tự nhiên" #: vms-alpha.c:7219 msgid "CLI" msgstr "CLI" #: vms-alpha.c:7225 #, c-format msgid ", subtype: %u (%s)\n" msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" #: vms-alpha.c:7231 #, c-format msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" #: vms-alpha.c:7235 #, c-format msgid " fixup info rva: " msgstr " sửa thông tin rva: " #: vms-alpha.c:7237 #, c-format msgid ", symbol vector rva: " msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " #: vms-alpha.c:7240 #, c-format msgid "" "\n" " version array off: %u\n" msgstr "" "\n" " mảng phiên bản vị tắt: %u\n" #: vms-alpha.c:7244 #, c-format msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" #: vms-alpha.c:7250 #, c-format msgid " linker flags: %08x:" msgstr " cờ liên kết: %08x:" #: vms-alpha.c:7280 #, c-format msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" #: vms-alpha.c:7286 #, c-format msgid " BPAGE: %u" msgstr " BPAGE: %u" #: vms-alpha.c:7292 #, c-format msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" #: vms-alpha.c:7295 #, c-format msgid ", alias: %u\n" msgstr ", bí danh: %u\n" #: vms-alpha.c:7303 #, c-format msgid "system version array information:\n" msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" #: vms-alpha.c:7307 #, c-format msgid "cannot read EIHVN header\n" msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" #: vms-alpha.c:7317 #, c-format msgid "cannot read EIHVN version\n" msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" #: vms-alpha.c:7320 #, c-format msgid " %02u " msgstr " %02u " #: vms-alpha.c:7324 msgid "BASE_IMAGE " msgstr "BASE_IMAGE " #: vms-alpha.c:7327 msgid "MEMORY_MANAGEMENT" msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" #: vms-alpha.c:7330 msgid "IO " msgstr "VR" #: vms-alpha.c:7333 msgid "FILES_VOLUMES " msgstr "FILES_VOLUMES " #: vms-alpha.c:7336 msgid "PROCESS_SCHED " msgstr "PROCESS_SCHED " #: vms-alpha.c:7339 msgid "SYSGEN " msgstr "SYSGEN " #: vms-alpha.c:7342 msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " #: vms-alpha.c:7345 msgid "LOGICAL_NAMES " msgstr "LOGICAL_NAMES " #: vms-alpha.c:7348 msgid "SECURITY " msgstr "SECURITY " #: vms-alpha.c:7351 msgid "IMAGE_ACTIVATOR " msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " #: vms-alpha.c:7354 msgid "NETWORKS " msgstr "NETWORKS " #: vms-alpha.c:7357 msgid "COUNTERS " msgstr "COUNTERS " #: vms-alpha.c:7360 msgid "STABLE " msgstr "STABLE " #: vms-alpha.c:7363 msgid "MISC " msgstr "MISC " #: vms-alpha.c:7366 msgid "CPU " msgstr "CPU " #: vms-alpha.c:7369 msgid "VOLATILE " msgstr "VOLATILE " #: vms-alpha.c:7372 msgid "SHELL " msgstr "SHELL " #: vms-alpha.c:7375 msgid "POSIX " msgstr "POSIX " #: vms-alpha.c:7378 msgid "MULTI_PROCESSING " msgstr "MULTI_PROCESSING " #: vms-alpha.c:7381 msgid "GALAXY " msgstr "GALAXY " #: vms-alpha.c:7384 msgid "*unknown* " msgstr "• không rõ •" #: vms-alpha.c:7387 #, c-format msgid ": %u.%u\n" msgstr ": %u.%u\n" #: vms-alpha.c:7400 vms-alpha.c:7659 #, c-format msgid "cannot read EIHA\n" msgstr "không thể đọc EIHA\n" #: vms-alpha.c:7403 #, c-format msgid "Image activation: (size=%u)\n" msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" #: vms-alpha.c:7405 #, c-format msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" msgstr "Địa chỉ đầu tiên: 0x%08x 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7408 #, c-format msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7411 #, c-format msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7414 #, c-format msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7417 #, c-format msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" msgstr "Ảnh được chia sẻ: 0x%08x 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7428 #, c-format msgid "cannot read EIHI\n" msgstr "không thể đọc EIHI\n" #: vms-alpha.c:7431 #, c-format msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" #: vms-alpha.c:7434 #, c-format msgid " image name : %.*s\n" msgstr " tên ảnh : %.*s\n" #: vms-alpha.c:7436 #, c-format msgid " link time : %s\n" msgstr " thời gian liên kết: %s\n" #: vms-alpha.c:7438 #, c-format msgid " image ident : %.*s\n" msgstr " ident ảnh : %.*s\n" #: vms-alpha.c:7440 #, c-format msgid " linker ident : %.*s\n" msgstr " ident bộ liên kết: %.*s\n" #: vms-alpha.c:7442 #, c-format msgid " image build ident: %.*s\n" msgstr " ident dựng ảnh : %.*s\n" #: vms-alpha.c:7452 #, c-format msgid "cannot read EIHS\n" msgstr "không thể đọc EIHS\n" #: vms-alpha.c:7455 #, c-format msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" #: vms-alpha.c:7460 #, c-format msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" #: vms-alpha.c:7464 #, c-format msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" #: vms-alpha.c:7468 #, c-format msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" #: vms-alpha.c:7481 #, c-format msgid "cannot read EISD\n" msgstr "không thể đọc EISD\n" #: vms-alpha.c:7491 #, c-format msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n" #: vms-alpha.c:7498 #, c-format msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7503 #, c-format msgid " flags: 0x%04x" msgstr " các cờ: 0x%04x" #: vms-alpha.c:7540 #, c-format msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" #: vms-alpha.c:7546 msgid "NORMAL" msgstr "BÌNH-THƯỜNG" #: vms-alpha.c:7549 msgid "SHRFXD" msgstr "SHRFXD" #: vms-alpha.c:7552 msgid "PRVFXD" msgstr "PRVFXD" #: vms-alpha.c:7555 msgid "SHRPIC" msgstr "SHRPIC" #: vms-alpha.c:7558 msgid "PRVPIC" msgstr "PRVPIC" #: vms-alpha.c:7561 msgid "USRSTACK" msgstr "USRSTACK" #: vms-alpha.c:7567 msgid ")\n" msgstr ")\n" #: vms-alpha.c:7569 #, c-format msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:7579 #, c-format msgid "cannot read DMT\n" msgstr "không thể đọc DMT\n" #: vms-alpha.c:7583 #, c-format msgid "Debug module table:\n" msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" #: vms-alpha.c:7592 #, c-format msgid "cannot read DMT header\n" msgstr "không thể đọc DMT header\n" #: vms-alpha.c:7597 #, c-format msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" #: vms-alpha.c:7607 #, c-format msgid "cannot read DMT psect\n" msgstr "không thể đọc DMT psect\n" #: vms-alpha.c:7610 #, c-format msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" #: vms-alpha.c:7623 #, c-format msgid "cannot read DST\n" msgstr "không thể đọc DST\n" #: vms-alpha.c:7633 #, c-format msgid "cannot read GST\n" msgstr "không thể đọc GST\n" #: vms-alpha.c:7637 #, c-format msgid "Global symbol table:\n" msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" #: vms-alpha.c:7665 #, c-format msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" #: vms-alpha.c:7668 #, c-format msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:7671 #, c-format msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" #: vms-alpha.c:7674 #, c-format msgid " size : %u\n" msgstr " kích thước : %u\n" #: vms-alpha.c:7676 #, c-format msgid " flags: 0x%08x\n" msgstr " các cờ: 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7680 #, c-format msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" #: vms-alpha.c:7684 #, c-format msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" #: vms-alpha.c:7688 #, c-format msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" #: vms-alpha.c:7691 #, c-format msgid " chgprtoff : %5u\n" msgstr " chgprtoff : %5u\n" #: vms-alpha.c:7694 #, c-format msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" #: vms-alpha.c:7696 #, c-format msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" #: vms-alpha.c:7699 #, c-format msgid " base_va : 0x%08x\n" msgstr " base_va : 0x%08x\n" #: vms-alpha.c:7701 #, c-format msgid " lppsbfixoff: %5u\n" msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" #: vms-alpha.c:7709 #, c-format msgid " Shareable images:\n" msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" #: vms-alpha.c:7713 #, c-format msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" msgstr " %u: cỡ: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" #: vms-alpha.c:7720 #, c-format msgid " quad-word relocation fixups:\n" msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" #: vms-alpha.c:7725 #, c-format msgid " long-word relocation fixups:\n" msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" #: vms-alpha.c:7730 #, c-format msgid " quad-word .address reference fixups:\n" msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" #: vms-alpha.c:7735 #, c-format msgid " long-word .address reference fixups:\n" msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" #: vms-alpha.c:7740 #, c-format msgid " Code Address Reference Fixups:\n" msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" #: vms-alpha.c:7745 #, fuzzy, c-format #| msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" msgid " Linkage Pairs Reference Fixups:\n" msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n" #: vms-alpha.c:7754 #, c-format msgid " Change Protection (%u entries):\n" msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" #: vms-alpha.c:7759 #, c-format msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious #. how to do it for debug infos. #: vms-alpha.c:8599 msgid "%P: relocatable link is not supported\n" msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" #: vms-alpha.c:8669 msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" #: vms-lib.c:1444 #, c-format msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ “%s” từ “%s”" #: vms-misc.c:360 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" #: vms-misc.c:365 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" #: xcofflink.c:824 #, c-format msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" #: xcofflink.c:845 #, c-format msgid "%s: dynamic object with no .loader section" msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" #: xcofflink.c:1404 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" msgstr "%B: “%s” có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" #: xcofflink.c:1456 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" msgstr "%B: hạng %d ký hiệu “%s” không có mục nhập phụ" #: xcofflink.c:1478 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" msgstr "%B: ký hiệu “%s” có kiểu csect không được nhận ra %d" #: xcofflink.c:1490 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai “%s” hạng %d scnum %d scnlen %d" #: xcofflink.c:1519 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 “%s” là hạng %d scnlen %d" #: xcofflink.c:1665 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" msgstr "%B: csect “%s” không phải trong phần bao bọc" #: xcofflink.c:1772 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD “%s”" #: xcofflink.c:2091 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" #: xcofflink.c:3182 #, c-format msgid "%s: no such symbol" msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" #: xcofflink.c:3287 #, c-format msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định “%s”" #: xcofflink.c:3666 msgid "error: undefined symbol __rtinit" msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" #: xcofflink.c:4045 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra “%s”" #: xcofflink.c:4056 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" msgstr "%B: “%s” trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" #: xcofflink.c:4072 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" #: xcofflink.c:5094 #, c-format msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử “-mminimal-toc” khi biên dịch" #: peigen.c:1009 pepigen.c:1009 pex64igen.c:1009 #, c-format msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 msgid "Import Directory [parts of .idata]" msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 msgid "Resource Directory [.rsrc]" msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 msgid "Exception Directory [.pdata]" msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 msgid "Security Directory" msgstr "Thư mục Bảo mật" #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 msgid "Debug Directory" msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 msgid "Description Directory" msgstr "Thư mục Mô tả" #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 msgid "Special Directory" msgstr "Thư mục Đặc biệt" #: peigen.c:1045 pepigen.c:1045 pex64igen.c:1045 msgid "Thread Storage Directory [.tls]" msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" #: peigen.c:1046 pepigen.c:1046 pex64igen.c:1046 msgid "Load Configuration Directory" msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" #: peigen.c:1047 pepigen.c:1047 pex64igen.c:1047 msgid "Bound Import Directory" msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" #: peigen.c:1048 pepigen.c:1048 pex64igen.c:1048 msgid "Import Address Table Directory" msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" #: peigen.c:1049 pepigen.c:1049 pex64igen.c:1049 msgid "Delay Import Directory" msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" #: peigen.c:1050 pepigen.c:1050 pex64igen.c:1050 msgid "CLR Runtime Header" msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" #: peigen.c:1051 pepigen.c:1051 pex64igen.c:1051 msgid "Reserved" msgstr "Dành riêng" #: peigen.c:1111 pepigen.c:1111 pex64igen.c:1111 #, c-format msgid "" "\n" "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" msgstr "" "\n" "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" #: peigen.c:1116 pepigen.c:1116 pex64igen.c:1116 #, c-format msgid "" "\n" "There is an import table in %s at 0x%lx\n" msgstr "" "\n" "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" #: peigen.c:1158 pepigen.c:1158 pex64igen.c:1158 #, c-format msgid "" "\n" "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" msgstr "" "\n" "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" #: peigen.c:1161 pepigen.c:1161 pex64igen.c:1161 #, c-format msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" #: peigen.c:1169 pepigen.c:1169 pex64igen.c:1169 #, c-format msgid "" "\n" "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" msgstr "" "\n" "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" #: peigen.c:1174 pepigen.c:1174 pex64igen.c:1174 #, c-format msgid "" "\n" "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" msgstr "" "\n" "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" #: peigen.c:1177 pepigen.c:1177 pex64igen.c:1177 #, c-format msgid "" " vma: Hint Time Forward DLL First\n" " Table Stamp Chain Name Thunk\n" msgstr "" " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" #: peigen.c:1225 pepigen.c:1225 pex64igen.c:1225 #, c-format msgid "" "\n" "\tDLL Name: %s\n" msgstr "" "\n" "\tTên DLL: %s\n" #: peigen.c:1236 pepigen.c:1236 pex64igen.c:1236 #, c-format msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" #: peigen.c:1261 pepigen.c:1261 pex64igen.c:1261 #, c-format msgid "" "\n" "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" msgstr "" "\n" "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" #: peigen.c:1423 pepigen.c:1423 pex64igen.c:1423 #, c-format msgid "" "\n" "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" msgstr "" "\n" "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" #: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432 #, c-format msgid "" "\n" "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" msgstr "" "\n" "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" #: peigen.c:1438 pepigen.c:1438 pex64igen.c:1438 #, c-format msgid "" "\n" "There is an export table in %s at 0x%lx\n" msgstr "" "\n" "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" #: peigen.c:1466 pepigen.c:1466 pex64igen.c:1466 #, c-format msgid "" "\n" "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" #: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470 #, c-format msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" #: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473 #, c-format msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" #: peigen.c:1476 pepigen.c:1476 pex64igen.c:1476 #, c-format msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" #: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479 #, c-format msgid "Name \t\t\t\t" msgstr "Tên \t\t\t\t" #: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485 #, c-format msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" #: peigen.c:1488 pepigen.c:1488 pex64igen.c:1488 #, c-format msgid "Number in:\n" msgstr "Số trong:\n" #: peigen.c:1491 pepigen.c:1491 pex64igen.c:1491 #, c-format msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" #: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495 #, c-format msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 #, c-format msgid "Table Addresses\n" msgstr "Địa chỉ bảng\n" #: peigen.c:1501 pepigen.c:1501 pex64igen.c:1501 #, c-format msgid "\tExport Address Table \t\t" msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" #: peigen.c:1506 pepigen.c:1506 pex64igen.c:1506 #, c-format msgid "\tName Pointer Table \t\t" msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" #: peigen.c:1511 pepigen.c:1511 pex64igen.c:1511 #, c-format msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" #: peigen.c:1525 pepigen.c:1525 pex64igen.c:1525 #, c-format msgid "" "\n" "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" msgstr "" "\n" "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" #: peigen.c:1544 pepigen.c:1544 pex64igen.c:1544 msgid "Forwarder RVA" msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" #: peigen.c:1555 pepigen.c:1555 pex64igen.c:1555 msgid "Export RVA" msgstr "Xuất RVA" #: peigen.c:1562 pepigen.c:1562 pex64igen.c:1562 #, c-format msgid "" "\n" "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" msgstr "" "\n" "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" #: peigen.c:1622 peigen.c:1805 pepigen.c:1622 pepigen.c:1805 pex64igen.c:1622 #: pex64igen.c:1805 #, c-format msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" #: peigen.c:1629 pepigen.c:1629 pex64igen.c:1629 #, c-format msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" #: peigen.c:1631 pepigen.c:1631 pex64igen.c:1631 #, c-format msgid "" " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" msgstr "" " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" #: peigen.c:1705 pepigen.c:1705 pex64igen.c:1705 #, c-format msgid " Register save millicode" msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" #: peigen.c:1708 pepigen.c:1708 pex64igen.c:1708 #, c-format msgid " Register restore millicode" msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" #: peigen.c:1711 pepigen.c:1711 pex64igen.c:1711 #, c-format msgid " Glue code sequence" msgstr " Dãy mã nối lại" #: peigen.c:1811 pepigen.c:1811 pex64igen.c:1811 #, c-format msgid "" " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" msgstr "" " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" #: peigen.c:1937 pepigen.c:1937 pex64igen.c:1937 #, c-format msgid "" "\n" "\n" "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" msgstr "" "\n" "\n" "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" #: peigen.c:1966 pepigen.c:1966 pex64igen.c:1966 #, c-format msgid "" "\n" "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" msgstr "" "\n" "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" #: peigen.c:1979 pepigen.c:1979 pex64igen.c:1979 #, c-format msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" #: peigen.c:2023 pepigen.c:2023 pex64igen.c:2023 #, c-format msgid "%*.s Entry: " msgstr "" #: peigen.c:2043 pepigen.c:2043 pex64igen.c:2043 #, c-format msgid "name: [val: %08lx len %d]: " msgstr "" #: peigen.c:2054 pepigen.c:2054 pex64igen.c:2054 #, fuzzy, c-format #| msgid "corrupt %s section in %B" msgid "" msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" #: peigen.c:2057 pepigen.c:2057 pex64igen.c:2057 #, c-format msgid "" msgstr "" #: peigen.c:2060 pepigen.c:2060 pex64igen.c:2060 #, c-format msgid "ID: %#08lx" msgstr "" #: peigen.c:2063 pepigen.c:2063 pex64igen.c:2063 #, fuzzy, c-format #| msgid " cpusubtype: %08lx\n" msgid ", Value: %#08lx\n" msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" #: peigen.c:2074 pepigen.c:2074 pex64igen.c:2074 #, c-format msgid "%*.s Leaf: Addr: %#08lx, Size: %#08lx, Codepage: %d\n" msgstr "" #: peigen.c:2116 pepigen.c:2116 pex64igen.c:2116 #, c-format msgid " Table: Char: %d, Time: %08lx, Ver: %d/%d, Num Names: %d, IDs: %d\n" msgstr "" #: peigen.c:2204 pepigen.c:2204 pex64igen.c:2204 #, fuzzy, c-format #| msgid "corrupt %s section in %B" msgid "Corrupt .rsrc section detected!\n" msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" #: peigen.c:2220 pepigen.c:2220 pex64igen.c:2220 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: Extra data in .rsrc section - it will be ignored by Windows:\n" msgstr "" #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to #. emulate it here. #: peigen.c:2243 pepigen.c:2243 pex64igen.c:2243 #, c-format msgid "" "\n" "Characteristics 0x%x\n" msgstr "" "\n" "Đặc tính 0x%x\n" #: peigen.c:3194 pepigen.c:3194 pex64igen.c:3194 #, c-format msgid ".rsrc merge failure: duplicate string resource: %d" msgstr "" #: peigen.c:3329 pepigen.c:3329 pex64igen.c:3329 msgid ".rsrc merge failure: multiple non-default manifests" msgstr "" #: peigen.c:3347 pepigen.c:3347 pex64igen.c:3347 msgid ".rsrc merge failure: a directory matches a leaf" msgstr "" #: peigen.c:3389 pepigen.c:3389 pex64igen.c:3389 msgid ".rsrc merge failure: duplicate leaf" msgstr "" #: peigen.c:3391 pepigen.c:3391 pex64igen.c:3391 #, c-format msgid ".rsrc merge failure: duplicate leaf: %s" msgstr "" #: peigen.c:3457 pepigen.c:3457 pex64igen.c:3457 msgid ".rsrc merge failure: dirs with differing characteristics\n" msgstr "" #: peigen.c:3464 pepigen.c:3464 pex64igen.c:3464 msgid ".rsrc merge failure: differing directory versions\n" msgstr "" #. Corrupted .rsrc section - cannot merge. #: peigen.c:3537 pepigen.c:3537 pex64igen.c:3537 #, c-format msgid "%s: .rsrc merge failure: corrupt .rsrc section" msgstr "" #: peigen.c:3673 pepigen.c:3673 pex64igen.c:3673 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" #: peigen.c:3693 pepigen.c:3693 pex64igen.c:3693 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" #: peigen.c:3714 pepigen.c:3714 pex64igen.c:3714 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" #: peigen.c:3734 pepigen.c:3734 pex64igen.c:3734 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" #: peigen.c:3776 pepigen.c:3776 pex64igen.c:3776 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu" #: peigen.c:3801 pepigen.c:3801 pex64igen.c:3801 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" #~ msgid "" #~ "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" #~ " first occurrence: %B: thumb call to arm" #~ msgstr "" #~ "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" #~ " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" #~ msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" #~ msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" #~ msgid "%B: bad relocation section name `%s'" #~ msgstr "%B: tên phần định vị lại sai “%s”" #~ msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" #~ msgstr "%P: biến kiểu động “%s” có kích thước là không\n" #~ msgid " [64-bit doubles]" #~ msgstr " [64-bit kép]" #~ msgid " [dsp]" #~ msgstr " [dsp]" #~ msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" #~ msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc”, hoặc nâng cấp GCC\n" #~ msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" #~ msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho “%s” không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc” hoặc “-fno-optimize-sibling-calls”, hoặc làm cho “%s” bên ngoài\n" #~ msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" #~ msgstr "chú ý: “%s” được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" #~ msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" #~ msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mdouble-float”" #~ msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" #~ msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”" #~ msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" #~ msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-mdouble-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”" #~ msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" #~ msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” không được hỗ trợ tham chiếu “indirect”: đặt thành chưa định nghĩa" #~ msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" #~ msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" #~ msgid "Mach-O header:\n" #~ msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" #~ msgid " magic : %08lx\n" #~ msgstr " ma thuật : %08lx\n" #~ msgid " cputype : %08lx (%s)\n" #~ msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" #~ msgid " filetype : %08lx (%s)\n" #~ msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" #~ msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" #~ msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" #~ msgid " sizeofcmds: %08lx\n" #~ msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" #~ msgid " flags : %08lx (" #~ msgstr " cờ : %08lx (" #~ msgid " reserved : %08x\n" #~ msgstr " dành riêng : %08x\n" #~ msgid "Segments and Sections:\n" #~ msgstr "Đoạn và Phần:\n" #~ msgid " #: Segment name Section name Address\n" #~ msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" #~ msgid "Symbol %s replaced by %s\n" #~ msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" #~ msgid "Can't Make it a Short Jump" #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" #~ msgid "Exceeds Long Jump Range" #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" #~ msgid "Unrecognized Reloc Type" #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu “%s”" #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n" #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n" #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" #~ msgid "failed to enter %s" #~ msgstr "lỗi vào %s" #~ msgid "No Mem !" #~ msgstr "Không có Mem !" #~ msgid "reserved STO cmd %d" #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" #~ msgid "reserved OPR cmd %d" #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" #~ msgid "reserved CTL cmd %d" #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" #~ msgid "reserved STC cmd %d" #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" #~ msgid "stack-from-image not implemented" #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" #~ msgid "PASSMECH not fully implemented" #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" #~ msgid "stack-literal not fully implemented" #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" #~ msgid "%s: not fully implemented" #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" #~ msgid "obj code %d not found" #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" #~ msgid "Reloc size error in section %s" #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"