# Vietnamese Translation for gss-0.0.11. # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # Copyright (C) 2005 Simon Josefsson (msgid) # Clytie Siddall , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gss 0.0.11\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gss@josefsson.org\n" "POT-Creation-Date: 2004-04-18 17:16+0200\n" "PO-Revision-Date: 2005-01-22 16:22+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: lib/error.c:33 msgid "A required input parameter could not be read" msgstr "Đã không đọc được một tham số nhập cần thiết" #: lib/error.c:35 msgid "A required output parameter could not be written" msgstr "Đã không ghi được một tham số xuất cần thiết" #: lib/error.c:37 msgid "A parameter was malformed" msgstr "Có một tham số khuyết tật" #: lib/error.c:42 msgid "An unsupported mechanism was requested" msgstr "Đã yêu cầu cơ cấu chưa được hỗ trợ" #: lib/error.c:44 msgid "An invalid name was supplied" msgstr "Đã cung cấp tên không hợp lệ" #: lib/error.c:46 msgid "A supplied name was of an unsupported type" msgstr "Đã cung cấp tên có loại chưa hỗ trợ" #: lib/error.c:48 msgid "Incorrect channel bindings were supplied" msgstr "Đã cung cấp thẻ đóng kết kênh không đúng" #: lib/error.c:50 msgid "An invalid status code was supplied" msgstr "Đã cung cấp mã trạng thái không hợp lệ" #: lib/error.c:52 msgid "A token had an invalid MIC" msgstr "Hiệu bài có MIC không hợp lệ" #: lib/error.c:54 msgid "No credentials were supplied, or the credentials were unavailable or inaccessible" msgstr "Chưa cung cấp thông tin xác thức nào, hoặc thông tin xác thức chưa sẵn sàng hay chưa cọ khả năng truy cập" #: lib/error.c:57 msgid "No context has been established" msgstr "Chưa thiết lập ngữ cảnh nào" #: lib/error.c:59 msgid "A token was invalid" msgstr "Có một hiệu bài không hợp lệ" #: lib/error.c:61 msgid "A credential was invalid" msgstr "Có thông tin xác thức không hợp lệ" #: lib/error.c:63 msgid "The referenced credentials have expired" msgstr "Thông tin xác thức được tham chiếu hết hạn rồi" #: lib/error.c:65 msgid "The context has expired" msgstr "Ngữ cảnh ấy hết hạn rồi" #: lib/error.c:67 msgid "Unspecified error in underlying mechanism" msgstr "Có lỗi chưa được ghi rõ trong cơ cấu cơ sở" #: lib/error.c:69 msgid "The quality-of-protection requested could not be provided" msgstr "Chưa có thể cung cấp mức bảo vệ (quality-of-protection) được yêu cầu" #: lib/error.c:71 msgid "The operation is forbidden by local security policy" msgstr "Vân hành ấy bị cấm do chính sách bảo mật địa phương" #: lib/error.c:73 msgid "The operation or option is unavailable" msgstr "Vân hành hay tùy chọn ấy chưa sẵn sàng" #: lib/error.c:75 msgid "The requested credential element already exists" msgstr "Yếu tố thông tin xác thức được yêu cầu tồn tại rồi" #: lib/error.c:77 msgid "The provided name was not a mechanism name" msgstr "Tên được cung cấp không là tên cơ cấu" #: lib/error.c:82 msgid "The gss_init_sec_context() or gss_accept_sec_context() function must be called again to complete its function" msgstr "Phải gọi chức năng gss_init_sec_context() hay gss_accept_sec_context() một lần nữa để hoàn thành việc nó." #: lib/error.c:85 msgid "The token was a duplicate of an earlier token" msgstr "Hiệu bài ấy là bản sao của một hiệu bài trước" #: lib/error.c:87 msgid "The token's validity period has expired" msgstr "Thời gian hợp lệ của hiệu bài ấy hết hạn rồi" #: lib/error.c:89 msgid "A later token has already been processed" msgstr "Một hiệu bài mới hơn được xử lý rồi" #: lib/error.c:91 msgid "An expected per-message token was not received" msgstr "Chưa nhận một hiệu bài mỗi thông điệp dự tính" #: lib/error.c:288 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi nào" #: lib/krb5/error.c:34 msgid "No @ in SERVICE-NAME name string" msgstr "Chưa có dấu @ trong chuỗi SERVICE-NAME (tên dịch vụ)" #: lib/krb5/error.c:36 msgid "STRING-UID-NAME contains nondigits" msgstr "STRING-UID-NAME (chuỗi-tên-UID) chứa ký tự không là số" #: lib/krb5/error.c:38 msgid "UID does not resolve to username" msgstr "Không giải quyết được UID thành tên dùng" #: lib/krb5/error.c:40 msgid "Validation error" msgstr "Lỗi khi làm hợp lệ" #: lib/krb5/error.c:42 msgid "Couldn't allocate gss_buffer_t data" msgstr "Đã không phân định được dữ liệu gss_buffer_t" #: lib/krb5/error.c:44 msgid "Message context invalid" msgstr "Ngữ cảnh thông điệp không hợp lệ" #: lib/krb5/error.c:46 msgid "Buffer is the wrong size" msgstr "Bộ đệm cỡ không đúng" #: lib/krb5/error.c:48 msgid "Credential usage type is unknown" msgstr "Chưa biết loại sử dụng thông tin xác thức" #: lib/krb5/error.c:50 msgid "Unknown quality of protection specified" msgstr "Đã ghi rõ mức bảo vệ chưa biết" #: lib/krb5/error.c:53 msgid "Principal in credential cache does not match desired name" msgstr "Điều cái trong cạc thông tin xác thức không khớp với tên được muốn" #: lib/krb5/error.c:55 msgid "No principal in keytab matches desired name" msgstr "Không có điều cái trong keytab khớp với tên được muốn" #: lib/krb5/error.c:57 msgid "Credential cache has no TGT" msgstr "Cạc thông tin xác thức không có TGT nào" #: lib/krb5/error.c:59 msgid "Authenticator has no subkey" msgstr "Trình xác thức không có khóa phụ nào" #: lib/krb5/error.c:61 msgid "Context is already fully established" msgstr "Ngữ cảnh được thiết lập hoàn thành rồi" #: lib/krb5/error.c:63 msgid "Unknown signature type in token" msgstr "Hiệu bài có ký tên loại chưa biết" #: lib/krb5/error.c:65 msgid "Invalid field length in token" msgstr "Hiệu bài có trường cỡ không hợp lệ" #: lib/krb5/error.c:67 msgid "Attempt to use incomplete security context" msgstr "Đã thử sử dụng ngữ cảnh bảo mật chưa hoàn thành" #: lib/krb5/error.c:84 msgid "No krb5 error" msgstr "Không có lỗi krb5 nào" #: lib/krb5/error.c:113 msgid "Unknown krb5 error" msgstr "Lỗi krb5 chưa biết" #: src/gss.c:64 #, c-format msgid "%s: missing parameter\n" msgstr "%s: thiếu tham số\n" #: src/gss.c:65 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để tìm thông tin thêm.\n" #: src/gss.c:72 #, c-format msgid "" "GSS-API major status code %ld (0x%lx).\n" "\n" msgstr "" "GSS-API mã trạng thái chính %ld (0x%lx).\n" "\n" #: src/gss.c:75 #, c-format msgid "" " MSB LSB\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" " | Calling Error | Routine Error | Supplementary Info |\n" " | " msgstr "" " MSB LSB\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" " | Lỗi gọi | Lỗi thường trình | Thông tin thêm |\n" " | " #: src/gss.c:89 #, c-format msgid "" "|\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" "Bit 31 24 23 16 15 0\n" "\n" msgstr "" "|\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" "Bit 31 24 23 16 15 0\n" "\n" #: src/gss.c:99 #, c-format msgid "Masked routine error %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Lỗi thường trình có mặt nạ %ld (0x%lx) đã chuyển thành %ld (0x%lx):\n" #: src/gss.c:116 src/gss.c:151 src/gss.c:189 #, c-format msgid "%s: displaying status code failed\n" msgstr "%s: không hiển thị mã trạng thái được\n" #: src/gss.c:137 #, c-format msgid "Masked calling error %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Lỗi gói có mặt nạ %ld (0x%lx) đã chuyển thành %ld (0x%lx):\n" #: src/gss.c:171 #, c-format msgid "Masked supplementary info %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Thông tin thêm có mặt nạ %ld (0x%lx) đã chuyển thành %ld (0x%lx):\n" #: src/gss.c:207 #, c-format msgid "No error\n" msgstr "Không có lỗi nào\n"