# Vietnamese translation for GPhoto2. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005, 2006. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gphoto2 2.3.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2006-12-01 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-12-12 21:15+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" #: gphoto2/actions.c:166 #, c-format msgid "Number of files in folder '%s': %i\n" msgstr "Tổng tập tin nằm trong thư mục « %s »: %i\n" #: gphoto2/actions.c:186 #, c-format msgid "There is %d folder in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d folders in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d thư mục nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:226 #, c-format msgid "There is no file in folder '%s'.\n" msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:229 #, c-format msgid "There is %d file in folder '%s'.\n" msgid_plural "There are %d files in folder '%s'.\n" msgstr[0] "Có %d tập tin nằm trong thư mục « %s »:\n" #: gphoto2/actions.c:250 #, c-format msgid "Information on file '%s' (folder '%s'):\n" msgstr "Thông tin về tập tin « %s » (thư mục « %s »):\n" #: gphoto2/actions.c:252 #, c-format msgid "File:\n" msgstr "Tập tin:\n" #: gphoto2/actions.c:254 gphoto2/actions.c:288 gphoto2/actions.c:304 #, c-format msgid " None available.\n" msgstr " Không có gì sẵn sàng.\n" #: gphoto2/actions.c:257 #, c-format msgid " Name: '%s'\n" msgstr " Tên: « %s »\n" #: gphoto2/actions.c:259 gphoto2/actions.c:291 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: « %s »\n" #: gphoto2/actions.c:261 gphoto2/actions.c:293 #, c-format msgid " Size: %li byte(s)\n" msgstr " Cỡ : %li byte\n" #: gphoto2/actions.c:263 gphoto2/actions.c:295 #, c-format msgid " Width: %i pixel(s)\n" msgstr " Rộng: %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:265 gphoto2/actions.c:297 #, c-format msgid " Height: %i pixel(s)\n" msgstr " Cao : %i điểm ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:267 gphoto2/actions.c:299 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:268 gphoto2/actions.c:300 gphoto2/actions.c:312 #: gphoto2/actions.c:662 gphoto2/actions.c:664 gphoto2/actions.c:692 #: gphoto2/actions.c:695 gphoto2/actions.c:698 gphoto2/actions.c:701 #: gphoto2/actions.c:704 gphoto2/actions.c:1404 msgid "yes" msgstr "có" #: gphoto2/actions.c:268 gphoto2/actions.c:300 gphoto2/actions.c:312 #: gphoto2/actions.c:662 gphoto2/actions.c:664 gphoto2/actions.c:692 #: gphoto2/actions.c:695 gphoto2/actions.c:698 gphoto2/actions.c:701 #: gphoto2/actions.c:704 gphoto2/actions.c:1398 msgid "no" msgstr "không" #: gphoto2/actions.c:270 #, c-format msgid " Permissions: " msgstr " Quyền hạn: " #: gphoto2/actions.c:273 #, c-format msgid "read/delete" msgstr "đọc/xóa" #: gphoto2/actions.c:275 #, c-format msgid "read" msgstr "đọc" #: gphoto2/actions.c:277 #, c-format msgid "delete" msgstr "xóa" #: gphoto2/actions.c:279 #, c-format msgid "none" msgstr "không có" #: gphoto2/actions.c:283 #, c-format msgid " Time: %s" msgstr " Giờ : %s" #: gphoto2/actions.c:286 #, c-format msgid "Thumbnail:\n" msgstr "Hình thu nhỏ :\n" #: gphoto2/actions.c:302 #, c-format msgid "Audio data:\n" msgstr "Dữ liệu âm thanh:\n" #: gphoto2/actions.c:307 #, c-format msgid " Mime type: '%s'\n" msgstr " Kiểu MIME: '%s'\n" #: gphoto2/actions.c:309 #, c-format msgid " Size: %li byte(s)\n" msgstr " Cỡ : %li byte\n" #: gphoto2/actions.c:311 #, c-format msgid " Downloaded: %s\n" msgstr " Đã tải về: %s\n" #: gphoto2/actions.c:487 msgid "Could not parse EXIF data." msgstr "Không thể phân tách dữ liệu EXIF." #: gphoto2/actions.c:491 #, c-format msgid "EXIF tags:" msgstr "Thẻ EXIF:" #: gphoto2/actions.c:494 msgid "Tag" msgstr "Thẻ" #: gphoto2/actions.c:496 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gphoto2/actions.c:517 #, c-format msgid "EXIF data contains a thumbnail (%i bytes)." msgstr "Dữ liệu EXIF chứa một hình thu nhỏ (%i byte)." #: gphoto2/actions.c:526 msgid "gphoto2 has been compiled without EXIF support." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ EXIF." #: gphoto2/actions.c:544 #, c-format msgid "Number of supported cameras: %i\n" msgstr "Tổng máy ảnh được hỗ trợ : %i\n" #: gphoto2/actions.c:545 #, c-format msgid "Supported cameras:\n" msgstr "Máy ảnh được hỗ trợ :\n" #: gphoto2/actions.c:558 #, c-format msgid "\t\"%s\" (TESTING)\n" msgstr "\t\"%s\" (THỬ RA)\n" #: gphoto2/actions.c:561 #, c-format msgid "\t\"%s\" (EXPERIMENTAL)\n" msgstr "\t\"%s\" (THỬ NGHIỆM)\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:566 #, c-format msgid "\t\"%s\"\n" msgstr "\t\"%s\"\n" #: gphoto2/actions.c:610 #, c-format msgid "Devices found: %i\n" msgstr "Thiết bị được tìm: %i\n" #: gphoto2/actions.c:611 #, c-format msgid "" "Path Description\n" "--------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "Đường dẫn\t\tMô tả\n" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/actions.c:641 gphoto2/actions.c:646 #, c-format msgid "%-30s %-16s\n" msgstr "%-30s %-16s\n" #: gphoto2/actions.c:641 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gphoto2/actions.c:641 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: gphoto2/actions.c:642 #, c-format msgid "----------------------------------------------------------\n" msgstr "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/actions.c:660 #, c-format msgid "Abilities for camera : %s\n" msgstr "Khả năng cho máy ảnh\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:661 #, c-format msgid "Serial port support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cổng nối tiếp\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:663 #, c-format msgid "USB support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ USB\t\t\t: %s\n" #: gphoto2/actions.c:666 #, c-format msgid "Transfer speeds supported :\n" msgstr "Hỗ trợ tốc độ truyền\t\t:\n" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #: gphoto2/actions.c:668 #, c-format msgid " : %i\n" msgstr " : %i\n" #: gphoto2/actions.c:671 #, c-format msgid "Capture choices :\n" msgstr "Tùy chọn bắt\t\t\t:\n" #: gphoto2/actions.c:673 #, c-format msgid " : Image\n" msgstr " : Ảnh\n" #: gphoto2/actions.c:677 #, c-format msgid " : Video\n" msgstr " : Ảnh động\n" #: gphoto2/actions.c:681 #, c-format msgid " : Audio\n" msgstr " : Âm thanh\n" #: gphoto2/actions.c:685 #, c-format msgid " : Preview\n" msgstr " : Xem thử\n" #: gphoto2/actions.c:689 #, c-format msgid " : Capture not supported by the driver\n" msgstr " : Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng bắt\n" #: gphoto2/actions.c:691 #, c-format msgid "Configuration support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ cấu hình\t : %s\n" #: gphoto2/actions.c:693 #, c-format msgid "Delete selected files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ các tập tin được chọn nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:696 #, c-format msgid "Delete all files on camera : %s\n" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin nằm trên máy ảnh: %s\n" #: gphoto2/actions.c:699 #, c-format msgid "File preview (thumbnail) support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ xem thử tập tin (hình thu nhỏ): %s\n" #: gphoto2/actions.c:702 #, c-format msgid "File upload support : %s\n" msgstr "Hỗ trợ tải tập tin lên\t : %s\n" #: gphoto2/actions.c:718 #, c-format msgid "Ports must look like 'serial:/dev/ttyS0' or 'usb:', but '%s' is missing a colon so I am going to guess what you mean." msgstr "Cổng phải có dạng như « serial:/dev/ttyS0 » hay « usb: », nhưng còn thiếu « %s » nên trình này sẽ đoán bạn có ý kiến nào." #: gphoto2/actions.c:752 #, c-format msgid "The port you specified ('%s') can not be found. Please specify one of the ports found by 'gphoto2 --list-ports' and make sure the spelling is correct (i.e. with prefix 'serial:' or 'usb:')." msgstr "Bạn đã xác định một cổng (« %s ») không thể được tìm. Hãy xác định một của những cổng được tìm bởi lệnh « gphoto2 --list-ports » và kiểm tra xem lại bạn đã gõ đúng chính tả (tực là có tiền tố « serial: » hay « usb: »)." #: gphoto2/actions.c:784 #, c-format msgid "About the camera driver:" msgstr "Thông tin về trình điều khiển máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:797 #, c-format msgid "Camera summary:" msgstr "Tóm tắt về máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:810 #, c-format msgid "Camera manual:" msgstr "Sổ tay máy ảnh:" #: gphoto2/actions.c:825 #, c-format msgid "You can only specify speeds for serial ports." msgstr "Bạn có thể ghi rõ tốc độ chỉ cho cổng nối tiếp thôi." #: gphoto2/actions.c:878 msgid "OS/2 port by Bart van Leeuwen\n" msgstr "Chuyển sang OS/2 bởi Bart van Leeuwen\n" #: gphoto2/actions.c:882 #, c-format msgid "" "gphoto2 %s\n" "\n" "Copyright (c) 2000-%d Lutz Mueller and others\n" "%s\n" "gphoto2 comes with NO WARRANTY, to the extent permitted by law. You may\n" "redistribute copies of gphoto2 under the terms of the GNU General Public\n" "License. For more information about these matters, see the files named COPYING.\n" "\n" "This version of gphoto2 is using the following software versions and options:\n" msgstr "" "gphoto2 phiên bản %s\n" "\n" "Tác quyền © 2000-%d Lutz Mueller và người khác\n" "%s\n" "Trình gphoto2 KHÔNG BẢO HÀNH GÌ CẢ,\n" "với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" "Bạn có thể phân phối lại các bản sao của trình gphoto2\n" "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL).\n" "Để tìm thông tin thêm về các vấn đề này, bạn hãy xem những tập tin tên\n" "COPYING (sao chép).\n" "\n" "Phiên bản gphoto2 này có dùng các phiên bản phần mềm\n" "và tùy chọn sau :\n" #: gphoto2/actions.c:1002 #, c-format msgid "Overriding USB vendor/product id 0x%x/0x%x with 0x%x/0x%x" msgstr "Đang đè lên mã hiệu sản phẩm/nhà bán USB 0x%x/0x%x bằng 0x%x/0x%x" #: gphoto2/actions.c:1066 msgid "ALWAYS INCLUDE THE FOLLOWING LINES WHEN SENDING DEBUG MESSAGES TO THE MAILING LIST:" msgstr "LUÔN LUÔN HÃY GỒM NHỮNG DÒNG THEO ĐÂY KHI THÔNG BÁO LỖI CHO HỘP THƯ CHUNG:" #: gphoto2/actions.c:1081 #, c-format msgid "%s has been compiled with the following options:" msgstr "%s đã được biên dịch với những tùy chọn theo đây:" #: gphoto2/actions.c:1197 #, c-format msgid "%s not found in configuration tree." msgstr "Không tìm thấy %s trong cây cấu hình." #: gphoto2/actions.c:1256 #, c-format msgid "Failed to retrieve value of text widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chữ %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1273 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of range widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển phạm vị %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1285 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of toggle widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1297 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of date/time widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển ngày/giờ %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1327 #, c-format msgid "Failed to retrieve values of radio widget %s." msgstr "Việc lấy giá trị của ô điều khiển chọn một %s bị lỗi" #: gphoto2/actions.c:1368 #, c-format msgid "Failed to set the value of text widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển chữ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1378 #, c-format msgid "The passed value %s is not a floating point value." msgstr "Giá trị %s được gởi qua không phải là giá trị với điểm phù động." #: gphoto2/actions.c:1383 #, c-format msgid "The passed value %f is not within the expected range %f - %f." msgstr "Giá trị %f được gởi qua không phải nằm ở trong phạm vị đã ngờ %f - %f." #: gphoto2/actions.c:1389 #, c-format msgid "Failed to set the value of range widget %s to %f." msgstr "Việc đặt giá trị của ô điều khiển phạm vị %s thành %f bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1398 msgid "off" msgstr "tắt" #: gphoto2/actions.c:1399 msgid "false" msgstr "sai" #: gphoto2/actions.c:1404 msgid "on" msgstr "bật" #: gphoto2/actions.c:1405 msgid "true" msgstr "đúng" #: gphoto2/actions.c:1409 #, c-format msgid "The passed value %s is not a valid toggle value." msgstr "Giá trị đã gởi qua %s không phải là giá trị bật/tắt hợp lệ." #: gphoto2/actions.c:1415 #, c-format msgid "Failed to set values %s of toggle widget %s." msgstr "Việc đặt giá trị %s của ô điều khiển bật/tắt %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1428 #, c-format msgid "The passed value %s is neither a valid time nor an integer." msgstr "Giá trị đã gởi qua %s không phải là giờ hợp lệ, cũng không phải là số nguyên." #: gphoto2/actions.c:1435 #, c-format msgid "Failed to set new time of date/time widget %s to %s." msgstr "Việc đặt giờ mới của ô điều khiển ngày/giờ %s thành %s bị lỗi." #: gphoto2/actions.c:1472 #, c-format msgid "Choice %s not found within list of choices." msgstr "Không tìm thấy tùy chọn %s trong danh sách các tùy chọn." #: gphoto2/actions.c:1480 #, c-format msgid "The %s widget is not configurable." msgstr "Không thể cấu hình ô điều khiển %s." #: gphoto2/actions.c:1487 #, c-format msgid "Failed to set new configuration value %s for configuration entry %s." msgstr "Việc đặt giá trị cấu hình mới %s cho mục nhập cấu hình %s bị lỗi." #: gphoto2/foreach.c:254 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s' or its subfolders. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong « %s » hay các thư mục con của nó. Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/foreach.c:279 #, c-format msgid "There are no files in folder '%s'." msgstr "Không có tập tin nằm trong thư mục « %s »." #: gphoto2/foreach.c:285 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there is only 1 file available in '%s'." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có 1 tập tin sẵn sàng nằm trong « %s » thôi." #: gphoto2/foreach.c:293 #, c-format msgid "Bad file number. You specified %i, but there are only %i files available in '%s'. Please obtain a valid file number from a file listing first." msgstr "Số tập tin sai. Bạn đã ghi rõ %i, nhưng chỉ có %i tập tin sẵn sàng nằm trong « %s ». Hãy lấy một số tập tin hợp lệ từ danh sách tập tin trước tiên." #: gphoto2/gp-params.c:67 #, c-format msgid "*** Error *** \n" msgstr "••• Lỗi ••• \n" #: gphoto2/gp-params.c:241 #, c-format msgid "Press any key to continue.\n" msgstr "Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục.\n" #: gphoto2/gp-params.c:258 #, c-format msgid "Not enough memory." msgstr "Không đủ bộ nhớ." #: gphoto2/gphoto2-cmd-capture.c:211 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:55 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:55 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:61 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:63 msgid "Could not set configuration:" msgstr "Không thể đặt cấu hình:" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:107 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:109 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:254 msgid "Time: " msgstr "Giờ : " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:313 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:341 #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:400 gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:463 msgid "Value: " msgstr "Giá trị: " #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:362 msgid "Yes" msgstr "Có" #: gphoto2/gphoto2-cmd-config.c:362 msgid "No" msgstr "Không" #: gphoto2/main.c:225 #, c-format msgid "Zero padding numbers in file names is only possible with %%n." msgstr "Chỉ có khả năng đệm bằng số không những số trong tên tập tin với %%n." #: gphoto2/main.c:234 #, c-format msgid "You cannot use %%n zero padding without a precision value!" msgstr "Bạn không thể sử dụng khả năng đệm bằng số không kiểu « %%n » khi không có giá trị chính xác !" #: gphoto2/main.c:250 #, c-format msgid "You cannot use '%%n' in combination with non-persistent files!" msgstr "Bạn không thể sử dụng « %%n » với tập tin không bền bỉ !" #: gphoto2/main.c:281 #, c-format msgid "The filename provided by the camera ('%s') does not contain a suffix!" msgstr "Máy ảnh đã cung cấp một tên tập tin không có hậu tố : « %s »." #: gphoto2/main.c:336 #, c-format msgid "Invalid format '%s' (error at position %i)." msgstr "Định dạng không hợp lệ « %s » (gặp lỗi tại vị trí %i)." #: gphoto2/main.c:385 #, c-format msgid "File %s exists. Overwrite? [y|n] " msgstr "Tập tin %s đã có. Ghi đè lên nó không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:397 #, c-format msgid "Specify new filename? [y|n] " msgstr "Xác định tên tập tin mới không? [y|n] (c|k) " #: gphoto2/main.c:407 #, c-format msgid "Enter new filename: " msgstr "Nhập tên tập tin mới: " #: gphoto2/main.c:413 #, c-format msgid "Saving file as %s\n" msgstr "Đang lưu tập tin dạng « %s »\n" #: gphoto2/main.c:563 #, c-format msgid "Time-lapse mode enabled (interval: %ds).\n" msgstr "Chế độ khoảng thời gian được bật (thời gian: %dg).\n" #: gphoto2/main.c:570 #, c-format msgid "Capturing frame #%d...\n" msgstr "Đang bắt khung #%d...\n" #: gphoto2/main.c:572 #, c-format msgid "Capturing frame #%d/%d...\n" msgstr "Đang bắt khung #%d/%d...\n" #: gphoto2/main.c:579 msgid "Could not capture." msgstr "Không thể bắt." #: gphoto2/main.c:588 #, c-format msgid "Capture failed (auto-focus problem?)...\n" msgstr "Việc bắt bị lỗi (lỗi tiêu điểm tự động?)...\n" #: gphoto2/main.c:602 #, c-format msgid "New file is in location %s%s%s on the camera\n" msgstr "Tập tin mới nằm tại vị trí « %s%s%s » trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:612 msgid "Could not set folder." msgstr "Không thể đặt thư mục." #: gphoto2/main.c:637 msgid "Could not get image." msgstr "Không thể lấy ảnh." #: gphoto2/main.c:644 msgid "Buggy libcanon.so?" msgstr "libcanon.so có lỗi không?" #: gphoto2/main.c:650 #, c-format msgid "Deleting file %s%s%s on the camera\n" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin « %s%s%s » trên máy ảnh\n" #: gphoto2/main.c:655 msgid "Could not delete image." msgstr "Không thể xóa bỏ ảnh." #: gphoto2/main.c:675 msgid "Could not close camera connection." msgstr "Không thể đóng kết nối với máy ảnh." #: gphoto2/main.c:681 #, c-format msgid "Sleeping for %d second(s)...\n" msgstr "Ngủ được %d giây...\n" #: gphoto2/main.c:685 #, c-format msgid "not sleeping (%d seconds behind schedule)\n" msgstr "không ngủ (trễ %d giây)\n" #: gphoto2/main.c:775 #, c-format msgid "ERROR: " msgstr "LỖI: " #: gphoto2/main.c:798 #, c-format msgid "" "\n" "Aborting...\n" msgstr "" "\n" "Hủy bỏ...\n" #: gphoto2/main.c:804 #, c-format msgid "Aborted.\n" msgstr "Bị hủy bỏ.\n" #: gphoto2/main.c:809 #, c-format msgid "" "\n" "Cancelling...\n" msgstr "" "\n" "Thôi...\n" #: gphoto2/main.c:943 #, c-format msgid "Use the following syntax a:b=c:d to treat any USB device detected as a:b as c:d instead. a b c d should be hexadecimal numbers beginning with '0x'.\n" msgstr "Hãy sử dụng cú pháp « a:b=c:d » để xử lý thiết bị USB nào được phát hiện như « a:b » thành « c:d » thay thế. « a b c d » nên là số dạng hệ thập lục phân bắt đầu với « 0x ».\n" #: gphoto2/main.c:1071 msgid "gphoto2 has been compiled without support for CDK." msgstr "Trình gphoto2 đã được biên dịch không có khả năng hỗ trợ CDK." #: gphoto2/main.c:1256 #, c-format msgid "Operation cancelled.\n" msgstr "Tháo tác bị thôi.\n" #: gphoto2/main.c:1260 #, c-format msgid "" "*** Error (%i: '%s') *** \n" "\n" msgstr "" "••• Lỗi (%i: « %s ») ••• \n" "\n" #: gphoto2/main.c:1264 #, c-format msgid "" "For debugging messages, please use the --debug option.\n" "Debugging messages may help finding a solution to your problem.\n" "If you intend to send any error or debug messages to the gphoto\n" "developer mailing list , please run\n" "gphoto2 as follows:\n" "\n" msgstr "" "Để nhận thông điệp gỡ lỗi, hãy sử dụng tùy chọn « --debug ».\n" "Thông điệp gỡ lỗi có thể sẽ giúp đỡ bạn giải quyết vấn đề.\n" "Nếu bạn định gởi thông điệp lỗi hay gỡ lỗi cho hộp thư chung\n" "nhà phát triển gphoto ,\n" "trước khi gởi thông điệp, hãy chạy gphoto2 như theo đây:\n" #: gphoto2/main.c:1349 msgid "Print complete help message on program usage" msgstr "In ra toàn bộ trợ giúp về cách sử dụng chương trình" #: gphoto2/main.c:1351 msgid "Print short message on program usage" msgstr "In ra trợ giúp ngắn về cách sử dụng chương trình" #: gphoto2/main.c:1353 msgid "Turn on debugging" msgstr "Bật gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:1355 msgid "Name of file to write debug info to" msgstr "Tên tập tin vào đó cần ghi thông tin gỡ lỗi" #: gphoto2/main.c:1355 gphoto2/main.c:1363 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" #: gphoto2/main.c:1357 msgid "Quiet output (default=verbose)" msgstr "Xuất im (mặc định là chi tiết)" #: gphoto2/main.c:1363 msgid "Specify port device" msgstr "Xác định thiết bị cổng" #: gphoto2/main.c:1365 msgid "Specify serial transfer speed" msgstr "Xác định tốc độ truyền nối tiếp" #: gphoto2/main.c:1365 msgid "SPEED" msgstr "TỐC ĐỘ" #: gphoto2/main.c:1367 msgid "Specify camera model" msgstr "Xác định mô hình máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1367 msgid "MODEL" msgstr "MÔ HÌNH" #: gphoto2/main.c:1369 msgid "(expert only) Override USB IDs" msgstr "(chỉ cấp cao) Đè lên mã hiệu USB" #: gphoto2/main.c:1369 msgid "USBIDs" msgstr "USBID" #: gphoto2/main.c:1375 msgid "Display version and exit" msgstr "Hiển thị phiên bản rồi thoát" #: gphoto2/main.c:1377 msgid "List supported camera models" msgstr "Liệt kê các mô hình máy ảnh được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:1379 msgid "List supported port devices" msgstr "Liệt kê các thiết bị cổng được hỗ trợ" #: gphoto2/main.c:1381 msgid "Display camera/driver abilities" msgstr "Hiển thị các khả năng máy ảnh/trình điều khiển" #: gphoto2/main.c:1388 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: gphoto2/main.c:1391 msgid "List configuration tree" msgstr "Liệt kê cây cấu hình" #: gphoto2/main.c:1393 msgid "Get configuration value" msgstr "Lấy giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:1395 msgid "Set configuration value" msgstr "Đặt giá trị cấu hình" #: gphoto2/main.c:1401 msgid "Wait for event from camera" msgstr "Đợi một sự kiện từ máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1404 msgid "Capture a quick preview" msgstr "Bắt một ảnh xem thử nhanh" #: gphoto2/main.c:1406 msgid "Set number of frames to capture (default=infinite)" msgstr "Đặt tổng số khung cần bắt (mặc định là vô hạn)" #: gphoto2/main.c:1406 msgid "COUNT" msgstr "SỐ ĐẾM" #: gphoto2/main.c:1408 msgid "Set capture interval in seconds" msgstr "Đặt thời gian giữa hai lần bắt, theo giây" #: gphoto2/main.c:1408 msgid "SECONDS" msgstr "GIÂY" #: gphoto2/main.c:1410 msgid "Capture an image" msgstr "Bắt một ảnh" #: gphoto2/main.c:1412 msgid "Capture a movie" msgstr "Bắt một phim" #: gphoto2/main.c:1414 msgid "Capture an audio clip" msgstr "Bắt một trích đoạn âm thanh" #: gphoto2/main.c:1420 msgid "List folders in folder" msgstr "Liệt kê các thư mục nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:1422 msgid "List files in folder" msgstr "Liệt kê các tập tin nằm trong thư mục" #: gphoto2/main.c:1424 msgid "Create a directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/main.c:1424 gphoto2/main.c:1426 msgid "DIRNAME" msgstr "TÊN THƯ MỤC" #: gphoto2/main.c:1426 msgid "Remove a directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/main.c:1428 msgid "Display number of files" msgstr "Hiển thị tổng số tập tin" #: gphoto2/main.c:1430 msgid "Get files given in range" msgstr "Lấy các tập tin đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1430 gphoto2/main.c:1434 gphoto2/main.c:1439 #: gphoto2/main.c:1446 gphoto2/main.c:1452 gphoto2/main.c:1457 msgid "RANGE" msgstr "PHẠM VỊ" #: gphoto2/main.c:1432 msgid "Get all files from folder" msgstr "Lấy các tập tin từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1434 msgid "Get thumbnails given in range" msgstr "Lấy các hình thu nhỏ đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1437 msgid "Get all thumbnails from folder" msgstr "Lấy các hình thu nhỏ từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1439 msgid "Get metadata given in range" msgstr "Lấy siêu dữ liệu đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1441 msgid "Get all metadata from folder" msgstr "Lấy toàn bộ siêu dữ liệu từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1443 msgid "Upload metadata for file" msgstr "Tải lên siêu dữ liệu về tập tin" #: gphoto2/main.c:1446 msgid "Get raw data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu thô đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1449 msgid "Get all raw data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu thô từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1452 msgid "Get audio data given in range" msgstr "Lấy dữ liệu âm thanh đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1455 msgid "Get all audio data from folder" msgstr "Lấy toàn bộ dữ liệu âm thanh từ thư mục" #: gphoto2/main.c:1457 msgid "Delete files given in range" msgstr "Xóa bỏ các tập tin đưa ra trong phạm vị" #: gphoto2/main.c:1459 msgid "Delete all files in folder" msgstr "Xóa bỏ mọi tập tin trong thư mục" #: gphoto2/main.c:1461 msgid "Upload a file to camera" msgstr "Tải một tập tin lên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1461 msgid "filename" msgstr "tên tập tin" #: gphoto2/main.c:1463 msgid "Specify a filename or filename pattern" msgstr "Xác định tên tập tin hay mẫu tên tập tin" #: gphoto2/main.c:1463 msgid "FILENAME_PATTERN" msgstr "MẪU TÊN TẬP TIN" #: gphoto2/main.c:1465 msgid "Specify camera folder (default=\"/\")" msgstr "Xác định thư mục máy ảnh (mặc định là « / »)" #: gphoto2/main.c:1465 msgid "FOLDER" msgstr "THƯ MỤC" #: gphoto2/main.c:1467 msgid "Recursion (default for download)" msgstr "Đệ qui (mặc định khi tải về)" #: gphoto2/main.c:1469 msgid "No recursion (default for deletion)" msgstr "Không đệ qui (mặc định khi xóa bỏ)" #: gphoto2/main.c:1471 msgid "Process new files only" msgstr "Xử lý chỉ tập tin mới" #: gphoto2/main.c:1473 msgid "Overwrite files without asking" msgstr "Tự động ghi đè lên tập tin" #: gphoto2/main.c:1479 msgid "Send file to stdout" msgstr "Gởi tập tin cho thiết bị xuất chuẩn" #: gphoto2/main.c:1481 msgid "Print filesize before data" msgstr "In kích cỡ tập tin nằm trước dữ liệu" #: gphoto2/main.c:1483 msgid "List auto-detected cameras" msgstr "Liệt kê các máy ảnh được phát hiện tự động" #: gphoto2/main.c:1487 gphoto2/shell.c:132 msgid "Show EXIF information" msgstr "Hiện thông tin EXIF" #: gphoto2/main.c:1490 gphoto2/shell.c:126 msgid "Show info" msgstr "Hiện thông tin" #: gphoto2/main.c:1492 msgid "Show summary" msgstr "Hiện bản tóm tắt" #: gphoto2/main.c:1494 msgid "Show camera driver manual" msgstr "Hiện sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1496 msgid "About the camera driver manual" msgstr "Thông tin về sổ tay trình điều khiển máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1498 msgid "gPhoto shell" msgstr "Trình bao gPhoto" #: gphoto2/main.c:1504 msgid "Common options" msgstr "Tùy chọn chung" #: gphoto2/main.c:1506 msgid "Miscellaneous options (unsorted)" msgstr "Tùy chọn lặt vặt (chưa sắp xếp)" #: gphoto2/main.c:1508 msgid "Get information on software and host system (not from the camera)" msgstr "Lấy thông tin về phần mềm và hệ thống chủ (không phải từ máy ảnh)" #: gphoto2/main.c:1510 msgid "Specify the camera to use" msgstr "Xác định máy ảnh cần dùng" #: gphoto2/main.c:1512 msgid "Camera and software configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh và phần mềm" #: gphoto2/main.c:1514 msgid "Capture an image from or on the camera" msgstr "Bắt ảnh từ hay trên máy ảnh" #: gphoto2/main.c:1516 msgid "Downloading, uploading and manipulating files" msgstr "Tải xuống/lên và thao tác tập tin" #: gphoto2/options.c:181 #, c-format msgid "Usage:\n" msgstr "Cách sử dụng:\n" #: gphoto2/options.c:184 #, c-format msgid "" "Short/long options (& argument) Description\n" "--------------------------------------------------------------------------------\n" msgstr "" "Tùy chọn ngắn/dài (và đối số) Mô tả\n" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" #: gphoto2/options.c:209 #, c-format msgid "%-38s %s\n" msgstr "%-38s %s\n" #: gphoto2/options.c:214 #, c-format msgid "" "--------------------------------------------------------------------------------\n" "[Use double-quotes around arguments] [Picture numbers begin with one (1)]\n" msgstr "" "⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯⎯\n" "[Sử dụng đôi dấu trích dẫn chung quanh đối số] [Mỗi số ảnh bắt đầu với số một (1)]\n" #: gphoto2/range.c:104 gphoto2/range.c:158 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image IDs must be a number greater than zero." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh phải là số hơn số không." #: gphoto2/range.c:110 gphoto2/range.c:164 #, c-format msgid "" "%s\n" "Image ID %i too high." msgstr "" "%s\n" "Mã hiệu ảnh %i quá cao." #: gphoto2/range.c:126 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges must be separated by ','." msgstr "" "%s\n" "Phạm vị phải được định giới bằng dấu phẩy « , »." #: gphoto2/range.c:140 #, c-format msgid "" "%s\n" "Ranges need to start with a number." msgstr "" "%s\n" "Phạm vị phải bắt đầu với một con số." #: gphoto2/range.c:180 #, c-format msgid "" "%s\n" "Unexpected character '%c'." msgstr "" "%s\n" "Ký tự bất ngờ « %c »." #: gphoto2/range.c:204 #, c-format msgid "" "%s\n" "Decreasing ranges are not allowed. You specified a range from %i to %i." msgstr "" "%s\n" "Không cho phép có phạm vị giảm. Bạn đã ghi rõ một phạm vị từ %i đến %i." #: gphoto2/shell.c:65 #, c-format msgid "*** Error (%i: '%s') ***" msgstr "••• Lỗi (%i: « %s ») •••" #: gphoto2/shell.c:115 msgid "Change to a directory on the camera" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên máy ảnh" #: gphoto2/shell.c:116 gphoto2/shell.c:118 gphoto2/shell.c:129 #: gphoto2/shell.c:130 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: gphoto2/shell.c:117 msgid "Change to a directory on the local drive" msgstr "Chuyển đổi sang một thư mục nằm trên đĩa cục bộ" #: gphoto2/shell.c:119 gphoto2/shell.c:143 gphoto2/shell.c:144 msgid "Exit the gPhoto shell" msgstr "Thoát khởi trình bao gPhoto" #: gphoto2/shell.c:120 msgid "Download a file" msgstr "Tải về một tập tin" #: gphoto2/shell.c:120 gphoto2/shell.c:121 gphoto2/shell.c:123 #: gphoto2/shell.c:125 gphoto2/shell.c:127 gphoto2/shell.c:128 #: gphoto2/shell.c:133 msgid "[directory/]filename" msgstr "[thư_mục/]tên_tập_tin" #: gphoto2/shell.c:121 msgid "Upload a file" msgstr "Tải lên một tập tin" #: gphoto2/shell.c:122 msgid "Download a thumbnail" msgstr "Tải về một hình thu nhỏ" #: gphoto2/shell.c:124 msgid "Download raw data" msgstr "Tải về dữ liệu thô" #: gphoto2/shell.c:128 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: gphoto2/shell.c:129 msgid "Create Directory" msgstr "Tạo thư mục" #: gphoto2/shell.c:130 msgid "Remove Directory" msgstr "Gỡ bỏ thư mục" #: gphoto2/shell.c:135 gphoto2/shell.c:145 msgid "Displays command usage" msgstr "Hiển thị cách sử dụng lệnh" #: gphoto2/shell.c:136 gphoto2/shell.c:145 msgid "[command]" msgstr "[lệnh]" #: gphoto2/shell.c:137 msgid "List the contents of the current directory" msgstr "Liệt kê nội dung của thư mục hiện có" #: gphoto2/shell.c:138 msgid "[directory/]" msgstr "[thư_mục/]" #: gphoto2/shell.c:139 msgid "List configuration variables" msgstr "Liệt kê các biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:140 msgid "Get configuration variable" msgstr "Lấy biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:140 msgid "name" msgstr "tên" #: gphoto2/shell.c:141 msgid "Set configuration variable" msgstr "Đặt biến cấu hình" #: gphoto2/shell.c:141 msgid "name=value" msgstr "tên=giá_trị" #: gphoto2/shell.c:142 msgid "Capture a single image" msgstr "Bắt một ảnh riêng lẻ" #: gphoto2/shell.c:142 msgid "[name]" msgstr "[tên]" #: gphoto2/shell.c:467 msgid "Invalid command." msgstr "Lệnh không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:476 #, c-format msgid "The command '%s' requires an argument." msgstr "Lệnh « %s » cần đến một đối số." #: gphoto2/shell.c:529 msgid "Invalid path." msgstr "Đường dẫn không hợp lệ." #: gphoto2/shell.c:575 msgid "Could not find home directory." msgstr "Không tìm thấy thư mục chính." #: gphoto2/shell.c:583 #, c-format msgid "Could not change to local directory '%s'." msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục cục bộ « %s »." #: gphoto2/shell.c:586 #, c-format msgid "Local directory now '%s'." msgstr "Thư mục cục bộ lúc bây giờ là « %s »." #: gphoto2/shell.c:624 #, c-format msgid "Remote directory now '%s'." msgstr "Thư mục ở xa lúc bây giờ là « %s »." #: gphoto2/shell.c:840 #, c-format msgid "set-config needs a second argument.\n" msgstr "Lệnh đặt cấu hình « set-config » cần đến đối số thứ hai:\n" #: gphoto2/shell.c:870 #, c-format msgid "Command '%s' not found. Use 'help' to get a list of available commands." msgstr "Không tìm thấy lệnh « %s ». Hãy sử dụng lệnh « help » (trợ giúp) để xem danh sách các lệnh sẵn sàng." #: gphoto2/shell.c:877 #, c-format msgid "Help on \"%s\":" msgstr "Trợ giúp về « %s »:" #: gphoto2/shell.c:879 #, c-format msgid "Usage:" msgstr "Cách sử dụng:" #: gphoto2/shell.c:882 #, c-format msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" #: gphoto2/shell.c:884 #, c-format msgid "* Arguments in brackets [] are optional" msgstr "• Mỗi đối số nằm ở trong ngoặc vu là tùy chọn" #: gphoto2/shell.c:905 #, c-format msgid "Available commands:" msgstr "Lệnh sẵn sàng:" #: gphoto2/shell.c:910 #, c-format msgid "To get help on a particular command, type in 'help command-name'." msgstr "Để xem trợ giúp về một lệnh nào đó, hãy gõ « help tên_lệnh »."