# Vietnamese translation for Sys Stat. # Bản dịch tiếng Việt dành cho sysstat. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the sysstat package. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2018, 2022. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sysstat 12.5.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: sysstat orange.fr\n" "POT-Creation-Date: 2023-01-13 17:54+0100\n" "PO-Revision-Date: 2022-03-01 13:43+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "X-Language-Team-Website: \n" #: cifsiostat.c:75 iostat.c:89 mpstat.c:134 sar.c:108 tapestat.c:104 #, c-format msgid "Usage: %s [ options ] [ [ ] ]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] [ [ ] ]\n" #: cifsiostat.c:79 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ]\n" "[ -h ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ] [ --debuginfo ]\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ]\n" "[ -h ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ] [ --debuginfo ]\n" #: cifsiostat.c:83 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ]\n" "[ -h ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ]\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ]\n" "[ -h ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ]\n" #: common.c:85 #, c-format msgid "sysstat version %s\n" msgstr "sysstat phiên bản %s\n" #: count.c:118 ioconf.c:480 rd_stats.c:86 sa_common.c:1856 sadc.c:747 #: sadc.c:810 #, c-format msgid "Cannot open %s: %s\n" msgstr "Không thể mở %s: %s\n" #: count.c:172 #, c-format msgid "Cannot handle so many processors!\n" msgstr "Không thể xử lý quá nhiều bộ vi xử lý!\n" #: iostat.c:92 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ -c ] [ -d ] [ -h ] [ -k | -m ] [ -N ] [ -s ] [ -t ] [ -V ] [ -x ] [ -y ] [ -z ]\n" "[ { -f | +f } ] [ -j { ID | LABEL | PATH | UUID | ... } ]\n" "[ --compact ] [ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ] [ -o JSON ]\n" "[ [ -H ] -g ] [ -p [ [,...] | ALL ] ]\n" "[ [...] | ALL ] [ --debuginfo ]\n" msgstr "" "Các tùy chọn:\n" "[ -c ] [ -d ] [ -h ] [ -k | -m ] [ -N ] [ -s ] [ -t ] [ -V ] [ -x ] [ -y ] [ -z ]\n" "[ { -f | +f } ] [ -j { MÃ_SỐ | NHÃN | ĐƯỜNG_DẪN | UUID | … } ]\n" "[ --compact ] [ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ] [ -o JSON ]\n" "[ [ -H ] -g ] [ -p [,…] | ALL ] ]\n" "[ […] | ALL ] [ --debuginfo ]\n" "\n" "ALL: tất cả\n" #: iostat.c:99 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ -c ] [ -d ] [ -h ] [ -k | -m ] [ -N ] [ -s ] [ -t ] [ -V ] [ -x ] [ -y ] [ -z ]\n" "[ { -f | +f } ] [ -j { ID | LABEL | PATH | UUID | ... } ]\n" "[ --compact ] [ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ] [ -o JSON ]\n" "[ [ -H ] -g ] [ -p [ [,...] | ALL ] ]\n" "[ [...] | ALL ]\n" msgstr "" "Các tùy chọn:\n" "[ -c ] [ -d ] [ -h ] [ -k | -m ] [ -N ] [ -s ] [ -t ] [ -V ] [ -x ] [ -y ] [ -z ]\n" "[ { -f | +f } ] [ -j { MÃ_SỐ | NHÃN | ĐƯỜNG_DẪN | UUID | … } ]\n" "[ --compact ] [ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ] [ --pretty ] [ -o JSON ]\n" "[ [ -H ] -g ] [ -p [,…] | ALL } ]\n" "[ […] | ALL ]\n" "\n" "ALL: tất cả\n" #: iostat.c:2179 sa_common.c:2404 #, c-format msgid "Invalid type of persistent device name\n" msgstr "Kiểu tên của thiết bị vĩnh cửu không hợp lệ\n" #: mpstat.c:137 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Options are:\n" #| "[ -A ] [ -n ] [ -T ] [ -u ] [ -V ]\n" #| "[ -I { SUM | CPU | SCPU | ALL } ] [ -N { | ALL } ]\n" #| "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ -o JSON ] [ -P { | ALL } ]\n" msgid "" "Options are:\n" "[ -A ] [ -H ] [ -n ] [ -T ] [ -u ] [ -V ]\n" "[ -I { SUM | CPU | SCPU | ALL } ] [ -N { | ALL } ]\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ -o JSON ] [ -P { | ALL } ]\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" "[ -A ] [ -n ] [ -T ] [ -u ] [ -V ]\n" "[ -I { SUM | CPU | SCPU | ALL } [ -N { | ALL } ]\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ -o JSON ] [ -o JSON ] [ -P { ALL } ]\n" "\n" "SUM tổng\n" "CPU, cpu bộ vi xử lý\n" "ALL tất cả\n" #: mpstat.c:1773 pidstat.c:2312 sar.c:385 msgid "Average:" msgstr "Trung bình:" #: pidstat.c:91 #, c-format msgid "Usage: %s [ options ] [ [ ] ] [ -e ]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ các tùychọn ] [ [ ] ] [ -e ]\n" #: pidstat.c:94 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ -d ] [ -H ] [ -h ] [ -I ] [ -l ] [ -R ] [ -r ] [ -s ] [ -t ] [ -U [ ] ]\n" "[ -u ] [ -V ] [ -v ] [ -w ] [ -C ] [ -G ]\n" "[ -p { [,...] | SELF | ALL } ] [ -T { TASK | CHILD | ALL } ]\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ]\n" msgstr "" "Các tùy chọn:\n" "[ -d ] [ -H ] [ -h ] [ -I ] [ -l ] [ -R ] [ -r ] [ -s ] [ -t ] [ -U [ ] ]\n" "[ -u ] [ -V ] [ -v ] [ -w ] [ -C ] [ -G ]\n" "[ -p { [,…] | SELF | ALL } ] [ -T { TASK | CHILD | ALL } ]\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --human ]\n" "\n" "pid Mã số tiến trình\n" "SELF Bản thân chương trình này\n" "ALL Tất cả\n" "TASK Tác vụ\n" "CHILD Con\n" #: pidstat.c:225 sa_common.c:368 #, c-format msgid "Requested activities not available\n" msgstr "Hoạt động đã yêu cầu không sẵn có\n" #: pr_stats.c:2682 pr_stats.c:2689 pr_stats.c:2795 pr_stats.c:2842 msgid "Summary:" msgstr "Tổng kết:" #: rd_stats.c:427 #, c-format msgid "Cannot read %s\n" msgstr "Không thể đọc %s\n" #: sa_common.c:301 #, c-format msgid "File created by sar/sadc from sysstat version %d.%d.%d" msgstr "Tập tin được tạo bởi “sar/sadc” từ sysstat phiên bản %d.%d.%d" #: sa_common.c:334 #, c-format msgid "Invalid system activity file: %s\n" msgstr "Tập tin hoạt động hệ thống không hợp lệ: %s\n" #: sa_common.c:344 #, c-format msgid "Current sysstat version cannot read the format of this file (%#x)\n" msgstr "Phiên bản “sysstat” hiện tại không thể đọc định dạng của tập tin này (%#x)\n" #: sa_common.c:348 #, c-format msgid "" "Try to convert it to current format. Enter:\n" "\n" msgstr "" "Thử chuyển đổi nó sang định dạng hiện tại. Nhập:\n" "\n" #: sa_common.c:351 #, c-format msgid "You should then be able to read the new file created (%s.new)\n" msgstr "Bạn sau đó nên có thể đọc được tập tin mới được tạo (%s.new)\n" #: sa_common.c:1435 #, c-format msgid "Error while reading system activity file: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin hoạt động hệ thống: %s\n" #: sa_common.c:1445 #, c-format msgid "End of system activity file unexpected\n" msgstr "Gặp kết thúc bất thường trong tập tin hoạt động hệ thống\n" #: sa_common.c:1859 #, c-format msgid "Please check if data collecting is enabled\n" msgstr "Vui lòng kiểm tra xem việc thu thập dữ liệu có được bật hay không\n" #: sa_common.c:2194 #, c-format msgid "Requested activities not available in file %s\n" msgstr "Hoạt động đã yêu cầu vẫn không sẵn có trong tập tin %s\n" #: sa_conv.c:99 #, c-format msgid "Cannot convert the format of this file\n" msgstr "Không thể chuyển đổi định dạng của tập tin này\n" #: sa_conv.c:385 #, c-format msgid "" "\n" "CPU activity not found in file. Aborting...\n" msgstr "" "\n" "Không tìm thấy phần hoạt động CPU trong tập tin. Nên bãi bỏ…\n" #: sa_conv.c:408 #, c-format msgid "" "\n" "Invalid data found. Aborting...\n" msgstr "" "\n" "Định dạng dữ liệu không hợp lệ. Đang bãi bỏ…\n" #: sa_conv.c:1931 #, c-format msgid "Statistics:\n" msgstr "Thống kê:\n" #: sa_conv.c:2032 #, c-format msgid "" "\n" "File format already up-to-date\n" msgstr "" "\n" "Định dạng tập tin đã cập nhật rồi\n" #: sa_conv.c:2044 #, c-format msgid "HZ: Using current value: %lu\n" msgstr "HZ: Sử dụng giá trị hiện tại: %lu\n" #: sa_conv.c:2075 #, c-format msgid "File successfully converted to sysstat format version %s\n" msgstr "Tập tin đã được chuyển đổi thành công sang định dạng sysstat phiên bản %s\n" #: sadc.c:98 #, c-format msgid "Usage: %s [ options ] [ [ ] ] [ ]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] [ [ ] ] [ ]\n" #: sadc.c:101 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ -C ] [ -D ] [ -F ] [ -f ] [ -L ] [ -V ]\n" "[ -S { INT | DISK | IPV6 | POWER | SNMP | XDISK | ALL | XALL } ]\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" "[ -C ] [ -D ] [ -F ] [ -f ] [ -L ] [ -V ]\n" "[ -S { INT | DISK | IPV6 | POWER | SNMP | XDISK | ALL | XALL } ]\n" "\n" "DISK đĩa\n" "POWER điện năng\n" "ALL tất cả\n" "SUM tổng\n" "XALL không phải tất cả\n" #: sadc.c:272 #, c-format msgid "Cannot write data to system activity file: %s\n" msgstr "Không thể ghi dữ liệu vào tập tin hoạt động hệ thống: %s\n" #: sadc.c:1040 #, c-format msgid "Cannot append data to that file (%s)\n" msgstr "Không thể nối thêm dữ liệu vào tập tin đó (%s)\n" #: sadf.c:119 #, c-format msgid "Usage: %s [ options ] [ [ ] ] [ | -[0-9]+ ]\n" msgstr "Cách dùng: %s [ các_tùy_chọn ] [ [ ] ] [ ] | -[0-9]+ ]\n" #: sadf.c:122 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Options are:\n" #| "[ -C ] [ -c | -d | -g | -j | -l | -p | -r | -x ] [ -H ] [ -h ] [ -T | -t | -U ] [ -V ]\n" #| "[ -O [,...] ] [ -P { [,...] | ALL } ]\n" #| "[ --dev= ] [ --fs= ] [ --iface= ] [ --int= ]\n" #| "[ -s [ ] ] [ -e [ ] ]\n" #| "[ -- ]\n" msgid "" "Options are:\n" "[ -C ] [ -c | -d | -g | -j | -l | -p | -r | -x ] [ -H ] [ -h ] [ -T | -t | -U ] [ -V ]\n" "[ -O [,...] ] [ -P { [,...] | ALL } ]\n" "[ --dev= ] [ --fs= ] [ --iface= ] [ --int= ]\n" "[ -s [ ] ] [ -e [ ] ]\n" "[ -- ]\n" msgstr "" "Các tùy chọn là:\n" "[ -C ] [ -c | -d | -g | -j | -l| -p | -r | -x ] [ -H ] [ -h ] [ -T | -t | -U ] [ -V ]\n" "[ -O [,…] ] [ -P { [,…] | ALL } ]\n" "[ --dev= ] [ --fs= ] [ --iface= ] [ --int= ]\n" "[ -s [ ] ] [ -e [ ] ]\n" "[ -- ]\n" "\n" "ALL tất cả\n" "gi:ph:gy giờ:phút:giây (hai chữ số)\n" #: sadf.c:1896 #, c-format msgid "PCP support not compiled in\n" msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ PCP\n" #: sadf_misc.c:1252 #, c-format msgid "System activity data file: %s (%#x)\n" msgstr "Tập tin dữ liệu hoạt động hệ thống: %s (%#x)\n" #: sadf_misc.c:1261 #, c-format msgid "Genuine sa datafile: %s (%x)\n" msgstr "Tập tin dữ liệu sa chính cống: %s (%x)\n" #: sadf_misc.c:1262 msgid "no" msgstr "không" #: sadf_misc.c:1262 msgid "yes" msgstr "có" #: sadf_misc.c:1265 #, c-format msgid "Host: " msgstr "Máy: " #: sadf_misc.c:1275 #, c-format msgid "File date: %s\n" msgstr "Ngày tập tin: %s\n" #: sadf_misc.c:1278 #, c-format msgid "File time: " msgstr "Thời gian tập tin: " #: sadf_misc.c:1283 #, c-format msgid "Timezone: %s\n" msgstr "Múi giờ: %s\n" #: sadf_misc.c:1286 #, c-format msgid "File composition: (%d,%d,%d),(%d,%d,%d),(%d,%d,%d)\n" msgstr "Nén tập tin: (%d,%d,%d),(%d,%d,%d),(%d,%d,%d)\n" #: sadf_misc.c:1291 #, c-format msgid "Size of a long int: %d\n" msgstr "Kích thước của kiểu số nguyên dài: %d\n" #: sadf_misc.c:1293 #, c-format msgid "Number of activities in file: %u\n" msgstr "Số hoạt động trong tập tin: %u\n" #: sadf_misc.c:1295 #, c-format msgid "Extra structures available: %c\n" msgstr "Các cấu trúc mở rộng sẵn có: %c\n" #: sadf_misc.c:1298 #, c-format msgid "List of activities:\n" msgstr "Danh sách các hoạt động:\n" #: sadf_misc.c:1309 msgid "Unknown activity" msgstr "Không hiểu hoạt động" #: sadf_misc.c:1317 #, c-format msgid " \t[Unknown format]" msgstr "\t[Không hiểu định dạng]" #: sar.c:123 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Options are:\n" #| "[ -A ] [ -B ] [ -b ] [ -C ] [ -D ] [ -d ] [ -F [ MOUNT ] ] [ -H ] [ -h ]\n" #| "[ -p ] [ -r [ ALL ] ] [ -S ] [ -t ] [ -u [ ALL ] ] [ -V ]\n" #| "[ -v ] [ -W ] [ -w ] [ -y ] [ -z ]\n" #| "[ -I { | SUM | ALL } ] [ -P { | ALL } ]\n" #| "[ -m { [,...] | ALL } ] [ -n { [,...] | ALL } ]\n" #| "[ -q [ [,...] | ALL ] ]\n" #| "[ --dev= ] [ --fs= ] [ --iface= ] [ --int= ]\n" #| "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --help ] [ --human ] [ --pretty ] [ --sadc ]\n" #| "[ -j { SID | ID | LABEL | PATH | UUID | ... } ]\n" #| "[ -f [ ] | -o [ ] | -[0-9]+ ]\n" #| "[ -i ] [ -s [ ] ] [ -e [ ] ]\n" msgid "" "Options are:\n" "[ -A ] [ -B ] [ -b ] [ -C ] [ -D ] [ -d ] [ -F [ MOUNT ] ] [ -H ] [ -h ]\n" "[ -p ] [ -r [ ALL ] ] [ -S ] [ -t ] [ -u [ ALL ] ] [ -V ]\n" "[ -v ] [ -W ] [ -w ] [ -y ] [ -z ]\n" "[ -I [ SUM | ALL ] ] [ -P { | ALL } ]\n" "[ -m { [,...] | ALL } ] [ -n { [,...] | ALL } ]\n" "[ -q [ [,...] | ALL ] ]\n" "[ --dev= ] [ --fs= ] [ --iface= ] [ --int= ]\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --help ] [ --human ] [ --pretty ] [ --sadc ]\n" "[ -j { SID | ID | LABEL | PATH | UUID | ... } ]\n" "[ -f [ ] | -o [ ] | -[0-9]+ ]\n" "[ -i ] [ -s [ ] ] [ -e [ ] ]\n" msgstr "" "Các tùy chọn:\n" "[ -A ] [ -B ] [ -b ] [ -C ] [ -D ] [ -d ] [ -F [ MOUNT ] ] [ -H ] [ -h ]\n" "[ -p ] [ -r [ ALL ] ] [ -S ] [ -t ] [ -u [ ALL ] ] [ -V ]\n" "[ -v ] [ -W ] [ -w ] [ -y ] [ -z ]\n" "[ -I { | SUM | ALL | XALL } ] [ -P { | ALL } ]\n" "[ -m { [,…] | ALL } ] [ -n { [,…] | ALL } ]\n" "[ -q [ [,...] | ALL ] ]\n" "[ --dev= ] [ --fs= ] [ --iface= ] [ --int= ]\n" "[ --dec={ 0 | 1 | 2 } ] [ --help ] [ --human ] [ --sadc ]\n" "[ -j { MÃ_SỐ S | MÃ_SỐ |NHÃN | ĐƯỜNG_DẪN | UUID | … } ]\n" "[ -f [ ] | -o [ ] | -[0-9]+ ]\n" "[ -i ] [ -s [ ] ] [ -e [ ] ]\n" "\n" "ALL tất cả\n" "SUM tổng\n" "XALL không phải tất cả\n" "cpu bộ vi xử lý\n" "ID mã số\n" "LABEL nhãn\n" "PATH đường dẫn\n" "UUID mã số thiết bị\n" "gi:ph:gy giờ:phút:giây (mỗi phần có hai chữ số)\n" #: sar.c:150 #, c-format msgid "Main options and reports (report name between square brackets):\n" msgstr "Các tùy chọn và báo cáo chính (tên báo cáo nằm giữa dấu ngoặc vuông:\n" #: sar.c:151 #, c-format msgid "\t-B\tPaging statistics [A_PAGE]\n" msgstr "\t-B\tThống kê dàn trang [A_PAGE]\n" #: sar.c:152 #, c-format msgid "\t-b\tI/O and transfer rate statistics [A_IO]\n" msgstr "\t-b\tI/O và thống kê tốc độ truyền tải [A_IO]\n" #: sar.c:153 #, c-format msgid "\t-d\tBlock devices statistics [A_DISK]\n" msgstr "\t-d\tThống kê thiết bị khối [A_DISK]\n" #: sar.c:154 #, c-format msgid "\t-F [ MOUNT ]\n" msgstr "\t-F [ GẮN ]\n" #: sar.c:155 #, c-format msgid "\t\tFilesystems statistics [A_FS]\n" msgstr "\t\tThống kê hệ thống tập tin [A_FS]\n" #: sar.c:156 #, c-format msgid "\t-H\tHugepages utilization statistics [A_HUGE]\n" msgstr "\t-H\tThống kê về việc sử dụng trang cực lớn [A_HUGE]\n" #: sar.c:157 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\t-I { | SUM | ALL }\n" #| "\t\tInterrupts statistics [A_IRQ]\n" msgid "" "\t-I [ SUM | ALL ]\n" "\t\tInterrupts statistics [A_IRQ]\n" msgstr "" "\t-I { | SUM | ALL }\n" "\t\tThống kê về các ngắt [A_IRQ]\n" #: sar.c:159 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\t-m { [,...] | ALL }\n" #| "\t\tPower management statistics [A_PWR_...]\n" #| "\t\tKeywords are:\n" #| "\t\tCPU\tCPU instantaneous clock frequency\n" #| "\t\tFAN\tFans speed\n" #| "\t\tFREQ\tCPU average clock frequency\n" #| "\t\tIN\tVoltage inputs\n" #| "\t\tTEMP\tDevices temperature\n" #| "\t\tUSB\tUSB devices plugged into the system\n" msgid "" "\t-m { [,...] | ALL }\n" "\t\tPower management statistics [A_PWR_...]\n" "\t\tKeywords are:\n" "\t\tBAT\tBatteries capacity\n" "\t\tCPU\tCPU instantaneous clock frequency\n" "\t\tFAN\tFans speed\n" "\t\tFREQ\tCPU average clock frequency\n" "\t\tIN\tVoltage inputs\n" "\t\tTEMP\tDevices temperature\n" "\t\tUSB\tUSB devices plugged into the system\n" msgstr "" "\t-m { [,…] | ALL } (ALL: tất cả)\n" "\t\tThống kê về quản lý điện năng [A_PWR_...]\n" "\t\tCác từ khóa là:\n" "\t\tCPU\tTần số của đồng hồ CPU\n" "\t\tFAN\tTốc độ của quạt\n" "\t\tFREQ\tTần số đồng hồ CPU trung bình\n" "\t\tIN\tĐiện áp đầu vào\n" "\t\tTEMP\tNhiệt độ của các thiết bị\n" "\t\tUSB\tCác thiết bị USB được cắm vào trong hệ thống\n" #: sar.c:169 #, c-format msgid "" "\t-n { [,...] | ALL }\n" "\t\tNetwork statistics [A_NET_...]\n" "\t\tKeywords are:\n" "\t\tDEV\tNetwork interfaces\n" "\t\tEDEV\tNetwork interfaces (errors)\n" "\t\tNFS\tNFS client\n" "\t\tNFSD\tNFS server\n" "\t\tSOCK\tSockets\t(v4)\n" "\t\tIP\tIP traffic\t(v4)\n" "\t\tEIP\tIP traffic\t(v4) (errors)\n" "\t\tICMP\tICMP traffic\t(v4)\n" "\t\tEICMP\tICMP traffic\t(v4) (errors)\n" "\t\tTCP\tTCP traffic\t(v4)\n" "\t\tETCP\tTCP traffic\t(v4) (errors)\n" "\t\tUDP\tUDP traffic\t(v4)\n" "\t\tSOCK6\tSockets\t(v6)\n" "\t\tIP6\tIP traffic\t(v6)\n" "\t\tEIP6\tIP traffic\t(v6) (errors)\n" "\t\tICMP6\tICMP traffic\t(v6)\n" "\t\tEICMP6\tICMP traffic\t(v6) (errors)\n" "\t\tUDP6\tUDP traffic\t(v6)\n" "\t\tFC\tFibre channel HBAs\n" "\t\tSOFT\tSoftware-based network processing\n" msgstr "" "\t-n { [,…] | ALL } (ALL: tất cả)\n" "\t\tThống kê về mạng [A_NET_...]\n" "\t\tCác từ khóa là:\n" "\t\tDEV\tCác giao diện mạng\n" "\t\tEDEV\tCác giao diện mạng (các lỗi)\n" "\t\tNFS\tỨng dụng khách NFS\n" "\t\tNFSD\tTrình phục vụ NFS\n" "\t\tSOCK\tCác ổ cắm\t(v4)\n" "\t\tIP\tLưu lượng IP\t(v4)\n" "\t\tEIP\tLưu lượng IP\t(v4) (các lỗi)\n" "\t\tICMP\tLưu lượng ICMP\t(v4)\n" "\t\tEICMP\tLưu lượng ICMP\t(v4) (các lỗi)\n" "\t\tTCP\tLưu lượng TCP\t(v4)\n" "\t\tETCP\tLưu lượng TCP\t(v4) (các lỗi)\n" "\t\tUDP\tLưu lượng UDP\t(v4)\n" "\t\tSOCK6\tCác ổ cắm\t(v6)\n" "\t\tIP6\tLưu lượng IP\t(v6)\n" "\t\tEIP6\tLưu lượng IP\t(v6) (các lỗi)\n" "\t\tICMP6\tLưu lượng ICMP\t(v6)\n" "\t\tEICMP6\tLưu lượng ICMP\t(v6) (các lỗi)\n" "\t\tUDP6\tLưu lượng UDP\t(v6)\n" "\t\tFC\tHBAs kênh Fibre\n" "\t\tSOFT\tXử lý mạng dựa trên phần mềm\n" #: sar.c:192 #, c-format msgid "" "\t-q [ [,...] | PSI | ALL ]\n" "\t\tSystem load and pressure-stall statistics\n" "\t\tKeywords are:\n" "\t\tLOAD\tQueue length and load average statistics [A_QUEUE]\n" "\t\tCPU\tPressure-stall CPU statistics [A_PSI_CPU]\n" "\t\tIO\tPressure-stall I/O statistics [A_PSI_IO]\n" "\t\tMEM\tPressure-stall memory statistics [A_PSI_MEM]\n" msgstr "" "\t-q [ [,...] | PSI | ALL ]\n" "\t\tTải hệ thống và thống kê pressure-stall\n" "\t\tCác từ khóa là:\n" "\t\tLOAD\tChiều dài hàng đợi và thống kê tải trung bình [A_QUEUE]\n" "\t\tCPU\tThống kê Pressure-stall CPU [A_PSI_CPU]\n" "\t\tIO\tThống kê Pressure-stall I/O [A_PSI_IO]\n" "\t\tMEM\tThống kê Pressure-stall bộ nhớ [A_PSI_MEM]\n" #: sar.c:199 #, c-format msgid "" "\t-r [ ALL ]\n" "\t\tMemory utilization statistics [A_MEMORY]\n" msgstr "" "\t-r [ ALL ]\n" "\t\tThống kê sử dụng bộ nhớ [A_MEMORY]\n" #: sar.c:201 #, c-format msgid "\t-S\tSwap space utilization statistics [A_MEMORY]\n" msgstr "\t-S\tThống kê sử dụng không gian tráo đổi [A_MEMORY]\n" #: sar.c:202 #, c-format msgid "" "\t-u [ ALL ]\n" "\t\tCPU utilization statistics [A_CPU]\n" msgstr "" "\t-u [ ALL ] (ALL: tất cả)\n" "\t\tThống kê về lượng CPU được dùng [A_CPU]\n" #: sar.c:204 #, c-format msgid "\t-v\tKernel tables statistics [A_KTABLES]\n" msgstr "\t-v\tThống kê bảng hạt nhân [A_KTABLES]\n" #: sar.c:205 #, c-format msgid "\t-W\tSwapping statistics [A_SWAP]\n" msgstr "\t-W\tThống kê bộ nhớ tráo đổi [A_SWAP]\n" #: sar.c:206 #, c-format msgid "\t-w\tTask creation and system switching statistics [A_PCSW]\n" msgstr "\t-w\tThống kê về tạo công việc và chuyển đổi hệ thống [A_PCSW]\n" #: sar.c:207 #, c-format msgid "\t-y\tTTY devices statistics [A_SERIAL]\n" msgstr "\t-y\tThống kê thiết bị TTY [A_SERIAL]\n" #: sar.c:221 #, c-format msgid "Data collector will be sought in PATH\n" msgstr "Bộ sưu tập dữ liệu sẽ tìm kiếm trong biến PATH\n" #: sar.c:224 #, c-format msgid "Data collector found: %s\n" msgstr "Bộ sưu tập dữ liệu tìm thấy: %s\n" #: sar.c:289 #, c-format msgid "End of data collecting unexpected\n" msgstr "Kết thúc bất thường khi thu thập dữ liệu\n" #: sar.c:294 #, c-format msgid "Inconsistent input data\n" msgstr "Dữ liệu đầu vào không phù hợp\n" #: sar.c:895 #, c-format msgid "Using a wrong data collector from a different sysstat version\n" msgstr "Dùng một bộ thu thập không đúng từ một phiên bản sysstat khác\n" #: sar.c:1553 #, c-format msgid "-f and -o options are mutually exclusive\n" msgstr "Hai tùy chọn “-f” và “-o” loại từ lẫn nhau\n" #: sar.c:1563 #, c-format msgid "Not reading from a system activity file (use -f option)\n" msgstr "Không phải đọc từ tập tin hoạt động hệ thống (dùng tùy chọn “-f”)\n" #: sar.c:1712 #, c-format msgid "Cannot find the data collector (%s)\n" msgstr "Không tìm thấy bộ thu thập dữ liệu (%s)\n" #: tapestat.c:106 #, c-format msgid "" "Options are:\n" "[ --human ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ] [ -y ] [ -z ]\n" msgstr "" "Các tùy chọn:\n" "[ --human ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ] [ -y ] [ -z ]\n" #: tapestat.c:273 #, c-format msgid "No tape drives with statistics found\n" msgstr "Không tìm thấy các ổ băng từ với các thống kê\n" #~ msgid "Cannot find disk data\n" #~ msgstr "Không tìm thấy dữ liệu về đĩa\n" #~ msgid "Cannot write system activity file header: %s\n" #~ msgstr "Không thể ghi vào phần đầu của tập tin hoạt động hệ thống: %s\n" #~ msgid "Main options and reports:\n" #~ msgstr "Các tùy chọn và thông báo chính:\n" #~ msgid "\t-q\tQueue length and load average statistics\n" #~ msgstr "\t-q\tThống kê về chiều dài hàng đợi và mức tải trung bình\n" #~ msgid "Other devices not listed here" #~ msgstr "Các thiết bị khác không được liệt kê ở đây" #~ msgid "Endian format mismatch\n" #~ msgstr "Định dạng endian không khớp\n" #~ msgid "\t-R\tMemory statistics\n" #~ msgstr "\t-R\tThống kê bộ nhớ\n" #~ msgid "" #~ "Options are:\n" #~ "[ -h ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ]\n" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn:\n" #~ "[ -h ] [ -k | -m ] [ -t ] [ -V ]\n" #~ msgid "Not that many processors!\n" #~ msgstr "Quá nhiều bộ vi xử lý!\n" #~ msgid "Invalid data format\n" #~ msgstr "Định dạng dữ liệu không hợp lệ\n" #~ msgid "\t-m\tPower management statistics\n" #~ msgstr "\t-m\tthống kê quản lý điện năng\n"