# Vietnamese translations for wcd # Bản dịch tiếng Việt cho gói wcd. # This file is distributed under the same license as the wcd package. # Trần Ngọc Quân , 2014, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: wcd 5.3.3-beta9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2016-09-22 23:45+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-09-28 08:11+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: wcd.c:172 #, c-format msgid "Wcd: error: " msgstr "Wcd: lỗi: " #: wcd.c:185 wcd.c:239 wcd.c:259 #, c-format msgid "Unable to read file %s: %s\n" msgstr "Không đọc tập tin %s: %s\n" #: wcd.c:248 #, c-format msgid "Unable to read file %s: Not a regular file.\n" msgstr "Không thể đọc tập tin %s: Đây không phải là một tập tin thường.\n" #: wcd.c:261 wcd.c:348 #, c-format msgid "Unable to write file %s: %s\n" msgstr "Không thể ghi tập tin “%s”: %s\n" #: wcd.c:350 #, c-format msgid "Unable to close file %s: %s\n" msgstr "Không thể đóng tập tin “%s”: %s\n" #: wcd.c:393 wcd.c:398 wfixpath.c:65 #, c-format msgid "Memory allocation error in %s: %s\n" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ trong %s: %s\n" #: wcd.c:703 wcd.c:717 #, c-format msgid "%s added to file %s\n" msgstr "%s được thêm vào tập tin %s\n" #: wcd.c:880 #, c-format msgid "Unable to remove file %s: %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n" #: wcd.c:971 #, c-format msgid "finddirs(): can't determine path in directory %s\n" msgstr "finddirs(): không thể dò tìm đường dẫn trong thư mục %s\n" #: wcd.c:972 msgid "path probably too long.\n" msgstr "đường dẫn gần như chắc chắn là quá dài.\n" #: wcd.c:1086 wcd.c:1417 #, c-format msgid "%s is not a directory.\n" msgstr "%s: không phải là một thư mục.\n" #: wcd.c:1091 #, c-format msgid "Please wait. Scanning disk. Building treedata-file %s from %s\n" msgstr "Vui lòng chờ. Đang quét đĩa. Xây dựng tập-tin-dữ-liệu-cây %s từ %s\n" #: wcd.c:1153 wcd.c:2484 wcd.c:2507 wcd.c:2587 #, c-format msgid "Writing file \"%s\"\n" msgstr "Đang ghi tập tin \"%s\"\n" #: wcd.c:1158 msgid "Write access to tree-file denied.\n" msgstr "Không đủ thẩm quyền ghi trên tập-tin-cây.\n" #: wcd.c:1159 msgid "Set TEMP environment variable if this is a read-only disk.\n" msgstr "Đặt biến môi trường TEMP nếu đây là đĩa chỉ cho đọc.\n" #: wcd.c:1288 #, c-format msgid "Removed symbolic link %s\n" msgstr "Đã gỡ bỏ liên kết mềm %s\n" #: wcd.c:1292 #, c-format msgid "Unable to remove symbolic link %s: %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ liên kết mềm %s: %s\n" #: wcd.c:1297 #, c-format msgid "%s is a symbolic link to a file.\n" msgstr "%s là một liên kết mềm đến một tập tin.\n" #: wcd.c:1378 #, c-format msgid "Recursively remove %s? Are you sure? y/n :" msgstr "Gỡ bỏ đệ quy %s? Bạn chắc không? y/n c/k :" #: wcd.c:1400 wcd.c:1410 #, c-format msgid "Removed directory %s\n" msgstr "Đã gỡ bỏ thư mục %s\n" #: wcd.c:1442 wcd.c:1511 wcd.c:1579 #, c-format msgid "line too long in %s ( > %d). The treefile could be corrupt, else fix by increasing DD_MAXPATH in source code.\n" msgstr "dòng quá dài trong %s ( > %d). Tập-tin-cây có lẽ đã hỏng, hãy sửa chữa bằng cánh tăng DD_MAXPATH trong mã nguồn.\n" #: wcd.c:1443 wcd.c:1512 wcd.c:1580 #, c-format msgid "file: %s, line: %d," msgstr "tập tin: %s, dòng: %d," #: wcd.c:1450 wcd.c:1519 wcd.c:1587 #, c-format msgid " length: %d\n" msgstr " kích cỡ: %d\n" #: wcd.c:2198 #, c-format msgid "" "Usage: wcd [options] [directory]\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: wcd [các-tùy-chọn] [thư-mục]\n" "\n" #: wcd.c:2199 #, c-format msgid "directory: Name of directory to change to.\n" msgstr "thư-mục: Tên của thư-mục bạn muốn chuyển đến.\n" #: wcd.c:2200 #, c-format msgid "" " Wildcards *, ? and [SET] are supported.\n" "\n" msgstr "" " Hỗ trợ ký tự đại diện *, ? và [TẬPHỢP].\n" "\n" #: wcd.c:2202 #, c-format msgid "options:\n" msgstr "tùy chọn:\n" #: wcd.c:2203 #, c-format msgid " -a Add current path to treefile\n" msgstr " -a Thêm đường dẫn hiện tại vào tập tin cây\n" #: wcd.c:2204 #, c-format msgid " -aa Add current and all parent paths to treefile\n" msgstr " -aa Thêm thư mục hiện tại và đường dẫn chA mẹ vào tập-tin-cây\n" #: wcd.c:2205 #, c-format msgid " -A PATH Add tree from PATH\n" msgstr " -A ĐƯỜNG_DẪN Thêm cây từ ĐƯỜNG DẪN\n" #: wcd.c:2206 #, c-format msgid " -b Ban current path\n" msgstr " -b Cấm thư mục hiện tại\n" #: wcd.c:2207 #, c-format msgid " -c, --direct-cd direct CD mode\n" msgstr " -c, --direct-cd chế độ CD trực tiếp\n" #: wcd.c:2208 #, c-format msgid " -d DRIVE set DRIVE for stack & go files (DOS)\n" msgstr " -d ĐĨA đặt ĐĨA cho các tập tin stack & go (DOS)\n" #: wcd.c:2209 #, c-format msgid " -e add current path to Extra treefile\n" msgstr " -e thêm đường dẫn hiện tại vào tập-tin-cây mở rộng\n" #: wcd.c:2210 #, c-format msgid " -ee add current and all parent paths to Extra treefile\n" msgstr " -ee thêm đường dẫn cha mẹ và hiện tại vào tập-tin-cây mở rộng\n" #: wcd.c:2211 #, c-format msgid " -E PATH add tree from PATH to Extra treefile\n" msgstr " -E ĐƯỜNG_DẪN thêm cây từ ĐƯỜNG DẪN vào tập-tin-cây mở rộng\n" #: wcd.c:2212 #, c-format msgid " -f FILE use extra treeFile\n" msgstr " -f TẬP-TIN dùng tập-tin-cây\n" #: wcd.c:2213 #, c-format msgid " +f FILE add extra treeFile\n" msgstr " +f TẬP-TIN thêm tập-tin-cây\n" #: wcd.c:2214 #, c-format msgid " -g Graphics\n" msgstr " -g Đồ họa\n" #: wcd.c:2215 #, c-format msgid " -gd Graphics, dump tree\n" msgstr " -gd Đồ họa, đổ cây\n" #: wcd.c:2216 #, c-format msgid " -G PATH set PATH Go-script\n" msgstr " -G ĐƯỜNG_DẪN Đặt ĐƯỜNG DẪN Go-script\n" #: wcd.c:2217 #, c-format msgid " -GN, --no-go-script No Go-script\n" msgstr " -GN, --no-go-script Không Go-script\n" #: wcd.c:2218 #, c-format msgid " -h, --help show this Help\n" msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" #: wcd.c:2221 #, c-format msgid " -i, --ignore-case Ignore case (default)\n" msgstr " -i, --ignore-case Không phân biệt HOA/thường (mặc định)\n" #: wcd.c:2222 #, c-format msgid " +i, --no-ignore-case regard case\n" msgstr " +i, --no-ignore-case Phân biệt HOA/thường\n" #: wcd.c:2224 #, c-format msgid " -i, --ignore-case Ignore case\n" msgstr " -i, --ignore-case Không phân biệt HOA/thường\n" #: wcd.c:2225 #, c-format msgid " +i, --no-ignore-case regard case (default)\n" msgstr " +i, --no-ignore-case Phân biệt HOA/thường (mặc định)\n" #: wcd.c:2228 #, c-format msgid " -I, --ignore-diacritics Ignore diacritics\n" msgstr " -I, --ignore-diacritics Bỏ qua dấu phụ\n" #: wcd.c:2229 #, c-format msgid " +I, --no-ignore-diacritics regard diacritics (default)\n" msgstr " +I, --no-ignore-diacritics Quan tâm đến dấu phụ (mặc định)\n" #: wcd.c:2230 #, c-format msgid " -j, --just-go Just go mode\n" msgstr " -j, --just-go Chế độ chỉ di chuyển\n" #: wcd.c:2231 #, c-format msgid " -k, --keep-paths Keep paths\n" msgstr " -k, --keep-paths Giữ lại các đường dẫn\n" #: wcd.c:2232 #, c-format msgid " -K, --color colors\n" msgstr " -K, --color màu\n" #: wcd.c:2233 #, c-format msgid " -l ALIAS aLias current directory\n" msgstr " -l BÍ_DANH bí danh thư mục hiện tại\n" #: wcd.c:2234 #, c-format msgid " -ls List the aliases\n" msgstr " -ls Liệt kê các bí danh\n" #: wcd.c:2235 #, c-format msgid " -L, --license show software License\n" msgstr " -L, --license hiển thị giấy phép phần mềm\n" #: wcd.c:2236 #, c-format msgid " -m DIR Make DIR, add to treefile\n" msgstr " -m THƯ-MỤC Tạo THƯ-MỤC và thêm nó vào tập-tin-cây\n" #: wcd.c:2237 #, c-format msgid " -M DIR Make DIR, add to extra treefile\n" msgstr " -M THƯ-MỤC Tạo THƯ-MỤC, thêm nó vào tập-tin-cây\n" #: wcd.c:2238 #, c-format msgid " -n PATH use relative treefile in PATH\n" msgstr " -n ĐƯỜNG_DẪN dùng tập-tin-cây tương đối trong ĐƯỜNG_DẪN\n" #: wcd.c:2239 #, c-format msgid " +n PATH add relative treefile in PATH\n" msgstr " +n ĐƯỜNG_DẪN thêm tập-tin-cây tương đối trong ĐƯỜNG_DẪN\n" #: wcd.c:2240 #, c-format msgid " -N, --numbers use Numbers\n" msgstr " -N, --numbers dùng số\n" #: wcd.c:2241 #, c-format msgid " -o use stdOut\n" msgstr " -o dùng đầu ra tiêu chuẩn\n" #: wcd.c:2242 #, c-format msgid " -od, --to-stdout dump matches\n" msgstr " -od, --to-stdout đổ mẫu khớp\n" #: wcd.c:2243 #, c-format msgid " -q, --quiet Quieter operation\n" msgstr " -q, --quiet Thực hiện im lặng\n" #: wcd.c:2244 #, c-format msgid " -r DIR Remove DIR\n" msgstr " -r THƯ-MỤC gỡ bỏ THƯ-MỤC\n" #: wcd.c:2245 #, c-format msgid " -rmtree DIR Remove DIR recursive\n" msgstr " -rmtree THƯ-MỤC gỡ bỏ đệ quy THƯ-MỤC\n" #: wcd.c:2246 #, c-format msgid " -s Scan disk from $HOME\n" msgstr " -s quét đĩa từ biến $HOME\n" #: wcd.c:2247 #, c-format msgid " -S PATH Scan disk from PATH\n" msgstr " -S ĐƯỜNG_DẪN quét đĩa từ ĐƯỜNG DẪN\n" #: wcd.c:2248 #, c-format msgid " +S PATH Scan disk from PATH, create relative treefile\n" msgstr " +S ĐƯỜNG_DẪN quét đĩa từ ĐƯỜNG DẪN, tạo tập-tin-cây tương đối\n" #: wcd.c:2249 #, c-format msgid " -t don't strip /tmp_mnt from paths\n" msgstr " -t không cắt bỏ /tmp_mnt khỏi đường dẫn\n" #: wcd.c:2250 #, c-format msgid " -T, --ascii-tree draw tree with ASCII characters\n" msgstr " -T, --ascii-tree vẽ cây dùng các ký tự ASCII\n" #: wcd.c:2251 #, c-format msgid " -Ta, --alt-tree-nav Alternative tree navigation\n" msgstr " -Ta, --alt-tree-nav Điều hướng cây thay thế\n" #: wcd.c:2252 #, c-format msgid " -TC, --center-tree Centered tree view\n" msgstr " -TC, --center-tree hiển thị cây ở giữa\n" #: wcd.c:2253 #, c-format msgid " -Tc, --compact-tree Compact tree\n" msgstr " -Tc, --compact-tree nén cây\n" #: wcd.c:2254 #, c-format msgid " -Td, --cjk-width support legacy CJK fonts\n" msgstr " -Td, --cjk-width hỗ trợ phông chữ cũ CJK\n" #: wcd.c:2255 #, c-format msgid " -u USER use USER's treefile\n" msgstr " -u TÀI_KHOẢN dùng tập-tin-cây của TÀI_KHOẢN này\n" #: wcd.c:2256 #, c-format msgid " +u USER add USER's treefile\n" msgstr " -u TÀI_KHOẢN thêm tập-tin-cây của TÀI_KHOẢN này\n" #: wcd.c:2257 #, c-format msgid " -v, --verbose Verbose operation\n" msgstr " -v, --verbose mô tả các thao tác đang thực hiện\n" #: wcd.c:2258 #, c-format msgid " -V, --version show Version info\n" msgstr " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản\n" #: wcd.c:2259 #, c-format msgid " -w, --wild-match-only Wild matching only\n" msgstr " -w, --wild-match-only Chỉ khớp ký tự đại diện\n" #: wcd.c:2260 #, c-format msgid " -x PATH eXclude PATH during disk scan\n" msgstr " -x ĐƯỜNG_DẪN không lấy những đường dẫn khi quét đĩa\n" #: wcd.c:2261 #, c-format msgid " -xf FILE eXclude paths from FILE\n" msgstr " -xf TẬP-TIN không lấy những đường dẫn có trong TẬP-TIN\n" #: wcd.c:2262 #, c-format msgid " -y, --assume-yes assume Yes on all queries\n" msgstr " -y, --assume-yes trả lời là có cho mọi câu hỏi\n" #: wcd.c:2263 #, c-format msgid " -z NUMBER set max stack siZe\n" msgstr " -z SỐ đặt cỡ ngăn xếp tối đa\n" #: wcd.c:2264 #, c-format msgid " -[NUMBER] push dir (NUMBER times)\n" msgstr " -[SỐ] đẩy thư mục (SỐ lần)\n" #: wcd.c:2265 #, c-format msgid " +[NUMBER] pop dir (NUMBER times)\n" msgstr " +[SỐ] lấy ra thư mục (SỐ lần)\n" #: wcd.c:2266 #, c-format msgid " = show stack\n" msgstr " = hiển thị ngăn xếp\n" #: wcd.c:2275 wcd.c:2404 #, c-format msgid "wcd %s (%s) - Wherever Change Directory\n" msgstr "wcd %s (%s) - Đổi thư mục ở bất kỳ chỗ nào\n" #: wcd.c:2276 #, c-format msgid "" "Chdir for Dos and Unix.\n" "\n" msgstr "" "Chdir dành Dos và Unix.\n" "\n" #: wcd.c:2280 #, c-format msgid "DOS 16 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (WATCOMC).\n" #: wcd.c:2282 #, c-format msgid "DOS 16 bit version (TURBOC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 16 bit (TURBOC).\n" #: wcd.c:2284 #, c-format msgid "DOS 32 bit version (DJGPP).\n" msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (DJGPP).\n" #: wcd.c:2286 #, c-format msgid "DOS 32 bit version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản DOS 32 bit (WATCOMC).\n" #: wcd.c:2293 #, c-format msgid "Win64 version (MSVC %d).\n" msgstr "Phiên bản Win64 (MSVC %d).\n" #: wcd.c:2295 #, c-format msgid "Win64 version (MinGW-w64).\n" msgstr "Phiên bản Win64 (MinGW-w64).\n" #: wcd.c:2299 #, c-format msgid "Win32 version (WATCOMC).\n" msgstr "Phiên bản Win32 (WATCOMC).\n" #: wcd.c:2301 #, c-format msgid "Win32 version (MSVC %d).\n" msgstr "Phiên bản Win32 (MSVC %d).\n" #: wcd.c:2303 #, c-format msgid "Win32 version (MinGW-w64).\n" msgstr "Phiên bản Win32 (MinGW-w64).\n" #: wcd.c:2305 #, c-format msgid "Win32 version (MinGW).\n" msgstr "Phiên bản Win32 (MinGW).\n" #: wcd.c:2312 #, c-format msgid "This version is for MSYS and WinZsh.\n" msgstr "Đây là phiên bản dành cho MSYS và WinZsh.\n" #: wcd.c:2314 #, c-format msgid "This version is for Windows PowerShell.\n" msgstr "Đây là phiên bản dành cho Windows PowerShell.\n" #: wcd.c:2316 #, c-format msgid "This version is for Windows Command Prompt (cmd.exe).\n" msgstr "Đây là phiên bản dành cho Windows Command Prompt (cmd.exe).\n" #: wcd.c:2321 #, c-format msgid "OS/2 version" msgstr "Phiên bản OS/2" #: wcd.c:2332 #, c-format msgid "This version is for native MSYS.\n" msgstr "Đây là phiên bản dành cho MSYS nguyên bản.\n" #: wcd.c:2335 #, c-format msgid "Cygwin version.\n" msgstr "Phiên bản Cygwin.\n" #: wcd.c:2338 #, c-format msgid "This version is for DJGPP DOS bash.\n" msgstr "Đây là phiên bản dành cho DJGPP DOS bash.\n" #: wcd.c:2341 #, c-format msgid "This version is for OS/2 bash.\n" msgstr "Đây là phiên bản dành cho OS/2 bash.\n" #: wcd.c:2344 #, c-format msgid "Interface: " msgstr "Giao diện: " #: wcd.c:2350 #, c-format msgid "ncurses version %s.%d\n" msgstr "Phiên bản ncurses %s.%d\n" #: wcd.c:2353 #, c-format msgid "PDCurses build %d\n" msgstr "PDCurses biên dịch %d\n" #: wcd.c:2355 #, c-format msgid "curses\n" msgstr "thư viện curses\n" #: wcd.c:2364 #, c-format msgid "stdout\n" msgstr "đầu ra tiêu chuẩn\n" #: wcd.c:2368 #, c-format msgid "Native language support included.\n" msgstr "Đã bao gồm hỗ trợ ngôn ngữ tự nhiên.\n" #: wcd.c:2369 #, c-format msgid "LOCALEDIR=%s\n" msgstr "LOCALEDIR=%s\n" #: wcd.c:2371 #, c-format msgid "No native language support included.\n" msgstr "Không hỗ trợ ngôn ngữ bản địa.\n" #: wcd.c:2374 #, c-format msgid "Current locale uses CP%u encoding.\n" msgstr "Miền địa phương hiện tại dùng bảng mã CP%u.\n" #: wcd.c:2376 #, c-format msgid "Current locale uses %s encoding.\n" msgstr "Miền địa phương hiện nay dùng bảng mã %s.\n" #: wcd.c:2379 #, c-format msgid "With Unicode support.\n" msgstr "Có hỗ trợ Unicode.\n" #: wcd.c:2384 #, c-format msgid " Euro symbol: " msgstr " Ký hiệu Euro: " #: wcd.c:2386 #, c-format msgid " Chinese characters: " msgstr " Ký tự tiếng Trung Quốc: " #: wcd.c:2390 #, c-format msgid "Without Unicode support.\n" msgstr "Không hỗ trợ Unicode.\n" #: wcd.c:2393 #, c-format msgid "With Unicode normalization.\n" msgstr "Có thường hóa Unicode.\n" #: wcd.c:2395 #, c-format msgid "Without Unicode normalization.\n" msgstr "Không thường hóa Unicode.\n" #: wcd.c:2398 #, c-format msgid "Download the latest executables and sources from:\n" msgstr "Tải về chương trình thực thi và mã nguồn mới nhất từ:\n" #: wcd.c:2405 #, c-format msgid "" "Copyright (C) 1996-%d Erwin Waterlander\n" "Copyright (C) 1994-2002 Ondrej Popp on C3PO\n" "Copyright (C) 1995-1996 DJ Delorie on _fixpath()\n" "Copyright (C) 1995-1996 Borja Etxebarria & Olivier Sirol on Ninux Czo Directory\n" "Copyright (C) 1994-1996 Jason Mathews on DOSDIR\n" "Copyright (C) 1990-1992 Mark Adler, Richard B. Wales, Jean-loup Gailly,\n" "Kai Uwe Rommel and Igor Mandrichenko on recmatch()\n" msgstr "" "Bản quyền (C) 1996-%d Erwin Waterlander\n" "Bản quyền (C) 1994-2002 Ondrej Popp trên C3PO\n" "Bản quyền (C) 1995-1996 DJ Delorie trên _fixpath()\n" "Bản quyền (C) 1995-1996 Borja Etxebarria & Olivier Sirol trên Ninux Czo Directory\n" "Bản quyền (C) 1994-1996 Jason Mathews on DOSDIR\n" "Bản quyền (C) 1990-1992 Mark Adler, Richard B. Wales, Jean-loup Gailly,\n" "Kai Uwe Rommel và Igor Mandrichenko trên recmatch()\n" #: wcd.c:2413 #, c-format msgid "" "Source code to scan Windows LAN was originally written and placed\n" "in the public domain by Felix Kasza.\n" "Markus Kuhn's free wcwidth() and wcswidth() implementations are used.\n" "Rugxulo is the original author of query_con_codepage() (public domain).\n" "\n" msgstr "" "Mã nguồn để quét mạng nội bộ Windows nguyên gốc được viết và để\n" "ở miền công cộng bởi Felix Kasza.\n" "Mã thực thi wcwidth() và wcswidth() Markus Kuhn của được dùng.\n" "Rugxulo là tác giả gốc của query_con_codepage() (miền công).\n" "\n" #: wcd.c:2419 #, c-format msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or\n" "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" "of the License, or (at your option) any later version.\n" "\n" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n" "và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU\n" "như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2\n" "của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản nào mới hơn.\n" "\n" #: wcd.c:2425 #, c-format msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful,\n" "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" "GNU General Public License for more details.\n" "\n" msgstr "" "Chương trình này vì hy vọng là nó hữu ích,\n" "nhưng mà KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, không ngay cả\n" "KHI BÁN hoặc MỤC ĐÍCH ĐẶC THÙ.\n" "Hãy xem Giấy phép Công Chung GNU (GPL) để tìm chi tiết.\n" "\n" #: wcd.c:2431 #, c-format msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" "along with this program; if not, write to the Free Software\n" "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA.\n" msgstr "" "Bạn nên lấy một bản Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này;\n" "nếu không thì hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do theo địa chỉ:\n" "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ).\n" #: wcd.c:2464 #, c-format msgid "creating directory %s\n" msgstr "đang tạo thư mục %s\n" #: wcd.c:2796 wcd.c:2836 wcd.c:2851 wcd.c:2919 wcd.c:2988 wcd.c:3488 #: wcd.c:3507 #, c-format msgid "Value of environment variable %s is too long.\n" msgstr "Giá trị của biến môi trường %s là quá dài.\n" #: wcd.c:2825 #, c-format msgid "Failed to unset environment variable TERM: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đặt biến môi trường TERM: %s\n" #: wcd.c:2883 wcd.c:2912 msgid "Environment variable HOME or WCDHOME is not set.\n" msgstr "Biến môi trường HOME hoặc WCDHOME chưa được đặt.\n" #: wcd.c:3095 #, c-format msgid "aliasfile: %s\n" msgstr "tập-tin-bí-danh: %s\n" #: wcd.c:3109 msgid "HOME is not defined\n" msgstr "biến HOME chưa được định nghĩa\n" #: wcd.c:3113 msgid "WCDHOME is not defined\n" msgstr "biến WCDHOME chưa được định nghĩa\n" #: wcd.c:3117 msgid "WCDSCAN is not defined\n" msgstr "biến WCDSCAN chưa được định nghĩa\n" #: wcd.c:3142 msgid "Graphics mode only supported in wcd with curses-based interface.\n" msgstr "Chế độ đồ họa chỉ được hỗ trợ trong wcd với giao diện dựa trên thư viện curse.\n" #: wcd.c:3421 #, c-format msgid "%s added to aliasfile %s\n" msgstr "%s được thêm vào tập-tin-bí-danh %s\n" #: wcd.c:3520 #, c-format msgid "Unable to read file %s or %s\n" msgstr "Không thể đọc tập tin %s hoặc %s\n" #: wcd.c:3670 #, c-format msgid "WCDSCAN directory {%s}\n" msgstr "thư mục WCDSCAN {%s}\n" #: wcd.c:3672 #, c-format msgid "banning {%s}\n" msgstr "cấm {%s}\n" #: wcd.c:3674 #, c-format msgid "excluding {%s}\n" msgstr "loại trừ {%s}\n" #: wcd.c:3676 #, c-format msgid "filtering {%s}\n" msgstr "đang lọc {%s}\n" #: wcd.c:3939 #, c-format msgid "No directory found matching %s\n" msgstr "Không tìm thấy thư mục nào khớp với %s\n" #: wcd.c:3940 msgid "Perhaps you need to rescan the disk or path is banned.\n" msgstr "Có lẽ bạn cần quét lại đĩa hoặc là đường dẫn đã bị cấm.\n" #: wcd.c:4107 #, c-format msgid "Cannot change to %s\n" msgstr "Không thể chuyển sang %s\n" #: wcddir.c:104 #, c-format msgid "%lu (\"%s\") reported by \"%s\".\n" msgstr "%lu (\"%s\") được báo cáo bởi \"%s\".\n" #: wcddir.c:127 msgid "access denied.\n" msgstr "không đủ thẩm quyền.\n" #: wcddir.c:208 #, c-format msgid "Searching for shared directories on server %s\n" msgstr "Đang tìm kếm thư mục chia sẻ trên máy chủ %s\n" #: wcddir.c:220 #, c-format msgid "Found %lu shared directories on server %s\n" msgstr "Tìm thấy %lu thư mục chia sẻ trên máy chủ %s\n" #: wcddir.c:344 msgid "Unable to get current working directory: " msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành: " #: wcddir.c:373 #, c-format msgid "Unable to change to directory %s: " msgstr "Không thể chuyển sang thư mục %s: " #: wcddir.c:405 #, c-format msgid "Unable to create directory %s: " msgstr "Không thể tạo thư mục %s: " #: wcddir.c:435 #, c-format msgid "Unable to remove directory %s: " msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %s: " #: wcddir.c:561 wcddir.c:575 #, c-format msgid "Unable to create directory %s: %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục %s: %s\n" #: wcddir.c:697 #, c-format msgid "Unable to get current working directory: %s\n" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành: %s\n" #: wcddir.c:713 #, c-format msgid "Unable to change to directory %s: %s\n" msgstr "Không thể đổi sang thư mục %s: %s\n" #: wcddir.c:725 #, c-format msgid "Unable to remove directory %s: %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %s: %s\n" #: stack.c:101 msgid "Error parsing stack\n" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích ngăn xếp\n" #: display.c:261 msgid "internal error in maxLength(), list == NULL\n" msgstr "lỗi nội bộ trong hàm maxLength(), list == NULL\n" #: display.c:282 msgid "internal error in maxLengthStack(), s == NULL\n" msgstr "lỗi nộ bộ trong hàm maxLengthStack(), s == NULL\n" #: display.c:522 display.c:1137 display.c:1513 #, c-format msgid "Perfect match for %d directories." msgstr "Khớp hoàn toàn %d thư mục." #: display.c:524 display.c:1139 display.c:1515 #, c-format msgid "Wild match for %d directories." msgstr "Khớp mẫu ký tự đại diện cho %d thư mục." #: display.c:528 display.c:1151 display.c:1517 display.c:1560 #, c-format msgid "Please choose one ( to abort): " msgstr "Vui lòng chọn một ( để bãi bỏ): " #: display.c:530 display.c:606 display.c:638 display.c:1144 #, c-format msgid " w=up x=down ?=help Page %d/%d " msgstr " w=lên x=xuống ?=trợ giúp Trang %d/%d " #: display.c:682 display.c:1167 msgid "Screenheight must be > 20 for help." msgstr "Chiều cao màn hình phải > 20 với trợ giúp." #: display.c:687 display.c:1170 msgid "w or page up" msgstr "w hay lên một trang" #: display.c:688 display.c:1171 msgid "x or z or page down" msgstr "x hay z hay xuống một trang" #: display.c:689 display.c:1172 msgid ", or scroll 1 left" msgstr ", hay cuộn sang trái một trang" #: display.c:690 display.c:1173 msgid ". or scroll 1 right" msgstr ". hay cuộn một trang sang phải" #: display.c:691 display.c:1174 msgid "< or [ scroll 10 left" msgstr "< hay [ cuộn sang trái 10 trang" #: display.c:692 display.c:1175 msgid "> or ] scroll 10 right" msgstr "> hay ] cuộn sang phải 10 trang" #: display.c:693 display.c:1176 msgid "CTRL-a or scroll to beginning" msgstr "CTRL-a hay cuộn lên đầu" #: display.c:694 display.c:1177 msgid "CTRL-e or scroll to end" msgstr "CTRL-e hay cuộn đến cuối" #: display.c:695 display.c:1179 msgid "CTRL-c or abort" msgstr "CTRL-c hay bãi bỏ" #: display.c:696 display.c:1180 msgid " abort" msgstr " bãi bỏ" #: display.c:697 msgid "Type w or x to quit help." msgstr "Gõ w hay x để thoát khỏi trợ giúp." #: display.c:1178 graphics.c:1983 msgid "CTRL-l or F5 redraw screen" msgstr "CTRL-l hay F5 vẽ lại màn hình" #: display.c:1181 graphics.c:1968 graphics.c:1985 graphics.c:2008 #: graphics.c:2025 msgid "Press any key." msgstr "Nhấn phím bất kỳ." #: display.c:1246 graphics.c:2280 msgid "Error opening terminal, falling back to stdout interface.\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết-bị cuối, quay trở lại giao diện đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: display.c:1267 msgid "screen height must be larger than 3 lines.\n" msgstr "chiều cao màn hình phải lớn hơn 3 dòng.\n" #: display.c:1301 graphics.c:2311 msgid "error creating scroll window.\n" msgstr "gặp lỗi khi tạo màn hình cuộn.\n" #: display.c:1315 msgid "error creating input window.\n" msgstr "gặp lỗi khi tạo cửa sổ đầu vào.\n" #: graphics.c:277 #, c-format msgid "Wcd: error: path too long" msgstr "Wcd: lỗi: đường dẫn quá dài" #: graphics.c:1929 msgid "/ = search forward, ? = search backward, : = help" msgstr "/ = tìm xuôi, ? = tìm ngược, : = trợ giúp" #: graphics.c:1934 msgid "SEARCH: " msgstr "TÌM: " #: graphics.c:1937 msgid "Search: " msgstr "Tìm: " #: graphics.c:1953 msgid "NAVIGATION MODE (1/2):" msgstr "CHẾ ĐỘ DI CHUYỂN (1/2):" #: graphics.c:1954 msgid "h or go left" msgstr "h hay sang trái" #: graphics.c:1955 msgid "j or go down" msgstr "j hay xuống dưới" #: graphics.c:1956 msgid "k or go up" msgstr "k hay lên trên" #: graphics.c:1957 msgid "l or go right" msgstr "l hay sang phải" #: graphics.c:1958 msgid "* or v or go forward to dir with same name" msgstr "* hay v hay đi tiếp đến thư mục có cùng tên" #: graphics.c:1959 msgid "# or p or go backward to dir with same name" msgstr "# hay p hay đi ngược lại thư mục có cùng tên" #: graphics.c:1960 msgid "^ or a go to beginning of line" msgstr "^ hay a đi đến đầu dòng" #: graphics.c:1961 msgid "$ or e go to end of line" msgstr "$ hay e đi đến cuối dòng" #: graphics.c:1962 msgid "1 go to root dir" msgstr "1 nhảy đến thư mục gốc" #: graphics.c:1963 msgid "g or G go to last dir" msgstr "g hay G đi đến thư mục cuối" #: graphics.c:1964 msgid "f go page forward" msgstr "f nhảy một trang kế" #: graphics.c:1965 msgid "b go page backward" msgstr "b nhảy ngược một trang" #: graphics.c:1966 msgid "u go half page up" msgstr "u lên nửa trang" #: graphics.c:1967 msgid "d go half page down" msgstr "d xuống nửa trang" #: graphics.c:1974 msgid "NAVIGATION MODE (2/2):" msgstr "CHẾ ĐỘ DI CHUYỂN (2/2):" #: graphics.c:1975 msgid "A switch alternative tree navigation on/off" msgstr "A bật/tắt điều hướng cây thay thế" #: graphics.c:1976 msgid "t switch centered mode on/off" msgstr "t bật/tắt chế độ căn giữa" #: graphics.c:1977 msgid "T toggle between line drawing and ASCII characters" msgstr "T bật/tắt giữa vẽ bằng đường kẻ và ký tự ASCII" #: graphics.c:1978 msgid "m toggle between compact and wide tree" msgstr "m bật/tắt giữa trải rộng và thu gọn cây" #: graphics.c:1979 msgid " or q abort" msgstr " hay q bãi bỏ" #: graphics.c:1980 msgid "/ search forward" msgstr "/ tìm tiếp" #: graphics.c:1981 msgid "? search backward" msgstr "? tìm ngược lại" #: graphics.c:1982 msgid "n repeat last / or ? search" msgstr "n tìm lặp lại / hay ? cuối" #: graphics.c:1984 graphics.c:2007 msgid " select directory" msgstr " chọn thư mục" #: graphics.c:1991 msgid "SEARCH MODE with wildcard and subdir support:" msgstr "CHẾ ĐỘ TÌM KẾM với hỗ trợ ký tự thay thế và thư mục con:" #: graphics.c:1992 msgid " go left" msgstr " sang trái" #: graphics.c:1993 msgid " go down" msgstr " đi xuống" #: graphics.c:1994 msgid " go up" msgstr " đi lên" #: graphics.c:1995 msgid " go right" msgstr " sang phải" #: graphics.c:1996 msgid "CTRL-v go forward to dir with same name" msgstr "CTRL-v đi tiếp đến thư mục với cùng tên" #: graphics.c:1997 msgid "CTRL-p go backward to dir with same name" msgstr "CTRL-p trở lại thư mục có cùng tên" #: graphics.c:1998 msgid "CTRL-a go to beginning of line" msgstr "CTRL-a đi đến đầu dòng" #: graphics.c:1999 msgid "CTRL-e go to end of line" msgstr "CTRL-e đi đến cuối dòng" #: graphics.c:2000 msgid "CTRL-g go to last dir" msgstr "CTRL-g quay lại thư mục cuối" #: graphics.c:2001 msgid "CTRL-f go page forward" msgstr "CTRL-f đi tiếp một trang" #: graphics.c:2002 msgid "CTRL-b go page backward" msgstr "CTRL-b đi ngược một trang" #: graphics.c:2003 msgid "CTRL-u go half page up" msgstr "CTRL-u đi lên nửa trang" #: graphics.c:2004 msgid "CTRL-d go half page down" msgstr "CTRL-d đi xuống nửa trang" #: graphics.c:2005 msgid " or CTRL-x abort SEARCH MODE" msgstr " hay CTRL-x bỏ CHẾ ĐỘ TÌM KIẾM" #: graphics.c:2006 msgid "CTRL-n repeat last / or ? search" msgstr "CTRL-n lặp lại việc tìm / hoặc ?" #: graphics.c:2014 msgid "ZOOMING:" msgstr "PHÓNG TO:" #: graphics.c:2015 msgid "z or i or CTRL-i zoom in" msgstr "z hoặc i hay CTRL-i phóng to" #: graphics.c:2016 msgid "Z or o or CTRL-o zoom out" msgstr "Z hoặc o hay CTRL-o thu nhỏ" #: graphics.c:2017 msgid "c condense: fold current level" msgstr "c cô đặc: gấp nếp mức hiện tại" #: graphics.c:2018 msgid "C condense: fold subdir level" msgstr "C cô đặc: gấp nếp mức thư mục con" #: graphics.c:2019 msgid "w condense: fold current and subdir levels" msgstr "w cô đặc: gấp nếp mức hiện tại và thư mục con" #: graphics.c:2020 msgid "y or CTRL-y uncondense: unfold current and subdir levels" msgstr "y hay CTRL-y bỏ cô đặc: trải mức thư mục hiện tại và thư mục con" #: graphics.c:2021 msgid "r or CTRL-r uncondense: unfold all directories" msgstr "r hay CTRL-r bỏ cô đặc: trải mọi thư mục ra" #: graphics.c:2022 msgid "- fold directory" msgstr "- gập nếp thư mục" #: graphics.c:2023 msgid "+ or = unfold directory" msgstr "+ hoặc = bỏ gấp nếp thư mục" #: graphics.c:2024 msgid "l or unfold and go right" msgstr "l or bỏ gấp nếp và đi sang phải" #: graphics.c:2028 msgid "Screenheight must be > 21 for help." msgstr "Chiều cao màn hình phải lớn hơn 21 khi dùng trợ giúp." #: graphics.c:2262 graphics.c:2731 #, c-format msgid "Cannot find the current path %s in the directory tree.\n" msgstr "Không thể tìm thấy đường dẫn %s trong cây thư mục.\n" #: c3po/Error.c:41 #, c-format msgid "in '%s', insufficient memory for allocation\n" msgstr "trong “%s”, không đủ bộ nhớ để phân bổ\n" #~ msgid "malloc error in wcd_fixpath()\n" #~ msgstr "lỗi malloc trong wcd_fixpath()\n"