# Vietnamese translation for GPS Drive. # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gpsdrive package. # Clytie Siddall , 2006-2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gpsdrive 2.10pre6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2008-07-06 16:33+0200\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-08 17:55+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: src/battery.c:797 msgid "Bat." msgstr "Pin" #: src/battery.c:831 msgid "TC" msgstr "TC" #: src/download_map.c:165 src/download_map.c:302 msgid "can't open socket for port 80" msgstr "không thể mở ổ cắm cho cổng 80" #: src/download_map.c:168 src/download_map.c:172 src/download_map.c:200 #: src/download_map.c:204 src/download_map.c:221 src/download_map.c:225 #: src/download_map.c:305 src/download_map.c:310 src/download_map.c:314 #: src/download_map.c:351 src/download_map.c:356 src/download_map.c:360 #: src/download_map.c:378 src/download_map.c:383 src/download_map.c:387 #, c-format msgid "Connecting to %s FAILED!" msgstr "Việc kiết nối đến %s BỊ LỖI." #: src/download_map.c:197 src/download_map.c:348 msgid "Can't resolve webserver address" msgstr "Không thể giải quyết địa chỉ của máy phục vụ Web" #: src/download_map.c:218 src/download_map.c:375 msgid "unable to connect to Website" msgstr "không thể kết nối tới địa chỉ Web" #: src/download_map.c:252 src/download_map.c:446 msgid "read from Webserver" msgstr "đọc từ máy phục vụ Web" #: src/download_map.c:283 src/download_map.c:288 src/download_map.c:291 #, c-format msgid "Connecting to %s" msgstr "Đang kết nối đến %s" #: src/download_map.c:403 src/download_map.c:409 src/download_map.c:412 #, c-format msgid "Now connected to %s" msgstr "Đã kết nối đến %s" #: src/download_map.c:494 #, c-format msgid "Downloaded %d kBytes" msgstr "Đã tải về %d kB" #: src/download_map.c:510 msgid "Download FAILED!" msgstr "Việc tải về BỊ LỖI." #: src/download_map.c:513 #, c-format msgid "Download finished, got %dkB" msgstr "Hoàn tất tải về, đã nhận %d kB" #: src/download_map.c:836 msgid "Select coordinates and scale" msgstr "Chọn toạ độ và tỷ lệ" #: src/download_map.c:839 msgid "Download map" msgstr "Tải về bản đồ" #: src/download_map.c:867 src/gpsdrive.c:1978 src/import_map.c:388 #: src/main_gui.c:2404 src/poi_gui.c:650 src/routes.c:278 src/waypoint.c:500 msgid "Latitude" msgstr "Độ vĩ" #: src/download_map.c:869 src/gpsdrive.c:1983 src/import_map.c:390 #: src/main_gui.c:2417 src/poi_gui.c:643 src/routes.c:278 src/waypoint.c:514 msgid "Longitude" msgstr "Độ kinh" #: src/download_map.c:871 msgid "Map covers" msgstr "Bìa bản đồ" #: src/download_map.c:875 src/import_map.c:400 msgid "Scale" msgstr "Tỷ lệ" #: src/download_map.c:909 src/download_map.c:913 msgid "" "You can also select the position\n" "with a mouse click on the map." msgstr "" "Bạn cũng có thể chọn vị trí\n" "bằng cách nhấn chuột vào bản đồ." #: src/download_map.c:915 msgid "Using Proxy and port:" msgstr "Dùng ủy nhiệm và cổng:" #: src/download_map.c:1008 #, c-format msgid "Using proxy: %s on port %d\n" msgstr "Dùng ủy nhiệm: %s trên cổng %d\n" #: src/download_map.c:1014 msgid "" "\n" "Invalid enviroment variable HTTP_PROXY, must be in format: http://proxy.provider.de:3128" msgstr "" "\n" "Biến môi trường ủy nhiệm HTTP « HTTP_PROXY » không hợp lệ, phải có định dạng « http://ủy_nhiệm.nhà_cung_cấp.vn:3128 »." #: src/friends.c:455 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: src/friendsd.c:532 #, c-format msgid "server: please don't run me as root\n" msgstr "trình phục vụ : không nên chạy trình này với tư cách người chủ (root)\n" #: src/friendsd.c:544 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" " %s -n servername\n" "provides a name for your server\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng:\n" " %s -n tên_máy_phục_vụ\n" "đặt tên cho máy phục vụ\n" #: src/gps_handler.c:194 #, c-format msgid "unable to add match for signals %s: %s" msgstr "không thể thêm mục tương ứng với tín hiệu %s: %s" #: src/gps_handler.c:199 msgid "unable to register filter with the connection" msgstr "không thể đăng ký bộ lọc với kết nối" #: src/gps_handler.c:204 msgid "DBUS Mode" msgstr "Chế độ DBUS" #: src/gps_handler.c:236 src/gpskismet.c:277 msgid "can't open socket for port " msgstr "không thể mở ổ cắm cho cổng " #: src/gps_handler.c:257 #, c-format msgid "" "\n" "Cannot connect to %s: unknown host\n" msgstr "" "\n" "Không thể kết nối đến %s: máy không rõ\n" #: src/gps_handler.c:281 msgid "NMEA Mode, Port 2222" msgstr "Chế độ NMEA, Cổng 2222" #: src/gps_handler.c:289 msgid "NMEA Mode, Port 2947" msgstr "Chế độ NMEA, Cổng 2947" #: src/gps_handler.c:556 msgid "Timeout getting data from GPS-Receiver!" msgstr "Quá hạn khi nhận dữ liệu từ Máy Nhận GPS !" #: src/gps_handler.c:610 src/gps_handler.c:639 src/gps_handler.c:706 #: src/gps_handler.c:829 msgid "Press middle mouse button for navigation" msgstr "Bấm nút giữa trên chuột để di chuyển chung quanh" #: src/gps_handler.c:619 msgid "No GPS used" msgstr "Không dùng GPS" #: src/gps_handler.c:621 src/nmea_handler.c:289 src/settings.c:891 msgid "Simulation mode" msgstr "Chế độ mô phỏng" #: src/gps_handler.c:623 msgid "Press middle mouse button for sim mode" msgstr "Bấm nút giữa trên chuột để vào chế độ mô phỏng" #: src/gps_handler.c:643 src/gps_handler.c:712 src/gps_handler.c:835 msgid "Not enough satellites in view!" msgstr "Không đủ vệ tinh trong phạm vi xem !" #: src/gpsdrive.c:729 msgid "Warning!" msgstr "Cảnh báo !" #: src/gpsdrive.c:731 msgid "You should not start GpsDrive as user root!!!" msgstr "Không nên khởi chạy trình GpsDrive với tư cách là người dùng chủ (root) !" #: src/gpsdrive.c:1218 msgid "--- street name not available ---" msgstr "--- không có tên phố ---" #: src/gpsdrive.c:1356 msgid "N" msgstr "B" #: src/gpsdrive.c:1363 msgid "S" msgstr "N" #: src/gpsdrive.c:1369 msgid "W" msgstr "T" #: src/gpsdrive.c:1375 msgid "E" msgstr "Đ" #: src/gpsdrive.c:1450 msgid "No map available for this position!" msgstr "Không có bản đồ sẵn sàng cho vị trí này !" #: src/gpsdrive.c:1526 msgid "" "\n" "Loop detected, please report!\n" msgstr "" "\n" "Phát hiện vòng lặp: xin hãy thông báo !\n" #: src/gpsdrive.c:1778 msgid "Sending message to friends server..." msgstr "Đang gửi tin nhẳn cho máy phục vụ bạn bè..." #: src/gpsdrive.c:1856 msgid "Message for:" msgstr "Tin nhẳn cho :" #: src/gpsdrive.c:1892 #, c-format msgid "Date: %s" msgstr "Ngày: %s" #: src/gpsdrive.c:1940 msgid "Please select message recipient" msgstr "Hãy chọn người nhận tin nhẳn" #: src/gpsdrive.c:1965 src/poi_gui.c:581 src/poi_gui.c:980 src/poi_gui.c:1292 #: src/settings.c:2151 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/gpsdrive.c:1972 src/main_gui.c:589 src/poi_gui.c:991 src/poi_gui.c:1299 #: src/routes.c:278 src/settings.c:1217 src/settings.c:2310 msgid "Distance" msgstr "Khoảng cách" #: src/gpsdrive.c:2026 msgid "" "\n" "Got SIGUSR2; restarting GPS connection.\n" msgstr "" "\n" "Nhận được tín hiệu SIGUSR2 nên khởi chạy lại kết nối GPS.\n" #: src/gpsdrive.c:2074 #, c-format msgid "GUI mode '%s' not supported" msgstr "Chế độ GUI « %s » không được hỗ trợ" #: src/gpsdrive.c:2092 #, c-format msgid "config file '%s' not found" msgstr "không tìm thấy tập tin cấu hình « %s »" #: src/gpsdrive.c:2108 #, c-format msgid "screenshot directory '%s' not found" msgstr "không tìm thấy thư mục ảnh chụp màn hình « %s »" #: src/gpsdrive.c:2133 msgid "Navigation System" msgstr "Hệ thống Di chuyển" #: src/gpsdrive.c:2134 msgid "Website: http://www.gpsdrive.de" msgstr "Trang Web: http://www.gpsdrive.de" #: src/gpsdrive.c:2139 msgid "don't show GUI; for use in external GTK apps" msgstr "đừng hiển thị GUI; để sử dụng trong các ứng dụng GTK bên ngoài" #: src/gpsdrive.c:2141 msgid "force display of position even it is invalid" msgstr "ép buộc hiển thị vị trí, thậm chí nếu nó không hợp lệ" #: src/gpsdrive.c:2143 msgid "ignore NMEA checksum (risky, only for broken GPS receivers)" msgstr "bỏ qua tổng kiểm NMEA (nguy hiểm, chỉ cho máy nhận GPS bị hỏng)" #: src/gpsdrive.c:2145 msgid "start in Position Mode" msgstr "khởi chạy ở Chế độ Vị trí" #: src/gpsdrive.c:2147 msgid "don't show splash screen" msgstr "không hiển thị màn hình giới thiệu" #: src/gpsdrive.c:2149 msgid "having only a single button, for example when using a touchscreen" msgstr "dùng chỉ một nút, v.d. khi dùng màn hình sờ" #: src/gpsdrive.c:2151 msgid "show some debug info" msgstr "hiển thị một vài thông tin gỡ lỗi" #: src/gpsdrive.c:2153 msgid "use DBUS for communication with gpsd; this disables socket communication" msgstr "dùng DBUS để liên lạc với trình nền gpsd, cũng tắt liên lạc qua ổ cắm" #: src/gpsdrive.c:2155 msgid "correct the altitude by adding this value" msgstr "sửa cao độ bằng cách cộng giá trị này" #: src/gpsdrive.c:2155 msgid "" msgstr "" #: src/gpsdrive.c:2157 msgid "servername for NMEA server (if gpsd runs on another host)" msgstr "tên máy phục vụ NMEA (nếu gpsd chạy trên máy khác)" #: src/gpsdrive.c:2157 msgid "" msgstr "" #: src/gpsdrive.c:2159 msgid "set config file to use" msgstr "đặt tập tin cấu hình cần dùng" #: src/gpsdrive.c:2159 src/gpsdrive.c:2169 msgid "" msgstr "" #: src/gpsdrive.c:2161 msgid "set debugging level" msgstr "đặt cấp gỡ lỗi" #: src/gpsdrive.c:2161 msgid "" msgstr "" #: src/gpsdrive.c:2163 msgid "select friends server, e.g. friendsd.gpsdrive.de" msgstr "chọn máy phục vụ bạn bè, v.d. friendsd.gpsdrive.de" #: src/gpsdrive.c:2163 msgid "" msgstr "" #: src/gpsdrive.c:2165 msgid "set window geometry, e.g. 800x600" msgstr "đặt các chiếu của cửa sổ, v.d. 800×600" #: src/gpsdrive.c:2165 msgid "" msgstr "" #: src/gpsdrive.c:2167 msgid "set GUI mode, 'desktop' is the default" msgstr "đặt chế độ GUI, mặc định là « desktop »" #: src/gpsdrive.c:2169 msgid "set serial device, pty master, or file to use for NMEA output" msgstr "đặt thiết bị nối tiếp, pty chủ hay tập tin cần dùng cho kết xuất NMEA" #: src/gpsdrive.c:2171 msgid "take auto screenshots of different window (don't touch gpsdrive!)" msgstr "tự động chụp ảnh màn hình của một cửa sổ khác (đừng sửa đổi gspdrive !)" #: src/gpsdrive.c:2171 msgid "" msgstr "<ĐƯỜNG DẪN>" #: src/gpsdrive.c:2173 msgid "do some internal unit tests (don't start gpsdrive)" msgstr "chạy một số phép thử nội bộ (không khởi chạy gpsdrive)" #: src/gpsdrive.c:2175 msgid "show version info" msgstr "hiện thông tin phiên bản" #: src/gpsdrive.c:2224 src/gpx.c:137 src/gpx.c:138 src/gpx.c:139 src/gpx.c:140 #: src/gpx.c:141 src/gpx.c:142 src/gpx.c:143 src/gpx.c:144 src/gpx.c:145 #: src/gpx.c:146 src/gpx.c:147 src/main_gui.c:660 src/main_gui.c:839 #: src/main_gui.c:981 msgid "n/a" msgstr "không có" #: src/gpsdrive.c:2225 msgid "none" msgstr "không có" #: src/gpsdrive.c:2360 src/gpsdrive.c:2395 #, c-format msgid "Parsing of options failed: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích các tùy chọn: %s\n" #: src/gpsdrive.c:2365 #, c-format msgid "" "\n" "GpsDrive (C) 2001-2006 Fritz Ganter \n" "\n" "Version %s\n" "%s\n" "\n" msgstr "" "\n" "GpsDrive © 2001-2006 Fritz Ganter \n" "\n" "Phiên bản %s\n" "%s\n" "\n" #: src/gpsdrive.c:2486 msgid "Disabling database support!\n" msgstr "Đang tắt hỗ trợ cơ sở dữ liệu !\n" #: src/gpsdrive.c:2495 msgid "" "\n" "Kismet server found\n" msgstr "" "\n" "Tìm thấy máy phục vụ Kismet\n" #: src/gpsdrive.c:2529 #, c-format msgid "Failed to parse %s\n" msgstr "Lỗi phân tích %s\n" #: src/gpsdrive.c:2579 msgid "Using speech output" msgstr "Đang nói kết xuất" #: src/gpsdrive.c:2631 msgid "" "\n" "\n" "Thank you for using GpsDrive!\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Cám ơn bạn đã dùng GpsDrive.\n" "\n" #: src/gpsdrive.c:2634 msgid "" "\n" "\n" "All Unit Tests were successful.\n" "\n" msgstr "" "\n" "\n" "Mọi Phép Thử Đơn Vị đều thành công.\n" "\n" #: src/gpskismet.c:99 msgid "trying to re-connect to kismet server\n" msgstr "đang thử tái kết nối đến máy phục vụ kismet\n" #: src/gpskismet.c:101 msgid "Kismet server connection re-established\n" msgstr "Đã tái kết nối đến máy phục vụ kismet\n" #: src/gpskismet.c:102 #, c-format msgid "done trying to re-connect: socket=%d\n" msgstr "quá hạn thử tái kết nối: ổ cắm=%d\n" #: src/gpskismet.c:149 msgid "Kismet server connection lost\n" msgstr "Kết nối đến máy phục vụ kismet bị mất\n" #: src/gpskismet.c:271 msgid "Trying Kismet server\n" msgstr "Đang thử máy phục vụ kismet\n" #: src/gpsmisc.c:311 src/gpsmisc.c:313 src/gpsmisc.c:534 src/gpsmisc.c:536 #, c-format msgid "Couldn't find pixmap file: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin sơ đồ điểm ảnh: %s" #: src/gpsmisc.c:347 src/main_gui.c:876 msgid "nmi" msgstr "hải lý" #: src/gpsmisc.c:358 src/main_gui.c:900 src/settings.c:1716 msgid "km" msgstr "km" #: src/gpsnasamap.c:210 #, c-format msgid "could not create output map file %s!\n" msgstr "không thể tạo tập tin bản đồ kết xuất %s !\n" #: src/gpsnasamap.c:226 msgid "Creating map..." msgstr "Đang tạo bản đồ..." #: src/gpsnasamap.c:236 msgid "Creating a temporary map from NASA satellite images" msgstr "Đang tạo một bản đồ tạm thời từ các ảnh vệ tinh NASA" #: src/gpsnasamap.c:244 #, c-format msgid "converting map for latitude: %f and longitude: %f ...\n" msgstr "đang chuyển đổi bản đồ so với vĩ độ %f và kinh độ %f ...\n" #: src/gpsnasamap.c:356 #, c-format msgid "" "\n" "You can permanently add this map file with following line in your\n" "map_koord.txt (rename the file!):\n" msgstr "" "\n" "Bạn có thể thêm tập tin bản đồ này một cách bền bỉ, dùng dòng này trong tập tin « map_koord.txt » (phải thay đổi tên của tập tin !):\n" #: src/gpx.c:1011 msgid "File succesfully saved" msgstr "Tập tin đã được lưu" #: src/gpx.c:1049 msgid "Please select a file" msgstr "Hãy chọn một tập tin" #: src/gpx.c:1054 #, c-format msgid "" "Name:\n" "%s\n" "Description:\n" "%s\n" "Author:\n" "%s\n" "created by:\n" "%s\n" "Timestamp:\n" "%s\n" "Waypoints:\n" "%d\n" "Routes:\n" "%d (%d)\n" "Tracks:\n" "%d (%d)\n" msgstr "" "Tên:\n" "%s\n" "Mô tả:\n" "%s\n" "Tác giả:\n" "%s\n" "tạo bởi:\n" "%s\n" "Ghi giờ:\n" "%s\n" "ĐIểm địa danh:\n" "%d\n" "Lộ trình:\n" "%d (%d)\n" "Vết:\n" "%d (%d)\n" #: src/gpx.c:1101 msgid "1.1" msgstr "1.1" #: src/gpx.c:1112 msgid "Additional Info" msgstr "Thông tin bổ sung" #: src/gpx.c:1122 msgid "Route Name" msgstr "Tên lộ trình" #: src/gpx.c:1124 msgid "Track Name" msgstr "Tên vết" #: src/gpx.c:1126 msgid "Short Info" msgstr "Thông tin ngắn" #: src/gpx.c:1132 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/gpx.c:1137 msgid "Keywords" msgstr "Từ khoá" #: src/gpx.c:1142 msgid "Author Name" msgstr "Tên tác giả" #: src/gpx.c:1148 msgid "Author Email" msgstr "Địa chỉ thư của tác giả" #: src/gpx.c:1199 msgid "Select a GPX file" msgstr "Chọn một tập tin GPX" #: src/gpx.c:1222 msgid "Show Info" msgstr "Hiện thông tin" #: src/gpx.c:1271 msgid "Enter a GPX filename" msgstr "Nhập một tên tập tin dạng GPX" #: src/gui.c:267 src/gui.c:334 msgid "Press OK to continue!" msgstr "Bấm nút OK để tiếp tục." #: src/gui.c:302 msgid "" "An error has occured.\n" "Press OK to continue!" msgstr "" "Gặp lỗi.\n" "Bấm nút OK để tiếp tục." #: src/gui.c:369 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: unable to open 'add waypoint' picture\n" "Please install the program as root with:\n" "make install\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo : không thể mở ảnh « add waypoint » (thêm điểm nút địa danh).\n" "Hãy cài đặt chương trình này\n" "với tư cách người chủ (root) bằng câu lệnh\n" "make install\n" "\n" #: src/icons.c:247 #, c-format msgid "" "Please install the program as root with:\n" "make install\n" "\n" msgstr "" "Hãy cài đặt chương trình này với tư cách\n" "người chủ (root) bằng câu lệnh:\n" "make install\n" "\n" #: src/icons.c:359 src/icons.c:364 #, c-format msgid "Loaded user defined icon %s\n" msgstr "Đã nạp biểu tượng được người dùng xác định %s\n" #: src/import_map.c:242 msgid "Select a map file" msgstr "Chọn một tập tin bản đồ" #: src/import_map.c:310 msgid "" "How to calibrate your own maps? First, the map file\n" "must be copied into the" msgstr "" "Định chuẩn bản đồ của mình như thế nào? Trước tiên,\n" "hãy sao chép tập tin bản đồ vào thư mục" #: src/import_map.c:312 msgid "" "\n" "directory as .gif, .jpg or .png file and must have\n" "the size 1280x1024. The file names must be\n" "map_* for street maps or top_* for topographical maps!\n" "Load the file, select coordinates from waypoint list or\n" "type them in. Then click on the accept button." msgstr "" "\n" "theo định dạng .gif, .jpg hay .png, ảnh phải và kích cỡ 1280×1024.\n" "Tên tập tin phải bắt đầu với « map_* » cho bản đồ phố,\n" "hay với « top_* » cho bản đồ đo vẽ địa hình. Nạp tập tin này,\n" "chọn toạ độ từ danh sách điểm nút địa danh hoặc gõ toạ độ vào,\n" "rồi nhấn vào nút chấp nhận." #: src/import_map.c:319 msgid "" "Now do the same for your second point and click on the\n" "finish button. The map can be used now." msgstr "" "Sau đó, lặp lại bước đó cho điểm thứ hai,\n" "rồi nhấn vào nút kết thúc.\n" "Bản đồ sẵn sàng sử dụng." #: src/import_map.c:326 msgid "Import Assistant. Step 1" msgstr "Trợ lý nhập, Bước 1" #: src/import_map.c:328 msgid "Import Assistant. Step 2" msgstr "Trợ lý nhập, Bước 2" #: src/import_map.c:335 msgid "Accept first point" msgstr "Chấp nhận điểm thứ nhất" #: src/import_map.c:341 msgid "Accept Scale and Finish" msgstr "Chấp nhận tỷ lệ và Kết thúc" #: src/import_map.c:350 msgid "Finish" msgstr "Kết thúc" #: src/import_map.c:360 msgid "Go up" msgstr "Lên" #: src/import_map.c:363 msgid "Go left" msgstr "Trái" #: src/import_map.c:366 msgid "Go right" msgstr "Phải" #: src/import_map.c:369 msgid "Go down" msgstr "Xuống" #: src/import_map.c:372 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: src/import_map.c:375 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/import_map.c:392 msgid "Screen X" msgstr "Màn hình X" #: src/import_map.c:394 msgid "Screen Y" msgstr "Màn hình Y" #: src/import_map.c:406 msgid "Browse POIs" msgstr "Duyệt qua các ĐQT" #: src/import_map.c:437 msgid "Browse filename" msgstr "Duyệt đến tên tập tin" #: src/import_map.c:827 msgid "SELECTED" msgstr "ĐÃ CHỌN" #: src/main_gui.c:352 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: src/main_gui.c:601 src/main_gui.c:1611 src/main_gui.c:1656 #: src/settings.c:2257 src/settings.c:2311 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: src/main_gui.c:605 src/main_gui.c:636 src/main_gui.c:670 msgid "mi/h" msgstr "lý/giờ" #: src/main_gui.c:609 src/main_gui.c:640 src/main_gui.c:674 msgid "knots" msgstr "hải lý" #: src/main_gui.c:613 src/main_gui.c:644 src/main_gui.c:678 msgid "km/h" msgstr "km/giờ" #: src/main_gui.c:628 src/main_gui.c:1612 src/main_gui.c:1657 msgid "Avg. Speed" msgstr "Tốc độ t.b." #: src/main_gui.c:666 src/main_gui.c:1613 src/main_gui.c:1658 msgid "Max. Speed" msgstr "Tốc độ đại" #: src/main_gui.c:691 src/main_gui.c:1609 src/main_gui.c:1654 #: src/main_gui.c:2392 msgid "Bearing" msgstr "Vị trí phương hướng" #: src/main_gui.c:702 src/main_gui.c:1614 src/main_gui.c:1659 #: src/main_gui.c:2398 msgid "Heading" msgstr "Hướng về" #: src/main_gui.c:713 src/main_gui.c:1610 src/main_gui.c:1655 msgid "Turn" msgstr "Quay" #: src/main_gui.c:736 msgid "Time remaining" msgstr "Thời gian còn lại" #: src/main_gui.c:790 src/main_gui.c:1615 src/main_gui.c:1660 #: src/poi_gui.c:636 src/settings.c:1235 msgid "Altitude" msgstr "Cao độ" #: src/main_gui.c:845 msgid "Odometer" msgstr "Đo đường" #: src/main_gui.c:949 src/main_gui.c:1617 src/main_gui.c:1662 msgid "GPS Precision" msgstr "Chính xác GPS" #: src/main_gui.c:966 src/main_gui.c:1618 src/main_gui.c:1663 msgid "Current Time" msgstr "Giờ hiện thời" #: src/main_gui.c:999 src/main_gui.c:1619 src/main_gui.c:1664 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: src/main_gui.c:1015 src/main_gui.c:1620 src/main_gui.c:1665 msgid "Map Scale" msgstr "Tỷ lệ bản đồ" #: src/main_gui.c:1129 msgid "No GPS" msgstr "Không có GPS" #: src/main_gui.c:1136 msgid "Simulation Mode" msgstr "Chế độ Mô phỏng" #: src/main_gui.c:1449 msgid "Quicksaved Waypoint" msgstr "ĐIểm nút đã lưu nhanh" #: src/main_gui.c:1482 msgid "Temporary Waypoint" msgstr "Điểm nút tạm" #: src/main_gui.c:1607 src/main_gui.c:1652 msgid "Distance to Target" msgstr "Khoảng cách tới đích" #: src/main_gui.c:1608 src/main_gui.c:1653 msgid "Time Remaining" msgstr "Thời gian còn lại" #: src/main_gui.c:1616 src/main_gui.c:1661 msgid "Trip Odometer" msgstr "Đo đường chuyến" #: src/main_gui.c:1704 msgid "Satellite Info" msgstr "Thông tin Vệ tinh" #: src/main_gui.c:1736 src/main_gui.c:2106 msgid "Map Control" msgstr "Điều khiển bản đồ" #: src/main_gui.c:1799 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: src/main_gui.c:1804 msgid "Maps" msgstr "Bản đồ" #: src/main_gui.c:1805 src/main_gui.c:1818 msgid "Import" msgstr "Nhập" #: src/main_gui.c:1806 msgid "Download" msgstr "Tải về" #: src/main_gui.c:1821 msgid "GPX Track" msgstr "Vết GPX" #: src/main_gui.c:1822 msgid "GPX Route" msgstr "Lộ trình GPX" #: src/main_gui.c:1823 msgid "GPX Waypoints" msgstr "Điểm nút GPX" #: src/main_gui.c:1824 msgid "GpsDrive Track" msgstr "Vết GpsDrive" #: src/main_gui.c:1841 msgid "Export" msgstr "Xuất" #: src/main_gui.c:1844 src/main_gui.c:2064 src/settings.c:1351 msgid "Track" msgstr "Vết" #: src/main_gui.c:1845 src/settings.c:1373 msgid "Route" msgstr "Đường" #: src/main_gui.c:1856 msgid "Send Message" msgstr "Gửi tin nhẳn" #: src/main_gui.c:1863 msgid "Reset Trip" msgstr "Đặt lại chuyến" #: src/main_gui.c:1894 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/main_gui.c:1931 msgid "Zooms in on the current map" msgstr "Phóng to bản đồ hiện tại" #: src/main_gui.c:1933 msgid "Zooms out on the current map" msgstr "Thu nhỏ bản đồ hiện tại" #: src/main_gui.c:1953 msgid "Select the next more detailed map" msgstr "Chọn bản đồ chi tiết hơn kế tiếp" #: src/main_gui.c:1955 msgid "Select the next less detailed map" msgstr "Chọn bản đồ ít chi tiết hơn kế tiếp" #: src/main_gui.c:1966 msgid "Mute Speech" msgstr "Câm tiếng nói" #: src/main_gui.c:1977 msgid "Disable output of speech" msgstr "Tắt xuất tiếng nói" #: src/main_gui.c:1996 src/poi_gui.c:1321 msgid "Route List" msgstr "Danh sách đường" #: src/main_gui.c:2005 msgid "Points" msgstr "Điểm" #: src/main_gui.c:2012 src/settings.c:1885 msgid "POI" msgstr "ĐQT" #: src/main_gui.c:2024 msgid "Show Points Of Interest found in Database" msgstr "Hiển thị các Điểm Quan Tâm tìm thấy trong cơ sở dữ liệu" #: src/main_gui.c:2046 msgid "WP" msgstr "ĐN" #: src/main_gui.c:2056 msgid "Show Waypoints found in file way.txt" msgstr "Hiển thị các điểm nút tìm thấy trong tập tin « way.txt »" #: src/main_gui.c:2069 msgid "Show" msgstr "Hiện" #: src/main_gui.c:2078 msgid "Show tracking on the map" msgstr "Hiện vết trên bản đồ" #: src/main_gui.c:2085 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/main_gui.c:2092 msgid "Save the track to given filename at program exit" msgstr "Lưu vết vào tên tập tin đã cho, khi thoát khởi chương trình" #: src/main_gui.c:2135 msgid "+" msgstr "+" #: src/main_gui.c:2136 msgid "-" msgstr "-" #: src/main_gui.c:2373 msgid "GPS-Time" msgstr "Giờ GPS" #: src/main_gui.c:2379 msgid "This shows the time from your GPS receiver" msgstr "Hiển thị giờ từ máy nhận GPS" #: src/main_gui.c:2382 src/settings.c:1395 src/settings.c:2221 msgid "Friends" msgstr "Bạn bè" #: src/main_gui.c:2388 msgid "Number of mobile targets within timeframe/total received from friendsserver" msgstr "Số đích di động ở trong phạm vị thời gian / tổng số được nhận từ máy phục vụ bạn bè" #: src/main_gui.c:2430 msgid "Map scale" msgstr "Tỷ lệ bản đồ" #: src/main_gui.c:2436 msgid "Pref. scale" msgstr "Tỷ lệ ưa thích" #: src/main_gui.c:2458 msgid "This shows the GPS Status and Number of satellites in use." msgstr "Hiển thị Trạng thái GPS và số vệ tinh hoạt động." #: src/main_gui.c:2473 msgid "GpsDrive (c)2001-2007 F. Ganter" msgstr "GpsDrive © 2001-2007 F. Ganter" #: src/main_gui.c:2696 src/nmea_handler.c:463 msgid "Map" msgstr "Bản đồ" #: src/main_gui.c:2699 msgid "Controls" msgstr "Điều khiển" #: src/main_gui.c:2702 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/map_handler.c:146 msgid "Map Controls" msgstr "Điều khiển bản đồ" #: src/map_handler.c:151 msgid "Auto _best map" msgstr "Tự động _bản đồ tốt nhất" #: src/map_handler.c:156 msgid "Always select the most detailed map available" msgstr "Luôn luôn chọn bản đồ chi tiết nhất sẵn sàng" #: src/map_handler.c:167 msgid "Pos. _mode" msgstr "Chế độ _Vị trí" #: src/map_handler.c:174 msgid "Turn position mode on. You can move on the map with the left mouse button click. Clicking near the border switches to the proximate map." msgstr "Bật chế độ vị trí. Bạn có thể đi qua bản đồ bằng cách nhấn nút bên trái trên chuột. Nhấn vào gần viền sẽ chuyển đổi sang bản đồ kề nhau." #: src/map_handler.c:184 msgid "Mapnik Mode" msgstr "Chế độ Mapnik" #: src/map_handler.c:187 msgid "Turn mapnik mode on. In this mode vector maps rendered by mapnik (e.g. OpenStreetMap Data) are used instead of the other maps." msgstr "Bật chế độ Mapnik. Ở chế độ này, chương trình sử dụng các bản đồ véc-tơ được vẽ bằng Mapnik (v.d. dữ liệu OpenStreetMap) thay cho các bản đồ khác." #: src/map_handler.c:212 msgid "Shown map type" msgstr "Kiểu bản đồ được hiện" #: src/map_handler.c:309 msgid "Error in line " msgstr "Lỗi trên dòng " #: src/map_handler.c:311 msgid "" "I have found filenames in map_koord.txt which are\n" "not map_* or top_* files. Please rename them and change the entries in\n" "map_koord.txt. Use map_* for street maps and top_* for topographical\n" "maps. Otherwise, the maps will not be displayed!" msgstr "" "Tìm thấy một số tên tập tin trong tập tin « map_koord.txt »\n" "mà không phải là tập tin kiểu « map_* » (ngụ ý bản đồ phố)\n" "hay « top_* » (ngụ ý bản đồ địa hình). Hãy thay đổi tên tập tin,\n" "và điều chỉnh các mục nhập trong tập tin « map_koord.txt ».\n" "Không thì các bản đồ này sẽ không được hiển thị." #: src/map_handler.c:640 msgid " Mapfile could not be loaded:" msgstr " Không thể nạp tập tin bản đồ :" # 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1 # 48x48/emblems/emblem-sound.icon.in.h:1 #: src/map_handler.c:690 msgid "Map found!" msgstr "Tìm thấy bản đồ." #: src/nmea_handler.c:147 msgid "can't open NMEA output file" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất NMEA" #: src/poi.c:530 #, c-format msgid "%ldrows read\n" msgstr "%ld hàng được đọc\n" #: src/poi.c:768 msgid "all types" msgstr "mọi kiểu" #: src/poi.c:1135 #, c-format msgid "%ld(%d) rows read in %.2f seconds\n" msgstr "%ld(%d) hàng được đọc trong vòng %.2f giây\n" #: src/poi_gui.c:136 msgid "Select Reference Point" msgstr "Chọn điểm tham chiếu" #: src/poi_gui.c:141 src/poi_gui.c:790 msgid "Lookup Point of Interest" msgstr "Tra tìm Điểm Quan Tâm" #: src/poi_gui.c:196 #, c-format msgid " Found %d matching entries (Limit reached)." msgstr " Tìm thấy %d mục tương ứng (đã tới hạn chế)." #: src/poi_gui.c:202 #, c-format msgid " Found %d matching entries." msgstr " Tìm thấy %d mục tương ứng." #: src/poi_gui.c:558 src/poi_gui.c:1054 msgid "POI-Info" msgstr "Thông tin ĐQT" #: src/poi_gui.c:588 src/poi_gui.c:1011 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: src/poi_gui.c:595 msgid "private" msgstr "riêng tự" #: src/poi_gui.c:663 src/poi_gui.c:1000 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: src/poi_gui.c:686 msgid "Basic Data" msgstr "Dữ liệu cơ bản" #: src/poi_gui.c:715 msgid "Extra Data" msgstr "Dữ liệu bổ sung" #: src/poi_gui.c:833 msgid "Search Text:" msgstr "Chuỗi tìm:" #: src/poi_gui.c:856 msgid "max. Distance:" msgstr "Khoảng cách tối đa:" #: src/poi_gui.c:874 msgid "km from" msgstr "km xa" #: src/poi_gui.c:879 msgid "current position" msgstr "vị trí hiện tại" #: src/poi_gui.c:889 msgid "Search near current Position" msgstr "Tìm gần vị trí hiện tại" #: src/poi_gui.c:894 msgid "Destination/Cursor" msgstr "Đích/Con trỏ" #: src/poi_gui.c:906 msgid "Search near selected Destination" msgstr "Tìm gần đích được chọn" #: src/poi_gui.c:912 msgid "POI-Types:" msgstr "Kiểu ĐQT:" #: src/poi_gui.c:937 msgid "Search Criteria" msgstr "Tiêu chuẩn tìm" #: src/poi_gui.c:1040 msgid " Please enter your search criteria!" msgstr " Hãy gõ các tiêu chuẩn tìm kiếm." #: src/poi_gui.c:1057 msgid "Show detailed Information for selected Point of Interest" msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về Điểm Quan Tâm được chọn" #: src/poi_gui.c:1063 msgid "Results" msgstr "Kết quả" #: src/poi_gui.c:1085 msgid "Edit _Route" msgstr "Sửa đườn_g" #: src/poi_gui.c:1089 msgid "Switch to Add selected entry to Route" msgstr "Chuyển để thêm vào Đường mục được chọn" #: src/poi_gui.c:1099 msgid "Delete selected entry" msgstr "Xoá mục được chọn" #: src/poi_gui.c:1116 msgid "Jump to POI" msgstr "Nhảy tới ĐQT" #: src/poi_gui.c:1118 msgid "Jump to selected entry (and switch to Pos. Mode if not already active)" msgstr "Nhảy tới mục được chọn (và chuyển đổi sang Chế độ Vị trí nếu chưa ở)" #: src/poi_gui.c:1136 msgid "Select Target" msgstr "Chọn đích" #: src/poi_gui.c:1138 msgid "Use selected entry as target destination (and leave Pos. Mode if active)" msgstr "Dùng mục được chọn làm đích đến (và rời Chế độ Vị trí nếu ở)" #: src/poi_gui.c:1155 msgid "Select Point" msgstr "Chọn điểm" #: src/poi_gui.c:1157 msgid "Use selected entry as reference point" msgstr "Dùng mục được chọn làm điểm tham chiếu" #: src/poi_gui.c:1170 src/poi_gui.c:1406 msgid "Close this window" msgstr "Đóng cửa sổ này" #: src/poi_gui.c:1237 msgid "Edit Route" msgstr "Sửa đường" #: src/poi_gui.c:1306 msgid "Trip" msgstr "Chuyến" #: src/poi_gui.c:1341 msgid "Stop Route" msgstr "Dừng đường" #: src/poi_gui.c:1343 msgid "Stop the Route Mode" msgstr "Dừng chế độ Đường" #: src/poi_gui.c:1349 msgid "Start Route" msgstr "Chạy đường" #: src/poi_gui.c:1351 msgid "Start the Route Mode" msgstr "Khởi chạy chế độ Đường" #: src/poi_gui.c:1368 msgid "Remove selected Entry from Route" msgstr "Gỡ bỏ mục được chọn khỏi Đường" #: src/poi_gui.c:1383 msgid "Cancel Route" msgstr "Thôi Đường" #: src/poi_gui.c:1385 msgid "Discard Route" msgstr "Hủy Đường" #: src/poi_gui.c:1395 msgid "Export current route to a GPX File" msgstr "Xuất đường hiện tại ra tập tin GPX" #: src/routes.c:278 msgid "Waypoint" msgstr "Điểm nút" #: src/routes.c:291 msgid "Define route" msgstr "Đặt đường" #: src/routes.c:299 msgid "Start route" msgstr "Chạy đường" #: src/routes.c:308 msgid "Take all WP as route" msgstr "Đặt tất cả điểm nút là đường" #: src/routes.c:313 msgid "Abort route" msgstr "Hủy bỏ đường" #: src/routes.c:373 msgid "" "Click on waypoints list\n" "to add waypoints" msgstr "" "Nhấn vào danh sách điểm\n" "nút để thêm điểm nút" #: src/routes.c:376 msgid "" "Click on list item\n" "to select next waypoint" msgstr "" "Nhấn vào mục danh sách\n" "để chọn điểm nút kế tiếp." #: src/routes.c:424 msgid "Create a route from all waypoints. Sorted with order in file, not distance." msgstr "Tạo một đường đi từ tất cả các điểm nút địa danh. Sắp xếp theo thứ tự trong tập tin, không phải theo khoảng cách." #: src/routes.c:428 msgid "Click here to start your journey. GpsDrive guides you through the waypoints in this list." msgstr "Nhấn vào đây để bắt đầu dụ lịch. Trình GpsDrive hướng dẫn bạn qua các điểm nút địa danh trong danh sách này." #: src/routes.c:431 msgid "Abort your journey" msgstr "Hủy bỏ dụ lịch" #: src/routes.c:593 src/routes.c:628 msgid "Routepoint" msgstr "Điểm đường" #: src/routes.c:594 msgid "Quicksaved Routepoint" msgstr "Điểm lộ trình đã lưu nhanh" #: src/routes.c:609 msgid "Routepoint added." msgstr "Đã thêm điểm đường." #: src/routes.c:633 msgid "Unnamed Routepoint" msgstr "Điểm lộ trình không rõ" #: src/routes.c:643 msgid "waypoint.routepoint" msgstr "điểm_địa_danh.điểm_lộ_trình" #: src/settings.c:117 msgid "GPS Initialization done." msgstr "GPS đã được sơ khởi." #: src/settings.c:431 src/settings.c:439 msgid "EnterYourName" msgstr "Gõ tên của bạn" #: src/settings.c:442 msgid "You should change your name in the first field!" msgstr "Bạn nên thay đổi tên của mình trong trường đầu tiên !" #: src/settings.c:495 msgid "Speech output enabled." msgstr "Đã bật kết xuất tiếng nói." #: src/settings.c:727 msgid "Show Waypoints found in file" msgstr "Hiện các điểm nút nằm trong tập tin" #: src/settings.c:893 src/settings.c:1501 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/settings.c:897 src/settings.c:1505 msgid "On" msgstr "Bật" #: src/settings.c:901 src/settings.c:1509 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: src/settings.c:905 msgid "If activated, the position pointer moves towards the selected target simulating a moving vehicle, when no GPS is available." msgstr "Bật thì con trỏ vị trí sẽ di chuyển về đích đã chọn, cũng mô phỏng xe đang đi, khi không có GPS." #: src/settings.c:909 msgid "If activated, the position pointer moves towards the selected target simulating a moving vehicle always." msgstr "Bật thì con trỏ vị trí sẽ di chuyển về đích đến đã chọn, luôn luôn mô phỏng một chiếc xe đang đi." #: src/settings.c:913 msgid "Switches simulation mode off" msgstr "Tất chế độ mô phỏng" #: src/settings.c:940 msgid "Maximum CPU load (in %)" msgstr "Trọng tải CPU tối đa (theo %)" # This string should not be marked with 'c-format'; # the error has been reported upstream. #: src/settings.c:947 #, no-c-format msgid "" "Select the approximate maximum CPU load.\n" "Use 20-30% on notebooks while on battery, to save power. This affects the refresh rate of the map screen." msgstr "" "Chọn trọng tải CPU tối đa xấp xỉ.\n" "Dùng 20-30% trên máy tính xách tay khi chạy bằng pin, để tiết kiệm thời gạn pin. Giá trị này có tác động tốc độ cập nhật màn hình bản đồ." #: src/settings.c:971 msgid "Maps directory" msgstr "Thư mục bản đồ" #: src/settings.c:972 msgid "Select Maps Directory" msgstr "Chọn thư mục bản đồ" #: src/settings.c:978 msgid "Path to your map files. In the specified directory also the index file map_koord.txt must be present." msgstr "Đường dẫn đến các tập tin bản đồ của bạn. Thư mục đã ghi rõ cũng phải chứa tập tin chỉ mục « map_koord.txt »." #: src/settings.c:1000 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh" #: src/settings.c:1008 msgid "Map Settings" msgstr "Thiết lập Bản đồ" #: src/settings.c:1018 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/settings.c:1046 msgid "Show grid" msgstr "Hiện lưới" #: src/settings.c:1048 msgid "This will show a grid over the map" msgstr "Hiển thị một lưới trên bản đồ" #: src/settings.c:1063 msgid "Show Shadows" msgstr "Hiện bóng" #: src/settings.c:1065 msgid "Switches shadows on map on or off" msgstr "Hiện/ẩn bóng trên bản đồ" #: src/settings.c:1080 msgid "Show zoom level" msgstr "Hiện hệ số thu phóng" #: src/settings.c:1082 msgid "This will show the current zoom level of the map" msgstr "Hiển thị hệ số phóng to/thu nhỏ hiện thời của bản đồ" #: src/settings.c:1097 msgid "Show scalebar" msgstr "Hiện thanh tỷ lệ" #: src/settings.c:1099 msgid "This will show the scalebar in the map" msgstr "Hiển thị thanh tỷ lệ trên bản đồ" #: src/settings.c:1114 msgid "Show way info (EXPERIMENTAL!)" msgstr "Hiện thông tin địa danh (VẪN THỰC NGHIỆM)" #: src/settings.c:1116 msgid "This will show information about the current way (this is an experimental feature, which may not work as expected!!!" msgstr "" "Chức năng này sẽ hiển thị thông tin về địa danh hiện thời\n" "(đây là một tính năng vẫn thực nghiệm thì có thể không hoạt động như mong đợi !!!)" #: src/settings.c:1136 msgid "Position Marker" msgstr "Dấu hiệu vị trí" #: src/settings.c:1147 msgid "Choose the appearance of your position marker." msgstr "Chọn hình thức của dấu hiệu vị trí." #: src/settings.c:1172 msgid "Show battery" msgstr "Hiện pin" #: src/settings.c:1174 msgid "This will show the state of charge of your battery if available" msgstr "Chức năng này sẽ hiển thị tình trạng của pin (nếu có)" #: src/settings.c:1189 msgid "Show temperature" msgstr "Hiện nhiệt độ" #: src/settings.c:1191 msgid "This will show the temperature of your CPU if available" msgstr "Chức năng này sẽ hiển thị nhiệt độ của CPU (nếu có thể)" #: src/settings.c:1228 msgid "Choose here the unit for the display of distances." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn đơn vị để hiển thị khoảng cách." #: src/settings.c:1246 msgid "Choose here the unit for the display of altitudes." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn đơn vị để hiển thị cao độ." #: src/settings.c:1253 msgid "Coordinates" msgstr "Toạ độ" #: src/settings.c:1264 msgid "Choose here the format for the coordinates display." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn định dạng để hiển thị các toạ độ." #: src/settings.c:1292 msgid "Map Features" msgstr "Tính năng Bản đồ" #: src/settings.c:1303 msgid "Other Features" msgstr "Tính năng khác" #: src/settings.c:1313 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" #: src/settings.c:1322 src/settings.c:1791 msgid "Display" msgstr "Trình bày" #: src/settings.c:1356 msgid "Choose Track color" msgstr "Chọn màu vết" #: src/settings.c:1360 msgid "Set here the color of the drawn track" msgstr "Ở đây hãy đặt màu để vẽ vết" #: src/settings.c:1365 msgid "Set here the line style of the drawn track" msgstr "Ở đây hãy đặt kiểu đường để vẽ vết" #: src/settings.c:1378 msgid "Choose Route color" msgstr "Chọn màu đường" #: src/settings.c:1382 msgid "Set here the color of the drawn route" msgstr "Ở đây hãy đặt màu để vẽ đường" #: src/settings.c:1387 msgid "Set here the line style of the drawn route" msgstr "Ở đây hãy đặt kiểu đường để vẽ đường" #: src/settings.c:1400 msgid "Choose Friends color" msgstr "Chọn màu bạn bè" #: src/settings.c:1404 msgid "Set here the text color of the drawn friends" msgstr "Ở đây hãy đặt màu để vẽ bạn bè" #: src/settings.c:1409 msgid "Choose font for friends" msgstr "Chọn phông bạn bè" #: src/settings.c:1415 msgid "Set here the font of the drawn friends" msgstr "Ở đây hãy đặt phông chữ để vẽ bạn bè" #: src/settings.c:1418 src/settings.c:2024 msgid "Waypoints" msgstr "Điểm nút" #: src/settings.c:1423 msgid "Choose Waypoints label color" msgstr "Chọn màu nhãn Điểm nút" #: src/settings.c:1427 msgid "Set here the text color of the waypoint labels" msgstr "Ở đây hãy đặt màu chữ của nhãn Điểm nút địa danh" #: src/settings.c:1432 msgid "Choose font for waypoint labels" msgstr "Chọn phông nhãn Điểm nút" #: src/settings.c:1438 msgid "Set here the font of waypoint labels" msgstr "Ở đây hãy đặt phông chữ của nhãn Điểm nút địa danh" #: src/settings.c:1441 msgid "Dashboard" msgstr "Bảng đồng hồ" #: src/settings.c:1446 msgid "Choose color for dashboard" msgstr "Chọn màu bảng đồng hồ" #: src/settings.c:1450 msgid "Set here the color of the dashboard" msgstr "Ở đây hãy đặt màu của bảng đồng hồ" #: src/settings.c:1455 msgid "Choose font for dashboard" msgstr "Chọn phông bảng đồng hồ" #: src/settings.c:1461 msgid "Set here the font of the dashboard" msgstr "Ở đây hãy đặt phông chữ của bảng đồng hồ" #: src/settings.c:1513 msgid "Switches automagically to night mode if it is dark outside. Press 'N' key to turn off nightmode." msgstr "Tự động chuyển đổi sang chế độ đêm nếu tối ở ngoài. Bấm phím N để tắt chế độ đêm." #: src/settings.c:1516 msgid "Switches night mode on. Press 'N' key to turn off nightmode." msgstr "Bật chế độ đêm. Bấm phím N để tắt chế độ đêm." #: src/settings.c:1519 msgid "Switches night mode off" msgstr "Tất chế độ đêm" #: src/settings.c:1551 msgid "Fonts, Colors, Styles" msgstr "Phông, Màu, Kiểu" #: src/settings.c:1562 msgid "Nightmode" msgstr "Chế đô đêm" #: src/settings.c:1574 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/settings.c:1598 msgid "Travel Mode" msgstr "Chế độ Dụ lịch" #: src/settings.c:1600 msgid "Car" msgstr "Xe" #: src/settings.c:1602 msgid "Bike" msgstr "Xe đạp" #: src/settings.c:1604 msgid "Walk" msgstr "Đi bộ" #: src/settings.c:1606 msgid "Boat" msgstr "Tàu" #: src/settings.c:1608 msgid "Airplane" msgstr "Máy bay" #: src/settings.c:1618 msgid "Choose your travel mode. This is used to determine which icon should be used to display your position." msgstr "Hãy chọn chế độ dụ lịch. Thiết lập này được dùng để xác định biểu tượng thích hợp để hiển thị vị trí của bạn." #: src/settings.c:1636 msgid "Navigation Settings" msgstr "Thiết lập Di chuyển" #: src/settings.c:1645 msgid "Navigation" msgstr "Di chuyển" #: src/settings.c:1678 src/settings.c:1913 msgid "Waypoints File" msgstr "Tập tin Điểm nút" #: src/settings.c:1680 src/settings.c:1915 msgid "Select Waypoints File" msgstr "Chọn tập tin Điểm nút" #: src/settings.c:1688 src/settings.c:1923 msgid "" "Choose the waypoints file to use!\n" "Currently only files in GpsDrive's way.txt format are supported." msgstr "" "Hãy chọn tập tin điểm nút địa danh cần dùng.\n" "Hiện thời chỉ hỗ trợ tập tin theo định dạng « way.txt » của GpsDrive." #: src/settings.c:1704 msgid "Default search radius" msgstr "Bán kính tìm mặc định" #: src/settings.c:1714 msgid "Choose the default search range (in km) for the POI-Lookup Window." msgstr "Chọn phạm vi tìm kiếm mặc định (theo kilô-mét) cho cửa sổ Tra Tìm Điểm Quan Tâm." #: src/settings.c:1718 msgid "Limit results to" msgstr "Hạn chế kết quả thành" #: src/settings.c:1727 msgid "Choose the limit for the amount of found entries displayed in the POI-Lookup Window. Depending on your system a value set too high may slow down your system." msgstr "Hãy chọn giới hạn về số mục nhập tương ứng được hiển thị trong Cửa Sổ Tra Tìm Điểm Quan Tâm. Phụ thuộc vào hệ thống, giá trị quá cao có thể làm cho hệ thống chạy chậm." #: src/settings.c:1730 msgid "entries" msgstr "mục" #: src/settings.c:1751 msgid "POI-Theme" msgstr "Sắc thái ĐQT" #: src/settings.c:1780 msgid "POI-Filter" msgstr "Bộ lọc ĐQT" #: src/settings.c:1799 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: src/settings.c:1853 msgid "Waypoints" msgstr "ĐIểm nút" #: src/settings.c:1861 msgid "POI Search Settings" msgstr "Thiết lập Tìm kiếm ĐQT" #: src/settings.c:1871 msgid "POI Display" msgstr "Hiển thị ĐQT" #: src/settings.c:1961 msgid "" "Don't use more than\n" "100waypoint(way*.txt) files!" msgstr "" "Không nên dùng hơn 100\n" "tập tin điểm nút « way*.txt »." #: src/settings.c:2008 msgid "File Dialog Selection" msgstr "Hộp thoại chọn tập tin" #: src/settings.c:2016 msgid "Quick Select File" msgstr "Chọn nhanh tập tin" #: src/settings.c:2055 msgid "" "If you enable this service, everyone using\n" "the same server can see your position!" msgstr "" "Bật chế độ này thì mọi người trên cùng\n" "máy phục vụ có quyền xem vị trí của bạn." #: src/settings.c:2060 msgid "Your name" msgstr "Tên của bạn" #: src/settings.c:2069 msgid "Enable friends service" msgstr "Bật dịch vụ bạn bè" #: src/settings.c:2079 msgid "Show only positions newer than" msgstr "Hiện chỉ vị trí mới hơn" #: src/settings.c:2083 msgid "Days" msgstr "Ngày" #: src/settings.c:2085 msgid "Hours" msgstr "Giờ" #: src/settings.c:2087 msgid "Minutes" msgstr "Phút" #: src/settings.c:2133 msgid "Enable/disable use of friends service. You have to enter a username, don't use the default name!" msgstr "Bật/tắt dùng dịch vụ bạn bè. Bạn cần phải gõ một tên người dùng, không nên dùng tên mặc định." #: src/settings.c:2137 msgid "Set here the name which will be shown near your position." msgstr "Ở đây hãy đặt tên sẽ được hiển thị bên cạnh vị trí của bạn." #: src/settings.c:2140 msgid "Set here the max. age of friends positions that are displayed. Older positions are not shown." msgstr "Ở đây hãy đặt thời hạn hiển thị vị trí của bạn bè. Vị trí cũ hơn thì không được hiển thị." #: src/settings.c:2159 msgid "IP" msgstr "IP" #: src/settings.c:2167 msgid "Lookup" msgstr "Tra tìm" #: src/settings.c:2183 msgid "Set here the fully qualified host name (i.e. friends.gpsdrive.de) of the friends server to use, then press the \"Lookup\" button." msgstr "Ở đây hãy đặt tên máy có khả năng đầy đủ (v.d. « friends.gpsdrive.de ») của máy phục vụ bạn bè cần dùng, sau đó bấm nút « Tra tìm »." #: src/settings.c:2187 msgid "Press this button to resolve the friends server name." msgstr "Bấm nút này để giải quyết tên của máy phục vụ bạn bè." #: src/settings.c:2190 msgid "Set here the IP adress (i.e. 127.0.0.1) if you don't set the hostname above" msgstr "Ở đây hãy đặt địa chỉ IP (v.d. « 127.0.0.1 ») nếu bạn chưa đặt tên máy bên trên." #: src/settings.c:2198 src/settings.c:2369 src/settings.c:2409 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/settings.c:2209 msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #: src/settings.c:2251 msgid "Enable speech output using espeak" msgstr "Bật xuất tiếng nói dùng espeak" #: src/settings.c:2262 msgid "Pitch" msgstr "Độ cao thấp" #: src/settings.c:2267 msgid "Voice" msgstr "Thoại" #: src/settings.c:2309 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: src/settings.c:2312 msgid "GPS Status" msgstr "Trạng thái GPS" #: src/settings.c:2354 msgid "Switch on for speech output of the direction to the target" msgstr "Bật để nói hướng về đích." #: src/settings.c:2357 msgid "Switch on for speech output of the distance to the target" msgstr "Bật để nói khoảng cách về đích." #: src/settings.c:2360 msgid "Switch on for speech output of your current speed" msgstr "Bật để nói tốc độ hiện thời" #: src/settings.c:2362 msgid "Switch on for speech output of the status of your GPS signal" msgstr "Bật để nói trạng thái của tín hiệu GPS" #: src/settings.c:2377 msgid "Output Settings" msgstr "Thiết lập kết xuất" #: src/settings.c:2385 msgid "Speech" msgstr "Thoại" #: src/settings.c:2401 msgid "Reinit GPS" msgstr "Sơ khởi lại GPS" #: src/settings.c:2416 msgid "GPS" msgstr "GPS" #: src/settings.c:2451 msgid "GpsDrive Settings" msgstr "Thiết lập GpsDrive" #: src/splash.c:113 msgid "" "Left mouse button : Set position (usefull in simulation mode)\n" "Right mouse button : Set target directly on the map\n" "Middle mouse button : Display position again\n" "Shift left mouse button : smaller map\n" "Shift right mouse button : larger map\n" "Control left mouse button : Set a waypoint (mouse position) on the map\n" "Control right mouse button: Set a waypoint at current position on the map\n" "\n" msgstr "" " Nút chuột\tHành động\n" "━━━━━━━━━━━━━━\n" " • bên trái\t\tđặt vị trí (có ích ở chế độ mô phỏng)\n" " • bên phải\t\tđặt đích một cách trực tiếp trên bản đồ\n" " • ở giữa\t\thiển thị lại vị trí\n" " • bên trái-Shift\tbản đồ nhỏ hơn\n" " • bên phải-Shift\tbản đồ lớn hơn\n" " • bên trái-Ctrl\tđặt một điểm nút (vị trí chuột) trên bản đồ\n" " • bên phải-Ctrl\tđặt một điểm nút tại vị trí hiện thời trên bản đồ\n" "\n" #: src/splash.c:121 msgid "" "j : switch to next waypoint in route mode\n" "x : add waypoint at current position\n" "y : add waypoint at mouse cursor position\n" "n : switch on light for 60sec in nightmode\n" "g : Toggle grid\n" "f : Toggle friends display\n" "w : Set Waypoint at current location without asking\n" "p : Set Waypoint at current cursor position without asking\n" "r : Add current cursor position to end of route\n" "+ : Zoom in \n" "- : Zoom out\n" msgstr "" "j\tchuyển đổi sang điểm nút kế tiếp ở chế độ đường\n" "x\tthêm điểm nút ở vị trí hiện tại\n" "y\tthêm điểm nút ở vị trí của con trỏ chuột\n" "n\tmở đèn trong 60 giây (ở chế độ đem)\n" "g\thiện/ẩn lưới trên bản đồ\n" "f\thiện/ẩn bạn bè\n" "w\tđặt điểm nút ở vị trí hiện tại, không hỏi trước\n" "p\tđặt điểm nút ở vị trí con trỏ hiện tại, không hỏi trước\n" "r\tthêm vào cuối đường vị trí con trỏ hiện tại\n" "+\tphóng to\n" "-\tthu nhỏ\n" #: src/splash.c:132 msgid "" "Press the underlined key together with the ALT-key.\n" "\n" "You can move on the map by selecting the Position-Mode in the menu. A blue rectangle shows this mode, you can set this cursor by clicking on the map. If you click on the border of the map (the outer 20%) then the map switches to the next area.\n" "\n" "Suggestions welcome.\n" "\n" msgstr "" "Bấm phím gạch dưới cùng với phím sửa đổi Alt.\n" "\n" "Bạn có thể di chung quanh bản đồ, bằng cách chọn Chế độ Vị trí trong trình đơn. (Hộp màu xanh ngụ ý chế độ này; hãy đặt con trỏ bằng cách nhấn vào bản đồ.) Nếu bạn nhấn vào viền của bản đồ (cạnh ngoài 20%), bản đồ sẽ chuyển đổi tới vùng kế tiếp.\n" "\n" "Mọi ý kiến về chương trình này, vui lòng đóng góp. :)\n" "\n" #: src/splash.c:142 msgid "GpsDrive v" msgstr "GpsDrive pb" #: src/splash.c:148 msgid "" "\n" "\n" "You find new versions on http://www.gpsdrive.de\n" msgstr "" "\n" "\n" "Có thể tìm thấy phiên bản mới tại « http://www.gpsdrive.de ».\n" #: src/splash.c:152 msgid "" "Disclaimer: Please do not use for navigation. \n" "\n" msgstr "" "Từ bỏ : vui lòng không dùng để tìm đường.\n" "\n" #: src/splash.c:157 msgid "Please have a look into the manpage (man gpsdrive) for program details!" msgstr "Xem trang hướng dẫn (man gpsdrive) để tìm chi tiết về chương trình." #: src/splash.c:162 msgid "Mouse control (clicking on the map):\n" msgstr "Chuột điều khiển (nhấn vào bản đồ):\n" #: src/splash.c:170 msgid "Short cuts:\n" msgstr "Phím tắt:\n" #: src/splash.c:177 msgid "The other key shortcuts are marked as " msgstr "Những phím tắt khác được ngụ ý dạng chữ " #: src/splash.c:180 msgid "underlined" msgstr "gạch dưới" #: src/splash.c:183 msgid " letters in the button text.\n" msgstr " trong chuỗi nút.\n" #: src/splash.c:186 msgid "Have a lot of fun!" msgstr "Tận hưởng nhé !" #: src/splash.c:303 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: src/splash.c:374 #, c-format msgid "" "You received a message from\n" "the friends server (%s)\n" msgstr "" "Bạn mới nhận được một tin nhắn\n" "từ máy phục vụ bạn bè (%s)\n" #: src/splash.c:386 msgid "You received a message through the friends server from:\n" msgstr "Bạn mới nhận được một tin nhắn qua máy phục vụ bạn bè, từ :\n" #: src/splash.c:397 msgid "Message text:\n" msgstr "Thân tin nhắn:\n" #: src/splash.c:504 msgid "Starting GPS Drive" msgstr "Đang khởi chạy GPS Drive" #: src/splash.c:524 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: unable to open splash picture\n" "Please install the program as root with:\n" "make install\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo : không thể mở ảnh giật gân.\n" "Hãy cài đặt chương trình này\n" "với tư cách người chủ (root) bằng câu lệnh\n" "make install\n" "\n" #: src/splash.c:592 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hoá Phần mềm Tự do " #: src/splash.c:594 msgid "GpsDrive is a car (bike, ship, plane) navigation system, that displays your position provided from a GPS receiver on a zoomable map and much more..." msgstr "GpsDrive là một hệ thống di chuyển cho chiếc xe (và xe đạp, tàu, máy bay v.v.) mà hiển thị vị trí hiện thời của bạn, được cung cấp từ máy nhận GPS, trên bản đồ có thể thu/phóng, và rất nhiều tính năng khác..." #: src/splash.c:597 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version.\n" "\n" "GpsDrive uses data from the OpenStreetMap Project (http://www.openstreetmap.org), which is freely available under the terms of the Creative Commons Attribution-ShareAlike 2.0 license." msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n" "\n" "GpsDrive sử dụng dữ liệu từ Dự án Bản đồ Phố Mở (OpenStreetMap: http://www.openstreetmap.org), mà công bố tự do với điều kiện của Giấy Phép Quy Ước-Chịu Đều (Attribution-ShareAlike) Creative Commons 2.0." #: src/splash.c:604 #, c-format msgid "" "\n" "Warning: unable to open logo picture\n" "Please install the program as root with:\n" "make install\n" "\n" msgstr "" "\n" "Cảnh báo : không thể mở ảnh biểu hình.\n" "Hãy cài đặt chương trình này\n" "với tư cách người chủ (root) bằng câu lệnh\n" "make install\n" "\n" #: src/track.c:84 msgid "Select a track file" msgstr "Chọn tập tin vết" #: src/track.c:638 #, c-format msgid "distance jump is more then 2000km/h speed, ignoring\n" msgstr "bước khoảng cách hơn tốc độ 2000 km/giờ nên bỏ qua\n" #: src/waypoint.c:436 msgid "Add Point of Interest" msgstr "Thêm Điểm Quan Tâm" #: src/waypoint.c:447 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: src/waypoint.c:456 msgid " Type: " msgstr " Kiểu : " #: src/waypoint.c:488 msgid " Comment: " msgstr " Ghi chú:" #: src/waypoint.c:526 msgid " Save waypoint in: " msgstr " Lưu điểm nút vào : " #: src/waypoint.c:529 msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: src/waypoint.c:534 msgid "way.txt File" msgstr "Tập tin « way.txt »"