# Vietnamese Translation for GSASL. # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gsasl package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gsasl-1.7.4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gsasl@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2022-09-03 16:56+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-05-18 14:35+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: lib/src/error.c:40 msgid "Libgsasl success" msgstr "Libgsasl thành công" #: lib/src/error.c:41 msgid "SASL mechanism needs more data" msgstr "Cơ cấu SASL cần thêm dữ liệu" #: lib/src/error.c:42 msgid "Unknown SASL mechanism" msgstr "Gặp cơ cấu SASL không rõ" #: lib/src/error.c:44 msgid "SASL mechanism called too many times" msgstr "Cơ cấu SASL được gọi quá nhiều lần" #: lib/src/error.c:48 msgid "Memory allocation error in SASL library" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ trong thư viện SASL" #: lib/src/error.c:49 msgid "Base 64 coding error in SASL library" msgstr "Lỗi mã cơ số 64 trong thư viện SASL" #: lib/src/error.c:50 msgid "Low-level crypto error in SASL library" msgstr "Lỗi mật mã cấp thấp trong thư viện SASL" #: lib/src/error.c:71 msgid "Could not prepare internationalized (non-ASCII) string." msgstr "Không thể chuẩn bị chuỗi đã quốc tế hóa (khác ASCII)." #: lib/src/error.c:73 msgid "SASL mechanism could not parse input" msgstr "Cơ cấu SASL không thể phân tách kết nhập" #: lib/src/error.c:74 msgid "Error authenticating user" msgstr "Gặp lỗi khi xác thực người dùng" #: lib/src/error.c:76 msgid "Integrity error in application payload" msgstr "Gặp lỗi sự tích hợp trong trọng tải ứng dụng" #: lib/src/error.c:79 msgid "Client-side functionality not available in library (application error)" msgstr "Chức năng bên ứng dụng khách không sẵn sàng trong thư viện (lỗi ứng dụng)" #: lib/src/error.c:82 msgid "Server-side functionality not available in library (application error)" msgstr "Chức năng bên máy phục vụ không sẵn sàng trong thư viện (lỗi ứng dụng)" #: lib/src/error.c:85 msgid "GSSAPI library could not deallocate memory in gss_release_buffer() in SASL library. This is a serious internal error." msgstr "Thư viện GSSAPI không thể hủy cấp phát bộ nhớ trong hàm bộ đệm nhả « gss_release_buffer() » trong thư viện SASL. Đây là lỗi nội bộ nghiêm trọng." #: lib/src/error.c:89 msgid "GSSAPI library could not understand a peer name in gss_import_name() in SASL library. This is most likely due to incorrect service and/or hostnames." msgstr "Thư viện GSSAPI không thể hiểu một tên ngang hàng trong hàm nhập khẩu tên « gss_import_name() » trong thư viện SASL. Rất có thể do dịch vụ và/hay tên máy sai." #: lib/src/error.c:93 msgid "GSSAPI error in client while negotiating security context in gss_init_sec_context() in SASL library. This is most likely due insufficient credentials or malicious interactions." msgstr "Gặp lỗi GSSAPI trong ứng dụng khách trong khi dàn xếp ngữ cảnh bảo mật trong « gss_init_sec_context() » trong thư viện SASL. Chắc vì chưa có đủ thông tin xác thực hay có sự tương tác hiểm độc." #: lib/src/error.c:97 msgid "GSSAPI error in server while negotiating security context in gss_accept_sec_context() in SASL library. This is most likely due insufficient credentials or malicious interactions." msgstr "Lỗi GSSAPI trong ứng dụng máy chủ trong khi dàn xếp ngữ cảnh bảo mật trong gss_accept_sec_context() trong thư viện SASL. Điều này giống như là chưa có đủ thông tin xác thực hay có sự tương tác hiểm độc." #: lib/src/error.c:101 msgid "GSSAPI error while decrypting or decoding data in gss_unwrap() in SASL library. This is most likely due to data corruption." msgstr "Gặp lỗi GSSAPI trong khi giải mã hoặc giải mật mã dữ liệu trong « gss_unwrap() » trong thư viện SASL. Chắc do dữ liệu bị hỏng." #: lib/src/error.c:104 msgid "GSSAPI error while encrypting or encoding data in gss_wrap() in SASL library." msgstr "Gặp lỗi GSSAPI trong khi mã hóa hoặc mật mã hóa dữ liệu trong « gss_wrap() » trong thư viện SASL." #: lib/src/error.c:107 msgid "GSSAPI error acquiring credentials in gss_acquire_cred() in SASL library. This is most likely due to not having the proper Kerberos key available in /etc/krb5.keytab on the server." msgstr "Gặp lỗi GSSAPI khi giành thông tin xác thực trong « gss_acquire_cred() » trong thư viện SASL. Chắc vì không có khóa Kerberos đúng sẵn sàng trong tập tin « /etc/krb5.keytab » trên máy phục vụ." #: lib/src/error.c:111 msgid "GSSAPI error creating a display name denoting the client in gss_display_name() in SASL library. This is probably because the client supplied bad data." msgstr "Gặp lỗi GSSAPI khi tạo tên hiển thị đại diện ứng dụng khách trong « gss_display_name() » trong thư viện SASL. Rất có thể vì ứng dụng khách đã cung cấp dữ liệu sai." #: lib/src/error.c:115 msgid "Other entity requested integrity or confidentiality protection in GSSAPI mechanism but this is currently not implemented." msgstr "Đối thể khác yêu cầu khả năng bảo vệ sự tích hợp hay bí mật trong cơ cấu GSSAPI nhưng khả năng này chưa được thi hành." #: lib/src/error.c:120 msgid "SecurID needs additional passcode." msgstr "SecurID yêu cầu mật khẩu bổ sung." #: lib/src/error.c:122 msgid "SecurID needs new pin." msgstr "SecurID yêu cầu PIN mới." #: lib/src/error.c:125 msgid "No callback specified by caller (application error)." msgstr "Bộ gọi chưa ghi rõ cách gọi lại (lỗi ứng dụng)." #: lib/src/error.c:127 msgid "Authentication failed because the anonymous token was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì chưa có hiệu bài vô danh được cung cấp." #: lib/src/error.c:130 msgid "Authentication failed because the authentication identity was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có thông tin nhận diện để xác thực được cung cấp" #: lib/src/error.c:133 msgid "Authentication failed because the authorization identity was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có thông tin nhận diện để cấp quyền được cung cấp." #: lib/src/error.c:136 msgid "Authentication failed because the password was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có mật khẩu được cung cấp." #: lib/src/error.c:138 msgid "Authentication failed because the passcode was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có mã mật khẩu được cung cấp." #: lib/src/error.c:140 msgid "Authentication failed because the pin code was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có mã PIN (số nhận diện cá nhân) được cung cấp." #: lib/src/error.c:142 msgid "Authentication failed because the service name was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có tên dịch vụ được cung cấp." #: lib/src/error.c:144 msgid "Authentication failed because the host name was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì không có tên máy được cung cấp." #: lib/src/error.c:146 msgid "GSSAPI error encapsulating token." msgstr "Lỗi GSSAPI thẻ bài tóm lược." #: lib/src/error.c:148 msgid "GSSAPI error decapsulating token." msgstr "Lỗi GSSAPI thẻ bài decapsulating." #: lib/src/error.c:150 msgid "GSSAPI error getting OID for SASL mechanism name." msgstr "Lỗi GSSAPI lấy OID cho tên cơ cấu SASL." #: lib/src/error.c:152 msgid "GSSAPI error testing for OID in OID set." msgstr "Lỗi GSSAPI kiểm tra cho OID trong tập hợp OID." #: lib/src/error.c:154 msgid "GSSAPI error releasing OID set." msgstr "Lỗi GSSAPI phóng thích tập hợp OID." #: lib/src/error.c:156 msgid "Authentication failed because a tls-unique CB was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì tls-unique CB không được cung cấp." #: lib/src/error.c:158 msgid "Callback failed to provide SAML20 IdP identifier." msgstr "Hàm callback gặp lỗi khi cung cấp bộ định danh SAML20 IdP." #: lib/src/error.c:160 msgid "Callback failed to provide SAML20 redirect URL." msgstr "Hàm callback gặp lỗi khi cung cấp bộ chuyển hướng URL SAML20." #: lib/src/error.c:162 msgid "Callback failed to provide OPENID20 redirect URL." msgstr "Hàm callback gặp lỗi khi cung cấp bộ chuyển hướng URL OPENID20." #: lib/src/error.c:164 #, fuzzy #| msgid "Authentication failed because a tls-unique CB was not provided." msgid "Authentication failed because a tls-exporter channel binding was not provided." msgstr "Lỗi xác thực vì tls-unique CB không được cung cấp." #: lib/src/error.c:186 msgid "Libgsasl unknown error" msgstr "Không rõ lỗi Libgsasl" #: src/gsasl.c:256 src/imap.c:84 src/smtp.c:79 #, fuzzy, c-format msgid "Input list of SASL mechanisms:\n" msgstr "Nh92p danh sách các cơ cấu SASL được máy phục vụ hỗ trợ :\n" #: src/gsasl.c:265 #, c-format msgid "Input list of SASL mechanisms supported by server:\n" msgstr "Nh92p danh sách các cơ cấu SASL được máy phục vụ hỗ trợ :\n" #: src/gsasl.c:284 src/imap.c:116 src/smtp.c:122 #, c-format msgid "Using mechanism:\n" msgstr "Đang dùng cơ cấu: \n" #: src/gsasl.c:301 #, c-format msgid "Output from server:\n" msgstr "Kết xuất từ máy phục vụ :\n" #: src/gsasl.c:303 #, c-format msgid "Output from client:\n" msgstr "Kết xuất từ ứng dụng khách:\n" #: src/gsasl.c:350 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy chạy lệnh \"%s --help\" (trợ giúp) để xem thông tin thêm.\n" #: src/gsasl.c:382 #, c-format msgid "required --mechanism missing" msgstr "" #: src/gsasl.c:395 #, c-format msgid "unsupported --mechanism for --mkpasswd: %s" msgstr "" #: src/gsasl.c:399 #, c-format msgid "iteration count must be positive: %d" msgstr "" #: src/gsasl.c:425 msgid "Enter password: " msgstr "" #: src/gsasl.c:510 #, c-format msgid "missing argument" msgstr "đối số còn thiếu" #: src/gsasl.c:517 #, c-format msgid "need both --x509-cert-file and --x509-key-file" msgstr "cần thiết cả \"--x509-cert-file\" (tập tin chứng nhận) lẫn \"--x509-key-file\" (tập tin khóa)" #: src/gsasl.c:521 #, c-format msgid "cannot use both --starttls and --no-starttls" msgstr "không thể dùng tùy chọn \"--starttls\" (có) với \"--no-starttls\" (không)" #: src/gsasl.c:524 #, c-format msgid "cannot use both --smtp and --imap" msgstr "không thể dùng tùy chọn \"--smtp\" với \"--imap\" (hai giao thức khác nhau)" #: src/gsasl.c:577 #, fuzzy, c-format msgid "cannot guess SASL profile (try --smtp or --imap)" msgstr "không thể dùng tùy chọn \"--smtp\" với \"--imap\" (hai giao thức khác nhau)" #: src/gsasl.c:597 #, c-format msgid "initialization failure: %s" msgstr "lỗi sở khởi: %s" #: src/gsasl.c:612 #, c-format msgid "error listing mechanisms: %s" msgstr "gặp lỗi khi liệt kê cơ cấu : %s" #: src/gsasl.c:619 #, c-format msgid "This client supports the following mechanisms:\n" msgstr "Ứng dụng khách này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n" #: src/gsasl.c:622 #, c-format msgid "This server supports the following mechanisms:\n" msgstr "Máy phục vụ này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n" #: src/gsasl.c:690 #, c-format msgid "GnuTLS global initialization failed: %s" msgstr "Lỗi sở khởi toàn cục GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:695 #, c-format msgid "GnuTLS initialization failed: %s" msgstr "Lỗi sở khởi GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:700 #, c-format msgid "setting GnuTLS defaults failed: %s" msgstr "lỗi đặt các giá trị mặc định cho GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:707 #, fuzzy, c-format msgid "setting GnuTLS server name failed: %s" msgstr "lỗi đặt các giá trị mặc định cho GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:713 #, c-format msgid "allocating anonymous GnuTLS credential: %s" msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS kiểu vô danh: %s" #: src/gsasl.c:718 #, c-format msgid "setting anonymous GnuTLS credential: %s" msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS kiểu vô danh: %s" #: src/gsasl.c:723 #, c-format msgid "allocating X.509 GnuTLS credential: %s" msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS kiểu X.509: %s" #: src/gsasl.c:731 #, c-format msgid "loading X.509 GnuTLS credential: %s" msgstr "đang tải thông tin xác thực GnuTLS kiểu X.509: %s" #: src/gsasl.c:739 #, c-format msgid "no X.509 CAs found: %s" msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào: %s" #: src/gsasl.c:742 #, c-format msgid "no X.509 CAs found" msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào" #: src/gsasl.c:748 #, fuzzy, c-format msgid "setting GnuTLS system trust: %s" msgstr "lỗi đặt các giá trị mặc định cho GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:755 #, c-format msgid "setting X.509 GnuTLS credential: %s" msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS kiểu X509: %s" #: src/gsasl.c:769 #, c-format msgid "setting GnuTLS cipher priority (%s): %s\n" msgstr "đang đặt ưu tiên mật mã GnuTLS (%s): %s\n" #: src/gsasl.c:795 #, c-format msgid "TLS X.509 Verification: %s\n" msgstr "" #: src/gsasl.c:800 #, c-format msgid "GnuTLS handshake failed: %s" msgstr "lỗi thiết lập quan hệ GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:811 #, c-format msgid "TLS session info: %s\n" msgstr "" #: src/gsasl.c:832 #, c-format msgid "TLS X.509 Certificate %u: %s\n" msgstr "" #: src/gsasl.c:847 #, c-format msgid "verifying peer certificate: %s" msgstr "đang thẩm tra chứng nhận ngang hàng: %s" #: src/gsasl.c:851 #, c-format msgid "server certificate is not trusted" msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không phải là tin cây" #: src/gsasl.c:855 #, c-format msgid "server certificate hasn't got a known issuer" msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không có nhà phát hành đã biết" #: src/gsasl.c:858 #, c-format msgid "server certificate has been revoked" msgstr "chứng nhận của máy phục vụ đã bị hủy bỏ" #: src/gsasl.c:862 #, fuzzy, c-format msgid "could not verify server certificate (rc=%u)" msgstr "không thể thẩm tra chứng nhận của máy phục vụ (rc=%d)" #: src/gsasl.c:878 #, fuzzy, c-format #| msgid "getting channel binding failed: %s" msgid "getting tls-exporter channel binding failed: %s" msgstr "Ràng buộc kênh chào hởi gặp lỗi: %s" #: src/gsasl.c:893 #, c-format msgid "getting channel binding failed: %s" msgstr "Ràng buộc kênh chào hởi gặp lỗi: %s" #: src/gsasl.c:925 #, c-format msgid "Cannot find mechanism...\n" msgstr "Không tìm thấy cơ cấu...\n" #: src/gsasl.c:942 #, c-format msgid "mechanism unavailable: %s" msgstr "cơ cấu không sẵn sàng: %s" #: src/gsasl.c:972 #, c-format msgid "Enter base64 authentication data from client (press RET if none):\n" msgstr "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ ứng dụng khách (ấn phím RETURN nếu không có):\n" #: src/gsasl.c:975 #, c-format msgid "Enter base64 authentication data from server (press RET if none):\n" msgstr "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ máy phục vụ (ấn phím RETURN nếu không có):\n" #: src/gsasl.c:985 #, c-format msgid "server error" msgstr "lỗi máy phục vụ" #: src/gsasl.c:996 #, c-format msgid "mechanism error: %s" msgstr "gặp lỗi cơ cấu : %s" #: src/gsasl.c:1002 #, c-format msgid "Server authentication finished (client trusted)...\n" msgstr "Việc xác thực máy phục vụ đã xong (ứng dụng khách được tin)...\n" #: src/gsasl.c:1005 #, c-format msgid "Client authentication finished (server trusted)...\n" msgstr "Việc xác thực ứng dụng khách đã xong (máy phục vụ được tin)...\n" #: src/gsasl.c:1030 #, c-format msgid "Enter application data (EOF to finish):\n" msgstr "Nhập dữ liệu ứng dụng (EOF [kết thức tập tin] để xong): \n" #: src/gsasl.c:1096 #, c-format msgid "Base64 encoded application data to send:\n" msgstr "Dữ liệu ứng dụng đã mã hóa cơ số 64 cần gởi:\n" #: src/gsasl.c:1135 #, c-format msgid "SASL record too large: %zu\n" msgstr "Bản ghi SASL quá lớn: %zu\n" #: src/gsasl.c:1159 #, c-format msgid "encoding error: %s" msgstr "gặp lỗi mã hóa: %s" #: src/gsasl.c:1164 #, c-format msgid "Session finished...\n" msgstr "Phiên chạy đã xong...\n" #: src/gsasl.c:1180 #, c-format msgid "terminating GnuTLS session failed: %s" msgstr "kết thúc phiên chạy GnuTLS bị lỗi: %s" #: src/imap.c:197 #, fuzzy, c-format msgid "warning: server did not return a token\n" msgstr "lỗi: máy chủ không trả về một thẻ bài\n" #: src/smtp.c:201 #, c-format msgid "" "error: could not parse server data:\n" "%s\n" msgstr "" "lỗi: không thể phân tích dữ liệu máy chủ:\n" "%s\n" #~ msgid "Chose SASL mechanisms:\n" #~ msgstr "Chọn cơ cấu SASL:\n" #~ msgid "Choose SASL mechanism:\n" #~ msgstr "Chọn cơ cấu SASL:\n" #~ msgid "" #~ "error: Server did not return expected SASL data (it must begin with '334 '):\n" #~ "%s\n" #~ msgstr "" #~ "lỗi: máy phục vụ không đáp ứng dữ liệu SASL mong đợi\n" #~ "(nó phải bắt đầu với số \"334\"):\n" #~ "%s\n" #~ msgid "" #~ "error: Server did not return expected SASL data (it must begin with '+ '):\n" #~ "%s\n" #~ msgstr "" #~ "lỗi: máy phục vụ không đáp ứng dữ liệu SASL mong đợi\n" #~ "(nó phải bắt đầu với dấu cộng \"+\"):\n" #~ "%s\n"