# Vietnamese Translation for GSS. # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # Copyright © 2012 Simon Josefsson (msgid) # This file is distributed under the same license as the gss package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gss-1.0.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gss@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2010-05-20 15:38+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-21 07:27+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: lib/meta.c:37 msgid "Kerberos V5 GSS-API mechanism" msgstr "Cơ chế GSS-API Kerberos pb5" #: lib/error.c:37 msgid "A required input parameter could not be read" msgstr "Một tham số nhập cần thiết không thể đọc được" #: lib/error.c:39 msgid "A required output parameter could not be written" msgstr "Một tham số xuất cần thiết không thể ghi được" #: lib/error.c:41 msgid "A parameter was malformed" msgstr "Có một tham số dạng sai" #: lib/error.c:46 msgid "An unsupported mechanism was requested" msgstr "Đã yêu cầu một cơ chế không được hỗ trợ" #: lib/error.c:48 msgid "An invalid name was supplied" msgstr "Đã cung cấp một tên không hợp lệ" #: lib/error.c:50 msgid "A supplied name was of an unsupported type" msgstr "Đã cung cấp một tên có kiểu không được hỗ trợ" #: lib/error.c:52 msgid "Incorrect channel bindings were supplied" msgstr "Đã cung cấp các tổ hợp kênh không đúng" #: lib/error.c:54 msgid "An invalid status code was supplied" msgstr "Đã cung cấp một mã trạng thái không hợp lệ" #: lib/error.c:56 msgid "A token had an invalid MIC" msgstr "Có một hiệu bài với MIC không hợp lệ" #: lib/error.c:58 msgid "No credentials were supplied, or the credentials were unavailable or inaccessible" msgstr "Chưa cung cấp thông tin xác thực, hoặc thông tin xác thực chưa sẵn sàng, hoặc không thể được truy cập" #: lib/error.c:61 msgid "No context has been established" msgstr "Chưa thiết lập ngữ cảnh" #: lib/error.c:63 msgid "A token was invalid" msgstr "Có một hiệu bài không hợp lệ" #: lib/error.c:65 msgid "A credential was invalid" msgstr "Có thông tin xác thực không hợp lệ" #: lib/error.c:67 msgid "The referenced credentials have expired" msgstr "Đã tham chiếu đến thông tin xác thực đã hết hạn" #: lib/error.c:69 msgid "The context has expired" msgstr "Ngữ cảnh đã hết hạn" #: lib/error.c:71 msgid "Unspecified error in underlying mechanism" msgstr "Lỗi không rõ trong cơ chế cơ sở" #: lib/error.c:73 msgid "The quality-of-protection requested could not be provided" msgstr "Không thể cung cấp mức bảo vệ (quality-of-protection) yêu cầu" #: lib/error.c:75 msgid "The operation is forbidden by local security policy" msgstr "Thao tác bị chính sách bảo mật cục bộ cấm" #: lib/error.c:77 msgid "The operation or option is unavailable" msgstr "Thao tác hay tùy chọn không sẵn sàng" #: lib/error.c:79 msgid "The requested credential element already exists" msgstr "Đã yêu cầu một phần tử thông tin xác thực đã có" #: lib/error.c:81 msgid "The provided name was not a mechanism name" msgstr "Đã cung cấp một tên không phải tên cơ chế" #: lib/error.c:86 msgid "The gss_init_sec_context() or gss_accept_sec_context() function must be called again to complete its function" msgstr "Hàm « gss_init_sec_context() » hay « gss_accept_sec_context() » phải được gọi lần nữa để hoàn tất chức năng" #: lib/error.c:89 msgid "The token was a duplicate of an earlier token" msgstr "Hiệu bài là bản sao của một hiệu bài nằm trước" #: lib/error.c:91 msgid "The token's validity period has expired" msgstr "Thời gian hợp lệ của hiệu bài đã hết hạn" #: lib/error.c:93 msgid "A later token has already been processed" msgstr "Một hiệu bài nằm sau đã được xử lý" #: lib/error.c:95 msgid "An expected per-message token was not received" msgstr "Chưa nhận một hiệu bài từng thông điệp mong đợi" #: lib/error.c:312 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" #: lib/krb5/error.c:36 msgid "No @ in SERVICE-NAME name string" msgstr "Không có dấu @ trong chuỗi SERVICE-NAME (tên dịch vụ)" #: lib/krb5/error.c:38 msgid "STRING-UID-NAME contains nondigits" msgstr "STRING-UID-NAME (chuỗi-tên-UID) chứa ký tự khác chữ số" #: lib/krb5/error.c:40 msgid "UID does not resolve to username" msgstr "UID không giải quyết thành tên người dùng" #: lib/krb5/error.c:42 msgid "Validation error" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá" #: lib/krb5/error.c:44 msgid "Couldn't allocate gss_buffer_t data" msgstr "Không thể phân cấp dữ liệu « gss_buffer_t »" #: lib/krb5/error.c:46 msgid "Message context invalid" msgstr "Ngữ cảnh thông điệp không hợp lệ" #: lib/krb5/error.c:48 msgid "Buffer is the wrong size" msgstr "Vùng đệm kích cỡ sai" #: lib/krb5/error.c:50 msgid "Credential usage type is unknown" msgstr "Không rõ kiểu sử dụng thông tin xác thực" #: lib/krb5/error.c:52 msgid "Unknown quality of protection specified" msgstr "Đã ghi rõ mức bảo vệ không rõ" #: lib/krb5/error.c:55 msgid "Principal in credential cache does not match desired name" msgstr "Điều chính trong bộ nhớ tạm thông tin xác thực không tương ứng với tên yêu cầu" #: lib/krb5/error.c:57 msgid "No principal in keytab matches desired name" msgstr "Không có điều chính trong keytab mà tương ứng với tên yêu cầu" #: lib/krb5/error.c:59 msgid "Credential cache has no TGT" msgstr "Bộ nhớ tạm thông tin xác thực không có TGT" #: lib/krb5/error.c:61 msgid "Authenticator has no subkey" msgstr "Nhà xác thực không có khoá phụ" #: lib/krb5/error.c:63 msgid "Context is already fully established" msgstr "Ngữ cảnh đã được thiết lập đầy đủ" #: lib/krb5/error.c:65 msgid "Unknown signature type in token" msgstr "Không rõ kiểu chữ ký trong hiệu bài" #: lib/krb5/error.c:67 msgid "Invalid field length in token" msgstr "Chiều dài trường không hợp lệ trong hiệu bài" #: lib/krb5/error.c:69 msgid "Attempt to use incomplete security context" msgstr "Đã thử sử dụng ngữ cảnh bảo mật chưa hoàn tất" #: lib/krb5/error.c:86 msgid "No krb5 error" msgstr "Không có lỗi krb5" #: lib/krb5/error.c:127 msgid "Unknown krb5 error" msgstr "Lỗi krb5 không rõ" #: src/gss.c:65 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử câu lệnh trợ giúp « %s --help » để tìm thêm thông tin.\n" #: src/gss.c:69 #, c-format msgid "Usage: %s OPTIONS...\n" msgstr "Sử dụng: %s TÙY_CHỌN...\n" #: src/gss.c:72 msgid "" "Command line interface to GSS, used to explain error codes.\n" "\n" msgstr "" "Giao diện dòng lệnh vào GSS, dùng để giải thích mã lỗi.\n" "\n" #: src/gss.c:76 msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" #: src/gss.c:79 msgid "" " -h, --help Print help and exit.\n" " -V, --version Print version and exit.\n" " -l, --list-mechanisms\n" " List information about supported mechanisms\n" " in a human readable format.\n" " -m, --major=LONG Describe a `major status' error code value.\n" msgstr "" " -h, --help Hiển thị trợ giúp rồi thoát.\n" " -V, --version Hiển thị phiên bản rồi thoát.\n" " -l, --list-mechanisms\n" " Lấy danh sách thông tin về các cơ cấu được hỗ trợ\n" " theo định dạng con người có thể đọc hiểu.\n" " -m, --major=LONG Mô tả giá trị một mã sai `major status'.\n" #: src/gss.c:87 msgid " -q, --quiet Silent operation (default=off).\n" msgstr " -q, --quiet thực hiện thầm lặng (mặc định = tắt).\n" #: src/gss.c:106 #, c-format msgid "" "GSS-API major status code %ld (0x%lx).\n" "\n" msgstr "" "GSS-API mã trạng thái chính %ld (0x%lx).\n" "\n" #: src/gss.c:109 #, c-format msgid "" " MSB LSB\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" " | Calling Error | Routine Error | Supplementary Info |\n" " | " msgstr "" " MSB LSB\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" " | Lỗi gọi | Lỗi hàm | Thông tin bổ sung |\n" " | " #: src/gss.c:123 #, c-format msgid "" "|\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" "Bit 31 24 23 16 15 0\n" "\n" msgstr "" "|\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" "Bit 31 24 23 16 15 0\n" "\n" #: src/gss.c:133 #, c-format msgid "Masked routine error %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Lỗi hàm có mặt nạ %ld (0x%lx) đã địch vào %ld (0x%lx):\n" #: src/gss.c:150 src/gss.c:184 src/gss.c:221 #, c-format msgid "displaying status code failed (%d)" msgstr "hiển thị mã trạng thái gặp lỗi (%d)" #: src/gss.c:170 #, c-format msgid "Masked calling error %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Lỗi gói có mặt nạ %ld (0x%lx) đã rời vào %ld (0x%lx):\n" #: src/gss.c:203 #, c-format msgid "Masked supplementary info %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Thông tin bổ sung có mặt nạ %ld (0x%lx) đã dịch vào %ld (0x%lx):\n" #: src/gss.c:238 #, c-format msgid "No error\n" msgstr "Không có lỗi\n" #: src/gss.c:256 #, c-format msgid "indicating mechanisms failed (%d)" msgstr "cơ cấu chỉ thị gặp lỗi (%d)" #: src/gss.c:271 #, c-format msgid "inquiring information about mechanism failed (%d)" msgstr "tìm hiểu thông tin về cơ cấu gặp lỗi (%d)" #~ msgid "" #~ " -h, --help Print help and exit\n" #~ " -V, --version Print version and exit\n" #~ " -m, --major=LONG Describe a `major status' error code vaue in plain text.\n" #~ " -q, --quiet Silent operation (default=off)\n" #~ msgstr "" #~ " -h, --help Hiển thị trợ giúp, sau đó thoát\n" #~ " -V, --version Hiển thị số thứ tự phiên bản, sau đó thoát\n" #~ " -m, --major=DÀI Diễn tả một giá trị mã lỗi « trạng thái chính » bằng nhập thô.\n" #~ " -q, --quiet Thao tác mà không xuất chi tiết (mặc định là bị tắt)\n"