# Vietnamese Translation for Gettext Runtime. # Bản dịch tiếng Việt dành cho Gettext Runtime. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gettext package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gettext-runtime 0.19.4.73\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gettext@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2020-04-13 15:53+0200\n" "PO-Revision-Date: 2015-06-30 08:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: gnulib-lib/closeout.c:66 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: gnulib-lib/error.c:195 msgid "Unknown system error" msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" #: gnulib-lib/getopt.c:278 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n" #: gnulib-lib/getopt.c:284 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: gnulib-lib/getopt.c:319 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" #: gnulib-lib/getopt.c:345 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép có đối số\n" #: gnulib-lib/getopt.c:360 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n" #: gnulib-lib/getopt.c:621 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: gnulib-lib/getopt.c:636 gnulib-lib/getopt.c:682 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n" #: gnulib-lib/xmalloc.c:38 #, c-format msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: src/envsubst.c:112 src/gettext.c:137 src/ngettext.c:126 #, fuzzy, c-format, no-wrap #| msgid "" #| "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" #| "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later \n" #| "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" #| "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgid "" "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>\n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" "Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau \n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" #: src/envsubst.c:118 src/gettext.c:143 src/ngettext.c:132 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Viết bởi %s.\n" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/envsubst.c:118 msgid "Bruno Haible" msgstr "Bruno Haible" #: src/envsubst.c:127 src/gettext.c:161 src/ngettext.c:144 #, c-format msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: src/envsubst.c:138 src/gettext.c:171 src/ngettext.c:156 #, c-format msgid "missing arguments" msgstr "đối số còn thiếu" #: src/envsubst.c:176 src/gettext.c:248 src/ngettext.c:213 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" #: src/envsubst.c:181 #, c-format, no-wrap msgid "Usage: %s [OPTION] [SHELL-FORMAT]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN] [ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ]\n" #: src/envsubst.c:186 #, c-format, no-wrap msgid "Substitutes the values of environment variables.\n" msgstr "Thay thế giá trị của biến môi trường.\n" #: src/envsubst.c:190 #, c-format, no-wrap msgid "Operation mode:\n" msgstr "Chế độ thao tác:\n" #: src/envsubst.c:193 #, c-format, no-wrap msgid " -v, --variables output the variables occurring in SHELL-FORMAT\n" msgstr " -v, --variables hiển thị những biến phát sinh theo ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ\n" #: src/envsubst.c:197 src/gettext.c:277 src/ngettext.c:243 #, c-format, no-wrap msgid "Informative output:\n" msgstr "Kết xuất thông tin:\n" #: src/envsubst.c:200 #, c-format, no-wrap msgid " -h, --help display this help and exit\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: src/envsubst.c:203 #, c-format, no-wrap msgid " -V, --version output version information and exit\n" msgstr " -V, --version hiển thị các thông tin về phiên bản rồi thoát\n" #: src/envsubst.c:207 #, c-format, no-wrap msgid "" "In normal operation mode, standard input is copied to standard output,\n" "with references to environment variables of the form $VARIABLE or ${VARIABLE}\n" "being replaced with the corresponding values. If a SHELL-FORMAT is given,\n" "only those environment variables that are referenced in SHELL-FORMAT are\n" "substituted; otherwise all environment variables references occurring in\n" "standard input are substituted.\n" msgstr "" "Trong chế độ thao tác bình thường, đầu vào tiêu chuẩn được sao chép\n" "vào đầu ra tiêu chuẩn, với tham chiếu đến biến môi trường\n" "có dạng “$BIẾN” hay “${BIẾN}” được thay thế bằng giá trị tương ứng.\n" "Nếu đưa ra ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ thì chỉ thay thế những biến môi trường\n" "được tham chiếu theo định dạng trình bao đó, không thì thay thế tất cả các\n" "tham chiếu biến môi trường xảy ra trong đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/envsubst.c:216 #, c-format, no-wrap msgid "" "When --variables is used, standard input is ignored, and the output consists\n" "of the environment variables that are referenced in SHELL-FORMAT, one per line.\n" msgstr "" "Khi chọn “--variables” (biến) được dùng thì bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn,\n" "và kết xuất là những biến môi trường được tham chiếu theo ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ\n" "(mỗi dòng một biến).\n" #. TRANSLATORS: The first placeholder is the web address of the Savannah #. project of this package. The second placeholder is the bug-reporting #. email address for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: src/envsubst.c:225 src/gettext.c:301 src/ngettext.c:264 #, c-format msgid "" "Report bugs in the bug tracker at <%s>\n" "or by email to <%s>.\n" msgstr "" #: src/envsubst.c:453 #, c-format msgid "error while reading \"%s\"" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: src/envsubst.c:453 msgid "standard input" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/gettext.c:143 src/ngettext.c:132 msgid "Ulrich Drepper" msgstr "Ulrich Drepper" #: src/gettext.c:253 #, c-format, no-wrap msgid "" "Usage: %s [OPTION] [[TEXTDOMAIN] MSGID]\n" "or: %s [OPTION] -s [MSGID]...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [[MIỀN_VĂN_BẢN] MSGID]\n" " hay: %s [TÙY_CHỌN] -s [MSGID]…\n" # Trong văn cảnh này, ngôn ngữ "native" của ai? #: src/gettext.c:259 #, c-format, no-wrap msgid "Display native language translation of a textual message.\n" msgstr "Hiển thị bản dịch ngôn ngữ mẹ đẻ của một chuỗi nguyên văn.\n" #: src/gettext.c:263 #, c-format, no-wrap msgid " -d, --domain=TEXTDOMAIN retrieve translated messages from TEXTDOMAIN\n" msgstr "" #: src/gettext.c:265 src/ngettext.c:230 #, c-format msgid " -c, --context=CONTEXT specify context for MSGID\n" msgstr "" #: src/gettext.c:267 src/ngettext.c:232 #, c-format msgid " -e enable expansion of some escape sequences\n" msgstr "" #: src/gettext.c:269 #, c-format msgid " -n suppress trailing newline\n" msgstr "" #: src/gettext.c:271 src/ngettext.c:234 #, c-format msgid " -E (ignored for compatibility)\n" msgstr "" #: src/gettext.c:273 #, c-format msgid "" " [TEXTDOMAIN] MSGID retrieve translated message corresponding\n" " to MSGID from TEXTDOMAIN\n" msgstr "" #: src/gettext.c:279 src/ngettext.c:245 #, fuzzy, c-format #| msgid " -h, --help display this help and exit\n" msgid " -h, --help display this help and exit\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: src/gettext.c:281 src/ngettext.c:247 #, fuzzy, c-format #| msgid " -V, --version output version information and exit\n" msgid " -V, --version display version information and exit\n" msgstr " -V, --version hiển thị các thông tin về phiên bản rồi thoát\n" #: src/gettext.c:285 #, c-format, no-wrap msgid "" "If the TEXTDOMAIN parameter is not given, the domain is determined from the\n" "environment variable TEXTDOMAIN. If the message catalog is not found in the\n" "regular directory, another location can be specified with the environment\n" "variable TEXTDOMAINDIR.\n" "When used with the -s option the program behaves like the 'echo' command.\n" "But it does not simply copy its arguments to stdout. Instead those messages\n" "found in the selected catalog are translated.\n" "Standard search directory: %s\n" msgstr "" "Tham số MIỀN_VĂN_BẢN không đưa ra thì nó được sẽ được lấy\n" "từ biến môi trường TEXTDOMAIN (miền văn bản). Nếu không tìm thấy\n" "dữ liệu bản dịch trong thư mục bình thường, vị trí đặt khác đi có thể được\n" "chỉ định bằng biến môi trường TEXTDOMAINDIR (thư mục của miền văn bản).\n" "Khi dùng với tùy chọn “-s”, chương trình này ứng xử giống như\n" "lệnh “echo”. Nhưng nó không đơn giản sao chép các đối số của nó\n" "sang đầu ra tiêu chuẩn. Nó thay thế những chuỗi đã tìm trong bản dịch\n" "bằng bản dịch tương ứng.\n" "Thư mục thường dùng để quét tìm các bản dịch: %s\n" #: src/ngettext.c:218 #, c-format, no-wrap msgid "Usage: %s [OPTION] [TEXTDOMAIN] MSGID MSGID-PLURAL COUNT\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [MIỀN_VĂN_BẢN] MSGID MSGID-NHIỀU SỐ_LƯỢNG\n" #: src/ngettext.c:223 #, c-format, no-wrap msgid "" "Display native language translation of a textual message whose grammatical\n" "form depends on a number.\n" msgstr "" "Hiển thị bản dịch ngôn ngữ mẹ đẻ của chuỗi thuộc văn bản có dạng\n" "ngữ pháp phụ thuộc vào con số.\n" #: src/ngettext.c:228 #, c-format, no-wrap msgid " -d, --domain=TEXTDOMAIN retrieve translated message from TEXTDOMAIN\n" msgstr "" #: src/ngettext.c:236 #, c-format msgid " [TEXTDOMAIN] retrieve translated message from TEXTDOMAIN\n" msgstr "" #: src/ngettext.c:238 #, c-format msgid " MSGID MSGID-PLURAL translate MSGID (singular) / MSGID-PLURAL (plural)\n" msgstr "" #: src/ngettext.c:240 #, c-format msgid " COUNT choose singular/plural form based on this value\n" msgstr "" #: src/ngettext.c:251 #, c-format, no-wrap msgid "" "If the TEXTDOMAIN parameter is not given, the domain is determined from the\n" "environment variable TEXTDOMAIN. If the message catalog is not found in the\n" "regular directory, another location can be specified with the environment\n" "variable TEXTDOMAINDIR.\n" "Standard search directory: %s\n" msgstr "" "Tham số MIỀN-VĂN-BẢN không đưa ra thì tên miền được lấy\n" "từ biến môi trường TEXTDOMAIN (miền văn bản). Nếu không tìm thấy\n" "bản dịch trong thư mục bình thường, vị trí khác có thể được\n" "chỉ ra bằng biến môi trường TEXTDOMAINDIR (thư mục của miền văn bản).\n" "Thư mục tìm quét tiêu chuẩn: %s\n" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #~ msgid "Report bugs to .\n" #~ msgstr "" #~ "Hãy thông báo lỗi nào cho .\n" #~ "Hãy thông báo lỗi dịch nào cho .\n" #~ msgid "" #~ " -d, --domain=TEXTDOMAIN retrieve translated messages from TEXTDOMAIN\n" #~ " -e enable expansion of some escape sequences\n" #~ " -E (ignored for compatibility)\n" #~ " -h, --help display this help and exit\n" #~ " -n suppress trailing newline\n" #~ " -V, --version display version information and exit\n" #~ " [TEXTDOMAIN] MSGID retrieve translated message corresponding\n" #~ " to MSGID from TEXTDOMAIN\n" #~ msgstr "" #~ " -d, --domain=MIỀN_VĂN_BẢN lấy các chuỗi đã dịch từ MIỀN_VĂN_BẢN này\n" #~ " -e cho phép mở rộng một số kiểu thoát chuỗi\n" #~ " -E (bị bỏ qua để tương thích)\n" #~ " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n" #~ " -n thu hồi ký tự dòng mới theo sau\n" #~ " -V, --version hiện thông tin phiên bản rồi thoát\n" #~ " [MIỀN_VĂN_BẢN] MSGID lấy chuỗi đã dịch tương ứng với MSGID\n" #~ " từ MIỀN_VĂN_BẢN\n" #~ msgid "" #~ " -d, --domain=TEXTDOMAIN retrieve translated message from TEXTDOMAIN\n" #~ " -e enable expansion of some escape sequences\n" #~ " -E (ignored for compatibility)\n" #~ " -h, --help display this help and exit\n" #~ " -V, --version display version information and exit\n" #~ " [TEXTDOMAIN] retrieve translated message from TEXTDOMAIN\n" #~ " MSGID MSGID-PLURAL translate MSGID (singular) / MSGID-PLURAL (plural)\n" #~ " COUNT choose singular/plural form based on this value\n" #~ msgstr "" #~ " -d, --domain=MIỀN_VĂN_BẢN lấy chuỗi đã dịch từ “MIỀN_VĂN_BẢN” này\n" #~ " -e cho phép mở rộng một số kiểu thoát chuỗi\n" #~ " -E (bị bỏ qua để không tương thích)\n" #~ " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n" #~ " -V, --version hiện thông tin phiên bản rồi thoát\n" #~ " [MIỀN_VĂN_BẢN] lấy chuỗi đã dịch từ miền văn bản này\n" #~ " MSGID MSGID-NHIỀU dịch MSGID (số ít) / MSGID-NHIỀU (số nhiều)\n" #~ " SỐ_ĐẾM chọn dạng số ít/số nhiều dựa vào giá trị này\n"