# Vietnamese Translation for anubis-4.0.. # Copyright © 2007 The Anubis Team. # Clytie Siddall , 2005-2007. # #: env.opt:43 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: anubis 4.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-anubis@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2007-11-04 16:58+0100\n" "PO-Revision-Date: 2007-12-19 17:59+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" #: src/authmode.c:465 msgid "Entering XDB loop..." msgstr "Đang vào vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:477 src/authmode.c:499 msgid "Exiting XDB loop..." msgstr "Đang thoát khỏi vòng lặp XDB..." #: src/authmode.c:522 msgid "Database not specified" msgstr "Chưa ghi rõ cơ sở dữ liệu" #: src/authmode.c:530 #, c-format msgid "Cannot open database %s: %s" msgstr "Không thể mở cơ sở dữ liệu %s: %s" #: src/authmode.c:537 #, c-format msgid "Found record for `%s'." msgstr "Tìm thấy mục ghi cho « %s »." #: src/authmode.c:542 #, c-format msgid "Cannot retrieve data from the SASL database: %s" msgstr "Không thể lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liêu SASL: %s" #: src/authmode.c:547 #, c-format msgid "Record for `%s' not found." msgstr "Không tìm thấy mục ghi cho « %s »." #: src/authmode.c:595 msgid "MTA has not been specified. Set either REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." msgstr "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân truyền thư). Hãy đặt hoặc REMOTE-MTA (MTA từ xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." #: src/authmode.c:626 src/map.c:157 src/net.c:146 src/net.c:213 #: src/transmode.c:91 #, c-format msgid "Illegal address length received for host %s" msgstr "Nhận chiều dài địa chỉ cấm cho máy %s" #: src/authmode.c:640 src/transmode.c:105 msgid "Loop not allowed. Connection rejected." msgstr "Không cho phép vòng lặp nên kết nối bị từ chối." #: src/authmode.c:671 src/transmode.c:134 msgid "Connection closed successfully." msgstr "Kết nối đã được đóng." #: src/authmode.c:678 src/transmode.c:141 msgid "PAM: Session closed." msgstr "PAM: phiên chạy đã đóng." #: src/authmode.c:682 src/transmode.c:145 msgid "PAM: failed to release authenticator." msgstr "PAM: lỗi nhả điều xác thực" #: src/daemon.c:41 msgid "daemon() failed" msgstr "daemon() không thành công" #: src/daemon.c:48 msgid "Cannot fork." msgstr "Không thể tạo tiến trình con." #: src/daemon.c:56 msgid "setsid() failed" msgstr "setsid() không thành công" #: src/daemon.c:68 #, c-format msgid "%s daemon startup succeeded." msgstr "trình nền %s đã được khởi chạy." #: src/daemon.c:80 #, c-format msgid "Exited successfully" msgstr "Đã thoát thành công" #: src/daemon.c:82 #, c-format msgid "Failed with status %d" msgstr "Không thành công với trạng thái %d" #: src/daemon.c:87 #, c-format msgid "Terminated on signal %d" msgstr "Bị kết thúc với tín hiệu %d" #: src/daemon.c:90 #, c-format msgid "Stopped on signal %d" msgstr "Bị ngừng với tín hiệu %d" #: src/daemon.c:93 #, c-format msgid "Dumped core" msgstr "Lõi bị đổ" #: src/daemon.c:96 #, c-format msgid "Terminated" msgstr "Bị kết thúc" #: src/daemon.c:108 #, c-format msgid "Child [%lu] finished. %s. %d client left." msgid_plural "Child [%lu] finished. %s. %d clients left." msgstr[0] "Tiến trình con [%lu] đã chạy xong. %s. %d ứng dụng khách còn lại." #: src/daemon.c:120 #, c-format msgid "Local program [%lu] finished. %s" msgstr "Chương trình cục bộ [%lu] đã chạy xong. %s" #: src/daemon.c:161 msgid "WARNING: An unprivileged user cannot be resolved. Verify your settings!" msgstr "CẢNH BÁO : không thể giải quyết một người dùng không có quyền đặc biệt. Hãy kiểm tra thiết lập !" #: src/daemon.c:171 msgid "WARNING: An unprivileged user has not been specified!" msgstr "CẢNH BÁO : chưa ghi rõ một người dùng không co quyền đặc biệt !" #: src/daemon.c:221 msgid "GNU Anubis is running..." msgstr "GNU Anubis đang chạy..." #: src/daemon.c:237 src/exec.c:80 msgid "accept() failed" msgstr "accept() không thành công" #: src/daemon.c:256 #, c-format msgid "TCP wrappers: connection from %s:%u rejected." msgstr "Lớp bọc cho TCP: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:276 #, c-format msgid "Too many clients. Connection from %s:%u rejected." msgstr "Quá nhiều ứng dụng khách: kết nối từ %s:%u bị từ chối." #: src/daemon.c:282 #, c-format msgid "Connection from %s:%u" msgstr "Kết nối từ %s:%u" #: src/daemon.c:287 msgid "daemon: cannot fork" msgstr "trình nền: không thể tạo tiến trình con" #: src/daemon.c:379 src/transmode.c:61 msgid "The MTA has not been specified. Set the REMOTE-MTA or LOCAL-MTA." msgstr "Chưa ghi rõ MTA (tác nhân truyền thư). Hãy đặt hoặc REMOTE-MTA (MTA từ xa) hay LOCAL-MTA (MTA cục bộ)." #: env.opt:41 env.opt:51 msgid "[HOST:]PORT" msgstr "[MÁY:]CỔNG" #: env.opt:41 msgid "Specify the TCP port on which GNU Anubis listens for connections; the default HOST is INADDR_ANY, and default PORT is 24 (private mail system)" msgstr "Ghi rõ cổng TCP trên đó GNU Anubis lắng nghe kết nối; MÁY mặc định là « INADDR_ANY », và CỔNG mặc định là 24 (hệ thống thư tín riêng)." #: env.opt:51 msgid "Specify a remote SMTP host name or IP address; the default is 25" msgstr "Ghi rõ một tên máy hay địa chỉ IP kiểu SMTP từ xa; giá trị mặc định là 25" #: env.opt:58 env.opt:117 env.opt:149 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" #: env.opt:58 msgid "Execute a local SMTP server, which works on standard input and output (inetd-type program); this option excludes the `--remote-mta' option" msgstr "Thực hiện một trình phục vụ SMTP cục bộ, mà chạy trên đầu vào/ra tiêu chuẩn (chương trình kiểu inetd); tùy chọn này loại trừ tùy chọn « --remote-mta »." #: env.opt:71 msgid "MODE" msgstr "CHẾ ĐỘ" #: env.opt:71 msgid "Select operation mode; MODE is one of \"transparent\", \"auth\" or \"mda\"" msgstr "" "Chọn chế độ thao tác: CHẾ_ĐỘ là một của:\n" " • transparent\t\ttrong suốt\n" " • auth\t\t\txác thực (viết tắt)\n" " • mda\t\t\ttác nhân phát thư." #: env.opt:79 msgid "Foreground mode" msgstr "Chế độ cảnh gần" #: env.opt:85 msgid "EMAIL" msgstr "ĐỊA CHỈ THƯ" #: env.opt:85 msgid "Specify sender address (implies MDA mode)" msgstr "Ghi rõ địa chỉ của người gửi (ngụ ý chế độ MDA)" #: env.opt:91 msgid "Use the SMTP protocol (OMP/Tunnel) as described in RFC 821 on standard input and output" msgstr "Dùng giao thức SMTP (OMP/Đường hầm) như diễn tả trong RFC 821, trên đầu vào/ra tiêu chuẩn" #: env.opt:98 msgid "Output options" msgstr "Tùy chọn xuất" #: env.opt:100 msgid "Work silently" msgstr "Chạy im" #: env.opt:105 msgid "Work noisily" msgstr "Xuất chi tiết" #: env.opt:110 msgid "Debug mode" msgstr "Chế độ gỡ lỗi" #: env.opt:115 msgid "Miscellaneous options" msgstr "Tùy chọn linh tinh" #: env.opt:117 msgid "Specify alternate system configuration file" msgstr "Ghi rõ tập tin cấu hình hệ thống xen kẽ" #: env.opt:124 msgid "Ignore system configuration file" msgstr "Lờ đi tập tin cấu hình hệ thống" #: env.opt:130 msgid "DEBUG-LEVEL" msgstr "CẤP GỠ LỖI" #: env.opt:130 msgid "Run the configuration file syntax checker" msgstr "Chạy tiến trình kiểm tra cú pháp của tập tin cấu hình" #: env.opt:137 msgid "Print a list of configuration options used to build GNU Anubis" msgstr "In ra danh sách các tùy chọn cấu hình dùng để xây dựng GNU Anubis" #: env.opt:143 msgid "Do not check user configuration file permissions" msgstr "Không kiểm tra các quyền hạn của tập tin cấu hình người dùng" #: env.opt:149 msgid "Store the PID of the running daemon in FILE" msgstr "Cất giữ PID (số hiệu tiến trình) của trình nền đang chạy, trong TẬP TIN" #: env.opt:155 msgid "Other options" msgstr "Tùy chọn khác" #: env.opt:155 msgid "Give this help list" msgstr "Hiện trợ giúp này" #: env.opt:155 msgid "Give a short usage message" msgstr "Hiện trợ giúp ngắn" #: env.opt:155 msgid "Print program version" msgstr "In ra phiên bản chương trình" #: env.opt:41 msgid "SMTP message submission daemon." msgstr "Trình nền gửi thư SMTP." #: env.opt:143 env.opt:287 msgid "Usage:" msgstr "Sử dụng:" #: env.opt:143 msgid "OPTION" msgstr "TÙY CHỌN" #: env.opt:255 msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." msgstr "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng hay tùy chọn với tùy chọn dài cũng bắt buộc hay tùy chọn với tùy chọn ngắn tương ứng." #: env.opt:259 #, c-format msgid "Report bugs to %s.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s.\n" #: env.opt:68 src/exec.c:172 msgid "argcv_get failed" msgstr "argcv_get bị lỗi" #: env.opt:179 msgid "--mode=mda requires --local-mta" msgstr "« --mode=mda » cần thiết « --local-mta »" #: env.opt:181 msgid "Missing recipient addresses" msgstr "Thiếu địa chỉ người nhận" #: env.opt:272 #, c-format msgid "setgroups(1, %lu) failed" msgstr "setgroups(1, %lu) không thành công" #: env.opt:282 #, c-format msgid "setegid(%lu) failed" msgstr "setegid(%lu) không thành công" #: env.opt:285 #, c-format msgid "setregid(%lu,%lu) failed" msgstr "setregid(%lu,%lu) không thành công" #: env.opt:289 #, c-format msgid "setresgid(%lu,%lu,%lu) failed" msgstr "setresgid(%lu,%lu,%lu) không thành công" #: env.opt:298 #, c-format msgid "setgid(%lu) failed" msgstr "setgid(%lu) không thành công" #: env.opt:301 #, c-format msgid "cannot set effective gid to %lu" msgstr "không thể đặt GID hữu ích đối với %lu" #: env.opt:323 #, c-format msgid "setreuid(%lu,-1) failed" msgstr "setreuid(%lu,-1) không thành công" #: env.opt:329 #, c-format msgid "second setuid(%lu) failed" msgstr "second setuid(%lu) không thành công" #: env.opt:337 #, c-format msgid "setuid(%lu) failed" msgstr "setuid(%lu) không thành công" #: env.opt:346 msgid "seteuid(0) succeeded when it should not" msgstr "seteuid(0) thành công khi không nên." #: env.opt:351 msgid "cannot drop non-root setuid privileges" msgstr "không thể bỏ quyền truy cập setuid không phải của người chủ" #: env.opt:378 msgid "PAM: Session opened (restrictions applied)." msgstr "PAM: phiên chạy đã mở (cũng bị hạn chế)." #: env.opt:381 msgid "PAM: Not authenticated to use GNU Anubis." msgstr "PAM: không có xác thực để sử dụng trình GNU Anubis." #: env.opt:393 src/main.c:153 #, c-format msgid "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" msgstr "UID:%d (%s), GID:%d, EUID:%d, EGID:%d" #: env.opt:428 #, c-format msgid "Invalid user ID: %s" msgstr "ID người dùng sai: %s" #: env.opt:434 #, c-format msgid "Invalid user name: %s" msgstr "Tên người dùng sai: %s" #: env.opt:460 #, c-format msgid "Wrong permissions on %s. Set 0600." msgstr "Quyền truy cập sai với %s. Đặt 0600." #: env.opt:489 #, c-format msgid "%s is not a regular file or a symbolic link." msgstr "%s không phải là một tập tin bình thường hay một liên kết mềm." #: env.opt:514 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không rõ chế độ: %s" #: env.opt:529 #, c-format msgid "Cannot open pid file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin PID « %s »" #: src/errs.c:84 msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: src/errs.c:92 #, c-format msgid "Could not write to socket: %s" msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm: %s" #: src/errs.c:94 msgid "Could not write to socket" msgstr "Không thể ghi vào ổ cắm" #: src/errs.c:104 #, c-format msgid "Unknown host %s." msgstr "Không rõ máy %s." #: src/errs.c:107 #, c-format msgid "%s: host name is valid but does not have an IP address." msgstr "%s: tên máy là hợp lệ nhưng mà không có địa chỉ IP." #: src/errs.c:111 #, c-format msgid "%s: unrecoverable name server error occured." msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên không thể phục hồi." #: src/errs.c:114 #, c-format msgid "%s: a temporary name server error occured. Try again later." msgstr "%s: gặp lỗi máy phục vụ tên tạm thời: hãy thư lại sau." #: src/errs.c:117 #, c-format msgid "%s: unknown DNS error %d." msgstr "%s: không rõ lỗi DNS %d." #: src/esmtp.c:162 msgid "Malformed or unexpected reply" msgstr "Trả lời dạng sai hay bất thường." #: src/esmtp.c:188 #, c-format msgid "SASL gsasl_client_start: %s" msgstr "SASL gsasl_client_start: %s" #: src/esmtp.c:197 src/esmtp.c:216 #, c-format msgid "GSASL handshake aborted: %d %s" msgstr "Việc bắt tay GSASL bị hủy bỏ : %d %s" #: src/esmtp.c:228 #, c-format msgid "GSASL error: %s" msgstr "Lỗi GSASL: %s" #: src/esmtp.c:242 #, c-format msgid "Authentication failed: %d %s" msgstr "Lỗi xác thực: %d %s" #: src/esmtp.c:245 msgid "Authentication successful." msgstr "Đã xác thực thành công." #: src/esmtp.c:266 msgid "Got empty list of authentication methods" msgstr "Đã lấy danh sách phương pháp xác thực rỗng" #: src/esmtp.c:291 msgid "Server did not offer any feasible authentication mechanism" msgstr "Máy phục vụ không đưa cơ chế xác thực có thể" #: src/esmtp.c:301 msgid "INTERNAL ERROR" msgstr "LỖI NỘI BỘ" #: src/esmtp.c:309 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s requires TLS encryption. Not using ESMTP authentication" msgstr "Cơ chế xác thực đã chọn %s thì cần thiết mật mã TLS. Không xác thực ESMTP." #: src/esmtp.c:316 #, c-format msgid "Selected authentication mechanism %s" msgstr "Cơ chế xác thực đã chon %s" #: src/esmtp.c:322 #, c-format msgid "Cannot initialize libgsasl: %s" msgstr "Không thể sơ khởi libgsasl: %s" #: src/esmtp.c:343 msgid "ESMTP AUTH is not supported" msgstr "Không hỗ trợ cách xác thực (AUTH) ESMTP" #: src/exec.c:40 msgid "#1 socket() failed." msgstr "#1 socket() không thành công." #: src/exec.c:45 msgid "#2 socket() failed." msgstr "#2 socket() không thành công." #: src/exec.c:55 msgid "#1 bind() failed" msgstr "#1 bind() không thành công." #: src/exec.c:60 msgid "#2 bind() failed" msgstr "#2 bind() không thành công." #: src/exec.c:65 src/net.c:233 msgid "listen() failed" msgstr "listen() không thành công." #: src/exec.c:70 #, c-format msgid "getsockname() failed: %s." msgstr "getsockname() không thành công: %s." #: src/exec.c:75 msgid "connect() failed" msgstr "connect() không thành công." #: src/exec.c:87 msgid "socketpair() failed" msgstr "socketpair() không thành công." #: src/exec.c:108 #, c-format msgid "Executing %s..." msgstr "Đang thực hiện %s..." #: src/exec.c:118 msgid "fork() failed" msgstr "fork() không thành công." #: src/exec.c:132 msgid "execvp() failed" msgstr "execvp() không thành công." # Name of a program: do not translate/ tên chương trình: đừng dịch #: src/gpg.c:51 #, c-format msgid "GPGME: %s." msgstr "GPGME: %s." #: src/gpg.c:97 #, c-format msgid "Install GPGME version %s or later." msgstr "Cài đặt GPGME phiên bản %s hay sau." #: src/gpg.c:104 #, c-format msgid "GPGME: failed. %s." msgstr "GPGME: không thành công. %s." #: src/gpg.c:191 src/gpg.c:392 #, c-format msgid "GPGME: Cannot list keys: %s" msgstr "GPGME: không thể liệt kê các khoá: %s" #: src/gpg.c:295 src/gpg.c:415 #, c-format msgid "GPGME: Invalid recipient encountered: %s" msgstr "GPGME: gặp người nhận không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:324 #, c-format msgid "GPGME: Invalid signer found: %s" msgstr "GPGME: tìm thấy người ký không hợp lệ: %s" #: src/gpg.c:331 msgid "GPGME: Unexpected number of signatures created" msgstr "GPGME: đã tạo số lượng chữ ký bất thường" #: src/gpg.c:338 msgid "GPGME: Wrong type of signature created" msgstr "GPGME: đã tạo chữ ký kiểu không đúng" #: src/gpg.c:343 #, c-format msgid "GPGME: Wrong pubkey algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán khoá công không đúng: %i" #: src/gpg.c:350 #, c-format msgid "GPGME: Wrong hash algorithm reported: %i" msgstr "GPGME: đã thông báo thuật toán băm không đúng: %i" #: src/gpg.c:357 #, c-format msgid "GPGME: Wrong signature class reported: %u" msgstr "GPGME: đã thông báo hạng chữ ký không đúng: %u" #: src/guile.c:75 #, c-format msgid "cannot open guile output file %s" msgstr "không thể mở tập tin xuất cua guile %s" #: src/guile.c:255 msgid "missing procedure name" msgstr "thiếu tên thủ tục" #: src/guile.c:270 #, c-format msgid "%s not a procedure object" msgstr "%s không phải là môt đối tượng thủ tục" #: src/guile.c:303 #, c-format msgid "Bad car type in return from %s" msgstr "%s đã trả lại kiểu car sai" #: src/guile.c:322 #, c-format msgid "Bad cdr type in return from %s" msgstr "%s đã trả lại kiểu cdr sai" #: src/guile.c:325 #, c-format msgid "Bad return type from %s" msgstr "%s đã trả lại kiểu sai" #: src/ident.c:101 msgid "IDENT: socket() failed" msgstr "IDENT: socket() không thành công" #: src/ident.c:113 msgid "IDENT: connect() failed" msgstr "IDENT: connect() không thành công" #: src/ident.c:119 #, c-format msgid "IDENT: connected to %s:%u" msgstr "IDENT: có kết nối đến %s:%u" #: src/ident.c:128 #, c-format msgid "IDENT: stream_write() failed: %s." msgstr "IDENT: stream_write() không thành công: %s." #: src/ident.c:136 #, c-format msgid "IDENT: recvline() failed: %s." msgstr "IDENT: recvline() không thành công: %s." #: src/ident.c:146 msgid "IDENT: incorrect data." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng." #: src/ident.c:159 msgid "IDENT: data probably encrypted with DES..." msgstr "IDENT: rất có thể là dữ liệu đã mật mã bằng DES..." #: src/ident.c:167 msgid "IDENT: incorrect data (DES deciphered)." msgstr "IDENT: dữ liệu không đúng (đã giải mật mã DES)." #: src/ident.c:185 #, c-format msgid "IDENT: resolved remote user to %s." msgstr "IDENT: đã quyết định người dùng từ xa thành %s." #: src/main.c:56 msgid "Not enough memory" msgstr "Không đủ bộ nhớ" #: src/map.c:65 #, c-format msgid "%s remapped to %s@localhost." msgstr "%s đã được ánh xạ lại thành « %s@localhost »." #: src/map.c:116 msgid "Translation map: incorrect syntax." msgstr "Sơ đồ thông dịch: cú pháp không đúng." #: src/misc.c:120 #, c-format msgid "Invalid port number: %s" msgstr "Số hiệu cổng không hợp lệ: %s" #: src/misc.c:348 msgid "Can't find out my own hostname" msgstr "Không tìm thấy tên máy mình" #: src/net.c:46 msgid "SERVER" msgstr "MÁY PHỤC VỤ" #: src/net.c:49 msgid "CLIENT" msgstr "MÁY KHÁCH" #: src/net.c:127 msgid "Getting remote host information..." msgstr "Đang lấy thông tin về máy từ xa..." #: src/net.c:164 msgid "Cannot create stream socket." msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng." #: src/net.c:169 #, c-format msgid "Couldn't connect to %s:%u. %s." msgstr "Không thể kết nối đến %s:%u. %s." #: src/net.c:174 #, c-format msgid "Connected to %s:%u" msgstr "Có kết nối đến %s:%u" #: src/net.c:196 msgid "Cannot create stream socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng" #: src/net.c:229 msgid "bind() failed" msgstr "bind() không thành công." #: src/net.c:230 #, c-format msgid "GNU Anubis bound to %s:%u" msgstr "GNU Anubis đã đóng kết đến %s:%u" #: src/net.c:257 msgid "Short write" msgstr "Ghi ngắn" #: src/socks.c:49 msgid "Using SOCKS Proxy..." msgstr "Đang dùng máy ủy nhiệm SOCKS..." #: src/socks.c:67 #, c-format msgid "SOCKS proxy: %s" msgstr "Máy ủy nhiệm SOCKS: %s" #: src/socks.c:139 msgid "Address must be an IP, not a domain name." msgstr "Địa chỉ phải là địa chỉ IP (v.d. 127.0.0.0), không phải tên miền (v.d. www.miền_này.com)." #: src/socks.c:176 src/socks.c:395 msgid "SOCKS Proxy Connection: succeeded." msgstr "Kết nối ủy nhiệm SOCKS: đã thành công." #: src/socks.c:179 msgid "Request rejected or failed." msgstr "Yêu cầu bị từ chối hay không thành công." #: src/socks.c:182 msgid "Request rejected." msgstr "Yêu cầu bị từ chối." #: src/socks.c:185 msgid "Request rejected, because the client program and identd reported different User-IDs." msgstr "Yêu cầu bị từ chối, vì chương trình khách và identd đã thông báo thông tin nhận diện người dùng (UID) khác nhau." #: src/socks.c:189 src/socks.c:422 msgid "Server reply is not valid." msgstr "Máy phục vụ trả lời không hợp lệ." #: src/socks.c:230 msgid "Possibly not a SOCKS proxy service." msgstr "Có lẽ không phải một dịch vụ ủy nhiệm SOCKS." #: src/socks.c:242 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: NO AUTHENTICATION REQUIRED" msgstr "Phương pháp xác thực (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: KHÔNG YÊU CẦU XÁC THỰC" #: src/socks.c:245 msgid "SOCKS Proxy AUTH method: USER NAME/PASSWORD" msgstr "Phương pháp xác thực (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: TÊN NGƯỜI DÙNG/MẬT KHẨU" #: src/socks.c:249 msgid "Cannot send null user name or password." msgstr "Không thể gửi tên người dùng hay mật khẩu rỗng." #: src/socks.c:291 msgid "Bad user name or password." msgstr "Tên người dùng hay mật khẩu sai." #: src/socks.c:295 msgid "SOCKS Proxy AUTH: succeeded." msgstr "Xác thực (AUTH) ủy nhiệm SOCKS: đã thành công." #: src/socks.c:298 msgid "Server does not accept any method." msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp nào." #: src/socks.c:301 msgid "Server does not accept an AUTH method." msgstr "Máy phục vụ không chấp nhận phương pháp AUTH (xác thực)." #: src/socks.c:398 msgid "General SOCKS server failure." msgstr "Lỗi máy phục vụ SOCKS chung." #: src/socks.c:401 msgid "Connection not allowed by a ruleset." msgstr "Một bộ quy tắc không cho phép kết nối." #: src/socks.c:404 msgid "Network unreachable." msgstr "Không thể tới mạng." #: src/socks.c:407 msgid "Host unreachable." msgstr "Không thể tới máy." #: src/socks.c:410 msgid "Connection refused." msgstr "Kết nối bị từ chối." #: src/socks.c:413 msgid "TTL expired." msgstr "Thời gian sống (TTL) đã hết hạn." #: src/socks.c:416 msgid "Command not supported." msgstr "Lệnh không được hỗ trợ." #: src/socks.c:419 msgid "Address type not supported." msgstr "Kiểu địa chỉ không được hỗ trợ." #: src/quit.c:27 msgid "Signal Caught. Exiting Cleanly..." msgstr "Tín hiệu đã được bắt nên thoát rõ..." #: src/quit.c:34 msgid "Timeout! Exiting..." msgstr "Quá hạn ! Đang thoát..." #: src/rcfile.c:117 #, c-format msgid "cannot stat file `%s'" msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) tập tin « %s »" #: src/rcfile.c:127 #, c-format msgid "File `%s' has already been read.\n" msgstr "Tập tin « %s » đã được đọc.\n" #: src/rcfile.c:145 #, c-format msgid "Welcome user %s !" msgstr "Chào mừng người dùng %s !" #: src/rcfile.c:181 #, c-format msgid "Reading system configuration file %s..." msgstr "Đang đọc tập tin cấu hình hệ thống %s..." #: src/rcfile.c:193 #, c-format msgid "Reading user configuration file %s..." msgstr "Đang đọc tập tin cấu hình người dùng %s..." #: src/rcfile.c:351 msgid "`logfile' directive is ignored in main configuration file" msgstr "Chỉ thị `logfile' (tập tin bản ghi) bị bỏ qua trong tập tin cấu hình chính." #: src/rcfile.c:564 #, c-format msgid "Child process suspended for %lu second" msgid_plural "Child process suspended for %lu seconds" msgstr[0] "Tiến trình con bị ngưng trong vòng %lu giây" #: src/rcfile.c:575 #, c-format msgid "Command HANG is not allowed for user `%s'" msgstr "Lệnh HANG (treo) không được phép cho người dùng « %s »" #: src/rcfile.c:853 #, c-format msgid "No such section: %s" msgstr "Không có phần như vậy: %s" #: src/rcfile.l:178 #, c-format msgid "Stray character in config: \\%03o. Possibly missing quotes around the string" msgstr "Gặp ký tự rải rác trong cấu hình: \\%03o. Có lẽ thiếu dấu trích dẫn ở quanh chuỗi." #: src/rcfile.l:385 msgid "Anubis RC file error" msgstr "Lỗi tập tin RC Anubis." #: src/rcfile.y:169 src/rcfile.y:177 #, c-format msgid "Section %s already defined" msgstr "Phần %s đã được định nghĩa" #: src/rcfile.y:229 #, c-format msgid "unknown keyword: %s" msgstr "không rõ từ khóa: %s" #: src/rcfile.y:391 msgid "Invalid regular expression (see the above message)" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ (xem thông điệp trên)" #: src/rcfile.y:567 msgid "missing replacement value" msgstr "thiếu giá trị thay thế" #: src/rcfile.y:664 #, c-format msgid "Not a valid debugging level: %s" msgstr "Không phải là cấp gỡ lỗi hợp lệ: %s" #: src/rcfile.y:1216 msgid "Unknown regexp modifier" msgstr "Không rõ ký tự sửa đổi biểu thức chính quy" #: src/rcfile.y:1314 msgid "STOP" msgstr "DỪNG" #: src/rcfile.y:1319 #, c-format msgid "Calling %s" msgstr "Đang gọi %s" #: src/rcfile.y:1325 #, c-format msgid "ADD %s [%s] %s" msgstr "THÊM %s [%s] %s" #: src/rcfile.y:1335 #, c-format msgid "MODIFY %s [%s] [%s] %s" msgstr "SỬA ĐỔI %s [%s] [%s] %s" #: src/rcfile.y:1348 #, c-format msgid "REMOVE HEADER [%s]" msgstr "GỠ BỎ DÒNG ĐẦU [%s]" #: src/rcfile.y:1371 #, c-format msgid "Executing %s" msgstr "Đang thực hiện %s" #: src/rcfile.y:1490 #, c-format msgid "Matched trigger \"%s\"" msgstr "Bộ gây nên đã khớp « %s »" #: src/rcfile.y:1494 #, c-format msgid "Matched condition %s[%s] \"%s\"" msgstr "Điều kiện đã khớp %s[%s] « %s »" #: src/rcfile.y:1604 #, c-format msgid "Section %s" msgstr "Phần %s" #: src/rcfile.y:1628 #, c-format msgid "Unknown section: %s" msgstr "Không rõ phần: %s" #: src/rcfile.y:1675 msgid "program is not allowed in this section" msgstr "chương trình không được phép trong phần này" #: src/regex.c:109 #, c-format msgid "INTERNAL ERROR at %s:%d: missing or invalid regex" msgstr "LỖI NỘI BỘ ở %s:%d: biểu thức chính quy còn thiếu hay không hợp lệ" #: src/regex.c:328 #, c-format msgid "regcomp() failed at %s: %s." msgstr "regcomp() không thành công ở %s: %s." #: src/regex.c:404 #, c-format msgid "pcre_compile() failed at offset %d: %s." msgstr "pcre_compile() không thành công ở hiệu %d: %s." #: src/regex.c:429 #, c-format msgid "pcre_fullinfo() failed: %d." msgstr "pcre_fullinfo() không thành công: %d." #: src/regex.c:441 msgid "Matched, but too many substrings." msgstr "Khớp được, nhưng mà có quá nhiều chuỗi con." #: src/regex.c:456 #, c-format msgid "Get substring %d failed (%d)." msgstr "Lỗi lấy chuỗi con %d (%d)." #: src/tls.c:164 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MTA..." msgstr "Đang sơ khởi kết nối TLS/SSL với MTA..." #: src/tls.c:181 src/tls.c:259 #, c-format msgid "TLS error reading `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi TLS khi đọc « %s »: %s" #: src/tls.c:198 #, c-format msgid "TLS/SSL handshake failed: %s" msgstr "Việc bắt tay TLS/SSL không thành công: %s" #: src/tls.c:248 msgid "Initializing the TLS/SSL connection with MUA..." msgstr "Đang sơ khởi kết nối TLS/SSL với MUA..." #: src/tls.c:280 msgid "TLS/SSL handshake failed!" msgstr "Việc bắt tây TLS/SSL không thành công !" #: src/tls.c:301 msgid "No certificate was sent." msgstr "Chưa gửi chứng nhận." #: src/tls.c:306 msgid "The certificate is not trusted." msgstr "Chứng nhận này không tin cậy." #: src/tls.c:311 msgid "The certificate has expired." msgstr "Chứng nhận đã hết hạn." #: src/tls.c:316 msgid "The certificate is not yet activated." msgstr "Chứng nhận chưa hoạt động." #: src/tls.c:326 msgid "No certificate was found!" msgstr "Không tìm thấy chứng nhận !" #: src/tls.c:331 msgid "The certificate is trusted." msgstr "Chứng nhận này tin cậy." #: src/tls.c:361 #, c-format msgid "- Anonymous DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Anonymous DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH vô danh dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:369 #, c-format msgid "- Ephemeral DH using prime of %d bit.\n" msgid_plural "- Ephemeral DH using prime of %d bits.\n" msgstr[0] "- DH phù du dùng số nguyên tố của %d bit.\n" #: src/tls.c:381 #, c-format msgid "- Protocol: %s\n" msgstr "- Giao thức: %s\n" #: src/tls.c:385 #, c-format msgid "- Certificate Type: %s\n" msgstr "- Kiểu chứng nhận: %s\n" #: src/tls.c:388 #, c-format msgid "- Compression: %s\n" msgstr "- Nén: %s\n" #: src/tls.c:391 #, c-format msgid "- Cipher: %s\n" msgstr "- Mật mã: %s\n" #: src/tls.c:394 #, c-format msgid "- MAC: %s\n" msgstr "- MAC: %s\n" #: src/tls.c:422 #, c-format msgid "- Certificate info:\n" msgstr "- Thông tin chứng nhận:\n" #: src/tls.c:426 #, c-format msgid "- Certificate is valid since: %s" msgstr "- Chứng nhận hợp lệ kể từ : %s" #: src/tls.c:428 #, c-format msgid "- Certificate expires: %s" msgstr "- Chứng nhận hết hạn: %s" #: src/tls.c:433 #, c-format msgid "- Certificate fingerprint: " msgstr "- Vân tay chứng nhận: " #: src/tls.c:443 #, c-format msgid "- Certificate serial number: " msgstr "- Số sản xuất chứng nhận: " #: src/tls.c:452 #, c-format msgid "- Certificate public key: " msgstr "- Khoá công chứng nhận: " #: src/tls.c:455 #, c-format msgid "RSA\n" msgstr "RSA\n" #: src/tls.c:456 #, c-format msgid "- Modulus: %d bit\n" msgid_plural "- Modulus: %d bits\n" msgstr[0] "- Giá trị tuyệt đối: %d bit\n" #: src/tls.c:461 #, c-format msgid "DSA\n" msgstr "DSA\n" #: src/tls.c:462 #, c-format msgid "- Exponent: %d bit\n" msgid_plural "- Exponent: %d bits\n" msgstr[0] "- Số mũ : %d bit\n" #: src/tls.c:466 #, c-format msgid "UNKNOWN\n" msgstr "KHÔNG RÕ\n" #: src/tls.c:468 #, c-format msgid "- Certificate version: #%d\n" msgstr "- Phiên bản chứng nhận: #%d\n" #: src/tls.c:475 #, c-format msgid "- Certificate Issuer's DN: %s\n" msgstr "- Tên miền của nhà cấp chứng nhận: %s\n" #: src/tunnel.c:315 src/tunnel.c:393 msgid "Transferring message(s)..." msgstr "Đang truyền thông điệp..." #: src/tunnel.c:391 msgid "Starting SMTP session..." msgstr "Đang bắt đầu phiên chạy SMTP..." #: src/tunnel.c:474 msgid "Using the TLS/SSL encryption..." msgstr "Đang dùng mật mã TLS/SSL..." #: src/tunnel.c:489 src/tunnel.c:637 #, c-format msgid "WARNING: %s" msgstr "CẢNH BÁO : %s" #: src/tunnel.c:491 msgid "STARTTLS command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS không thành công." #: src/tunnel.c:629 msgid "Using TLS/SSL encryption between Anubis and remote MTA only..." msgstr "Dùng mật mã TLS/SSL chỉ giữa trình Anubis và MTA ở xa thôi..." #: src/tunnel.c:639 msgid "STARTTLS (ONEWAY) command failed." msgstr "Lệnh STARTTLS (ONEWAY) (chỉ một chiều) không thành công." #: lib/getopt.c:531 lib/getopt.c:547 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: lib/getopt.c:580 lib/getopt.c:584 #, c-format msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:593 lib/getopt.c:598 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" #: lib/getopt.c:641 lib/getopt.c:660 lib/getopt.c:976 lib/getopt.c:995 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần thiết đối số\n" #: lib/getopt.c:698 lib/getopt.c:701 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" #: lib/getopt.c:709 lib/getopt.c:712 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" #: lib/getopt.c:764 lib/getopt.c:767 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: không cho phép tùy chọn -- %c\n" #: lib/getopt.c:773 lib/getopt.c:776 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" #: lib/getopt.c:828 lib/getopt.c:844 lib/getopt.c:1048 lib/getopt.c:1066 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" #: lib/getopt.c:897 lib/getopt.c:913 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" #: lib/getopt.c:937 lib/getopt.c:955 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" #: lib/obstack.c:424 lib/obstack.c:426 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ hoàn toàn" #~ msgid "Try '%s --help' for more information." #~ msgstr "Hãy thử lệnh '%s --help' (trơ giúp) để xem thông tin thêm." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "GNU Anubis is free software; you can redistribute it and/or modify\n" #~ "it under the terms of the GNU General Public License as published by\n" #~ "the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n" #~ "(at your option) any later version." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Trình Anubis của GNU là phần mềm tự do: bạn có thể phân phối lại nó\n" #~ "và/hay sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" #~ "như đã xuất bởi Tổ chức Phần mềm Tự do, hoặc phiên bản 2\n" #~ "của Quyền ấy, hay (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "GNU Anubis is distributed in the hope that it will be useful,\n" #~ "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" #~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" #~ "GNU General Public License for more details." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Trình Anubis của GNU được phân phối vì chúng tôi mong nó có ích,\n" #~ "nhưng mà không bảo đảm gì cả,\n" #~ "dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" #~ "Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" #~ "along with GNU Anubis; if not, write to the Free Software\n" #~ "Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n" #~ "cùng với trình Anubis của GNU; nếu không thì hãy viết thư cho:\n" #~ "Free Software Foundation, Inc.,\n" #~ "59 Temple Place, Suite 330,\n" #~ "Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "GNU Anubis is released under the GPL with the additional exemption that\n" #~ "compiling, linking, and/or using OpenSSL is allowed.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Trình Anubis của GNU được phát hành với điều kiện của GPL\n" #~ "và cũng với sự miễn là cho phép biên dịch, liên kết và/hay sử dụng OpenSSL.\n" #~ msgid "Usage: anubis [options]\n" #~ msgstr "Cách sử dụng: anubis [tùy_chọn]\n" #~ msgid " -m, --mode=MODE Select operation mode." #~ msgstr " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ Chọn _chế độ_ thao tác." #~ msgid " MODE is either \"transparent\" or \"auth\"" #~ msgstr "" #~ " CHẾ ĐỘ ấy là hoặc \"transparent\" (trong suốt)\n" #~ "\t\t\t\t\t\t\thay \"auth\" (xác thức)" #~ msgid " -f, --foreground Foreground mode." #~ msgstr " -f, --foreground Chế độ _cảnh gần_." #~ msgid " -s, --silent Work silently." #~ msgstr " -s, --silent Không xuất chi tiết (_im_)." #~ msgid " -v, --verbose Work noisily." #~ msgstr " -v, --verbose Xuất _chi tiết_." #~ msgid " -D, --debug Debug mode." #~ msgstr " -D, --debug Chế độ _gỡ lỗi_." #~ msgid " --norc Ignore system configuration file." #~ msgstr " --norc Bỏ qua tập tin cấu hình hế thống." #~ msgid " --version Print version number and copyright." #~ msgstr " --version Hiển thị số _phiên bản_ và thông tin quyền." #~ msgid " --help It's obvious..." #~ msgstr " --help _Trợ giúp_" #~ msgid "malloc() failed. Cannot allocate enough memory." #~ msgstr "malloc() (phân chia bộ nhớ) không thể phân chia đủ bộ nhớ." #~ msgid "realloc() failed. Cannot reallocate enough memory." #~ msgstr "realloc() (phân chia lại bộ nhớ) không thể phân chia lại đủ bộ nhớ." #~ msgid "INTERNAL ERROR (get_response_smtp): buffer exhausted. Please report." #~ msgstr "LỖI NỘI BỘ (get_response_smtp): (gọi trả lời SMTP) hết bộ đệm rồi. Hãy thông báo lỗi này." #~ msgid "Seeding random number generator..." #~ msgstr "Chèn bộ tạo số ngẫu nhiên..." #~ msgid "Unable to seed random number generator." #~ msgstr "Không chèn được bộ tạo số ngẫu nhiên." #~ msgid "Write error: %s" #~ msgstr "Lỗi ghi: %s" #~ msgid "Read error: %s" #~ msgstr "Lỗi đọc: %s" #~ msgid "SSLv23_client_method() failed." #~ msgstr "SSLv23_client_method() (phương pháp máy khách) không thành công." #~ msgid "Can't create SSL_CTX object." #~ msgstr "Không tạo được đối tượng SSL_CTX." #~ msgid "SSL_CTX_set_cipher_list() failed." #~ msgstr "SSL_CTX_set_cipher_list() (lập danh sách mật mã) không thành công." #~ msgid "Can't create a new SSL structure for a connection." #~ msgstr "Không tạo được cấu trúc SSL mới để kết nối." #~ msgid "SSLv23_server_method() failed." #~ msgstr "SSLv23_server_method() (phương pháp máy chủ) không thành công." #~ msgid "SSL_CTX_use_certificate_file() failed." #~ msgstr "SSL_CTX_use_certificate_file() (dùng tập tin chứng nhận) không thành công." #~ msgid "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() failed." #~ msgstr "SSL_CTX_use_PrivateKey_file() (dùng tập tin khóa riêng) không thành công." #~ msgid "Private key does not match the certificate public key." #~ msgstr "Khóa riêng không khớp khóa công của chứng nhận." #~ msgid "%s connection using %s (%u bit)" #~ msgid_plural "%s connection using %s (%u bits)" #~ msgstr[0] "%s kết nối dùng %s (%u bit)" #~ msgid "Server public key is %d bit" #~ msgid_plural "Server public key is %d bits" #~ msgstr[0] "Khóa công máy chủ là %d bit" #~ msgid "Certificate:" #~ msgstr "Chứng nhận:" #~ msgid "X509_NAME_oneline [subject] failed!" #~ msgstr "X509_NAME_oneline [subject] (tên dòng đơn [chủ đề]) không thành công." #~ msgid "Subject: %s" #~ msgstr "Chủ đề: %s" #~ msgid "X509_NAME_oneline [issuer] failed!" #~ msgstr "X509_NAME_oneline [issuer] (tên dòng đơn [nhà phat hành] không thành công." #~ msgid "Issuer: %s" #~ msgstr "Nhà phát hành: %s"