# Vietnamese translation for iso_639. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the iso-codes package. # Nguyễn Hùng Vũ , 2001. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: iso_639 3.10.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Debian iso-codes team \n" "POT-Creation-Date: 2013-01-11 07:25+0100\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-18 22:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. name for aar, aa msgid "Afar" msgstr "Tiếng A-pha" #. name for abk, ab msgid "Abkhazian" msgstr "Tiếng Ap-kha-xi-a" #. name for ace msgid "Achinese" msgstr "Tiếng A-chinh" #. name for ach msgid "Acoli" msgstr "Tiếng A-co-li" #. name for ada msgid "Adangme" msgstr "Tiếng A-đang-me" #. name for ady msgid "Adyghe; Adygei" msgstr "Tiếng A-đy-gei" #. name for afa msgid "Afro-Asiatic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Châu Phi-Á" #. name for afh msgid "Afrihili" msgstr "Tiếng A-phợ-ri-hi-li" #. name for afr, af msgid "Afrikaans" msgstr "Tiếng Hoà Lan Nam Phi" #. name for ain msgid "Ainu" msgstr "Tiếng Ai-nu" #. name for aka, ak msgid "Akan" msgstr "Tiếng A-can" #. name for akk msgid "Akkadian" msgstr "Tiếng A-ca-đi" #. name for sqi, sq msgid "Albanian" msgstr "Tiếng An-ba-ni" #. name for ale msgid "Aleut" msgstr "Tiếng A-le-uth" #. name for alg msgid "Algonquian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Át-gon-cu-in" #. name for alt msgid "Southern Altai" msgstr "Tiếng Nam An-tai" #. name for amh, am msgid "Amharic" msgstr "Tiếng Am-ha-ri" #. name for ang msgid "English, Old (ca. 450-1100)" msgstr "Tiếng Anh cũ (khoảng năm 450-1100)" #. name for anp msgid "Angika" msgstr "Tiếng An-gi-ca" #. name for apa msgid "Apache languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ A-pa-chi" #. name for ara, ar msgid "Arabic" msgstr "Tiếng A Rập" #. name for arc msgid "Official Aramaic (700-300 BCE); Imperial Aramaic (700-300 BCE)" msgstr "Xi-ri cũ chính thức (700-300 BCE); Xi-ri cũ hoàng đế (700-300 BCE)" #. name for arg, an msgid "Aragonese" msgstr "Tiếng A-ra-gon" #. name for hye, hy msgid "Armenian" msgstr "Tiếng Ác-mê-ni" #. name for arn msgid "Mapudungun; Mapuche" msgstr "Tiếng Mapudungun; Mapuche" #. name for arp msgid "Arapaho" msgstr "Tiếng A-ra-pa-hô" #. name for art msgid "Artificial languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ nhân tạo" #. name for arw msgid "Arawak" msgstr "Tiếng A-ra-ouac" #. name for asm, as msgid "Assamese" msgstr "Tiếng A-xam" #. name for ast msgid "Asturian; Bable; Leonese; Asturleonese" msgstr "Tiếng Ax-tu-ri" #. name for ath msgid "Athapascan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ A-ta-pax-ca" #. name for aus msgid "Australian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Úc" #. name for ava, av msgid "Avaric" msgstr "Tiếng A-va-ric" #. name for ave, ae msgid "Avestan" msgstr "Tiếng A-ve-x-tanh" #. name for awa msgid "Awadhi" msgstr "Tiếng A-oua-đi" #. name for aym, ay msgid "Aymara" msgstr "Tiếng Ai-ma-ra" #. name for aze, az msgid "Azerbaijani" msgstr "Tiếng A-xợ-bai-gianh" #. name for bad msgid "Banda languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Ban-đa" #. name for bai msgid "Bamileke languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ như Ba-mi-le-ke" #. name for bak, ba msgid "Bashkir" msgstr "Tiếng Ba-x-kia" #. name for bal msgid "Baluchi" msgstr "Tiếng Ba-lu-khi" #. name for bam, bm msgid "Bambara" msgstr "Tiếng Bam-ba-ra" #. name for ban msgid "Balinese" msgstr "Tiếng Ba-li" #. name for eus, eu msgid "Basque" msgstr "Tiếng Baxcơ" #. name for bas msgid "Basa" msgstr "Tiếng Ba-xa" #. name for bat msgid "Baltic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Ban-tích" #. name for bej msgid "Beja; Bedawiyet" msgstr "Beja; Bedawiyet" #. name for bel, be msgid "Belarusian" msgstr "Tiếng Be-la-ruxợ" #. name for bem msgid "Bemba" msgstr "Tiếng Bem-ba" #. name for ben, bn msgid "Bengali" msgstr "Tiếng Băng Gan" #. common_name for ben, bn msgid "Bangla" msgstr "" #. name for ber msgid "Berber languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Ber-ber" #. name for bho msgid "Bhojpuri" msgstr "Tiếng Bo-giơ-pu-ri" #. name for bih, bh #, fuzzy #| msgid "Tai languages" msgid "Bihari languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Tai" #. name for bik msgid "Bikol" msgstr "Tiếng Bi-con" #. name for bin msgid "Bini; Edo" msgstr "Tiếng Bi-ni; Eđô" #. name for bis, bi msgid "Bislama" msgstr "Tiếng Bix-la-ma" #. name for bla msgid "Siksika" msgstr "Tiếng Xich-xich-a" #. name for bnt msgid "Bantu languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Ban-tu" #. name for bos, bs msgid "Bosnian" msgstr "Tiếng Bô-xni-a" #. name for bra msgid "Braj" msgstr "Tiếng Boua-giợ" #. name for bre, br msgid "Breton" msgstr "Tiếng Boue-ton (Pháp)" #. name for btk msgid "Batak languages" msgstr "Những ngôn ngữ Ba-tác" #. name for bua msgid "Buriat" msgstr "Tiếng Bu-ri-at" #. name for bug msgid "Buginese" msgstr "Tiếng Bu-gin" #. name for bul, bg msgid "Bulgarian" msgstr "Tiếng Bảo Gai Lơi" #. name for mya, my msgid "Burmese" msgstr "Tiếng Miến Điện" #. name for byn msgid "Blin; Bilin" msgstr "Tiếng Bi-lin" #. name for cad msgid "Caddo" msgstr "Tiếng Ca-đô" #. name for cai msgid "Central American Indian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Thổ Dân Vùng Trung Mỹ" #. name for car msgid "Galibi Carib" msgstr "Tiếng Galibi Carib" #. name for cat, ca msgid "Catalan; Valencian" msgstr "Tiếng Ca-ta-lan" #. name for cau msgid "Caucasian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Cáp-ca" #. name for ceb msgid "Cebuano" msgstr "Tiếng Xe-bu-a-nô" #. name for cel msgid "Celtic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xen-tơ" #. name for cha, ch msgid "Chamorro" msgstr "Tiếng Cha-mo-ro" #. name for chb msgid "Chibcha" msgstr "Tiếng Chip-cha" #. name for che, ce msgid "Chechen" msgstr "Tiếng Che-chẹnh" #. name for chg msgid "Chagatai" msgstr "Tiếng Cha-ga-tai" #. name for zho, zh msgid "Chinese" msgstr "Tiếng Trung Quốc" #. name for chk msgid "Chuukese" msgstr "Tiếng Chu-ki" #. name for chm msgid "Mari" msgstr "Tiếng Ma-ri" #. name for chn msgid "Chinook jargon" msgstr "Biệt ngữ Chi-nukh" #. name for cho msgid "Choctaw" msgstr "Tiếng Chóc-toa" #. name for chp msgid "Chipewyan; Dene Suline" msgstr "Chipewyan; Dene Suline" #. name for chr msgid "Cherokee" msgstr "Tiếng Che-rô-ki" #. name for chu, cu msgid "Church Slavic; Old Slavonic; Church Slavonic; Old Bulgarian; Old Church Slavonic" msgstr "Xla-vợ cũ" #. name for chv, cv msgid "Chuvash" msgstr "Tiếng Chu-vas" #. name for chy msgid "Cheyenne" msgstr "Tiếng Chê-ienh" #. name for cmc msgid "Chamic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Cha-mic" #. name for cop msgid "Coptic" msgstr "Ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập" #. name for cor, kw msgid "Cornish" msgstr "Tiếng Khoanh-uoănh" #. name for cos, co msgid "Corsican" msgstr "Tiếng Coa-si-ca" #. name for cpe msgid "Creoles and pidgins, English based" msgstr "Ngôn ngữ pha và « bồi » dựa vào tiếng Anh" #. name for cpf msgid "Creoles and pidgins, French-based" msgstr "Ngôn ngữ pha và « bồi » dựa vào tiếng Pháp" #. name for cpp msgid "Creoles and pidgins, Portuguese-based" msgstr "Ngôn ngữ pha và « bồi » dựa vào tiếng Bồ Đào Nha" #. name for cre, cr msgid "Cree" msgstr "Tiếng Cợ-ri" #. name for crh msgid "Crimean Tatar; Crimean Turkish" msgstr "Tiếng Tác-ta thuộc Cợ-ri-me-a; tiếng Thổ Nhĩ Kỳ thuộc Cợ-ri-me-a" #. name for crp msgid "Creoles and pidgins" msgstr "Ngôn ngữ pha và « bồi »" #. name for csb msgid "Kashubian" msgstr "Tiếng Kha-su-bi" #. name for cus msgid "Cushitic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Cu-shi" #. name for ces, cs msgid "Czech" msgstr "Tiếng Séc" #. name for dak msgid "Dakota" msgstr "Tiếng Đa-cô-ta" #. name for dan, da msgid "Danish" msgstr "Tiếng Đan Mạch" #. name for dar msgid "Dargwa" msgstr "Tiếng Đă-gouă" #. name for day msgid "Land Dayak languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Đay-ắc đất" #. name for del msgid "Delaware" msgstr "Tiếng Đe-la-oue" #. name for den msgid "Slave (Athapascan)" msgstr "Tiếng Xla-ve (A-ta-pa-x-ca)" #. name for dgr msgid "Dogrib" msgstr "Tiếng Đoc-rip" #. name for din msgid "Dinka" msgstr "Tiếng Đin-ca" #. name for div, dv msgid "Divehi; Dhivehi; Maldivian" msgstr "Tiếng Đi-ve-hi" #. name for doi msgid "Dogri" msgstr "Tiếng Đoc-ri" #. name for dra msgid "Dravidian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Đơ-ra-vi-đi" #. name for dsb msgid "Lower Sorbian" msgstr "Tiếng Xoa-bi Bậc Thấp" #. name for dua msgid "Duala" msgstr "Tiếng Đu-a-la" #. name for dum msgid "Dutch, Middle (ca. 1050-1350)" msgstr "Tiếng Hòa Lan, Trung (khoảng năm 1050-1350)" #. name for nld, nl msgid "Dutch; Flemish" msgstr "Tiếng Hoà Lan; Tiếng Ph-le-mi" #. name for dyu msgid "Dyula" msgstr "Tiếng Đi-u-la" #. name for dzo, dz msgid "Dzongkha" msgstr "Tiếng Đ-xong-kha" #. name for efi msgid "Efik" msgstr "Tiếng E-phic" #. name for egy msgid "Egyptian (Ancient)" msgstr "Tiếng Ai Cập (cổ)" #. name for eka msgid "Ekajuk" msgstr "Tiếng E-ca-giúc" #. name for elx msgid "Elamite" msgstr "Tiếng E-la-mi" #. name for eng, en msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #. name for enm msgid "English, Middle (1100-1500)" msgstr "Tiếng Anh, Trung (năm 1100-1500)" #. name for epo, eo msgid "Esperanto" msgstr "Tiếng E-x-pê-ran-tô" #. name for est, et msgid "Estonian" msgstr "Tiếng E-x-tô-ni-a" #. name for ewe, ee msgid "Ewe" msgstr "Tiếng E-oue" #. name for ewo msgid "Ewondo" msgstr "Tiếng E-ouon-đô" #. name for fan msgid "Fang" msgstr "Tiếng Phang" #. name for fao, fo msgid "Faroese" msgstr "Tiếng Pha-rô" #. name for fat msgid "Fanti" msgstr "Tiếng Phan-ti" #. name for fij, fj msgid "Fijian" msgstr "Tiếng Phi-gi" #. name for fil msgid "Filipino; Pilipino" msgstr "Tiếng Phi-li-pi-nô" #. name for fin, fi msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan" #. name for fiu msgid "Finno-Ugrian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Phần Lan và Ug-ri" #. name for fon msgid "Fon" msgstr "Tiếng Phonh" #. name for fra, fr msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #. name for frm msgid "French, Middle (ca. 1400-1600)" msgstr "Tiếng Pháp, Trung (khoảng năm 1400-1600)" #. name for fro msgid "French, Old (842-ca. 1400)" msgstr "Tiếng Pháp, Cũ (năm 842 - khoảng năm 1400)" #. name for frr msgid "Northern Frisian" msgstr "Tiếng Bắc Phợ-ri-xi" #. name for frs msgid "Eastern Frisian" msgstr "Tiếng Đông Phợ-ri-xi" #. name for fry, fy msgid "Western Frisian" msgstr "Tiếng Tây Phợ-ri-xi" #. name for ful, ff msgid "Fulah" msgstr "Tiếng Phu-la" #. name for fur msgid "Friulian" msgstr "Tiếng Phợ-riu-li" #. name for gaa msgid "Ga" msgstr "Tiếng Ga" #. name for gay msgid "Gayo" msgstr "Tiếng Gay-ô" #. name for gba msgid "Gbaya" msgstr "Tiếng G-bay-a" #. name for gem msgid "Germanic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Đức" #. name for kat, ka msgid "Georgian" msgstr "Tiếng Gi-oa-gi-a" #. name for deu, de msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #. name for gez msgid "Geez" msgstr "Tiếng Gi-x" #. name for gil msgid "Gilbertese" msgstr "Tiếng Gil-bơt" #. name for gla, gd msgid "Gaelic; Scottish Gaelic" msgstr "Tiếng Xen-tơ, Ê-cốt" #. name for gle, ga msgid "Irish" msgstr "Tiếng Ái Nhĩ Lan" #. name for glg, gl msgid "Galician" msgstr "Tiếng Ga-li-xi" #. name for glv, gv msgid "Manx" msgstr "Tiếng Man-khơ-x" #. name for gmh msgid "German, Middle High (ca. 1050-1500)" msgstr "Tiếng Đức, Trung Cao (khoảng năm 1050-1500)" #. name for goh msgid "German, Old High (ca. 750-1050)" msgstr "Tiếng Đức, Cũ Cao (khoảng năm 750-1050)" #. name for gon msgid "Gondi" msgstr "Tiếng Gon-đi" #. name for gor msgid "Gorontalo" msgstr "Tiếng Go-ron-ta-lô" #. name for got msgid "Gothic" msgstr "Tiếng Gô-tích" #. name for grb msgid "Grebo" msgstr "Tiếng Goue-bô" #. name for grc msgid "Greek, Ancient (to 1453)" msgstr "Tiếng Hy Lạp, Cổ (đến năm 1453)" #. name for ell, el msgid "Greek, Modern (1453-)" msgstr "Tiếng Hy Lạp, Cận Đại (từ năm 1453)" #. name for grn, gn msgid "Guarani" msgstr "Tiếng Gua-ra-ni" #. name for gsw msgid "Swiss German; Alemannic; Alsatian" msgstr "Tiếng Đức (Thuỵ Sĩ); Tiếng Đức (Al-xacợ)" #. name for guj, gu msgid "Gujarati" msgstr "Tiếng Gu-gia-ra-ti" #. name for gwi msgid "Gwich'in" msgstr "Tiếng Goui-chinh" #. name for hai msgid "Haida" msgstr "Tiếng Hai-đa" #. name for hat, ht msgid "Haitian; Haitian Creole" msgstr "Tiếng Hai-ti" #. name for hau, ha msgid "Hausa" msgstr "Tiếng Hau-xa" #. name for haw msgid "Hawaiian" msgstr "Tiếng Ha-uoai-i" #. name for heb, he msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" #. name for her, hz msgid "Herero" msgstr "Tiếng He-re-rô" #. name for hil msgid "Hiligaynon" msgstr "Tiếng Hi-li-gay-non" #. name for him msgid "Himachali languages; Western Pahari languages" msgstr "" #. name for hin, hi msgid "Hindi" msgstr "Tiếng Hin-đi" #. name for hit msgid "Hittite" msgstr "Tiếng Hic-tic" #. name for hmn #, fuzzy #| msgid "Hmong" msgid "Hmong; Mong" msgstr "Tiếng Miêu" #. name for hmo, ho msgid "Hiri Motu" msgstr "Tiếng Mo-tu" #. name for hrv, hr msgid "Croatian" msgstr "Tiếng Cợ-rô-áth" #. name for hsb msgid "Upper Sorbian" msgstr "Tiếng Xoa-bi muộn" #. name for hun, hu msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hung Gia Lợi" #. name for hup msgid "Hupa" msgstr "Tiếng Hu-pa" #. name for iba msgid "Iban" msgstr "Tiếng I-ban" #. name for ibo, ig msgid "Igbo" msgstr "Tiếng Ic-bô" #. name for isl, is msgid "Icelandic" msgstr "Tiếng Băng Đảo" #. name for ido, io msgid "Ido" msgstr "Tiếng I-đo" #. name for iii, ii msgid "Sichuan Yi; Nuosu" msgstr "Sichuan Yi; Nuosu" #. name for ijo msgid "Ijo languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ I-giô" #. name for iku, iu msgid "Inuktitut" msgstr "Tiếng I-nuc-ti-tuc" #. name for ile, ie msgid "Interlingue; Occidental" msgstr "Ngôn ngữ lẫn nhau In-tơ-ling; Phương Tây" #. name for ilo msgid "Iloko" msgstr "Tiếng I-lô-cô" #. name for ina, ia msgid "Interlingua (International Auxiliary Language Association)" msgstr "Ngôn ngữ lẫn nhau In-tơ-lin-gua (Liên Hiệp Ngôn Ngữ Bổ Trợ Quốc Tế)" #. name for inc msgid "Indic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Ấn Độ" #. name for ind, id msgid "Indonesian" msgstr "Tiếng Nam Dương" #. name for ine msgid "Indo-European languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Châu Ân Độ và Âu" #. name for inh msgid "Ingush" msgstr "Tiếng In-gus" #. name for ipk, ik msgid "Inupiaq" msgstr "Tiếng In-u-pi-ac" #. name for ira msgid "Iranian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ I-ran" #. name for iro msgid "Iroquoian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ I-ro-coi" #. name for ita, it msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #. name for jav, jv msgid "Javanese" msgstr "Tiếng Gia-va" #. name for jbo msgid "Lojban" msgstr "Tiếng Lot-ban" #. name for jpn, ja msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #. name for jpr msgid "Judeo-Persian" msgstr "Hệ ngôn ngữ Do Thái - Ba tư" #. name for jrb msgid "Judeo-Arabic" msgstr "Hệ ngôn ngữ Do Thái - A Rập" #. name for kaa msgid "Kara-Kalpak" msgstr "Tiếng Ca-ra-Can-pac" #. name for kab msgid "Kabyle" msgstr "Tiếng Ca-bai" #. name for kac msgid "Kachin; Jingpho" msgstr "Tiếng Kachin; Jingpho" #. name for kal, kl msgid "Kalaallisut; Greenlandic" msgstr "Tiếng Đảo Băng" #. name for kam msgid "Kamba" msgstr "Tiếng Căm-ba" #. name for kan, kn msgid "Kannada" msgstr "Tiếng Kan-na-đa" #. name for kar msgid "Karen languages" msgstr "Những ngôn ngữ Ka-ren" #. name for kas, ks msgid "Kashmiri" msgstr "Tiếng Ca-s-mi-ri" #. name for kau, kr msgid "Kanuri" msgstr "Tiếng Ca-nu-ri" #. name for kaw msgid "Kawi" msgstr "Tiếng Ca-oui" #. name for kaz, kk msgid "Kazakh" msgstr "Tiếng Ca-xakh" #. name for kbd msgid "Kabardian" msgstr "Tiếng Ca-ba-đh" #. name for kha msgid "Khasi" msgstr "Tiếng Kha-xi" #. name for khi msgid "Khoisan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Khoi-san" #. name for khm, km msgid "Central Khmer" msgstr "Tiếng Khơ-me miền Trung" #. name for kho msgid "Khotanese;Sakan" msgstr "Tiếng Kho-tan; Tiếng Xa-khanh" #. name for kik, ki msgid "Kikuyu; Gikuyu" msgstr "Tiếng Khi-ku-iu" #. name for kin, rw msgid "Kinyarwanda" msgstr "Tiếng Kin-ia-ouanh-đa" #. name for kir, ky msgid "Kirghiz; Kyrgyz" msgstr "Tiếng Khia-ki-xơ" #. name for kmb msgid "Kimbundu" msgstr "Tiếng Kim-bun-đu" #. name for kok msgid "Konkani" msgstr "Tiếng Kon-ka-ni" #. name for kom, kv msgid "Komi" msgstr "Tiếng Kô-mi" #. name for kon, kg msgid "Kongo" msgstr "Tiếng Kon-gô" #. name for kor, ko msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn" #. name for kos msgid "Kosraean" msgstr "Tiếng Co-x-rai" #. name for kpe msgid "Kpelle" msgstr "Tiếng Cợ-pe-le" #. name for krc msgid "Karachay-Balkar" msgstr "Tiếng Ka-ra-chay-Ban-ka" #. name for krl msgid "Karelian" msgstr "Tiếng Ca-re-ni" #. name for kro msgid "Kru languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Khợ-ru" #. name for kru msgid "Kurukh" msgstr "Tiếng Ku-rukh" #. name for kua, kj msgid "Kuanyama; Kwanyama" msgstr "Tiếng Kou-an-i-am-a" #. name for kum msgid "Kumyk" msgstr "Tiếng Ku-mikh" #. name for kur, ku msgid "Kurdish" msgstr "Tiếng Kurd" #. name for kut msgid "Kutenai" msgstr "Tiếng Ku-ten-ai" #. name for lad msgid "Ladino" msgstr "Tiếng La-đi-nô" #. name for lah msgid "Lahnda" msgstr "Tiếng Lăn-đa" #. name for lam msgid "Lamba" msgstr "Tiếng Lam-ba" #. name for lao, lo msgid "Lao" msgstr "Tiếng Lào" #. name for lat, la msgid "Latin" msgstr "Tiếng La-tinh" #. name for lav, lv msgid "Latvian" msgstr "Tiếng Lát-vi-a" #. name for lez msgid "Lezghian" msgstr "Tiếng Le-x-ghi-an" #. name for lim, li msgid "Limburgan; Limburger; Limburgish" msgstr "Tiếng Lim-bua-ga" #. name for lin, ln msgid "Lingala" msgstr "Tiếng Lin-ga-la" #. name for lit, lt msgid "Lithuanian" msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" #. name for lol msgid "Mongo" msgstr "Tiếng Mon-gô" #. name for loz msgid "Lozi" msgstr "Tiếng Lo-xi" #. name for ltz, lb msgid "Luxembourgish; Letzeburgesch" msgstr "Tiếng Lục Xâm Bảo" #. name for lua msgid "Luba-Lulua" msgstr "Tiếng Lu-ba-Lu-lu-a" #. name for lub, lu msgid "Luba-Katanga" msgstr "Tiếng Lu-ba-Ka-tan-ga" #. name for lug, lg msgid "Ganda" msgstr "Tiếng Gan-đa" #. name for lui msgid "Luiseno" msgstr "Tiếng Lui-xen-ô" #. name for lun msgid "Lunda" msgstr "Tiếng Lun-đa" #. name for luo msgid "Luo (Kenya and Tanzania)" msgstr "Tiếng Luo (Ken-i-a và Than-xê-ni-a)" #. name for lus msgid "Lushai" msgstr "Tiếng Lu-sai" #. name for mkd, mk msgid "Macedonian" msgstr "Tiếng Ma-xê-đô-ni" #. name for mad msgid "Madurese" msgstr "Tiếng Ma-đu-ri" #. name for mag msgid "Magahi" msgstr "Tiếng Mu-ga-hi" #. name for mah, mh msgid "Marshallese" msgstr "Tiếng Ma-san" #. name for mai msgid "Maithili" msgstr "Tiếng Mai-ti-li" #. name for mak msgid "Makasar" msgstr "Tiếng Ma-ka-xa" #. name for mal, ml msgid "Malayalam" msgstr "Tiếng Ma-lay-am" #. name for man msgid "Mandingo" msgstr "Tiếng Man-đin-gô" #. name for mri, mi msgid "Maori" msgstr "Tiếng Mao-ri" #. name for map msgid "Austronesian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Úc và Thái Bình Dương" #. name for mar, mr msgid "Marathi" msgstr "Tiếng Ma-ra-ti" #. name for mas msgid "Masai" msgstr "Tiếng Ma-sai" #. name for msa, ms msgid "Malay" msgstr "Tiếng Mã lai" #. name for mdf msgid "Moksha" msgstr "Tiếng Moc-sa" #. name for mdr msgid "Mandar" msgstr "Tiếng Man-đa" #. name for men msgid "Mende" msgstr "Tiếng Men-đe" #. name for mga msgid "Irish, Middle (900-1200)" msgstr "Tiếng Ái Nhĩ Lan, Trung (năm 900-1200)" #. name for mic msgid "Mi'kmaq; Micmac" msgstr "Tiếng Mic-mac" #. name for min msgid "Minangkabau" msgstr "Tiếng Mi-nang-ka-bau" #. name for mis msgid "Uncoded languages" msgstr "Các ngôn ngữ chưa có mã" #. name for mkh msgid "Mon-Khmer languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Khơ-me" #. name for mlg, mg msgid "Malagasy" msgstr "Tiếng Ma-la-ga-si" #. name for mlt, mt msgid "Maltese" msgstr "Tiếng Mantơ" #. name for mnc msgid "Manchu" msgstr "Tiếng Man-chu" #. name for mni msgid "Manipuri" msgstr "Tiếng Ma-ni-pu-ri" #. name for mno msgid "Manobo languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Ma-nô-bô" #. name for moh msgid "Mohawk" msgstr "Tiếng Mô-hoakh" #. name for mol, mo msgid "Moldavian; Moldovan" msgstr "Tiếng Mon-đa-vi" #. name for mon, mn msgid "Mongolian" msgstr "Tiếng Mông Cổ" #. name for mos msgid "Mossi" msgstr "Tiếng Mo-xi" #. name for mul msgid "Multiple languages" msgstr "Đa ngôn ngữ" #. name for mun msgid "Munda languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Mun-đa" #. name for mus msgid "Creek" msgstr "Tiếng Cợ-ric" #. name for mwl msgid "Mirandese" msgstr "Tiếng Mi-ran-đi" #. name for mwr msgid "Marwari" msgstr "Tiếng Ma-oua-ri" #. name for myn msgid "Mayan languages" msgstr "Những ngôn ngữ Ma-ya" #. name for myv msgid "Erzya" msgstr "Tiếng Ơ-xi-a" #. name for nah msgid "Nahuatl languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Na-hu-at-l" #. name for nai msgid "North American Indian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Thổ dân Bắc Mỹ" #. name for nap msgid "Neapolitan" msgstr "Tiếng Na-po-li" #. name for nau, na msgid "Nauru" msgstr "Tiếng Nau-ru" #. name for nav, nv msgid "Navajo; Navaho" msgstr "Tiếng Na-va-hô" #. name for nbl, nr msgid "Ndebele, South; South Ndebele" msgstr "Tiếng Nam N-đe-be-lê" #. name for nde, nd msgid "Ndebele, North; North Ndebele" msgstr "Tiếng Bắc N-đe-be-lê" #. name for ndo, ng msgid "Ndonga" msgstr "Tiếng N-đon-ga" #. name for nds msgid "Low German; Low Saxon; German, Low; Saxon, Low" msgstr "Tiếng Đức thấp; Tiếng Xác-xon thấp" #. name for nep, ne msgid "Nepali" msgstr "Tiếng Nê-pan" #. name for new msgid "Nepal Bhasa; Newari" msgstr "Nepal Bhasa; Newari" #. name for nia msgid "Nias" msgstr "Tiếng Ni-as" #. name for nic msgid "Niger-Kordofanian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Nai-giơ-Koa-do-pha-ni" #. name for niu msgid "Niuean" msgstr "Tiếng Niu-i" #. name for nno, nn msgid "Norwegian Nynorsk; Nynorsk, Norwegian" msgstr "Tiếng Na Uy (Ni-noa-x-kh)" #. name for nob, nb msgid "Bokmål, Norwegian; Norwegian Bokmål" msgstr "Na Uy (Bóc-man)" #. name for nog msgid "Nogai" msgstr "Tiếng No-gai" #. name for non msgid "Norse, Old" msgstr "Tiếng Na Uy Cũ" #. name for nor, no msgid "Norwegian" msgstr "Tiếng Na Uy" #. name for nqo msgid "N'Ko" msgstr "Tiếng N-kô" #. name for nso msgid "Pedi; Sepedi; Northern Sotho" msgstr "Pedi; Sepedi; Bắc Xô-tô" #. name for nub msgid "Nubian languages" msgstr "Những ngôn ngữ Nu-bi" #. name for nwc msgid "Classical Newari; Old Newari; Classical Nepal Bhasa" msgstr "Tiếng Ne-oua-ri cũ" #. name for nya, ny msgid "Chichewa; Chewa; Nyanja" msgstr "Tiếng Chi-che-oua" #. name for nym msgid "Nyamwezi" msgstr "Tiếng Nai-am-oue-xi" #. name for nyn msgid "Nyankole" msgstr "Tiếng Nai-an-ko-le" #. name for nyo msgid "Nyoro" msgstr "Tiếng Ni-o-rô" #. name for nzi msgid "Nzima" msgstr "Tiếng N-xi-ma" #. name for oci, oc msgid "Occitan (post 1500)" msgstr "Tiếng Oc-xi-tan (từ năm 1500)" #. name for oji, oj msgid "Ojibwa" msgstr "Tiếng O-gip-oua" #. name for ori, or msgid "Oriya" msgstr "Tiếng O-ri-a" #. name for orm, om msgid "Oromo" msgstr "Tiếng O-ro-mô" #. name for osa msgid "Osage" msgstr "Tiếng O-sa-ge" #. name for oss, os msgid "Ossetian; Ossetic" msgstr "Tiếng O-set" #. name for ota msgid "Turkish, Ottoman (1500-1928)" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Ot-to-man (năm 1500-1928)" #. name for oto msgid "Otomian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ O-tom" #. name for paa msgid "Papuan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Pa-pua" #. name for pag msgid "Pangasinan" msgstr "Tiếng Pan-ga-sin" #. name for pal msgid "Pahlavi" msgstr "Tiếng Pa-la-vi" #. name for pam msgid "Pampanga; Kapampangan" msgstr "Pampanga; Kapampangan" #. name for pan, pa msgid "Panjabi; Punjabi" msgstr "Tiếng Pun-gia-bi" #. name for pap msgid "Papiamento" msgstr "Tiếng Pa-pi-a-men-tô" #. name for pau msgid "Palauan" msgstr "Tiếng Pa-lau-a" #. name for peo msgid "Persian, Old (ca. 600-400 B.C.)" msgstr "Tiếng Ba Tư, Cũ (khoảng năm 600-400 trước công lịch)" #. name for fas, fa msgid "Persian" msgstr "Tiếng Ba Tư" #. name for phi msgid "Philippine languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Phi-li-pin" #. name for phn msgid "Phoenician" msgstr "Tiếng Phợ-ni-xi" #. name for pli, pi msgid "Pali" msgstr "Tiếng Pa-li" #. name for pol, pl msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan" #. name for pon msgid "Pohnpeian" msgstr "Tiếng Pon-pê-i-a" #. name for por, pt msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" #. name for pra msgid "Prakrit languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Pợ-ra-cợ-rit" #. name for pro msgid "Provençal, Old (to 1500); Occitan, Old (to 1500)" msgstr "Tiếng Pợ-ro-ven-san Cũ (đến năm 1500); Tiếng Ô-xi-tan Cũ (đến năm 1500)" #. name for pus, ps msgid "Pushto; Pashto" msgstr "Tiếng Pu-s-tô" #. name for qaa-qtz msgid "Reserved for local use" msgstr "Dành cho sư dụng cục bộ" #. name for que, qu msgid "Quechua" msgstr "Tiếng Cue-chu-a" #. name for raj msgid "Rajasthani" msgstr "Tiếng Ra-gia-x-thanh" #. name for rap msgid "Rapanui" msgstr "Tiếng Ra-pa-nui" #. name for rar msgid "Rarotongan; Cook Islands Maori" msgstr "Tiếng Rarotongan; Tiếng Mao-ri của Quần Đảo Cook" #. name for roa msgid "Romance languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Rô-man" #. name for roh, rm msgid "Romansh" msgstr "Tiếng Gip-xi (Romansh)" #. name for rom msgid "Romany" msgstr "Tiếng Gip-xi" #. name for ron, ro msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Lỗ Má Ni" #. name for run, rn msgid "Rundi" msgstr "Tiếng Run-đi" #. name for rup msgid "Aromanian; Arumanian; Macedo-Romanian" msgstr "Tiếng A-rô-ma-ni" #. name for rus, ru msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga" #. name for sad msgid "Sandawe" msgstr "Tiếng Xan-đa-ouê" #. name for sag, sg msgid "Sango" msgstr "Tiếng Xan-gô" #. name for sah msgid "Yakut" msgstr "Tiếng Ia-cut" #. name for sai msgid "South American Indian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Thổ Dân Nam Mỹ" #. name for sal msgid "Salishan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xa-lis" #. name for sam msgid "Samaritan Aramaic" msgstr "Tiếng Xi-ri thuộc Xa-ma-ri-a" #. name for san, sa msgid "Sanskrit" msgstr "Tiếng Phạn" #. name for sas msgid "Sasak" msgstr "Tiếng Xa-xac" #. name for sat msgid "Santali" msgstr "Tiếng Xan-ta-li" #. name for scn msgid "Sicilian" msgstr "Tiếng Xi-xi-li" #. name for sco msgid "Scots" msgstr "Tiếng Ê-cốt" #. name for sel msgid "Selkup" msgstr "Tiếng Xen-cup" #. name for sem msgid "Semitic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xê-mít" #. name for sga msgid "Irish, Old (to 900)" msgstr "Tiếng Ái-nhĩ-lan cũ (đến năm 900)" #. name for sgn msgid "Sign Languages" msgstr "Ngôn ngữ ước hiệu" #. name for shn msgid "Shan" msgstr "Tiếng San" #. name for sid msgid "Sidamo" msgstr "Tiếng Xi-đa-mô" #. name for sin, si msgid "Sinhala; Sinhalese" msgstr "Tiếng Xin-ha-la" #. name for sio msgid "Siouan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xiou" #. name for sit msgid "Sino-Tibetan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Trung và Tây Tạng" #. name for sla msgid "Slavic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xla-vơ" #. name for slk, sk msgid "Slovak" msgstr "Tiếng Xlô-vác" #. name for slv, sl msgid "Slovenian" msgstr "Tiếng Xlô-ven" #. name for sma msgid "Southern Sami" msgstr "Tiếng Nam Xa-mi" #. name for sme, se msgid "Northern Sami" msgstr "Tiếng Bắc Xa-mi" #. name for smi msgid "Sami languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xa-mi" #. name for smj msgid "Lule Sami" msgstr "Tiếng Xa-mi Lu-le" #. name for smn msgid "Inari Sami" msgstr "Tiếng Xa-mi I-na-ri" #. name for smo, sm msgid "Samoan" msgstr "Tiếng Xa-mô-a" #. name for sms msgid "Skolt Sami" msgstr "Tiếng Xa-mi Sợ-kốt" #. name for sna, sn msgid "Shona" msgstr "Tiếng Sô-na" #. name for snd, sd msgid "Sindhi" msgstr "Tiếng Xin-đi" #. name for snk msgid "Soninke" msgstr "Tiếng Xo-nin-khe" #. name for sog msgid "Sogdian" msgstr "Tiếng Xoc-đi-a" #. name for som, so msgid "Somali" msgstr "Tiếng Xô-ma-li" #. name for son msgid "Songhai languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xông-hai" #. name for sot, st msgid "Sotho, Southern" msgstr "Tiếng Nam Xo-tô" #. name for spa, es msgid "Spanish; Castilian" msgstr "Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le" #. name for srd, sc msgid "Sardinian" msgstr "Tiếng Xă-đi-ni-a" #. name for srn msgid "Sranan Tongo" msgstr "Tiếng Ton-gô kiểu Xợ-ra-na" #. name for srp, sr msgid "Serbian" msgstr "Tiếng Xéc bi" #. name for srr msgid "Serer" msgstr "Tiếng Xe-re" #. name for ssa msgid "Nilo-Saharan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ sông Nile và sa mạc Xa-ha-ra" #. name for ssw, ss msgid "Swati" msgstr "Tiếng Xoua-thi" #. name for suk msgid "Sukuma" msgstr "Tiếng Xu-ku-ma" #. name for sun, su msgid "Sundanese" msgstr "Tiếng Xunh-đan" #. name for sus msgid "Susu" msgstr "Tiếng Xu-xu" #. name for sux msgid "Sumerian" msgstr "Tiếng Xu-me" #. name for swa, sw msgid "Swahili" msgstr "Tiếng Xoua-hi-li" #. name for swe, sv msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thuỵ Điển" #. name for syc msgid "Classical Syriac" msgstr "Tiếng Xi-ri cổ điển" #. name for syr msgid "Syriac" msgstr "Tiếng Xi-ri" #. name for tah, ty msgid "Tahitian" msgstr "Tiếng Ta-hi-ti" #. name for tai msgid "Tai languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Tai" #. name for tam, ta msgid "Tamil" msgstr "Tiếng Ta-min" #. name for tat, tt msgid "Tatar" msgstr "Tiếng Tác-ta" #. name for tel, te msgid "Telugu" msgstr "Tiếng Te-lu-gu" #. name for tem msgid "Timne" msgstr "Tiếng Tim-ne" #. name for ter msgid "Tereno" msgstr "Tiếng Te-re-no" #. name for tet msgid "Tetum" msgstr "Tiếng Te-tum" #. name for tgk, tg msgid "Tajik" msgstr "Tiếng Ta-gíc" #. name for tgl, tl msgid "Tagalog" msgstr "Tiếng Ta-ga-lọc" #. name for tha, th msgid "Thai" msgstr "Tiếng Thái" #. name for bod, bo msgid "Tibetan" msgstr "Tiếng Tây Tạng" #. name for tig msgid "Tigre" msgstr "Tiếng Thi-gơ-re" #. name for tir, ti msgid "Tigrinya" msgstr "Tiếng Thi-gơ-rin-ya" #. name for tiv msgid "Tiv" msgstr "Tiếng Ti-vợ" #. name for tkl msgid "Tokelau" msgstr "Tiếng To-ke-lau" #. name for tlh msgid "Klingon; tlhIngan-Hol" msgstr "Tiếng Khợ-lin-gon; tlhIngan-Hol" #. name for tli msgid "Tlingit" msgstr "Tiếng Tợ-lin-git" #. name for tmh msgid "Tamashek" msgstr "Tiếng Ta-ma-sek" #. name for tog msgid "Tonga (Nyasa)" msgstr "Tiếng Ton-ga (Ni-a-sa)" #. name for ton, to msgid "Tonga (Tonga Islands)" msgstr "Tiếng Ton-ga (Quần đảo Ton-ga)" #. name for tpi msgid "Tok Pisin" msgstr "Tiếng Tok Pi-sin" #. name for tsi msgid "Tsimshian" msgstr "Tiếng T-xim-si-an" #. name for tsn, tn msgid "Tswana" msgstr "Tiếng T-xoua-na" #. name for tso, ts msgid "Tsonga" msgstr "Tiếng T-xong-ga" #. name for tuk, tk msgid "Turkmen" msgstr "Tiếng Thổ-kh-men" #. name for tum msgid "Tumbuka" msgstr "Tiếng Tum-bu-ka" #. name for tup msgid "Tupi languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Tu-pi" #. name for tur, tr msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" #. name for tut msgid "Altaic languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Al-tai" #. name for tvl msgid "Tuvalu" msgstr "Tiếng Tu-va-lu" #. name for twi, tw msgid "Twi" msgstr "Tiếng Toui" #. name for tyv msgid "Tuvinian" msgstr "Tiếng Tu-vi-ni" #. name for udm msgid "Udmurt" msgstr "Tiếng Ud-muath" #. name for uga msgid "Ugaritic" msgstr "Tiếng U-ga-ri" #. name for uig, ug msgid "Uighur; Uyghur" msgstr "Tiếng Ui-gua" #. name for ukr, uk msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng U-cợ-rainh" #. name for umb msgid "Umbundu" msgstr "Tiếng Um-bun-đu" #. name for und msgid "Undetermined" msgstr "Chưa quyết định" #. name for urd, ur msgid "Urdu" msgstr "Tiếng Ua-đu" #. name for uzb, uz msgid "Uzbek" msgstr "Tiếng U-x-bếkh" #. name for vai msgid "Vai" msgstr "Tiếng Vai" #. name for ven, ve msgid "Venda" msgstr "Tiếng Ven-đa" #. name for vie, vi msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt" #. name for vol, vo msgid "Volapük" msgstr "Tiếng Vo-la-puk" #. name for vot msgid "Votic" msgstr "Tiếng Vo-tic" #. name for wak msgid "Wakashan languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Oua-ca-sa" #. name for wal msgid "Wolaitta; Wolaytta" msgstr "Wolaitta; Wolaytta" #. name for war msgid "Waray" msgstr "Tiếng Oua-ray" #. name for was msgid "Washo" msgstr "Tiếng Oua-sô" #. name for cym, cy msgid "Welsh" msgstr "Tiếng Oue-l-s" #. name for wen msgid "Sorbian languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Xoa-bi-a" #. name for wln, wa msgid "Walloon" msgstr "Tiếng Oua-lunh" #. name for wol, wo msgid "Wolof" msgstr "Tiếng Ou-o-lo-v" #. name for xal msgid "Kalmyk; Oirat" msgstr "Tiếng Ka-l-mic; Oi-rat" #. name for xho, xh msgid "Xhosa" msgstr "Tiếng X-hô-xa" #. name for yao msgid "Yao" msgstr "Tiếng Yao" #. name for yap msgid "Yapese" msgstr "Tiếng Yap" #. name for yid, yi msgid "Yiddish" msgstr "Tiếng Y-đit" #. name for yor, yo msgid "Yoruba" msgstr "Tiếng Yo-ru-ba" #. name for ypk msgid "Yupik languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Yu-pic" #. name for zap msgid "Zapotec" msgstr "Tiếng Xa-pô-tec" #. name for zbl msgid "Blissymbols; Blissymbolics; Bliss" msgstr "Ký hiệu Bliss" #. name for zen msgid "Zenaga" msgstr "Tiếng Xe-na-ga" #. name for zgh msgid "Standard Moroccan Tamazight" msgstr "" #. name for zha, za msgid "Zhuang; Chuang" msgstr "Tiếng Xuang; Tiếng Chuang" #. name for znd msgid "Zande languages" msgstr "Hệ ngôn ngữ Dan-đa" #. name for zul, zu msgid "Zulu" msgstr "Tiếng Xu-lu" #. name for zun msgid "Zuni" msgstr "Tiếng Xu-ni" #. name for zxx msgid "No linguistic content; Not applicable" msgstr "Không có nội dung kiểu ngôn ngữ; Không thích hợp" #. name for zza msgid "Zaza; Dimili; Dimli; Kirdki; Kirmanjki; Zazaki" msgstr "Tiếng Zaza; Dimili; Dimli; Kirdki; Kirmanjki; Zazaki" #~ msgid "Bihari" #~ msgstr "Tiếng Bi-ha-ri" #~ msgid "Himachali" #~ msgstr "Tiếng Hi-ma-cha-li"