# Vietnamese translations for procps-ng package # Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng. # Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the procps-ng package. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-12-03 17:42+1100\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: local/fileutils.c:36 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: src/free.c:73 src/hugetop.c:405 src/slabtop.c:108 src/uptime.c:106 #, c-format msgid " %s [options]\n" msgstr " %s [các tùy chọn]\n" #: src/free.c:75 msgid " -b, --bytes show output in bytes\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n" #: src/free.c:76 #, fuzzy #| msgid " -k, --kilo show output in kilobytes\n" msgid " --kilo show output in kilobytes\n" msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" #: src/free.c:77 #, fuzzy #| msgid " -m, --mega show output in megabytes\n" msgid " --mega show output in megabytes\n" msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" #: src/free.c:78 #, fuzzy #| msgid " -g, --giga show output in gigabytes\n" msgid " --giga show output in gigabytes\n" msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" #: src/free.c:79 msgid " --tera show output in terabytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:80 #, fuzzy #| msgid " --tera show output in terabytes\n" msgid " --peta show output in petabytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:81 #, fuzzy #| msgid " -k, --kilo show output in kilobytes\n" msgid " -k, --kibi show output in kibibytes\n" msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" #: src/free.c:82 #, fuzzy #| msgid " -m, --mega show output in megabytes\n" msgid " -m, --mebi show output in mebibytes\n" msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n" #: src/free.c:83 #, fuzzy #| msgid " -g, --giga show output in gigabytes\n" msgid " -g, --gibi show output in gibibytes\n" msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n" #: src/free.c:84 #, fuzzy #| msgid " --tera show output in terabytes\n" msgid " --tebi show output in tebibytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:85 #, fuzzy #| msgid " --tera show output in terabytes\n" msgid " --pebi show output in pebibytes\n" msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n" #: src/free.c:86 msgid " -h, --human show human-readable output\n" msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n" #: src/free.c:87 msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n" msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n" #: src/free.c:88 msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n" msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n" #: src/free.c:89 #, fuzzy #| msgid " -k, --kilo show output in kilobytes\n" msgid " -L, --line show output on a single line\n" msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n" #: src/free.c:90 msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n" msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n" #: src/free.c:91 msgid " -v, --committed show committed memory and commit limit\n" msgstr "" #: src/free.c:92 msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n" msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n" #: src/free.c:93 msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n" msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n" #: src/free.c:94 msgid " -w, --wide wide output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: src/free.c:96 src/w.c:686 msgid " --help display this help and exit\n" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: src/free.c:107 msgid "Multiple unit options don't make sense." msgstr "" #: src/free.c:276 #, c-format msgid "seconds argument `%s' is not positive number" msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương" #: src/free.c:282 msgid "failed to parse count argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số" #: src/free.c:285 #, c-format msgid "failed to parse count argument: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”" #: src/free.c:305 msgid "Memory information file /proc/meminfo does not exist" msgstr "" #: src/free.c:308 src/vmstat.c:426 src/vmstat.c:902 #, fuzzy #| msgid "unable to create IPC pipes" msgid "Unable to create meminfo structure" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #. Translation Hint: These are shortened column headers #. * that are all 7 characters long. Use spaces and right #. * align if the translation is shorter. #. #: src/free.c:316 #, fuzzy #| msgid "Swap" msgid "SwapUse" msgstr "TĐổi" #: src/free.c:317 #, fuzzy #| msgid "Cache" msgid "CachUse" msgstr "Nhớ tạm" #: src/free.c:319 msgid " MemUse" msgstr "" #: src/free.c:320 msgid "MemFree" msgstr "" #: src/free.c:330 #, fuzzy, c-format #| msgid " total used free shared buffers cache available" msgid " total used free shared buffers cache available" msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ tạm sẵn sàng" #: src/free.c:332 #, fuzzy, c-format #| msgid " total used free shared buff/cache available" msgid " total used free shared buff/cache available" msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn sàng" #: src/free.c:335 msgid "Mem:" msgstr "BNhớ:" #: src/free.c:358 msgid "Low:" msgstr "Thấp:" #: src/free.c:364 msgid "High:" msgstr "Cao:" #: src/free.c:371 msgid "Swap:" msgstr "Tráo đổi:" #: src/free.c:378 msgid "Total:" msgstr "Tổng:" #: src/free.c:391 msgid "Comm:" msgstr "" #: src/hugetop.c:364 msgid " PID SHARED PRIVATE COMMAND" msgstr "" #: src/hugetop.c:407 src/slabtop.c:110 msgid " -d, --delay delay updates\n" msgstr " -d, --delay khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n" #: src/hugetop.c:408 msgid " -n, --numa display per NUMA nodes Huge pages information\n" msgstr "" #: src/hugetop.c:409 src/slabtop.c:111 msgid " -o, --once only display once, then exit\n" msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n" #: src/hugetop.c:410 #, fuzzy #| msgid " -h, --human show human-readable output\n" msgid " -H, --human display human-readable output\n" msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n" #: src/hugetop.c:446 src/slabtop.c:201 msgid "illegal delay" msgstr "giá trị trễ không hợp lệ" #: src/hugetop.c:449 src/slabtop.c:203 src/tload.c:142 src/vmstat.c:1085 msgid "delay must be positive integer" msgstr "khoảng trễ phải là số dương" #: src/hugetop.c:477 src/slabtop.c:331 msgid "terminal setting retrieval" msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối" #: src/kill.c:40 #, c-format msgid " %s [options] [...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [...]\n" #: src/kill.c:42 msgid " [...] send signal to every listed\n" msgstr " [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n" #: src/kill.c:43 msgid "" " -, -s, --signal \n" " specify the to be sent\n" msgstr "" " -, -s, --signal \n" " chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n" #: src/kill.c:45 msgid " -q, --queue integer value to be sent with the signal\n" msgstr "" #: src/kill.c:46 msgid " -l, --list=[] list all signal names, or convert one to a name\n" msgstr " -l, --list=[] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một cái thành tên\n" #: src/kill.c:47 msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n" #: src/kill.c:110 #, c-format msgid "unknown signal name %s" msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s" #: src/kill.c:127 msgid "must be an integer value to be passed with the signal." msgstr "" #: src/kill.c:132 #, c-format msgid "invalid argument %c" msgstr "đối số %c không hợp lệ" #: src/kill.c:137 src/kill.c:154 src/pmap.c:779 src/pmap.c:794 src/skill.c:381 #: src/skill.c:465 src/tload.c:135 src/tload.c:140 src/vmstat.c:1083 #: src/vmstat.c:1092 src/watch.c:1175 src/watch.c:1196 msgid "failed to parse argument" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: src/kill.c:142 src/pgrep.c:830 src/pidof.c:250 src/pidof.c:290 #: src/sysctl.c:890 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: src/pgrep.c:93 src/pidof.c:40 src/skill.c:74 #, fuzzy #| msgid "internal error" msgid "integer overflow" msgstr "lỗi nội bộ" #: src/pgrep.c:155 #, c-format msgid " %s [options] \n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] \n" #: src/pgrep.c:159 msgid " -d, --delimiter specify output delimiter\n" msgstr " -d, --delimiter chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n" #: src/pgrep.c:160 msgid " -l, --list-name list PID and process name\n" msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n" #: src/pgrep.c:161 msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n" msgstr " -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n" #: src/pgrep.c:162 msgid " -v, --inverse negates the matching\n" msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n" #: src/pgrep.c:163 msgid " -w, --lightweight list all TID\n" msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n" #: src/pgrep.c:166 #, fuzzy #| msgid " -, --signal signal to send (either number or name)\n" msgid " - signal to send (either number or name)\n" msgstr " -, --signal tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n" #: src/pgrep.c:167 msgid " -H, --require-handler match only if signal handler is present\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:168 msgid " -q, --queue integer value to be sent with the signal\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:169 msgid " -e, --echo display what is killed\n" msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" #: src/pgrep.c:173 #, fuzzy #| msgid " -e, --echo display what is killed\n" msgid " -e, --echo display PIDs before waiting\n" msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n" #: src/pgrep.c:177 msgid " -c, --count count of matching processes\n" msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n" #: src/pgrep.c:178 msgid " -f, --full use full process name to match\n" msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n" #: src/pgrep.c:179 msgid " -g, --pgroup match listed process group IDs\n" msgstr " -g, --pgroup khớp với mã số nhóm tiến trình\n" #: src/pgrep.c:180 msgid " -G, --group match real group IDs\n" msgstr " -G, --group khớp với mã số thật của nhóm\n" #: src/pgrep.c:181 msgid " -i, --ignore-case match case insensitively\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:182 msgid " -n, --newest select most recently started\n" msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n" #: src/pgrep.c:183 msgid " -o, --oldest select least recently started\n" msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n" #: src/pgrep.c:184 #, fuzzy #| msgid " -d, --delay update delay in seconds\n" msgid " -O, --older select where older than seconds\n" msgstr " -d, --delay trễ cập nhật trong số giây này\n" #: src/pgrep.c:185 msgid " -P, --parent match only child processes of the given parent\n" msgstr " -P, --parent khớp với con của tiến trình đã cho\n" #: src/pgrep.c:186 msgid " -s, --session match session IDs\n" msgstr " -s, --session khớp mã phiên\n" #: src/pgrep.c:187 #, fuzzy #| msgid " -, --signal signal to send (either number or name)\n" msgid " --signal signal to send (either number or name)\n" msgstr " -, --signal tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n" #: src/pgrep.c:188 msgid " -t, --terminal match by controlling terminal\n" msgstr " -t, --terminal khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n" #: src/pgrep.c:189 msgid " -u, --euid match by effective IDs\n" msgstr " -u, --euid khớp với mã số chịu tác động\n" #: src/pgrep.c:190 msgid " -U, --uid match by real IDs\n" msgstr " -U, --uid khớp với mã số thật\n" #: src/pgrep.c:191 msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n" msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n" #: src/pgrep.c:192 msgid " -F, --pidfile read PIDs from file\n" msgstr " -F, --pidfile đọc mã số tiến trình từ tập tin\n" #: src/pgrep.c:193 msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n" msgstr " -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n" #: src/pgrep.c:194 msgid " -r, --runstates match runstates [D,S,Z,...]\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:195 msgid " -A, --ignore-ancestors exclude our ancestors from results\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:196 #, fuzzy #| msgid " -G, --group match real group IDs\n" msgid " --cgroup match by cgroup v2 names\n" msgstr " -G, --group khớp với mã số thật của nhóm\n" #: src/pgrep.c:197 msgid "" " --ns match the processes that belong to the same\n" " namespace as \n" msgstr "" " --ns khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n" " tiến trình có mã số này\n" #: src/pgrep.c:199 msgid "" " --nslist list which namespaces will be considered for\n" " the --ns option.\n" " Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" msgstr "" " --nslist liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n" " tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n" " ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" #: src/pgrep.c:202 msgid " --env match on environment variable\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:225 src/pgrep.c:736 src/w.c:407 #, fuzzy #| msgid "unable to create IPC pipes" msgid "Unable to create pid info structure" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/pgrep.c:364 #, fuzzy #| msgid "unable to open directory \"%s\"" msgid "Unable to open pidfile" msgstr "không thể mở thư mục \"%s\"" #: src/pgrep.c:371 msgid "Locking check for pidfile failed" msgstr "" #: src/pgrep.c:401 #, c-format msgid "invalid user name: %s" msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:418 #, c-format msgid "invalid group name: %s" msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:429 #, c-format msgid "invalid process group: %s" msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:441 #, c-format msgid "invalid session id: %s" msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s" #: src/pgrep.c:453 #, c-format msgid "not a number: %s" msgstr "không phải con số: %s" #: src/pgrep.c:503 #, fuzzy, c-format #| msgid "not a number: %s" msgid "not a hex string: %s" msgstr "không phải con số: %s" #: src/pgrep.c:538 src/skill.c:162 #, fuzzy #| msgid "error reading reference namespace information" msgid "Unable to read process namespace information" msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" #: src/pgrep.c:648 #, fuzzy, c-format #| msgid "error: %s\n" msgid "regex error: %s" msgstr "lỗi: %s\n" #: src/pgrep.c:731 msgid "Error reading reference namespace information\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n" #: src/pgrep.c:847 #, c-format msgid "" "pattern that searches for process name longer than 15 characters will result in zero matches\n" "Try `%s -f' option to match against the complete command line." msgstr "" #: src/pgrep.c:966 #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown signal name %s" msgid "Unknown signal \"%s\"." msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s" #: src/pgrep.c:1138 #, c-format msgid "" "-L without -F makes no sense\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "-L mà không có -F là không hợp lý\n" "Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết." #: src/pgrep.c:1145 #, c-format msgid "" "pidfile not valid\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n" "Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết." #: src/pgrep.c:1154 #, c-format msgid "" "only one pattern can be provided\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n" "Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." #: src/pgrep.c:1158 #, c-format msgid "" "no matching criteria specified\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n" "Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." #: src/pgrep.c:1210 #, c-format msgid "%s killed (pid %lu)\n" msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n" #: src/pgrep.c:1217 #, c-format msgid "killing pid %ld failed" msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" #: src/pgrep.c:1229 #, c-format msgid "waiting for %s (pid %lu)\n" msgstr "" #: src/pgrep.c:1233 msgid "pidfd_open() not implemented in Linux < 5.3" msgstr "" #: src/pgrep.c:1236 #, fuzzy, c-format #| msgid "killing pid %ld failed" msgid "opening pid %ld failed" msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld" #: src/pgrep.c:1250 #, fuzzy #| msgid "memory allocation failed" msgid "epoll_wait failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/pidof.c:75 #, c-format msgid " %s [options] [program [...]]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n" #: src/pidof.c:77 msgid " -s, --single-shot return one PID only\n" msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n" #: src/pidof.c:78 msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n" msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n" #: src/pidof.c:79 #, fuzzy #| msgid " -XX show everything the kernel provides\n" msgid " -q, quiet mode, only set the exit code\n" msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" #: src/pidof.c:80 #, fuzzy #| msgid " -s, --short short format\n" msgid " -w, --with-workers show kernel workers too\n" msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" #: src/pidof.c:81 msgid " -x also find shells running the named scripts\n" msgstr " -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n" #: src/pidof.c:82 msgid " -o, --omit-pid omit processes with PID\n" msgstr " -o, --omit-pid bỏ qua các tiến trình có mã số này\n" #: src/pidof.c:83 #, fuzzy #| msgid " -w, --lightweight list all TID\n" msgid " -t, --lightweight list threads too\n" msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n" #: src/pidof.c:84 msgid " -S, --separator SEP use SEP as separator put between PIDs" msgstr "" #: src/pidof.c:293 #, c-format msgid "illegal omit pid value (%s)!\n" msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n" #: src/pmap.c:72 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/pmap.c:73 msgid "Offset" msgstr "Offset" #: src/pmap.c:74 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: src/pmap.c:75 msgid "Mapping" msgstr "Ánh xạ" #: src/pmap.c:79 msgid "Perm" msgstr "Perm" #: src/pmap.c:80 msgid "Inode" msgstr "Inode" #: src/pmap.c:83 msgid "Kbytes" msgstr "Kbyte" #: src/pmap.c:84 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #. Translation Hint: With the next 5 fields, notice how an extra space #. has been added ahead of one 'KiB' so that they all #. align. You need not preserve such alignment. #. Translation Hint: maximum 'RSS' = 6 #: src/pmap.c:85 src/top/top_nls.c:319 msgid "RSS" msgstr "RSS" #: src/pmap.c:86 msgid "Dirty" msgstr "Bẩn" #: src/pmap.c:120 #, c-format msgid " %s [options] PID [PID ...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n" #: src/pmap.c:122 msgid " -x, --extended show details\n" msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n" #: src/pmap.c:123 msgid " -X show even more details\n" msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n" #: src/pmap.c:124 msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n" msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n" #: src/pmap.c:125 msgid " -XX show everything the kernel provides\n" msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n" #: src/pmap.c:126 msgid " -c, --read-rc read the default rc\n" msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n" #: src/pmap.c:127 msgid " -C, --read-rc-from= read the rc from file\n" msgstr " -C, --read-rc-from= đọc rc từ tập tin\n" #: src/pmap.c:128 msgid " -n, --create-rc create new default rc\n" msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n" #: src/pmap.c:129 msgid " -N, --create-rc-to= create new rc to file\n" msgstr " -N, --create-rc-to= tạo rc mới cho tập tin\n" #: src/pmap.c:130 msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n" msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n" #: src/pmap.c:131 msgid " -d, --device show the device format\n" msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n" #: src/pmap.c:132 msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n" msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n" #: src/pmap.c:133 msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n" msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n" #: src/pmap.c:134 msgid " -A, --range=[,] limit results to the given range\n" msgstr " -A, --range=[,] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n" #: src/pmap.c:219 msgid "shared memory detach" msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra" #: src/pmap.c:224 msgid "shared memory remove" msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ" #: src/pmap.c:249 msgid " [ anon ]" msgstr " [ vô danh ]" #: src/pmap.c:252 msgid " [ stack ]" msgstr " [ ngăn xếp ]" #: src/pmap.c:338 src/pmap.c:344 msgid "Unknown format in smaps file!" msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!" #: src/pmap.c:369 #, fuzzy #| msgid "memory allocation failed" msgid "ERROR: memory allocation failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/pmap.c:386 msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n" msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n" #: src/pmap.c:739 msgid "total kB" msgstr "tổng kB" #: src/pmap.c:750 #, c-format msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n" msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n" #. Translation Hint: keep total string length #. * as 24 characters. Adjust %16 if needed #: src/pmap.c:759 #, c-format msgid " total %16ldK\n" msgstr " tổng %16ldK\n" #. Translation Hint: keep total string length #. * as 16 characters. Adjust %8 if needed #: src/pmap.c:765 #, c-format msgid " total %8ldK\n" msgstr " tổng %8ldK\n" #: src/pmap.c:840 #, c-format msgid "config line too long - line %d" msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d" #: src/pmap.c:865 #, c-format msgid "unsupported section found in the config - line %d" msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d" #: src/pmap.c:868 src/pmap.c:879 src/pmap.c:890 src/pmap.c:913 src/pmap.c:925 #, c-format msgid "syntax error found in the config - line %d" msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d" #: src/pmap.c:895 src/pmap.c:1018 msgid "memory allocation failed" msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ" #: src/pmap.c:947 msgid "the file already exists - delete or rename it first" msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước." #: src/pmap.c:1010 msgid "HOME variable undefined" msgstr "chưa định nghĩa biến HOME" #: src/pmap.c:1069 msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility" msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS" #: src/pmap.c:1116 msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive" msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau" #: src/pmap.c:1119 msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N" msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N" #: src/pmap.c:1122 src/pmap.c:1171 msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: src/pmap.c:1126 msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content" msgstr "đã tạo thành công tập tin tài nguyên, có thể sửa nội dung của nó" #: src/pmap.c:1129 msgid "couldn't create the rc file" msgstr "không tạo được tập tin tài nguyên" #: src/pmap.c:1141 #, c-format msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content" msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó" #: src/pmap.c:1144 #, c-format msgid "couldn't create ~/.%src" msgstr "không thể tạo ~/.%src" #: src/pmap.c:1149 msgid "argument missing" msgstr "thiếu đối số" #: src/pmap.c:1162 msgid "couldn't read the rc file" msgstr "không thể đọc tập tin rc" #: src/pmap.c:1164 #, c-format msgid "couldn't read ~/.%src" msgstr "không thể đọc ~/.%src" #: src/pmap.c:1173 src/pmap.c:1198 msgid "library failed pids statistics" msgstr "" #: src/ps/display.c:61 #, c-format msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n" msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n" #: src/ps/display.c:75 src/ps/display.c:252 src/ps/display.c:408 #: src/ps/output.c:2386 src/ps/parser.c:509 src/ps/parser.c:756 #: src/ps/select.c:95 src/ps/sortformat.c:263 src/ps/sortformat.c:301 #: src/ps/sortformat.c:562 msgid "please report this bug" msgstr "hãy thông báo lỗi này" #: src/ps/display.c:315 src/ps/display.c:485 #, c-format msgid "fatal library error, reap\n" msgstr "" #: src/ps/display.c:365 #, c-format msgid "could not find start_time\n" msgstr "không thể tìm thấy start_time\n" #: src/ps/display.c:375 #, c-format msgid "could not find ppid\n" msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n" #: src/ps/global.c:293 #, c-format msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n" msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n" #: src/ps/global.c:366 src/ps/global.c:378 msgid "environment specified an unknown personality" msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết" #: src/ps/global.c:370 #, c-format msgid "cannot strdup() personality text\n" msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n" #: src/ps/global.c:501 #, c-format msgid "fatal library error, context\n" msgstr "" #: src/ps/global.c:509 #, c-format msgid "fatal library error, lookup self\n" msgstr "" #. Translation Note: #. . The following translatable word will be used to recognize the #. . user's request for help text. In other words, the translation #. . you provide will alter program behavior. #. . #. . It must be limited to 15 characters or less. #. #: src/ps/global.c:548 msgid "help" msgstr "trợ_giúp" #. Translation Notes for ps Help #1 --------------------------------- #. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations #. . which are the basis of the 'ps' program help text. #. . #. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior. #. . They will also appear in the help usage summary associated with the #. . "Notes for ps Help #2" below. #. . #. . In their English form, help text would look like this: #. . Try 'ps --help ' #. . or 'ps --help ' #. . for additional help text. #. . #. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate #. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated #. . representations must be unique. #. . #. . By default, those abbreviations are single characters. However, #. . they are not limited to only one character after translation. #. . #. Translation Hint, Pair #1 #: src/ps/help.c:67 msgid "simple" msgstr "đơn_giản" #: src/ps/help.c:67 msgid "s" msgstr "g" #. Translation Hint, Pair #2 #: src/ps/help.c:69 msgid "list" msgstr "danh_sách" #: src/ps/help.c:69 msgid "l" msgstr "s" #. Translation Hint, Pair #3 #: src/ps/help.c:71 msgid "output" msgstr "đầu_ra" #: src/ps/help.c:71 msgid "o" msgstr "r" #. Translation Hint, Pair #4 #: src/ps/help.c:73 msgid "threads" msgstr "tuyến_trình" #: src/ps/help.c:73 msgid "t" msgstr "t" #. Translation Hint, Pair #5 #: src/ps/help.c:75 msgid "misc" msgstr "lặt_vặt" #: src/ps/help.c:75 msgid "m" msgstr "v" #. Translation Hint, Pair #6 #: src/ps/help.c:77 msgid "all" msgstr "tất_cả" #: src/ps/help.c:77 msgid "a" msgstr "c" #: src/ps/help.c:98 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s [options]\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" " %s [các-tùy-chọn]\n" #: src/ps/help.c:103 msgid "" "\n" "Basic options:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn cơ bản:\n" #: src/ps/help.c:104 msgid " -A, -e all processes\n" msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n" #: src/ps/help.c:105 msgid " -a all with tty, except session leaders\n" msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n" #: src/ps/help.c:106 msgid " a all with tty, including other users\n" msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n" #: src/ps/help.c:107 msgid " -d all except session leaders\n" msgstr "" " -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n" "\n" #: src/ps/help.c:108 msgid " -N, --deselect negate selection\n" msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n" #: src/ps/help.c:109 msgid " r only running processes\n" msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n" #: src/ps/help.c:110 msgid " T all processes on this terminal\n" msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n" #: src/ps/help.c:111 msgid " x processes without controlling ttys\n" msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n" #: src/ps/help.c:114 msgid "" "\n" "Selection by list:\n" msgstr "" "\n" "Chọn theo danh sách:\n" #: src/ps/help.c:115 msgid " -C command name\n" msgstr " -C tên lệnh\n" #: src/ps/help.c:116 msgid " -G, --Group real group id or name\n" msgstr " -G, --Group tên hay mã số nhóm thật\n" #: src/ps/help.c:117 msgid " -g, --group session or effective group name\n" msgstr " -g, --group tên nhóm chịu tác động hay phiên\n" #: src/ps/help.c:118 msgid " -p, p, --pid process id\n" msgstr " -p, p, --pid mã số tiến trình\n" #: src/ps/help.c:119 msgid " --ppid parent process id\n" msgstr " --ppid mã số tiến trình cha\n" #: src/ps/help.c:120 msgid "" " -q, q, --quick-pid \n" " process id (quick mode)\n" msgstr "" " -q, q, --quick-pid \n" " mã số tiến trình (chế độ nhanh)\n" #: src/ps/help.c:122 msgid " -s, --sid session id\n" msgstr " -s, --sid mã phiên\n" #: src/ps/help.c:123 msgid " -t, t, --tty terminal\n" msgstr " -t, t, --tty thiết bị cuối\n" #: src/ps/help.c:124 msgid " -u, U, --user effective user id or name\n" msgstr " -u, U, --user mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n" #: src/ps/help.c:125 msgid " -U, --User real user id or name\n" msgstr " -U, --User mã số hay tên của người dùng thật\n" #: src/ps/help.c:126 msgid "" "\n" " The selection options take as their argument either:\n" " a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n" " a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n" msgstr "" "\n" " Các tùy chọn về chọn lựa nhận đối số của chúng là một trong hai:\n" " một danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy ví dụ “-u root,nobody” hoặc là\n" " một danh sách ngăn cách bằng khoảng trắng ví dụ như “-p 123 4567”\n" #: src/ps/help.c:132 msgid "" "\n" "Output formats:\n" msgstr "" "\n" "Định dạng xuất:\n" #: src/ps/help.c:133 #, fuzzy #| msgid " -O preloaded with default columns\n" msgid " -D date format for lstart\n" msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n" #: src/ps/help.c:134 msgid " -F extra full\n" msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n" #: src/ps/help.c:135 msgid " -f full-format, including command lines\n" msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n" #: src/ps/help.c:136 msgid " f, --forest ascii art process tree\n" msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n" #: src/ps/help.c:137 msgid " -H show process hierarchy\n" msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n" #: src/ps/help.c:138 msgid " -j jobs format\n" msgstr " -j định dạng công việc\n" #: src/ps/help.c:139 msgid " j BSD job control format\n" msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n" #: src/ps/help.c:140 msgid " -l long format\n" msgstr " -l định dạng dài\n" #: src/ps/help.c:141 msgid " l BSD long format\n" msgstr " l định dạng BSD dài\n" #: src/ps/help.c:142 msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n" msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n" #: src/ps/help.c:143 msgid " -O preloaded with default columns\n" msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n" #: src/ps/help.c:144 msgid " O as -O, with BSD personality\n" msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n" #: src/ps/help.c:145 msgid "" " -o, o, --format \n" " user-defined format\n" msgstr "" " -o, o, --format <định_dạng>\n" " định dạng do người dùng định nghĩa\n" #: src/ps/help.c:147 #, fuzzy #| msgid " -o does nothing\n" msgid " -P add psr column\n" msgstr " -o không làm gì cả\n" #: src/ps/help.c:148 msgid " s signal format\n" msgstr " s định dạng tín hiệu\n" #: src/ps/help.c:149 msgid " u user-oriented format\n" msgstr " u định dạng hướng người dùng\n" #: src/ps/help.c:150 msgid " v virtual memory format\n" msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n" #: src/ps/help.c:151 msgid " X register format\n" msgstr " X định dạng thanh ghi\n" #: src/ps/help.c:152 msgid " -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n" msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -l)\n" #: src/ps/help.c:153 msgid " --context display security context (for SELinux)\n" msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n" #: src/ps/help.c:154 msgid " --headers repeat header lines, one per page\n" msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n" #: src/ps/help.c:155 msgid " --no-headers do not print header at all\n" msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n" #: src/ps/help.c:156 msgid "" " --cols, --columns, --width \n" " set screen width\n" msgstr "" " --cols, --columns, --width \n" " đặt chiều rộng màn hình\n" #: src/ps/help.c:158 msgid "" " --rows, --lines \n" " set screen height\n" msgstr "" " --rows, --lines \n" " đặt chiều cao màn hình\n" #: src/ps/help.c:160 #, fuzzy #| msgid " -l, --list list all signal names\n" msgid " --signames display signal masks using signal names\n" msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n" #: src/ps/help.c:163 msgid "" "\n" "Show threads:\n" msgstr "" "\n" "Hiển thị các tiến trình:\n" #: src/ps/help.c:164 msgid " H as if they were processes\n" msgstr " H as if they were processes\n" #: src/ps/help.c:165 msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n" msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n" #: src/ps/help.c:166 msgid " -m, m after processes\n" msgstr " -m, m sau các tiến trình\n" #: src/ps/help.c:167 msgid " -T possibly with SPID column\n" msgstr " -T có thể với cột SPID\n" #: src/ps/help.c:170 msgid "" "\n" "Miscellaneous options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn hỗn tạp:\n" #: src/ps/help.c:171 msgid " -c show scheduling class with -l option\n" msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n" #: src/ps/help.c:172 msgid " c show true command name\n" msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n" #: src/ps/help.c:173 msgid " e show the environment after command\n" msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n" #: src/ps/help.c:174 msgid " k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" msgstr " k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n" #: src/ps/help.c:175 msgid " L show format specifiers\n" msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n" #: src/ps/help.c:176 msgid " n display numeric uid and wchan\n" msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n" #: src/ps/help.c:177 msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n" msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n" #: src/ps/help.c:178 msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n" msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n" #: src/ps/help.c:179 msgid " -V, V, --version display version information and exit\n" msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n" #: src/ps/help.c:180 msgid " -w, w unlimited output width\n" msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n" #: src/ps/help.c:181 #, c-format msgid "" "\n" " --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" " display help and exit\n" msgstr "" "\n" " --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n" " hiển thị trợ giúp rồi thoát\n" #. Translation Notes for ps Help #2 --------------------------------- #. . Most of the following c-format string is derived from the 6 #. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1". #. . #. . In its full English form, help text would look like this: #. . Try 'ps --help ' #. . or 'ps --help ' #. . for additional help text. #. . #. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only #. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...". #. . #: src/ps/help.c:202 #, c-format msgid "" "\n" " Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n" " for additional help text.\n" msgstr "" "\n" " Hãy chạy lệnh “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n" " hoặc “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n" " để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n" #: src/ps/help.c:215 #, c-format msgid "" "\n" "For more details see ps(1).\n" msgstr "" "\n" "Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n" #: src/ps/output.c:104 msgid "Unable to get system boot time" msgstr "" #: src/ps/output.c:119 #, fuzzy #| msgid "%13lu %s total memory\n" msgid "Unable to get total memory" msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" #: src/ps/output.c:2233 #, c-format msgid "fix bigness error\n" msgstr "sửa lỗi lớn\n" #: src/ps/output.c:2316 #, c-format msgid "bad alignment code\n" msgstr "mã căn chỉnh sai\n" #: src/ps/parser.c:63 msgid "the option is exclusive: " msgstr "tùy chọn bị loại trừ:" #: src/ps/parser.c:93 msgid "process ID list syntax error" msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình" #: src/ps/parser.c:94 src/ps/parser.c:95 msgid "process ID out of range" msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi" #: src/ps/parser.c:108 msgid "user name does not exist" msgstr "tên người dùng không tồn tại" #: src/ps/parser.c:114 msgid "user ID out of range" msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi" #: src/ps/parser.c:127 msgid "group name does not exist" msgstr "tên nhóm không tồn tại" #: src/ps/parser.c:133 msgid "group ID out of range" msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi" #: src/ps/parser.c:149 src/ps/parser.c:173 msgid "TTY could not be found" msgstr "không thể tìm thấy TTY" #: src/ps/parser.c:175 msgid "list member was not a TTY" msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY" #: src/ps/parser.c:200 msgid "improper list" msgstr "danh sách không thích hợp" #: src/ps/parser.c:249 msgid "list of command names must follow -C" msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C" #: src/ps/parser.c:257 #, fuzzy #| msgid "list of jobs must follow -J" msgid "date format must follow -D" msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j" #: src/ps/parser.c:270 msgid "list of real groups must follow -G" msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G" #: src/ps/parser.c:283 msgid "list of jobs must follow -J" msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j" #: src/ps/parser.c:311 msgid "format or sort specification must follow -O" msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O" #: src/ps/parser.c:322 msgid "list of PRM groups must follow -R" msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R" #: src/ps/parser.c:341 msgid "list of real users must follow -U" msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U" #: src/ps/parser.c:382 msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g" msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g" #: src/ps/parser.c:393 msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid" msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các mã số nhóm chịu ảnh không hợp lệ" #: src/ps/parser.c:417 msgid "format specification must follow -o" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o" #: src/ps/parser.c:423 msgid "list of process IDs must follow -p" msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p" #: src/ps/parser.c:440 msgid "the -r option is reserved" msgstr "tùy chọn -r chưa dùng" #: src/ps/parser.c:446 msgid "list of session IDs must follow -s" msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s" #: src/ps/parser.c:454 msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t" msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t" #: src/ps/parser.c:462 msgid "list of users must follow -u" msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u" #: src/ps/parser.c:484 msgid "must set personality to get -x option" msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x" #: src/ps/parser.c:499 msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z" msgstr "danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z" #: src/ps/parser.c:506 msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense" msgstr "nhúng “-” cùng với các tùy chọn SysV là không có lý" #: src/ps/parser.c:512 msgid "unsupported SysV option" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV" #: src/ps/parser.c:525 msgid "cannot happen - problem #1" msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1" #: src/ps/parser.c:529 msgid "cannot happen - problem #2" msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2" #: src/ps/parser.c:531 msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV" msgstr "phân tích thay đổi thứ hai gặp lỗi, chẳng phải BSD cũng không SysV" #: src/ps/parser.c:548 msgid "option A is reserved" msgstr "tùy chọn A chưa dùng" #: src/ps/parser.c:553 msgid "option C is reserved" msgstr "tùy chọn C chưa dùng" #: src/ps/parser.c:573 msgid "format or sort specification must follow O" msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O" #: src/ps/parser.c:598 msgid "list of users must follow U" msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U" #: src/ps/parser.c:610 msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)" msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)" #: src/ps/parser.c:646 src/ps/parser.c:921 src/ps/parser.c:930 msgid "only one heading option may be specified" msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu" #: src/ps/parser.c:661 msgid "long sort specification must follow 'k'" msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau “k”" #: src/ps/parser.c:689 msgid "format specification must follow o" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o" #: src/ps/parser.c:695 msgid "list of process IDs must follow p" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p" #: src/ps/parser.c:753 msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense" msgstr "nhúng “-” giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý" #: src/ps/parser.c:759 msgid "unsupported option (BSD syntax)" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)" #: src/ps/parser.c:847 src/ps/parser.c:859 msgid "unknown gnu long option" msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu" #: src/ps/parser.c:867 msgid "list of real groups must follow --Group" msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group" #: src/ps/parser.c:875 msgid "list of real users must follow --User" msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User" #: src/ps/parser.c:894 msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns" msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns" #: src/ps/parser.c:897 msgid "option --cumulative does not take an argument" msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:902 #, fuzzy #| msgid "format specification must follow --format" msgid "date format must follow --date-format" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format" #: src/ps/parser.c:908 msgid "option --deselect does not take an argument" msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:920 msgid "option --no-heading does not take an argument" msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:929 msgid "option --heading does not take an argument" msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:935 msgid "option --forest does not take an argument" msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số" #: src/ps/parser.c:941 msgid "format specification must follow --format" msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format" #: src/ps/parser.c:947 msgid "list of effective groups must follow --group" msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group" #: src/ps/parser.c:965 msgid "list of process IDs must follow --pid" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid" #: src/ps/parser.c:981 msgid "list of process IDs must follow --ppid" msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid" #: src/ps/parser.c:999 msgid "number of rows must follow --rows or --lines" msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines" #: src/ps/parser.c:1003 msgid "some sid thing(s) must follow --sid" msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid" #: src/ps/parser.c:1015 msgid "long sort specification must follow --sort" msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort" #: src/ps/parser.c:1021 msgid "list of ttys must follow --tty" msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty" #: src/ps/parser.c:1029 msgid "list of effective users must follow --user" msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user" #: src/ps/parser.c:1145 msgid "way bad" msgstr "sai đường" #: src/ps/parser.c:1159 msgid "garbage option" msgstr "tùy chọn rác" #: src/ps/parser.c:1163 msgid "something broke" msgstr "có cái gì đó hỏng" #: src/ps/parser.c:1183 msgid "thread display conflicts with forest display" msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest" #: src/ps/parser.c:1188 msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m" #: src/ps/parser.c:1190 msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m" #: src/ps/parser.c:1192 msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T" msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T" #: src/ps/parser.c:1265 src/ps/parser.c:1266 #, c-format msgid "error: %s\n" msgstr "lỗi: %s\n" #: src/ps/select.c:71 msgid "process selection options conflict" msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột" #: src/ps/sortformat.c:110 src/ps/sortformat.c:115 msgid "seriously crashing: goodbye cruel world" msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng" #: src/ps/sortformat.c:148 src/ps/sortformat.c:167 #, fuzzy #| msgid "unknown AIX field descriptor" msgid "missing AIX field descriptor" msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" #: src/ps/sortformat.c:150 msgid "improper AIX field descriptor" msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp" #: src/ps/sortformat.c:172 msgid "unknown AIX field descriptor" msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX" #: src/ps/sortformat.c:177 msgid "AIX field descriptor processing bug" msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi" #: src/ps/sortformat.c:287 #, c-format msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\"" msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\"" #: src/ps/sortformat.c:314 msgid "empty format list" msgstr "danh sách định dạng trống" #: src/ps/sortformat.c:315 msgid "improper format list" msgstr "danh sách định dạng không thích hợp" #: src/ps/sortformat.c:316 msgid "column widths must be unsigned decimal numbers" msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu" #: src/ps/sortformat.c:317 msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier" msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)" #: src/ps/sortformat.c:384 src/ps/sortformat.c:400 msgid "improper sort list" msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp" #: src/ps/sortformat.c:395 msgid "empty sort list" msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng" #: src/ps/sortformat.c:416 src/ps/sortformat.c:495 src/ps/sortformat.c:497 msgid "unknown sort specifier" msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp" #: src/ps/sortformat.c:443 src/ps/sortformat.c:448 src/ps/sortformat.c:455 #: src/ps/sortformat.c:461 msgid "bad sorting code" msgstr "mã sắp xếp sai" #: src/ps/sortformat.c:458 msgid "PPID sort and forest output conflict" msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau" #: src/ps/sortformat.c:532 msgid "option -O can not follow other format options" msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác" #: src/ps/sortformat.c:539 src/ps/sortformat.c:557 msgid "multiple sort options" msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp" #: src/ps/sortformat.c:547 msgid "option O is neither first format nor sort order" msgstr "tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp" #: src/ps/sortformat.c:674 msgid "modifier -y without format -l makes no sense" msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý" #: src/ps/sortformat.c:773 msgid "bug: must reset the list first" msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước" #: src/ps/sortformat.c:810 msgid "tell what you expected" msgstr "gửi thư cho là cái bạn cần" #: src/ps/sortformat.c:820 msgid "tell what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)" msgstr "gửi thư cho là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và $PS_FORMAT)" #: src/ps/sortformat.c:837 #, c-format msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n" msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n" #: src/ps/sortformat.c:842 src/ps/sortformat.c:852 msgid "conflicting format options" msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng" #: src/ps/sortformat.c:843 msgid "can not use output modifiers with user-defined output" msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa" #: src/ps/sortformat.c:844 msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense" msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý" #: src/ps/sortformat.c:902 msgid "internal error: no PID or PPID for -j option" msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j" #: src/ps/sortformat.c:904 msgid "lost my PGID" msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha" #: src/ps/sortformat.c:917 msgid "internal error: no PRI for -c option" msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c" #: src/ps/sortformat.c:920 msgid "lost my CLS" msgstr "mất CLS của tôi" #: src/ps/sortformat.c:925 msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow" msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo" #: src/ps/sortformat.c:936 msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow" msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo" #: src/pwdx.c:41 #, c-format msgid " %s [options] pid...\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n" #: src/pwdx.c:117 #, c-format msgid "invalid process id: %s" msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s" #: src/skill.c:285 msgid "Unable to create pid Pids_info structure" msgstr "" #: src/skill.c:288 src/w.c:410 #, fuzzy #| msgid "unable to fork process" msgid "Unable to load process information" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: src/skill.c:319 #, c-format msgid " %s [signal] [options] \n" msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] \n" #: src/skill.c:323 #, c-format msgid " %s [new priority] [options] \n" msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] \n" #: src/skill.c:327 msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n" msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n" #: src/skill.c:328 msgid " -i, --interactive interactive\n" msgstr " -i, --interactive tương tác\n" #: src/skill.c:329 msgid " -l, --list list all signal names\n" msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n" #: src/skill.c:330 msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n" msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n" #: src/skill.c:331 msgid " -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would happen\n" msgstr " -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n" #: src/skill.c:332 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n" #: src/skill.c:333 msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n" msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n" #: src/skill.c:335 msgid "" "Expression can be: terminal, user, pid, command.\n" "The options below may be used to ensure correct interpretation.\n" msgstr "" "Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n" "Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch đúng.\n" #: src/skill.c:337 msgid " -c, --command expression is a command name\n" msgstr " -c, --command biểu thức là một tên lệnh\n" #: src/skill.c:338 msgid " -p, --pid expression is a process id number\n" msgstr " -p, --pid biểu thức là mã số tiến trình\n" #: src/skill.c:339 msgid " -t, --tty expression is a terminal\n" msgstr " -t, --tty biểu thức là một thiết bị cuối\n" #: src/skill.c:340 msgid " -u, --user expression is a username\n" msgstr " -u, --user biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n" #: src/skill.c:342 msgid "Alternatively, expression can be:\n" msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n" #: src/skill.c:343 msgid "" " --ns match the processes that belong to the same\n" " namespace as \n" msgstr "" " --ns khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n" " với mã số tiến trình này\n" #: src/skill.c:345 #, fuzzy #| msgid "" #| " --nslist list which namespaces will be considered for\n" #| " the --ns option; available namespaces are\n" #| ": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" msgid "" " --nslist list which namespaces will be considered for\n" " the --ns option; available namespaces are:\n" " ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" msgstr "" " --nslist liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n" " tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n" ": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n" #: src/skill.c:355 #, c-format msgid "" "\n" "The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n" "Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n" "Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n" msgstr "" "\n" "Tín hiệu mặc định là TERM. Dùng -l hoặc -L để liệt kê các tín hiệu sẵn có.\n" "Các tín hiệu thực sự hữu dụng bao gồm HUP, INT, KILL, STOP, CONT, và 0.\n" "Các tín hiệu thay thế có thể chỉ định theo ba cách: -SIGKILL -KILL -9\n" #: src/skill.c:362 #, c-format msgid "" "\n" "The default priority is +4. (snice +4 ...)\n" "Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n" "Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n" msgstr "" "\n" "Mức ưu tiên mặc định là +4. (snice +4 ...)\n" "Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n" "Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n" #: src/skill.c:384 #, c-format msgid "priority %lu out of range" msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi" #: src/skill.c:493 #, c-format msgid "invalid pid number %s" msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s" #: src/skill.c:497 msgid "error reading reference namespace information" msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu" #: src/skill.c:505 msgid "invalid namespace list" msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ" #: src/skill.c:542 msgid "no process selection criteria" msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình" #: src/skill.c:545 msgid "general flags may not be repeated" msgstr "các cờ chung không thể lặp lại" #: src/skill.c:548 msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n" msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n" #: src/skill.c:550 msgid "-v makes no sense with -i and -f" msgstr "-v không hợp lý với -i và -f" #: src/skill.c:594 #, c-format msgid "skill: \"%s\" is not supported\n" msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n" #: src/slabtop.c:112 #, fuzzy #| msgid " -h, --human show human-readable output\n" msgid " --human show human-readable output\n" msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n" #: src/slabtop.c:113 msgid " -s, --sort specify sort criteria by character (see below)\n" msgstr " -s, --sort chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n" #: src/slabtop.c:118 msgid "" "\n" "The following are valid sort criteria:\n" msgstr "" "\n" "Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n" #: src/slabtop.c:119 msgid " a: sort by number of active objects\n" msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n" #: src/slabtop.c:120 msgid " b: sort by objects per slab\n" msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n" #: src/slabtop.c:121 msgid " c: sort by cache size\n" msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n" #: src/slabtop.c:122 msgid " l: sort by number of slabs\n" msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n" #: src/slabtop.c:123 #, fuzzy #| msgid " v: sort by number of active slabs\n" msgid " v: sort by (non display) number of active slabs\n" msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n" #: src/slabtop.c:124 msgid " n: sort by name\n" msgstr " n: xếp theo tên\n" #: src/slabtop.c:125 msgid " o: sort by number of objects (the default)\n" msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n" #: src/slabtop.c:126 #, fuzzy #| msgid " p: sort by pages per slab\n" msgid " p: sort by (non display) pages per slab\n" msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n" #: src/slabtop.c:127 msgid " s: sort by object size\n" msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n" #: src/slabtop.c:128 msgid " u: sort by cache utilization\n" msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n" #: src/slabtop.c:199 src/slabtop.c:210 msgid "Cannot combine -d and -o options" msgstr "" #: src/slabtop.c:247 msgid "Error getting slab summary results" msgstr "" #. Translation Hint: Next five strings must not #. * exceed a length of 35 characters. #: src/slabtop.c:253 #, no-c-format msgid "Active / Total Objects (% used)" msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:259 #, no-c-format msgid "Active / Total Slabs (% used)" msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:265 #, no-c-format msgid "Active / Total Caches (% used)" msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:271 #, no-c-format msgid "Active / Total Size (% used)" msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)" #: src/slabtop.c:278 msgid "Minimum / Average / Maximum Object" msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa" #. Translation Hint: Please keep alignment of the #. * following intact. #: src/slabtop.c:289 msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME" msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN" #: src/slabtop.c:326 src/vmstat.c:797 msgid "Unable to create slabinfo structure" msgstr "" #: src/slabtop.c:347 src/vmstat.c:804 msgid "Unable to get slabinfo node data" msgstr "" #: src/slabtop.c:353 src/vmstat.c:806 #, fuzzy #| msgid "unable to fork process" msgid "Unable to sort slab nodes" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: src/sysctl.c:125 #, c-format msgid "Path is not under %s: %s" msgstr "" #: src/sysctl.c:143 #, c-format msgid "separators should not be repeated: %s" msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s" #: src/sysctl.c:241 #, c-format msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n" #: src/sysctl.c:245 msgid " -a, --all display all variables\n" msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n" #: src/sysctl.c:246 msgid " -A alias of -a\n" msgstr " -A bí danh của -a\n" #: src/sysctl.c:247 msgid " -X alias of -a\n" msgstr " -X bí danh của -a\n" #: src/sysctl.c:248 msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n" msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n" #: src/sysctl.c:249 msgid " --dry-run Print the key and values but do not write\n" msgstr "" #: src/sysctl.c:250 msgid " -b, --binary print value without new line\n" msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n" #: src/sysctl.c:251 msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n" msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n" #: src/sysctl.c:252 msgid " -N, --names print variable names without values\n" msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n" #: src/sysctl.c:253 #, fuzzy #| msgid " -n, --values print only values of a variables\n" msgid " -n, --values print only values of the given variable(s)\n" msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n" #: src/sysctl.c:254 msgid " -p, --load[=] read values from file\n" msgstr " -p, --load[=] đọc giá-trị từ tập-tin\n" #: src/sysctl.c:255 msgid " -f alias of -p\n" msgstr " -f bí danh của -p\n" #: src/sysctl.c:256 msgid " --system read values from all system directories\n" msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n" #: src/sysctl.c:257 msgid "" " -r, --pattern \n" " select setting that match expression\n" msgstr "" " -r, --pattern \n" " chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n" #: src/sysctl.c:259 msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n" msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n" #: src/sysctl.c:260 msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n" msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n" #: src/sysctl.c:261 msgid " -o does nothing\n" msgstr " -o không làm gì cả\n" #: src/sysctl.c:262 msgid " -x does nothing\n" msgstr " -x không làm gì cả\n" #: src/sysctl.c:263 msgid " -d alias of -h\n" msgstr " -d bí danh của -h\n" #: src/sysctl.c:344 src/sysctl.c:400 #, c-format msgid "\"%s\" is an unknown key" msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" #: src/sysctl.c:362 src/sysctl.c:530 src/sysctl.c:567 #, c-format msgid "cannot stat %s" msgstr "không thể lấy thống kê %s" #: src/sysctl.c:405 src/sysctl.c:447 #, c-format msgid "permission denied on key '%s'" msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”" #: src/sysctl.c:412 src/sysctl.c:464 #, c-format msgid "reading key \"%s\"" msgstr "đọc khóa \"%s\"" #: src/sysctl.c:512 #, c-format msgid "unable to open directory \"%s\"" msgstr "không thể mở thư mục \"%s\"" #: src/sysctl.c:579 msgid "strdup key" msgstr "" #: src/sysctl.c:586 src/sysctl.c:593 src/sysctl.c:626 #, c-format msgid "setting key \"%s\"" msgstr "đặt khóa \"%s\"" #: src/sysctl.c:603 #, fuzzy, c-format #| msgid "\"%s\" is an unknown key" msgid "\"%s\" is an unknown key%s" msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết" #: src/sysctl.c:604 src/sysctl.c:613 src/sysctl.c:617 #, fuzzy #| msgid "ignoring case" msgid ", ignoring" msgstr "không phân biệt HOA/thường" #: src/sysctl.c:612 #, fuzzy, c-format #| msgid "permission denied on key '%s'" msgid "permission denied on key \"%s\"%s" msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”" #: src/sysctl.c:616 #, fuzzy, c-format #| msgid "setting key \"%s\"" msgid "setting key \"%s\"%s" msgstr "đặt khóa \"%s\"" #: src/sysctl.c:692 #, c-format msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..." msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..." #: src/sysctl.c:784 #, c-format msgid "GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be expanded." msgstr "GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ không được mở rộng." #: src/sysctl.c:790 msgid "glob failed" msgstr "glob gặp lỗi" #: src/sysctl.c:796 #, c-format msgid "cannot open \"%s\"" msgstr "không thể mở \"%s\"" #: src/sysctl.c:900 src/sysctl.c:907 #, c-format msgid "* Applying %s ...\n" msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n" #: src/sysctl.c:1073 #, c-format msgid "" "no variables specified\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "chưa chỉ ra biến nào\n" "Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin." #: src/sysctl.c:1077 #, c-format msgid "" "options -N and -q cannot coexist\n" "Try `%s --help' for more information." msgstr "" "các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n" "Chạy lệnh “%s --help” để biết chi tiết." #: src/tload.c:75 src/tload.c:77 msgid "screen too small or too large" msgstr "" #: src/tload.c:80 msgid "screen too small" msgstr "" #: src/tload.c:96 #, c-format msgid " %s [options] [tty]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" #: src/tload.c:98 msgid " -d, --delay update delay in seconds\n" msgstr " -d, --delay trễ cập nhật trong số giây này\n" #: src/tload.c:99 msgid " -s, --scale vertical scale\n" msgstr " -s, --scale tỷ lệ biến đổi dọc\n" #: src/tload.c:137 msgid "scale cannot be negative" msgstr "tỷ lệ không thể âm" #: src/tload.c:144 src/vmstat.c:1087 msgid "too large delay value" msgstr "giá trị trễ quá lớn" #: src/tload.c:159 msgid "can not open tty" msgstr "không thể mở tty" #: src/tload.c:182 msgid "Load average file /proc/loadavg does not exist" msgstr "" #: src/tload.c:185 msgid "Unable to get load average" msgstr "" #: src/tload.c:227 src/tload.c:229 msgid "writing to tty failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . The following line pairs contain only plain text and consist of: #. . 1) a field name/column header - mostly upper case #. . 2) the related description - both upper and lower case #. . #. . To avoid truncation on the main top display, each column header #. . is noted with its maximum size, while a few are 'variable' width. #. . Names for the latter should probably be 10 or fewer characters. #. . #. . Those fields shown with a '+' are also eligible for user resizing #. . using the 'X' command. That means the default width might produce #. . truncation but need not if widened (see the man page 'X' command). #. . #. . All headers are subject to a maximum of 8 on the Fields Management #. . screen where truncation is entirely acceptable. #. . #. . The associated descriptions are always limited to 20 characters, #. . and are used only on the Fields Management screen. #. . #. . In all cases, fewer characters are just fine. #. . #. Translation Hint: maximum 'PID' = 5 #: src/top/top_nls.c:134 msgid "PID" msgstr "PID" #: src/top/top_nls.c:135 msgid "Process Id" msgstr "Mã tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5 #: src/top/top_nls.c:137 msgid "PPID" msgstr "PPID" #: src/top/top_nls.c:138 msgid "Parent Process pid" msgstr "mã số tiến trình cha" #. Translation Hint: maximum 'UID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:140 msgid "UID" msgstr "UID" #: src/top/top_nls.c:141 msgid "Effective User Id" msgstr "Mã số người dùng chịu tác động" #. Translation Hint: maximum 'USER' = 8 + #: src/top/top_nls.c:143 src/w.c:829 msgid "USER" msgstr "NG_DÙNG" #: src/top/top_nls.c:144 msgid "Effective User Name" msgstr "Người dùng chịu tác động" #. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:146 msgid "RUID" msgstr "RUID" #: src/top/top_nls.c:147 msgid "Real User Id" msgstr "Mã số người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 8 + #: src/top/top_nls.c:149 msgid "RUSER" msgstr "RUSER" #: src/top/top_nls.c:150 msgid "Real User Name" msgstr "Tên người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:152 msgid "SUID" msgstr "SUID" #: src/top/top_nls.c:153 msgid "Saved User Id" msgstr "Mã số người dùng đã lưu" #. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 8 + #: src/top/top_nls.c:155 msgid "SUSER" msgstr "SUSER" #: src/top/top_nls.c:156 msgid "Saved User Name" msgstr "Tên người dùng đã lưu" #. Translation Hint: maximum 'GID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:158 msgid "GID" msgstr "GID" #: src/top/top_nls.c:159 msgid "Group Id" msgstr "Mã nhóm" #. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 8 + #: src/top/top_nls.c:161 msgid "GROUP" msgstr "NHÓM" #: src/top/top_nls.c:162 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5 #: src/top/top_nls.c:164 msgid "PGRP" msgstr "PGRP" #: src/top/top_nls.c:165 msgid "Process Group Id" msgstr "Mã số nhóm tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'TTY' = 8 + #: src/top/top_nls.c:167 msgid "TTY" msgstr "TTY" #: src/top/top_nls.c:168 msgid "Controlling Tty" msgstr "Đang điều khiển Tty" #. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5 #: src/top/top_nls.c:170 msgid "TPGID" msgstr "TPGID" #: src/top/top_nls.c:171 msgid "Tty Process Grp Id" msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty" #. Translation Hint: maximum 'SID' = 5 #: src/top/top_nls.c:173 msgid "SID" msgstr "SID" #: src/top/top_nls.c:174 msgid "Session Id" msgstr "Mã số phiên chạy" #. Translation Hint: maximum 'PR' = 3 #: src/top/top_nls.c:176 msgid "PR" msgstr "PR" #: src/top/top_nls.c:177 msgid "Priority" msgstr "Ưu tiên" #. Translation Hint: maximum 'NI' = 3 #: src/top/top_nls.c:179 msgid "NI" msgstr "NI" #: src/top/top_nls.c:180 msgid "Nice Value" msgstr "Giá trị nice" #. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3 #: src/top/top_nls.c:182 msgid "nTH" msgstr "nTH" #: src/top/top_nls.c:183 msgid "Number of Threads" msgstr "Số tuyến trình" #. Translation Hint: maximum 'P' = 2 #: src/top/top_nls.c:185 msgid "P" msgstr "P" #: src/top/top_nls.c:186 msgid "Last Used Cpu (SMP)" msgstr "Cpu đã dùng cuối(SMP)" #. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4 #: src/top/top_nls.c:188 #, c-format msgid "%CPU" msgstr "%CPU" #: src/top/top_nls.c:189 msgid "CPU Usage" msgstr "Mức tiêu dùng CPU" #. Translation Hint: maximum '' = 6 #: src/top/top_nls.c:191 msgid "TIME" msgstr "GIỜ" #: src/top/top_nls.c:192 msgid "CPU Time" msgstr "Thời gian CPU" #. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 9 #: src/top/top_nls.c:194 msgid "TIME+" msgstr "THGIAN+" #: src/top/top_nls.c:195 msgid "CPU Time, hundredths" msgstr "Thời gian CPU, phần trăm" #. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4 #: src/top/top_nls.c:197 msgid "%MEM" msgstr "%MEM" #: src/top/top_nls.c:198 msgid "Memory Usage (RES)" msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)" #. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 7 #: src/top/top_nls.c:200 msgid "VIRT" msgstr "VIRT" #: src/top/top_nls.c:201 msgid "Virtual Image (KiB)" msgstr "Ảnh ảo (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 6 #: src/top/top_nls.c:203 msgid "SWAP" msgstr "SWAP" #: src/top/top_nls.c:204 msgid "Swapped Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'RES' = 6 #: src/top/top_nls.c:206 msgid "RES" msgstr "RES" #: src/top/top_nls.c:207 msgid "Resident Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4 #: src/top/top_nls.c:209 msgid "CODE" msgstr "MÃ" #: src/top/top_nls.c:210 msgid "Code Size (KiB)" msgstr "Kích cỡ mã (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'DATA' = 7 #: src/top/top_nls.c:212 msgid "DATA" msgstr "DATA" #: src/top/top_nls.c:213 msgid "Data+Stack (KiB)" msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'SHR' = 6 #: src/top/top_nls.c:215 msgid "SHR" msgstr "SHR" #: src/top/top_nls.c:216 msgid "Shared Memory (KiB)" msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4 #: src/top/top_nls.c:218 msgid "nMaj" msgstr "nMaj" #: src/top/top_nls.c:219 msgid "Major Page Faults" msgstr "Lỗi trang lớn" #. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4 #: src/top/top_nls.c:221 msgid "nMin" msgstr "nMin" #: src/top/top_nls.c:222 msgid "Minor Page Faults" msgstr "Lỗi trang nhỏ" #. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4 #: src/top/top_nls.c:224 msgid "nDRT" msgstr "nDRT" #: src/top/top_nls.c:225 msgid "Dirty Pages Count" msgstr "Số lượng trang xấu" #. Translation Hint: maximum 'S' = 1 #: src/top/top_nls.c:227 msgid "S" msgstr "S" #: src/top/top_nls.c:228 msgid "Process Status" msgstr "Trạng thái Tiến trình" #. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = variable #: src/top/top_nls.c:230 msgid "COMMAND" msgstr "LỆNH" #: src/top/top_nls.c:231 msgid "Command Name/Line" msgstr "Dòng/Tên lệnh" #. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 10 + #: src/top/top_nls.c:233 msgid "WCHAN" msgstr "WCHAN" #: src/top/top_nls.c:234 msgid "Sleeping in Function" msgstr "Ngủ trong Hàm" #. Translation Hint: maximum 'Flags' = 8 #: src/top/top_nls.c:236 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #: src/top/top_nls.c:237 msgid "Task Flags " msgstr "Cờ nhiệm vụ " #. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = variable #: src/top/top_nls.c:239 msgid "CGROUPS" msgstr "CGROUPS" #: src/top/top_nls.c:240 msgid "Control Groups" msgstr "Nhóm điều khiển" #. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = variable #: src/top/top_nls.c:242 msgid "SUPGIDS" msgstr "SUPGIDS" #: src/top/top_nls.c:243 msgid "Supp Groups IDs" msgstr "Mã số nhóm Supp" #. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = variable #: src/top/top_nls.c:245 msgid "SUPGRPS" msgstr "SUPGRPS" #: src/top/top_nls.c:246 msgid "Supp Groups Names" msgstr "Tên nhóm Supp" #. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5 #: src/top/top_nls.c:248 msgid "TGID" msgstr "TGID" #: src/top/top_nls.c:249 msgid "Thread Group Id" msgstr "Mã số nhóm tuyến trình" #. Translation Hint: maximum 'OOMa' = 5 #: src/top/top_nls.c:251 msgid "OOMa" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:252 msgid "OOMEM Adjustment" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'OOMs' = 4 #: src/top/top_nls.c:254 msgid "OOMs" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:255 msgid "OOMEM Score current" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = variable #: src/top/top_nls.c:257 msgid "ENVIRON" msgstr "BIẾN_MT" #. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for #. 'variables' #: src/top/top_nls.c:260 msgid "Environment vars" msgstr "Các biến môi trường" #. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3 #: src/top/top_nls.c:262 msgid "vMj" msgstr "vMj" #: src/top/top_nls.c:263 msgid "Major Faults delta" msgstr "Vùng lỗi lớn" #. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3 #: src/top/top_nls.c:265 msgid "vMn" msgstr "vMn" #: src/top/top_nls.c:266 msgid "Minor Faults delta" msgstr "Vùng lỗi nhỏ" #. Translation Hint: maximum 'USED' = 6 #: src/top/top_nls.c:268 msgid "USED" msgstr "DÙNG" #: src/top/top_nls.c:269 msgid "Res+Swap Size (KiB)" msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 10 + #: src/top/top_nls.c:271 msgid "nsIPC" msgstr "nsIPC" #: src/top/top_nls.c:272 msgid "IPC namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 10 + #: src/top/top_nls.c:274 msgid "nsMNT" msgstr "nsMNT" #: src/top/top_nls.c:275 msgid "MNT namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên MNT" #. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 10 + #: src/top/top_nls.c:277 msgid "nsNET" msgstr "nsNET" #: src/top/top_nls.c:278 msgid "NET namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên NET" #. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 10 + #: src/top/top_nls.c:280 msgid "nsPID" msgstr "nsPID" #: src/top/top_nls.c:281 msgid "PID namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên PID" #. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 10 + #: src/top/top_nls.c:283 msgid "nsUSER" msgstr "nsUSER" #: src/top/top_nls.c:284 msgid "USER namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên USER" #. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 10 + #: src/top/top_nls.c:286 msgid "nsUTS" msgstr "nsUTS" #: src/top/top_nls.c:287 msgid "UTS namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên UTS" #. Translation Hint: maximum 'LXC' = 8 + #: src/top/top_nls.c:289 msgid "LXC" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:290 msgid "LXC container name" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSan' = 6 #: src/top/top_nls.c:292 msgid "RSan" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:293 msgid "RES Anonymous (KiB)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSfd' = 6 #: src/top/top_nls.c:295 msgid "RSfd" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:296 msgid "RES File-based (KiB)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSlk' = 6 #: src/top/top_nls.c:298 msgid "RSlk" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:299 msgid "RES Locked (KiB)" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'RSsh' = 6 #: src/top/top_nls.c:301 msgid "RSsh" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:302 #, fuzzy #| msgid "Shared Memory (KiB)" msgid "RES Shared (KiB)" msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)" #. Translation Hint: maximum 'CGNAME' = variable #: src/top/top_nls.c:304 msgid "CGNAME" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:305 #, fuzzy #| msgid "Control Groups" msgid "Control Group name" msgstr "Nhóm điều khiển" #. Translation Hint: maximum 'NU' = 2 #: src/top/top_nls.c:307 msgid "NU" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:308 msgid "Last Used NUMA node" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'LOGID' = 5 + #: src/top/top_nls.c:310 msgid "LOGID" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:311 #, fuzzy #| msgid "Real User Id" msgid "Login User Id" msgstr "Mã số người dùng thật" #. Translation Hint: maximum 'EXE' = variable #: src/top/top_nls.c:313 msgid "EXE" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:314 msgid "Executable Path" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:320 msgid "Res Mem (smaps), KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSS' = 6 #: src/top/top_nls.c:322 #, fuzzy #| msgid "RSS" msgid "PSS" msgstr "RSS" #: src/top/top_nls.c:323 msgid "Proportion RSS, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSan' = 6 #: src/top/top_nls.c:325 msgid "PSan" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:326 msgid "Proportion Anon, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSfd' = 6 #: src/top/top_nls.c:328 msgid "PSfd" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:329 msgid "Proportion File, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'PSsh' = 6 #: src/top/top_nls.c:331 msgid "PSsh" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:332 msgid "Proportion Shrd, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'USS' = 6 #: src/top/top_nls.c:334 #, fuzzy #| msgid "RSS" msgid "USS" msgstr "RSS" #: src/top/top_nls.c:335 msgid "Unique RSS, KiB" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioR' = 6 #: src/top/top_nls.c:337 msgid "ioR" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:338 msgid "I/O Bytes Read" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioRop' = 5 #: src/top/top_nls.c:340 msgid "ioRop" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:341 msgid "I/O Read Operations" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioW' = 6 #: src/top/top_nls.c:343 msgid "ioW" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:344 msgid "I/O Bytes Written" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ioWop' = 5 #: src/top/top_nls.c:346 msgid "ioWop" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:347 msgid "I/O Write Operations" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'AGID' = 5 #: src/top/top_nls.c:349 msgid "AGID" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:350 msgid "Autogroup Identifier" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'AGNI' = 4 #: src/top/top_nls.c:352 msgid "AGNI" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:353 #, fuzzy #| msgid "Nice Value" msgid "Autogroup Nice Value" msgstr "Giá trị nice" #. Translation Hint: maximum 'STARTED' = 7 #: src/top/top_nls.c:355 msgid "STARTED" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:356 msgid "Start Time from boot" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'ELAPSED' = 7 #: src/top/top_nls.c:358 msgid "ELAPSED" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:359 msgid "Elapsed Running Time" msgstr "" #. Translation Hint: maximum '%CUU' = 6 #: src/top/top_nls.c:361 #, c-format msgid "%CUU" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:362 msgid "CPU Utilization" msgstr "" #. Translation Hint: maximum '%CUC' = 7 #: src/top/top_nls.c:364 #, c-format msgid "%CUC" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:365 msgid "Utilization + child" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'nsCGROUP' = 10 + #: src/top/top_nls.c:367 #, fuzzy #| msgid "CGROUPS" msgid "nsCGROUP" msgstr "CGROUPS" #: src/top/top_nls.c:368 #, fuzzy #| msgid "IPC namespace Inode" msgid "CGRP namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Hint: maximum 'nsTIME' = 10 + #: src/top/top_nls.c:370 #, fuzzy #| msgid "TIME" msgid "nsTIME" msgstr "GIỜ" #: src/top/top_nls.c:371 #, fuzzy #| msgid "IPC namespace Inode" msgid "TIME namespace Inode" msgstr "Nút không gian tên IPC" #. Translation Hint: maximum 'CLS' = 3 #: src/top/top_nls.c:373 msgid "CLS" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:374 msgid "Schedule Class" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'Docker' = 8 + #: src/top/top_nls.c:376 msgid "Docker" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:377 msgid "Docker container id" msgstr "" #. Translation Hint: maximum 'nFD' = 3 #: src/top/top_nls.c:379 msgid "nFD" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:380 #, fuzzy #| msgid "Open Files" msgid "Number of Open Files" msgstr "Tập tin đang mở" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . This group of lines contains both plain text and c-format strings. #. . #. . Some strings reflect switches used to affect the running program #. . and should not be translated without also making corresponding #. . c-code logic changes. #. . #: src/top/top_nls.c:400 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n" #| "\tsee http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n" msgid "" "\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n" "\tsend bug reports to \n" msgstr "" "\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n" "\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n" #: src/top/top_nls.c:435 #, c-format msgid "bad delay interval '%s'" msgstr "khoảng nhịp trễ sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:436 #, c-format msgid "bad iterations argument '%s'" msgstr "đối số lặp lại sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:437 #, c-format msgid "pid limit (%d) exceeded" msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)" #: src/top/top_nls.c:438 #, c-format msgid "bad pid '%s'" msgstr "mã số tiến trình sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:439 #, fuzzy, c-format #| msgid "argument missing" msgid "-%c argument missing" msgstr "thiếu đối số" #: src/top/top_nls.c:440 #, c-format msgid "bad width arg '%s'" msgstr "đối số độ rộng sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:441 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "unknown option '%c'\n" #| "Usage:\n" #| " %s%s" msgid "unknown option '%s'" msgstr "" "không hiểu tùy chọn “%c”\n" "Cách dùng:\n" " %s%s" #: src/top/top_nls.c:442 msgid "-d disallowed in \"secure\" mode" msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\"" #: src/top/top_nls.c:443 msgid "-d requires positive argument" msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương" #: src/top/top_nls.c:444 msgid "On" msgstr "Bật" #: src/top/top_nls.c:445 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: src/top/top_nls.c:446 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s from %s\n" msgid "%s from %s" msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n" #: src/top/top_nls.c:447 #, c-format msgid "Forest mode %s" msgstr "Chế độ forest %s" #: src/top/top_nls.c:448 msgid "failed tty get" msgstr "gặp lỗi khi lấy tty" #: src/top/top_nls.c:449 #, c-format msgid "failed tty set: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" #: src/top/top_nls.c:450 msgid "Choose field group (1 - 4)" msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)" #: src/top/top_nls.c:451 msgid "Command disabled, 'A' mode required" msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ “A”" #: src/top/top_nls.c:452 #, c-format msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'" msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng “-” or “_”" #: src/top/top_nls.c:453 msgid "No colors to map!" msgstr "Không có màu để ánh xạ!" #: src/top/top_nls.c:454 #, c-format msgid "Failed '%s' open: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: src/top/top_nls.c:455 #, c-format msgid "Wrote configuration to '%s'" msgstr "Ghi cấu hình vào “%s”" #: src/top/top_nls.c:456 #, c-format msgid "Change delay from %.1f to" msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành" #: src/top/top_nls.c:457 #, c-format msgid "Show threads %s" msgstr "Hiển thị tiến trình %s" #: src/top/top_nls.c:458 #, c-format msgid "Irix mode %s" msgstr "chế độ Irix %s" #: src/top/top_nls.c:459 #, c-format msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]" msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]" #: src/top/top_nls.c:460 #, c-format msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]" msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]" #: src/top/top_nls.c:461 #, c-format msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s" msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf “%d” với “%d”: %s" #: src/top/top_nls.c:462 msgid "Invalid signal" msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:463 #, c-format msgid "PID to renice [default pid = %d]" msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" #: src/top/top_nls.c:464 #, c-format msgid "Renice PID %d to value" msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị" #: src/top/top_nls.c:465 #, c-format msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s" msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s" #: src/top/top_nls.c:466 #, c-format msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)" msgstr "Đổi tên cửa sổ “%s” thành (1-3 ký tự)" #: src/top/top_nls.c:467 #, c-format msgid "Cumulative time %s" msgstr "Tổng thời gian %s" #: src/top/top_nls.c:468 #, c-format msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)" msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)" #: src/top/top_nls.c:469 msgid "Invalid maximum" msgstr "Số tối đa không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:470 msgid "Which user (blank for all)" msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)" #: src/top/top_nls.c:471 msgid "Unknown command - try 'h' for help" msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử “h” để xem trợ giúp" #: src/top/top_nls.c:472 #, fuzzy, c-format #| msgid "scroll coordinates: y = %d/%%d (tasks), x = %d/%d (fields)" msgid "scroll coordinates: y = %d/%d (tasks), x = %d/%d (fields)" msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)" #: src/top/top_nls.c:473 msgid "failed memory allocate" msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ" #: src/top/top_nls.c:474 msgid "failed memory re-allocate" msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ" #: src/top/top_nls.c:475 msgid "Unacceptable floating point" msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động" #: src/top/top_nls.c:476 msgid "Invalid user" msgstr "Người dùng không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:477 msgid "forest view" msgstr "hiển thị dạng cây" #: src/top/top_nls.c:478 msgid "failed pid maximum size test" msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình" #: src/top/top_nls.c:479 msgid "failed number of cpus test" msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý" #: src/top/top_nls.c:480 #, c-format msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'" msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa “%s”" #: src/top/top_nls.c:481 #, c-format msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'" msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa “%s”" #: src/top/top_nls.c:482 msgid "Unavailable in secure mode" msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh" #: src/top/top_nls.c:483 msgid "Only 1 cpu detected" msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu" #: src/top/top_nls.c:484 msgid "Unacceptable integer" msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên" #: src/top/top_nls.c:485 msgid "conflicting process selections (U/p/u)" msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . kibibytes (1024 bytes) #: src/top/top_nls.c:488 msgid "KiB" msgstr "KiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . mebibytes (1,048,576 bytes) #: src/top/top_nls.c:491 msgid "MiB" msgstr "MiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . gibibytes (1,073,741,824 bytes) #: src/top/top_nls.c:494 msgid "GiB" msgstr "GiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes) #: src/top/top_nls.c:497 msgid "TiB" msgstr "TiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . pebibytes (1,024 tebibytes) #: src/top/top_nls.c:500 msgid "PiB" msgstr "PiB" #. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for: #. . exbibytes (1,024 pebibytes) #: src/top/top_nls.c:503 msgid "EiB" msgstr "EiB" #: src/top/top_nls.c:504 msgid "Threads" msgstr "Tuyến trình" #: src/top/top_nls.c:505 msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" #. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single #. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer #. . (should be exactly 6 characters, excluding leading % & colon) #: src/top/top_nls.c:509 #, fuzzy, c-format #| msgid "Cpu(s):" msgid "%Cpu(s):" msgstr "Cpu(s):" #. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor #. and 'the Cp' prefix will be combined with a core id: 'p', 'e' or 'u' #. . (if 'Cp' is translated, it must be exactly 2 characters long) #: src/top/top_nls.c:513 #, fuzzy, c-format #| msgid "Cpu%-3d:" msgid "%%Cp%c%-3d:" msgstr "Cpu%-3d:" #. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space #: src/top/top_nls.c:515 msgid "another " msgstr "cái khác" #: src/top/top_nls.c:516 msgid "Locate next inactive, use \"L\"" msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\"" #: src/top/top_nls.c:517 msgid "Locate string" msgstr "Chuỗi định vị" #: src/top/top_nls.c:518 #, c-format msgid "%s\"%s\" not found" msgstr "không tìm thấy %s\"%s\"" #: src/top/top_nls.c:519 #, c-format msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)" msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)" #: src/top/top_nls.c:520 msgid "rcfile has inspect/other-filter error(s), save anyway?" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:521 #, c-format msgid "unrecognized field name '%s'" msgstr "không thừa nhận tên trường “%s”" #: src/top/top_nls.c:522 msgid "even using field names only, window is now too small" msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ" #: src/top/top_nls.c:523 msgid "Open Files" msgstr "Tập tin đang mở" #: src/top/top_nls.c:524 msgid "NUMA Info" msgstr "Thông tin NUMA" #: src/top/top_nls.c:525 msgid "Log" msgstr "Nhật ký" #: src/top/top_nls.c:526 msgid "the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) executed ..." msgstr "phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..." #: src/top/top_nls.c:527 msgid "demo" msgstr "thử" #: src/top/top_nls.c:528 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "This is simulated output representing the contents of some file or the output\n" #| "from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to you.\n" #| "\n" #| "Although this text is for information purposes only, it can still be scrolled\n" #| "and searched like real output will be. You are encouraged to experiment with\n" #| "those features as explained in the prologue above.\n" #| "\n" #| "To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of the\n" #| "top personal personal configuration file. You could use your favorite editor\n" #| "to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n" #| "\n" #| "Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting the\n" #| "rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that file.\n" #| "\n" #| " /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" #| " /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" #| " /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n" #| "\n" #| "If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' command\n" #| "and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing the\n" #| "above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The safest\n" #| "approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n" #| "\n" #| "Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with this\n" #| "new command can offer. The possibilities are endless, especially considering\n" #| "that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n" #| "\n" #| "For additional important information, please consult the top documentation.\n" #| "Then enhance top with your very own customized 'file' and 'pipe' entries.\n" #| "\n" #| "Enjoy!\n" msgid "" "This is simulated output representing the contents of some file or the output\n" "from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to you.\n" "\n" "Although this text is for information purposes only, it can still be scrolled\n" "and searched like real output will be. You are encouraged to experiment with\n" "those features as explained in the prologue above.\n" "\n" "To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of the\n" "top personal personal configuration file. You could use your favorite editor\n" "to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n" "\n" "Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting the\n" "rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that file.\n" "\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n" "\n" "If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' command\n" "and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing the\n" "above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The safest\n" "approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n" "\n" "Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with this\n" "new command can offer. The possibilities are endless, especially considering\n" "that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n" "\n" "For additional important information, please consult the top(1) man document.\n" "Then, enhance top with your very own customized 'file' and/or 'pipe' entries.\n" "\n" "Enjoy!\n" msgstr "" "Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu vào\n" "từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n" "\n" "Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n" "kiếm giống như là kết xuất sẽ thế. Bạn được khuyến khích thử nghiệm với\n" "những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n" "\n" "Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n" "tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa thích\n" "để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n" "\n" "Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận vì nó\n" "có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải không\n" "thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n" "\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n" " /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n" "\n" "Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n" "ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n" "hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay thế\n" "“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/dán\n" "để tránh lỗi đánh máy.\n" "\n" "Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ hợp với\n" "lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt biệt là\n" "xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n" "\n" "Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n" "Sau đó tăng cường top với những mục “file” hay “pipe” được cá nhân\n" "hóa toàn diện của bạn.\n" "\n" "Chúc vui!\n" #: src/top/top_nls.c:560 msgid "to enable 'Y' press then type 'W' and restart top" msgstr "để bật “Y” nhấn sau đó gõ “W” và khởi động lại top" #: src/top/top_nls.c:561 msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)" msgstr "để bật “Y” hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)" #: src/top/top_nls.c:562 #, c-format msgid "Selection failed with: %s\n" msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n" #: src/top/top_nls.c:563 #, c-format msgid "unable to inspect, pid %d not found" msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d" #: src/top/top_nls.c:564 #, c-format msgid "inspect at PID [default pid = %d]" msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]" #: src/top/top_nls.c:565 #, c-format msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read" msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte" #: src/top/top_nls.c:566 #, fuzzy #| msgid "patience please, working..." msgid "patience please, working ..." msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..." #: src/top/top_nls.c:567 msgid "working, use Ctrl-C to end ..." msgstr "" #. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed: #. . FLD = FIELD, VAL = VALUE #: src/top/top_nls.c:570 #, c-format msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL" msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL" #: src/top/top_nls.c:571 msgid "ignoring case" msgstr "không phân biệt HOA/thường" #: src/top/top_nls.c:572 msgid "case sensitive" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: src/top/top_nls.c:573 msgid "duplicate filter was ignored" msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua" #: src/top/top_nls.c:574 #, c-format msgid "'%s' filter delimiter is missing" msgstr "“%s” thiếu bộ phân cách bộ lọc" #: src/top/top_nls.c:575 #, c-format msgid "'%s' filter value is missing" msgstr "“%s” thiếu giá trị lọc" #: src/top/top_nls.c:576 msgid "include" msgstr "bao gồm" #: src/top/top_nls.c:577 msgid "exclude" msgstr "loại trừ" #: src/top/top_nls.c:578 #, c-format msgid " to resume, filters: %s" msgstr "Bấm để phục hồi, các bộ lọc: %s" #: src/top/top_nls.c:579 msgid "none" msgstr "không" #. Translation Hint: The following word 'Node' should be exactly #. 4 characters, excluding leading %%, fmt chars & colon) #: src/top/top_nls.c:582 #, fuzzy, c-format #| msgid "Node%-2d:" msgid "%%Node%-2d:" msgstr "Nút %-2d:" #: src/top/top_nls.c:583 #, fuzzy, c-format #| msgid "expand which node (0-%d)" msgid "expand which numa node (0-%d)" msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)" #: src/top/top_nls.c:584 #, fuzzy #| msgid "invalid node" msgid "invalid numa node" msgstr "nút không hợp lệ" #: src/top/top_nls.c:585 msgid "sorry, NUMA extensions unavailable" msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có" #. Translation Hint: 'Mem ' is an abbreviation for physical memory/ram #. . 'Swap' represents the linux swap file -- #. . please make both translations exactly 4 characters, #. . padding with extra spaces as necessary #: src/top/top_nls.c:590 msgid "Mem " msgstr "BNhớ" #: src/top/top_nls.c:591 msgid "Swap" msgstr "TĐổi" #: src/top/top_nls.c:592 #, c-format msgid "library failed memory statistics, at %d: %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:593 #, c-format msgid "library failed cpu statistics, at %d: %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:594 #, c-format msgid "library failed pids statistics, at %d: %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:595 #, fuzzy, c-format #| msgid "bad iterations argument '%s'" msgid "bad memory scaling arg '%s'" msgstr "đối số lặp lại sai “%s”" #: src/top/top_nls.c:596 #, fuzzy, c-format #| msgid "PID to renice [default pid = %d]" msgid "PID to collapse/expand [default pid = %d]" msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]" #: src/top/top_nls.c:597 msgid "wrong mode, command inactive" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:598 msgid "saving prevents older top from reading, save anyway?" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:599 #, fuzzy, c-format #| msgid "failed tty set: %s" msgid "failed sem_init() at %d: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s" #: src/top/top_nls.c:600 #, fuzzy, c-format #| msgid "failed /proc/stat open: %s" msgid "failed pthread_create() at %d: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s" #: src/top/top_nls.c:601 msgid "sorry, restricted namespace with reduced functionality" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:602 #, c-format msgid "set pid %d AGNI value to" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:603 msgid "valid AGNI range is -20 to +19" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:604 #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot open file %s" msgid "autogroup open failed, %s" msgstr "không thể mở tập tin %s" #: src/top/top_nls.c:605 #, c-format msgid "autogroup write failed, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:606 #, c-format msgid "permitted capabilities for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:607 #, c-format msgid "command line for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:608 #, c-format msgid "control groups for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:609 #, fuzzy, c-format #| msgid "Environment vars" msgid "environment for pid %d, %s" msgstr "Các biến môi trường" #: src/top/top_nls.c:610 #, c-format msgid "namespaces for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:611 msgid "n/a" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:612 #, c-format msgid "supplementary groups for pid %d, %s" msgstr "" #: src/top/top_nls.c:613 msgid "message log, last 10 messages:" msgstr "" #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option #. . be used with all supporting translation tools, when available. #. . #. . The next several text groups contain special escape sequences #. . representing values used to index a table at run-time. #. . #. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii #. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc. #. . These escape sequences must never themselves be translated but #. . could be deleted. #. . #. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it #. . would make translation easier. However, the ability to display #. . colors and bold text at run-time will have been lost. #. . #. . Additionally, each of these text groups was designed to display #. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will #. . adhere to that goal lest the translated text be truncated. #. . #. . If you would like additional information regarding these strings, #. . please see the prologue to the show_special function in the top.c #. . source file. #. . #. . Caution: #. . The next three items represent pages for interacting with a user. #. . In all cases, the last lines of text must be treated with care. #. . #. . They must not end with a newline character so that at runtime the #. . cursor will remain on that final text line. #. . #. . Also, the special sequences (tilde+number) must not appear on the #. . last line (the one without the newline). So please avoid any line #. . wraps that could place them there. #. . #: src/top/top_nls.c:658 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Help for Interactive Commands~2 - %s\n" #| "Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; ~1Secure mode ~3%s~2.\n" #| "\n" #| " Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' summary/task memory scale\n" #| " l,t,m Toggle Summary: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu stats; '~1m~2' memory info\n" #| " 0,1,2,3,I Toggle: '~10~2' zeros; '~11~2/~12~2/~13~2' cpus or numa node views; '~1I~2' Irix mode\n" #| " f,F,X Fields: '~1f~2'/'~1F~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-width\n" #| "\n" #| " L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: '~1<~2'/'~1>~2' left/right\n" #| " R,H,V,J . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1V~2' Forest view; '~1J~2' Num justify\n" #| " c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; '~1j~2' Str justify\n" #| " x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running tasks\n" #| " z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if 'x' or 'y')\n" #| " u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' other criteria\n" #| " n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' other filter(s)\n" #| " C,... . Toggle scroll coordinates msg for: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n" #| "\n" #| "%s W,Y Write configuration file '~1W~2'; Inspect other output '~1Y~2'\n" #| " q Quit\n" #| " ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display ~1window~2 ) \n" #| "Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n" #| "Type 'q' or to continue " msgid "" "Help for Interactive Commands~2 - %s\n" "Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; ~1Secure mode ~3%s~2.\n" "\n" " Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' summary/task memory scale\n" " l,t,m,I,0 Toggle: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu; '~1m~2' memory; '~1I~2' Irix; '~10~2' zeros\n" " 1,2,3,4,5 Toggle: '~11~2/~12~2/~13~2' cpu/numa views; '~14~2' cpus abreast; '~15~2' P/E-cores\n" " f,X Fields: '~1f~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-width fields\n" "\n" " L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: '~1<~2'/'~1>~2' left/right\n" " R,H,J,C . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1J~2' Num justify; '~1C~2' Coordinates\n" " c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; '~1j~2' Str justify\n" " x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running tasks\n" " z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if 'x' or 'y')\n" " u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' other criteria\n" " n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' other filter(s)\n" " V,v,F . Toggle: '~1V~2' forest view; '~1v~2' hide/show children; '~1F~2' keep focused\n" "\n" "%s ^G,K,N,U View: ctl groups ~1^G~2; cmdline ~1^K~2; environment ~1^N~2; supp groups ~1^U~2\n" " Y,!,^E,P Inspect '~1Y~2'; Combine Cpus '~1!~2'; Scale time ~1^E~2; View namespaces ~1^P~2\n" " W,q Write config file '~1W~2'; Quit '~1q~2'\n" " ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display ~1window~2 ) \n" "Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n" "Type 'q' or to continue " msgstr "" "Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n" "Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n" "\n" " Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ bộ nhớ tổng/tác vụ\n" " l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; “~1m~2” thông tin bộ nhớ\n" " 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n" " f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ rộng cố định của trường\n" "\n" " L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: “~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n" " R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n" " c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; “~1j~2” Chuỗi chỉnh\n" " x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ đang chạy\n" " z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu “x” hoặc “y”)\n" " u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; “~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n" " n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: ~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n" " C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n" "\n" "%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n" " q Quit\n" " ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 ~1cửa sổ~2 )\n" "Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n" "Gõ “q” hoặc để tiếp tục " #: src/top/top_nls.c:684 #, c-format msgid "" "Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" "\n" ". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,sort,etc)\n" ". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your ~1Commands~2\n" " . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/shrinking others\n" " . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 ('i','R','n','c', etc)\n" " until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' window\n" ". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;~1 2~2) choosing\n" " a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields screens\n" ". Commands ~1available anytime -------------~2\n" " A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 windows\n" " g . Choose another field group and make it 'current', or change now\n" " by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; or~1 4~2 =%s\n" ". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n" " G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n" " ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' Backward\n" " ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all ~1Visible~2/~1Invisible~2\n" " The screen will be divided evenly between task displays. But you can make\n" " some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then later you could:\n" " ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' ~1Every~2 window\n" " (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to become visible)\n" "\n" "In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try the '~1a~2' and '~1w~2'\n" "commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press to make 'Current' " msgstr "" "Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n" "\n" ". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường,sắp xếp,v.v..)\n" ". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 của bạn\n" " . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, co/giãn những cái khác\n" " . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 (“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n" " cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ “hiện tại”\n" ". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) chọn\n" " một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình trường\n" ". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n" " A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / ~1Nhiều~2 cửa sổ\n" " g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi ngay\n" " bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; hay~1 4~2 =%s\n" ". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n" " G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n" " ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” Ngược lại\n" " ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu hình~2/~1Vô hình~2\n" " Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn có thể làm cho\n" " một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó bạn có thể:\n" " ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; “~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n" " (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay ~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n" "\n" "Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh “~1a~2” và “~1w~2”\n" "cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn để tạo “Hiện tại” " #. Translation Notes ------------------------------------------------ #. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should #. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in #. . this form and any translation could produce unpleasing results #. . that are unlikely to parallel the running top program. #. . #. . If you decide to proceed with translation, please take care #. . to not disturb the spaces and the tilde + number delimiters. #. . #: src/top/top_nls.c:719 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Help for color mapping~2 - %s\n" #| "current window: ~1%s~6\n" #| "\n" #| " color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n" #| " Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,~3\n" #| " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 ~2idle~3\n" #| " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" #| " ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" #| " 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" #| " ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" #| " 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" #| " available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n" #| " ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n" #| "\n" #| "1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c ~4:\n" #| " S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" #| " H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n" #| "2) Select a ~1color~2 as a number, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n" #| " 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n" #| " 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n" #| "\n" #| "3) Then use these keys when finished:\n" #| " 'q' to abort changes to window '~1%s~2'\n" #| " 'a' or 'w' to commit & change another, to commit and end " msgid "" "Help for color mapping~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n" "\n" " color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n" " Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,~3\n" " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 ~2idle~3\n" " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" " ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" " 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" " ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" " 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" " available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n" " ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks bold/reverse (~1%s~2)\n" "\n" "1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c ~4:\n" " S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,~1 H~2 = Column Heads\n" " T~2 = Task Information,~1 X~2 = Task x/y (col/row) Highlights\n" "2) Select a ~1color~2 as a number (~1none~2 as @) or use the up/down arrow\n" " keys to raise/lower the %d colors value, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n" " 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n" " 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white,~1 @~2 = none (-1)\n" "\n" "3) Then use these keys when finished:\n" " 'q' or to abort changes to window '~1%s~2'\n" " 'a' or 'w' to commit & change another, to commit and end " msgstr "" "Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n" "cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n" "\n" " màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung bình:\n" " Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n" " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 12.3 ~2nghỉ~3\n" " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n" " ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n" " 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n" " ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n" " 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n" " bật/tắt sẵn có: ~1B~2 =tắt in đậm toàn cục (~1%s~2),\n" " ~1z~2 =màu/đen_trắng (~1%s~2), ~1b~2 =tác vụ \"đậm\"/đảo (~1%s~2)\n" "\n" "1) chọn một ~1đích~2 là một chữ cái in HOA, ~1đích hiện tại~2 là ~1 %c ~4:\n" " S~2 = Dữ liệu tóm lược,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n" " H~2 = Đầu cột,~1 T~2 = Thông tin tác vụ\n" "2) Chọn một ~1màu~2 là một con số, ~1màu hiện tại~2 là ~1 %d ~4:\n" " 0~2 = đen,~1 1~2 = đỏ, ~1 2~2 = xanh lá,~1 3~2 = vàng,\n" " 4~2 = lam, ~1 5~2 = đỏ thắm,~1 6~2 = xanh lá mạ, ~1 7~2 = trắng\n" "\n" "3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n" " “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n" " “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, để chuyển giao và kết thúc " #. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and #. . also embedded in the translatable text (along with escape seqs) #. . should never themselves be translated. #: src/top/top_nls.c:748 msgid " d,k,r,^R '~1d~2' set delay; '~1k~2' kill; '~1r~2' renice; ~1Ctrl~2+'~1R~2' renice autogroup\n" msgstr "" #. Translation Hint: #. . This Fields Management header should be 3 lines long so as #. . to allow 1 blank line before the fields & descriptions. #. . If absolutely necessary, 4 lines could be used (but never more). #. . #: src/top/top_nls.c:756 #, c-format msgid "" "Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n" " Navigate with Up/Dn, Right selects for move then or Left commits,\n" " 'd' or toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or to end!\n" msgstr "" "Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là ~1%s~2\n" " Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là hoặc Left ủy thác,\n" " “d” hay để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay để kết thúc!\n" #. Translation Hint: #. . The next 5 items must each be translated as a single line. #. . #: src/top/top_nls.c:764 #, fuzzy, c-format #| msgid "%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u ~2zombie~3\n" msgid "%s:~3 %u ~2total,~3 %u ~2running,~3 %u ~2sleep,~3 %u ~2d-sleep,~3 %u ~2stopped,~3 %u ~2zombie~3\n" msgstr "%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n" #. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated #. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, #. . hi hardware interrupt, si = software interrupt #: src/top/top_nls.c:770 #, fuzzy, c-format #| msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n" msgid "%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3 ~1" msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n" #. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated #. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait, #. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time #: src/top/top_nls.c:776 #, fuzzy, c-format #| msgid "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n" msgid "%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3 ~1" msgstr "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n" #. Translation Hint: next 2 must be treated together, with WORDS above & below aligned #: src/top/top_nls.c:780 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3\n" #| "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3\n" msgid "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3 ~1 " msgstr "" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n" #: src/top/top_nls.c:782 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3\n" #| "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3\n" msgid "%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3" msgstr "" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n" "%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n" #. Translation Hint: #. . The next 2 headers for 'Inspection' must each be 3 lines or less #. . #: src/top/top_nls.c:788 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6 running ~1%s~6 as user ~1%s~6\n" #| "Use~2: left/right then to ~1select~5 an option; 'q' or to ~1end~5 !\n" #| "Options~2: ~1%s\n" msgid "" "Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6, running ~1%s~6\n" "Use~2: left/right then to ~1select~5 an option; 'q' or to ~1end~5 !\n" "Options~2: ~1%s\n" msgstr "" "Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng ~1%s~6\n" "Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm để ~1chọn~5 một tùy chọn; “q” hay để ~1thoát~5 !\n" "Tùy chọn~2: ~1%s\n" #: src/top/top_nls.c:793 #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Inspection~2 View at: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n" #| "Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to ~1locate~5/~1next~5.\n" #| "Or~2: to ~1select another~5; 'q' or to ~1end~5 !\n" msgid "" "Inspection~2 View at pid: ~1%s~3, running ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n" "Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to ~1locate~5/~1next~5.\n" "Or~2: to ~1select another~5; 'q' or to ~1end~5 !\n" msgstr "" "Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n" "Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; “L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n" "Hay~2: để ~1chọn cái khác~5; “q” hay để ~1thát~5 !\n" #: src/uptime.c:49 src/w.c:532 msgid "Cannot get container uptime" msgstr "" #: src/uptime.c:52 src/uptime.c:176 src/w.c:535 msgid "Cannot get system uptime" msgstr "" #: src/uptime.c:108 msgid " -c, --container show container uptime\n" msgstr "" #: src/uptime.c:109 msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n" msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n" #: src/uptime.c:110 #, fuzzy #| msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n" msgid " -r, --raw show uptime values in raw format\n" msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n" #: src/uptime.c:111 msgid " -s, --since system up since\n" msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n" #: src/vmstat.c:220 #, c-format msgid " %s [options] [delay [count]]\n" msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n" #: src/vmstat.c:223 msgid " -a, --active active/inactive memory\n" msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n" #: src/vmstat.c:224 msgid " -f, --forks number of forks since boot\n" msgstr " -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n" #: src/vmstat.c:225 msgid " -m, --slabs slabinfo\n" msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n" #: src/vmstat.c:226 msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n" msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n" #: src/vmstat.c:227 msgid " -s, --stats event counter statistics\n" msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n" #: src/vmstat.c:228 msgid " -d, --disk disk statistics\n" msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n" #: src/vmstat.c:229 msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n" msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n" #: src/vmstat.c:230 msgid " -p, --partition partition specific statistics\n" msgstr " -p, --partition thống kê phân vùng\n" #: src/vmstat.c:231 msgid " -S, --unit define display unit\n" msgstr " -S, --unit định nghĩa đơn vị hiển thị\n" #: src/vmstat.c:232 msgid " -w, --wide wide output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: src/vmstat.c:233 msgid " -t, --timestamp show timestamp\n" msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n" #: src/vmstat.c:234 #, fuzzy #| msgid " -w, --wide wide output\n" msgid " -y, --no-first skips first line of output\n" msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n" #: src/vmstat.c:294 #, fuzzy #| msgid "procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------cpu-----" msgid "procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- -------cpu-------" msgstr "ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------cpu-----" #: src/vmstat.c:296 #, fuzzy #| msgid "procs -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----io---- -system-- --------cpu--------" msgid "--procs-- -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----io---- -system-- ----------cpu----------" msgstr "ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----vr---- -hệthống --------cpu--------" #: src/vmstat.c:297 src/vmstat.c:647 msgid " -----timestamp-----" msgstr "--dấu vết thời gian--" #: src/vmstat.c:422 src/vmstat.c:900 #, fuzzy #| msgid "unable to create IPC pipes" msgid "Unable to create vmstat structure" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/vmstat.c:424 src/vmstat.c:896 src/vmstat.c:955 msgid "Unable to create system stat structure" msgstr "" #: src/vmstat.c:428 #, fuzzy #| msgid "unable to create IPC pipes" msgid "Unable to get uptime" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/vmstat.c:439 src/vmstat.c:516 src/vmstat.c:904 msgid "Unable to select memory information" msgstr "" #: src/vmstat.c:453 src/vmstat.c:502 src/vmstat.c:898 msgid "Unable to select stat information" msgstr "" #. Translation Hint: Translating folloging disk partition #. * header fields that follow (marked with max x chars) might #. * not work, unless manual page is translated as well. #. Translation Hint: max 10 chars #: src/vmstat.c:593 #, fuzzy #| msgid "threads" msgid "reads" msgstr "tuyến_trình" #. Translation Hint: max 16 chars #: src/vmstat.c:595 msgid "read sectors" msgstr "cung từ đã đọc" #. Translation Hint: max 10 chars #: src/vmstat.c:597 #, fuzzy #| msgid "writes " msgid "writes" msgstr "ghi " #. Translation Hint: max 16 chars #: src/vmstat.c:599 msgid "requested writes" msgstr "yêu cầu ghi" #: src/vmstat.c:612 src/vmstat.c:716 src/vmstat.c:843 msgid "Unable to create diskstat structure" msgstr "" #: src/vmstat.c:615 src/vmstat.c:621 #, fuzzy, c-format #| msgid "partition was not found\n" msgid "Disk/Partition %s not found" msgstr "không tìm thấy phân vùng\n" #: src/vmstat.c:644 msgid "disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----IO------" msgstr "đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------VR-----" #: src/vmstat.c:646 msgid "disk- -------------------reads------------------- -------------------writes------------------ ------IO-------" msgstr "đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------ghi------------------ ------VR-------" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:665 src/vmstat.c:673 msgid "total" msgstr "tổng" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:667 src/vmstat.c:675 msgid "merged" msgstr "đãtrộn" #. Translation Hint: max 7 chars #: src/vmstat.c:669 src/vmstat.c:677 msgid "sectors" msgstr "cungtừ" #. Translation Hint: max 7 chars #: src/vmstat.c:671 src/vmstat.c:679 msgid "ms" msgstr "ms" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:681 msgid "cur" msgstr "Vthtại" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:683 msgid "sec" msgstr "giây" #: src/vmstat.c:723 src/vmstat.c:845 msgid "Unable to retrieve disk statistics" msgstr "" #. Translation Hint: Translating folloging slab fields that #. * follow (marked with max x chars) might not work, unless #. * manual page is translated as well. #. Translation Hint: max 24 chars #: src/vmstat.c:770 msgid "Cache" msgstr "Nhớ tạm" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:772 msgid "Num" msgstr "Số" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:774 msgid "Total" msgstr "Tổng" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:776 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #. Translation Hint: max 6 chars #: src/vmstat.c:778 msgid "Pages" msgstr "Trang" #: src/vmstat.c:866 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13d disks \n" msgid "%13d disks\n" msgstr "%13d đĩa \n" #: src/vmstat.c:867 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13d partitions \n" msgid "%13d partitions\n" msgstr "%13d phân vùng \n" #: src/vmstat.c:868 #, c-format msgid "%13lu total reads\n" msgstr "%13lu tổng đọc\n" #: src/vmstat.c:869 #, c-format msgid "%13lu merged reads\n" msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n" #: src/vmstat.c:870 #, c-format msgid "%13lu read sectors\n" msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n" #: src/vmstat.c:871 #, c-format msgid "%13lu milli reading\n" msgstr "%13lu đọc milli\n" #: src/vmstat.c:872 #, c-format msgid "%13lu writes\n" msgstr "%13lu ghi\n" #: src/vmstat.c:873 #, c-format msgid "%13lu merged writes\n" msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n" #: src/vmstat.c:874 #, c-format msgid "%13lu written sectors\n" msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n" #: src/vmstat.c:875 #, c-format msgid "%13lu milli writing\n" msgstr "%13lu milli ghi\n" #: src/vmstat.c:876 #, c-format msgid "%13lu inprogress IO\n" msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n" #: src/vmstat.c:877 #, c-format msgid "%13lu milli spent IO\n" msgstr "%13lu milli dùng VR\n" #: src/vmstat.c:878 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu milli spent IO\n" msgid "%13lu milli weighted IO\n" msgstr "%13lu milli dùng VR\n" #: src/vmstat.c:906 #, c-format msgid "%13lu %s total memory\n" msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n" #: src/vmstat.c:907 #, c-format msgid "%13lu %s used memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n" #: src/vmstat.c:908 #, c-format msgid "%13lu %s active memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n" #: src/vmstat.c:909 #, c-format msgid "%13lu %s inactive memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n" #: src/vmstat.c:910 #, c-format msgid "%13lu %s free memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n" #: src/vmstat.c:911 #, c-format msgid "%13lu %s buffer memory\n" msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n" #: src/vmstat.c:912 #, c-format msgid "%13lu %s swap cache\n" msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n" #: src/vmstat.c:913 #, c-format msgid "%13lu %s total swap\n" msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n" #: src/vmstat.c:914 #, c-format msgid "%13lu %s used swap\n" msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n" #: src/vmstat.c:915 #, c-format msgid "%13lu %s free swap\n" msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n" #: src/vmstat.c:916 #, c-format msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n" #: src/vmstat.c:917 #, c-format msgid "%13lld nice user cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n" #: src/vmstat.c:918 #, c-format msgid "%13lld system cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu hệ thống\n" #: src/vmstat.c:919 #, c-format msgid "%13lld idle cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu nghỉ\n" #: src/vmstat.c:920 #, c-format msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu chờ VR\n" #: src/vmstat.c:921 #, c-format msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu IQR\n" #: src/vmstat.c:922 #, c-format msgid "%13lld softirq cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu ngắt bằng phần mềm\n" #: src/vmstat.c:923 #, c-format msgid "%13lld stolen cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu bị mất\n" #: src/vmstat.c:924 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n" msgid "%13lld non-nice guest cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n" #: src/vmstat.c:925 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lld nice user cpu ticks\n" msgid "%13lld nice guest cpu ticks\n" msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n" #: src/vmstat.c:926 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu K paged in\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:927 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged out\n" msgid "%13lu K paged out\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n" #: src/vmstat.c:928 #, c-format msgid "%13lu pages swapped in\n" msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n" #: src/vmstat.c:929 #, c-format msgid "%13lu pages swapped out\n" msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n" #: src/vmstat.c:930 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu pages alloc in dma\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:931 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu pages alloc in dma32\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:932 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu pages alloc in high\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:933 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu pages alloc in movable\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:934 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu pages alloc in normal\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:935 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13lu pages paged in\n" msgid "%13lu pages free\n" msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n" #: src/vmstat.c:936 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13u interrupts\n" msgid "%13lu interrupts\n" msgstr "%13u ngắt\n" #: src/vmstat.c:937 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13u CPU context switches\n" msgid "%13lu CPU context switches\n" msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n" #: src/vmstat.c:938 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13u boot time\n" msgid "%13lu boot time\n" msgstr "%13u lần khởi động máy\n" #: src/vmstat.c:939 src/vmstat.c:957 #, fuzzy, c-format #| msgid "%13u forks\n" msgid "%13lu forks\n" msgstr "%13u tiến trình rẽ nhánh\n" #. Translation Hint: do not change argument characters #: src/vmstat.c:1060 msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)" msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)" #: src/watch.c:117 #, c-format msgid " %s [options] command\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n" #: src/watch.c:120 msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n" msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n" #: src/watch.c:121 msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n" msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n" #: src/watch.c:122 #, fuzzy #| msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n" msgid " -C, --no-color do not interpret ANSI color and style sequences\n" msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n" #: src/watch.c:123 msgid "" " -d, --differences[=]\n" " highlight changes between updates\n" msgstr "" " -d, --differences[=]\n" " tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n" #: src/watch.c:125 msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n" msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n" #: src/watch.c:126 msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n" msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" #: src/watch.c:127 #, fuzzy #| msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n" msgid "" " -q, --equexit \n" " exit when output from command does not change\n" msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n" #: src/watch.c:129 msgid " -n, --interval seconds to wait between updates\n" msgstr " -n, --interval số giây đợi giữa các lần cập nhật\n" #: src/watch.c:130 #, fuzzy #| msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n" msgid " -p, --precise -n includes command running time\n" msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n" #: src/watch.c:131 msgid " -r, --no-rerun do not rerun program on window resize\n" msgstr "" #: src/watch.c:132 #, fuzzy #| msgid " -s, --short short format\n" msgid " -s, --shotsdir directory to store screenshots\n" msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" #: src/watch.c:133 msgid " -t, --no-title turn off header\n" msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n" #: src/watch.c:134 #, fuzzy #| msgid " -t, --no-title turn off header\n" msgid " -w, --no-wrap turn off line wrapping\n" msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n" #: src/watch.c:135 msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n" msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n" #: src/watch.c:138 msgid " -v, --version output version information and exit\n" msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: src/watch.c:539 #, c-format msgid "Every %.1fs: " msgstr "Mỗi %.1fs: " #: src/watch.c:880 msgid "unable to create IPC pipes" msgstr "không thể tạo đường ống IPC" #: src/watch.c:887 msgid "unable to fork process" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình" #: src/watch.c:933 msgid "fdopen" msgstr "fdopen" #: src/watch.c:1150 msgid "Could not parse interval from WATCH_INTERVAL" msgstr "" #: src/watch.c:1296 msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit" msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát" #: src/w.c:294 src/w.c:309 #, fuzzy, c-format #| msgid " %2ludays" msgid " %2lludays" msgstr " %2lungày" #. Translation Hint: Minutes:Seconds #. Translation Hint: Hours:Minutes #: src/w.c:303 src/w.c:313 #, fuzzy, c-format #| msgid " %2lu:%02um" msgid " %2llu:%02um" msgstr " %2lu:%02uphút" #. Translation Hint: Seconds:Centiseconds #: src/w.c:321 #, fuzzy, c-format #| msgid " %2lu.%02us" msgid " %2llu.%02us" msgstr " %2lu.%02ugiây" #: src/w.c:538 msgid "Cannot format uptime" msgstr "" #: src/w.c:675 #, fuzzy, c-format #| msgid " %s [options] [tty]\n" msgid " %s [options] [user]\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n" #: src/w.c:677 #, fuzzy #| msgid " -b, --bytes show output in bytes\n" msgid " -c, --container show container uptime\n" msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n" #: src/w.c:678 msgid " -h, --no-header do not print header\n" msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n" #: src/w.c:679 msgid " -u, --no-current ignore current process username\n" msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n" #: src/w.c:680 msgid " -s, --short short format\n" msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n" #: src/w.c:681 msgid " -f, --from show remote hostname field\n" msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n" #: src/w.c:682 msgid " -o, --old-style old style output\n" msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n" #: src/w.c:683 msgid " -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n" msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n" #: src/w.c:684 #, fuzzy #| msgid " -l, --list-name list PID and process name\n" msgid " -p, --pids show the PID(s) of processes in WHAT\n" msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n" #: src/w.c:790 #, c-format msgid "User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n" msgstr "“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ qua\n" #: src/w.c:800 #, c-format msgid "from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n" msgstr "“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ qua\n" #. Translation Hint: Following five uppercase messages are #. * headers. Try to keep alignment intact. #: src/w.c:829 #, c-format msgid "%-*s TTY " msgstr "%-*s TTY " #: src/w.c:831 msgid "FROM" msgstr "TỪ" #: src/w.c:833 #, fuzzy, c-format #| msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n" msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n" msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n" #: src/w.c:835 #, c-format msgid " IDLE WHAT\n" msgstr " NGHỈ GÌ\n" #: src/w.c:845 msgid "error getting sessions" msgstr "" #: src/w.c:855 #, fuzzy #| msgid "seconds argument `%s' failed" msgid "session get class failed" msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi" #: src/w.c:861 msgid "get user name failed" msgstr "" #: local/c.h:153 msgid "" "\n" "Usage:\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng:\n" #: local/c.h:154 msgid "" "\n" "Options:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" #: local/c.h:155 msgid "\n" msgstr "\n" #: local/c.h:156 msgid " -h, --help display this help and exit\n" msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: local/c.h:157 msgid " -V, --version output version information and exit\n" msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: local/c.h:158 #, c-format msgid "" "\n" "For more details see %s.\n" msgstr "" "\n" "Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n" #: local/c.h:160 #, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n" #, c-format #~ msgid "error: not enough memory\n" #~ msgstr "lỗi: không đủ bộ nhớ\n" #, c-format #~ msgid "error: can not access /proc\n" #~ msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n" #, c-format #~ msgid "unknown page size (assume 4096)\n" #~ msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n" #~ msgid "alternate System.map file must follow -n" #~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n" #~ msgid "alternate System.map file must follow N" #~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N" #, c-format #~ msgid "something at line %d\n" #~ msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n" #, c-format #~ msgid "\"%s\" must be of the form name=value" #~ msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị" #, c-format #~ msgid "malformed setting \"%s\"" #~ msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\"" #, c-format #~ msgid "%s is deprecated, value not set" #~ msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt" #~ msgid "Adj" #~ msgstr "Sửa" #~ msgid "oom_adjustment (2^X)" #~ msgstr "oom_adjustment (2^X)" #~ msgid "Badness" #~ msgstr "Tồi" #~ msgid "oom_score (badness)" #~ msgstr "oom_score (tồi)" #, c-format #~ msgid "" #~ "inappropriate '%s'\n" #~ "Usage:\n" #~ " %s%s" #~ msgstr "" #~ "“%s” không thích hợp\n" #~ "Cách dùng:\n" #~ " %s%s" #, c-format #~ msgid "" #~ " %s\n" #~ "Usage:\n" #~ " %s%s" #~ msgstr "" #~ " %s\n" #~ "Cách dùng:\n" #~ " %s%s" #, c-format #~ msgid "failed openproc: %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s" #, c-format #~ msgid "-%c requires argument" #~ msgstr "-%c cần đối số" #~ msgid " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]" #~ msgstr " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình -o trường -w [cột]" #~ msgid "failed /proc/stat read" #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat" #~ msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?" #~ msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?" #~ msgid "" #~ " k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n" #~ " d or s Set update interval\n" #~ msgstr "" #~ " k,r Thao tác với các nhiệm vụ: “~1k~2” kill; “~1r~2” renice\n" #~ " d hay s Đặt thời gian cập nhật\n" #, c-format #~ msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle~3\n" #~ msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ~3\n" #, c-format #~ msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n" #~ msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n" #~ msgid "r" #~ msgstr "r" #~ msgid "b" #~ msgstr "b" #~ msgid "swpd" #~ msgstr "swpd" #~ msgid "free" #~ msgstr "trống" #~ msgid "inact" #~ msgstr "inact" #~ msgid "buff" #~ msgstr "buff" #~ msgid "active" #~ msgstr "hđộng" #~ msgid "cache" #~ msgstr "nhớtạm" #~ msgid "si" #~ msgstr "si" #~ msgid "so" #~ msgstr "so" #~ msgid "bi" #~ msgstr "bi" #~ msgid "bo" #~ msgstr "bo" #~ msgid "in" #~ msgstr "in" #~ msgid "cs" #~ msgstr "cs" #~ msgid "us" #~ msgstr "us" #~ msgid "sy" #~ msgstr "sy" #~ msgid "id" #~ msgstr "id" #~ msgid "wa" #~ msgstr "wa" #~ msgid "st" #~ msgstr "st" #~ msgid "reads " #~ msgstr "đọc " #~ msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)" #~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)" #~ msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" #~ msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)" #~ msgid "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient" #~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền" #~ msgid "dup2 failed" #~ msgstr "dup2 bị lỗi" #, c-format #~ msgid "unable to execute '%s'" #~ msgstr "không thể thực hiện “%s”" #~ msgid "waitpid" #~ msgstr "waitpid" #, c-format #~ msgid "unicode handling error\n" #~ msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n" #, c-format #~ msgid "unicode handling error (malloc)\n" #~ msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n" #, c-format #~ msgid "%d column window is too narrow" #~ msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp" #, c-format #~ msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d" #~ msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d" #, c-format #~ msgid "warning: screen width %d suboptimal" #~ msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận" #~ msgid " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n" #~ msgstr " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n" #~ msgid "-/+ buffers/cache:" #~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:" #~ msgid "Nothing to highlight!" #~ msgstr "Không có gì cần tô sáng!" #~ msgid "could not parse rcfile inspect entry %d" #~ msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d"