# Vietnamese translation for TexInfo. # Bản dịch tiếng Việt dành cho TexInfo. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the texinfo package. # Clytie Siddall , 2006-2009. # Trần Ngọc Quân , 2012-2013, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: texinfo 6.3.92\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-texinfo@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-11-10 13:51+0000\n" "PO-Revision-Date: 2017-07-11 14:12+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Language-Team-Website: \n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: info/echo-area.c:290 info/session.c:1384 msgid "Move forward a character" msgstr "Di chuyển một ký tự" #: info/echo-area.c:309 info/session.c:1397 msgid "Move backward a character" msgstr "Lùi một ký tự" #: info/echo-area.c:335 msgid "Move to the start of this line" msgstr "Đến đầu dòng này" #: info/echo-area.c:340 msgid "Move to the end of this line" msgstr "Đến cuối dòng này" #: info/echo-area.c:348 info/session.c:1412 msgid "Move forward a word" msgstr "Tiếp một từ" #: info/echo-area.c:388 info/session.c:1426 msgid "Move backward a word" msgstr "Lùi một từ" #: info/echo-area.c:428 msgid "Delete the character under the cursor" msgstr "Xóa ký tự dưới con trỏ" #: info/echo-area.c:448 msgid "Delete the character behind the cursor" msgstr "Xóa ký tự ở sau con trỏ" #: info/echo-area.c:475 msgid "Cancel or quit operation" msgstr "Thao tác hủy bỏ hay thoát" #: info/echo-area.c:490 msgid "Accept (or force completion of) this line" msgstr "Chấp nhận (hoặc buộc kết thúc) dòng này" #: info/echo-area.c:495 msgid "Insert next character verbatim" msgstr "Chèn ký tự kế tiếp đúng nguyên văn" #: info/echo-area.c:527 msgid "Insert a TAB character" msgstr "Chèn ký tự TAB" #: info/echo-area.c:579 msgid "Transpose characters at point" msgstr "Đổi chỗ hai ký tự tại điểm" #: info/echo-area.c:648 msgid "Yank back the contents of the last kill" msgstr "Lấy lại nội dung của thao tác giết cuối cùng" #: info/echo-area.c:655 msgid "Kill ring is empty" msgstr "Vòng giết trống rỗng" #: info/echo-area.c:668 msgid "Yank back a previous kill" msgstr "Lấy lại một thao tác giết trước" #: info/echo-area.c:701 msgid "Kill to the end of the line" msgstr "Giết đến cuối dòng" #: info/echo-area.c:714 msgid "Kill to the beginning of the line" msgstr "Giết về đầu dòng" #: info/echo-area.c:726 msgid "Kill the word following the cursor" msgstr "Giết từ nằm sau con trỏ" #: info/echo-area.c:746 msgid "Kill the word preceding the cursor" msgstr "Giết từ nằm trước con trỏ" #: info/echo-area.c:978 info/echo-area.c:1037 msgid "No completions" msgstr "Không có từ gợi ý" #: info/echo-area.c:980 msgid "Not complete" msgstr "Chưa hoàn tất" #: info/echo-area.c:1030 msgid "List possible completions" msgstr "Liệt kê các từ gợi ý có thể" #: info/echo-area.c:1041 msgid "Sole completion" msgstr "Từ gợi ý duy nhất" #: info/echo-area.c:1050 #, c-format msgid "%d completion:\n" msgid_plural "%d completions:\n" msgstr[0] "%d từ gợi ý:\n" #: info/echo-area.c:1168 msgid "Insert completion" msgstr "Chèn từ gợi ý" #: info/echo-area.c:1274 #, c-format msgid "Building completions..." msgstr "Đang xây dựng các từ gợi ý…" #: info/echo-area.c:1400 msgid "Scroll the completions window" msgstr "Cuộn cửa sổ từ gợi ý" #: info/filesys.c:88 #, c-format msgid "looking for file \"%s\"" msgstr "đang tìm tập tin \"%s\"" #: info/filesys.c:150 #, c-format msgid "looking for file %s in %s" msgstr "đang tìm tập tin %s trong %s" #: info/filesys.c:198 info/filesys.c:218 #, c-format msgid "found file %s" msgstr "tìm thấy tập tin %s" #: info/footnotes.c:230 #, c-format msgid "Footnotes could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị cước chú" #: info/footnotes.c:250 msgid "Show the footnotes associated with this node in another window" msgstr "Hiển thị các cước chú liên quan đến nút thông tin này trong cửa sổ khác" #: info/footnotes.h:24 msgid "---------- Footnotes ----------" msgstr "---------- Cước chú -----------" #: info/indices.c:138 info/indices.c:887 #, c-format msgid "Finding index entries..." msgstr "Đang tìm mục nhập chỉ mục…" #: info/indices.c:211 msgid "Look up a string in the index for this file" msgstr "Tra tìm chuỗi trong chỉ mục cho tập tin này" #: info/indices.c:223 #, c-format msgid "No indices found" msgstr "Không tìm thấy chỉ mục" #: info/indices.c:227 msgid "Index entry: " msgstr "Mục nhập chỉ mục: " #: info/indices.c:330 info/indices.c:893 #, c-format msgid "No indices found." msgstr "Không tìm thấy chỉ mục." #: info/indices.c:446 #, c-format msgid "Found '%s' in %s. ('\\[next-index-match]' tries to find next.)" msgstr "Tìm thấy “%s” trong %s. (“\\[next-index-match]” thử tìm tiếp.)" #: info/indices.c:456 msgid "Go to the next matching index item from the last '\\[index-search]' command" msgstr "Tới mục chỉ mục khớp kế tiếp từ lệnh “[index-search]” (tìm kiếm chỉ mục) cuối cùng" #: info/indices.c:467 #, c-format msgid "No previous index search string" msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm chỉ mục kế trước" #: info/indices.c:485 #, c-format msgid "No more index entries containing '%s'" msgstr "Không có thêm mục nào trong mục lục có chứa “%s”" #: info/indices.c:486 #, c-format msgid "No index entries containing '%s'" msgstr "Không có mục nào trong mục lục có chứa “%s”" # Type: text # Description #: info/indices.c:596 #, c-format msgid "Scanning indices of '%s'..." msgstr "Đang quét các chỉ mục của “%s”…" #: info/indices.c:656 msgid "Grovel all known info file's indices for a string and build a menu" msgstr "Grovel mọi chỉ mục của tập tin thông tin (info) tìm chuỗi và xây dựng trình đơn" #: info/indices.c:664 info/indices.c:666 msgid "Index apropos" msgstr "Chỉ mục apropos" #: info/indices.c:708 #, c-format msgid "Index entries containing '%s':\n" msgstr "Các mục có chứa “%s”:\n" #: info/indices.c:828 #, c-format msgid "" "Virtual Index\n" "*************\n" "\n" "Index entries that match '%s':\n" msgstr "" "Mục lục ảo\n" "**********\n" "\n" "Các mục chỉ mục mà khớp “%s”:\n" #: info/indices.c:875 msgid "List all matches of a string in the index" msgstr "Liệt kê tất cả các chuỗi khớp trong bảng mục lục" #: info/indices.c:899 info/indices.c:901 msgid "Index topic" msgstr "Mục lục theo chủ đề" #: info/indices.c:926 #, c-format msgid "No index entries containing '%s'." msgstr "Không có mục nào trong mục lục có chứa “%s”." #: info/indices.h:40 #, c-format msgid "No available info files have '%s' in their indices" msgstr "Không có tập tin thông tin sẵn sàng chứa “%s” trong chỉ mục" #: info/info.c:291 info/session.c:2810 #, c-format msgid "No menu item '%s' in node '%s'" msgstr "Không có mục trình đơn “%s” trong nút “%s”" #: info/info.c:428 info/info.c:1199 #, c-format msgid "Cannot find node '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy nút thông tin “%s”" #: info/info.c:450 #, c-format msgid "No program name given" msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình" #: info/info.c:648 #, c-format msgid "invalid number: %s\n" msgstr "con số không hợp lệ: %s\n" #: info/info.c:831 #, c-format msgid "malformed variable assignment: %s" msgstr "gán biến sai dạng: %s" #: info/info.c:838 info/infokey.c:567 #, c-format msgid "%s: no such variable" msgstr "%s: không có biến như thế" #: info/info.c:844 info/infokey.c:569 #, c-format msgid "value %s is not valid for variable %s" msgstr "giá trị %s là không hợp lệ với biến %s" #: info/info.c:856 #, c-format msgid "Try --help for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp “--help” để xem thông tin thêm.\n" #: info/info.c:875 install-info/install-info.c:2270 #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:199 tp/texi2any.pl:1144 #, c-format, perl-format msgid "" "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later \n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" "Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau \n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" #: info/info.c:1041 #, c-format msgid "no index entries found for '%s'\n" msgstr "không tìm thấy chỉ mục cho “%s”\n" #: info/info.c:1101 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [MENU-ITEM...]\n" "\n" "Read documentation in Info format.\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [MỤC_TRÌNH_ĐƠN…]\n" "\n" "Đọc tài liệu hướng dẫn theo định dạng Info.\n" #: info/info.c:1107 msgid "" "Frequently-used options:\n" " -a, --all use all matching manuals\n" " -k, --apropos=STRING look up STRING in all indices of all manuals\n" " -d, --directory=DIR add DIR to INFOPATH\n" " -f, --file=MANUAL specify Info manual to visit" msgstr "" "Những tùy chọn hay dùng:\n" " -a, --all dùng mọi hướng dẫn khớp mẫu\n" " -k, --apropos=CHUỖI tra cứu chuỗi này trong mọi chỉ mục của mọi sổ tay\n" " -d, --directory=THƯ_MỤC thêm THƯ MỤC này vào đường dẫn INFOPATH.\n" " -f, --file=TẬP_TIN chỉ định phần hướng dẫn Info muốn xem." #: info/info.c:1114 msgid "" " -h, --help display this help and exit\n" " --index-search=STRING go to node pointed by index entry STRING\n" " -n, --node=NODENAME specify nodes in first visited Info file\n" " -o, --output=FILE output selected nodes to FILE" msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" " --index-search=CHUỖI đi tới nút được chỉ bởi chuỗi chỉ mục này\n" " -n, --node=TÊN_NÚT chỉ định rõ nút trong tập tin Info được thăm đầu tiên\n" " -o, --output=TẬP_TIN xuất các nút đã chọn vào tập tin này" #: info/info.c:1121 msgid " -b, --speech-friendly be friendly to speech synthesizers" msgstr " -b, --speech-friendly thân thiện với thiết bị tổng hợp tiếng nói" #: info/info.c:1125 msgid "" " --subnodes recursively output menu items\n" " -v, --variable VAR=VALUE assign VALUE to Info variable VAR\n" " --version display version information and exit\n" " -w, --where, --location print physical location of Info file" msgstr "" " --subnodes kết xuất đệ quy các mục trình đơn.\n" " -v, --variable BIẾN=GIÁ-TRỊ gán GIÁ-TRỊ vào BIẾN Info\n" " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -w, --where, --location in vị trí vật lý của tập tin Info" #: info/info.c:1131 msgid "" "\n" "The first non-option argument, if present, is the menu entry to start from;\n" "it is searched for in all 'dir' files along INFOPATH.\n" "If it is not present, info merges all 'dir' files and shows the result.\n" "Any remaining arguments are treated as the names of menu\n" "items relative to the initial node visited." msgstr "" "\n" "Đối số đầu tiên không phải tùy chọn, nếu có, là mục trình đơn từ đó cần bắt đầu;\n" "Nó được tìm kiếm trong mọi tập tin “dir” (thư mục) trên đường dẫn INFOPATH.\n" "Không có thì Info trộn tất cả các tập tin “dir” rồi hiển thị kết quả.\n" "Bất cứ đối số còn lại nào được xử lý như tên của mục trình đơn\n" "tương đối với nút đầu tiên được thăm." #: info/info.c:1138 msgid "" "\n" "For a summary of key bindings, type H within Info." msgstr "" "\n" "Để xem bản tóm tắt các tổ hợp phím, hãy gõ “H” bên trong Info." #: info/info.c:1142 msgid "Examples:" msgstr "" #: info/info.c:1145 msgid " info show top-level dir menu" msgstr "" #: info/info.c:1147 msgid " info info-stnd show the manual for this Info program" msgstr "" #: info/info.c:1149 msgid " info emacs start at emacs node from top-level dir" msgstr "" #: info/info.c:1151 msgid " info emacs buffers select buffers menu entry in emacs manual" msgstr "" #: info/info.c:1153 msgid " info emacs -n Files start at Files node within emacs manual" msgstr "" #: info/info.c:1155 msgid " info '(emacs)Files' alternative way to start at Files node" msgstr "" #: info/info.c:1157 msgid "" " info --subnodes -o out.txt emacs\n" " dump entire emacs manual to out.txt" msgstr "" #: info/info.c:1160 msgid " info -f ./foo.info show file ./foo.info, not searching dir" msgstr "" #: info/info.c:1165 install-info/install-info.c:578 #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:173 tp/texi2any.pl:1130 #, fuzzy #| msgid "" #| "Email bug reports to bug-texinfo@gnu.org,\n" #| "general questions and discussion to help-texinfo@gnu.org.\n" #| "Texinfo home page: http://www.gnu.org/software/texinfo/" msgid "" "Email bug reports to bug-texinfo@gnu.org,\n" "general questions and discussion to help-texinfo@gnu.org.\n" "Texinfo home page: https://www.gnu.org/software/texinfo/" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi cho địa chỉ “bug-texinfo@gnu.org”,\n" "và gửi câu hỏi chung, thảo luận v.v.. cho help-texinfo@gnu.org.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: .\n" "Trang chủ texinfo: http://www.gnu.org/software/texinfo/" #: info/info.c:1200 #, c-format msgid "Cannot find node '(%s)%s'" msgstr "Không thể tìm thấy nút thông tin “(%s)%s”" #: info/info.c:1201 msgid "Cannot find a window!" msgstr "Không tìm thấy cửa sổ!" #: info/info.c:1202 msgid "Point doesn't appear within this window's node!" msgstr "Điểm không xuất hiện bên trong cái nút thông tin của cửa sổ này." #: info/info.c:1203 msgid "Cannot delete the last window" msgstr "Không thể xóa cửa sổ cuối cùng" #: info/info.c:1204 msgid "No menu in this node" msgstr "Không có trình đơn trong nút thông tin này" #: info/info.c:1205 msgid "No footnotes in this node" msgstr "Không có cước chú trong nút thông tin này" #: info/info.c:1206 msgid "No cross references in this node" msgstr "Không có tham chiếu chéo trong nút thông tin này" #: info/info.c:1207 #, c-format msgid "No '%s' pointer for this node" msgstr "Không có con trỏ “%s” cho nút này" #: info/info.c:1208 #, c-format msgid "Unknown Info command '%c'; try '?' for help" msgstr "Không nhận ra lệnh Info “%c”; hãy thử lệnh “?” để xem trợ giúp" #: info/info.c:1209 #, c-format msgid "Terminal type '%s' is not smart enough to run Info" msgstr "Thiết bị cuối kiểu “%s” không đủ khéo để chạy Info" #: info/info.c:1210 msgid "You are already at the last page of this node" msgstr "Bạn ở trang cuối cùng của nút thông tin này" #: info/info.c:1211 msgid "You are already at the first page of this node" msgstr "Bạn ở trang đầu tiên của nút thông tin này" #: info/info.c:1212 msgid "Only one window" msgstr "Chỉ một cửa sổ" #: info/info.c:1213 msgid "Resulting window would be too small" msgstr "Cửa sổ kết quả quá nhỏ" #: info/info.c:1214 msgid "Not enough room for a help window, please delete a window" msgstr "Không đủ chỗ cho cửa sổ trợ giúp: hãy xóa một cửa sổ" #: info/infodoc.c:39 msgid "Basic Info command keys\n" msgstr "Phím lệnh Info cơ bản\n" #: info/infodoc.c:41 msgid "\\%-10[quit-help] Close this help window.\n" msgstr "\\%-10[quit-help] Đóng cửa sổ trợ giúp này.\n" #: info/infodoc.c:42 msgid "\\%-10[quit] Quit Info altogether.\n" msgstr "\\%-10[quit] Thoát hoàn toàn khởi info.\n" #: info/infodoc.c:43 msgid "\\%-10[get-info-help-node] Invoke the Info tutorial.\n" msgstr "" "\\%-10[get-info-help-node] gọi trợ lý hướng dẫn Info.\n" "\t\t\t(_lấy nút trợ giúp Info_)\n" #: info/infodoc.c:45 msgid "\\%-10[prev-line] Move up one line.\n" msgstr "\\%-10[prev-line] Đi lên một dòng.\n" #: info/infodoc.c:46 msgid "\\%-10[next-line] Move down one line.\n" msgstr "\\%-10[next-line] Đi xuống một dòng.\n" #: info/infodoc.c:47 msgid "\\%-10[scroll-backward] Scroll backward one screenful.\n" msgstr "\\%-10[scroll-backward] Cuộn lên một màn hình.\n" #: info/infodoc.c:48 msgid "\\%-10[scroll-forward] Scroll forward one screenful.\n" msgstr "\\%-10[scroll-forward] Cuộn tới một màn hình.\n" #: info/infodoc.c:49 msgid "\\%-10[beginning-of-node] Go to the beginning of this node.\n" msgstr "\\%-10[beginning-of-node] Về đầu của nút này.\n" #: info/infodoc.c:50 msgid "\\%-10[end-of-node] Go to the end of this node.\n" msgstr "\\%-10[end-of-node] Tới cuối của nút này.\n" #: info/infodoc.c:52 msgid "\\%-10[move-to-next-xref] Skip to the next hypertext link.\n" msgstr "\\%-10[move-to-next-xref] Nhảy tới siêu liên kết kế tiếp.\n" #: info/infodoc.c:53 msgid "\\%-10[select-reference-this-line] Follow the hypertext link under the cursor.\n" msgstr "\\%-10[select-reference-this-line] Theo siêu liên kết nằm dưới con trỏ.\n" #: info/infodoc.c:54 msgid "\\%-10[history-node] Go back to the last node seen in this window.\n" msgstr "\\%-10[history-node] Trở về nút cuối cùng được xem trong cửa sổ này.\n" #: info/infodoc.c:56 msgid "\\%-10[global-prev-node] Go to the previous node in the document.\n" msgstr "\\%-10[global-prev-node] Đi về nút trước trong tài liệu.\n" #: info/infodoc.c:57 msgid "\\%-10[global-next-node] Go to the next node in the document.\n" msgstr "\\%-10[global-next-node] Đi tới nút kế tiếp trong tài liệu.\n" #: info/infodoc.c:58 msgid "\\%-10[prev-node] Go to the previous node on this level.\n" msgstr "\\%-10[prev-node] Đi về nút trước ở cùng cấp này.\n" #: info/infodoc.c:59 msgid "\\%-10[next-node] Go to the next node on this level.\n" msgstr "\\%-10[next-node] Đi tới nút kế tiếp ở cấp này.\n" #: info/infodoc.c:60 msgid "\\%-10[up-node] Go up one level.\n" msgstr "\\%-10[up-node] Đi lên một cấp.\n" #: info/infodoc.c:61 msgid "\\%-10[top-node] Go to the top node of this document.\n" msgstr "\\%-10[top-node] Đi tới nút đỉnh của tài liệu này.\n" #: info/infodoc.c:62 msgid "\\%-10[dir-node] Go to the main 'directory' node.\n" msgstr "\\%-10[dir-node] Đi tới nút “directory” (thư mục) chính.\n" #: info/infodoc.c:64 msgid "1...9 Pick the first...ninth item in this node's menu.\n" msgstr "1…9 Chọn cả mục thứ nhất đến thứ chín trong trình đơn của nút này.\n" #: info/infodoc.c:65 msgid "\\%-10[last-menu-item] Pick the last item in this node's menu.\n" msgstr "\\%-10[last-menu-item] Chọn mục cuối trong trình đơn của nút này.\n" #: info/infodoc.c:66 msgid "\\%-10[menu-item] Pick a menu item specified by name.\n" msgstr "\\%-10[menu-item] Chọn một mục trình đơn được chỉ định theo tên.\n" #: info/infodoc.c:67 msgid "\\%-10[xref-item] Follow a cross reference specified by name.\n" msgstr "\\%-10[xref-item] Theo một tham chiếu chéo xác định theo tên.\n" #: info/infodoc.c:68 msgid "\\%-10[goto-node] Go to a node specified by name.\n" msgstr "\\%-10[goto-node] Đi tới một nút được chỉ định theo tên.\n" #: info/infodoc.c:70 msgid "\\%-10[search] Search forward for a specified string.\n" msgstr "\\%-10[search] Tìm tiếp chuỗi đã cho.\n" #: info/infodoc.c:71 msgid "\\%-10[search-previous] Search for previous occurrence.\n" msgstr "\\%-10[search-previous] Lần khớp mẫu kế trước.\n" #: info/infodoc.c:72 msgid "\\%-10[search-next] Search for next occurrence.\n" msgstr "\\%-10[search-next] Lần khớp kế tiếp.\n" #: info/infodoc.c:73 msgid "" "\\%-10[index-search] Search for a specified string in the index, and\n" " select the node referenced by the first entry found.\n" msgstr "" "\\%-10[index-search] Tìm kiếm chuỗi đã cho trong mục lục, và\n" " chọn nút được tham chiếu bởi mục đầu tiên tìm thấy.\n" #: info/infodoc.c:75 msgid "\\%-10[virtual-index] Synthesize menu of matching index entries.\n" msgstr "\\%-10[virtual-index] Trình đơn của các mục bảng mục lục khớp.\n" #: info/infodoc.c:77 msgid "\\%-10[abort-key] Cancel the current operation.\n" msgstr "\\%-10[abort-key] Hủy bỏ thao tác đang chạy.\n" #: info/infodoc.c:196 #, c-format msgid "This is GNU Info version %s. " msgstr "Đây là GNU Info phiên bản %s. " #: info/infodoc.c:197 msgid "The current search path is:\n" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm hiện tại là:\n" #: info/infodoc.c:202 msgid "" "Commands available in Info windows:\n" "\n" msgstr "" "Các lệnh sẵn sàng trong cửa sổ Info:\n" "\n" #: info/infodoc.c:205 msgid "" "Commands available in the echo area:\n" "\n" msgstr "" "Các lệnh sẵn sàng trong vùng phản hồi:\n" "\n" #: info/infodoc.c:225 #, c-format msgid "" "The following commands can only be invoked via %s:\n" "\n" msgstr "" "Theo đây có những lệnh chỉ có thể được gọi thông qua %s:\n" "\n" #: info/infodoc.c:230 msgid "" "The following commands cannot be invoked at all:\n" "\n" msgstr "" "Theo đây có những lệnh không thể gọi:\n" "\n" #: info/infodoc.c:334 msgid "Display help message" msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp" #: info/infodoc.c:347 msgid "Visit Info node '(info)Help'" msgstr "Xem nút Info “(info)Help”" #: info/infodoc.c:450 msgid "Print documentation for KEY" msgstr "In ra tài liệu hướng dẫn cho KHÓA" #: info/infodoc.c:461 #, c-format msgid "Describe key: %s" msgstr "Diễn tả khóa: %s" #: info/infodoc.c:472 info/infodoc.c:508 #, c-format msgid "%s is undefined" msgstr "Chưa định nghĩa %s" #: info/infodoc.c:802 msgid "Show what to type to execute a given command" msgstr "Hiển thị chuỗi cần gõ để thực hiện lệnh đã cho" #: info/infodoc.c:806 msgid "Where is command: " msgstr "Lệnh ở đâu: " #: info/infodoc.c:828 #, c-format msgid "'%s' is not on any keys" msgstr "“%s” không phải trên khóa nào" #: info/infodoc.c:834 #, c-format msgid "%s can only be invoked via %s" msgstr "chỉ có thể gọi %s thông qua %s" #: info/infodoc.c:838 #, c-format msgid "%s can be invoked via %s" msgstr "%s có thể được gọi bằng %s" #: info/infodoc.c:843 #, c-format msgid "There is no function named '%s'" msgstr "Không có hàm mang tên “%s”" #: info/infomap.c:700 #, c-format msgid "could not open init file %s" msgstr "không thể mở tập tin khởi tạo %s" #: info/infokey.c:230 #, c-format msgid "key sequence too long" msgstr "chuỗi phím quá dài" #: info/infokey.c:308 #, c-format msgid "missing key sequence" msgstr "thiếu chuỗi phím" #: info/infokey.c:386 #, c-format msgid "NUL character (\\000) not permitted" msgstr "không cho phép ký tự vô giá trị (\\000)" #: info/infokey.c:392 #, c-format msgid "invalid octal sequence for byte value (\\%o)" msgstr "" #: info/infokey.c:424 #, c-format msgid "NUL character (^%c) not permitted" msgstr "không cho phép ký tự vô giá trị (^%c)" #: info/infokey.c:447 #, c-format msgid "missing action name" msgstr "thiếu tên hành động" #: info/infokey.c:465 #, c-format msgid "cannot bind key sequence to menu-digit" msgstr "không thể buộc chuỗi phím vào trình đơn số" #: info/infokey.c:489 #, c-format msgid "unknown action `%s'" msgstr "hành động lạ “%s”" #: info/infokey.c:512 #, c-format msgid "action name too long" msgstr "tên hành động quá dài" #: info/infokey.c:525 #, c-format msgid "extra characters following action `%s'" msgstr "có ký tự thêm nằm sau hành động “%s”" #: info/infokey.c:536 #, c-format msgid "missing variable name" msgstr "thiếu tên biến" #: info/infokey.c:545 #, c-format msgid "missing `=' immediately after variable name" msgstr "thiếu ký tự bằng “=” ngay sau tên biến" #: info/infokey.c:552 #, c-format msgid "variable name too long" msgstr "tên biến quá dài" #: info/infokey.c:576 #, c-format msgid "value too long" msgstr "giá trị quá dài" #: info/infokey.c:622 #, c-format msgid "\"%s\", line %u: " msgstr "“%s”, dòng %u: " #: info/m-x.c:64 msgid "Read the name of an Info command and describe it" msgstr "Đọc tên lệnh info và diễn tả nó" #: info/m-x.c:68 msgid "Describe command: " msgstr "Diễn tả lệnh: " #: info/m-x.c:89 msgid "Read a command name in the echo area and execute it" msgstr "Đọc tên lệnh trong vùng phản hồi và thực hiện nó" #: info/m-x.c:132 #, c-format msgid "Cannot execute an 'echo-area' command here" msgstr "Không thể thực hiện lệnh “echo-area” ở đây" #: info/m-x.c:146 msgid "Set the height of the displayed window" msgstr "Đặt độ cao của cửa sổ hiển thị" #: info/m-x.c:159 #, c-format msgid "Set screen height to (%d): " msgstr "Đặt độ cao của màn hình thành (%d): " #: info/makedoc.c:139 #, c-format msgid "" " Source files groveled to make this file include:\n" "\n" msgstr "" " Các tập tin mã nguồn đã grovel để tạo tập tin này bao gồm:\n" "\n" #: info/makedoc.c:468 #, c-format msgid "Couldn't manipulate the file %s.\n" msgstr "Không thể thao tác tập tin %s.\n" #. TRANSLATORS: The "\n* Menu:\n\n" part of this should not be translated, as #. it is part of the Info syntax. #: info/nodemenu.c:35 msgid "" "\n" "* Menu:\n" "\n" " (File)Node Lines Size Containing File\n" " ---------- ----- ---- ---------------" msgstr "" "\n" "* Trình đơn:\n" " (Tập tin)Nút Dòng Cỡ Chứa tập tin\n" " ------------ ---- -- ------------" #: info/nodemenu.c:187 msgid "" "Here is the menu of nodes you have recently visited.\n" "Select one from this menu, or use '\\[history-node]' in another window.\n" msgstr "" "Đây là trình đơn các nút bạn vừa xem.\n" "Hãy chọn một nút trong trình đơn này, hoặc dùng “\\[history-node]” (lược sử nút) trong cửa sổ khác.\n" #: info/nodemenu.c:208 msgid "Make a window containing a menu of all of the currently visited nodes" msgstr "Tạo cửa sổ chứa trình đơn chứa các nút xem hiện tại" #: info/nodemenu.c:253 msgid "Select a node which has been previously visited in a visible window" msgstr "Chọn nút đã xem trước, trong cửa sổ hiện rõ" #: info/nodemenu.c:260 msgid "Select visited node: " msgstr "Chọn nút đã xem: " #: info/nodemenu.c:278 #, c-format msgid "The reference disappeared! (%s)." msgstr "Tham chiếu đã biến mất! (%s)." #: info/pcterm.c:223 #, c-format msgid "Terminal cannot be initialized: %s\n" msgstr "Thiết bị cuối không thể được khởi tạo: %s\n" #: info/scan.c:737 #, c-format msgid "Error converting file character encoding" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi bộ mã ký tự tập tin" #: info/search.c:203 #, c-format msgid "regexp error: %s" msgstr "Lỗi biểu thức chính quy: %s" #: info/session.c:62 msgid "Show all matching files" msgstr "Hiển thị mọi tập tin khớp mẫu" #: info/session.c:66 #, c-format msgid "No file index" msgstr "Không có chỉ mục tập tin" #. TRANSLATORS: Try to keep this message (when "expanded") at most 79 #. characters; anything after the 79th character will not actually be #. displayed on an 80-column terminal. #: info/session.c:192 #, c-format msgid "Welcome to Info version %s. Type \\[get-help-window] for help, \\[get-info-help-node] for tutorial." msgstr "Mừng bạn dùng Info phiên bản %s. Gõ \\[get-help-window] trợ giúp, \\[get-info-help-node] hướng dẫn." #: info/session.c:1263 msgid "Move down to the next line" msgstr "Tới dòng kế" #: info/session.c:1281 msgid "Move up to the previous line" msgstr "Về dòng trước" #: info/session.c:1300 msgid "Move the cursor to a specific line of the window" msgstr "Chuyển con chạy tới một đóng riêng trong cửa sổ" #: info/session.c:1332 msgid "Move to the end of the line" msgstr "Tới cuối dòng" #: info/session.c:1357 msgid "Move to the start of the line" msgstr "Về đầu dòng" #: info/session.c:1441 msgid "Move to the start of this node" msgstr "Về đầu nút này" #: info/session.c:1448 msgid "Move to the end of this node" msgstr "Tới cuối nút này" #: info/session.c:1539 msgid "Scroll forward in this window" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này" #: info/session.c:1553 msgid "Scroll backward in this window" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này" #: info/session.c:1561 msgid "Scroll forward in this window and set default window size" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1576 msgid "Scroll backward in this window and set default window size" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1582 msgid "Scroll forward in this window staying within node" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này mà còn lại trong nút này" #: info/session.c:1597 msgid "Scroll backward in this window staying within node" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này" #: info/session.c:1605 msgid "Scroll forward in this window staying within node and set default window size" msgstr "Cuộn tới trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1632 msgid "Scroll backward in this window staying within node and set default window size" msgstr "Cuộn lùi trong cửa sổ này, mà còn lại trong nút này và đặt kích cỡ cửa sổ mặc định" #: info/session.c:1638 msgid "Scroll down by lines" msgstr "Cuộn xuống theo dòng" #: info/session.c:1644 msgid "Scroll up by lines" msgstr "Cuộn lên theo dòng" #: info/session.c:1656 msgid "Scroll down by half screen size" msgstr "Cuộn xuống theo nửa màn hình" #: info/session.c:1683 msgid "Scroll up by half screen size" msgstr "Cuộn lên theo nửa màn hình" #: info/session.c:1689 msgid "Scroll the other window" msgstr "Cuộn cửa sổ khác" #: info/session.c:1710 msgid "Scroll the other window backward" msgstr "Cuộn lùi cửa sổ khác" #: info/session.c:1820 msgid "Select the next window" msgstr "Chọn cửa sổ kế" #: info/session.c:1857 msgid "Select the previous window" msgstr "Chọn cửa sổ kế trước" #: info/session.c:1901 msgid "Split the current window" msgstr "Chia tách cửa sổ hiện có" #: info/session.c:1946 msgid "Delete the current window" msgstr "Xóa cửa sổ hiện có" #: info/session.c:1951 msgid "Cannot delete a permanent window" msgstr "Không thể xóa cửa sổ vĩnh cửu" #: info/session.c:1982 msgid "Delete all other windows" msgstr "Xóa các cửa sổ khác" #: info/session.c:2028 msgid "Grow (or shrink) this window" msgstr "Phóng to (hay thu nhỏ) cửa sổ này" #: info/session.c:2039 msgid "Divide the available screen space among the visible windows" msgstr "Chia chỗ màn hình sẵn sàng ra các cửa sổ hiện rõ" #: info/session.c:2046 msgid "Toggle the state of line wrapping in the current window" msgstr "Bật tắt tính trạng ngắt dòng trong cửa sổ hiện tại" #: info/session.c:2200 msgid "Select this menu item" msgstr "Chọn mục trình đơn này" #: info/session.c:2230 #, c-format msgid "There isn't %d item in this menu" msgid_plural "There aren't %d items in this menu" msgstr[0] "Không có %d mục nào trong trình đơn này" #: info/session.c:2239 msgid "Select the last item in this node's menu" msgstr "Chọn mục cuối trong trình đơn nút này" #: info/session.c:2343 #, c-format msgid "Menu item (%s): " msgstr "Mục trình đơn (%s): " #: info/session.c:2345 msgid "Menu item: " msgstr "Mục trình đơn: " #: info/session.c:2350 #, c-format msgid "Follow xref (%s): " msgstr "Theo tham chiếu chéo (%s): " #: info/session.c:2352 msgid "Follow xref: " msgstr "Theo tham chiếu chéo: " #: info/session.c:2429 #, c-format msgid "The reference disappeared! (%s)" msgstr "Tham chiếu đã biến mất! (%s)" #: info/session.c:2441 msgid "Read a menu item and select its node" msgstr "Đọc mục trình đơn và chọn nút của nó" #: info/session.c:2466 msgid "Read a footnote or cross reference and select its node" msgstr "Đọc cước chú hay tham chiếu chéo và chọn nút của nó" #: info/session.c:2489 msgid "Move to the start of this node's menu" msgstr "Về đầu trình đơn của nút này" #: info/session.c:2527 msgid "Visit as many menu items at once as possible" msgstr "Xem đồng thời càng nhiều mục trình đơn càng có thể" #: info/session.c:2630 msgid "Move to the previous cross reference" msgstr "Về tham chiếu chéo trước" #: info/session.c:2693 msgid "Move to the next cross reference" msgstr "Tới tham chiếu chéo kế" #: info/session.c:2754 msgid "Select reference or menu item appearing on this line" msgstr "Chọn tham chiếu hay mục trình đơn xuất hiện trên dòng này" #: info/session.c:2788 #, c-format msgid "No menu in node '%s'" msgstr "Không có trình đơn trong nút “%s”" #: info/session.c:2835 #, c-format msgid "Unable to find node referenced by '%s' in '%s'" msgstr "Không tìm thấy nút được tham chiếu bởi “%s” trong “%s”" #: info/session.c:2891 msgid "Read a list of menus starting from dir and follow them" msgstr "Đọc danh sách các trình đơn bắt đầu từ “thư mục” và theo chúng" #: info/session.c:2893 msgid "Follow menus: " msgstr "Theo trình đơn: " #: info/session.c:2997 msgid "Select the Next node" msgstr "Chọn nút Kế" #: info/session.c:3004 msgid "Select the Prev node" msgstr "Chọn nút Lùi" #: info/session.c:3011 msgid "Select the Up node" msgstr "Chọn nút Lên" #: info/session.c:3017 msgid "Select the last node in this file" msgstr "Chọn nút cuối trong tập tin này" #: info/session.c:3044 info/session.c:3077 msgid "This window has no additional nodes" msgstr "Cửa sổ này không có nút thêm" #: info/session.c:3050 msgid "Select the first node in this file" msgstr "Chọn nút đầu trong tập tin này" #: info/session.c:3184 msgid "No more nodes within this document" msgstr "Không có nút nữa trong tài liệu này" #: info/session.c:3228 info/session.c:3275 msgid "No 'Prev' or 'Up' for this node within this document" msgstr "Không có “Lùi” hay “Lên” cho nút này trong tài liệu này" #: info/session.c:3288 msgid "Move forwards or down through node structure" msgstr "Chuyển tới hay xuống qua cấu trúc nút" #: info/session.c:3305 msgid "Move backwards or up through node structure" msgstr "Chuyển lùi hay lên qua cấu trúc nút" #: info/session.c:3328 msgid "Read a node name and select it" msgstr "Đọc tên nút và chọn nó" #: info/session.c:3382 info/session.c:3386 msgid "Goto node: " msgstr "Tới nút: " #: info/session.c:3564 msgid "Find the node describing program invocation" msgstr "Tìm nút diễn tả cuộc gọi chương trình" #: info/session.c:3566 #, c-format msgid "Find Invocation node of [%s]: " msgstr "Tìm nút gọi của [%s]: " #: info/session.c:3610 msgid "Read a manpage reference and select it" msgstr "Đọc tham chiếu trang hướng dẫn (man) và chọn nó" #: info/session.c:3614 msgid "Get Manpage: " msgstr "Lấy trang hướng dẫn: " #: info/session.c:3635 msgid "Select the node 'Top' in this file" msgstr "Chọn nút “Đỉnh” trong tập tin này" #: info/session.c:3641 msgid "Select the node '(dir)'" msgstr "Chọn nút “(dir)”" #: info/session.c:3647 msgid "Show full file name of node being displayed" msgstr "Hiển thị tên tập tin dạng đầy đủ của nút đang được hiển thị" #: info/session.c:3664 msgid "Select the most recently selected node" msgstr "Chọn nút mới chọn" #: info/session.c:3669 #, c-format msgid "No earlier node in history" msgstr "Không có nút mới hơn trong lịch sử" #: info/session.c:3673 msgid "Read the name of a file and select it" msgstr "Đọc tên tập tin và chọn nó" #: info/session.c:3677 msgid "Find file: " msgstr "Tìm tập tin: " #: info/session.c:3694 #, c-format msgid "Cannot find '%s'" msgstr "Không tìm thấy “%s”" #: info/session.c:3775 #, c-format msgid "Could not create output file '%s'" msgstr "Không thể tạo tập tin xuất “%s”" #: info/session.c:3801 #, c-format msgid "error writing to %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s" #: info/session.c:3810 #, c-format msgid "closing %s" msgstr "đang đóng %s" #: info/session.c:3850 #, c-format msgid "writing node %s..." msgstr "đang ghi nút %s…" #: info/session.c:3896 msgid "Pipe the contents of this node through INFO_PRINT_COMMAND" msgstr "Gửi nội dung của nút nay qua ống dẫn kiểu “INFO_PRINT_COMMAND” (Info in ra lệnh)" #: info/session.c:3924 #, c-format msgid "Cannot open pipe to '%s'" msgstr "Không thể mở ống dẫn đến “%s”" #: info/session.c:3929 #, c-format msgid "printing node %s..." msgstr "đang in nút %s…" #: info/session.c:3937 #, c-format msgid "finished printing node %s" msgstr "đã hoàn tất việc in nút %s" #: info/session.c:3969 msgid "Toggle the usage of regular expressions in searches" msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng biểu thức chính quy khi tìm kiếm" #: info/session.c:3973 #, c-format msgid "Using regular expressions for searches" msgstr "Dùng biểu thức chính quy khi tìm kiếm" #: info/session.c:3974 #, c-format msgid "Using literal strings for searches" msgstr "Dùng chuỗi nghĩa chữ khi tìm kiếm" #: info/session.c:4177 msgid "Search continued from the end of the document" msgstr "Tiến trình tìm kiếm đã tiếp tục từ cuối của tài liệu" #: info/session.c:4182 msgid "Search continued from the beginning of the document" msgstr "Tiến trình tìm kiếm đã tiếp tục từ đầu của tài liệu" #: info/session.c:4199 #, c-format msgid "Searching subfile %s ..." msgstr "Đang tìm kiếm tập tin phụ %s…" #: info/session.c:4240 info/session.c:4509 info/session.c:4622 #, c-format msgid "Search failed" msgstr "Gặp lỗi khi tìm kiếm" #: info/session.c:4260 #, c-format msgid "%s%s%s [%s]: " msgstr "%s%s%s [%s]: " #: info/session.c:4261 info/session.c:4267 msgid "Regexp search" msgstr "Tìm kiếm dùng biểu thức chính quy" #: info/session.c:4261 info/session.c:4267 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: info/session.c:4262 info/session.c:4268 msgid " case-sensitively" msgstr " phân biết chữ hoa/thường " #: info/session.c:4263 info/session.c:4269 msgid " backward" msgstr " ngược" #: info/session.c:4266 #, c-format msgid "%s%s%s: " msgstr "%s%s%s: " #: info/session.c:4286 msgid "Search string too short" msgstr "Chuỗi tìm kiếm quá ngắn" #: info/session.c:4480 #, c-format msgid "Going back to last match from %s" msgstr "Trở lại đến chỗ khớp cuối từ %s" #: info/session.c:4509 info/session.c:4622 #, c-format msgid "No more matches" msgstr "Không tìm thấy thêm nữa" #: info/session.c:4649 msgid "Search this node and subnodes for a string" msgstr "Tìm một chuỗi trong nút này và nút con" #. TRANSLATORS: %s is the title of a node. #: info/session.c:4656 #, c-format msgid "Search under %s: " msgstr "Tìm kiếm dưới %s:" #: info/session.c:4671 msgid "Go to next match in Info sub-tree" msgstr "Đi đến chỗ khớp kế tiếp trong cây-con Info" #: info/session.c:4675 info/session.c:4687 #, c-format msgid "No active search" msgstr "Không có tìm kiếm nào hiện đang hoạt động" #: info/session.c:4683 msgid "Go to previous match in Info sub-tree" msgstr "Đi đến chỗ khớp kế trước trong cây-con Info" #: info/session.c:4696 msgid "Read a string and search for it case-sensitively" msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm nó, có phân biệt HOA/thường" #: info/session.c:4701 msgid "Read a string and search for it" msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm nó" #: info/session.c:4707 msgid "Read a string and search backward for it" msgstr "Đọc chuỗi và tìm kiếm theo hướng ngược" #: info/session.c:4715 msgid "Repeat last search in the same direction" msgstr "Làm lại việc tìm kiếm cuối với cùng hướng" #: info/session.c:4729 info/session.c:4780 msgid "No previous search string" msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm trước" #: info/session.c:4766 msgid "Repeat last search in the reverse direction" msgstr "Làm lại việc tìm kiếm cuối, về ngược phía hướng" #: info/session.c:4819 msgid "Clear displayed search matches" msgstr "Xóa trình bày khớp mẫu" #: info/session.c:4835 info/session.c:4841 msgid "Search interactively for a string as you type it" msgstr "Tìm kiếm tương tác chuỗi đang gõ" #: info/session.c:4961 msgid "Regexp I-search backward: " msgstr "Tìm kiếm ngược I dùng biểu thức chính quy: " #: info/session.c:4962 msgid "I-search backward: " msgstr "Tìm kiếm ngược I: " #: info/session.c:4964 msgid "Regexp I-search: " msgstr "Tìm kiếm I dùng biểu thức chính quy: " #: info/session.c:4965 msgid "I-search: " msgstr "Tìm kiếm I: " #: info/session.c:4990 info/session.c:4993 msgid "Failing " msgstr "Đang thất bại " #: info/session.c:5358 msgid "Cancel current operation" msgstr "Hủy thao tác đang chạy" #: info/session.c:5365 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: info/session.c:5370 msgid "Display version of Info being run" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản của Info đang chạy" #: info/session.c:5372 #, c-format msgid "GNU Info version %s" msgstr "GNU Info phiên bản %s" #: info/session.c:5377 msgid "Redraw the display" msgstr "Vẽ lại màn hình" #: info/session.c:5414 msgid "Quit using Info" msgstr "Thoát khỏi Info" #: info/session.c:5430 msgid "Run command bound to this key's lowercase variant" msgstr "Chạy lệnh đã đóng kết đến biến thế chữ thường của phím này" #: info/session.c:5441 #, c-format msgid "Unknown command (%s)" msgstr "Lệnh lạ (%s)" #: info/session.c:5444 #, c-format msgid "\"%s\" is invalid" msgstr "“%s” không hợp lệ" #: info/session.c:5445 #, c-format msgid "'%s' is invalid" msgstr "“%s” không hợp lệ" #: info/session.c:5763 msgid "Add this digit to the current numeric argument" msgstr "Thêm chữ số này vào đối số thuộc số hiện tại" #: info/session.c:5770 msgid "Start (or multiply by 4) the current numeric argument" msgstr "Bắt đầu (hoặc nhân với 4) đối số thuộc số hiện tại)" #: info/variables.c:70 msgid "When \"On\", footnotes appear and disappear automatically" msgstr "Bật thì cước chú tự động xuất hiện và biến mật" #: info/variables.c:74 msgid "When \"On\", creating or deleting a window resizes other windows" msgstr "Bật thì việc tao hoặc xóa bỏ cửa sổ thay đổi kích cỡ của cửa sổ khác" #: info/variables.c:78 msgid "When \"On\", flash the screen instead of ringing the bell" msgstr "Bật thì chớp màn hình thay vào rung chuông" #: info/variables.c:82 msgid "When \"On\", errors cause the bell to ring" msgstr "Bật thì lỗi gây ra rung chuông" #: info/variables.c:86 msgid "When \"On\", Info garbage collects files which had to be uncompressed" msgstr "Bật thì Rác Info tập hợp tập tin đã cần giải nén" #: info/variables.c:90 msgid "When \"On\", the portion of the matched search string is highlighted" msgstr "Bật thì tô sáng một phần chuỗi tìm kiếm đã khớp" #: info/variables.c:94 msgid "Controls what happens when scrolling is requested at the end of a node" msgstr "Điều khiển ứng xử khi cuộn được yêu cầu tại kết thúc nút" #: info/variables.c:99 msgid "Same as scroll-behaviour" msgstr "Tương tự với “scroll-behaviour” (ứng xử cuộn)" #: info/variables.c:103 msgid "The number lines to scroll when the cursor moves out of the window" msgstr "Số dòng cần cuộn khi con chạy rời cửa sổ" #: info/variables.c:107 msgid "Controls whether scroll-behavior affects cursor movement commands" msgstr "Điều khiển nếu ứng xử cuộn có tác động lệnh di chuyển con trỏ không" #: info/variables.c:111 msgid "When \"On\", Info accepts and displays ISO Latin characters" msgstr "Bật thì Info chấp nhận và hiển thị ký tự La-tinh ISO" #: info/variables.c:115 msgid "What to do when a scrolling command is issued at the end of the last node" msgstr "Điều khiển ứng xử khi cuộn được yêu cầu tại kết thúc của nút cuối cùng" #: info/variables.c:120 msgid "Minimal length of a search string" msgstr "Độ dài tối thiểu của chuỗi dùng để tìm kiếm" #: info/variables.c:124 msgid "Skip current window when searching" msgstr "Bỏ qua cửa sổ hiện tại khi tìm kiếm" #: info/variables.c:128 msgid "Exclude default directories from file search path" msgstr "Loại trừ các thư mục mặc định từ đường dẫn tìm kiếm tập tin" #: info/variables.c:132 msgid "Hide some Info file syntax in the text of nodes" msgstr "Ẩn một số cú pháp tập tin Info trong phần văn bản của nút" #: info/variables.c:136 msgid "Length of time in milliseconds to wait for the next byte in a sequence indicating that a key has been pressed" msgstr "Thời gian chờ tính bằng mili giây chờ cho đến byte kế trong chuỗi chỉ thị rằng phím đã được bấm" #: info/variables.c:140 msgid "Method to use to track mouse events" msgstr "Phương thức dùng bám sát sự kiện con chuột" #: info/variables.c:144 msgid "How to follow a cross-reference" msgstr "Tới tham chiếu chéo thế nào" #: info/variables.c:148 msgid "Highlight search matches" msgstr "Tô sáng phần khớp mẫu" #: info/variables.c:152 msgid "Styles for links" msgstr "Kiểu cho liên kết" #: info/variables.c:156 msgid "Styles for active links" msgstr "Kiểu cho liên kết đang kích hoạt" #: info/variables.c:160 msgid "Styles for search matches" msgstr "Kiểu cho khớp tìm kiếm" #: info/variables.c:164 msgid "How to print the information line at the start of a node" msgstr "In dòng thông tin tại đầu của nút thế nào" #: info/variables.c:229 msgid "Explain the use of a variable" msgstr "Diễn tả cách sử dụng biến" #: info/variables.c:235 msgid "Describe variable: " msgstr "Diễn tả biến: " #: info/variables.c:255 msgid "Set the value of an Info variable" msgstr "Đặt giá trị của biến Info" #: info/variables.c:262 msgid "Set variable: " msgstr "Đặt biến: " #: info/variables.c:278 #, c-format msgid "Set %s to value (%d): " msgstr "Đặt %s thành giá trị (%d): " #: info/variables.c:319 #, c-format msgid "Set %s to value (%s): " msgstr "Đặt %s thành giá trị (%s): " #: info/window.c:908 msgid "-----Info: (), lines ----, " msgstr "-----Info: (), dòng ----, " #: install-info/install-info.c:291 #, c-format msgid "%s: empty file" msgstr "%s: tập tin rỗng" #: install-info/install-info.c:293 #, c-format msgid "%s for %s" msgstr "%s cho %s" #: install-info/install-info.c:495 #, c-format msgid "\tTry `%s --help' for a complete list of options.\n" msgstr "\tHãy thử lệnh trợ giúp “%s --help” để xem toàn bộ danh sách tùy chọn.\n" #: install-info/install-info.c:503 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [INFO-FILE [DIR-FILE]]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN_INFO [TẬP_TIN_THƯ_MỤC]]\n" #: install-info/install-info.c:505 msgid "Add or remove entries in INFO-FILE from the Info directory DIR-FILE." msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ mục nhập trong TẬP_TIN_INFO vào/khỏi TẬP_TIN_THƯ_MỤC." #: install-info/install-info.c:506 msgid "" "INFO-FILE and DIR-FILE are required unless the --info-file\n" "or --dir-file (or --info-dir) options are given, respectively." msgstr "" "INFO-FILE và DIR-FILE được yêu cầu trừ phi tùy chọn --info-file\n" "hoặc --dir-file (hay --info-dir) được chỉ ra, tương ứng." #: install-info/install-info.c:510 msgid "" "Options:\n" " --add-once add only to first matching section, not all.\n" " --align=COL start description of new entries at column COL.\n" " --calign=COL format second and subsequent description lines to\n" " start at column COL." msgstr "" "Các tùy chọn:\n" " --add-once chỉ thêm chương khớp đầu tiên, không gì nữa cả.\n" " --align=CỘT bắt đầu mô tả của mục mới tại CỘT.\n" " --calign=CỘT định dạng các dòng mô tả thứ hai và tiếp sau thành\n" " bắt đầu tại CỘT." #: install-info/install-info.c:517 msgid "" " --debug report what is being done.\n" " --delete delete existing entries for INFO-FILE from DIR-FILE;\n" " don't insert any new entries.\n" " --defsection=TEXT like --section, but only use TEXT if no sections\n" " are present in INFO-FILE (replacing \"Miscellaneous\").\n" " --description=TEXT the description of the entry is TEXT; used with\n" " the --name option to become synonymous with the\n" " --entry option.\n" " --dir-file=NAME specify file name of Info directory file;\n" " equivalent to using the DIR-FILE argument.\n" " --dry-run same as --test." msgstr "" " --debug báo cáo những gì đang được thực hiện.\n" " --delete xóa các mục nhập đã tồn tại cho TẬP_TIN_INFO\n" " khỏi TẬP_TIN_THƯ_MỤC; đừng chèn mục nhập mới.\n" " --defsection=VĂN_BẢN giống --section, nhưng chỉ dùng VĂN_BẢN nếu\n" " không có phần nào hiện diện trong TẬP_TIN_INFO (thay thế \"Miscellaneous\").\n" " --description=VĂN_BẢN mô tả của mục nhập là văn bản này; dùng cùng với\n" " tùy chọn “--name” để cùng nghĩa với\n" " tùy chọn “--entry”.\n" " --dir-file=TÊN ghi rõ tên tập tin của tập tin thư mục info;\n" " có cùng kết quả với đối số TẬP_TIN_THƯ_MỤC.\n" " --dry-run giống với tùy chọn “--test”." #: install-info/install-info.c:530 msgid "" " --entry=TEXT insert TEXT as an Info directory entry,\n" " overriding any corresponding entry from DIR-FILE.\n" " TEXT is written as an Info menu item line followed\n" " by zero or more extra lines starting with whitespace.\n" " If you specify more than one entry, all are added.\n" " If you don't specify any entries, they are determined\n" " from information in the Info file itself." msgstr "" " --entry=VĂN_BẢN chèn văn bản này dạng mục nhập tập tin Info,\n" " ghi dè lên mọi mục tương ứng từ DIR-FILE. Văn bản\n" " này được ghi dưới dạng một dòng mục trình đơn info,\n" " đằng trước ≥0 dòng thêm bắt đầu với khoảng trắng.\n" " Nếu chỉ ra nhiều mục nhập thì tất cả được thêm.\n" " Không ghi rõ mục nhập thì các mục nhập được xác định\n" " từ thông tin trong tập tin Info chính nó." #: install-info/install-info.c:539 msgid "" " --help display this help and exit.\n" " --info-dir=DIR same as --dir-file=DIR/dir.\n" " --info-file=FILE specify Info file to install in the directory;\n" " equivalent to using the INFO-FILE argument.\n" " --item=TEXT same as --entry=TEXT.\n" " --keep-old do not replace entries, or remove empty sections." msgstr "" " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" " --info-dir=THƯ_MỤC giống với “--dir-file=THƯ_MỤC/thư_mục”.\n" " --info-file=TẬP_TIN ghi rõ tập tin Info cần cài đặt vào thư mục;\n" " có cùng kết quả với đối số TẬP_TIN_INFO.\n" " --item=VĂN_BẢN giống “--entry=VĂN_BẢN”.\n" " --keep-old đừng thay thế mục nhập hay gỡ bỏ phần rỗng." #: install-info/install-info.c:547 msgid "" " --maxwidth, --max-width=COL wrap description at column COL.\n" " --menuentry=TEXT same as --name=TEXT.\n" " --name=TEXT the name of the entry is TEXT; used with --description\n" " to become synonymous with the --entry option.\n" " --no-indent do not format new entries in the DIR file.\n" " --quiet suppress warnings." msgstr "" " --maxwidth, --max-width=CỘT ngắt dòng tại CỘT.\n" " --menuentry=VĂN_BẢN giống với “--name=VĂN_BẢN”.\n" " --name=VĂN_BẢN tên của mục nhập là văn bản này;\n" " dùng cùng với tùy chọn “--description”\n" " thì có cùng kết quả với tùy chọn “--entry”.\n" " --no-indent đừng định dạng mục nhập mới trong tập tin THƯ_MỤC\n" " --quiet thu hồi cảnh báo." #: install-info/install-info.c:555 msgid "" " --regex=R put this file's entries in all sections that match the\n" " regular expression R (ignoring case).\n" " --remove same as --delete.\n" " --remove-exactly only remove if the info file name matches exactly;\n" " suffixes such as .info and .gz are not ignored.\n" " --section=SEC put entries in section SEC of the directory.\n" " If you specify more than one section, all the entries\n" " are added in each of the sections.\n" " If you don't specify any sections, they are determined\n" " from information in the Info file itself;\n" " if nothing is available there, the --defsection\n" " value is used; if that is not specified, the\n" " final default is \"Miscellaneous\".\n" " --section R SEC equivalent to --regex=R --section=SEC --add-once." msgstr "" " --regex=R đặt các mục nhập của tập tin này vào mọi phần\n" " khớp mẫu với biểu thức chính quy R\n" " (không phân biệt chữ HOA/thường).\n" " --remove giống với “--delete”.\n" " --remove-exactly chỉ gỡ bỏ nếu tên tập tin Info tương ứng chính xác;\n" " cũng phân biệt đuôi tên tập tin như .info và .gz\n" " --section=PHẦN đặt các mục nhập vào phần PHẦN của thư mục.\n" " Ghi rõ nhiều phần thì tất cả các mục nhập\n" " được thêm vào mỗi phần.\n" " Không ghi rõ phần thì các phần được xác định\n" " từ thông tin trong tập tin Info chính nó.\n" " nếu không có gì ở đây thì giá trị --defsection\n" " được dùng; nếu nó không được chỉ ra thế thì\n" " mặc định cuối cùng là \"Miscellaneous\".\n" " --section R PHẦN tương đương “--regex=R --section=PHẦN --add-once”." #: install-info/install-info.c:571 msgid "" " --silent suppress warnings.\n" " --test suppress updating of DIR-FILE.\n" " --version display version information and exit." msgstr "" " --silent thu hồi cảnh báo.\n" " --test thu hồi nâng cấp TẬP_TIN_THƯ_MỤC.\n" " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát." #: install-info/install-info.c:604 #, c-format msgid "" "This is the file .../info/dir, which contains the\n" "topmost node of the Info hierarchy, called (dir)Top.\n" "The first time you invoke Info you start off looking at this node.\n" "%c\n" "%s\tThis is the top of the INFO tree\n" "\n" " This (the Directory node) gives a menu of major topics.\n" " Typing \"q\" exits, \"H\" lists all Info commands, \"d\" returns here,\n" " \"h\" gives a primer for first-timers,\n" " \"mEmacs\" visits the Emacs manual, etc.\n" "\n" " In Emacs, you can click mouse button 2 on a menu item or cross reference\n" " to select it.\n" "\n" "%s\n" msgstr "" "Đây là tập tin “…/info/dir”, cái mà chứa nút cao nhất\n" "của phân cấp Info, được gọi là (dir)Top (tạm dịch thư mục Đỉnh).\n" "Lần đầu tiên chạy Info thì bạn xem nút này.\n" "%c\n" "%s\tĐây là Đỉnh của cây INFO\n" "\n" " (nút Thư mục) này đưa ra trình đơn các chủ đề chính.\n" " Phím tắt:\n" " * q thoát\n" " * H liệt kê các lệnh Info\n" " * d trở về đây\n" " * h hiện trợ giúp cho người mới dùng Info\n" " * mEmacs xem sổ tay Emacs, v.v..\n" "\n" " Trong Emacs, bạn có thể nhấn nút chuột 2 vào mục trình đơn\n" " hay vào tham chiếu chéo, để chọn nó.\n" "\n" "%s\n" #: install-info/install-info.c:628 #, c-format msgid "%s: could not read (%s) and could not create (%s)" msgstr "%s: không thể đọc (%s) và không thể tạo (%s)" #: install-info/install-info.c:1173 install-info/install-info.c:1215 #, c-format msgid "START-INFO-DIR-ENTRY without matching END-INFO-DIR-ENTRY" msgstr "Có “START-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info đầu) mà không có “END-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info kết thúc) tương ứng" #: install-info/install-info.c:1210 #, c-format msgid "END-INFO-DIR-ENTRY without matching START-INFO-DIR-ENTRY" msgstr "Có “END-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info kết thúc) mà không có “START-INFO-DIR-ENTRY” (mục nhập thư mục Info đầu) tương ứng" #: install-info/install-info.c:2095 install-info/install-info.c:2105 #, c-format msgid "%s: already have dir file: %s\n" msgstr "%s: đã có tập tin thư mục: %s\n" #: install-info/install-info.c:2201 #, c-format msgid "%s: Specify the Info file only once.\n" msgstr "%s: hãy ghi rõ tập tin Info chỉ một lần.\n" #: install-info/install-info.c:2234 #, c-format msgid "Extra regular expression specified, ignoring `%s'" msgstr "Biểu thức chính quy thêm được ghi rõ nên bỏ qua “%s”" #: install-info/install-info.c:2246 #, c-format msgid "Error in regular expression `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi trong biểu thức chính quy “%s”: %s" #: install-info/install-info.c:2308 #, c-format msgid "excess command line argument `%s'" msgstr "đối số dòng lệnh thừa “%s”" #: install-info/install-info.c:2312 #, c-format msgid "No input file specified; try --help for more information." msgstr "Chưa ghi rõ tập tin nhập vào; Hãy chạy dùng tùy chọn “--help” để xem thông tin thêm." #: install-info/install-info.c:2314 #, c-format msgid "No dir file specified; try --help for more information." msgstr "Chưa ghi rõ tập tin thư mục. Hãy chạy lệnh trợ giúp “--help” để xem thông tin thêm." #: install-info/install-info.c:2335 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: install-info/install-info.c:2482 #, c-format msgid "no info dir entry in `%s'" msgstr "không có mục nhập thư mục Info trong “%s”" #: install-info/install-info.c:2730 #, c-format msgid "no entries found for `%s'; nothing deleted" msgstr "không tìm thấy mục nhập cho “%s” nên không xóa gì" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:139 #, fuzzy #| msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n" msgid "Usage: pod2texi [OPTION]... POD..." msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN]… TẬP-TIN…\n" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:141 msgid "" "Translate Perl Pod documentation file(s) to Texinfo. There are two\n" "basic modes of operation. First, by default, each Pod is translated to\n" "a standalone Texinfo manual.\n" "\n" "Second, if --base-level is set higher than 0, each Pod is translated\n" "to a file suitable for @include, and one more file with a main menu\n" "and all the @include is generated." msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:149 msgid "" "Options:\n" " --appendix-sections use appendix-like sections" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:151 msgid " --base-level=NUM|NAME level of the head1 commands; default 0" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:152 msgid " --debug=NUM set debugging level" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:153 msgid "" " --generate-setfilename generate @setfilename for standalone\n" " manuals" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:155 msgid " --headings-as-sections no structuring command for sections" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:156 #, fuzzy #| msgid " -h, --help display this help and exit" msgid " --help display this help and exit" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:157 msgid " --no-fill-section-gaps do not fill sectioning gaps" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:158 msgid " --no-section-nodes use anchors for sections instead of nodes" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:159 msgid " --menus generate node menus" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:160 msgid "" " --outdir=NAME output included files in NAME.\n" " Defaults to --subdir" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:162 msgid "" " --output=NAME output to NAME for the first or main manual\n" " instead of standard output" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:164 msgid "" " --preamble=STR insert STR as beginning boilerplate.\n" " Defaults to a minimal Texinfo document beginning" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:166 msgid " --setfilename @setfilename for the main manual" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:167 msgid " --subdir=NAME include files from NAME in the main manual" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:168 msgid " --top top for the main manual" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:169 msgid " --unnumbered-sections do not number sections" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:170 #, fuzzy #| msgid " --version display version information and exit" msgid " --version display version information and exit" msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:210 #, perl-format msgid "%s: wrong argument for --base-level\n" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:239 #, fuzzy, perl-format #| msgid "could not create directory `%s': %s" msgid "%s: could not create directory %s: %s" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”: %s" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:253 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: missing file argument.\n" msgid "%s: missing file argument\n" msgstr "%s: thiếu đối số tập tin.\n" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:254 tp/texi2any.pl:1673 #, perl-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:281 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s:%d: warning: %s\n" msgid "%s: warning: %s without content\n" msgstr "%s:%d: cảnh báo: %s\n" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:296 #, fuzzy, perl-format #| msgid "@%s entry node name `%s' different from %s name `%s'" msgid "%s: same manual name `%s' for different files: %s and %s" msgstr "@%s tên nút mục trình đơn “%s” khác biệt với %s tên “%s”" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:503 Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:610 #: tp/texi2any.pl:2085 tp/texi2any.pl:2163 #, perl-format msgid "%s: could not open %s for writing: %s\n" msgstr "%s: không thể mở “%s” để ghi: %s\n" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:549 #, fuzzy, perl-format #| msgid "@%s: could not open %s: %s" msgid "%s: could not open %s: %s\n" msgstr "@%s: không thể mở %s: %s" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:562 Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:659 #: tp/texi2any.pl:2046 tp/texi2any.pl:2193 #, perl-format msgid "%s: error on closing %s: %s\n" msgstr "%s: lỗi đóng tập tin %s: %s\n" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:568 #, perl-format msgid "%s: removing %s as input file %s has no content\n" msgstr "" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:596 #, fuzzy, perl-format #| msgid "rename %s failed: %s" msgid "%s: rename %s failed: %s\n" msgstr "đổi tên %s gặp lỗi: %s" #: Pod-Simple-Texinfo/pod2texi.pl:665 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: error on closing %s: %s\n" msgid "%s: error on closing stdout: %s\n" msgstr "%s: lỗi đóng tập tin %s: %s\n" #: tp/Texinfo/Common.pm:672 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1512 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1521 #, c-format, perl-format msgid "%s is not a valid language code" msgstr "%s không phải mã ngôn ngữ hợp lệ" #: tp/Texinfo/Common.pm:677 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1539 #, c-format, perl-format msgid "%s is not a valid region code" msgstr "%s không phải mã vùng hợp lệ" #: tp/Texinfo/Config.pm:141 tp/texi2any.pl:578 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s:%d: warning: %s\n" msgctxt "program name: warning: warning_message" msgid "%s: warning: %s" msgstr "%s:%d: cảnh báo: %s\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:149 #, perl-format msgctxt "program name: error_message" msgid "%s: %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/Config.pm:170 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error loading %s: %s\n" msgid "error parsing %s: %s" msgstr "lỗi tải %s: %s\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:174 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2484 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "error loading %s: %s\n" msgid "error reading %s: %s" msgstr "lỗi tải %s: %s\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:195 #, perl-format msgctxt "init file: error_message" msgid "%s: %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/Config.pm:201 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s:%d: warning: %s\n" msgctxt "init file: warning: warning_message" msgid "%s: warning: %s" msgstr "%s:%d: cảnh báo: %s\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:236 #, fuzzy, perl-format #| msgid "obsolete variable %s\n" msgid "obsolete option: %s" msgstr "biến %s đã lạc hậu\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:261 #, perl-format msgid "%s: unknown variable %s" msgstr "%s: không hiểu biến %s" #: tp/Texinfo/Config.pm:286 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: unknown variable %s\n" msgid "unknown variable from command line: %s\n" msgstr "%s: không hiểu biến %s\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:648 tp/Texinfo/Config.pm:684 tp/Texinfo/Config.pm:706 #: tp/Texinfo/Config.pm:729 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: unknown variable %s\n" msgid "%s: unknown formatting context %s\n" msgstr "%s: không hiểu biến %s\n" #: tp/Texinfo/Config.pm:838 #, fuzzy, perl-format #| msgid "unknown tree transformation %s" msgid "%s: unknown special element information type %s\n" msgstr "không hiểu sự biến đổi cây %s" #: tp/Texinfo/Document.pm:405 tp/Texinfo/XS/main/targets.c:171 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/labels.c:152 #, c-format, perl-format msgid "@%s `%s' previously defined" msgstr "@%s “%s” đã định nghĩa từ trước" #: tp/Texinfo/Document.pm:411 tp/Texinfo/XS/main/targets.c:176 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/labels.c:158 #, c-format, perl-format msgid "here is the previous definition as @%s" msgstr "ở đây có định nghĩa trước như là @%s" #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:401 tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:11831 #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12819 tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:13017 #: tp/Texinfo/Convert/IXIN.pm:356 tp/Texinfo/Convert/Info.pm:395 #: tp/Texinfo/Convert/LaTeX.pm:1100 tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:744 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:791 tp/Texinfo/Convert/Text.pm:1022 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:1905 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2262 #, c-format, perl-format msgid "could not open %s for writing: %s" msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:424 tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:11826 #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12839 tp/Texinfo/Convert/IXIN.pm:1024 #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:204 tp/Texinfo/Convert/Info.pm:233 #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:288 tp/Texinfo/Convert/Info.pm:365 #: tp/Texinfo/Convert/LaTeX.pm:1169 tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:765 #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:810 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2607 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:1967 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2301 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/input.c:382 #, c-format, perl-format msgid "error on closing %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:574 tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:593 #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:617 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: unknown variable %s" msgid "unknown customization variable: %s" msgstr "%s: không hiểu biến %s" #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:1015 tp/Texinfo/Convert/Text.pm:984 #: tp/Texinfo/Convert/Text.pm:1003 tp/Texinfo/XS/convert/converter.c:842 #, c-format, perl-format msgid "could not create directory `%s': %s" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:1393 #, perl-format msgid "error on closing image text file %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin ảnh dạng text %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Converter.pm:1402 #, perl-format msgid "@image file `%s' unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc tập tin @image “%s”: %s" #: tp/Texinfo/Convert/DocBook.pm:1415 #, perl-format msgid "@image file `%s' not found, using `%s'" msgstr "không tìm thấy tập tin @image “%s”, đang dùng “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:3567 tp/ext/epub3.pm:286 #: tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:6495 #, c-format, perl-format msgid "@image file `%s' (for HTML) not found, using `%s'" msgstr "Tập tin @image “%s” (cho HTML) không đọc được, dùng “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:4808 tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:8018 #, c-format, perl-format msgid "raw format %s is not converted" msgstr "định dạng thô %s không được chuyển đổi" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:6454 tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:10306 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "entry for index `%s' outside of any node" msgid "entry for index `%s' for @printindex %s outside of any node" msgstr "mục nhập cho chỉ mục “%s” nằm ở ngoài mọi nút" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:6485 tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:10346 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "entry for index `%s' outside of any node" msgid "entry for index `%s' for @printindex %s outside of any section" msgstr "mục nhập cho chỉ mục “%s” nằm ở ngoài mọi nút" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8425 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:854 #, c-format, perl-format msgid "could not open html refs config file %s: %s" msgstr "không thể mở tập tin cấu hình dùng để tham chiếu html %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8453 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:963 #, c-format, perl-format msgid "missing type" msgstr "thiếu kiểu" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8457 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:973 #, c-format, perl-format msgid "unrecognized type: %s" msgstr "không nhận ra kiểu: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8491 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:1071 #, c-format, perl-format msgid "error on closing html refs config file %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin cấu hình tham chiếu cho html %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8517 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:1111 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "could not open html refs config file %s: %s" msgid "could not find html refs config file %s" msgstr "không thể mở tập tin cấu hình dùng để tham chiếu html %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8571 tp/texi2any.pl:604 #, perl-format msgid "%s directory is deprecated. Use %s instead" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8967 #, perl-format msgid "Unknown file and id setting function: %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:8983 #, fuzzy, perl-format #| msgid "unknown action `%s'" msgid "Unknown formatting function: %s" msgstr "hành động lạ “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9332 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:3154 #, c-format, perl-format msgid "string not closed in css file" msgstr "chuỗi chưa được đóng trong tập tin css" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9334 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:3161 #, c-format, perl-format msgid "--css-include ended in comment" msgstr "“--css-include” kết thúc tại phần ghi chú" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9336 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:3168 #, c-format, perl-format msgid "@import not finished in css file" msgstr "@import chưa hoàn thiện trong tập tin css" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9370 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:3220 #, c-format, perl-format msgid "CSS file %s not found" msgstr "không tìm thấy tập tin CSS %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9380 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:3242 #, c-format, perl-format msgid "could not open --include-file %s: %s" msgstr "không thể mở --include-file %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9399 #, perl-format msgid "error on closing CSS file %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin CSS %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9613 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:4175 #, c-format, perl-format msgid "user-defined node file name not set for `%s'" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9943 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:5122 #, c-format, perl-format msgid "resetting %s file path %s to %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9947 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:5132 #, c-format, perl-format msgid "resetting %s file path from a relative path to %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:9951 #: tp/Texinfo/XS/convert/html_prepare_converter.c:5141 #, c-format, perl-format msgid "resetting %s file path from %s to a relative path" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:10693 tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:799 #, c-format, perl-format msgid "do not set %s suffix in reference for manual `%s'" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:10726 tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:10732 #: tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:845 #: tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:856 #, c-format, perl-format msgid "no htmlxref.cnf entry found for `%s'" msgstr "không tìm thấy mục htmlxref.cnf dành cho “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:11223 tp/Texinfo/XS/convert/format_html.c:3825 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s not meaningful inside `@%s' block" msgid "%s not meaningful for non-split output" msgstr "@%s không có nghĩa bên trong khối “@%s”" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:11772 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2346 #, c-format, perl-format msgid "cannot use absolute path or URL `%s' for JS_WEBLABELS_FILE when generating web labels file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:11817 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2369 #, c-format, perl-format msgid "overwritting output file with js licences: %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12469 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:733 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "handler %s of stage %s priority %s failed" msgid "handler %d of stage %s priority %s: non-numeric status" msgstr "bộ tiếp hợp %s của trạng thái %s mức ưu tiên %s gặp lỗi" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12476 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:745 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "handler %s of stage %s priority %s failed" msgid "handler %d of stage %s priority %s failed" msgstr "bộ tiếp hợp %s của trạng thái %s mức ưu tiên %s gặp lỗi" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12526 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error on closing %s: %s" msgid "error on copying %s into %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12535 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2547 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "error on closing %s: %s" msgid "error on creating empty %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12540 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2559 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "error on closing %s: %s" msgid "error on closing empty %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12650 tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12654 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:959 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:964 #, c-format, perl-format msgid "must specify a title with a title command or @top" msgstr "phải chỉ định một tiêu đề cùng với lệnh title hay @top" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12916 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2734 #, c-format, perl-format msgid "@%s `%s' file %s for redirection exists" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12933 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2749 #, c-format, perl-format msgid "conflict with whole document file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12936 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2752 #, c-format, perl-format msgid "conflict with Top file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12939 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2755 #, c-format, perl-format msgid "conflict with user-defined file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12942 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2758 #, c-format, perl-format msgid "conflict with unknown node file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12945 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2762 #, c-format, perl-format msgid "conflict with file without known source" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12951 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2774 #, c-format, perl-format msgctxt "conflict of redirection file with file based on node name" msgid "conflict with @%s `%s' file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12962 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2788 #, c-format, perl-format msgid "conflict with @%s `%s' redirection file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12972 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2803 #, c-format, perl-format msgctxt "conflict of redirection file with file based on section name" msgid "conflict with @%s `%s' file" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:12984 tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2816 #, c-format, perl-format msgid "conflict with %s special element" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/HTML.pm:13025 #, perl-format msgid "error on closing redirection node file %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin nút chuyển hướng %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:137 tp/Texinfo/Convert/Info.pm:140 #, perl-format msgid "document without nodes" msgstr "tài liệu chẳng có nút nào cả" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:179 tp/Texinfo/Convert/Info.pm:182 #, perl-format msgid "document without Top node" msgstr "tài liệu không có nút “Đỉnh”" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:215 #, perl-format msgid "rename %s failed: %s" msgstr "đổi tên %s gặp lỗi: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:329 #, perl-format msgid "@%s output more than once: %s" msgstr "@%s kết xuất nhiều hơn một: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:510 #, perl-format msgid "@%s outside of any node" msgstr "@%s nằm ngoài mọi nút" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:637 #, perl-format msgid "@%s cross-reference name should not contain `:'" msgstr "tên tham chiếu chéo @%s không được phép chứa “:”" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:712 #, perl-format msgid "@%s node name should not contain `%s'" msgstr "tên nút @%s không được chứa “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:787 #, perl-format msgid "`.' or `,' must follow @xref, not %s" msgstr "“.” hay “,” phải theo sau @xref, không phải %s" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:791 msgid "`.' or `,' must follow @xref" msgstr "“.” hay “,” phải theo sau @xref" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:845 #, perl-format msgid "@node name should not contain `,': %s" msgstr "tên @node không được chứa “,”: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Info.pm:878 #, fuzzy, perl-format #| msgid "@node name should not contain `,': %s" msgid "@node %s name should not contain `,': %s" msgstr "tên @node không được chứa “,”: %s" #: tp/Texinfo/Convert/LaTeX.pm:3154 #, perl-format msgid "\\verb delimiter `%s' (for LaTeX) used in text `%s'" msgstr "" #: tp/Texinfo/Convert/LaTeX.pm:3194 #, fuzzy, perl-format #| msgid "@image file `%s' (for HTML) not found, using `%s'" msgid "@image file `%s' (for LaTeX) not found" msgstr "Tập tin @image “%s” (cho HTML) không đọc được, dùng “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:670 #, perl-format msgid "%s: output incompatible with split" msgstr "%s: kết xuất không tương thích với split (chia tách)" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:1860 #, perl-format msgid "Index entry in @%s with : produces invalid Info: %s" msgstr "Mục chỉ số trong @%s với: sản sinh Info không hợp lệ: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:1902 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3561 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/indices.c:312 #, c-format, perl-format msgid "entry for index `%s' outside of any node" msgstr "mục nhập cho chỉ mục “%s” nằm ở ngoài mọi nút" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:1918 #, fuzzy, perl-format #| msgid "@%s node name should not contain `%s'" msgid "node name with index entries should not contain `%s'" msgstr "tên nút @%s không được chứa “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2222 #, perl-format msgid "could not find @image file `%s.txt' nor alternate text" msgstr "không thể tìm thấy tập tin @image “%s.txt” mà cũng không có chữ thay thế" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:2920 msgid "@strong{Note...} produces a spurious cross-reference in Info; reword to avoid that" msgstr "“@strong{Note…}” tạo một tham chiếu chéo giả trong Info; hãy sửa đổi để tránh nó" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:3844 #, perl-format msgid "menu entry node name should not contain `%s'" msgstr "tên mục trình đơn không được chứa “%s”" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:3855 msgid "menu entry node name should not contain `:'" msgstr "tên nút mục trình đơn không được chứa dấu hai chấm “:”" #: tp/Texinfo/Convert/Plaintext.pm:3890 msgid "menu entry name should not contain `:'" msgstr "tên mục trình đơn không được chứa dấu hai chấm “:”" #: tp/Texinfo/Convert/Utils.pm:423 tp/Texinfo/XS/main/convert_utils.c:401 #, c-format, perl-format msgid "could not read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Utils.pm:446 tp/Texinfo/XS/main/convert_utils.c:447 #, c-format, perl-format msgid "error on closing @verbatiminclude file %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin @verbatiminclude %s: %s" #: tp/Texinfo/Convert/Utils.pm:453 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3752 #: tp/Texinfo/XS/main/convert_utils.c:459 #, c-format, perl-format msgid "@%s: could not find %s" msgstr "@%s: không tìm thấy %s" #: tp/Texinfo/Indices.pm:334 tp/Texinfo/XS/main/manipulate_indices.c:468 #, c-format, perl-format msgid "empty index key in @%s" msgstr "khóa chỉ mục trống rỗng trong @%s" #: tp/Texinfo/Indices.pm:357 #, fuzzy, perl-format #| msgid "empty index key in @%s" msgid "empty index sub entry %d key in @%s" msgstr "khóa chỉ mục trống rỗng trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:965 tp/Texinfo/XS/parsetexi/api.c:166 #, c-format, perl-format msgid "could not open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1197 tp/Texinfo/Structuring.pm:599 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:407 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:851 #, c-format, perl-format msgid "multiple @%s" msgstr "nhiều @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1312 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4410 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4450 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1119 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1155 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:150 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%c%s requires a name" msgid "@%s requires a name" msgstr "%c%s cần đến tên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1319 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4454 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7868 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7880 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7893 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1159 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:158 #, c-format, perl-format msgid "bad name for @%s" msgstr "tên sai cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1342 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:233 #, c-format, perl-format msgid "bad or empty @%s formal argument: %s" msgstr "đối số có dạng thức sai hoặc trống rỗng @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1352 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:260 #, c-format, perl-format msgid "bad syntax for @%s argument: %s" msgstr "cú pháp sai cho đối số @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1514 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:87 #, c-format, perl-format msgid "@end %s seen before @%s closing brace" msgstr "@end %s có vẻ trước dấu ngoặc ôm đóng @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1518 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:92 #, c-format, perl-format msgid "@%s seen before @%s closing brace" msgstr "@%s có vẻ trước dấu ngoặc ôm đóng @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1522 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2770 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2872 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:97 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:346 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:493 #, c-format, perl-format msgid "@%s missing closing brace" msgstr "@%s thiếu dấu ngoặc móc đóng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1526 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:103 #, c-format, perl-format msgid "@%s missing closing delimiter sequence: %s}" msgstr "@%s thiếu dãy giới hạn đóng: %s}" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1780 tp/Texinfo/XS/parsetexi/multitable.c:76 #, c-format, perl-format msgid "@itemx should not begin @%s" msgstr "@itemx không được bắt đầu bằng @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:1914 tp/Texinfo/XS/parsetexi/multitable.c:200 #, c-format, perl-format msgid "@itemx must follow @item" msgstr "@itemx phải theo sau @item" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2067 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:342 #, c-format, perl-format msgid "@%s has text but no @item" msgstr "@%s có nội dung nhưng không có @item" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2128 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:406 #, c-format, perl-format msgid "`@end' expected `%s', but saw `%s'" msgstr "“@end” cần “%s”, nhưng lại nhận được “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2132 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:412 #, c-format, perl-format msgid "@%s seen before @end %s" msgstr "@%s có vẻ trước @end %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2136 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:418 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "no matching `%cend %s'" msgid "no matching `@end %s'" msgstr "“%cend %s” không đủ cặp" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2159 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2170 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6399 tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:445 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:455 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:251 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "misplaced %c" msgid "misplaced {" msgstr "%c không đúng chỗ" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2205 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4329 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4746 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7240 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7347 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7385 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/close.c:506 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1024 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1964 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2069 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2198 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2250 #, c-format, perl-format msgid "@%s expected braces" msgstr "@%s cần dấu ngoặc móc {}" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2263 #, perl-format msgid "unmatched `%c%s'" msgstr "“%c%s” chưa khớp cặp" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2717 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:367 #, c-format, perl-format msgid "use %s instead of %s in macro arg" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2747 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:419 #, c-format, perl-format msgid "macro `%s' called with too many args" msgstr "vĩ lệnh “%s” được gọi với quá nhiều đối số" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2781 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:435 #, c-format, perl-format msgid "macro `%s' declared without argument called with an argument" msgstr "vĩ lệnh “%s” được khai báo không có đối số nhưng lại được gọi cùng với đối số" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:2976 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:689 #, c-format, perl-format msgid "\\ in @%s expansion followed `%s' instead of parameter name or \\" msgstr "“\\” trong phần mở rộng @%s theo sau “%s” thay vì tên tham số hay “\\”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3687 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3900 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7951 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:119 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1279 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1646 #, c-format, perl-format msgid "@%s missing argument" msgstr "@%s thiếu đối số" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3701 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1297 #, c-format, perl-format msgid "unknown @end %s" msgstr "không hiểu @end %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3719 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3841 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4276 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8094 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8132 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8166 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8275 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:376 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:454 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:943 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1572 #, c-format, perl-format msgid "bad argument to @%s: %s" msgstr "đối số sai cho @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3747 #, perl-format msgid "@%s: could not open %s: %s" msgstr "@%s: không thể mở %s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3778 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1390 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "unrecognized encoding name `%s'" msgid "bad encoding name `%s'" msgstr "không nhận ra tên bảng mã “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3784 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1425 #, c-format, perl-format msgid "encoding `%s' is not a canonical texinfo encoding" msgstr "bảng mã “%s” không phải là bảng mã “canonical texinfo”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3809 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1492 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "unrecognized encoding name `%s'" msgid "unhandled encoding name `%s'" msgstr "không nhận ra tên bảng mã “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3867 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6451 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1612 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:322 #, c-format, perl-format msgid "empty argument in @%s" msgstr "đối số trống rỗng trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:3999 #, perl-format msgid "@%s after the first element" msgstr "@%s sau phần tử thứ nhất" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4006 #, perl-format msgid "@%s only meaningful on a @multitable line" msgstr "@%s chỉ có nghĩa khi ở dòng @multitable" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4048 #, perl-format msgid "@node precedes @%s, but parts may not be associated with nodes" msgstr "@node đứng trước @%s, nhưng bộ phận của nó không được tổ hợp cùng với các nút" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4079 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:771 #, c-format, perl-format msgid "missing category for @%s" msgstr "thiếu category cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4132 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:765 #, c-format, perl-format msgid "missing name for @%s" msgstr "thiếu tên cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4210 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4394 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:860 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1096 #, c-format, perl-format msgid "unexpected argument on @%s line: %s" msgstr "gặp đối số bất thường trên dòng @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4222 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:871 #, c-format, perl-format msgid "empty multitable" msgstr "đa-bảng rỗng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4253 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7957 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:126 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:909 #, c-format, perl-format msgid "superfluous argument to @%s" msgstr "đối số không cần thiết cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4259 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7992 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:924 #, c-format, perl-format msgid "bad argument to @%s" msgstr "đối số sai cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4280 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:949 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s missing argument" msgid "missing @%s argument" msgstr "@%s thiếu đối số" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4286 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:960 #, c-format, perl-format msgid "command @%s not accepting argument in brace should not be on @%s line" msgstr "lệnh @%s không chấp nhận đối số trong dấu ngoặc ôm không thể ở dòng @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4341 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:1038 #, c-format, perl-format msgid "accent command `@%s' not allowed as @%s argument" msgstr "lệnh nhấn mạnh accen “@%s” không cho phép đối số @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4821 tp/Texinfo/XS/parsetexi/labels.c:81 #, c-format, perl-format msgid "syntax for an external node used for `%s'" msgstr "cú pháp cho nút mở rộng được dùng cho “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4831 tp/Texinfo/XS/parsetexi/labels.c:91 #, c-format, perl-format msgid "empty node name after expansion `%s'" msgstr "tên nút trống rỗng sau phần mở rộng “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4874 tp/Texinfo/XS/parsetexi/menus.c:57 #, c-format, perl-format msgid "empty menu entry name in `%s'" msgstr "tên mục trình đơn trống rỗng trong “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:4882 tp/Texinfo/XS/parsetexi/menus.c:72 #, c-format, perl-format msgid "empty node name in menu entry" msgstr "tên nút trống trong mục trình đơn" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5067 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1354 #, c-format, perl-format msgid "@%s should not appear in @%s" msgstr "@%s không được xuất hiện trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5079 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1368 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s should not appear in @%s" msgid "@%s should not appear anywhere inside caption" msgstr "@%s không được xuất hiện trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5096 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1421 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s should not appear in @%s" msgid "@%s should not appear anywhere inside @%s" msgstr "@%s không được xuất hiện trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5122 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1436 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s should not appear in @%s" msgid "@%s should not appear on @%s line" msgstr "@%s không được xuất hiện trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5136 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1450 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s should not appear in @%s" msgid "@%s should not appear in @%s block" msgstr "@%s không được xuất hiện trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5209 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:807 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "macro call nested too deeply (set MAX_NESTED_MACROS to override; current value %d)" msgid "macro call nested too deeply (set MAX_MACRO_CALL_NESTING to override; current value %d)" msgstr "vĩ lệnh gọi lồng nhau quá sâu (đặt MAX_NESTED_MACROS để đè lên giá trị này; giá trị hiện tại %d)" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5220 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:797 #, c-format, perl-format msgid "recursive call of macro %s is not allowed; use @rmacro if needed" msgstr "gọi đệ qui macro %s là không được phép; dùng @rmacro nếu thấy cần" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5253 tp/Texinfo/XS/parsetexi/macro.c:845 #, c-format, perl-format msgid "@%s defined with zero or more than one argument should be invoked with {}" msgstr "@%s được định nghĩa với không hay nhiều hơn một đối số mà nó được gọi với {}" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5558 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:371 #, c-format, perl-format msgid "@%s should only appear in heading or footing" msgstr "@%s chỉ được phép xuất hiện tại phần đầu hoặc chân" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5565 #, perl-format msgid "@%s should only appear in math context" msgstr "@%s chỉ được phép xuất hiện trong ngữ cảnh toán học" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5600 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5608 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:423 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:432 #, c-format, perl-format msgid "@%s not meaningful inside `@%s' block" msgstr "@%s không có nghĩa bên trong khối “@%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5615 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:448 #, c-format, perl-format msgid "@%s in empty multitable" msgstr "@%s trong multitable trống rỗng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5621 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:456 #, c-format, perl-format msgid "@tab before @item" msgstr "@tab trước @item" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5624 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:460 #, c-format, perl-format msgid "too many columns in multitable item (max %d)" msgstr "quá nhiều cột trong mục đa bảng (tối đa là %d)" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5657 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:501 #, c-format, perl-format msgid "ignoring @tab outside of multitable" msgstr "đang bỏ qua @tab bên ngoài đa bảng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5661 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5851 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:506 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:751 #, c-format, perl-format msgid "@%s outside of table or list" msgstr "@%s nằm ngoài bảng hay danh sách" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5671 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:521 #, c-format, perl-format msgid "@%s is useless inside of a paragraph" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5735 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:589 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s not allowed inside `@%s' block" msgid "@%s not allowed inside `@copying' block" msgstr "@%s không được phép nằm bên trong khối “@%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5868 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:780 #, c-format, perl-format msgid "multiple node @nodedescription" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5882 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:793 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s outside of any node" msgid "@nodedescription outside of any node" msgstr "@%s nằm ngoài mọi nút" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5889 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6199 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:1201 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s should only appear in math context" msgid "@%s should only appear in an index entry" msgstr "@%s chỉ được phép xuất hiện trong ngữ cảnh toán học" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5902 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:824 #, c-format, perl-format msgid "no more than two levels of index subentry are allowed" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5949 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:913 #, c-format, perl-format msgid "must be after `@%s' to use `@%s'" msgstr "phải sau “@%s” để dùng “@%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:5997 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:964 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s not meaningful outside `@titlepage' and `@quotation' environments" msgid "@author not meaningful outside `@titlepage' and `@quotation' environments" msgstr "@%s không có nghĩa bên ngoài môi trường “@titlepage” và “@quotation”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6001 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:968 #, c-format, perl-format msgid "@dircategory after first node" msgstr "@dircategory sau nút đầu tiên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6102 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:1086 #, c-format, perl-format msgid "@direntry after first node" msgstr "@direntry sau nút đầu tiên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6114 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:1091 #, c-format, perl-format msgid "@menu in invalid context" msgstr "@menu trong ngữ cảnh không hợp lệ" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6129 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:1113 #, c-format, perl-format msgid "multiple node @nodedescriptionblock" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6142 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:1130 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s outside of any node" msgid "@nodedescriptionblock outside of any node" msgstr "@%s nằm ngoài mọi nút" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6262 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:84 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s without associated character" msgid "@verb without associated character" msgstr "@%s mà không tổ hợp cùng ký tự" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6282 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:121 #, c-format, perl-format msgid "@%s is not meaningful outside `@float' environment" msgstr "@%s không có nghĩa nếu ở bên ngoài môi trường “@float” (dấu chấm động)" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6287 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:127 #, c-format, perl-format msgid "@%s should be right below `@float'" msgstr "@%s phải dưới “@float”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6295 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:138 #, c-format, perl-format msgid "ignoring multiple @%s" msgstr "bỏ qua nhiều @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6485 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:350 #, c-format, perl-format msgid "command @%s missing a node or external manual argument" msgstr "lệnh @%s thiếu một nút hay tham số thủ công mở rộng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6510 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:403 #, c-format, perl-format msgid "in @%s empty cross reference name after expansion `%s'" msgstr "trong @%s tên tham chiếu chéo sau phần mở rộng “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6520 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:422 #, c-format, perl-format msgid "in @%s empty cross reference title after expansion `%s'" msgstr "trong @%s tiêu đề tham chiếu chéo trống rỗng sau “%s” mở rộng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6531 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:436 #, c-format, perl-format msgid "@image missing filename argument" msgstr "@image thiếu đối số tên tập tin" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6546 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7379 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2242 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:453 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%c%s expects `i' or `j' as argument, not `%s'" msgid "@dotless expects `i' or `j' as argument, not `%s'" msgstr "%c%s cần “i” hay “j” làm đối số, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6556 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:465 #, c-format, perl-format msgid "@%s missing first argument" msgstr "@%s thiếu đối số đầu tiên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6572 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:487 #, c-format, perl-format msgid "no argument specified for @U" msgstr "chưa chỉ định đối số cho @U" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6575 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:495 #, c-format, perl-format msgid "non-hex digits in argument for @U: %s" msgstr "chữ số không phải dạng thập lục phân trong đối số cho @U: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6580 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:500 #, c-format, perl-format msgid "fewer than four hex digits in argument for @U: %s" msgstr "có ít hơn bốn chữ số dạng thập lục trong đối số cho @U: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6597 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:516 #, c-format, perl-format msgid "argument for @U exceeds Unicode maximum 0x10FFFF: %s" msgstr "đối số cho @U vượt quá mức tối đa Unicode 0x10FFFF: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6608 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:531 #, c-format, perl-format msgid "command @%s does not accept arguments" msgstr "lệnh @%s không chấp nhận đối số" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6658 tp/Texinfo/XS/parsetexi/separator.c:608 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "misplaced %c" msgid "misplaced }" msgstr "%c không đúng chỗ" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6874 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6965 #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7772 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1480 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1636 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2739 #, c-format, perl-format msgid "expected @end %s" msgstr "cần @end %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6895 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6984 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1538 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1674 #, c-format, perl-format msgid "@end %s should only appear at the beginning of a line" msgstr "@end %s chỉ nên xuất hiện ở đầu một dòng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6901 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1557 #, c-format, perl-format msgid "macro `%s' previously defined" msgstr "vĩ lệnh “%s” được định nghĩa trước" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6904 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1560 #, c-format, perl-format msgid "here is the previous definition of `%s'" msgstr "đây là lời định nghĩa trước của “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:6911 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1567 #, c-format, perl-format msgid "redefining Texinfo language command: @%s" msgstr "định nghĩa lại lệnh ngôn ngữ Texinfo: @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7122 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1909 #, c-format, perl-format msgid "unexpected @" msgstr "gặp @ bất thường" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7181 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:1993 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "macro call nested too deeply (set MAX_NESTED_MACROS to override; current value %d)" msgid "value call nested too deeply (set MAX_MACRO_CALL_NESTING to override; current value %d)" msgstr "vĩ lệnh gọi lồng nhau quá sâu (đặt MAX_NESTED_MACROS để đè lên giá trị này; giá trị hiện tại %d)" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7256 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2106 #, c-format, perl-format msgid "unknown command `%s'" msgstr "không hiểu lệnh “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7291 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2139 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "accent command `@%s' must not be followed by new line" msgid "command `@%s' must not be followed by new line" msgstr "lệnh nhấn mạnh “@%s” không cho phép có dòng mới đi theo sau" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7418 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2322 #, c-format, perl-format msgid "undefined flag: %s" msgstr "chưa định nghĩa cờ: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7437 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2362 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "bad name for @%s" msgid "bad syntax for @%s" msgstr "tên sai cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7445 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2372 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%c%s is obsolete." msgid "@%s is obsolete" msgstr "%c%s quá cũ." #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7469 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2400 #, c-format, perl-format msgid "@%s should only appear at the beginning of a line" msgstr "@%s chỉ nên xuất hiện đầu tại đầu dòng" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7606 tp/Texinfo/XS/parsetexi/parser.c:2540 #, c-format, perl-format msgid "superfluous arguments for node" msgstr "các đối số thừa cho nút" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7865 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:241 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%c%s requires a name" msgid "@set requires a name" msgstr "%c%s cần đến tên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7877 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:271 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%c%s requires a name" msgid "@clear requires a name" msgstr "%c%s cần đến tên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7890 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:296 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%c%s requires a name" msgid "@unmacro requires a name" msgstr "%c%s cần đến tên" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7907 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:328 #, c-format, perl-format msgid "remaining argument on @%s line: %s" msgstr "đối số còn lại trên dòng @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7913 tp/Texinfo/XS/parsetexi/handle_commands.c:334 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s should only accept an @-command as argument, not `%s'" msgid "@clickstyle should only accept an @-command as argument, not `%s'" msgstr "@%s chỉ có thể cấp nhận @-command là đối số, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7974 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:182 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "environment command %s as argument to @%s" msgid "environment command %s as argument to @alias" msgstr "lệnh môi trường %s như là tham số cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:7983 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:190 #, c-format, perl-format msgid "recursive alias definition of %s through %s ignored" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8009 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:261 #, c-format, perl-format msgid "cannot redefine with @definfoenclose: %s" msgstr "" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8032 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:284 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "bad argument to @%s" msgid "bad argument to @definfoenclose" msgstr "đối số sai cho @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8038 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:295 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "empty argument in @%s" msgid "empty @columnfractions" msgstr "đối số trống rỗng trong @%s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8046 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:315 #, c-format, perl-format msgid "column fraction not a number: %s" msgstr "số lượng cột không phải là một con số: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8055 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:335 #, c-format, perl-format msgid "@sp arg must be numeric, not `%s'" msgstr "đối số @sp phải là một con số, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8067 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:381 #, c-format, perl-format msgid "reserved index name %s" msgstr "đã đảo ngược tên chỉ mục %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8107 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:422 #, c-format, perl-format msgid "unknown source index in @%s: %s" msgstr "không hiểu chỉ mục nguồn trong @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8110 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:425 #, c-format, perl-format msgid "unknown destination index in @%s: %s" msgstr "không hiểu chỉ mục đích trong @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8126 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:445 #, c-format, perl-format msgid "@%s leads to a merging of %s in itself, ignoring" msgstr "@%s dẫn đường đến một hòa trộn của %s trong chính bản thân nó, đang bỏ qua" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8143 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:473 #, c-format, perl-format msgid "unknown index `%s' in @printindex" msgstr "không hiểu chỉ mục “%s” trong @printindex" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8151 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:480 #, c-format, perl-format msgid "printing an index `%s' merged in another one, `%s'" msgstr "đang in bảng mục lục “%s” đã hòa trộn với một cái khác, “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8159 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:486 #, c-format, perl-format msgid "printindex before document beginning: @printindex %s" msgstr "in mục lục trước khi tài liệu bắt đầu: @printindex %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8173 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:519 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "Only @%s 10 or 11 is supported, not `%s'" msgid "Only @fonttextsize 10 or 11 is supported, not `%s'" msgstr "Chỉ hỗ trợ @%s 10 hay 11, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8181 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:530 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%s: --footnote-style arg must be `separate' or `end', not `%s'.\n" msgid "@footnotestyle arg must be `separate' or `end', not `%s'" msgstr "" "%s: đối số “--footnote-style” (kiểu dáng cước chú) phải là:\n" " * separate riêng\n" " * end cuối\n" "không phải “%s”.\n" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8189 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:542 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "@%s arg must be `on', `off' or `odd', not `%s'" msgid "@setchapternewpage arg must be `on', `off' or `odd', not `%s'" msgstr "@%s đ.số phải là “on”, “off” hoặc “odd”, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8197 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:553 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "bad argument to @%s: %s" msgid "bad argument to @need: %s" msgstr "đối số sai cho @%s: %s" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8207 tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8212 #: tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:563 #, c-format, perl-format msgid "@paragraphindent arg must be numeric/`none'/`asis', not `%s'" msgstr "" "đối số “@paragraphindent” (thụt lề đoạn văn) phải là:\n" " * numeric kiểu số\n" " * none không có\n" " * asis như thế\n" "chứ không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8220 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:574 #, c-format, perl-format msgid "@firstparagraphindent arg must be `none' or `insert', not `%s'" msgstr "" "đối số “@firstparagraphindent” (thụt lề đoạn văn đầu) phải là:\n" " * none không gì\n" " * insert chèn\n" "chứ không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8230 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:584 #, c-format, perl-format msgid "@exampleindent arg must be numeric/`asis', not `%s'" msgstr "" "đối số “@exampleindent” (thụt lề ví dụ) phải là:\n" " * numeric kiểu số\n" " * none không gì\n" " * asis như thế\n" "chứ không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8242 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:600 #, c-format, perl-format msgid "expected @%s on or off, not `%s'" msgstr "cần @%s bật hay tắt, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8251 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:620 #, c-format, perl-format msgid "@kbdinputstyle arg must be `code'/`example'/`distinct', not `%s'" msgstr "đ.số @kbdinputstyle phải là “code”/“example”/“distinct”, không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8259 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:632 #, c-format, perl-format msgid "@allowcodebreaks arg must be `true' or `false', not `%s'" msgstr "" "đối số “@allowcodebreaks” (cho phép ngắt mã) phải là:\n" " * true đúng\n" " * false sai\n" "chứ không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8267 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:644 #, c-format, perl-format msgid "@urefbreakstyle arg must be `after'/`before'/`none', not `%s'" msgstr "" "đối số “@urefbreakstyle” phải là một trong số:\n" " * after: sau\n" " * before: trước\n" " * none: không\n" "chứ không phải “%s”" #: tp/Texinfo/ParserNonXS.pm:8285 tp/Texinfo/XS/parsetexi/end_line.c:507 #, c-format, perl-format msgid "@%s arg must be `top' or `bottom', not `%s'" msgstr "" "đối số “@%s” phải là:\n" " * top đỉnh\n" " * bottom đáy\n" "chứ không phải “%s”" #: tp/Texinfo/Report.pm:102 tp/Texinfo/XS/main/errors.c:89 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%s:%d: warning: %s (possibly involving @%s)\n" msgctxt "Texinfo source file warning in macro" msgid "warning: %s (possibly involving @%s)" msgstr "%s:%d: cảnh báo: %s (có lẽ gọi @%s)\n" #: tp/Texinfo/Report.pm:106 tp/Texinfo/XS/main/errors.c:96 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%s:%d: warning: %s (possibly involving @%s)\n" msgctxt "Texinfo source file error in macro" msgid "%s (possibly involving @%s)" msgstr "%s:%d: cảnh báo: %s (có lẽ gọi @%s)\n" #: tp/Texinfo/Report.pm:112 tp/Texinfo/XS/main/errors.c:121 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "warning: %s\n" msgctxt "Texinfo source file warning" msgid "warning: %s" msgstr "Cảnh báo: %s\n" #: tp/Texinfo/Report.pm:183 tp/Texinfo/XS/main/errors.c:198 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "%s:%d: warning: %s\n" msgctxt "whole document warning" msgid "%s: warning: %s" msgstr "%s:%d: cảnh báo: %s\n" #: tp/Texinfo/Report.pm:191 tp/Texinfo/XS/main/errors.c:221 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "warning: %s\n" msgctxt "whole document warning" msgid "warning: %s" msgstr "Cảnh báo: %s\n" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:169 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:145 #, c-format, perl-format msgid "raising the section level of @%s which is too low" msgstr "nâng mức chương của @%s là quá thấp" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:215 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:210 #, c-format, perl-format msgid "no chapter-level command before @%s" msgstr "không có lệnh chapter-level trước @%s" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:221 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:217 #, c-format, perl-format msgid "lowering the section level of @%s appearing after a lower element" msgstr "đang hạ thấp mức chương của @%s xuất hiện sau một phần tử ở thấp hơn" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:334 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:382 #, c-format, perl-format msgid "no sectioning command associated with @%s" msgstr "không có lệnh chương nào tổ hợp cùng với @%s" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:372 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:411 #, c-format, perl-format msgid "@%s not empty" msgstr "@%s không trống rỗng" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:404 tp/Texinfo/Structuring.pm:1088 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:433 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1562 #, c-format, perl-format msgid "@%s reference to nonexistent node `%s'" msgstr "@%s tham chiếu đến nút chưa tồn tại “%s”" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:413 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:447 #, c-format, perl-format msgid "@%s entry node name `%s' different from %s name `%s'" msgstr "@%s tên nút mục trình đơn “%s” khác biệt với %s tên “%s”" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:563 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:789 #, c-format, perl-format msgid "node `%s' unreferenced" msgstr "" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:786 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1108 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "node `%s' is %s for `%s' in sectioning but not in menu" msgid "node %s for `%s' is `%s' in sectioning but not in menu" msgstr "nút “%s” là %s dành cho “%s” trong phần chương nhưng không có trong trình đơn" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:807 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1144 #, c-format, perl-format msgid "node `%s' is %s for `%s' in menu but not in sectioning" msgstr "nút “%s” là %s cho “%s” trong trình đơn nhưng mà không ở trong chương" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:865 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1233 #, fuzzy, c-format, perl-format #| msgid "node `%s' is %s for `%s' in sectioning but not in menu" msgid "node %s pointer for `%s' is `%s' but %s is `%s' in menu" msgstr "nút “%s” là %s dành cho “%s” trong phần chương nhưng không có trong trình đơn" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:904 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1300 #, c-format, perl-format msgid "node `%s' lacks menu item for `%s' despite being its Up target" msgstr "nút “%s” không có mục trình đơn cho “%s”, không kể nút này là đích Lên của nó" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:1021 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1461 #, c-format, perl-format msgid "%s pointer `%s' (for node `%s') different from %s name `%s'" msgstr "con trỏ %s “%s” (cho nút “%s”) khác với %s tên “%s”" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:1033 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1482 #, c-format, perl-format msgid "%s reference to nonexistent `%s'" msgstr "%s tham chiếu đến nơi mà chưa có “%s”" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:1101 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:1582 #, c-format, perl-format msgid "@%s to `%s', different from %s name `%s'" msgstr "@%s thành “%s”, khác với %s tên “%s”" #: tp/Texinfo/Structuring.pm:1582 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/structuring.c:2050 #, c-format, perl-format msgid "node `%s' appears in its own menus" msgstr "" #: tp/Texinfo/Transformations.pm:875 #: tp/Texinfo/XS/structuring_transfo/transformations.c:1378 #, c-format, perl-format msgid "could not protect hash character in @%s" msgstr "không thể bảo vệ ký tự băm trong @%s" #: tp/init/chm.pm:226 tp/init/chm.pm:308 tp/init/chm.pm:390 #, perl-format msgid "chm.pm: could not open %s for writing: %s\n" msgstr "chm.pm: không thể mở %s để ghi: %s\n" #: tp/init/chm.pm:293 tp/init/chm.pm:375 tp/init/chm.pm:442 #, perl-format msgid "chm.pm: error on closing %s: %s" msgstr "chm.pm: gặp lỗi khi đang đóng %s: %s" #: tp/ext/epub3.pm:318 #, fuzzy, perl-format #| msgid "@image file `%s' unreadable: %s" msgid "@image file `%s' can not be copied" msgstr "Không thể đọc tập tin @image “%s”: %s" #: tp/ext/epub3.pm:330 #, fuzzy, perl-format #| msgid "could not create directory `%s': %s" msgid "could not create images directory `%s': %s" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”: %s" #: tp/ext/epub3.pm:350 #, fuzzy, perl-format #| msgid "could not create directories `%s' or `%s': %s" msgid "could not copy `%s' to `%s': %s" msgstr "không thể tạo các thư mục “%s” hay “%s”: %s" #: tp/ext/epub3.pm:429 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error writing to %s: %s" msgid "error removing directory: %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s" #: tp/ext/epub3.pm:434 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error on closing %s: %s" msgid "error removing directory: %s: unlinking %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng %s: %s" #: tp/ext/epub3.pm:478 #, perl-format msgid "Archive::Zip is required for EPUB file output" msgstr "" #: tp/ext/epub3.pm:574 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error writing to %s: %s" msgid "error creating directory: %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s" #: tp/ext/epub3.pm:579 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error on closing redirection node file %s: %s" msgid "error creating directory: %s: creating %s: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin nút chuyển hướng %s: %s" #: tp/ext/epub3.pm:605 #, perl-format msgid "epub: no filename output" msgstr "" #: tp/ext/epub3.pm:616 #, fuzzy, perl-format #| msgid "could not create directory `%s': %s" msgid "could not create meta informations directory `%s': %s" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”: %s" #: tp/ext/epub3.pm:630 tp/ext/epub3.pm:671 tp/ext/epub3.pm:707 #: tp/ext/epub3.pm:839 #, fuzzy, perl-format #| msgid "chm.pm: could not open %s for writing: %s\n" msgid "epub3.pm: could not open %s for writing: %s\n" msgstr "chm.pm: không thể mở %s để ghi: %s\n" #: tp/ext/epub3.pm:655 tp/ext/epub3.pm:683 tp/ext/epub3.pm:795 #: tp/ext/epub3.pm:992 #, fuzzy, perl-format #| msgid "chm.pm: error on closing %s: %s" msgid "epub3.pm: error on closing %s: %s" msgstr "chm.pm: gặp lỗi khi đang đóng %s: %s" #: tp/ext/epub3.pm:944 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: chdir %s failed: %s" msgid "epub3.pm: readdir %s error: %s" msgstr "tex4ht.pm: chdir %s gặp lỗi: %s" #: tp/ext/epub3.pm:1012 tp/ext/epub3.pm:1021 tp/ext/epub3.pm:1034 #, perl-format msgid "epub3.pm: error adding %s to archive" msgstr "" #: tp/ext/epub3.pm:1043 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error writing to `%s'" msgid "epub3.pm: error writing archive %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:120 tp/ext/highlight_syntax.pm:360 #: tp/Texinfo/XS/convert/convert_html.c:2505 #, c-format, perl-format msgid "%s: %s" msgstr "" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:163 tp/ext/highlight_syntax.pm:185 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s is not a valid language code" msgid "%s: %s: cannot parse language line" msgstr "%s không phải mã ngôn ngữ hợp lệ" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:196 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s is not a valid language code" msgid "%s: no highlighted language found" msgstr "%s không phải mã ngôn ngữ hợp lệ" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:370 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: error on closing %s: %s\n" msgid "%s: error closing input: %s" msgstr "%s: lỗi đóng tập tin %s: %s\n" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:381 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error closing output file `%s'" msgid "%s: error closing output: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin xuất “%s”" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:386 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: error on closing %s: %s\n" msgid "%s: error closing errors: %s" msgstr "%s: lỗi đóng tập tin %s: %s\n" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:392 #, fuzzy, perl-format #| msgid "%s: error on closing %s: %s\n" msgid "%s: errors: %s" msgstr "%s: lỗi đóng tập tin %s: %s\n" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:395 #, perl-format msgid " %s" msgstr "" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:431 tp/ext/highlight_syntax.pm:501 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: could not open %s: %s" msgid "highlight_syntax.pm: could not open %s: %s" msgstr "tex4ht.pm: không thể mở %s: %s" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:461 tp/ext/highlight_syntax.pm:559 #, fuzzy, perl-format #| msgid "chm.pm: error on closing %s: %s" msgid "highlight_syntax.pm: error on closing %s: %s" msgstr "chm.pm: gặp lỗi khi đang đóng %s: %s" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:490 #, fuzzy, perl-format #| msgid "l2h: command did not succeed: %s" msgid "highlight_syntax.pm: command did not succeed: %s" msgstr "l2h: lệnh thực hiện không thành công: %s" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:537 #, perl-format msgid "highlight_syntax.pm: %s: %d separators; expected %d, the number of fragments +1" msgstr "" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:545 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: end of @%s item %d not found" msgid "highlight_syntax.pm: %s: end of @%s item %d not found" msgstr "tex4ht.pm: không tìm thấy cuối của @%s mục %d" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:554 #, perl-format msgid "highlight_syntax.pm: %s: retrieved %d items in HTML; expected %d" msgstr "" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:623 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: output has no HTML item for @%s %s" msgid "highlight_syntax.pm: output has HTML item for @%s but no language %s" msgstr "tex4ht.pm: kết xuất không có mục HTML cho @%s %s" #: tp/ext/highlight_syntax.pm:711 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: output has no HTML item for @%s %s" msgid "highlight_syntax.pm: output has no HTML item for @%s %s %s" msgstr "tex4ht.pm: kết xuất không có mục HTML cho @%s %s" #: tp/ext/latex2html.pm:123 #, perl-format msgid "l2h: could not open latex file %s for writing: %s" msgstr "l2h: không thể mở tập tin latex “%s” để ghi: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:376 #, fuzzy, perl-format #| msgid "latex2html.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the number of items found in the document" msgid "latex2html.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d" msgstr "latex2html.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, ; là số mục được tìm thấy trong tài liệu" #: tp/ext/latex2html.pm:414 #, perl-format msgid "l2h: L2H_TMP directory contains a dot" msgstr "l2h: thư mục L2H_TMP chứa dấu chấm" #: tp/ext/latex2html.pm:420 #, perl-format msgid "l2h: current directory contains a dot" msgstr "l2h: thư mục hiện tại có chứa dấu chấm" #: tp/ext/latex2html.pm:427 #, fuzzy, perl-format #| msgid "l2h: command did not succeed: %s" msgid "l2h: command not set" msgstr "l2h: lệnh thực hiện không thành công: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:482 #, perl-format msgid "l2h: command did not succeed: %s" msgstr "l2h: lệnh thực hiện không thành công: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:527 #, perl-format msgid "l2h: image has invalid extension: %s" msgstr "l2h: ảnh có phần đuôi mở rộng không hợp lệ: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:558 #, perl-format msgid "l2h: rename %s as %s failed: %s" msgstr "l2h: đổi tên %s thành %s gặp lỗi: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:584 #, perl-format msgid "l2h: could not open %s: %s" msgstr "l2h: không thể mở %s: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:618 #, fuzzy, perl-format #| msgid "latex2html.pm: end of @%s item %d not found" msgid "latex2html.pm: end of @%s text %d not found" msgstr "latex2html.pm: không tìm thấy kết của @%s mục %d" #: tp/ext/latex2html.pm:698 #, fuzzy, perl-format #| msgid "l2h: could not extract the fragment %d for @%s with output counter %d from HTML" msgid "l2h: could not extract the fragment %d for @%s, text %d, from HTML" msgstr "l2h: không thể trích xuất mảnh %d cho @%s với con đếm kết xuất %d từ HTML" #: tp/ext/latex2html.pm:790 #, fuzzy, perl-format #| msgid "l2h: could not open %s: %s" msgid "l2h: could not compile %s: %s" msgstr "l2h: không thể mở %s: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:795 #, perl-format msgid "l2h: could not load %s: %s" msgstr "l2h: không thể tải %s: %s" #: tp/ext/latex2html.pm:799 #, fuzzy, perl-format #| msgid "error loading %s: %s\n" msgid "l2h: error loading %s" msgstr "lỗi tải %s: %s\n" #: tp/ext/latex2html.pm:819 #, perl-format msgid "l2h: could not open %s for writing: %s" msgstr "l2h: không thể mở %s để ghi: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:124 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: unknown conversion type for math: %s" msgstr "" #: tp/ext/tex4ht.pm:133 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: unknown conversion type for @tex: %s" msgstr "" #: tp/ext/tex4ht.pm:142 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: unknown conversion type for @latex: %s" msgstr "" #: tp/ext/tex4ht.pm:246 tp/ext/tex4ht.pm:432 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: could not open %s: %s" msgstr "tex4ht.pm: không thể mở %s: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:351 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: chdir %s failed: %s" msgstr "tex4ht.pm: chdir %s gặp lỗi: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:365 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: unable to return to initial directory: %s" msgstr "tex4ht.pm: không thể trả về thư mục khởi tạo: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:379 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: output file missing: %s" msgstr "tex4ht.pm: thiếu tập tin đầu ra: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:414 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: command failed: %s" msgstr "tex4ht.pm: lệnh gặp lỗi: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:419 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: command failed: %s" msgid "tex4ht.pm: closing communication failed: %s: %s" msgstr "tex4ht.pm: lệnh gặp lỗi: %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:468 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: end of @%s item %d not found" msgid "tex4ht.pm: end of %s item %d for @%s not found" msgstr "tex4ht.pm: không tìm thấy cuối của @%s mục %d" #: tp/ext/tex4ht.pm:477 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the number of items found in the document for @%s" msgid "tex4ht.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d for format %s" msgstr "tex4ht.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm thấy trong tài liệu dành cho @%s" #: tp/ext/tex4ht.pm:512 #, perl-format msgid "tex4ht.pm: output has no HTML item for @%s %s" msgstr "tex4ht.pm: kết xuất không có mục HTML cho @%s %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:529 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: output has no HTML item for @%s %s" msgid "tex4ht.pm: output counter UNDEF; expected %d for @%s" msgstr "tex4ht.pm: kết xuất không có mục HTML cho @%s %s" #: tp/ext/tex4ht.pm:533 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: processing produced %d items in HTML; expected %d, the number of items found in the document for @%s" msgid "tex4ht.pm: no expected items in the document for @%s" msgstr "tex4ht.pm: xử lý thủ tục %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm thấy trong tài liệu dành cho @%s" #: tp/ext/tex4ht.pm:540 #, fuzzy, perl-format #| msgid "tex4ht.pm: processing retrieved %d items in HTML; expected %d, the number of items found in the document for @%s" msgid "tex4ht.pm: processing retrieved %d items in HTML; collected %d for @%s" msgstr "tex4ht.pm: xử lý tìm lại %d mục trong HTML; cần %d, con số được tìm thấy trong tài liệu dành cho @%s" #: tp/texi2any.pl:625 #, perl-format msgid "could not read init file %s" msgstr "không thể đọc tập tin khởi tạo %s" #: tp/texi2any.pl:650 #, fuzzy, perl-format #| msgid "could not read init file %s" msgid "could not read extension file %s" msgstr "không thể đọc tập tin khởi tạo %s" #: tp/texi2any.pl:913 #, perl-format msgid "ignoring unrecognized TEXINFO_OUTPUT_FORMAT value `%s'\n" msgstr "bỏ qua giá trị không chấp nhận được “TEXINFO_OUTPUT_FORMAT” (định dạng xuất Texinfo) “%s”\n" #: tp/texi2any.pl:975 #, perl-format msgid "Usage: %s [OPTION]... TEXINFO-FILE...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN]… TẬP-TIN-TEXTINFO…\n" #: tp/texi2any.pl:978 msgid "" "Translate Texinfo source documentation to various other formats, by default\n" "Info files suitable for reading online with Emacs or standalone GNU Info.\n" "\n" "This program is commonly installed as both `makeinfo' and `texi2any';\n" "the behavior is identical, and does not depend on the installed name.\n" msgstr "" "Dịch tài liệu nguồn Texinfo sang nhiều định dạng khác nhau,\n" "mặc định là tập tin Info thích hợp để đọc trực tuyến bằng Emacs hoặc Info GNU độc nhất.\n" "\n" "Chương trình này thường được cài cùng cả “makeinfo” và “texi2any”;\n" "chúng làm cùng nhiệm vụ, không phụ thuộc vào tên được cài đặt.\n" #: tp/texi2any.pl:984 #, fuzzy #| msgid "One completion:\n" msgid "General options:" msgstr "Một từ gợi ý:\n" #: tp/texi2any.pl:985 msgid "" " --document-language=STR locale to use in translating Texinfo keywords\n" " for the output document (default C)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:987 #, perl-format msgid " --error-limit=NUM quit after NUM errors (default %d)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:989 msgid " --force preserve output even if errors." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:990 #, fuzzy #| msgid " -h, --help display this help and exit" msgid " --help display this help and exit." msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: tp/texi2any.pl:991 msgid " --no-validate suppress node cross-reference validation." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:992 msgid " --no-warn suppress warnings (but not errors)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:993 msgid " --conf-dir=DIR search also for initialization files in DIR." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:994 msgid " --init-file=FILE load FILE to modify the default behavior." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:995 msgid "" " -c, --set-customization-variable VAR=VAL set customization variable VAR\n" " to value VAL." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:997 msgid " --trace-includes print names of included files." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:998 msgid " -v, --verbose explain what is being done." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:999 #, fuzzy #| msgid " --version display version information and exit" msgid " --version display version information and exit." msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" #: tp/texi2any.pl:1001 msgid "Output format selection (default is to produce Info):" msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1002 msgid " --docbook output Docbook XML." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1003 msgid " --html output HTML." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1004 msgid " --epub3 output EPUB 3." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1005 msgid " --latex output LaTeX." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1006 msgid " --plaintext output plain text rather than Info." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1007 msgid " --xml output Texinfo XML." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1008 msgid "" " --dvi, --dvipdf, --ps, --pdf call texi2dvi to generate given output,\n" " after checking validity of TEXINFO-FILE." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1012 msgid "General output options:" msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1014 msgid "" " -E, --macro-expand=FILE output macro-expanded source to FILE,\n" " ignoring any @setfilename." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1017 msgid "" " --no-headers suppress node separators, Node: lines, and menus\n" " from Info output (thus producing plain text)\n" " or from HTML (thus producing shorter output).\n" " Also, if producing Info, write to\n" " standard output by default." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1023 msgid "" " --no-split suppress any splitting of the output;\n" " generate only one output file." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1026 msgid "" " --[no-]number-sections output chapter and sectioning numbers;\n" " default is on." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1029 msgid "" " -o, --output=DEST output to DEST.\n" " With split output, create DEST as a directory\n" " and put the output files there.\n" " With non-split output, if DEST is already\n" " a directory or ends with a /,\n" " put the output file there.\n" " Otherwise, DEST names the output file." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1037 msgid "" " --disable-encoding do not output accented and special characters\n" " in Info and plain text output based on document\n" " encoding." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1041 msgid " --enable-encoding override --disable-encoding (default)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1043 #, perl-format msgid "Options for Info and plain text:" msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1045 #, perl-format msgid " --fill-column=NUM break Info lines at NUM columns (default %d)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1047 #, perl-format msgid "" " --footnote-style=STYLE output footnotes in Info according to STYLE:\n" " `separate' to put them in their own node;\n" " `end' to put them at the end of the node, in\n" " which they are defined (this is the default)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1052 #, perl-format msgid "" " --paragraph-indent=VAL indent Info paragraphs by VAL spaces (default %d).\n" " If VAL is `none', do not indent; if VAL is\n" " `asis', preserve existing indentation." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1056 #, perl-format msgid " --split-size=NUM split Info files at size NUM (default %d)." msgstr "" #: tp/texi2any.pl:1064 msgid "" "Options for HTML:\n" " --css-include=FILE include FILE in HTML