# Vietnamese translation for Diff Utils. # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the diffutils package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2013, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: diffutils 3.6.17\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-diffutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2025-01-03 09:48-0800\n" "PO-Revision-Date: 2018-12-28 13:56+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Team-Website: \n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: lib/argmatch.c:145 #, c-format msgid "invalid argument %s for %s" msgstr "tham số %s cho %s không hợp lệ" #: lib/argmatch.c:146 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for %s" msgstr "tham số %s không rõ ràng với %s" #: lib/argmatch.c:165 lib/argmatch.h:242 msgid "Valid arguments are:" msgstr "Các tham số hợp lệ là:" #: lib/c-file-type.c:40 msgid "regular empty file" msgstr "tập tin trống thông thường" #: lib/c-file-type.c:40 msgid "regular file" msgstr "tập tin thường" #: lib/c-file-type.c:43 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: lib/c-file-type.c:46 msgid "symbolic link" msgstr "liên kết mềm" #: lib/c-file-type.c:52 msgid "message queue" msgstr "hàng đợi thông điệp" #: lib/c-file-type.c:55 msgid "semaphore" msgstr "cờ hiệu" #: lib/c-file-type.c:58 msgid "shared memory object" msgstr "đối tượng bộ nhớ dùng chung" #: lib/c-file-type.c:61 msgid "typed memory object" msgstr "đối tượng bộ nhớ đánh loại" #: lib/c-file-type.c:66 msgid "block special file" msgstr "tập tin đặc biệt khối" #: lib/c-file-type.c:69 msgid "character special file" msgstr "tập tin đặc biệt ký tự" #: lib/c-file-type.c:72 msgid "contiguous data" msgstr "dữ liệu liên tiếp" #: lib/c-file-type.c:75 msgid "fifo" msgstr "fifo (vào trước, ra trước)" #: lib/c-file-type.c:78 msgid "door" msgstr "cửa" #: lib/c-file-type.c:81 msgid "multiplexed block special file" msgstr "tập tin đặc biệt khối đa phức hợp" #: lib/c-file-type.c:84 msgid "multiplexed character special file" msgstr "tập tin đặc biệt ký tự đa phức hợp" #: lib/c-file-type.c:87 msgid "multiplexed file" msgstr "tập tin đa phức hợp" #: lib/c-file-type.c:90 msgid "named file" msgstr "tập tin tên" #: lib/c-file-type.c:93 msgid "network special file" msgstr "tập tin đặc biệt mạng" #: lib/c-file-type.c:96 msgid "migrated file with data" msgstr "chuyển đổi tập tin với dữ liệu" #: lib/c-file-type.c:99 msgid "migrated file without data" msgstr "chuyển đổi tập tin không cùng dữ liệu" #: lib/c-file-type.c:102 msgid "port" msgstr "cổng" #: lib/c-file-type.c:105 msgid "socket" msgstr "socket" #: lib/c-file-type.c:108 msgid "whiteout" msgstr "bỏ trắng" #: lib/c-file-type.c:110 msgid "weird file" msgstr "tập tin lạ" #: lib/c-stack.c:190 msgid "program error" msgstr "lỗi chương trình" #: lib/c-stack.c:191 msgid "stack overflow" msgstr "stack bị tràn" #: lib/diagnose.c:51 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information." msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." #: lib/error.c:208 msgid "Unknown system error" msgstr "Không biết lỗi hệ thống" #: lib/getopt.c:282 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n" #: lib/getopt.c:288 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: lib/getopt.c:322 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" #: lib/getopt.c:348 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" #: lib/getopt.c:363 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" #: lib/getopt.c:624 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: lib/getopt.c:639 lib/getopt.c:685 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n" #: lib/openat-die.c:38 msgid "unable to record current working directory" msgstr "" #: lib/openat-die.c:57 msgid "failed to return to initial working directory" msgstr "" #. TRANSLATORS: #. Get translations for open and closing quotation marks. #. The message catalog should translate "`" to a left #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for #. "'". For example, a French Unicode local should translate #. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), respectively. #. #. If the catalog has no translation, we will try to #. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and #. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the #. current locale is not Unicode, locale_quoting_style #. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will #. quote "like this". You should always include translations #. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate #. for your locale. #. #. If you don't know what to put here, please see #. #. and use glyphs suitable for your language. #: lib/quotearg.c:354 msgid "`" msgstr "“" #: lib/quotearg.c:355 msgid "'" msgstr "”" #: lib/regcomp.c:122 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: lib/regcomp.c:125 msgid "No match" msgstr "Không có gì khớp" #: lib/regcomp.c:128 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:131 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:134 msgid "Invalid character class name" msgstr "Tên lớp ký tự không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:137 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có gạch ngược theo sau" #: lib/regcomp.c:140 msgid "Invalid back reference" msgstr "Tham chiếu ngược trở lại không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:143 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [=" #: lib/regcomp.c:146 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Chưa khớp ( hay \\(" #: lib/regcomp.c:149 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Chưa khớp \\{" #: lib/regcomp.c:152 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dung của \\{\\} không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:155 msgid "Invalid range end" msgstr "Kết thúc vùng không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:158 msgid "Memory exhausted" msgstr "Hết bộ nhớ" #: lib/regcomp.c:161 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:164 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Kết thức quá sớm của biểu thức chính quy" #: lib/regcomp.c:167 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: lib/regcomp.c:170 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Chưa khớp ) hay \\)" #: lib/regcomp.c:650 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #: lib/version-etc.c:73 #, c-format msgid "Packaged by %s (%s)\n" msgstr "Gói đóng bởi %s (%s)\n" #: lib/version-etc.c:76 #, c-format msgid "Packaged by %s\n" msgstr "Gói đóng bởi %s\n" #. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol #. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's #. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is. #: lib/version-etc.c:83 msgid "(C)" msgstr "©" #. TRANSLATORS: The %s placeholder is the web address of the GPL license. #: lib/version-etc.c:88 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later .\n" #| "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" #| "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" #| "\n" msgid "" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>.\n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "\n" "Giấy phép GPL pb3+ : Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau .\n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép.\n" "\n" #. TRANSLATORS: %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:105 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Tác giả: %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:109 #, c-format msgid "Written by %s and %s.\n" msgstr "Tác giả: %s và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:113 #, c-format msgid "Written by %s, %s, and %s.\n" msgstr "Tác giả: %s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:120 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "and %s.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:127 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, and %s.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "%s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:134 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, and %s.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "%s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:142 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, and %s.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:150 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "and %s.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:159 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, and %s.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:170 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, %s, and others.\n" msgstr "" "Tác giả: %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, %s, và người khác.\n" #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: lib/version-etc.c:249 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\n" #| "Report bugs to: %s\n" msgid "Report bugs to: %s\n" msgstr "" "\n" "Thông báo lỗi nào cho: %s\n" "Thông báo lỗi dịch nào cho: \n" #: lib/version-etc.c:251 #, c-format msgid "Report %s bugs to: %s\n" msgstr "Thông báo lỗi %s nào cho: %s\n" #: lib/version-etc.c:255 lib/version-etc.c:257 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #: lib/version-etc.c:260 #, fuzzy, c-format #| msgid "General help using GNU software: \n" msgid "General help using GNU software: <%s>\n" msgstr "Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU: \n" #: lib/xalloc-die.c:34 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ rồi" #: lib/xfreopen.c:34 msgid "stdin" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" #: lib/xfreopen.c:35 msgid "stdout" msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" #: lib/xfreopen.c:36 msgid "stderr" msgstr "đầu lỗi tiêu chuẩn" #: lib/xfreopen.c:37 msgid "unknown stream" msgstr "không nhận ra luồng" #: lib/xfreopen.c:38 #, c-format msgid "failed to reopen %s with mode %s" msgstr "lỗi mở lại %s với chế độ %s" #: lib/xstdopen.c:37 #, c-format msgid "failed to open all three standard file descriptors; maybe %s or %s are not working right?" msgstr "" #: src/analyze.c:445 src/diff.c:1330 #, c-format msgid "Files %s and %s differ\n" msgstr "Hai tập tin %s và %s là khác nhau.\n" #: src/analyze.c:446 #, c-format msgid "Binary files %s and %s differ\n" msgstr "Hai tập tin nhị phân %s và %s khác nhau\n" #: src/analyze.c:687 src/diff3.c:1347 src/util.c:1033 msgid "No newline at end of file" msgstr "Không có ký tự dòng mới tại kêt thức tập tin." #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/cmp.c:46 msgid "Torbjorn Granlund" msgstr "Torbjorn Granlund" # Tên họ #: src/cmp.c:47 msgid "David MacKenzie" msgstr "David MacKenzie" #: src/cmp.c:143 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid --ignore-initial value '%s'" msgid "invalid --ignore-initial value %s" msgstr "giá trị của tùy chọn --ignore-initial (bỏ qua giá trị đầu) “%s” không hợp lệ" #: src/cmp.c:153 #, c-format msgid "options -l and -s are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -l và -s không tương thích với nhau" #: src/cmp.c:161 src/diff.c:960 src/diff3.c:421 src/sdiff.c:170 src/sdiff.c:315 #: src/sdiff.c:322 src/sdiff.c:866 src/util.c:825 src/util.c:903 src/util.c:910 msgid "write failed" msgstr "không ghi được" #: src/cmp.c:163 src/diff.c:962 src/diff.c:1660 src/diff3.c:423 src/sdiff.c:172 msgid "standard output" msgstr "thiết bị xuất chuẩn" #: src/cmp.c:167 msgid "-b, --print-bytes print differing bytes" msgstr "-b, --print-bytes in ra những byte khác nhau." #: src/cmp.c:168 msgid "-i, --ignore-initial=SKIP skip first SKIP bytes of both inputs" msgstr "-i, --ignore-initial=SỐ bỏ qua SỐ byte khởi đầu của dữ liệu nhập" #: src/cmp.c:169 msgid "" "-i, --ignore-initial=SKIP1:SKIP2 skip first SKIP1 bytes of FILE1 and\n" " first SKIP2 bytes of FILE2" msgstr "" "-i, --ignore-initial=SỐ1:SỐ2 bỏ qua SỐ1 byte đầu của TẬP-TIN1 và\n" " SỐ2 byte đầu của TẬP-TIN2." #: src/cmp.c:171 msgid "-l, --verbose output byte numbers and differing byte values" msgstr "-l, --verbose xuất số byte và giá trị của tất cả byte khác nhau" #: src/cmp.c:172 msgid "-n, --bytes=LIMIT compare at most LIMIT bytes" msgstr "-n, --bytes=SỐ so sánh tối đa SỐ byte" #: src/cmp.c:173 msgid "-s, --quiet, --silent suppress all normal output" msgstr "-s, --quiet, --silent loại bỏ tất cả các kết xuất thông thường" #: src/cmp.c:174 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: src/cmp.c:175 msgid "-v, --version output version information and exit" msgstr "-v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #: src/cmp.c:182 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 [FILE2 [SKIP1 [SKIP2]]]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN1 [TẬP_TIN2 [SKIP1 [SKIP2]]]\n" #: src/cmp.c:184 msgid "Compare two files byte by byte." msgstr "So sánh mỗi byte trong hai tập tin." #: src/cmp.c:186 msgid "" "The optional SKIP1 and SKIP2 specify the number of bytes to skip\n" "at the beginning of each file (zero by default)." msgstr "" "Tùy chọn SKIP1 và SKIP2 chỉ định số byte sẽ được bỏ qua\n" "tại vị trí bắt đầu của mỗi tập tin (số không là mặc định)." #: src/cmp.c:189 src/diff.c:1070 src/diff3.c:459 src/sdiff.c:211 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "Tùy chọn dài yêu cầu đối số thì tùy chọn ngắn cũng vậy.\n" #: src/cmp.c:195 msgid "" "SKIP values may be followed by the following multiplicative suffixes:\n" "kB 1000, K 1024, MB 1,000,000, M 1,048,576,\n" "GB 1,000,000,000, G 1,073,741,824, and so on for T, P, E, Z, Y." msgstr "" "SKIP có thể sử dụng một của những chữ theo đây để làm hệ số nhân:\n" "kB x 1000\t\tK x 1024\n" "MB x 1,000,000\t\tM x 1,048,576\n" "GB x 1,000,000,000\tG x 1,073,741,824\n" "tương tự với T, P, E, Z, Y v.v." #: src/cmp.c:198 msgid "If a FILE is '-' or missing, read standard input." msgstr "Nếu TẬP-TIN là “-”, hay bỏ trống, thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn." #: src/cmp.c:199 src/diff.c:1060 src/sdiff.c:221 msgid "Exit status is 0 if inputs are the same, 1 if different, 2 if trouble." msgstr "Trạng thái thoát là số 0 nếu hai đầu vào bằng nhau, số 1 nếu là khác nhau và số 2 nếu gặp lỗi." #: src/cmp.c:243 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid --bytes value '%s'" msgid "invalid --bytes value %s" msgstr "giá trị cho tùy chọn --bytes “%s” không hợp lệ" #: src/cmp.c:268 src/diff.c:875 src/diff3.c:328 src/sdiff.c:561 #, fuzzy, c-format #| msgid "missing operand after '%s'" msgid "missing operand after %s" msgstr "thiếu toán hạng sau “%s”" #: src/cmp.c:280 src/diff.c:877 src/diff3.c:330 src/sdiff.c:563 #, fuzzy, c-format #| msgid "extra operand '%s'" msgid "extra operand %s" msgstr "toán hạng bổ xung “%s”" #: src/cmp.c:551 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s %s differ: byte %s, line %s\n" msgid "%s %s differ: byte %, line %\n" msgstr "%s %s có khác nhau: byte %s, dòng %s\n" #: src/cmp.c:567 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s %s differ: byte %s, line %s is %3o %s %3o %s\n" msgid "%s %s differ: byte %, line % is %3o %s %3o %s\n" msgstr "%s %s có khác nhau: byte %s, dòng %s là %3o %s %3o %s\n" #: src/cmp.c:624 #, c-format msgid "cmp: EOF on %s which is empty\n" msgstr "cmp: gặp kết thức tập tin trên %s cái mà trống rỗng\n" #: src/cmp.c:626 #, fuzzy, c-format #| msgid "cmp: EOF on %s after byte %s\n" msgid "cmp: EOF on %s after byte %\n" msgstr "cmp: gặp kết thức tập tin trên %s sau byte %s\n" #: src/cmp.c:628 #, fuzzy, c-format #| msgid "cmp: EOF on %s after byte %s, line %s\n" msgid "cmp: EOF on %s after byte %, line %\n" msgstr "cmp: gặp kết thức tập tin trên %s sau byte %s, dòng %s\n" #: src/cmp.c:630 #, fuzzy, c-format #| msgid "cmp: EOF on %s after byte %s, in line %s\n" msgid "cmp: EOF on %s after byte %, in line %\n" msgstr "cmp: gặp kết thức tập tin trên %s sau byte %s, ở dòng %s\n" # Tên họ #: src/diff.c:60 msgid "Paul Eggert" msgstr "Paul Eggert" # Tên họ #: src/diff.c:61 msgid "Mike Haertel" msgstr "Mike Haertel" # Tên họ #: src/diff.c:62 msgid "David Hayes" msgstr "David Hayes" # Tên họ #: src/diff.c:63 msgid "Richard Stallman" msgstr "Richard Stallman" # Tên họ #: src/diff.c:64 msgid "Len Tower" msgstr "Len Tower" #: src/diff.c:376 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid context length '%s'" msgid "invalid context length %s" msgstr "độ dài ngữ cảnh không hợp lệ “%s”" #: src/diff.c:493 #, c-format msgid "pagination not supported on this host" msgstr "máy chủ này không hỗ trợ dàn trang" #: src/diff.c:508 src/diff3.c:309 #, c-format msgid "too many file label options" msgstr "quá nhiều tùy chọn nhãn tập tin" #: src/diff.c:587 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid width '%s'" msgid "invalid width %s" msgstr "độ rộng không hợp lệ “%s”" #: src/diff.c:591 msgid "conflicting width options" msgstr "nhiều tùy chọn độ rộng xung đột với nhau" #: src/diff.c:619 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid horizon length '%s'" msgid "invalid horizon length %s" msgstr "độ dài chiều đứng không hợp lệ “%s”" #: src/diff.c:678 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid tabsize '%s'" msgid "invalid tabsize %s" msgstr "cỡ ký tự tab không hợp lệ “%s”" #: src/diff.c:682 msgid "conflicting tabsize options" msgstr "nhiều tùy chọn cỡ ký tự tab xung đột với nhau" #: src/diff.c:850 msgid "--from-file and --to-file both specified" msgstr "ghi rõ cả hai tùy chọn --from-file (từ tập tin) và --to-file (vào tập tin) đều" #: src/diff.c:966 msgid " --normal output a normal diff (the default)" msgstr " --normal xuất ra định dạng diff thông thường (mặc định)" #: src/diff.c:967 msgid "-q, --brief report only when files differ" msgstr "-q, --brief chỉ báo cáo nếu những tập tin khác với nhau" #: src/diff.c:968 msgid "-s, --report-identical-files report when two files are the same" msgstr "-s, --report-identical-files báo cáo khi có hai tập tin bằng nhau" #: src/diff.c:969 msgid "-c, -C NUM, --context[=NUM] output NUM (default 3) lines of copied context" msgstr "-c, -C SỐ, --context[=SỐ] xuất ra SỐ (mặc định là 3) dòng của ngữ cảnh" #: src/diff.c:970 msgid "-u, -U NUM, --unified[=NUM] output NUM (default 3) lines of unified context" msgstr "" "-u, -U SỐ, --unified[=SỐ] xuất ra SỐ (mặc định là 3) dòng của ngữ cảnh\n" " hợp nhất" #: src/diff.c:971 msgid "-e, --ed output an ed script" msgstr "-e, --ed xuất tập lệnh loại ed" #: src/diff.c:972 msgid "-n, --rcs output an RCS format diff" msgstr "-n, --rcs xuất dữ liệu khác biệt sử dụng định dạng RCS" #: src/diff.c:973 msgid "-y, --side-by-side output in two columns" msgstr "-y, --side-by-side xuất ra theo định dạng hai cột" #: src/diff.c:974 msgid "-W, --width=NUM output at most NUM (default 130) print columns" msgstr "-W, --width=SỐ xuất tối đa SỐ cột đã in ra (mặc định là 130)" #: src/diff.c:975 msgid " --left-column output only the left column of common lines" msgstr " --left-column kết xuất chỉ cột bên trái của các dòng chung" #: src/diff.c:976 msgid " --suppress-common-lines do not output common lines" msgstr " --suppress-common-lines không kết xuất các dòng chung nhau" #: src/diff.c:978 msgid "-p, --show-c-function show which C function each change is in" msgstr "-p, --show-c-function hiển thị cái mà từng hàm C thay đổi ở trong đó" #: src/diff.c:979 msgid "-F, --show-function-line=RE show the most recent line matching RE" msgstr "-F, --show-function-line=RE hiển thị những dòng gần nhất khớp với RE" #: src/diff.c:980 msgid "" " --label LABEL use LABEL instead of file name and timestamp\n" " (can be repeated)" msgstr "" " --label NHÃN sử dụng NHÃN thay vì tên tập tin và dấu thời gian\n" " (có thể được lặp lại)" #: src/diff.c:983 msgid "-t, --expand-tabs expand tabs to spaces in output" msgstr "" "-t, --expand-tabs mở rộng ký tự tab ra ký tự khoảng cách khi kết\n" " xuất" #: src/diff.c:984 msgid "-T, --initial-tab make tabs line up by prepending a tab" msgstr "" "-T, --initial-tab sắp xếp tất cả ký tự tab bằng cách thêm\n" " một tab vào trước" #: src/diff.c:985 msgid " --tabsize=NUM tab stops every NUM (default 8) print columns" msgstr "" " --tabsize=SỐ định khoảng cách tab sau mỗi SỐ cột đã in ra\n" " (mặc định là 8)" #: src/diff.c:986 msgid " --suppress-blank-empty suppress space or tab before empty output lines" msgstr "" " --suppress-blank-empty thu hồi khoảng cách hay tab đằng trước dòng kết\n" " xuất trống" #: src/diff.c:987 msgid "-l, --paginate pass output through 'pr' to paginate it" msgstr "-l, --paginate chuyển dữ liệu kết xuất qua “pr” để dàn trang nó" #: src/diff.c:989 msgid "-r, --recursive recursively compare any subdirectories found" msgstr "-r, --recursive so sánh đệ qui mọi thư mục con đã tìm thấy" #: src/diff.c:990 msgid " --no-dereference don't follow symbolic links" msgstr " --no-dereference không theo liên kết mềm" #: src/diff.c:991 msgid "-N, --new-file treat absent files as empty" msgstr "-N --new-file coi tập tin vắng mặt là trống" #: src/diff.c:992 msgid " --unidirectional-new-file treat absent first files as empty" msgstr " --unidirectional-new-file coi tập tin đầu mà vắng mặt là trống" #: src/diff.c:993 msgid " --ignore-file-name-case ignore case when comparing file names" msgstr "" " --ignore-file-name-case bỏ qua chữ HOA/thường khi so sánh\n" " các tên tập tin" #: src/diff.c:994 msgid " --no-ignore-file-name-case consider case when comparing file names" msgstr " --no-ignore-file-name-case phân biệt HOA/thường khi so sánh tên tập tin" #: src/diff.c:995 msgid "-x, --exclude=PAT exclude files that match PAT" msgstr "-x, --exclude=MẪU loại trừ các tập tin khớp với MẪU ấy" #: src/diff.c:996 msgid "-X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE" msgstr "-X, --exclude-from=TẬP_TIN loại trừ mọi tập tin khớp với bất cứ mẫu nào trong TẬP TIN ấy" #: src/diff.c:997 msgid "-S, --starting-file=FILE start with FILE when comparing directories" msgstr "-S, --starting-file=TẬP_TIN bắt đầu với TẬP TIN khi so sánh nhiều thư mục" #: src/diff.c:998 msgid "" " --from-file=FILE1 compare FILE1 to all operands;\n" " FILE1 can be a directory" msgstr "" " --from-file=TẬP_TIN1 so TẬP TIN 1 với tất cả toán hạng;\n" " TẬP TIN 1 có thể là thư mục" #: src/diff.c:1000 msgid "" " --to-file=FILE2 compare all operands to FILE2;\n" " FILE2 can be a directory" msgstr "" " --to-file=TẬP_TIN2 So tất cả toán hạng với TẬP TIN 2;\n" " TẬP TIN 2 có thể là thư mục" #: src/diff.c:1003 msgid "-i, --ignore-case ignore case differences in file contents" msgstr "" "-i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường trong nội\n" " dung tập tin" #: src/diff.c:1004 msgid "-E, --ignore-tab-expansion ignore changes due to tab expansion" msgstr "-E, --ignore-tab-expansion bỏ qua mọi thay đổi do mở rộng tab" #: src/diff.c:1005 msgid "-Z, --ignore-trailing-space ignore white space at line end" msgstr "-Z, --ignore-trailing-space bỏ qua tất cả dấu cách ở cuối dòng" #: src/diff.c:1006 msgid "-b, --ignore-space-change ignore changes in the amount of white space" msgstr "-b, --ignore-space-change bỏ qua thay đổi gây ra bởi nhóm dấu cách" #: src/diff.c:1007 msgid "-w, --ignore-all-space ignore all white space" msgstr "-w, --ignore-all-space bỏ qua tất cả dấu cách" #: src/diff.c:1008 msgid "-B, --ignore-blank-lines ignore changes where lines are all blank" msgstr "-B, --ignore-blank-lines bỏ qua thay đổi do dòng trống" #: src/diff.c:1009 msgid "-I, --ignore-matching-lines=RE ignore changes where all lines match RE" msgstr "-I, --ignore-matching-lines=RE bỏ qua thay đổi do mà mọi dòng khớp với RE" #: src/diff.c:1011 msgid "-a, --text treat all files as text" msgstr "-a, --text xử lý mọi tập tin là văn bản thường" #: src/diff.c:1012 msgid " --strip-trailing-cr strip trailing carriage return on input" msgstr " --strip-trailing-cr cắt bỏ ký tự về đầu dòng (cr) theo sau khi gõ" #: src/diff.c:1014 msgid " --binary read and write data in binary mode" msgstr " --binary đọc và ghi dữ liệu trong chế độ nhị phân" #: src/diff.c:1017 msgid "-D, --ifdef=NAME output merged file with '#ifdef NAME' diffs" msgstr "-D, --ifdef=TÊN kết xuất tập tin đã trộn với khác biệt “#ifdef TÊN”" #: src/diff.c:1018 msgid " --GTYPE-group-format=GFMT format GTYPE input groups with GFMT" msgstr " --GTYPE-group-format=GFMT định dạng nhập GTYPE với GFMT " #: src/diff.c:1019 msgid " --line-format=LFMT format all input lines with LFMT" msgstr " --line-format=LFMT định dạng tất cảc các dòng vào với LFMT" #: src/diff.c:1020 msgid " --LTYPE-line-format=LFMT format LTYPE input lines with LFMT" msgstr " --LTYPE-line-format=LFMT định dạng nhập LTYPE với LFMT" #: src/diff.c:1021 msgid "" " These format options provide fine-grained control over the output\n" " of diff, generalizing -D/--ifdef." msgstr "" " Nhưng tùy chọn đó điểu khiển kết xuất ra định dạng diff\n" " đẹp hơn, khái quát hóa -D/--ifdef." #: src/diff.c:1023 msgid " LTYPE is 'old', 'new', or 'unchanged'. GTYPE is LTYPE or 'changed'." msgstr " LTYPE là “cũ”, “mới”, hoặc “chưa thay đổi”. GTYPE là LTYPE hoặc “thay đổi rồi”." #: src/diff.c:1024 msgid "" " GFMT (only) may contain:\n" " %< lines from FILE1\n" " %> lines from FILE2\n" " %= lines common to FILE1 and FILE2\n" " %[-][WIDTH][.[PREC]]{doxX}LETTER printf-style spec for LETTER\n" " LETTERs are as follows for new group, lower case for old group:\n" " F first line number\n" " L last line number\n" " N number of lines = L-F+1\n" " E F-1\n" " M L+1\n" " %(A=B?T:E) if A equals B then T else E" msgstr "" " GFMT chỉ có thể chứa:\n" " %< dòng từ TẬP_TIN1\n" " %> dòng từ TẬP_TIN2\n" " %= dòng chung của TẬP_TIN1 và TẬP_TIN2\n" " %[-][ĐỘ_RỘNG][.[PREC]]{doxX}CHỮ dạng printf cho CHỮ ấy\n" " CHỮ HOA cho nhóm mới, chữ thường cho nhóm cũ:\n" " F số dòng đầu\n" " L số dòng cuối cùng\n" " N tổng số dòng = L-F+1\n" " E F-1\n" " M L+1 %(A=B?T:E) nếu A bằng B thì T nếu không thì E" #: src/diff.c:1036 msgid "" " LFMT (only) may contain:\n" " %L contents of line\n" " %l contents of line, excluding any trailing newline\n" " %[-][WIDTH][.[PREC]]{doxX}n printf-style spec for input line number" msgstr "" " LFMT chỉ có thể chứa:\n" " %L nội dung của dòng\n" " %l nội dung của dòng, loại trừ ký tự dòng mới nào đi theo\n" " %[-][Đ_RỘNG][.[PREC]]{doxX}n đặc tả dạng printf cho số dòng đầu vào" #: src/diff.c:1040 msgid "" " Both GFMT and LFMT may contain:\n" " %% %\n" " %c'C' the single character C\n" " %c'\\OOO' the character with octal code OOO\n" " C the character C (other characters represent themselves)" msgstr "" " Cả GFMT và LFMT có thể chứa:\n" " %% %\n" " %c'C' ký tự riêng lẻ C\n" " %c'\\OOO' ký tự có mã bát phân OOO\n" " C ký tự C (các ký tự khác đại diện cho chính chúng)" #: src/diff.c:1046 msgid "-d, --minimal try hard to find a smaller set of changes" msgstr "-d, --minimal cố tìm một thay đổi nhỏ" #: src/diff.c:1047 msgid " --horizon-lines=NUM keep NUM lines of the common prefix and suffix" msgstr " --horizon-lines=SỐ giữ SỐ dòng của tiền tố và hậu tố chung" #: src/diff.c:1048 msgid " --speed-large-files assume large files and many scattered small changes" msgstr " --speed-large-files giả định tập tin lớn và nhiều thay đổi nhỏ rải rác" #: src/diff.c:1049 #, fuzzy #| msgid "" #| " --color[=WHEN] colorize the output; WHEN can be 'never', 'always',\n" #| " or 'auto' (the default)" msgid "" " --color[=WHEN] color output; WHEN is 'never', 'always', or 'auto';\n" " plain --color means --color='auto'" msgstr "" " --color[=WHEN] tô màu kết xuất; WHEN có thể là 'never', 'always',\n" " hay 'auto' (mặc định)" #: src/diff.c:1051 msgid "" " --palette=PALETTE the colors to use when --color is active; PALETTE is\n" " a colon-separated list of terminfo capabilities" msgstr "" " --palette=PALETTE các màu được dùng khi --color kích hoạt; PALETTE là một\n" " danh sách terminfo capabilities ngăn cách bằng dấu phẩy" #: src/diff.c:1054 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: src/diff.c:1055 msgid "-v, --version output version information and exit" msgstr "-v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #: src/diff.c:1057 msgid "FILES are 'FILE1 FILE2' or 'DIR1 DIR2' or 'DIR FILE' or 'FILE DIR'." msgstr "CÁC TẬP TIN là “TẬP_TIN1 TẬP_TIN2” hoặc “THƯ_MỤC1 THƯ_MỤC2” hoặc “THƯ_MỤC TẬP_TIN” hay “TẬP_TIN THƯ_MỤC”." #: src/diff.c:1058 msgid "If --from-file or --to-file is given, there are no restrictions on FILE(s)." msgstr "Nếu đưa ra tùy chọn --from-file (từ tập tin) hay --to-file (vào tập tin) thì không có giới hạn TẬP TIN." #: src/diff.c:1059 src/diff3.c:478 src/sdiff.c:220 msgid "If a FILE is '-', read standard input." msgstr "Nếu TẬP-TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn." #: src/diff.c:1067 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILES\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… CÁC_TẬP_TIN\n" #: src/diff.c:1068 msgid "Compare FILES line by line." msgstr "So sánh các TẬP-TIN theo từng dòng." #: src/diff.c:1102 #, fuzzy, c-format #| msgid "conflicting %s option value '%s'" msgid "conflicting %s option value %s" msgstr "tùy chọn %s xung đột, giá trị “%s”" #: src/diff.c:1115 #, c-format msgid "conflicting output style options" msgstr "nhiều tùy chọn điều khiển định dạng xuất xung đột với nhau" #: src/diff.c:1131 #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid color '%s'" msgid "invalid color %s" msgstr "màu không hợp lệ “%s”" #: src/diff.c:1192 msgid "-D option not supported with directories" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn -D với thư mục" #: src/diff.c:1199 #, c-format msgid "Common subdirectories: %s and %s\n" msgstr "Thư mục con chung: %s và %s\n" #: src/diff.c:1216 src/diff.c:1402 #, c-format msgid "Only in %s: %s\n" msgstr "Chỉ trong %s: %s\n" #: src/diff.c:1235 #, c-format msgid "File %s is a %s while file %s is a %s\n" msgstr "Tập tin %s là một %s trong khi tập tin %s là một %s.\n" #: src/diff.c:1281 #, fuzzy, c-format #| msgid "Symbolic links %s and %s differ\n" msgid "Symbolic links %s -> %s and %s -> %s differ\n" msgstr "Hai liên kết mềm %s và %s là khác nhau\n" #: src/diff.c:1564 msgid "cannot compare '-' to a directory" msgstr "không thể so sánh “-” với một thư mục" #: src/diff.c:1651 #, c-format msgid "Files %s and %s are identical\n" msgstr "Cả %s và %s là cùng một tập tin\n" # Tên họ #: src/diff3.c:53 msgid "Randy Smith" msgstr "Randy Smith" #: src/diff3.c:323 #, c-format msgid "incompatible options" msgstr "nhiều tùy chọn không tương thích với nhau" #: src/diff3.c:363 msgid "'-' specified for more than one input file" msgstr "đã chỉ ra “-” cho nhiều hơn một tập tin đầu vào" #: src/diff3.c:405 src/diff3.c:1183 src/diff3.c:1569 src/diff3.c:1625 #: src/sdiff.c:307 src/sdiff.c:831 src/sdiff.c:841 msgid "read failed" msgstr "đọc gặp lỗi" #: src/diff3.c:427 msgid "-A, --show-all output all changes, bracketing conflicts" msgstr "-A, --show-all kết xuất tất cả thay đổi, đặt mọi xung đột trong ngoặc đơn" #: src/diff3.c:429 msgid "" "-e, --ed output ed script incorporating changes\n" " from OLDFILE to YOURFILE into MYFILE" msgstr "" "-e, --ed kết xuất script ed những thay đổi hợp nhất\n" " từ TẬP_TIN_CŨ thành TẬP_TIN_CỦA_BẠN vào TẬP_TIN_TÔI." #: src/diff3.c:431 msgid "-E, --show-overlap like -e, but bracket conflicts" msgstr "-E, --show-overlap giống -e, nhưng đặt xung đột trong ngoặc đơn" #: src/diff3.c:432 msgid "-3, --easy-only like -e, but incorporate only nonoverlapping changes" msgstr "-3, --easy-only giống -e, nhưng chỉ sát nhập những thay đổi không chồng lấp" #: src/diff3.c:433 msgid "-x, --overlap-only like -e, but incorporate only overlapping changes" msgstr "-x, --overlap-only giống -e, nhưng chỉ sát nhập những thay đổi bị chồng lấp" #: src/diff3.c:434 msgid "-X like -x, but bracket conflicts" msgstr "-X giống -x, nhưng đặt xung đột trong ngoặc đơn" #: src/diff3.c:435 msgid "-i append 'w' and 'q' commands to ed scripts" msgstr "-i nối thêm hai lệnh “w” và “q” vào văn lệnh ed" #: src/diff3.c:437 msgid "" "-m, --merge output actual merged file, according to\n" " -A if no other options are given" msgstr "" "-m, --merge kết xuất tập tin đã thực tế được hòa trộn, tuân theo\n" " tùy chọn -A nếu như không có tùy chọn khác được chỉ ra" #: src/diff3.c:440 msgid "-a, --text treat all files as text" msgstr "-a, --text coi mọi tập tin là văn bản thường" #: src/diff3.c:441 msgid " --strip-trailing-cr strip trailing carriage return on input" msgstr " --strip-trailing-cr cắt bỏ ký tự về đầu dòng (cr) theo sau khi nhập" #: src/diff3.c:442 msgid "-T, --initial-tab make tabs line up by prepending a tab" msgstr "-T, --initial-tab tạo khoảng tab cho dòng bằng cách thêm một tab vào trước" #: src/diff3.c:443 msgid " --diff-program=PROGRAM use PROGRAM to compare files" msgstr " --diff-program=CHƯƠNG_TRÌNH dùng CHƯƠNG_TRÌNH để so sánh các tập tin" #: src/diff3.c:444 msgid "" "-L, --label=LABEL use LABEL instead of file name\n" " (can be repeated up to three times)" msgstr "" "-L, --label=NHÃN sử dụng NHÃN thay vì tên tập tin\n" " (có thể lặp lại đến ba lần)" #: src/diff3.c:447 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: src/diff3.c:448 msgid "-v, --version output version information and exit" msgstr "-v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #: src/diff3.c:455 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... MYFILE OLDFILE YOURFILE\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN_TÔI TẬP_TIN_CŨ TẬP_TIN_BẠN\n" #: src/diff3.c:457 msgid "Compare three files line by line." msgstr "So sánh ba tập tin từng dòng một." #: src/diff3.c:467 msgid "" "\n" "The default output format is a somewhat human-readable representation of\n" "the changes.\n" "\n" "The -e, -E, -x, -X (and corresponding long) options cause an ed script\n" "to be output instead of the default.\n" "\n" "Finally, the -m (--merge) option causes diff3 to do the merge internally\n" "and output the actual merged file. For unusual input, this is more\n" "robust than using ed.\n" msgstr "" "\n" "Định dạng kết xuất mặc định là hơi khó để con người có thể đọc được\n" "các thay đổi là gì.\n" "\n" "Tùy chọn -e, -E, -x, -X (tương ứng với dạng dài) là căn nguyên kết xuất dạng\n" "bó lệnh ed thay vì kiểu mặc định.\n" "\n" "Cuối cùng, tùy chọn -m (--merge) là căn nguyên diff3 thực hiện việc trộn từ nội tại\n" "và kết xuất là tập tin đã được trộn. Với kiểu đầu vào ít dùng, đây là cách\n" "hợp lý hơn sử dụng ed.\n" #: src/diff3.c:479 msgid "Exit status is 0 if successful, 1 if conflicts, 2 if trouble." msgstr "Trạng thái thoát là số 0 nếu thành công, số 1 nếu có xung đột nào và số 2 nếu gặp lỗi." #: src/diff3.c:648 msgid "internal error: screwup in format of diff blocks" msgstr "gặp lỗi nội bộ: không định dạng khối khác biệt được." #: src/diff3.c:924 #, c-format msgid "%s: diff failed: " msgstr "%s: diff gặp lỗi: " #: src/diff3.c:946 msgid "internal error: invalid diff type in process_diff" msgstr "gặp lỗi nội bộ: loại khác biệt không hợp lệ trong process_diff (xử lý khác biệt)" #: src/diff3.c:969 msgid "invalid diff format; invalid change separator" msgstr "khuôn dạng diff không hợp lệ; ký tự ngăn cách thay đổi không hợp lê" #: src/diff3.c:1190 msgid "invalid diff format; incomplete last line" msgstr "khuôn dạng diff không hợp lệ; chưa xong dòng cuối cùng" #: src/diff3.c:1217 src/sdiff.c:275 src/util.c:920 #, fuzzy, c-format #| msgid "subsidiary program '%s' could not be invoked" msgid "subsidiary program %s could not be invoked" msgstr "không gọi được chương trình phụ trợ “%s”" #: src/diff3.c:1240 msgid "invalid diff format; incorrect leading line chars" msgstr "khuôn dạng khác biệt không hợp lệ; ký tự đi trước dòng là không đúng" #: src/diff3.c:1308 msgid "internal error: invalid diff type passed to output" msgstr "gặp lỗi nội bộ: kiểu diff không hợp lệ được chuyển qua cho kết xuất" #: src/diff3.c:1571 src/diff3.c:1629 msgid "input file shrank" msgstr "tập tin đầu vào co lại" #: src/dir.c:194 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot compare file names '%s' and '%s'" msgid "cannot compare file names %s and %s" msgstr "không so sánh được hai tập tin “%s” và “%s”" #: src/dir.c:246 #, c-format msgid "%s: recursive directory loop" msgstr "%s: vòng lặp thư mục đệ quy" # Tên họ #: src/sdiff.c:46 msgid "Thomas Lord" msgstr "Thomas Lord" #: src/sdiff.c:176 msgid "-o, --output=FILE operate interactively, sending output to FILE" msgstr "-o, --output=TẬP_TIN Thực hiện một cách tương tác, gửi kết xuất ra TẬP-TIN" #: src/sdiff.c:178 msgid "-i, --ignore-case consider upper- and lower-case to be the same" msgstr "-i, --ignore-case coi chữ HOA và thường là như nhau" #: src/sdiff.c:179 msgid "-E, --ignore-tab-expansion ignore changes due to tab expansion" msgstr "-E, --ignore-tab-expansion bỏ qua mọi thay đổi do mở rộng tab" #: src/sdiff.c:180 msgid "-Z, --ignore-trailing-space ignore white space at line end" msgstr "-Z, --ignore-trailing-space bỏ qua tất cả dấu cách ở cuối dòng" #: src/sdiff.c:181 msgid "-b, --ignore-space-change ignore changes in the amount of white space" msgstr "-b, --ignore-space-change bỏ qua thay đổi gây ra bởi nhóm dấu cách" #: src/sdiff.c:182 msgid "-W, --ignore-all-space ignore all white space" msgstr "-W, --ignore-all-space bỏ qua tất cả dấu cách" #: src/sdiff.c:183 msgid "-B, --ignore-blank-lines ignore changes whose lines are all blank" msgstr "-B, --ignore-blank-lines bỏ qua thay đổi do đó là dòng trống" #: src/sdiff.c:184 msgid "-I, --ignore-matching-lines=RE ignore changes all whose lines match RE" msgstr "-I, --ignore-matching-lines=RE bỏ qua thay đổi do mà mọi dòng khớp với RE" #: src/sdiff.c:185 msgid " --strip-trailing-cr strip trailing carriage return on input" msgstr " --strip-trailing-cr cắt bỏ ký tự về đầu dòng (cr) theo sau khi gõ" #: src/sdiff.c:186 msgid "-a, --text treat all files as text" msgstr "-a, --text coi mọi tập tin là văn bản thường" #: src/sdiff.c:188 msgid "-w, --width=NUM output at most NUM (default 130) print columns" msgstr "-w, --width=SỐ kết xuất nhiểu nhất là SỐ cột (mặc định là 130)" #: src/sdiff.c:189 msgid "-l, --left-column output only the left column of common lines" msgstr "-l, --left-column kết xuất chỉ cột bên trái của các dòng chung nhau" #: src/sdiff.c:190 msgid "-s, --suppress-common-lines do not output common lines" msgstr "-s, --suppress-common-lines không kết xuất các dòng chung nhau" #: src/sdiff.c:192 msgid "-t, --expand-tabs expand tabs to spaces in output" msgstr "" "-t, --expand-tabs khai triển ký tự tab thành các khoảng trắng\n" " khi kết xuất" #: src/sdiff.c:193 msgid " --tabsize=NUM tab stops at every NUM (default 8) print columns" msgstr " --tabsize=SỐ điểm đừng tab sau mỗi SỐ cột đã in ra (mặc định là 8)" #: src/sdiff.c:195 msgid "-d, --minimal try hard to find a smaller set of changes" msgstr "-d, --minimal cố tìm một thay đổi nhỏ" #: src/sdiff.c:196 msgid "-H, --speed-large-files assume large files, many scattered small changes" msgstr "-H, --speed-large-files giả sử tập tin lớn, nhiều thay đổi nhỏ rải rác" #: src/sdiff.c:197 msgid " --diff-program=PROGRAM use PROGRAM to compare files" msgstr " --diff-program=CHƯƠNG_TRÌNH sử dụng CHƯƠNG_TRÌNH ấy để so sánh các tập tin" #: src/sdiff.c:199 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: src/sdiff.c:200 msgid "-v, --version output version information and exit" msgstr "-v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát" #: src/sdiff.c:207 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 FILE2\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN1 TẬP_TIN2\n" #: src/sdiff.c:209 msgid "Side-by-side merge of differences between FILE1 and FILE2." msgstr "Hòa trộn những khác biệt TẬP_TIN1 VÀ TẬP_TIN2 cạnh nhau." #: src/sdiff.c:329 msgid "cannot interactively merge standard input" msgstr "không hợp nhất được dữ liệu gõ chuẩn một cách tương tác" #: src/sdiff.c:585 msgid "both files to be compared are directories" msgstr "cả hai tập tin dùng để so sánh đều là thư mục" #: src/sdiff.c:805 msgid "" "ed:\tEdit then use both versions, each decorated with a header.\n" "eb:\tEdit then use both versions.\n" "el or e1:\tEdit then use the left version.\n" "er or e2:\tEdit then use the right version.\n" "e:\tDiscard both versions then edit a new one.\n" "l or 1:\tUse the left version.\n" "r or 2:\tUse the right version.\n" "s:\tSilently include common lines.\n" "v:\tVerbosely include common lines.\n" "q:\tQuit.\n" msgstr "" "ed:\tSửa rồi sử dụng cả hai phiên bản; mỗi cái gắn thêm phần đầu.\n" "eb:\tSửa rồi sử dụng cả hai phiên bản.\n" "el hay e1:\tSửa rồi sử dụng phiên bản bên trái.\n" "er hay e2:\tSửa rồi sử dụng phiên bản bên phải.\n" "e:\tHủy cả hai phiên bản rồi sửa một phiên bản mới.\n" "l hay 1:\tSử dụng phiên bản bên trái.\n" "r hay 2:\tSử dụng phiên bản bên phải.\n" "s:\tBao gồm dòng chung nhưng không xuất chi tiết.\n" "v:\tBao gồm dòng chung xuất một cách chi tiết.\n" "q:\tThoát.\n" #: src/util.c:727 #, c-format msgid "unrecognized prefix: %s" msgstr "không hiểu tiền tố: %s" #: src/util.c:748 #, c-format msgid "unparsable value for --palette" msgstr "không thể phân tích giá trị cho --palette" #, c-format #~ msgid "invalid %s%s argument '%s'" #~ msgstr "đối số %s%s không hợp lệ “%s”" #, c-format #~ msgid "invalid suffix in %s%s argument '%s'" #~ msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”" #, c-format #~ msgid "%s%s argument '%s' too large" #~ msgstr "%s%s nhận đối số “%s” là quá lớn" #, c-format #~ msgid "%s home page: \n" #~ msgstr "Trang chủ %s: \n" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #~ msgid " or 'auto' (the default)" #~ msgstr " hay 'auto' (mặc định)" #~ msgid " --palette=PALETTE specify the colors to use when --color is active" #~ msgstr " --palette=PALETTE chỉ định các màu sẽ dùng khi --color được kích hoạt" #~ msgid "-i SKIP1:SKIP2 --ignore-initial=SKIP1:SKIP2" #~ msgstr "-i SỐ1:SỐ2 --ignore-initial=SỐ1:SỐ2" #~ msgid "-s --quiet --silent Output nothing; yield exit status only." #~ msgstr "-s --quiet --silent Không xuất gì; chỉ hiển thị tính trạng thoát thôi (_im_)." #~ msgid "--help Output this help." #~ msgstr "--help Xuất _trợ giúp_ này." #~ msgid "" #~ "-c -C NUM --context[=NUM] Output NUM (default 3) lines of copied context.\n" #~ "-u -U NUM --unified[=NUM] Output NUM (default 3) lines of unified context.\n" #~ " --label LABEL Use LABEL instead of file name.\n" #~ " -p --show-c-function Show which C function each change is in.\n" #~ " -F RE --show-function-line=RE Show the most recent line matching RE." #~ msgstr "" #~ " -c -C SỐ \t--context[=SỐ] \tXuất SỐ dòng của _ngữ cảnh_ đã sao chép.\n" #~ " -u -U SỐ \t--unified[=SỐ] \tXuất SỐ dòng của ngữ cảnh _đã thống nhất_.\n" #~ " \t\t\t--label NHÃN \tSử dụng NHÃN thay thế tên tập tin.\n" #~ " -p \t\t--show-c-function \t_Hiển thị chức năng C_ của mỗi thay đổi.\n" #~ " -F RE --show-function-line=RE \n" #~ "\t\t\t_Hiển thị dòng_ gần đây nhất mà khớp với RE (_chức năng_)." #~ msgid "" #~ "-y --side-by-side Output in two columns.\n" #~ " -W NUM --width=NUM Output at most NUM (default 130) print columns.\n" #~ " --left-column Output only the left column of common lines.\n" #~ " --suppress-common-lines Do not output common lines." #~ msgstr "" #~ " -y \t--side-by-side \tXuất hai cột (_cạnh nhau_).\n" #~ " -W SỐ \t--width=SỐ \t\tXuất tối đa SỐ cột dữ liệu đã in ra (mặc định là 130)\n" #~ "\t\t\t\t\t\t\t\t(_độ rộng_).\n" #~ " \t\t--left-column \tXuất chỉ _cột bên trái_ của dòng chung.\n" #~ " \t\t--suppress-common-lines \tKhông xuất dòng chung." #~ msgid "--speed-large-files Assume large files and many scattered small changes." #~ msgstr "--speed-large-files Giả định _tập tin lớn_ và nhiều thay đổi nhỏ rải rác (_tốc độ_)." #~ msgid "-X Output overlapping changes, bracketing them." #~ msgstr "-X Xuất những thay đổi chồng lấp, cũng đặt mọi điều xung đột trong ngoặc đơn." #~ msgid "-m --merge Output merged file instead of ed script (default -A)." #~ msgstr "-m --merge Xuất tập tin đã _hợp nhất_ thay thế tập lệnh loại ed (mặc định là -A)." #~ msgid "-L LABEL --label=LABEL Use LABEL instead of file name." #~ msgstr "-L NHÃN --label=NHÃN Sử dụng NHÃN thay thế tên tập tin."