# Vietnamese Translation for GSASL. # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gsasl package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gsasl 1.6.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gsasl@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2011-05-01 17:35+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-03-15 15:09+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: src/imap.c:76 src/smtp.c:79 #, c-format msgid "Chose SASL mechanisms:\n" msgstr "Chọn cơ cấu SASL:\n" #: src/imap.c:106 src/smtp.c:110 src/gsasl.c:206 #, c-format msgid "Using mechanism:\n" msgstr "Đang dùng cơ cấu : \n" #: src/imap.c:156 #, c-format msgid "error: server did not return a token\n" msgstr "lỗi: máy chủ không trả về một thẻ bài\n" #: src/smtp.c:158 #, c-format msgid "" "error: Server did not return expected SASL data (it must begin with '334 '):\n" "%s\n" msgstr "" "lỗi: máy phục vụ không đáp ứng dữ liệu SASL mong đợi\n" "(nó phải bắt đầu với số « 334 »):\n" "%s\n" #: src/gsasl.c:178 #, c-format msgid "Choose SASL mechanism:\n" msgstr "Chọn cơ cấu SASL:\n" #: src/gsasl.c:187 #, c-format msgid "Input list of SASL mechanisms supported by server:\n" msgstr "Nh92p danh sách các cơ cấu SASL được máy phục vụ hỗ trợ :\n" #: src/gsasl.c:223 #, c-format msgid "Output from server:\n" msgstr "Kết xuất từ máy phục vụ :\n" #: src/gsasl.c:225 #, c-format msgid "Output from client:\n" msgstr "Kết xuất từ ứng dụng khách:\n" #: src/gsasl.c:281 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem thông tin thêm.\n" #: src/gsasl.c:336 #, c-format msgid "missing argument" msgstr "đối số còn thiếu" #: src/gsasl.c:343 #, c-format msgid "need both --x509-cert-file and --x509-key-file" msgstr "cần thiết cả « --x509-cert-file » (tập tin chứng nhận) lẫn « --x509-key-file » (tập tin khóa)" #: src/gsasl.c:347 #, c-format msgid "cannot use both --starttls and --no-starttls" msgstr "không thể dùng tùy chọn « --starttls » (có) với « --no-starttls » (không)" #: src/gsasl.c:350 #, c-format msgid "cannot use both --smtp and --imap" msgstr "không thể dùng tùy chọn « --smtp » với « --imap » (hai giao thức khác nhau)" #: src/gsasl.c:415 #, c-format msgid "initialization failure: %s" msgstr "lỗi sở khởi: %s" #: src/gsasl.c:430 #, c-format msgid "error listing mechanisms: %s" msgstr "gặp lỗi khi liệt kê cơ cấu : %s" #: src/gsasl.c:437 #, c-format msgid "This client supports the following mechanisms:\n" msgstr "Ứng dụng khách này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n" #: src/gsasl.c:440 #, c-format msgid "This server supports the following mechanisms:\n" msgstr "Máy phục vụ này hỗ trợ các cơ cấu theo đây:\n" #: src/gsasl.c:508 #, c-format msgid "GnuTLS global initialization failed: %s" msgstr "Lỗi sở khởi toàn cục GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:513 #, c-format msgid "GnuTLS initialization failed: %s" msgstr "Lỗi sở khởi GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:518 #, c-format msgid "setting GnuTLS defaults failed: %s" msgstr "lỗi đặt các giá trị mặc định cho GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:524 #, c-format msgid "allocating anonymous GnuTLS credential: %s" msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS kiểu vô danh: %s" #: src/gsasl.c:529 #, c-format msgid "setting anonymous GnuTLS credential: %s" msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS kiểu vô danh: %s" #: src/gsasl.c:534 #, c-format msgid "allocating X.509 GnuTLS credential: %s" msgstr "đang cấp phát thông tin xác thực GnuTLS kiểu X.509: %s" #: src/gsasl.c:542 #, c-format msgid "loading X.509 GnuTLS credential: %s" msgstr "đang tải thông tin xác thực GnuTLS kiểu X.509: %s" #: src/gsasl.c:550 #, c-format msgid "no X.509 CAs found: %s" msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào: %s" #: src/gsasl.c:553 #, c-format msgid "no X.509 CAs found" msgstr "không tìm thấy Nhà Cầm Quyền Chứng Nhận X.509 nào" #: src/gsasl.c:559 #, c-format msgid "setting X.509 GnuTLS credential: %s" msgstr "đang đặt thông tin xác thực GnuTLS kiểu X509: %s" #: src/gsasl.c:570 #, c-format msgid "setting GnuTLS cipher priority (%s): %s\n" msgstr "đang đặt ưu tiên mật mã GnuTLS (%s): %s\n" #: src/gsasl.c:582 #, c-format msgid "GnuTLS handshake failed: %s" msgstr "lỗi thiết lập quan hệ GnuTLS: %s" #: src/gsasl.c:591 #, c-format msgid "verifying peer certificate: %s" msgstr "đang thẩm tra chứng nhận ngang hàng: %s" #: src/gsasl.c:595 #, c-format msgid "server certificate is not trusted" msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không phải là tin cây" #: src/gsasl.c:599 #, c-format msgid "server certificate hasn't got a known issuer" msgstr "chứng nhận của máy phục vụ không có nhà phát hành đã biết" #: src/gsasl.c:602 #, c-format msgid "server certificate has been revoked" msgstr "chứng nhận của máy phục vụ đã bị hủy bỏ" #: src/gsasl.c:606 #, c-format msgid "could not verify server certificate (rc=%d)" msgstr "không thể thẩm tra chứng nhận của máy phục vụ (rc=%d)" #: src/gsasl.c:617 #, c-format msgid "getting channel binding failed: %s" msgstr "Ràng buộc kênh chào hởi gặp lỗi: %s" #: src/gsasl.c:647 #, c-format msgid "Cannot find mechanism...\n" msgstr "Không tìm thấy cơ cấu...\n" #: src/gsasl.c:664 #, c-format msgid "mechanism unavailable: %s" msgstr "cơ cấu không sẵn sàng: %s" #: src/gsasl.c:693 #, c-format msgid "Enter base64 authentication data from client (press RET if none):\n" msgstr "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ ứng dụng khách (ấn phím RETURN nếu không có):\n" #: src/gsasl.c:696 #, c-format msgid "Enter base64 authentication data from server (press RET if none):\n" msgstr "Nhập dữ liệu xác thực cơ số 64 từ máy phục vụ (ấn phím RETURN nếu không có):\n" #: src/gsasl.c:706 #, c-format msgid "mechanism error: %s" msgstr "gặp lỗi cơ cấu : %s" #: src/gsasl.c:715 #, c-format msgid "Server authentication finished (client trusted)...\n" msgstr "Việc xác thực máy phục vụ đã xong (ứng dụng khách được tin)...\n" #: src/gsasl.c:718 #, c-format msgid "Client authentication finished (server trusted)...\n" msgstr "Việc xác thực ứng dụng khách đã xong (máy phục vụ được tin)...\n" #: src/gsasl.c:742 #, c-format msgid "Enter application data (EOF to finish):\n" msgstr "Nhập dữ liệu ứng dụng (EOF [kết thức tập tin] để xong): \n" #: src/gsasl.c:814 #, c-format msgid "Base64 encoded application data to send:\n" msgstr "Dữ liệu ứng dụng đã mã hóa cơ số 64 cần gởi:\n" #: src/gsasl.c:859 #, c-format msgid "SASL record too large: %zu\n" msgstr "Mục ghi SASL quá lớn: %zu\n" #: src/gsasl.c:883 #, c-format msgid "encoding error: %s" msgstr "gặp lỗi mã hóa: %s" #: src/gsasl.c:888 #, c-format msgid "Session finished...\n" msgstr "Phiên chạy đã xong...\n" #: src/gsasl.c:904 #, c-format msgid "terminating GnuTLS session failed: %s" msgstr "lỗi kết thức phiên chạy GnuTLS: %s" #~ msgid "" #~ "error: Server did not return expected SASL data (it must begin with '+ '):\n" #~ "%s\n" #~ msgstr "" #~ "lỗi: máy phục vụ không đáp ứng dữ liệu SASL mong đợi\n" #~ "(nó phải bắt đầu với dấu cộng « + »):\n" #~ "%s\n"