# Vietnamese translation for GPhoto2. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005, 2006. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gphoto2 2.2.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2006-06-16 02:07-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-06-23 16:19+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6a11\n" #: gphoto2/actions.c:160 #, c-format msgid "Number of files in folder '%s': %i\n" msgstr "Tổng tập tin nằm trong thư mục « %s »: %i\n" #: gphoto2/actions.c:180 #, c-format msgid "There is %d folder in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d folders in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d thư mục nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:220 #, c-format msgid "There is no file in folder '%s'.\n" msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:223 #, c-format msgid "There is %d file in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d files in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d tập tin nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:244 #, c-format msgid "Information on file '%s' (folder '%s'):\n" msgstr "Thông tin về tập tin « %s » (thư mục « %s »):\n" #: gphoto2/actions.c:246 #, c-format msgid "File:\n" msgstr "Tập tin:\n" #: gphoto2/actions.c:248 gphoto2/actions.c:282 gphoto2/actions.c:298 #, c-format msgid " None available.\n" msgstr " Không có gì sẵn sàng.\n" #: gphoto2/actions.c:251 #, c-format msgid " Name: '%s'\n" msgstr " Tên: « %s »\n" #: gphoto2/actions.c:253 gphoto2/actions.c:285 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: « %s »\n" #: gphoto2/actions.c:255 gphoto2/actions.c:287 #, c-format msgid " Size: %li byte(s)\n" msgstr " Cỡ : %li byte\n" #: gphoto2/actions.c:257 gphoto2/actions.c:289 #, c-format msgid " Width: %i pixel(s)\n" msgstr " Rộng: %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:259 gphoto2/actions.c:291 #, c-format msgid " Height: %i pixel(s)\n" msgstr " Cao : %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:261 gphoto2/actions.c:293 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:262 gphoto2/actions.c:294 gphoto2/actions.c:306 #: gphoto2/actions.c:660 gphoto2/actions.c:662 gphoto2/actions.c:690 #: gphoto2/actions.c:693 gphoto2/actions.c:696 gphoto2/actions.c:699 #: gphoto2/actions.c:702 gphoto2/actions.c:1365 msgid "yes" msgstr "có" #: gphoto2/actions.c:262 gphoto2/actions.c:294 gphoto2/actions.c:306 #: gphoto2/actions.c:660 gphoto2/actions.c:662 gphoto2/actions.c:690 #: gphoto2/actions.c:693 gphoto2/actions.c:696 gphoto2/actions.c:699 #: gphoto2/actions.c:702 gphoto2/actions.c:1359 msgid "no" msgstr "không" #: gphoto2/actions.c:264 #, c-format msgid " Permissions: " msgstr " Quyền hạn: " #: gphoto2/actions.c:267 #, c-format msgid "read/delete" msgstr "đọc/xóa" #: gphoto2/actions.c:269 #, c-format msgid "read" msgstr "đọc" #: gphoto2/actions.c:271 #, c-format msgid "delete" msgstr "xóa" #: gphoto2/actions.c:273 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: gphoto2/actions.c:277 #, c-format msgid " Time: %s" msgstr " Giờ : %s" #: gphoto2/actions.c:280 #, c-format msgid "Thumbnail:\n" msgstr "Hình thu nhỏ :\n" #: gphoto2/actions.c:296 #, c-format msgid "Audio data:\n" msgstr "Dữ liệu âm thanh:\n" #: gphoto2/actions.c:301 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: '%s'\n" #: gphoto2/actions.c:303 #, c-format msgid " Size: %li byte(s)\n" msgstr " Cỡ : %li byte\n" #: gphoto2/actions.c:305 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:481 msgid "Could not parse EXIF data." msgstr "Không thể phân tách dữ liệu EXIF." #: gphoto2/actions.c:485 #, c-format msgid "EXIF tags:" msgstr "Thẻ EXIF:" #: gphoto2/actions.c:488 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: gphoto2/actions.c:490 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gphoto2/actions.c:511 #, c-format msgid "EXIF data contains a thumbnail (%i bytes)." msgstr "Dữ liệu EXIF chứa một hình thu nhỏ (%i byte)." #: gphoto2/actions.c:520 msgid "gphoto2 has been compiled without EXIF support." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ EXIF." #: gphoto2/actions.c:538 #, c-format msgid "Number of supported cameras: %i\n" msgstr "Tổng máy ảnh được hỗ trợ : %i\n" #: gphoto2/actions.c:539 #, c-format msgid "Supported cameras:\n" msgstr "Máy ảnh được hỗ trợ :\n" #: gphoto2/actions.c:552 #, c-format msgid "\t\"%s\" (TESTING)\n" msgstr "\t\"%s\" (THỬ RA)\n" #: gphoto2/actions.c:555 #, c-format msgid "\t\"%s\" (EXPERIMENTAL)\n" msgstr "\t\"%s\" (THỬ NGHIỆM)\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:560 #, c-format msgid "\t\"%s\"\n" msgstr "\t\"%s\"\n" #: gphoto2/actions.c:604 #, c-format msgid "Devices found: %i\n" msgstr "Thiết bị được tìm: %i\n" #: gphoto2/actions.c:605 #, c-format msgid "" "Path Description\n" "--------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "Đường dẫn\t\tMô tả\n" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/actions.c:639 gphoto2/actions.c:644 #, c-format msgid "%-30s %-16s\n" msgstr "%-30s %-16s\n" #: gphoto2/actions.c:639 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gphoto2/actions.c:639 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: gphoto2/actions.c:640 #, c-format msgid "----------------------------------------------------------\n" msgstr "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/actions.c:658 #, c-format msgid "Abilities for camera : %s\n" msgstr "Khả năng cho máy ảnh\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:659 #, c-format msgid "Serial port support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cổng nối tiếp\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:661 #, c-format msgid "USB support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ USB\t\t\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:664 #, c-format msgid "Transfer speeds supported :\n" msgstr "Hỗ trợ tốc độ truyền\t\t:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:666 #, c-format msgid " : %i\n" msgstr " : %i\n" #: gphoto2/actions.c:669 #, c-format msgid "Capture choices :\n" msgstr "Tùy chọn bắt\t\t\t:\n" #: gphoto2/actions.c:671 #, c-format msgid " : Image\n" msgstr " : Ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:675 #, c-format msgid " : Video\n" msgstr " : Ảnh động\n" #: gphoto2/actions.c:679 #, c-format msgid " : Audio\n" msgstr " : Âm thanh\n" #: gphoto2/actions.c:683 #, c-format msgid " : Preview\n" msgstr " : Xem thử\n" #: gphoto2/actions.c:687 #, c-format msgid " : Capture not supported by the driver\n" msgstr " : Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng bắt\n" #: gphoto2/actions.c:689 #, c-format msgid "Configuration support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cấu hình\t : %s\n" #: gphoto2/actions.c:691 #, c-format msgid "Delete selected files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ các tập tin được chọn nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:694 #, c-format msgid "Delete all files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:697 #, c-format msgid "File preview (thumbnail) support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ xem thử tập tin (hình thu nhỏ): %s\n" #: gphoto2/actions.c:700 #, c-format msgid "File upload support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ tải tập tin lên\t : %s\n" #: gphoto2/actions.c:716 #, c-format msgid "Ports must look like 'serial:/dev/ttyS0' or 'usb:', but '%s' is missing a colon so I am going to guess what you mean." msgstr "Cổng phải có dạng như « serial:/dev/ttyS0 » hay « usb: », nhưng còn thiếu « %s » nên trình này sẽ đoán bạn có ý kiến nào." #: gphoto2/actions.c:750 #, c-format msgid "The port you specified ('%s') can not be found. Please specify one of the ports found by 'gphoto2 --list-ports' and make sure the spelling is correct (i.e. with prefix 'serial:' or 'usb:')." msgstr "Bạn đã xác định một cổng (« %s ») không thể được tìm. Hãy xác định một của những cổng được tìm bởi lệnh « gphoto2 --list-ports » và kiểm tra xem lại bạn đã gõ đúng chính tả (tực là có tiền tố « serial: » hay « usb: »)." #: gphoto2/actions.c:782 #, c-format msgid "About the camera driver:" msgstr "Thông tin về trình điều khiển máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:795 #, c-format msgid "Camera summary:" msgstr "Tóm tắt về máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:808 #, c-format msgid "Camera manual:" msgstr "Sổ tay máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:823 #, c-format msgid "You can only specify speeds for serial ports." msgstr "Bạn có thể ghi rõ tốc độ chỉ cho cổng nối tiếp thôi." #: gphoto2/actions.c:876 msgid "OS/2 port by Bart van Leeuwen\n" msgstr "Chuyển sang OS/2 bởi Bart van Leeuwen\n" #: gphoto2/actions.c:880 #, c-format msgid "" "gphoto2 %s\n" "\n" "Copyright (c) 2000-2004 Lutz Mueller and others\n" "%s\n" "gphoto2 comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law. You may\n" "redistribute copies of gphoto2 under the terms of the GNU General Public\n" "License. For more information about these matters, see the files named COPYING.\n" "\n" "This version of gphoto2 is using the following software versions and options:\n" msgstr "" "gphoto2 phiên bản %s\n" "\n" "Tác quyền © 2000-2004 Lutz Mueller và người khác\n" "%s\n" "Trình gphoto2 KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, với điều kiện mà luật cho phép.\n" "Bạn có thể phân phối lại bản sao của trình gphoto2\n" "với điều kiện của Bản Quyền Dùng Chung Tổng Quát GNU (GPL).\n" "Để tìm thông tin thêm về các vấn đề này, bạn hãy xem những tập tin tên\n" "COPYING (sao chép).\n" "\n" "Phiên bản gphoto2 này có dùng những phiên bản phần mềm\n" "và tùy chọn như theo đây:\n" #: gphoto2/actions.c:995 #, c-format msgid "Overriding USB vendor/product id 0x%x/0x%x with 0x%x/0x%x" msgstr "Đang đè lên mã hiệu sản phẩm/nhà bán USB 0x%x/0x%x bằng 0x%x/0x%x" #: gphoto2/actions.c:1046 msgid "ALWAYS INCLUDE THE FOLLOWING LINES WHEN SENDING DEBUG MESSAGES TO THE MAILING LIST:" msgstr "LUÔN LUÔN HÃY GỒM NHỮNG DÒNG THEO ĐÂY KHI THÔNG BÁO LỖI CHO HỘP THƯ CHUNG:" #: gphoto2/actions.c:1061 #, c-format msgid "%s has been compiled with the following options:" msgstr "%s đã được biên dịch với những tùy chọn theo đây:" #: gphoto2/actions.c:1158 #, c-format msgid "%s not found in configuration tree." msgstr "Không tìm thấy %s trong cây cấu hình." #: gphoto2/actions.c:1217 #, c-format msgid "Failed to retrieve value of text widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chữ %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1234 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of range widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển phạm vị %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1246 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of toggle widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1258 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of date/time widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển ngày/giờ %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1288 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of radio widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chọn một %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1329 #, c-format msgid "Failed to set the value of text widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển chữ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1339 #, c-format msgid "The passed value %s is not a floating point value." msgstr "Giá trị %s được gởi qua không phải là giá trị với điểm phù động." #: gphoto2/actions.c:1344 #, c-format msgid "The passed value %f is not within the expected range %f - %f." msgstr "Giá trị %f được gởi qua không phải nằm ở trong phạm vị đã ngờ %f - %f." #: gphoto2/actions.c:1350 #, c-format msgid "Failed to set the value of range widget %s to %f." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển phạm vị %s thành %f bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1359 msgid "off" msgstr "tắt" #: gphoto2/actions.c:1360 msgid "false" msgstr "sai" #: gphoto2/actions.c:1365 msgid "on" msgstr "bật" #: gphoto2/actions.c:1366 msgid "true" msgstr "đúng" #: gphoto2/actions.c:1370 #, c-format msgid "The passed value %s is not a valid toggle value." msgstr "Giá trị đã gởi qua %s không phải là giá trị bật/tắt hợp lệ." #: gphoto2/actions.c:1376 #, c-format msgid "Failed to set values %s of toggle widget %s." msgstr "Việc đặt giá trị %s của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1389 #, c-format msgid "The passed value %s is neither a valid time nor an integer." msgstr "Giá trị đã gởi qua %s không phải là giờ hợp lệ, cũng không phải là số nguyên." #: gphoto2/actions.c:1396 #, c-format msgid "Failed to set new time of date/time widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giờ mới của ô điều khiển ngày/giờ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1433 #, c-format msgid "Choice %s not found within list of choices." msgstr "Không tìm thấy tùy chọn %s trong danh sách các tùy chọn." #: gphoto2/actions.c:1441 #, c-format msgid "The %s widget is not configurable." msgstr "Không thể cấu hình ô điều khiển %s." #: gphoto2/actions.c:1448 #, c-format msgid "Failed to set new configuration value %s for configuration entry %s." msgstr "Việc đặt giá trị cấu hình mới %s cho mục nhập cấu hình %s bị lỗi." #: gphoto2/foreach.c:254 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s' or its subfolders. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong « %s » hay các thư mục con của nó. Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/foreach.c:277 #, c-format msgid "There are no files in folder '%s'." msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục « %s »." #: gphoto2/foreach.c:283 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there is only 1 file available in '%s'." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có 1 tập tin sẵn sàng nằm trong « %s » thôi." #: gphoto2/foreach.c:291 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s'. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong « %s ». Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/gp-params.c:59 #, c-format msgid "*** Error *** \n" msgstr "••• Lỗi ••• \n" #: gphoto2/gp-params.c:232 #, c-format msgid "Press any key to continue.\n" msgstr "Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục.\n" #: gphoto2/gp-params.c:249 #, c-format msgid "Not enough memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." #: gphoto2/gphoto2-cmd-capture.c:211 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:55 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:55 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:61 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:63 msgid "Could not set configuration:" msgstr "Không thể đặt cấu hình:" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:107 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:109 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:254 msgid "Time: " msgstr "Giờ : " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:313 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:341 #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:400 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:463 msgid "Value: " msgstr "Giá trị: " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:362 msgid "Yes" msgstr "Có" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:362 msgid "No" msgstr "Không" #: gphoto2/main.c:171 gphoto2/main.c:1780 msgid "Turn on debugging" msgstr "Bật gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:172 gphoto2/main.c:1782 msgid "Quiet output (default=verbose)" msgstr "Xuất im (mặc định là chi tiết)" #: gphoto2/main.c:176 gphoto2/main.c:1786 msgid "Display version and exit" msgstr "Hiển thị phiên bản rồi thoát" #: gphoto2/main.c:177 msgid "Displays this help screen" msgstr "Hiển thị trợ giúp này" #: gphoto2/main.c:178 gphoto2/main.c:1788 msgid "List supported camera models" msgstr "Liệt kê các mô hình máy ảnh được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:179 gphoto2/main.c:1790 msgid "List supported port devices" msgstr "Liệt kê các thiết bị cổng được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:180 gphoto2/main.c:1792 msgid "Send file to stdout" msgstr "Gởi tập tin cho thiết bị xuất chuẩn" #: gphoto2/main.c:181 gphoto2/main.c:1794 msgid "Print filesize before data" msgstr "In kích cỡ tập tin nằm trước dữ liệu" #: gphoto2/main.c:182 gphoto2/main.c:1796 msgid "List auto-detected cameras" msgstr "Liệt kê các máy ảnh được phát hiện tự động" #: gphoto2/main.c:185 gphoto2/main.c:1798 msgid "Specify port device" msgstr "Xác định thiết bị cổng" #: gphoto2/main.c:186 gphoto2/main.c:1800 msgid "Specify serial transfer speed" msgstr "Xác định tốc độ truyền nối tiếp" #: gphoto2/main.c:187 gphoto2/main.c:1802 msgid "Specify camera model" msgstr "Xác định mô hình máy ảnh" #: gphoto2/main.c:188 gphoto2/main.c:1804 msgid "Specify a filename" msgstr "Xác định tên tập tin" #: gphoto2/main.c:189 gphoto2/main.c:1806 msgid "(expert only) Override USB IDs" msgstr "(chỉ cấp cao) Đè lên mã hiệu USB" #: gphoto2/main.c:192 gphoto2/main.c:1808 msgid "Display camera abilities" msgstr "Hiển thị các khả năng máy ảnh" #: gphoto2/main.c:193 gphoto2/main.c:1810 msgid "Specify camera folder (default=\"/\")" msgstr "Xác định thư mục máy ảnh (mặc định là « / »)" #: gphoto2/main.c:194 gphoto2/main.c:1812 msgid "Recursion (default for download)" msgstr "Đệ qui (mặc định khi tải về)" #: gphoto2/main.c:195 gphoto2/main.c:1814 msgid "No recursion (default for deletion)" msgstr "Không đệ qui (mặc định khi xóa bỏ)" #: gphoto2/main.c:196 gphoto2/main.c:1816 msgid "Process new files only" msgstr "Xử lý chỉ tập tin mới" #: gphoto2/main.c:197 gphoto2/main.c:1818 msgid "List folders in folder" msgstr "Liệt kê các thư mục nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:198 gphoto2/main.c:1820 msgid "List files in folder" msgstr "Liệt kê các tập tin nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:199 gphoto2/main.c:200 gphoto2/shell.c:132 msgid "name" msgstr "tên" #: gphoto2/main.c:199 gphoto2/main.c:1822 msgid "Create a directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/main.c:200 gphoto2/main.c:1824 msgid "Remove a directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/main.c:201 gphoto2/main.c:1826 msgid "Display number of files" msgstr "Hiển thị tổng số tập tin" #: gphoto2/main.c:202 gphoto2/main.c:1828 msgid "Get files given in range" msgstr "Lấy các tập tin đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:203 gphoto2/main.c:1830 msgid "Get all files from folder" msgstr "Lấy các tập tin từ thư mục" #: gphoto2/main.c:204 gphoto2/main.c:1832 msgid "Get thumbnails given in range" msgstr "Lấy các hình thu nhỏ đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:205 gphoto2/main.c:1835 msgid "Get all thumbnails from folder" msgstr "Lấy các hình thu nhỏ từ thư mục" #: gphoto2/main.c:206 msgid "Get metadata from file" msgstr "Lấy siêu dữ liệu từ tập tin" #: gphoto2/main.c:207 gphoto2/main.c:1839 msgid "Get all metadata from folder" msgstr "Lấy toàn bộ siêu dữ liệu từ thư mục" #: gphoto2/main.c:208 gphoto2/main.c:1841 msgid "Upload metadata for file" msgstr "Tải lên siêu dữ liệu về tập tin" #: gphoto2/main.c:209 gphoto2/main.c:1844 msgid "Get raw data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu thô đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:210 gphoto2/main.c:1847 msgid "Get all raw data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu thô từ thư mục" #: gphoto2/main.c:211 gphoto2/main.c:1850 msgid "Get audio data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu âm thanh đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:212 gphoto2/main.c:1853 msgid "Get all audio data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu âm thanh từ thư mục" #: gphoto2/main.c:213 gphoto2/main.c:1855 msgid "Delete files given in range" msgstr "Xóa bỏ các tập tin đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:214 gphoto2/main.c:1857 msgid "Delete all files in folder" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin trong thư mục" #: gphoto2/main.c:215 gphoto2/main.c:1859 msgid "Upload a file to camera" msgstr "Tải một tập tin lên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:217 gphoto2/main.c:1862 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: gphoto2/main.c:219 msgid "List the configuration tree" msgstr "Liệt kê cây cấu hình" #: gphoto2/main.c:220 msgid "Get a configuration variable" msgstr "Gọi một biến cấu hình" #: gphoto2/main.c:221 msgid "Set a configuration variable" msgstr "Đặt một biến cấu hình" #: gphoto2/main.c:222 gphoto2/main.c:1871 msgid "Wait for event from camera" msgstr "Đợi một sự kiện từ máy ảnh" #: gphoto2/main.c:223 gphoto2/main.c:1876 msgid "Set number of frames to capture (default=infinite)" msgstr "Đặt tổng số khung cần bắt (mặc định là vô hạn)" #: gphoto2/main.c:224 gphoto2/main.c:1878 msgid "Set capture interval in seconds" msgstr "Đặt thời gian giữa hai lần bắt, theo giây" #: gphoto2/main.c:225 gphoto2/main.c:1874 msgid "Capture a quick preview" msgstr "Bắt một ảnh xem thử nhanh" #: gphoto2/main.c:226 gphoto2/main.c:1880 msgid "Capture an image" msgstr "Bắt một ảnh" #: gphoto2/main.c:227 msgid "Capture a movie " msgstr "Bắt một phim " #: gphoto2/main.c:228 gphoto2/main.c:1884 msgid "Capture an audio clip" msgstr "Bắt một trích đoạn âm thanh" #: gphoto2/main.c:230 gphoto2/main.c:1887 gphoto2/shell.c:124 msgid "Show EXIF information" msgstr "Hiện thông tin EXIF" #: gphoto2/main.c:232 gphoto2/main.c:1890 gphoto2/shell.c:119 msgid "Show info" msgstr "Hiện thông tin" #: gphoto2/main.c:233 msgid "Summary of camera status" msgstr "Tóm tắt trạng thái máy ảnh" #: gphoto2/main.c:234 msgid "Camera driver manual" msgstr "Sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:235 msgid "About the camera driver" msgstr "Thông tin về trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:236 gphoto2/main.c:1898 msgid "gPhoto shell" msgstr "Trình bao gPhoto" #: gphoto2/main.c:390 gphoto2/main.c:1466 #, c-format msgid "Use the following syntax a:b=c:d to treat any USB device detected as a:b as c:d instead. a b c d should be hexadecimal numbers beginning with '0x'.\n" msgstr "Hãy sử dụng cú pháp « a:b=c:d » để xử lý thiết bị USB nào được phát hiện như « a:b » thành « c:d » thay thế. « a b c d » nên là số dạng hệ thập lục phân bắt đầu với « 0x ».\n" #: gphoto2/main.c:616 #, c-format msgid "Zero padding numbers in file names is only possible with %%n." msgstr "Chỉ có khả năng đệm bằng số không những số trong tên tập tin với %%n." #: gphoto2/main.c:625 #, c-format msgid "You cannot use %%n zero padding without a precision value!" msgstr "Bạn không thể sử dụng khả năng đệm bằng số không kiểu « %%n » khi không có giá trị chính xác !" #: gphoto2/main.c:641 #, c-format msgid "You cannot use '%%n' in combination with non-persistent files!" msgstr "Bạn không thể sử dụng « %%n » với tập tin không bền bỉ !" #: gphoto2/main.c:672 #, c-format msgid "The filename provided by the camera ('%s') does not contain a suffix!" msgstr "Máy ảnh đã cung cấp một tên tập tin không có hậu tố : « %s »." #: gphoto2/main.c:722 #, c-format msgid "Invalid format '%s' (error at position %i)." msgstr "Định dạng không hợp lệ « %s » (gặp lỗi tại vị trí %i)." #: gphoto2/main.c:770 #, c-format msgid "File %s exists. Overwrite? [y|n] " msgstr "Tập tin %s đã có. Ghi đè lên nó không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:782 #, c-format msgid "Specify new filename? [y|n] " msgstr "Xác định tên tập tin mới không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:792 #, c-format msgid "Enter new filename: " msgstr "Nhập tên tập tin mới: " #: gphoto2/main.c:798 #, c-format msgid "Saving file as %s\n" msgstr "Đang lưu tập tin dạng « %s »\n" #: gphoto2/main.c:1057 #, c-format msgid "Time-lapse mode enabled (interval: %ds).\n" msgstr "Chế độ khoảng thời gian được bật (thời gian: %dg).\n" #: gphoto2/main.c:1064 #, c-format msgid "Capturing frame #%d...\n" msgstr "Đang bắt khung #%d...\n" #: gphoto2/main.c:1066 #, c-format msgid "Capturing frame #%d/%d...\n" msgstr "Đang bắt khung #%d/%d...\n" #: gphoto2/main.c:1073 msgid "Could not capture." msgstr "Không thể bắt." #: gphoto2/main.c:1082 #, c-format msgid "Capture failed (auto-focus problem?)...\n" msgstr "Việc bắt bị lỗi (lỗi tiêu điểm tự động?)...\n" #: gphoto2/main.c:1096 #, c-format msgid "New file is in location %s%s%s on the camera\n" msgstr "Tập tin mới nằm tại vị trí « %s%s%s » trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:1106 msgid "Could not set folder." msgstr "Không thể đặt thư mục." #: gphoto2/main.c:1131 msgid "Could not get image." msgstr "Không thể lấy ảnh." #: gphoto2/main.c:1138 msgid "Buggy libcanon.so?" msgstr "libcanon.so có lỗi không?" #: gphoto2/main.c:1144 #, c-format msgid "Deleting file %s%s%s on the camera\n" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin « %s%s%s » trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:1149 msgid "Could not delete image." msgstr "Không thể xóa bỏ ảnh." #: gphoto2/main.c:1169 msgid "Could not close camera connection." msgstr "Không thể đóng kết nối với máy ảnh." #: gphoto2/main.c:1175 #, c-format msgid "Sleeping for %d second(s)...\n" msgstr "Ngủ được %d giây...\n" #: gphoto2/main.c:1179 #, c-format msgid "not sleeping (%d seconds behind schedule)\n" msgstr "không ngủ (trễ %d giây)\n" #: gphoto2/main.c:1313 #, c-format msgid "ERROR: " msgstr "LỖI: " #: gphoto2/main.c:1336 #, c-format msgid "" "\n" "Aborting...\n" msgstr "" "\n" "Hủy bỏ...\n" #: gphoto2/main.c:1342 #, c-format msgid "Aborted.\n" msgstr "Bị hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:1347 #, c-format msgid "" "\n" "Cancelling...\n" msgstr "" "\n" "Thôi...\n" #: gphoto2/main.c:1569 msgid "gphoto2 has been compiled without support for CDK." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ CDK." #: gphoto2/main.c:1723 #, c-format msgid "Operation cancelled.\n" msgstr "Tháo tác bị thôi.\n" #: gphoto2/main.c:1727 #, c-format msgid "" "*** Error (%i: '%s') *** \n" "\n" msgstr "" "••• Lỗi (%i: « %s ») ••• \n" "\n" #: gphoto2/main.c:1731 #, c-format msgid "" "For debugging messages, please use the --debug option.\n" "Debugging messages may help finding a solution to your problem.\n" "If you intend to send any error or debug messages to the gphoto\n" "developer mailing list , please run\n" "gphoto2 as follows:\n" "\n" msgstr "" "Để nhận thông điệp gỡ lỗi, hãy sử dụng tùy chọn « --debug ».\n" "Thông điệp gỡ lỗi có thể sẽ giúp đỡ bạn giải quyết vấn đề.\n" "Nếu bạn định gởi thông điệp lỗi hay gỡ lỗi cho hộp thư chung\n" "nhà phát triển gphoto ,\n" "trước khi gởi thông điệp, hãy chạy gphoto2 như theo đây:\n" #: gphoto2/main.c:1784 msgid "Overwrite files without asking" msgstr "Tự động ghi đè lên tập tin" #: gphoto2/main.c:1798 msgid "path" msgstr "đường dẫn" #: gphoto2/main.c:1800 msgid "speed" msgstr "tốc độ" #: gphoto2/main.c:1802 msgid "model" msgstr "mô hình" #: gphoto2/main.c:1804 msgid "filename" msgstr "tên tập tin" #: gphoto2/main.c:1806 msgid "usbid" msgstr "mã USB" #: gphoto2/main.c:1810 msgid "folder" msgstr "thư mục" #: gphoto2/main.c:1837 msgid "Get metadata given in range" msgstr "Lấy siêu dữ liệu đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1865 msgid "List configuration tree" msgstr "Liệt kê cây cấu hình" #: gphoto2/main.c:1867 msgid "Get configuration value" msgstr "Lấy giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:1869 msgid "Set configuration value" msgstr "Đặt giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:1876 msgid "count" msgstr "tổng" #: gphoto2/main.c:1878 msgid "seconds" msgstr "giây" #: gphoto2/main.c:1882 msgid "Capture a movie" msgstr "Bắt một phim" #: gphoto2/main.c:1892 msgid "Show summary" msgstr "Hiện bản tóm tắt" #: gphoto2/main.c:1894 msgid "Show camera driver manual" msgstr "Hiện sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1896 msgid "About the camera driver manual" msgstr "Thông tin về sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:2161 #, c-format msgid "gPhoto2 for OS/2 requires you to set the enviroment value CAMLIBS to the location of the camera libraries. e.g. SET CAMLIBS=C:\\GPHOTO2\\CAM\n" msgstr "Trình gphoto2 chạy trên hệ điều hành OS/2 cần thiết bạn đặt giá trị môi trường « CAMLIBS » thành vị trí của những thư viện máy ảnh, v.d. « SET CAMLIBS=C:\\GPHOTO2\\CAM ».\n" #: gphoto2/main.c:2171 #, c-format msgid "gPhoto2 for OS/2 requires you to set the enviroment value IOLIBS to the location of the io libraries. e.g. SET IOLIBS=C:\\GPHOTO2\\IOLIB\n" msgstr "Trình gphoto2 chạy trên hệ điều hành OS/2 cần thiết bạn đặt giá trị môi trường « IOLIBS » thành vị trí của những thư viện « io », v.d. « SET IOLIBS=C:\\GPHOTO2\\IOLIB ».\n" #: gphoto2/options.c:181 #, c-format msgid "Usage:\n" msgstr "Cách sử dụng:\n" #: gphoto2/options.c:184 #, c-format msgid "" "Short/long options (& argument) Description\n" "--------------------------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "Tùy chọn ngắn/dài (và đối số) Mô tả\n" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/options.c:209 #, c-format msgid "%-38s %s\n" msgstr "%-38s %s\n" #: gphoto2/options.c:214 #, c-format msgid "" "--------------------------------------------------------------------------------\n" "[Use double-quotes around arguments] [Picture numbers begin with one (1)]\n" msgstr "" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" "[Sử dụng đôi dấu trích dẫn chung quanh đối số] [Mỗi số ảnh bắt đầu với số một (1)]\n" #: gphoto2/range.c:103 gphoto2/range.c:157 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image IDs must be a number greater than zero." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh phải là số hơn số không." #: gphoto2/range.c:109 gphoto2/range.c:163 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image ID %i too high." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh %i quá cao." #: gphoto2/range.c:125 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges must be separated by ','." msgstr "" "%s\n" "Phạm vị phải được định giới bằng dấu phẩy « , »." #: gphoto2/range.c:139 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges need to start with a number." msgstr "" "%s\n" "Phạm vị phải bắt đầu với một con số." #: gphoto2/range.c:179 #, c-format msgid "" "%s\n" "Unexpected character '%c'." msgstr "" "%s\n" "Ký tự bất ngờ « %c »." #: gphoto2/range.c:202 #, c-format msgid "" "%s\n" "Decreasing ranges are not allowed. You specified a range from %i to %i." msgstr "" "%s\n" "Không cho phép có phạm vị giảm. Bạn đã ghi rõ một phạm vị từ %i đến %i." #: gphoto2/shell.c:59 #, c-format msgid "*** Error (%i: '%s') ***" msgstr "••• Lỗi (%i: « %s ») •••" #: gphoto2/shell.c:108 msgid "Change to a directory on the camera" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên máy ảnh" #: gphoto2/shell.c:109 gphoto2/shell.c:111 gphoto2/shell.c:122 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: gphoto2/shell.c:110 msgid "Change to a directory on the local drive" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên đĩa cục bộ" #: gphoto2/shell.c:112 gphoto2/shell.c:135 gphoto2/shell.c:136 msgid "Exit the gPhoto shell" msgstr "Thoát khởi trình bao gPhoto" #: gphoto2/shell.c:113 msgid "Download a file" msgstr "Tải về một tập tin" #: gphoto2/shell.c:113 gphoto2/shell.c:114 gphoto2/shell.c:116 #: gphoto2/shell.c:118 gphoto2/shell.c:120 gphoto2/shell.c:121 #: gphoto2/shell.c:125 msgid "[directory/]filename" msgstr "[thư_mục/]tên_tập_tin" #: gphoto2/shell.c:114 msgid "Upload a file" msgstr "Tải lên một tập tin" #: gphoto2/shell.c:115 msgid "Download a thumbnail" msgstr "Tải về một hình thu nhỏ" #: gphoto2/shell.c:117 msgid "Download raw data" msgstr "Tải về dữ liệu thô" #: gphoto2/shell.c:121 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: gphoto2/shell.c:122 msgid "Create Directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/shell.c:127 gphoto2/shell.c:137 msgid "Displays command usage" msgstr "Hiển thị cách sử dụng lệnh" #: gphoto2/shell.c:128 gphoto2/shell.c:137 msgid "[command]" msgstr "[lệnh]" #: gphoto2/shell.c:129 msgid "List the contents of the current directory" msgstr "Liệt kê nội dung của thư mục hiện có" #: gphoto2/shell.c:130 msgid "[directory/]" msgstr "[thư_mục/]" #: gphoto2/shell.c:131 msgid "List configuration variables" msgstr "Liệt kê các biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:132 msgid "Get configuration variable" msgstr "Lấy biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:133 msgid "Set configuration variable" msgstr "Đặt biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:133 msgid "name=value" msgstr "tên=giá_trị" #: gphoto2/shell.c:134 msgid "Capture a single image" msgstr "Bắt một ảnh riêng lẻ" #: gphoto2/shell.c:134 msgid "[name]" msgstr "[tên]" #: gphoto2/shell.c:455 msgid "Invalid command." msgstr "Lệnh không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:464 #, c-format msgid "The command '%s' requires an argument." msgstr "Lệnh « %s » cần đến một đối số." #: gphoto2/shell.c:517 msgid "Invalid path." msgstr "Đường dẫn không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:563 msgid "Could not find home directory." msgstr "Không tìm thấy thư mục chính." #: gphoto2/shell.c:571 #, c-format msgid "Could not change to local directory '%s'." msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục cục bộ « %s »." #: gphoto2/shell.c:574 #, c-format msgid "Local directory now '%s'." msgstr "Thư mục cục bộ lúc bây giờ là « %s »." #: gphoto2/shell.c:612 #, c-format msgid "Remote directory now '%s'." msgstr "Thư mục ở xa lúc bây giờ là « %s »." #: gphoto2/shell.c:805 #, c-format msgid "set-config needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt cấu hình « set-config » cần đến đối số thứ hai:\n" #: gphoto2/shell.c:835 #, c-format msgid "Command '%s' not found. Use 'help' to get a list of available commands." msgstr "Không tìm thấy lệnh « %s ». Hãy sử dụng lệnh « help » (trợ giúp) để xem danh sách các lệnh sẵn sàng." #: gphoto2/shell.c:842 #, c-format msgid "Help on \"%s\":" msgstr "Trợ giúp về « %s »:" #: gphoto2/shell.c:844 #, c-format msgid "Usage:" msgstr "Cách sử dụng:" #: gphoto2/shell.c:847 #, c-format msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: gphoto2/shell.c:849 #, c-format msgid "* Arguments in brackets [] are optional" msgstr "• Mỗi đối số nằm ở trong ngoặc vu là tùy chọn" #: gphoto2/shell.c:870 #, c-format msgid "Available commands:" msgstr "Lệnh sẵn sàng:" #: gphoto2/shell.c:875 #, c-format msgid "To get help on a particular command, type in 'help command-name'." msgstr "Để xem trợ giúp về một lệnh nào đó, hãy gõ « help tên_lệnh »." #~ msgid "There are no folders in folder '%s'." #~ msgstr "Không có danh mục nào trong danh mục « %s »." #~ msgid "There are %i folders in folder '%s':" #~ msgstr "Có %i danh mục trong danh mục « %s »:" #~ msgid "There are %i files in folder '%s':" #~ msgstr "Có %i tập tin trong danh mục « %s »:"