# Vietnamese Translation for GSS. # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. # Copyright © 2007 Simon Josefsson (msgid) # Clytie Siddall , 2005-2007. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gss 0.0.22\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gss@josefsson.org\n" "POT-Creation-Date: 2007-06-29 17:37+0200\n" "PO-Revision-Date: 2007-09-14 18:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" msgid "A required input parameter could not be read" msgstr "Một tham số nhập cần thiết không thể đọc được" msgid "A required output parameter could not be written" msgstr "Một tham số nhập cần thiết không thể ghi được" msgid "A parameter was malformed" msgstr "Có một tham số dạng sai" msgid "An unsupported mechanism was requested" msgstr "Đã yêu cầu cơ chế không được hỗ trợ" msgid "An invalid name was supplied" msgstr "Đã cung cấp một tên không hợp lệ" msgid "A supplied name was of an unsupported type" msgstr "Đã cung cấp một tên có kiểu không được hỗ trợ" msgid "Incorrect channel bindings were supplied" msgstr "Đã cung cấp các tổ hợp kênh không đúng" msgid "An invalid status code was supplied" msgstr "Đã cung cấp mã trạng thái không hợp lệ" msgid "A token had an invalid MIC" msgstr "Có một hiệu bài với MIC không hợp lệ" msgid "No credentials were supplied, or the credentials were unavailable or inaccessible" msgstr "Chưa cung cấp thông tin xác thức, hoặc thông tin xác thức chưa sẵn sàng, hoặc không thể được truy cập" msgid "No context has been established" msgstr "Chưa thiết lập ngữ cảnh" msgid "A token was invalid" msgstr "Có một hiệu bài không hợp lệ" msgid "A credential was invalid" msgstr "Có thông tin xác thức không hợp lệ" msgid "The referenced credentials have expired" msgstr "Đã tham chiếu đến thông tin xác thức đã hết hạn" msgid "The context has expired" msgstr "Ngữ cảnh đã hết hạn" msgid "Unspecified error in underlying mechanism" msgstr "Có lỗi không rõ trong cơ chế cơ sở" msgid "The quality-of-protection requested could not be provided" msgstr "Không thể cung cấp mức bảo vệ (quality-of-protection) đã yêu cầu" msgid "The operation is forbidden by local security policy" msgstr "Thao tác bị cấm do chính sách bảo mật cục bộ" msgid "The operation or option is unavailable" msgstr "Thao tác hay tùy chọn không sẵn sàng" msgid "The requested credential element already exists" msgstr "Đã yêu cầu một yếu tố thông tin xác thức đã tồn tại" msgid "The provided name was not a mechanism name" msgstr "Đã cung cấp một tên không phải tên cơ chế" msgid "The gss_init_sec_context() or gss_accept_sec_context() function must be called again to complete its function" msgstr "Hàm « gss_init_sec_context() » hay « gss_accept_sec_context() » phải được gọi lần nữa để làm xong chức năng" msgid "The token was a duplicate of an earlier token" msgstr "Hiệu bài là bản sao của một hiệu bài trước" msgid "The token's validity period has expired" msgstr "Thời gian hợp lệ của hiệu bài đã hết hạn" msgid "A later token has already been processed" msgstr "Một hiệu bài sau đã được xử lý" msgid "An expected per-message token was not received" msgstr "Chưa nhận một hiệu bài từng thông điệp mong đợi" msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" msgid "No @ in SERVICE-NAME name string" msgstr "Không có dấu @ trong chuỗi SERVICE-NAME (tên dịch vụ)" msgid "STRING-UID-NAME contains nondigits" msgstr "STRING-UID-NAME (chuỗi-tên-UID) chứa ký tự không phải chữ số" msgid "UID does not resolve to username" msgstr "UID không giải quyết thành tên người dùng" msgid "Validation error" msgstr "Lỗi hợp lệ hoá" msgid "Couldn't allocate gss_buffer_t data" msgstr "Không thể phân cấp dữ liệu « gss_buffer_t »" msgid "Message context invalid" msgstr "Ngữ cảnh thông điệp không hợp lệ" msgid "Buffer is the wrong size" msgstr "Vùng đệm kích cỡ sai" msgid "Credential usage type is unknown" msgstr "Không rõ kiểu sử dụng thông tin xác thức" msgid "Unknown quality of protection specified" msgstr "Đã ghi rõ mức bảo vệ không rõ" msgid "Principal in credential cache does not match desired name" msgstr "Điều chính trong bộ nhớ tạm thông tin xác thức không tương ứng với tên đã yêu cầu" msgid "No principal in keytab matches desired name" msgstr "Không có điều chính trong keytab tương ứng với tên đã yêu cầu" msgid "Credential cache has no TGT" msgstr "Bộ nhớ tạm thông tin xác thức không có TGT" msgid "Authenticator has no subkey" msgstr "Nhà xác thức không có khóa phụ" msgid "Context is already fully established" msgstr "Ngữ cảnh đã được thiết lập đầy đủ" msgid "Unknown signature type in token" msgstr "Không rõ kiểu chữ ký trong hiệu bài" msgid "Invalid field length in token" msgstr "Chiều dài trường không hợp lệ trong hiệu bài" msgid "Attempt to use incomplete security context" msgstr "Đã thử sử dụng ngữ cảnh bảo mật không hoàn tất" msgid "No krb5 error" msgstr "Không có lỗi krb5" msgid "Unknown krb5 error" msgstr "Lỗi krb5 không rõ" #, c-format msgid "%s: missing parameter\n" msgstr "%s: thiếu tham số\n" #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh trợ giúp `%s --help' để tìm thêm thông tin.\n" #, c-format msgid "" "GSS-API major status code %ld (0x%lx).\n" "\n" msgstr "" "GSS-API mã trạng thái chính %ld (0x%lx).\n" "\n" #, c-format msgid "" " MSB LSB\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" " | Calling Error | Routine Error | Supplementary Info |\n" " | " msgstr "" " MSB LSB\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" " | Lỗi gọi | Lỗi hàm | Thông tin thêm |\n" " | " #, c-format msgid "" "|\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" "Bit 31 24 23 16 15 0\n" "\n" msgstr "" "|\n" " +-----------------+-----------------+---------------------------------+\n" "Bit 31 24 23 16 15 0\n" "\n" #, c-format msgid "Masked routine error %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Lỗi hàm có mặt nạ %ld (0x%lx) đã rời vào %ld (0x%lx):\n" #, c-format msgid "%s: displaying status code failed\n" msgstr "%s: lỗi hiển thị mã trạng thái\n" #, c-format msgid "Masked calling error %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Lỗi gói có mặt nạ %ld (0x%lx) đã rời vào %ld (0x%lx):\n" #, c-format msgid "Masked supplementary info %ld (0x%lx) shifted into %ld (0x%lx):\n" msgstr "Thông tin thêm có mặt nạ %ld (0x%lx) đã rời vào %ld (0x%lx):\n" #, c-format msgid "No error\n" msgstr "Không có lỗi\n"