# Vietnamese translation for xchat-2.4.5. # This file is put in the public domain. # Clytie Siddall , 2005. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xchat 2.4.5\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n" "POT-Creation-Date: 2005-07-23 19:49+1000\n" "PO-Revision-Date: 2005-07-28 17:29+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" #: src/common/cfgfiles.c:350 msgid "Cannot create ~/.xchat2" msgstr "Không tạo được thư mục « ~/.xchat2 »." #: src/common/cfgfiles.c:676 msgid "I'm busy" msgstr "Tôi đang bận" #: src/common/cfgfiles.c:677 msgid "Leaving" msgstr "Tôi đi" #: src/common/cfgfiles.c:723 msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" msgstr "" "* Không là ý kiến tốt để chạy IRC vớí tư cách là người chủ (root).\n" "Hãy tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" " \n" #: src/common/dcc.c:67 msgid "Waiting" msgstr "Đang đời" #: src/common/dcc.c:68 msgid "Active" msgstr "Hoặt động" #: src/common/dcc.c:69 msgid "Failed" msgstr "Thấy bại" #: src/common/dcc.c:70 msgid "Done" msgstr "Xong rồi" #: src/common/dcc.c:71 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/common/dcc.c:72 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: src/common/dcc.c:1340 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không truy cập được « %s ».\n" #: src/common/dcc.c:1990 msgid "No active DCCs\n" msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n" #: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128 #: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140 #: src/common/ignore.c:144 msgid "YES " msgstr "Có" #: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 #: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 #: src/common/ignore.c:146 msgid "NO " msgstr "Không" #: src/common/ignore.c:373 #, c-format msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n" msgstr "Bây giờ bạn tràn ngập CTCP từ « %s » nên bỏ qua « %s ».\n" #: src/common/ignore.c:398 #, c-format msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n" msgstr "Bây giờ bạn tràn ngập MSG từ « %s » nên TẮT tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog).\n" #: src/common/notify.c:400 #, c-format msgid " %-20s online\n" msgstr " %-20s trực tuyến\n" #: src/common/notify.c:402 #, c-format msgid " %-20s offline\n" msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n" #: src/common/outbound.c:71 msgid "No channel joined. Try /join #\n" msgstr "Chưa vào kênh nào: hãy thử lệnh « /join # »\n" #: src/common/outbound.c:77 msgid "Not connected. Try /server []\n" msgstr "Chưa kêt nối được: hãy thử lệnh « /server [] »\n" #: src/common/outbound.c:1660 msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần đến thư « /bin/sh » để chạy được.\n" #: src/common/outbound.c:1976 msgid "Commands Available:" msgstr "Lệnh sẵn sàng:" #: src/common/outbound.c:1990 msgid "User defined commands:" msgstr "Lệnh tự định nghĩa:" #: src/common/outbound.c:2006 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Lệnh do bộ cầm phít định nghĩa:" #: src/common/outbound.c:2017 msgid "Type /HELP for more information, or /HELP -l" msgstr "Hãy gõ lệnh « /HELP » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /HELP -l »." #: src/common/outbound.c:2092 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó." #: src/common/outbound.c:2881 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy bộ cầm phít như vậy.\n" #: src/common/outbound.c:2886 src/fe-gtk/plugingui.c:185 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Bộ cầm phít ấy không bỏ tải đươc.\n" #: src/common/outbound.c:3043 msgid "ADDBUTTON , adds a button under the user-list" msgstr "Lệnh « ADDBUTTON » thì _thêm_ một _cái nút_ ở dưới danh sách người dùng" #: src/common/outbound.c:3045 msgid "ALLCHAN , sends a command to all channels you're in" msgstr "Lệnh « ALLCHAN » thì gởi lệnh ấy cho _mọi kênh_ hiện có của bạn" #: src/common/outbound.c:3047 msgid "ALLCHANL , sends a command to all channels you're in" msgstr "Lệnh « ALLCHAN » thì gởi lệnh ấy cho _mọi kênh_ hiện có của bạn" #: src/common/outbound.c:3049 msgid "ALLSERV , sends a command to all servers you're in" msgstr "Lệnh « ALLSERV » thì gởi lệnh ấy cho _mọi máy phục vụ_ hiện có của bạn" #: src/common/outbound.c:3050 msgid "AWAY [], sets you away" msgstr "Lệnh « AWAY [] » lập trang thái của bạn thành _Vắng mặt_" #: src/common/outbound.c:3052 msgid "BAN [], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)" msgstr "Lệnh « BAN [] » thì _đuổi_ mọi người khớp với mặt nạ ấy ra kênh hiện có. Cần đến quyền Thao tác (chanop) để đuổi ra người nào trên kênh rồi." #: src/common/outbound.c:3054 msgid "CLEAR, Clears the current text window" msgstr "Lệnh « CLEAR » thì _xóa_ cửa sổ văn bản hiện có." #: src/common/outbound.c:3055 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" msgstr "Lệnh « CLOSE » thi _đóng_ cửa sổ/thanh hiện có." #: src/common/outbound.c:3058 msgid "COUNTRY [-s] , finds a country code, eg: au = australia" msgstr "Lệnh « COUNTRY [-s] » thì tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã au = Úc" #: src/common/outbound.c:3060 msgid "CTCP , send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO" msgstr "Lệnh « CTCP » thì gởi cho tên hiệu ấy tin nhẳn CTCP: hai tin nhẳn thường là « VERSION » (phiên bản) và « USERINFO » (thông tin người dùng)." #: src/common/outbound.c:3062 msgid "CYCLE, parts current channel and immediately rejoins" msgstr "Lệnh « CYCLE » thì rời kênh hiện đi rồi vào lại ngay (_quay lại_)." #: src/common/outbound.c:3064 msgid "" "\n" "DCC GET - accept an offered file\n" "DCC SEND [-maxcps=#] [file] - send a file to someone\n" "DCC PSEND [-maxcps=#] [file] - send a file using passive mode\n" "DCC LIST - show DCC list\n" "DCC CHAT - offer DCC CHAT to someone\n" "DCC PCHAT - offer DCC CHAT using passive mode\n" "DCC CLOSE example:\n" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" msgstr "" "\n" "Lệnh DCC GET \t\tthì chấp nhận tập tin đã đưa ra (_gọi_)\n" "Lệnh DCC SEND [-maxcps=#] [tập_tin] thì _gởi_ tập tin ấy cho người ấy\n" "Lệnh DCC PSEND [-maxcps=#] [tập_tin]\t\tthì _gởi_ tập tin ấy dùng chế độ _bị động_\n" "Lệnh DCC LIST \t\t\t\tthì hiển thị _danh sách_ DCC\n" "Lệnh DCC CHAT \tthì đưa ra _trò chuyện_ DCC với người ấy\n" "Lệnh DCC PCHAT \t\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC dùng chế độ _bị động_\n" "Lệnh DCC CLOSE (_đóng_) thí dụ:\n" " « /dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz » (gởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz)" #: src/common/outbound.c:3076 msgid "DEHOP , removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « DEHOP » thì bỏ ra tên hiệu ấy trạng thái Thao tác kênh nửa (chanhalf-op) trên kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh) — DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (Thao tác viên)." #: src/common/outbound.c:3078 msgid "DELBUTTON , deletes a button from under the user-list" msgstr "Lệnh « DELBUTTON » thi _xóa bỏ cái nút_ ấy ra dưới danh sách người dùng (DELete — xóa bỏ)." #: src/common/outbound.c:3080 msgid "DEOP , removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « DEOP » thì bỏ ra tên hiệu ấy trạng thái Thao tác kênh (chanop) trên kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh (chanop)) — DE (bỏ) OPerator (Thao tác viên)." #: src/common/outbound.c:3082 msgid "DEVOICE , removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « DEVOICE » thì _bỏ ra_ tên hiệu ấy trạng thái _tiếng nói_ trên kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3083 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "Lệnh « DISCON » thì ngắt kết nối ra máy phục vụ — DISCONnect (ngắt kết nối)." #: src/common/outbound.c:3084 msgid "DNS , Finds a users IP number" msgstr "Lệnh « DNS » thì tìm thấy địa chỉ IP của người dùng ấy — Domain Name System (Hệ thống tên miền)." #: src/common/outbound.c:3085 msgid "ECHO , Prints text locally" msgstr "Lệnh « ECHO <đoạn> » thì in ra đoạn ấy một cách địa phương (_vọng_)." #: src/common/outbound.c:3088 msgid "EXEC [-o] , runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "Lệnh « EXEC [-o] » thì _thực hiện_ lệnh ấy. Nếu có dùng cờ -o thì gởi dữ liệu xuất cho kênh hiện có, nếu không thì in ra dữ liệu xuất vào hộp văn bản hiện có — EXECute (thực hiện)." #: src/common/outbound.c:3090 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "Lệnh « EXECCONT » thì gởi tiến trình « SIGCONT »." #: src/common/outbound.c:3093 msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed" msgstr "Lệnh « EXECKILL [-9] » thì buộc kết thức tiến trình « exec » đang chạy trong phiên làm việc hiện có. Nếu có dùng cờ -9 thì « SIGKILL » tiến trình ấy." #: src/common/outbound.c:3095 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "Lệnh « EXECSTOP » thì gởi tiến trình « SIGSTOP »." #: src/common/outbound.c:3096 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "Lệnh « EXECWRITE » thi gởi dữ liệu cho thiết bị gõ chuẩn của tiến trình » EXECute (thi hành) WRITE (ghi)." #: src/common/outbound.c:3100 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "Lệnh « FLUSHQ » thì _xóa sạch hàng đợi_ gởi của máy phục vụ hiện có — Queue (hàng đời)." #: src/common/outbound.c:3102 msgid "GATE [], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "Lệnh GATE [] thì sử dụng máy phục vụ ủy nhiệm; _cổng_ mặc định là 23" #: src/common/outbound.c:3108 msgid "HOP , gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "Lệnh « HOP » thì đưa ra tên hiệu ấy trạng thái Thao tác kênh nửa (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop]) — Half (nửa) OPerator (Thao tac viên)." #: src/common/outbound.c:3109 msgid "ID , identifies yourself to nickserv" msgstr "Lệnh « » thì nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu — (_mật khẩu_)." #: src/common/outbound.c:3111 msgid "" "IGNORE \n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" " types - types of data to ignore, one or all of:\n" " PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n" " options - NOSAVE, QUIET" msgstr "" "Lệnh « IGNORE »\n" " IGNORE — bỏ qua\n" " mặt nạ — mặt nạ máy phục vụ cần bỏ qua, v.d.: *!*@*.aol.com\n" " loại — loại dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n" " PRIV (riêng), CHAN (kênh), NOTI (thông báo), CTCP, DCC (trò chuyện trực tiếp), INVI (mời), ALL (tất cả)\n" " tùy chọn — NOSAVE (không lưu), QUIET (im)" #: src/common/outbound.c:3118 msgid "INVITE [], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « INVITE [] » thì _mời_ người ấy vào kênh ấy; mặc định là kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3119 msgid "JOIN , joins the channel" msgstr "Lệnh « JOIN » thi _vào_ kênh ấy." #: src/common/outbound.c:3121 msgid "KICK , kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « KICK » thi _đá_ người ấy ra kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3123 msgid "KICKBAN , bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « KICKBAN » thì _đuổi_ rồi _đá_ người ấy ra kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3126 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "Lệnh « LAGCHECK » buộc _kiểm tra sự trễ_ kết nối một lần nữa." #: src/common/outbound.c:3128 msgid "LASTLOG , searches for a string in the buffer" msgstr "Lệnh « LASTLOG » tìm kiếm chuối ấy trong bộ đệm (_bản ghi cuối cùng_)." #: src/common/outbound.c:3130 msgid "LOAD [-e] , loads a plugin or script" msgstr "Lệnh « LOAD [-e] » thì _tải_ bộ một cầm phít hay tập lệnh nào đó." #: src/common/outbound.c:3133 msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « MDEHOP » thì bỏ trạng thái Thao tác kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop]) — Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (Thao tác viên)." #: src/common/outbound.c:3135 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « MDEOP » thì bỏ trạng thái Thao tác kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop]) — Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (Thao tác viên)" #: src/common/outbound.c:3137 msgid "ME , sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "Lệnh « ME » thì gởi hành động ấy cho kênh hiện có (v.d. « ME jumps » có nghĩa là « Tôi nhảy ») — ME (tôi, mình)." #: src/common/outbound.c:3140 msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « MKICK » thì _đá_ mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop]) — Mass (số nhiều)." #: src/common/outbound.c:3143 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "Lệnh « MOP » thì đưa ra mọi người dùng có trạng thái Thao tác kênh (chanop) trên kênh hiện có (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop]) — Mass (số nhiều) OPerator (Thao tác viên)." #: src/common/outbound.c:3144 msgid "MSG , sends a private message" msgstr "Lệnh « MSG » thì gởi _tin nhẳn_ riêng — MeSsaGe (tin nhẳn)." #: src/common/outbound.c:3147 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "Lệnh « NAMES » thì liệt kê mọi _tên_ hiệu trên kênh hiện có." #: src/common/outbound.c:3149 msgid "NCTCP , Sends a CTCP notice" msgstr "Lệnh « NCTCP » thì gởi thông báo CTCP — Notice (thông báo)." #: src/common/outbound.c:3150 msgid "NEWSERVER []" msgstr "Lệnh « NEWSERVER [] » thì lập _máy phục vụ mới_." #: src/common/outbound.c:3151 msgid "NICK , sets your nick" msgstr "Lệnh « NICK » thì lập _tên hiệu_ của bạn — NICKname (tên hiệu: viết tắt)." #: src/common/outbound.c:3154 msgid "NOTICE , sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to" msgstr "Lệnh « NOTICE » thì gởi _thông báo_: thông báo là loại tin nhẳn nên nhận trả lời tự động." #: src/common/outbound.c:3156 msgid "NOTIFY [], lists your notify list or adds someone to it" msgstr "Lệnh « NOTIFY [] » thì liệt kê danh sách _thông báo_ của bạn, hay thêm người nào vào nó." #: src/common/outbound.c:3158 msgid "OP , gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "Lệnh « OP » thì đưa ra tên hiệu ấy có trạng thái Thao tác kênh (chanop) (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop]) — OPerator (Thao tác viên)." #: src/common/outbound.c:3160 msgid "PART [] [], leaves the channel, by default the current one" msgstr "Lệnh « PART [] [] » thì rời kênh ấy đi; mặc định là kênh hiện có — dePART (rời đi)." #: src/common/outbound.c:3162 msgid "PING , CTCP pings nick or channel" msgstr "Lệnh « PING » thì thi hành tiến trình ping CTCP với tên hiêu hay kênh ấy." #: src/common/outbound.c:3164 msgid "QUERY , opens up a new privmsg window to someone" msgstr "Lệnh « QUERY » thì mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới cho người ấy (_truy_vấn_)." #: src/common/outbound.c:3166 msgid "QUIT [], disconnects from the current server" msgstr "Lệnh « QUIT [] » thì ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện có (_thoát_)." #: src/common/outbound.c:3168 msgid "QUOTE , sends the text in raw form to the server" msgstr "Lệnh « QUOTE <đoạn> » thì gởi đoạn ấy dạng thô cho máy phục vụ (_trích dẫn_)." #: src/common/outbound.c:3171 msgid "RECONNECT [-ssl] [] [] [], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" msgstr "" "Lệnh « RECONNECT [-ssl] [] [] [] »\n" "có thể kết nối lại đến mấy phục vụ hiện có khi chỉ đơn giản sử dụng « /RECONNECT », hay kết nối lại đến mọi máy phục vụ đang mở với « /RECONNECT ALL » (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu sẽ chuyển giao)." #: src/common/outbound.c:3174 msgid "RECONNECT [] [] [], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" msgstr "" "Lệnh « RECONNECT [] [] [] »\n" "có thể kết nối lại đến mấy phục vụ hiện khi chỉ đơn giản sử dụng « /RECONNECT », hay kết nối lại đến mọi máy phục vụ mở với « /RECONNECT ALL » (không có bảo vệ dữ liệu với SSL)." #: src/common/outbound.c:3176 msgid "RECV , send raw data to xchat, as if it was received from the irc server" msgstr "Lệnh « RECV <đoạn> » thì gởi dữ liệu thô vào trình xchat, như máy phục vụ irc có thể gởi — RECeiVe (nhận)." #: src/common/outbound.c:3179 msgid "SAY , sends the text to the object in the current window" msgstr "Lệnh « SAY <đoạn> » thì gởi đoạn ấy cho đối tượng trong cửa sổ hiện có (_nói_)." #: src/common/outbound.c:3182 msgid "SERVCHAN [-ssl] , connects and joins a channel" msgstr "Lệnh « SERVCHAN [-ssl] » thì kết nối đến kênh ấy rồi vào nó (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu sẽ chuyển giao) — SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh)." #: src/common/outbound.c:3185 msgid "SERVCHAN , connects and joins a channel" msgstr "Lệnh « SERVCHAN » thì kết nối đến kênh ấy rồi vào nó (không có bảo vệ dữ liệu với SSL) — SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh)." #: src/common/outbound.c:3189 msgid "SERVER [-ssl] [] [], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections" msgstr "Lệnh « SERVER [-ssl] [] [] » thì kết nối đến _máy phục vụ_ ấy: cổng mặc định là số 6667 cho kết nối thường, và số 9999 cho kết nối loại SSL (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu sẽ chuyển giao)." #: src/common/outbound.c:3192 msgid "SERVER [] [], connects to a server, the default port is 6667" msgstr "Lệnh « SERVER [] [] » thì kết nối đến _mấy phục vụ_ ấy; cổng mặc định là số 6667 (không có bảo vệ dữ liệu với SSL)." #: src/common/outbound.c:3194 msgid "SET [-quiet] []" msgstr "Lệnh « SET [-quiet] [] » thì _lập_ giá trị cho biến ấy; tùy chọn « -quiet » (im) có nghĩa là không in ra chi tiết." #: src/common/outbound.c:3195 msgid "SETCURSOR [-|+]" msgstr "Lệnh « SETCURSOR [-|+] » thi _lập_ vị trí cho _con trỏ_." #: src/common/outbound.c:3199 msgid "TOPIC [], sets the topic if one is given, else shows the current topic" msgstr "Lệnh « TOPIC [] » thì lập _chủ đề_ nếu đưa ra nó, nếu không thì hiển thị chủ đề hiện có." #: src/common/outbound.c:3201 msgid "UNBAN [...], unbans the specified masks." msgstr "Lệnh « UNBAN [...] » thì _bỏ_ trạng thái _bị đuổi ra_ những mặt nạ được ghi rõ." #: src/common/outbound.c:3202 msgid "UNIGNORE [QUIET]" msgstr "Lệnh « UNIGNORE [QUIET] » thì _bỏ_ trạng thái _bị bỏ qua ra_ mặt nạ ấy (tùy chọn « QUIET » (im) có nghĩa là không in ra chi tiết)." #: src/common/outbound.c:3203 msgid "UNLOAD , unloads a plugin or script" msgstr "Lệnh « UNLOAD » thi _bỏ tải_ một bộ cầm phít hay tập lệnh nào đó." #: src/common/outbound.c:3204 msgid "URL , opens a URL in your browser" msgstr "URL <địa_chỉ_Mạng> thì mở _địa chỉ Mạng_ ấy trong trình duyệt Mạng của bạn." #: src/common/outbound.c:3207 msgid "VOICE , gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "Lệnh « VOICE » thì đưa ra người ấy trạng thái _tiếng nói_ (cần đến trạng thái Thao tác kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3209 msgid "WALLCHAN , writes the message to all channels" msgstr "Lệnh « WALLCHAN » thì ghi tin nhẳn ấy vào mọi kênh — Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)." #: src/common/outbound.c:3211 msgid "WALLCHOP , sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "Lệnh « WALLCHOP » thì gởi tin nhẳn ấy cho _mọi người Thao tác kênh [chanop]_ trên kênh hiện có — Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (Thao tác viên)." #: src/common/outbound.c:3244 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách sử dụng: %s\n" #: src/common/outbound.c:3249 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" msgstr "" "\n" "Tiếc là không có trợ giúp sẵn sàng về lệnh ấy.\n" #: src/common/outbound.c:3255 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có lệnh như vậy.\n" #: src/common/outbound.c:3579 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n" #: src/common/outbound.c:3743 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều lệnh đệ qui của người dùng nên hủy bỏ." #: src/common/outbound.c:3820 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không biết lệnh ấy: bạn hãy thử lệnh « /help » (trợ giúp).\n" #: src/common/plugin.c:371 src/common/plugin.c:412 msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?" msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động bộ cầm phít xchat): đây thật là bộ cầm phít xchat không?" #: src/common/server.c:596 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc đây là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n" #: src/common/server.c:947 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" msgstr "" "Không quyết định được tên máy « %s ».\n" "Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n" #: src/common/server.c:952 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Không đi qua máy phục vụ ủy nhiệm được.\n" #: src/common/servlist.c:606 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Sẽ quay lại đến mấy phục vụ tới sau %s...\n" #: src/common/servlist.c:983 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s." msgstr "Cảnh báo: không biết bộ ký tự « %s » nên sẽ không áp dụng chuyển đổi vào mạng « %s »." #: src/common/textevents.h:6 msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list." msgstr "Mới thêm %C22*%O$t$1 vào danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:9 msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3" msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3" #: src/common/textevents.h:12 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)." msgstr "%C22*%O$tKhông vào được%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)." #: src/common/textevents.h:18 msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2" msgstr "%C22*%O$t$1 lúc bây giờ được biết như là $2" #: src/common/textevents.h:21 msgid "%C18*$t$1%O $2" msgstr "%C18*$t$1%O $2" #: src/common/textevents.h:24 msgid "%C21*%O$t%C21%B$1%O%C21 $2" msgstr "%C21*%O$t%C21%B$1%O%C21 $2" #: src/common/textevents.h:27 msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đuổi $2 ra" #: src/common/textevents.h:30 msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2" msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo vào $2" #: src/common/textevents.h:33 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái Thao tác kênh nửa ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:36 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái Thao tác kênh ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:39 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái « Tiếng nói » ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:42 msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 lập trạng thái miễn cho $2" #: src/common/textevents.h:45 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái Thao tác kênh nửa " #: src/common/textevents.h:48 msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 lập trạng thái mời cho $2" #: src/common/textevents.h:51 msgid "%UChannel Users Topic" msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề" #: src/common/textevents.h:54 msgid "%C18%B%B$4$1%O%C18%O$t$2" msgstr "%C18%B%B$4$1%O%C18%O$t$2" #: src/common/textevents.h:57 msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4" msgstr "%C22*%O$t$1 lập chế độ $2$3 $4" #: src/common/textevents.h:60 msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2" msgstr "%C22*%O$t%C22Kênh $1 chế độ: $2" #: src/common/textevents.h:63 msgid "$4%C21%B$1%O%C21$t$2" msgstr "$4%C21%B$1%O%C21$t$2" #: src/common/textevents.h:66 msgid "%C28-%C29$1/$2%C28-%O$t$3" msgstr "%C28-%C29$1/$2%C28-%O$t$3" #: src/common/textevents.h:69 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra%C26 $2 trạng thái Thao tác kênh " #: src/common/textevents.h:72 msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2" #: src/common/textevents.h:75 msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2" #: src/common/textevents.h:78 msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khóa kênh ra" #: src/common/textevents.h:81 msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng ra" #: src/common/textevents.h:84 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2" msgstr "%C22*%O$t$1 lập từ khóa kênh thành $2" #: src/common/textevents.h:87 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2" msgstr "%C22*%O$t$1 lập giới hạn kênh thành $2" #: src/common/textevents.h:90 msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi ra $2" #: src/common/textevents.h:93 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O đưa ra %C26 $2 trạng thái Nói tiếng" #: src/common/textevents.h:96 msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..." msgstr "%C22*%O$t%C22Kết nối rồì. Đang đăng nhập..." #: src/common/textevents.h:99 msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..." msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) trên cổng $3%O..." #: src/common/textevents.h:102 msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1" msgstr "%C21*%O$t%C21Không kết nối được: gặp lỗi: $1" #: src/common/textevents.h:105 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2" msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2" #: src/common/textevents.h:108 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)" msgstr "%C22*%O$tMới nhận CTCP $1 từ $2 (cho $3)" #: src/common/textevents.h:111 msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2" msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2" #: src/common/textevents.h:114 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2" msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2." #: src/common/textevents.h:117 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)" msgstr "%C22*%O$tMới nhận âm thanh CTCP $1 từ $2 (cho $3)." #: src/common/textevents.h:120 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:123 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tMới kết nối được để trò chuyện trực tiếp (DCC) với %C26$1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:126 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)." msgstr "%C22*%O$tTrò chuyện trực tiếp (DCC) cho %C26$1%O bị mất ($4)." #: src/common/textevents.h:129 msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1" msgstr "%C22*%O$tMới nhận lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) từ $1." #: src/common/textevents.h:132 msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1" msgstr "%C22*%O$tĐang mời $1 tro chuyện trực tiếp (DCC)." #: src/common/textevents.h:135 msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1" msgstr "%C22*%O$tĐã mời $1 trò chuyện rồi." #: src/common/textevents.h:138 msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)." msgstr "%C22*%O$tDCC $1 việc cố kết nối đến%C26 $2%O không thành công (lỗi=$3)." #: src/common/textevents.h:141 msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2" msgstr "%C22*%O$tMới nhận « $1%O » từ $2." #: src/common/textevents.h:144 #, c-format msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "%C24,18 Loại Cho/Từ TrThái Cỡ Vị trí Tệp " #: src/common/textevents.h:147 msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2" msgstr "%C22*%O$tMới nhận yêu cầu dạng sai trò chuyện trực tiếp (DCC) từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung gói: $2" #: src/common/textevents.h:150 msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$tĐang đưa ra%C26 $2 có %C26 $1%O." #: src/common/textevents.h:153 msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer." msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời trò chuyện trực tiếp (DCC) như vậy." #: src/common/textevents.h:156 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:159 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn thành %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:162 msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tĐã kết nối loại NHẬN DCC đếnC26 $1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:165 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O không thành công ($4)." #: src/common/textevents.h:168 msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: Không mở được $1 để ghi ($2)." #: src/common/textevents.h:171 msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead." msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có: sẽ lưu nó là %C26 $2%O thay thế." #: src/common/textevents.h:174 msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C." msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C." #: src/common/textevents.h:177 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $2%O cho%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:180 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." msgstr "%C22*%O$tGỞI DCC%C26 $1%O cho%C26 $2%O hoàn thành %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:183 msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tĐã kết nối DCC GỞI đến%C26 $1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:186 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3" msgstr "%C22*%O$tKhông kết nối DCC GỞI%C26 $1%O đến%C26 $2%O được. $3" #: src/common/textevents.h:189 msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)" msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã mời%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)." #: src/common/textevents.h:192 msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting." msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Cngừng — hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:195 msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting." msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Ođến%C26 $3 %Ohết hạn nên hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:198 msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list." msgstr "Mới xóa bỏ %C22*%O$t$1 ra danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:201 msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)." msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)." #: src/common/textevents.h:204 msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]" msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]" #: src/common/textevents.h:207 msgid "$1$t$2" msgstr "$1$t$2" #: src/common/textevents.h:210 msgid "%O%C26$1%O added to ignore list." msgstr "Mới thêm %O%C26$1%O vào danh sách bỏ qua." #: src/common/textevents.h:213 msgid "Ignore on %C26$1%O changed." msgstr "Đã thay đổi trang thái bỏ qua về %C26$1%O." #: src/common/textevents.h:216 #, c-format msgid "%C24,18 " msgstr "%C24,18 " #: src/common/textevents.h:219 #, c-format msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG " msgstr "%C24,18 Mặt nạ máy RIÊN TBÁO KÊNH CTCP DCC MỜI BỎBỎ " #: src/common/textevents.h:222 msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list." msgstr "Mới bỏ %O%C26$1%O ra danh sách bỏ qua." #: src/common/textevents.h:225 msgid " Ignore list is empty." msgstr " Danh sách bỏ qua la trống không." #: src/common/textevents.h:228 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)." msgstr "%C22*%O$tKhông vào được%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)." #: src/common/textevents.h:231 msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)" msgstr "%C22*%O$tBạn được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)." #: src/common/textevents.h:234 msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2" msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) mới vao $2." #: src/common/textevents.h:237 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)." msgstr "%C22*%O$tKhông vào được%C26 %B$1 %O(Cần đến từ khóa)." #: src/common/textevents.h:240 msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)" msgstr "%C21*%O$t%C21$1 mới đá $2 ra $3 ($4%O%C21)." #: src/common/textevents.h:243 msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)" msgstr "%C22*%O$tBạn mới bị «giêt» bởi $1 ($2%O%C22)." #: src/common/textevents.h:246 src/common/textevents.h:270 msgid "%C19>%O$1%C19<%O$t$2" msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$t$2" #: src/common/textevents.h:249 msgid "%C16*%O$t$1%O" msgstr "%C16*%O$t$1%O" #: src/common/textevents.h:252 msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped." msgstr "Đã bỏ qua %C22*%O$t%C22MOTD (Message Of The Day — Thông điệp của hôm nay)." #: src/common/textevents.h:255 msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..." msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..." #: src/common/textevents.h:258 msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another." msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đã chọn nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để thử môt tên hiệu khác." #: src/common/textevents.h:261 msgid "%C22*%O$tNo such DCC." msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy." #: src/common/textevents.h:264 msgid "%C22*%O$tNo process is currently running" msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình đang chạy." #: src/common/textevents.h:267 msgid "%C28-%C29$1%C28-%O$t$2" msgstr "%C28-%C29$1%C28-%O$t$2" #: src/common/textevents.h:273 msgid "$tNotify list is empty." msgstr "$tDanh sách thông báo la trống không." #: src/common/textevents.h:276 msgid "%C24,18 %B Notify List " msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo " #: src/common/textevents.h:279 msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:282 msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($2)." msgstr "%C22*%O$tThông báo: $1 ngoại tuyến ($2)." #: src/common/textevents.h:285 msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($2)." msgstr "%C22*%O$tThông báo: $1 trực tuyến ($2)." #: src/common/textevents.h:291 msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi." #: src/common/textevents.h:294 msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)." #: src/common/textevents.h:297 msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)" msgstr "%C22*%O$tTrả lời ping từ $1: $2 giây." #: src/common/textevents.h:300 msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting." msgstr "%C22*%O$tKhông nhận trả lời ping được $1 giây nên ngắt kết nối." #: src/common/textevents.h:303 msgid "%C28*%C29$3$1%C28*$t%O$2" msgstr "%C28*%C29$3$1%C28*$t%O$2" #: src/common/textevents.h:306 msgid "%C18%B%B$3$1%O$t$2" msgstr "%C18%B%B$3$1%O$t$2" #: src/common/textevents.h:309 msgid "%C22*%O$tA process is already running" msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy." #: src/common/textevents.h:312 msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)." #: src/common/textevents.h:315 msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]" msgstr "%C22*%O$t$1 lập chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]" #: src/common/textevents.h:318 msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2" msgstr "%C28-%C29$1/Quất mạnh%C28-%O$t$2" #: src/common/textevents.h:321 msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..." msgstr "%C22*%O$tĐang tra cứu số IP cho%C26 $1%O..." #: src/common/textevents.h:324 msgid "%C22*%O$t%C22Connected." msgstr "%C22*%O$t%C22Kết nối rồi." #: src/common/textevents.h:327 src/common/textevents.h:333 #: src/common/textevents.h:336 msgid "%C22*%O$t$1" msgstr "%C22*%O$t$1" #: src/common/textevents.h:330 msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1" msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra cứu $1." #: src/common/textevents.h:339 msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)" msgstr "%C22*%O$tĐã thôi việc cố kết nối trước (pid=$1)." #: src/common/textevents.h:342 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29là: $2" #: src/common/textevents.h:345 msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2" msgstr "%C22*%O$t$1 mới thay đổi chủ đề thành: $2" #: src/common/textevents.h:348 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 lập do $2%C %C29vào lúc $3" #: src/common/textevents.h:351 msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "%C22*%O$tKhông biết máy ấy: có lẽ chính tả sai không?" #: src/common/textevents.h:354 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)." msgstr "%C22*%O$tKhông vào được%C26 %B$1 %O(Quá nhiều người)." #: src/common/textevents.h:357 msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2" msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2" #: src/common/textevents.h:360 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" #: src/common/textevents.h:363 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)" #: src/common/textevents.h:366 src/common/textevents.h:372 #: src/common/textevents.h:387 src/common/textevents.h:390 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" #: src/common/textevents.h:369 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thức danh sách WHOIS (là ai?)" #: src/common/textevents.h:375 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2" #: src/common/textevents.h:378 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nhàn rỗi%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3" #: src/common/textevents.h:381 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" #: src/common/textevents.h:384 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongươi dùng thật@máy phục vụ%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3" #: src/common/textevents.h:393 msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2" msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2" #: src/common/textevents.h:396 msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn mới bị đá ra $2 bởi $3 ($4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:399 #, c-format msgid "%C23*$tYou have left channel $3" msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi." #: src/common/textevents.h:402 msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn mới rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:405 msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)" msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)" #: src/common/textevents.h:408 msgid "%C31%B%B$4$1%O%C30$t$2" msgstr "%C31%B%B$4$1%O%C30$t$2" #: src/common/textevents.h:411 msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2" msgstr "%C22*%O$tLúc bây giờ bạn được biết như là $2." #: src/common/text.c:61 #, c-format msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n" msgstr "**** GHI XONG VÀO %s\n" #: src/common/text.c:179 #, c-format msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n" msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI VÀO %s\n" #: src/common/text.c:198 #, c-format msgid "" "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n" " permissions on %s/xchatlogs" msgstr "" "* Không mở được tập tin bản ghi để ghi:\n" " hãy kiểm tra quyền truy cập « %s/xchatlogs »." #: src/common/text.c:413 msgid "Left message" msgstr "Tin nhẳn bên trái" #: src/common/text.c:414 msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" #: src/common/text.c:418 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" #: src/common/text.c:419 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh cần vào" #: src/common/text.c:420 src/common/text.c:465 src/common/text.c:522 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" #: src/common/text.c:424 src/common/text.c:429 src/common/text.c:436 #: src/common/text.c:503 src/common/text.c:629 src/common/text.c:636 #: src/common/text.c:641 src/common/text.c:646 src/common/text.c:651 #: src/common/text.c:657 src/common/text.c:662 src/common/text.c:666 #: src/common/text.c:672 src/common/text.c:678 src/common/text.c:724 #: src/common/text.c:733 src/common/text.c:738 src/common/text.c:743 #: src/common/text.c:752 src/common/text.c:763 src/common/text.c:770 #: src/common/text.c:776 src/common/text.c:781 src/common/text.c:786 #: src/common/text.c:793 src/common/text.c:799 src/common/text.c:805 #: src/common/text.c:810 src/common/text.c:815 src/common/text.c:819 #: src/common/text.c:825 src/common/text.c:833 src/common/text.c:867 #: src/common/text.c:872 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: src/common/text.c:425 msgid "The action" msgstr "Hành động" #: src/common/text.c:430 msgid "The text" msgstr "Đoạn" #: src/common/text.c:431 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" #: src/common/text.c:432 src/common/text.c:505 msgid "Identified text" msgstr "Đoạn đã nhận biết" #: src/common/text.c:437 src/common/text.c:493 src/common/text.c:499 #: src/common/text.c:504 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" #: src/common/text.c:441 src/common/text.c:509 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" #: src/common/text.c:442 src/common/text.c:510 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" #: src/common/text.c:446 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" #: src/common/text.c:447 src/common/text.c:453 src/fe-gtk/chanlist.c:599 #: src/fe-gtk/chanlist.c:700 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" #: src/common/text.c:448 src/common/text.c:452 src/common/text.c:887 #: src/fe-gtk/chanlist.c:597 src/fe-gtk/chanlist.c:691 #: src/fe-gtk/ignoregui.c:176 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: src/common/text.c:457 src/common/text.c:516 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" #: src/common/text.c:458 src/common/text.c:514 msgid "The person being kicked" msgstr "Người bị đá" #: src/common/text.c:459 src/common/text.c:466 src/common/text.c:470 #: src/common/text.c:475 src/common/text.c:515 src/common/text.c:523 #: src/common/text.c:530 msgid "The channel" msgstr "Kênh" #: src/common/text.c:460 src/common/text.c:517 src/common/text.c:524 msgid "The reason" msgstr "Lý do" #: src/common/text.c:464 src/common/text.c:521 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" #: src/common/text.c:471 src/common/text.c:477 msgid "The time" msgstr "Giờ" #: src/common/text.c:476 msgid "The creator" msgstr "Tác giả" #: src/common/text.c:481 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" #: src/common/text.c:482 src/common/text.c:739 msgid "Reason" msgstr "Lý do" #: src/common/text.c:483 src/common/text.c:631 src/common/text.c:714 msgid "Host" msgstr "Máy" #: src/common/text.c:487 src/common/text.c:492 src/common/text.c:497 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" #: src/common/text.c:488 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" #: src/common/text.c:498 src/common/text.c:541 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh sẽ nhận nó" #: src/common/text.c:528 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" #: src/common/text.c:529 src/common/text.c:535 src/common/text.c:540 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" #: src/common/text.c:534 src/common/text.c:539 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" #: src/common/text.c:545 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã lập khóa" #: src/common/text.c:546 msgid "The key" msgstr "Khóa" #: src/common/text.c:550 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã lập giới hạn" #: src/common/text.c:551 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" #: src/common/text.c:555 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã lập trạng thái Thao tác (OPerator)" #: src/common/text.c:556 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái Thao tác (OPerator)" #: src/common/text.c:560 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái Thao tác nửa (HalfOperator)" #: src/common/text.c:561 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã lập trạng thái Thao tác nửa (HalfOPerator)" #: src/common/text.c:565 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã lập trạng thái Tiếng Nói (Voice)" #: src/common/text.c:566 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái Tiếng Nói (Voice)" #: src/common/text.c:570 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" #: src/common/text.c:571 src/common/text.c:598 msgid "The ban mask" msgstr "Mặt nạ đuổi ra" #: src/common/text.c:575 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã loại bỏ khóa ra" #: src/common/text.c:579 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã loại bỏ giới hạn ra" #: src/common/text.c:583 msgid "The nick of the person of did the deop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái Thao tác — DE (bỏ) OPerator (Thao tác viên)" #: src/common/text.c:584 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người mất trạng thái Thao tác — DE (bỏ) OPerator (Thao tác viên)" #: src/common/text.c:587 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái Thao tác nửa — DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (Thao tác viên)" #: src/common/text.c:588 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người mất trạng thái Thao tác nửa — DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (Thao tác viên)" #: src/common/text.c:592 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái Nói tiếng" #: src/common/text.c:593 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người mất trạng thái Nói tiếng)" #: src/common/text.c:597 msgid "The nick of the person of did the unban'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái Bị đuổỉ ra — UN (bỏ) BAN (đuổi ra)" #: src/common/text.c:602 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã lập trạng thái miễn" #: src/common/text.c:603 src/common/text.c:608 msgid "The exempt mask" msgstr "Mặt nạ miễn" #: src/common/text.c:607 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" #: src/common/text.c:612 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người mời" #: src/common/text.c:613 src/common/text.c:618 msgid "The invite mask" msgstr "Mặt nạ mờì" #: src/common/text.c:617 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ lời mời)" #: src/common/text.c:622 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người lập chế độ" #: src/common/text.c:623 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu của chế độ (+/-)" #: src/common/text.c:624 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" #: src/common/text.c:625 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Lập trên kênh này" #: src/common/text.c:630 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: src/common/text.c:632 msgid "Full name" msgstr "Tên họ" #: src/common/text.c:637 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên/\"là toán tử IRC\"" #: src/common/text.c:642 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: src/common/text.c:647 src/common/text.c:652 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nhàn rỗi" #: src/common/text.c:653 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" #: src/common/text.c:658 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" #: src/common/text.c:667 src/common/text.c:673 src/common/text.c:681 #: src/common/text.c:859 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" #: src/common/text.c:674 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/common/text.c:679 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" #: src/common/text.c:680 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP" #: src/common/text.c:685 src/common/text.c:694 src/common/text.c:700 #: src/common/text.c:728 src/common/text.c:882 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" #: src/common/text.c:689 src/common/text.c:845 src/fe-gtk/textgui.c:338 msgid "Text" msgstr "Đoạn" #: src/common/text.c:690 src/common/text.c:696 src/common/text.c:841 #: src/common/text.c:883 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" #: src/common/text.c:695 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" #: src/common/text.c:701 src/fe-gtk/chanlist.c:598 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: src/common/text.c:705 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đã chọn rồi" #: src/common/text.c:706 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử ra" #: src/common/text.c:710 src/common/text.c:746 src/common/text.c:757 #: src/common/text.c:764 src/common/text.c:777 src/common/text.c:794 #: src/common/text.c:894 src/common/util.c:352 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/common/text.c:715 src/common/text.c:849 msgid "IP" msgstr "IP" #: src/common/text.c:716 src/common/text.c:745 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/common/text.c:720 msgid "PID" msgstr "PID" #: src/common/text.c:729 src/common/text.c:734 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" #: src/common/text.c:744 src/common/text.c:782 src/common/text.c:787 #: src/common/text.c:828 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: src/common/text.c:750 src/common/text.c:775 msgid "DCC Type" msgstr "Loại DCC" #: src/common/text.c:751 src/common/text.c:756 src/common/text.c:761 #: src/common/text.c:768 src/common/text.c:788 src/common/text.c:792 #: src/common/text.c:798 src/common/text.c:804 src/common/text.c:811 #: src/common/text.c:820 src/common/text.c:826 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/common/text.c:762 src/common/text.c:769 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích" #: src/common/text.c:771 src/common/text.c:800 msgid "CPS" msgstr "CPS" #: src/common/text.c:806 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" #: src/common/text.c:821 src/fe-gtk/dccgui.c:537 src/fe-gtk/dccgui.c:707 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: src/common/text.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:536 src/fe-gtk/dccgui.c:706 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/common/text.c:832 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" #: src/common/text.c:837 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" #: src/common/text.c:853 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" #: src/common/text.c:854 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" #: src/common/text.c:858 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" #: src/common/text.c:863 msgid "Hostmask" msgstr "Mặt nạ máy" #: src/common/text.c:868 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" #: src/common/text.c:873 msgid "The Packet" msgstr "Gói" #: src/common/text.c:877 msgid "Seconds" msgstr "Giây" #: src/common/text.c:881 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người được mời" #: src/common/text.c:888 msgid "Banmask" msgstr "Mặt nạ đuổi ra" #: src/common/text.c:889 msgid "Who set the ban" msgstr "Người lập đuổi ra" #: src/common/text.c:890 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" #: src/common/text.c:930 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" "Loading default." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tách sự kiện « %s ».\n" "Đang tải mặc định." #: src/common/text.c:1583 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" msgstr "" "Không đọc được tập tin âm thanh:\n" "%s" #: src/common/util.c:296 msgid "Remote host closed socket" msgstr "Máy từ xa mới đóng ổ cắm." #: src/common/util.c:301 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối." #: src/common/util.c:304 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫn đến máy." #: src/common/util.c:306 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối hết thời gian." #: src/common/util.c:308 msgid "Cannot assign that address" msgstr "Không gán được địa chỉ ấy." #: src/common/util.c:310 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị ngắt do ngang hàng." #: src/common/util.c:821 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" #: src/common/util.c:822 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất" #: src/common/util.c:823 msgid "Afghanistan" msgstr "Quốc gia Hồi giáo Chuyển tiếp " #: src/common/util.c:824 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đa" #: src/common/util.c:825 msgid "Anguilla" msgstr "Ăng-ouí-la" #: src/common/util.c:826 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: src/common/util.c:827 msgid "Armenia" msgstr "Ac-mê-ni" #: src/common/util.c:828 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-li Hoà-lan" #: src/common/util.c:829 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" #: src/common/util.c:830 msgid "Antarctica" msgstr "Nam cực" #: src/common/util.c:831 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" #: src/common/util.c:832 msgid "Reverse DNS" msgstr "DNS ngược" #: src/common/util.c:833 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: src/common/util.c:834 msgid "Austria" msgstr "Ao" #: src/common/util.c:835 msgid "Nato Fiel" msgstr "Nato Fiel" #: src/common/util.c:836 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: src/common/util.c:837 msgid "Aruba" msgstr "Ă-ru-ba" #: src/common/util.c:838 msgid "Azerbaijan" msgstr "Ai-déc-bai-gian" #: src/common/util.c:839 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-xni-a và Héc-xê-gô-vi-na" #: src/common/util.c:840 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: src/common/util.c:841 msgid "Bangladesh" msgstr "Bang-la-đexợ" #: src/common/util.c:842 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: src/common/util.c:843 msgid "Burkina Faso" msgstr "Buốc-khi-na Pha-xô" #: src/common/util.c:844 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" #: src/common/util.c:845 msgid "Bahrain" msgstr "Ba-ren" #: src/common/util.c:846 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: src/common/util.c:847 msgid "Businesses" msgstr "Kinh doanh" #: src/common/util.c:848 msgid "Benin" msgstr "Bê-ninh" #: src/common/util.c:849 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" #: src/common/util.c:850 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợru-này Đa-ru-xa-làm" #: src/common/util.c:851 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: src/common/util.c:852 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: src/common/util.c:853 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: src/common/util.c:854 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" #: src/common/util.c:855 msgid "Bouvet Island" msgstr "Quần đảo Bu-vê" #: src/common/util.c:856 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoa-na" #: src/common/util.c:857 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ruxợ" #: src/common/util.c:858 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: src/common/util.c:859 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" #: src/common/util.c:860 msgid "Cocos Islands" msgstr "Quần đảo Cô-côc-x" #: src/common/util.c:861 msgid "Democratic Republic of Congo" msgstr "Cộng hoà Dân chủ Công-gô" #: src/common/util.c:862 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng hoà Châu phi Trung ương" #: src/common/util.c:863 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: src/common/util.c:864 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy Sĩ " #: src/common/util.c:865 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cộng hoà Cốt đi-vouă" #: src/common/util.c:866 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần đảo Khu-kh" #: src/common/util.c:867 msgid "Chile" msgstr "Chi lê " #: src/common/util.c:868 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-run" #: src/common/util.c:869 msgid "China" msgstr "Trung Quốc " #: src/common/util.c:870 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: src/common/util.c:871 msgid "Internic Commercial" msgstr "Thương nghiệp Internic" #: src/common/util.c:872 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: src/common/util.c:873 msgid "Serbia and Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-te-ne-gợ-rô" #: src/common/util.c:874 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: src/common/util.c:875 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đe" #: src/common/util.c:876 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Kh-ri-x-mạ-x" #: src/common/util.c:877 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: src/common/util.c:878 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng hoà Séc" #: src/common/util.c:879 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: src/common/util.c:880 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: src/common/util.c:881 msgid "Denmark" msgstr "Đan mạch" #: src/common/util.c:882 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #: src/common/util.c:883 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng hoà Đô-mi-ni-cạ " #: src/common/util.c:884 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: src/common/util.c:885 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đoa" #: src/common/util.c:886 msgid "Educational Institution" msgstr "Tổ chức giáo dục" #: src/common/util.c:887 msgid "Estonia" msgstr "E-xtô-ni-a" #: src/common/util.c:888 msgid "Egypt" msgstr "Ai-cập" #: src/common/util.c:889 msgid "Western Sahara" msgstr "Sa-ha-ra Tây" #: src/common/util.c:890 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: src/common/util.c:891 msgid "Spain" msgstr "Tây-ban-nha " #: src/common/util.c:892 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #: src/common/util.c:893 msgid "Finland" msgstr "Phần lan " #: src/common/util.c:894 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: src/common/util.c:895 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần đảo Phoa-kh-lận-đ (Mal-vi-na)" #: src/common/util.c:896 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-kh-rô-nê-xi-a" #: src/common/util.c:897 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần đảo Pha-rô" #: src/common/util.c:898 msgid "France" msgstr "Pháp" #: src/common/util.c:899 msgid "France, Metropolitan" msgstr "Pháp, thành phố" #: src/common/util.c:900 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bông" #: src/common/util.c:901 msgid "Great Britain" msgstr "Vương quốc Thống nhất Anh va Ai-len Bắc" #: src/common/util.c:902 msgid "Grenada" msgstr "Grê-na-đa" #: src/common/util.c:903 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: src/common/util.c:904 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: src/common/util.c:905 msgid "British Channel Isles" msgstr "Quần đảo kênh Anh" #: src/common/util.c:906 msgid "Ghana" msgstr "Ga-na" #: src/common/util.c:907 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-tha" #: src/common/util.c:908 msgid "Greenland" msgstr "Đảo băng" #: src/common/util.c:909 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-a" #: src/common/util.c:910 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: src/common/util.c:911 msgid "Government" msgstr "Chính phủ" #: src/common/util.c:912 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-luc" #: src/common/util.c:913 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: src/common/util.c:914 msgid "Greece" msgstr "Hy-lạp " #: src/common/util.c:915 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles" msgstr "Quần đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-giợ" #: src/common/util.c:916 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: src/common/util.c:917 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: src/common/util.c:918 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bít-xao" #: src/common/util.c:919 msgid "Guyana" msgstr "Guy-a-na" #: src/common/util.c:920 msgid "Hong Kong" msgstr "Hông Kông" #: src/common/util.c:921 msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Quần đảo Hơđ và Mơc-đo-nựn" #: src/common/util.c:922 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-rát" #: src/common/util.c:923 msgid "Croatia" msgstr "Crô-a-ti-a" #: src/common/util.c:924 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: src/common/util.c:925 msgid "Hungary" msgstr "Hung-ga-ri" #: src/common/util.c:926 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" #: src/common/util.c:927 msgid "Ireland" msgstr "Ai-len" #: src/common/util.c:928 msgid "Israel" msgstr "Do thái" #: src/common/util.c:929 msgid "India" msgstr "Ấn-độ" #: src/common/util.c:930 msgid "Informational" msgstr "Loại thông tin" #: src/common/util.c:931 msgid "International" msgstr "Quốc tế" #: src/common/util.c:932 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại dương Ấn-độ Anh" #: src/common/util.c:933 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: src/common/util.c:934 msgid "Iran" msgstr "I-ran" #: src/common/util.c:935 msgid "Iceland" msgstr "Băng đảo" #: src/common/util.c:936 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: src/common/util.c:937 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: src/common/util.c:938 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đan" #: src/common/util.c:939 msgid "Japan" msgstr "Nhật bản" #: src/common/util.c:940 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" #: src/common/util.c:941 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Cư-rơ-gư-xtan" #: src/common/util.c:942 msgid "Cambodia" msgstr "Căm bốt" #: src/common/util.c:943 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: src/common/util.c:944 msgid "Comoros" msgstr "Cô-mô-rô-x" #: src/common/util.c:945 msgid "St. Kitts and Nevis" msgstr "Xan Kith-x và Ne-vịt" #: src/common/util.c:946 msgid "North Korea" msgstr "Bắc Hàn" #: src/common/util.c:947 msgid "South Korea" msgstr "Nam Hàn" #: src/common/util.c:948 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: src/common/util.c:949 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần đảo Cay-man" #: src/common/util.c:950 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-da-kh-x-than" #: src/common/util.c:951 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: src/common/util.c:952 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: src/common/util.c:953 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xia" #: src/common/util.c:954 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lich-ten-xtên" #: src/common/util.c:955 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xri-lan-ca" #: src/common/util.c:956 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: src/common/util.c:957 msgid "Lesotho" msgstr "Lê-xô-thô" #: src/common/util.c:958 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni-a" #: src/common/util.c:959 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-buac" #: src/common/util.c:960 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: src/common/util.c:961 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" #: src/common/util.c:962 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: src/common/util.c:963 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: src/common/util.c:964 msgid "Moldova" msgstr "Moa-đô-va" #: src/common/util.c:965 msgid "United States Medical" msgstr "Y Mỹ" #: src/common/util.c:966 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-gát-xca" #: src/common/util.c:967 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần đảo Mác-san" #: src/common/util.c:968 msgid "Military" msgstr "Quân đội" #: src/common/util.c:969 msgid "Macedonia" msgstr "Maxêđôni" #: src/common/util.c:970 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: src/common/util.c:971 msgid "Myanmar" msgstr "Miến điện" #: src/common/util.c:972 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: src/common/util.c:973 msgid "Macau" msgstr "Ma-cau" #: src/common/util.c:974 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần đảo Ma-ri-a-na Bắc" #: src/common/util.c:975 msgid "Martinique" msgstr "Mác-thi-ni-kh" #: src/common/util.c:976 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: src/common/util.c:977 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: src/common/util.c:978 msgid "Malta" msgstr "Mantơ" #: src/common/util.c:979 msgid "Mauritius" msgstr "Mô-ri-xơ" #: src/common/util.c:980 msgid "Maldives" msgstr "Mal-đi-vợx" #: src/common/util.c:981 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: src/common/util.c:982 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: src/common/util.c:983 msgid "Malaysia" msgstr "Ma-lay-xi-a" #: src/common/util.c:984 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-dăm-bích" #: src/common/util.c:985 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: src/common/util.c:986 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: src/common/util.c:987 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: src/common/util.c:988 msgid "Internic Network" msgstr "mạng Internic" #: src/common/util.c:989 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: src/common/util.c:990 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: src/common/util.c:991 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: src/common/util.c:992 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà-lan " #: src/common/util.c:993 msgid "Norway" msgstr "Na-uy " #: src/common/util.c:994 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: src/common/util.c:995 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: src/common/util.c:996 msgid "Neutral Zone" msgstr "Khu vực Trung lập" #: src/common/util.c:997 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: src/common/util.c:998 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Di-lân" #: src/common/util.c:999 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: src/common/util.c:1000 msgid "Internic Non-Profit Organization" msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic" #: src/common/util.c:1001 msgid "Panama" msgstr "Ba-na-ma" #: src/common/util.c:1002 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: src/common/util.c:1003 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-di Pháp" #: src/common/util.c:1004 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Ba-bu-a Niu Ghi-nê" #: src/common/util.c:1005 msgid "Philippines" msgstr "Phi-li-pin" #: src/common/util.c:1006 msgid "Pakistan" msgstr "Ba-ki-x-thăn" #: src/common/util.c:1007 msgid "Poland" msgstr "Ba-lan" #: src/common/util.c:1008 msgid "St. Pierre and Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon" #: src/common/util.c:1009 msgid "Pitcairn" msgstr "Bi-th-khenh" #: src/common/util.c:1010 msgid "Puerto Rico" msgstr "Bu-éc-thô Ri-cô" #: src/common/util.c:1011 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Hạt Pa-le-xtin" #: src/common/util.c:1012 msgid "Portugal" msgstr "Bồ-đào-nha" #: src/common/util.c:1013 msgid "Palau" msgstr "Ba-lau" #: src/common/util.c:1014 msgid "Paraguay" msgstr "Ba-ra-guay" #: src/common/util.c:1015 msgid "Qatar" msgstr "Ca-tă" #: src/common/util.c:1016 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: src/common/util.c:1017 msgid "Romania" msgstr "Ru-ma-ni " #: src/common/util.c:1018 msgid "Old School ARPAnet" msgstr "ARPAnet theo kiểu cũ" #: src/common/util.c:1019 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên bang Nga" #: src/common/util.c:1020 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đa" #: src/common/util.c:1021 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A-rập Xau-đi" #: src/common/util.c:1022 msgid "Solomon Islands" msgstr "Đô-la Quần Đảo So-lo-mon" #: src/common/util.c:1023 msgid "Seychelles" msgstr "Xây-sen" #: src/common/util.c:1024 msgid "Sudan" msgstr "Su-đan" #: src/common/util.c:1025 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" #: src/common/util.c:1026 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: src/common/util.c:1027 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-le-na" #: src/common/util.c:1028 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: src/common/util.c:1029 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Quần đảo X-van-băt và Dan May-en" #: src/common/util.c:1030 msgid "Slovak Republic" msgstr "Cộng hoà Xlô-vác" #: src/common/util.c:1031 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" #: src/common/util.c:1032 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: src/common/util.c:1033 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: src/common/util.c:1034 msgid "Somalia" msgstr "So-ma-li" #: src/common/util.c:1035 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-nam" #: src/common/util.c:1036 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Prin-xi-pê" #: src/common/util.c:1037 msgid "Former USSR" msgstr "Liên xô trước" #: src/common/util.c:1038 msgid "El Salvador" msgstr "En-san-va-đoa" #: src/common/util.c:1039 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri" #: src/common/util.c:1040 msgid "Swaziland" msgstr "Xoua-di-lan" #: src/common/util.c:1041 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần đảo Tuốc và Cai-cox" #: src/common/util.c:1042 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ " #: src/common/util.c:1043 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: src/common/util.c:1044 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: src/common/util.c:1045 msgid "Thailand" msgstr "Thái lan" #: src/common/util.c:1046 msgid "Tajikistan" msgstr "Tha-gi-ki-xthan" #: src/common/util.c:1047 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: src/common/util.c:1048 msgid "Turkmenistan" msgstr "Tuốc-mê-ni-xtan" #: src/common/util.c:1049 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: src/common/util.c:1050 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: src/common/util.c:1051 msgid "East Timor" msgstr "Thi-mọa Đông" #: src/common/util.c:1052 msgid "Turkey" msgstr "Thổ nhĩ kỳ" #: src/common/util.c:1053 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô" #: src/common/util.c:1054 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: src/common/util.c:1055 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: src/common/util.c:1056 msgid "Tanzania" msgstr "Thanh-da-ni-a " #: src/common/util.c:1057 msgid "Ukraine" msgstr "Ukraina" #: src/common/util.c:1058 msgid "Uganda" msgstr "U-gan-đa" #: src/common/util.c:1059 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất" #: src/common/util.c:1060 msgid "US Minor Outlying Islands" msgstr "Quần đảo ở xa nhỏ Mỹ" #: src/common/util.c:1061 msgid "United States of America" msgstr "Mỹ" #: src/common/util.c:1062 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: src/common/util.c:1063 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-dơ-bê-ki-xtan" #: src/common/util.c:1064 msgid "Vatican City State" msgstr "Bang Thành phố Va-ti-can)" #: src/common/util.c:1065 msgid "St. Vincent and the Grenadines" msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh" #: src/common/util.c:1066 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-du-ê-la" #: src/common/util.c:1067 msgid "British Virgin Islands" msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Anh" #: src/common/util.c:1068 msgid "US Virgin Islands" msgstr "Quần đảo Vơ-ginh Mỹ" #: src/common/util.c:1069 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: src/common/util.c:1070 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: src/common/util.c:1071 msgid "Wallis and Futuna Islands" msgstr "Quần đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: src/common/util.c:1072 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: src/common/util.c:1073 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" #: src/common/util.c:1074 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: src/common/util.c:1075 msgid "Yugoslavia" msgstr "Nam Tư" #: src/common/util.c:1076 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: src/common/util.c:1077 msgid "Zambia" msgstr "Dăm-bi-a" #: src/common/util.c:1078 msgid "Zimbabwe" msgstr "Dim-ba-bu-ê" #: src/common/util.c:1088 src/common/util.c:1098 src/fe-gtk/menu.c:499 #: src/fe-gtk/menu.c:503 src/fe-gtk/menu.c:507 src/fe-gtk/menu.c:511 #: src/fe-gtk/menu.c:520 src/fe-gtk/menu.c:526 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #: src/common/xchat.c:860 msgid "Direct client-to-client" msgstr "Trực tiếp khách-đến-khách" #: src/common/xchat.c:861 msgid "Send File" msgstr "Gởi tập tin" #: src/common/xchat.c:862 msgid "Offer Chat" msgstr "Mời trò chuyện" #: src/common/xchat.c:863 msgid "Abort Chat" msgstr "Hủy bỏ trò chuyện" #: src/common/xchat.c:864 src/fe-gtk/plugingui.c:73 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: src/common/xchat.c:865 msgid "Userinfo" msgstr "Thông tin người dùng" #: src/common/xchat.c:866 msgid "Clientinfo" msgstr "Thông tin khách" #: src/common/xchat.c:867 src/common/xchat.c:901 src/common/xchat.c:952 msgid "Ping" msgstr "Ping" #: src/common/xchat.c:868 msgid "Time" msgstr "Thòi gian" #: src/common/xchat.c:869 msgid "Finger" msgstr "Finger" #: src/common/xchat.c:870 msgid "Oper" msgstr "Tháo tác" #: src/common/xchat.c:871 msgid "Kill this user" msgstr "«Giết» người này" #: src/common/xchat.c:872 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: src/common/xchat.c:873 msgid "Give Ops" msgstr "Cho Tháo tác" #: src/common/xchat.c:874 msgid "Take Ops" msgstr "Bỏ Tháo tác" #: src/common/xchat.c:875 msgid "Give Half-Ops" msgstr "Cho Tháo tác nửa" #: src/common/xchat.c:876 msgid "Take Half-Ops" msgstr "Bỏ Thao tác nửa" #: src/common/xchat.c:877 msgid "Give Voice" msgstr "Cho Tiếng nói" #: src/common/xchat.c:878 msgid "Take Voice" msgstr "Bỏ Tiếng nói" #: src/common/xchat.c:879 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: src/common/xchat.c:880 msgid "Ignore User" msgstr "Bỏ qua người" #: src/common/xchat.c:881 msgid "UnIgnore User" msgstr "Thôi bỏ qua người" #: src/common/xchat.c:882 msgid "Kick/Ban" msgstr "Đá/Đuổi" #: src/common/xchat.c:883 src/common/xchat.c:935 msgid "Kick" msgstr "Đá" #: src/common/xchat.c:884 src/common/xchat.c:885 src/common/xchat.c:886 #: src/common/xchat.c:887 src/common/xchat.c:888 src/common/xchat.c:934 msgid "Ban" msgstr "Đuổi" #: src/common/xchat.c:889 src/common/xchat.c:890 src/common/xchat.c:891 #: src/common/xchat.c:892 msgid "KickBan" msgstr "Đá đuổi" #: src/common/xchat.c:893 src/fe-gtk/dccgui.c:584 src/fe-gtk/dccgui.c:742 msgid "Info" msgstr "Thông tin" #: src/common/xchat.c:894 msgid "Who" msgstr "Ai" #: src/common/xchat.c:895 src/common/xchat.c:948 msgid "WhoIs" msgstr "Whois (là ai?)" #: src/common/xchat.c:896 msgid "DNS Lookup" msgstr "Tra cứu DNS" #: src/common/xchat.c:897 msgid "Trace" msgstr "Dấu vết" #: src/common/xchat.c:898 msgid "UserHost" msgstr "Người/máy" #: src/common/xchat.c:899 msgid "External" msgstr "Bên ngoài" #: src/common/xchat.c:900 msgid "Traceroute" msgstr "Tìm thấy dấu vết đường" #: src/common/xchat.c:902 msgid "Telnet" msgstr "Telnet" #: src/common/xchat.c:903 msgid "Open Dialog Window" msgstr "Mở cửa sổ đối thoại" #: src/common/xchat.c:915 msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/common/xchat.c:916 msgid "Reconnect" msgstr "Kết nối lại" #: src/common/xchat.c:917 msgid "Leave Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: src/common/xchat.c:918 msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." #: src/common/xchat.c:919 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Gõ kênh cần vào:" #: src/common/xchat.c:920 msgid "Server Links" msgstr "Liên kết máy phục vụ" #: src/common/xchat.c:921 msgid "Ping Server" msgstr "Máy phục vụ ping" #: src/common/xchat.c:922 msgid "Hide Version" msgstr "Ẩn phiên bản" #: src/common/xchat.c:932 msgid "Op" msgstr "Tháo tác" #: src/common/xchat.c:933 msgid "DeOp" msgstr "Bỏ thao tác" #: src/common/xchat.c:936 msgid "bye" msgstr "tạm biệt" #: src/common/xchat.c:937 #, c-format msgid "Enter reason to kick %s:" msgstr "Gõ lý do đá: %s" #: src/common/xchat.c:938 msgid "Sendfile" msgstr "Gởi tập tin" #: src/common/xchat.c:939 msgid "Dialog" msgstr "Đôi thoại" #: src/common/xchat.c:949 msgid "Send" msgstr "Gởi" #: src/common/xchat.c:950 msgid "Chat" msgstr "Trò chuyện" #: src/common/xchat.c:951 src/fe-gtk/banlist.c:319 src/fe-gtk/ignoregui.c:388 #: src/fe-gtk/search.c:117 src/fe-gtk/urlgrab.c:201 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: src/fe-gtk/about.c:102 msgid "About X-Chat" msgstr "Giới thiệu X-Chat" #: src/fe-gtk/about.c:129 msgid "A multiplatform IRC Client" msgstr "Khách IRC đa nền" #: src/fe-gtk/ascii.c:131 msgid "Character Chart" msgstr "Sơ đồ ký tự" #: src/fe-gtk/banlist.c:153 src/fe-gtk/banlist.c:237 msgid "You must select some bans." msgstr "Phải chọn sự đuổi ra." #: src/fe-gtk/banlist.c:253 src/fe-gtk/ignoregui.c:175 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ " #: src/fe-gtk/banlist.c:254 src/fe-gtk/dccgui.c:539 msgid "From" msgstr "Từ" #: src/fe-gtk/banlist.c:255 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: src/fe-gtk/banlist.c:299 #, c-format msgid "X-Chat: Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh sách đuổi ra (%s)" #: src/fe-gtk/banlist.c:315 msgid "Unban" msgstr "Bỏ đuổỉ ra" #: src/fe-gtk/banlist.c:317 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: src/fe-gtk/banlist.c:321 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: src/fe-gtk/chanlist.c:120 #, c-format msgid "User and Channel Statistics: %d/%d Users on %d/%d Channels" msgstr "Thống kê người/kênh: %d/%d người trên %d/%d kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:536 msgid "I can't save an empty list!" msgstr "Không lưu được danh sách trống không." #: src/fe-gtk/chanlist.c:539 src/fe-gtk/menu.c:934 src/fe-gtk/urlgrab.c:148 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất" #: src/fe-gtk/chanlist.c:607 #, c-format msgid "X-Chat: Channel List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh sách kênh (%s)" #: src/fe-gtk/chanlist.c:622 msgid "List display options:" msgstr "Liệt kê các tùy chọn trình bày:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:634 msgid "Minimum Users:" msgstr "Số nguời tối thiểu:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:649 msgid "Maximum Users:" msgstr "Số người tối đa:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:664 msgid "Regex Match:" msgstr "Khớp biểu thức chính quy:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:685 msgid "Apply Match to:" msgstr "Khớp với:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:709 msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" #: src/fe-gtk/chanlist.c:751 msgid "Refresh the list" msgstr "Cập nhật danh sách" #: src/fe-gtk/chanlist.c:753 msgid "Save the list" msgstr "Lưu danh sách" #: src/fe-gtk/chanlist.c:755 src/fe-gtk/menu.c:731 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" #: src/fe-gtk/dccgui.c:117 #, c-format msgid "Send file to %s" msgstr "Gởi tập tin vào « %s »" #: src/fe-gtk/dccgui.c:340 msgid "None" msgstr "Không có" #: src/fe-gtk/dccgui.c:351 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:352 msgid "From:" msgstr "Từ:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:352 msgid "To:" msgstr "Cho:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:353 msgid "Size:" msgstr "Cỡ:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:354 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:355 msgid "Started:" msgstr "Bắt đầu:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:356 msgid "Speed limit:" msgstr "Giới hạn tốc độ:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:381 msgid "That file is not resumable." msgstr "Không thể tiếp tục tập tin ấy." #: src/fe-gtk/dccgui.c:385 #, c-format msgid "" "Cannot access file: %s\n" "%s.\n" "Resuming not possible." msgstr "" "Không truy cập được tập tin: %s\n" "%s.\n" "Không thể tiếp tục." #: src/fe-gtk/dccgui.c:392 msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible." msgstr "Tập tin trong thư mục tải về là lớn hơn tập tin đã cho nên không tiếp tục được." #: src/fe-gtk/dccgui.c:396 msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không tiếp tục được cùng một tập tin từ hai người khác." #: src/fe-gtk/dccgui.c:528 msgid "MIME Type" msgstr "Loại MIME" #: src/fe-gtk/dccgui.c:534 src/fe-gtk/dccgui.c:704 src/fe-gtk/dccgui.c:847 #: src/fe-gtk/notifygui.c:111 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/fe-gtk/dccgui.c:535 src/fe-gtk/dccgui.c:705 src/fe-gtk/plugingui.c:74 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/fe-gtk/dccgui.c:538 src/fe-gtk/dccgui.c:709 msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:548 msgid "X-Chat: File Receive List" msgstr "X-Chat: Danh sách nhận tập tin" #: src/fe-gtk/dccgui.c:578 src/fe-gtk/dccgui.c:741 src/fe-gtk/dccgui.c:879 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:580 src/fe-gtk/dccgui.c:880 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/fe-gtk/dccgui.c:582 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: src/fe-gtk/dccgui.c:586 msgid "Open" msgstr "Mở" #: src/fe-gtk/dccgui.c:708 msgid "Ack" msgstr "Ghi nhập" #: src/fe-gtk/dccgui.c:710 msgid "To" msgstr "Cho" #: src/fe-gtk/dccgui.c:720 msgid "X-Chat: File Send List" msgstr "X-Chat: Danh sách gởi tập tin" #: src/fe-gtk/dccgui.c:848 msgid "To/From" msgstr "Cho/Từ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:849 msgid "Recv" msgstr "Nhận" #: src/fe-gtk/dccgui.c:850 msgid "Sent" msgstr "Gởi" #: src/fe-gtk/dccgui.c:851 msgid "StartTime" msgstr "Giờ bắt đầu" #: src/fe-gtk/dccgui.c:861 msgid "X-Chat: DCC Chat List" msgstr "X-Chat: Danh sách trò chuyện trực tiếp (DCC)" #: src/fe-gtk/editlist.c:139 msgid "*NEW*" msgstr "*Mới*" #: src/fe-gtk/editlist.c:140 msgid "EDIT ME" msgstr "Gõ vào đây" #: src/fe-gtk/editlist.c:305 src/fe-gtk/plugingui.c:72 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/fe-gtk/editlist.c:306 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/fe-gtk/editlist.c:333 msgid "Move Up" msgstr "Đi lên" #: src/fe-gtk/editlist.c:337 msgid "Move Dn" msgstr "Đi xuống" #: src/fe-gtk/editlist.c:345 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/fe-gtk/editlist.c:349 src/fe-gtk/textgui.c:413 src/fe-gtk/urlgrab.c:205 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/fe-gtk/editlist.c:357 src/fe-gtk/fkeys.c:747 msgid "Add New" msgstr "Thêm mới" #: src/fe-gtk/editlist.c:361 src/fe-gtk/fkeys.c:752 src/fe-gtk/ignoregui.c:386 msgid "Delete" msgstr "Xóa bỏ" #: src/fe-gtk/editlist.c:369 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: src/fe-gtk/editlist.c:373 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:170 msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:171 msgid "don't auto connect" msgstr "đừng tự động kết nối" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:172 msgid "DIRECTORY" msgstr "Thư mục" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:173 msgid "use a different config dir" msgstr "dùng thư mục cấu hình khác" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:174 msgid "don't auto load any plugins" msgstr "đừng tự động tải bộ cầm phít nào" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:175 msgid "show plugin auto-load dir" msgstr "hiển thị thư mục của bộ cầm phít cần tự động tải" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:176 msgid "show user config dir" msgstr "hiển thị thư mục cấu hình của người dung" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:177 msgid "show version information" msgstr "hiển thị thông tin phiên bản" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:262 #, c-format msgid "" "Failed to open font:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không mở phông chữ được:\n" "\n" "%s" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:622 msgid "Search buffer is empty.\n" msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống không.\n" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:699 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "%d byte" #: src/fe-gtk/fkeys.c:155 msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\" msgstr "Hành động « Chạy lệnh » thì thi hành dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » giống như đã gõ nó trong hộp nhập nơi nào bạn đã bấm dãy phím ấy. Vậy nó có thể bao gồm đoạn (sẽ gởi nó cho kênh/người), lệnh hay lệnh của người dùng. Khi thi hành thì sử dụng mọi ký tự « \\n » trong « Dữ liệu 1 » để phân cách những lệnh khác để mà có thể chạy nhiều lệnh. Nếu muốn ký tự « \\ » trong câu thật thì hãy gõ « \\\\ »." #: src/fe-gtk/fkeys.c:157 msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position" msgstr "Lệnh « Đổi trang » thì chuyển đổi giữa trang trong cuốn vở. Hãy lập « Dữ liệụ 1 » thành trang mà bạn muốn chuyển đổi tới nó. Nếu đã lập « Dữ liêu 2 » thành gì, thì việc trao đổi sẽ cân xứng với vị trí hiện có." #: src/fe-gtk/fkeys.c:159 msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" msgstr "Lệnh « Chèn vào bộ đệm » thì chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi mà bạn đã bấm phím, tại vị tri con trỏ hiện có." #: src/fe-gtk/fkeys.c:161 msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1." msgstr "Lệnh « Cuộn trang » thì cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống một trang hay một dòng. Hãy lập « Dữ liệu 1 » thành Lên, Xuống, +1 hay -1." #: src/fe-gtk/fkeys.c:163 msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1" msgstr "Lệnh « Lập bộ đệm » thì lập trường nơi mà đã gõ dãy phím thành nội bộ « Dữ liệu 1 »." #: src/fe-gtk/fkeys.c:165 msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh trước » thì lập trường để chứa lệnh mới gõ — giống như khi bấm phím mũi lên trong hệ vỏ." #: src/fe-gtk/fkeys.c:167 msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh kế » thì lập trường chứa lệnh sẽ gõ sau này — giống như khi bấm phím mũi xuống trong hệ vỏ." #: src/fe-gtk/fkeys.c:169 msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next" msgstr "Lệnh này thì thay đổi đoạn trong trường nhập xong một tên hiệu hay lệnh chưa hoàn thành. Nếu đã lập « Dữ liệu 1 » thế khi bám phím Tab hai lần trong chuỗi nào sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." #: src/fe-gtk/fkeys.c:171 msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down" msgstr "Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu đã lập « Dữ liệu 1 » thành gì thì sẽ cuộn lên, không nếu thi sẽ cuộn xuống." #: src/fe-gtk/fkeys.c:173 msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match" msgstr "Lệnh này so từ đã nhập trước trong trường với danh sách thay thế, rồi thay thế nếu tìm thấy từ khớp." #: src/fe-gtk/fkeys.c:175 msgid "This command moves the front tab left by one" msgstr "Lệnh này di động tab trươc về bên trái bằng một điều." #: src/fe-gtk/fkeys.c:177 msgid "This command moves the front tab right by one" msgstr "Lệnh này di động tab trươc về bên phải bằng một điều." #: src/fe-gtk/fkeys.c:179 msgid "This command moves the current tab family to the left" msgstr "Lệnh này di động nhóm tab hiện có về bên trái." #: src/fe-gtk/fkeys.c:181 msgid "This command moves the current tab family to the right" msgstr "Lệnh này di động nhóm tab hiện có về bên phải." #: src/fe-gtk/fkeys.c:183 msgid "Push input line into history but doesn't send to server" msgstr "Gởi dòng gõ vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ." #: src/fe-gtk/fkeys.c:195 msgid "There was an error loading key bindings configuration" msgstr "Gặp lỗi khi tải cấu hình ánh xạ phím." #: src/fe-gtk/fkeys.c:440 src/fe-gtk/fkeys.c:441 src/fe-gtk/fkeys.c:442 #: src/fe-gtk/fkeys.c:443 src/fe-gtk/fkeys.c:725 src/fe-gtk/fkeys.c:731 #: src/fe-gtk/fkeys.c:736 src/fe-gtk/maingui.c:943 src/fe-gtk/maingui.c:959 #: src/fe-gtk/maingui.c:1102 src/fe-gtk/maingui.c:1197 #: src/fe-gtk/maingui.c:2619 msgid "" msgstr "" #: src/fe-gtk/fkeys.c:689 msgid "Mod" msgstr "Đổi" #: src/fe-gtk/fkeys.c:690 src/fe-gtk/fkeys.c:785 msgid "Key" msgstr "Phím" #: src/fe-gtk/fkeys.c:691 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: src/fe-gtk/fkeys.c:700 msgid "X-Chat: Keyboard Shortcuts" msgstr "X-Chat: Phím tắt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:778 msgid "Shift" msgstr "Shift" #: src/fe-gtk/fkeys.c:780 msgid "Alt" msgstr "Alt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:782 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #: src/fe-gtk/fkeys.c:789 msgid "Data 1" msgstr "Dữ liệu 1" #: src/fe-gtk/fkeys.c:792 msgid "Data 2" msgstr "Dữ liệu 2" #: src/fe-gtk/fkeys.c:835 msgid "Error opening keys config file\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím.\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1006 #, c-format msgid "" "Unknown keyname %s in key bindings config file\n" "Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n" msgstr "" "Gặp tên phím không biết « %s » trong tập tin cấu hình ánh xạ phím.\n" "Thôi tải nên hãy sửa « %s/keybindings.conf ».\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1044 #, c-format msgid "" "Unknown action %s in key bindings config file\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" msgstr "" "Gặp hành động không biết « %s » trong tập tin cấu hình ánh xạ phím.\n" "Thôi tải nên hãy sửa « %s/keybindings ».\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1065 #, c-format msgid "" "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n" "%s\n" "\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" msgstr "" "Ngờ dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n" "%s\n" "\n" "Thôi tải nên hãy sửa « %s/keybindings ».\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1134 #, c-format msgid "" "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n" "Please fix %s/keybindings.conf\n" msgstr "" "Tập tin cấu hình ánh xạ phím bị hỏng.\n" "Thôi tải nên hãy sửa « %s/keybindings.conf ».\n" #: src/fe-gtk/gtkutil.c:154 msgid "Cannot write to that file." msgstr "Không ghi được vào tập tin ấy." #: src/fe-gtk/gtkutil.c:156 msgid "Cannot read that file." msgstr "Không đọc được tập tin ây." #: src/fe-gtk/ignoregui.c:117 src/fe-gtk/ignoregui.c:263 msgid "That mask already exists." msgstr "Mặt nạ đã có." #: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 src/fe-gtk/maingui.c:1668 msgid "Private" msgstr "Riêng" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:178 msgid "Notice" msgstr "Thông báo" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:179 msgid "CTCP" msgstr "CTCP" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:180 msgid "DCC" msgstr "DCC" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:181 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:182 msgid "Unignore" msgstr "Thôi bỏ qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:307 msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy gõ mạt nạ cần bỏ qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:354 msgid "X-Chat: Ignore list" msgstr "X-Chat: Danh sách bỏ qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:361 msgid "Ignore Stats:" msgstr "Thống kê bỏ qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:369 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:370 msgid "Private:" msgstr "Riêng:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:371 msgid "Notice:" msgstr "Thông báo:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:372 msgid "CTCP:" msgstr "CTCP:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:373 msgid "Invite:" msgstr "Mời:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:384 src/fe-gtk/notifygui.c:307 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/fe-gtk/maingui.c:350 msgid "Dialog with" msgstr "Đôi thoại với" #: src/fe-gtk/maingui.c:606 #, c-format msgid "Topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho « %s » là: %s" #: src/fe-gtk/maingui.c:610 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa lập chủ đề" #: src/fe-gtk/maingui.c:1012 msgid "No other tabs open, quit xchat?" msgstr "Không có thanh nữa còn mở thì thoát xchat không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1058 msgid "Insert color code" msgstr "Chèn mã màu" #: src/fe-gtk/maingui.c:1107 msgid "Beep on message" msgstr "Phát tiếng bíp khi nhạn tin nhẳn" #: src/fe-gtk/maingui.c:1110 msgid "Show join/part messages" msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời" #: src/fe-gtk/maingui.c:1112 msgid "Color paste" msgstr "Dán màu" #: src/fe-gtk/maingui.c:1119 msgid "Go to" msgstr "Đi tới" #: src/fe-gtk/maingui.c:1132 src/fe-gtk/menu.c:1261 msgid "Close Tab" msgstr "Đóng thanh" #: src/fe-gtk/maingui.c:1135 src/fe-gtk/menu.c:1674 msgid "Detach Tab" msgstr "Gỡ thanh ra" #: src/fe-gtk/maingui.c:1386 msgid "Some file transfers still active, quit xchat?" msgstr "Có một số việc chuyển giao tập tin còn hoặt động nhưng thoát xchat không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1536 src/fe-gtk/maingui.c:1642 msgid "User limit must be a number!\n" msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n" #: src/fe-gtk/maingui.c:1664 msgid "Topic Protection" msgstr "Bảo vệ chủ đề" #: src/fe-gtk/maingui.c:1665 msgid "No outside messages" msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài." #: src/fe-gtk/maingui.c:1666 msgid "Secret" msgstr "Mật" #: src/fe-gtk/maingui.c:1667 msgid "Invite Only" msgstr "Chỉ mời" #: src/fe-gtk/maingui.c:1669 msgid "Moderated" msgstr "Có điều tiết viên" #: src/fe-gtk/maingui.c:1670 msgid "Ban List" msgstr "Danh sách đuổi ra" #: src/fe-gtk/maingui.c:1672 msgid "Keyword" msgstr "Từ khóa" #: src/fe-gtk/maingui.c:1684 msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" #: src/fe-gtk/maingui.c:1700 msgid "Close this tab/window" msgstr "Đóng thanh/cửa sổ này" #: src/fe-gtk/maingui.c:1797 msgid "Show/Hide userlist" msgstr "Hiển thị/ẩn danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/maingui.c:1922 msgid "" "Unable to set transparent background!\n" "\n" "You may be using a non-compliant window\n" "manager that is not currently supported.\n" msgstr "" "Không lập được nền trong suốt.\n" "\n" "Có lẽ bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n" "không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n" #: src/fe-gtk/maingui.c:2115 msgid "Enter new nickname:" msgstr "Hãy gõ tên hiệu mới" #: src/fe-gtk/menu.c:116 msgid "Host unknown" msgstr "Không biết máy" #: src/fe-gtk/menu.c:496 #, c-format msgid "%-11s %s" msgstr "%-11s %s" #: src/fe-gtk/menu.c:498 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: src/fe-gtk/menu.c:502 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" #: src/fe-gtk/menu.c:506 msgid "Real Name:" msgstr "Tên thật:" #: src/fe-gtk/menu.c:510 msgid "Server:" msgstr "Máy phục vụ:" #: src/fe-gtk/menu.c:519 msgid "Away Msg:" msgstr "Thông điệp vắng mặt:" #: src/fe-gtk/menu.c:525 msgid "Last Msg:" msgstr "Tin nhẳn trước:" #: src/fe-gtk/menu.c:612 msgid "Menu Bar" msgstr "Thanh trình đơn" #: src/fe-gtk/menu.c:613 msgid "Topic Bar" msgstr "Thanh chủ đề" #: src/fe-gtk/menu.c:617 src/fe-gtk/setup.c:159 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:620 msgid "Mode Buttons" msgstr "Nút chế độ" #: src/fe-gtk/menu.c:626 msgid "User List Buttons" msgstr "Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:672 src/fe-gtk/urlgrab.c:203 msgid "Copy selected URL" msgstr "Chép địa chỉ Mạng đã chọn" #: src/fe-gtk/menu.c:735 msgid "Part Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: src/fe-gtk/menu.c:737 msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay kênh lại" #: src/fe-gtk/menu.c:760 msgid "X-Chat: User menu" msgstr "X-Chat: Trình đơn người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:769 msgid "Edit This Menu..." msgstr "Hiệu chỉnh trình đơn này..." #: src/fe-gtk/menu.c:876 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" "can be dangerous and is exploitable. Eg:\n" "Someone could send you a .bash_profile" msgstr "" "*CẢNH BÁO*\n" "Không tốt, không an toàn khi tự động chấp nhận\n" "trò chuyện trực tiếp (DCC) thành thư mục chính\n" "của bạn. Thí dụ, người khác có thể gởi\n" "một tập tin loại « .bash_profile » cho bạn\n" "(điều kiện hệ thống của bạn)." #: src/fe-gtk/menu.c:1004 msgid "Settings saved." msgstr "Mới lưu thiết lập." #: src/fe-gtk/menu.c:1041 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" "%c = current channel\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%t = time/date\n" "%v = xchat version\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" "eg:\n" "/cmd john hello\n" "\n" "%2 would be \"john\"\n" "&2 would be \"john hello\"." msgstr "" "Lệnh người dùng — Mã đặc biệt:\n" "\n" "%c = kênh hiện có\n" "%m = thông tin máy\n" "%n = tên hiệu bạn\n" "%t = giờ/ngày\n" "%v = phiên bản xchat\n" "%2 = từ 2\n" "%3 = từ 3\n" "&2 = từ 2 đến kết thức dòng\n" "&3 = từ 3 đến kết thức dòng\n" "\n" "v.d.:\n" "/cmd Chào bạn\n" "\n" "%2 là « Chào »\n" "&2 là « Chào bạn »." #: src/fe-gtk/menu.c:1056 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" msgstr "" "Cái nút trên danh sách người dùng — Mã đặt biệt:\n" "\n" "%a = mọi tên hiệu đã chọn\n" "%c = kênh hiện có\n" "%h = tên máy của tên hiệu đã chọn\n" "%m = thông tin máy\n" "%n = tên hiệu bạn\n" "%s = tên hiệu đã chọn\n" "%t = giờ/ngày\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1065 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" msgstr "" "Cái nút trong đối thoại — Mã đặc biệt:\n" "\n" "%a = mọi tên hiệu đã chọn\n" "%c = kênh hiện có\n" "%h = tên máy của tên hiệu đã chọn\n" "%m = thông tin máy\n" "%n = tên hiệu bạn\n" "%s = tên hiệu đã chọn\n" "%t = giờ/ngày\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1074 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" "%d = data (the whole ctcp)\n" "%m = machine info\n" "%s = nick who sent the ctcp\n" "%t = time/date\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" msgstr "" "Trả lời CTCP — Mã đặc biệt:\n" "\n" "%d = dữ liệu (toàn CTCP)\n" "%m = thông tin máy\n" "%s = tên hiệu đã gởi CTCP\n" "%t = giờ/ngày\n" "%2 = từ 2\n" "%3 = tư 3\n" "&2 = từ 2 đến kết thức dòng\n" "&3 = từ 3 đến kết thức dòng\n" "\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1084 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" "\n" "%s = the URL string\n" "\n" "Putting a ! infront of the command\n" "indicates it should be sent to a\n" "shell instead of X-Chat" msgstr "" "Mã đặc biệt để quản lý địa chỉ Mạng:\n" "\n" "%s = chuỗi của địa chỉ Mạng\n" "\n" "Khi để ký tự « ! » trước lệnh thì\n" "gởi nó cho hệ vỏ thay thế cho trình X-Chat." #: src/fe-gtk/menu.c:1093 msgid "X-Chat: User Defined Commands" msgstr "X-Chat: Lệnh tự định nghĩa" #: src/fe-gtk/menu.c:1100 msgid "X-Chat: Userlist Popup menu" msgstr "X-Chat: Trình đơn bât lên danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1107 msgid "X-Chat: Replace" msgstr "X-Chat: Thay thế" #: src/fe-gtk/menu.c:1114 msgid "X-Chat: URL Handlers" msgstr "X-Chat: Quản lý địa chỉ Mạng" #: src/fe-gtk/menu.c:1133 msgid "X-Chat: Userlist buttons" msgstr "X-Chat: Cái nút trên danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1140 msgid "X-Chat: Dialog buttons" msgstr "X-Chat: Cái nút trong đối thoại" #: src/fe-gtk/menu.c:1147 msgid "X-Chat: CTCP Replies" msgstr "X-Chat: Trả lời CTCP" #: src/fe-gtk/menu.c:1235 msgid "_X-Chat" msgstr "_X-Chat" #: src/fe-gtk/menu.c:1236 msgid "Server List..." msgstr "Danh sách máy phục vụ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1239 msgid "New" msgstr "Mới" #: src/fe-gtk/menu.c:1240 msgid "Server Tab..." msgstr "Thanh máy phục vụ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1241 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thanh kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1242 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1243 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1248 src/fe-gtk/menu.c:1250 msgid "Load Plugin or Script..." msgstr "Tải bộ cầm phít hay tâp lênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1254 msgid "New Shell Tab..." msgstr "Thanh vỏ mới..." #: src/fe-gtk/menu.c:1263 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: src/fe-gtk/menu.c:1265 msgid "_IRC" msgstr "_IRC" #: src/fe-gtk/menu.c:1266 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: src/fe-gtk/menu.c:1267 msgid "Receive Wallops" msgstr "Nhận quất mạnh" #: src/fe-gtk/menu.c:1268 msgid "Receive Server Notices" msgstr "Nhận thông báo máy phục vụ" #: src/fe-gtk/menu.c:1270 msgid "Marked Away" msgstr "Có nhãn Vắng mặt" #: src/fe-gtk/menu.c:1272 msgid "Auto Rejoin when Kicked" msgstr "Tự động vào lại khi bị đá ra" #: src/fe-gtk/menu.c:1273 msgid "Auto Reconnect to Server" msgstr "Tự động kết nối lại đến máy phục vụ" #: src/fe-gtk/menu.c:1274 msgid "Never-give-up ReConnect" msgstr "Cố kết nối lại suốt" #: src/fe-gtk/menu.c:1276 msgid "Auto Open Dialog Windows" msgstr "Tự động mở cửa sổ đối thoại" #: src/fe-gtk/menu.c:1277 msgid "Auto Accept Direct Chat" msgstr "Tự động chấp nhận Trò chuyện trực tiếp (DCC)" #: src/fe-gtk/menu.c:1278 msgid "Auto Accept Files" msgstr "Tự động chấp nhận tập tin" #: src/fe-gtk/menu.c:1280 msgid "_Server" msgstr "_Máy phục vụ" #: src/fe-gtk/menu.c:1282 msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" #: src/fe-gtk/menu.c:1283 msgid "Preferences..." msgstr "Sở thích..." #: src/fe-gtk/menu.c:1285 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: src/fe-gtk/menu.c:1286 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự động thay thế..." #: src/fe-gtk/menu.c:1287 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Trả lơi CTCP..." #: src/fe-gtk/menu.c:1288 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." #: src/fe-gtk/menu.c:1289 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." #: src/fe-gtk/menu.c:1290 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện chữ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1291 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý địa chỉ Mạng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1292 msgid "User Commands..." msgstr "Lệnh người dùng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1293 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1294 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Danh sách người dùng bật lên..." #: src/fe-gtk/menu.c:1299 msgid "Reload Settings" msgstr "Tải lại thiết lập" #: src/fe-gtk/menu.c:1301 msgid "Save Settings now" msgstr "Lưu thiết lập ngay bây giờ" #: src/fe-gtk/menu.c:1302 msgid "Save Settings on exit" msgstr "Lưu thiết lập khi thoát" #: src/fe-gtk/menu.c:1305 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: src/fe-gtk/menu.c:1306 msgid "Ban List..." msgstr "Danh sách đuổi ra..." #: src/fe-gtk/menu.c:1307 msgid "Channel List..." msgstr "Danh sách kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1308 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ đồ ký tự..." #: src/fe-gtk/menu.c:1309 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." #: src/fe-gtk/menu.c:1310 msgid "File Receive..." msgstr "Nhận tập tin..." #: src/fe-gtk/menu.c:1311 msgid "File Send..." msgstr "Gởi tâp tin..." #: src/fe-gtk/menu.c:1312 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách bỏ qua..." #: src/fe-gtk/menu.c:1313 msgid "Notify List..." msgstr "Danh sách thông báo..." #: src/fe-gtk/menu.c:1314 msgid "Plugins and Scripts..." msgstr "Bộ cầm phít và tập lệnh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1315 msgid "Raw Log..." msgstr "Bản ghi thô..." #: src/fe-gtk/menu.c:1316 msgid "URL Grabber..." msgstr "Lấy địa chỉ Mạng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1318 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Lập lại dòng đánh dấu" #: src/fe-gtk/menu.c:1319 msgid "C_lear Text" msgstr "_Xóa văn bản" #: src/fe-gtk/menu.c:1320 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm kiếm trong văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1321 msgid "Save Text..." msgstr "Lưu văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1323 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: src/fe-gtk/menu.c:1324 msgid "_Contents" msgstr "_Nội dụng" #: src/fe-gtk/menu.c:1326 src/fe-gtk/menu.c:1328 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: src/fe-gtk/menu.c:1676 msgid "Attach Tab" msgstr "Đính thanh" #: src/fe-gtk/notifygui.c:110 msgid "User" msgstr "Người dùng" #: src/fe-gtk/notifygui.c:112 msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #: src/fe-gtk/notifygui.c:113 msgid "Last Seen" msgstr "Gặp cuối cùng" #: src/fe-gtk/notifygui.c:150 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/fe-gtk/notifygui.c:170 src/fe-gtk/setup.c:199 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/fe-gtk/notifygui.c:188 msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" #: src/fe-gtk/notifygui.c:278 msgid "Enter nickname to add:" msgstr "Hãy gõ tên hiệu cần thêm" #: src/fe-gtk/notifygui.c:294 msgid "X-Chat: Notify List" msgstr "X-Chat: Danh sách thông báo" #: src/fe-gtk/notifygui.c:309 msgid "Remove" msgstr "Bỏ ra" #: src/fe-gtk/plugingui.c:75 src/fe-gtk/textgui.c:341 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/fe-gtk/plugingui.c:150 msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Hãy chọn bộ cầm phít hay tập lệnh cần thêm" #: src/fe-gtk/plugingui.c:222 msgid "X-Chat: Plugins and Scripts" msgstr "X-Chat: Bộ cầm phít và tập lệnh" #: src/fe-gtk/plugingui.c:228 msgid "_Load..." msgstr "_Tải..." #: src/fe-gtk/plugingui.c:231 msgid "_UnLoad" msgstr "_Bỏ tải" #: src/fe-gtk/plugingui.c:235 msgid "_Close" msgstr "_Đóng" #: src/fe-gtk/rawlog.c:78 msgid "Save rawlog" msgstr "Lưu bản ghi thô" #: src/fe-gtk/rawlog.c:94 #, c-format msgid "X-Chat: Rawlog (%s)" msgstr "X-Chat: Bản ghi thô (%s)" #: src/fe-gtk/rawlog.c:123 msgid "Clear rawlog" msgstr "Xóa bản ghi thô" #: src/fe-gtk/rawlog.c:126 msgid "Save rawlog..." msgstr "Lưu bản ghi thô..." #: src/fe-gtk/search.c:47 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore." msgstr "Cửa sổ bạn đã mỏ cho việc tìm kiếm này không còn tồn tại lại." #: src/fe-gtk/search.c:91 msgid "X-Chat: Search" msgstr "X-Chat: Tìm kiếm" #: src/fe-gtk/search.c:100 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: src/fe-gtk/search.c:114 msgid "Find" msgstr "Tìm" #: src/fe-gtk/search.c:119 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:162 src/fe-gtk/servlistgui.c:261 msgid "New Network" msgstr "mạng mới" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:494 #, c-format msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?" msgstr "Bạn thật muốn bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó ra không?" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:618 src/fe-gtk/servlistgui.c:637 msgid "User name and Real name cannot be left blank." msgstr "Không cho phép trường « Tên đăng nhập » và « Tên thật » bị bỏ rỗng." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:988 #, c-format msgid "X-Chat: Edit %s" msgstr "X-Chat: Hiệu chỉnh « %s »" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1007 #, c-format msgid "Servers for %s" msgstr "Máy phục vụ cho « %s »" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1018 msgid "Connect to selected server only" msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn thôi" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1019 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails." msgstr "Không quay lại qua tất cả máy phục vụ khi kết nối bị ngắt." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1021 msgid "Your Details" msgstr "Thông tin cá nhân" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1027 msgid "Use global user information" msgstr "Sử dụng thông tin người dùng toàn cục" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1030 src/fe-gtk/servlistgui.c:1262 msgid "_Nick name:" msgstr "Tên _hiệu:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1034 src/fe-gtk/servlistgui.c:1283 msgid "_User name:" msgstr "Tên _người dùng:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1038 src/fe-gtk/servlistgui.c:1290 msgid "Rea_l name:" msgstr "Tên _thật:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1041 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1047 msgid "Auto connect to this network at startup" msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi đông" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1049 msgid "Use a proxy server" msgstr "Sử dụng máy phục vụ ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1051 msgid "Use SSL for all the servers on this network" msgstr "Sử dụng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1056 msgid "Accept invalid SSL certificate" msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1062 msgid "C_hannels to join:" msgstr "_Kênh cần vào:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1064 msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!" msgstr "Kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy còn không có dấu cách." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1067 msgid "Connect command:" msgstr "Lệnh kết nối:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1069 msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e , where is a text-file full of commands to execute." msgstr "Lệnh thêm cần thi hành sau kết nối được. Nếu cần nhiều lệnh thì hãy lập lệnh này thành « LOAD -e », mà tập tin ấy chứa danh sách lệnh cần thi hành. (load: tải)" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1072 msgid "Nickserv password:" msgstr "Mật khẩu máy phục vụ tên hiệu:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1077 msgid "Server password:" msgstr "Mật khẩu máy phục vụ:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1079 msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank." msgstr "Mật khẩu cho mấy chu: nếu không chắc thì bỏ rỗng." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1082 msgid "Character set:" msgstr "Bộ ký tự:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1155 msgid "_Edit" msgstr "_Hiệu chỉnh" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1236 msgid "X-Chat: Server List" msgstr "X-Chat: Danh sách máy phục vụ" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1252 msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1269 msgid "Second choice:" msgstr "Sự chọn thứ hai:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1276 msgid "Third choice:" msgstr "Sự chọn thứ ba:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1336 msgid "Networks" msgstr "mạng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1377 msgid "Skip server list on startup" msgstr "Bỏ qua danh sách máy phục vụ khi khởi động" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1408 msgid "_Edit..." msgstr "_Hiệu chỉnh..." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1415 msgid "_Sort" msgstr "_Sắp xếp" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1438 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1447 msgid "Connect in new tab" msgstr "Kết nối trong thanh mới" #: src/fe-gtk/setup.c:95 msgid "Text Box Appearance" msgstr "Hình thức hộp chữ" #: src/fe-gtk/setup.c:96 msgid "Font:" msgstr "Phông chữ:" #: src/fe-gtk/setup.c:97 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" #: src/fe-gtk/setup.c:98 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: src/fe-gtk/setup.c:99 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" #: src/fe-gtk/setup.c:100 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt lệ tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:101 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Sắp chữ các tên hiệu xuống bên phải" #: src/fe-gtk/setup.c:102 msgid "Tint (shade) transparency" msgstr "Bóng độ trong suốt" #: src/fe-gtk/setup.c:103 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu có màu" #: src/fe-gtk/setup.c:104 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu khác" #: src/fe-gtk/setup.c:105 msgid "Strip mIRC colors" msgstr "Tước màu mIRC" #: src/fe-gtk/setup.c:106 msgid "Show marker line" msgstr "Hiển thị dòng đánh dấu" #: src/fe-gtk/setup.c:107 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn đã đọc cuối cùng." #: src/fe-gtk/setup.c:108 msgid "Tint Settings" msgstr "Thiết lập bóng" #: src/fe-gtk/setup.c:109 msgid "Red:" msgstr "Màu đỏ:" #: src/fe-gtk/setup.c:110 msgid "Green:" msgstr "Màu xanh lá cây:" #: src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "Blue:" msgstr "Màu xanh nước biển:" #: src/fe-gtk/setup.c:113 src/fe-gtk/setup.c:313 msgid "Time Stamps" msgstr "Nhãn thời gian" #: src/fe-gtk/setup.c:114 msgid "Time stamp format:" msgstr "Dạng nhãn thời gian:" #: src/fe-gtk/setup.c:115 msgid "See strftime manpage for details." msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết." #: src/fe-gtk/setup.c:116 msgid "Enable time stamps" msgstr "Hiệu lực nhãn thời gian" #: src/fe-gtk/setup.c:123 msgid "Nick Completion" msgstr "Gõ xong tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:124 msgid "Automatic nick completion" msgstr "Tự động gõ xong tên hiệu." #: src/fe-gtk/setup.c:125 msgid "Completes nick names without using the TAB key" msgstr "Gõ xong tên hiêu mà không cần sử dụng phím Tab" #: src/fe-gtk/setup.c:126 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố xong tên hiệu:" #: src/fe-gtk/setup.c:128 msgid "Input Box Codes" msgstr "Mã hộp gõ" #: src/fe-gtk/setup.c:129 #, c-format msgid "Interpret %nnn as an ASCII value" msgstr "Giải thích « %nnn » là một giá trị ASCII." #: src/fe-gtk/setup.c:130 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc" msgstr "Giải thích %C, %B là Màu, In đậm v.v." #: src/fe-gtk/setup.c:132 msgid "Input Box Appearance" msgstr "Hình thức hộp gõ" #: src/fe-gtk/setup.c:133 src/fe-gtk/setup.c:163 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Sử dụng phông chữ và màu của hộp Văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:140 msgid "Off" msgstr "Tất" #: src/fe-gtk/setup.c:141 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" #: src/fe-gtk/setup.c:142 msgid "Info text" msgstr "Đoạn thông tin" #: src/fe-gtk/setup.c:143 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: src/fe-gtk/setup.c:149 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Thao tác viên trước" #: src/fe-gtk/setup.c:150 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: src/fe-gtk/setup.c:151 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Thao tác viên sau" #: src/fe-gtk/setup.c:152 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: src/fe-gtk/setup.c:153 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: src/fe-gtk/setup.c:160 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo:" #: src/fe-gtk/setup.c:161 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "Hiển thị tên máy trong danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:162 msgid "User list buttons enabled" msgstr "Mọi cái nút trên danh sách người dùng là hoặt động" #: src/fe-gtk/setup.c:164 msgid "Resizable user list" msgstr "Danh sách người dùng có thể thay đổi kích cỡ." #: src/fe-gtk/setup.c:166 msgid "Away tracking" msgstr "Theo dõi Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:167 msgid "Enable away tracking" msgstr "Hiệu lực Theo dõi Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:168 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:" #: src/fe-gtk/setup.c:170 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành động khi nhắp đôi" #: src/fe-gtk/setup.c:171 msgid "Execute command:" msgstr "Thi hành lệnh:" #: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Extra Gadgets" msgstr "Đồ phụ tùng nhỏ thêm" #: src/fe-gtk/setup.c:174 msgid "Lag meter:" msgstr "Bộ đo trễ:" #: src/fe-gtk/setup.c:175 msgid "Throttle meter:" msgstr "Bộ đo van tiết lưu:" #: src/fe-gtk/setup.c:182 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: src/fe-gtk/setup.c:183 src/fe-gtk/setup.c:207 src/fe-gtk/setup.c:1447 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:189 msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #: src/fe-gtk/setup.c:190 msgid "Top" msgstr "Đầu" #: src/fe-gtk/setup.c:191 msgid "Left" msgstr "Bên trái" #: src/fe-gtk/setup.c:192 msgid "Right" msgstr "Bên phải" #: src/fe-gtk/setup.c:193 msgid "Hidden" msgstr "Bị ẩn" #: src/fe-gtk/setup.c:200 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: src/fe-gtk/setup.c:201 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ thanh đã yêu cầu" #: src/fe-gtk/setup.c:208 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở thanh thêm cho thông điệp máy phục vụ" #: src/fe-gtk/setup.c:209 msgid "Open an extra tab for server notices" msgstr "Mở thanh thêm cho thông báo máy phục vụ" #: src/fe-gtk/setup.c:210 msgid "Small tabs" msgstr "Thanh nhỏ" #: src/fe-gtk/setup.c:211 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp thanh theo thứ tự abc" #: src/fe-gtk/setup.c:212 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Tiêu điểm mọi thanh mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:213 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Giảm nhãn thanh thành:" #: src/fe-gtk/setup.c:213 msgid "letters." msgstr "chữ." #: src/fe-gtk/setup.c:215 msgid "Tabs Location" msgstr "Vị trí thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:216 msgid "Show tabs at:" msgstr "Hiển thị thanh tại:" #: src/fe-gtk/setup.c:218 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thanh hay cửa sổ" #: src/fe-gtk/setup.c:219 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:220 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:221 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:221 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở trò chuyện trực tiếp (DCC), Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thanh hay cửa sổ?" #: src/fe-gtk/setup.c:228 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" #: src/fe-gtk/setup.c:229 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" #: src/fe-gtk/setup.c:230 msgid "Move completed files to:" msgstr "Di động tập tin tải xong vào:" #: src/fe-gtk/setup.c:231 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:232 msgid "Convert spaces to underscore before sending" msgstr "Chuyển đổi mọi chữ cach thành dấu gạch dưới trước khi gởi" #: src/fe-gtk/setup.c:234 msgid "Network Settings" msgstr "Thiết lập mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:235 msgid "DCC IP address:" msgstr "Địa chỉ IP DCC:" #: src/fe-gtk/setup.c:236 msgid "Claim you are at this address when offering files." msgstr "Tuyên bố tại địa chỉ này khi đưa ra tập tin." #: src/fe-gtk/setup.c:237 msgid "First DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC thứ nhất:" #: src/fe-gtk/setup.c:238 msgid "Last DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC cuối cùng:" #: src/fe-gtk/setup.c:239 msgid "(Leave ports at zero for full range)." msgstr "(Hãy giữ mọi cổng có giá trị số không cho toàn phạm vị)." #: src/fe-gtk/setup.c:240 msgid "Get my address from the IRC server" msgstr "Gọi địa chỉ tôi từ máy phục vụ IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:241 msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!" msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy sử dụng tùy chon này nếu có địa chỉ số « 192.168.*.* »." #: src/fe-gtk/setup.c:243 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ chuyển giao tập tin tối đa (byte trong mỗi giây)" #: src/fe-gtk/setup.c:244 msgid "One upload:" msgstr "Một việc tải lên:" #: src/fe-gtk/setup.c:245 src/fe-gtk/setup.c:247 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc chuyển giao" #: src/fe-gtk/setup.c:246 msgid "One download:" msgstr "Một việc tải xuống:" #: src/fe-gtk/setup.c:248 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tất cả việc tải lên phối hợp nhau:" #: src/fe-gtk/setup.c:249 src/fe-gtk/setup.c:251 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tối đa cho tất cả tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:250 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tất ca việc tải xuống phối hợp nhau:" #: src/fe-gtk/setup.c:258 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhẳn mặc định" #: src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" #: src/fe-gtk/setup.c:260 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" #: src/fe-gtk/setup.c:261 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" #: src/fe-gtk/setup.c:263 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:264 msgid "Announce away messages" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:265 msgid "Announce your away messages to all channels" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:266 msgid "Show away once" msgstr "Hiển thị Vắng mặt một lần" #: src/fe-gtk/setup.c:266 msgid "Show identical away messages only once" msgstr "Hiển thị tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần" #: src/fe-gtk/setup.c:267 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự động bỏ nhãn Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:267 msgid "Unmark yourself as away before sending messages" msgstr "Bỏ nhãn Vắng mặt của bạn trước khi gởi tin nhẳn" #: src/fe-gtk/setup.c:270 msgid "(Can be a text file relative to ~/.xchat2/)." msgstr "(Có thể là tâp tin văn bản cân xứng với « ~/.xchat2/ »)." #: src/fe-gtk/setup.c:272 msgid "(Can be a text file relative to config dir)." msgstr "(Có thể là tâp tin văn bản cân xứng với thư mục cấu hình)." #: src/fe-gtk/setup.c:276 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh giác" #: src/fe-gtk/setup.c:278 msgid "Flash taskbar on highlighted messages" msgstr "Chớp thanh công việc khi nhận tin nhẳn có nổi bật" #: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Beep on highlighted messages" msgstr "Phát tiếng bíp khi nhận tin nhẳn có nổi bật" #: src/fe-gtk/setup.c:281 msgid "Extra words to highlight on:" msgstr "Từ thêm cần nổi bật:" #: src/fe-gtk/setup.c:282 msgid "Nicks not to highlight on:" msgstr "Tên hiệu không cần nổi bật:" #: src/fe-gtk/setup.c:283 msgid "(Separate multiple words with commas)." msgstr "(Định giới nhiều từ bằng dấu phẩy)." #: src/fe-gtk/setup.c:284 msgid "Beep on private messages" msgstr "Phát tiếng bíp khi nhận tin nhẳn riêng" #: src/fe-gtk/setup.c:285 msgid "Beep on channel messages" msgstr "Phát tiếng bíp khi nhận tin nhẳn kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:292 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cấp cao" #: src/fe-gtk/setup.c:293 msgid "Auto reconnect delay:" msgstr "Trễ khi tự động kết nối lại:" #: src/fe-gtk/setup.c:294 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" #: src/fe-gtk/setup.c:295 msgid "Whois on notify" msgstr "Dùng dịch vụ Whois (là ai?) khi thông báo" #: src/fe-gtk/setup.c:295 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list" msgstr "Gởi một lệnh « /WHOIS » khi người dùng mới trực tuyến trong danh sách thông báo của bạn." #: src/fe-gtk/setup.c:296 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn mọi tin nhẳn vào/rời." #: src/fe-gtk/setup.c:296 msgid "Hide channel join/part messages by default" msgstr "Mặc định là ẩn tin nhẳn vào/rời kênh." #: src/fe-gtk/setup.c:297 msgid "Auto Open DCC Windows" msgstr "Tự động mở cửa sổ DCC" #: src/fe-gtk/setup.c:298 msgid "Send window" msgstr "Cửa sô Gởi" #: src/fe-gtk/setup.c:299 msgid "Receive window" msgstr "Cửa sổ Nhận" #: src/fe-gtk/setup.c:300 msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:308 src/fe-gtk/setup.c:1452 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" #: src/fe-gtk/setup.c:309 msgid "Enable logging of conversations" msgstr "Hiệu lực ghi lưu đối thoại" #: src/fe-gtk/setup.c:310 msgid "Log filename mask:" msgstr "Ghi lưu mặt nạ tên tập tin:" #: src/fe-gtk/setup.c:311 #, c-format msgid "(%s=Server %c=Channel %n=Network)." msgstr "(%s=Máy phục vụ %c=Kênh %n=mạng)." #: src/fe-gtk/setup.c:314 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Ghi giờ trong bản ghi" #: src/fe-gtk/setup.c:315 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Dạng nhãn thời gian trong bản ghi:" #: src/fe-gtk/setup.c:316 msgid "(See strftime manpage for details)." msgstr "(Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết)." #: src/fe-gtk/setup.c:323 msgid "(Disabled)" msgstr "(Bị tắt)" #: src/fe-gtk/setup.c:324 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" #: src/fe-gtk/setup.c:325 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" #: src/fe-gtk/setup.c:326 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" #: src/fe-gtk/setup.c:327 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #: src/fe-gtk/setup.c:333 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" #: src/fe-gtk/setup.c:334 msgid "Bind to:" msgstr "Đóng kết với:" #: src/fe-gtk/setup.c:335 msgid "(Only useful for computers with multiple addresses)." msgstr "(Chỉ có ích trên máy vi tính có nhiều địa chỉ)." #: src/fe-gtk/setup.c:337 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/setup.c:338 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" #: src/fe-gtk/setup.c:339 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: src/fe-gtk/setup.c:340 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/fe-gtk/setup.c:341 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: src/fe-gtk/setup.c:342 msgid "Type:" msgstr "Loại:" #: src/fe-gtk/setup.c:344 msgid "Authenticate to the proxy server (HTTP and Socks5)" msgstr "Xác thức với máy phục vụ ủy nhiệm (HTTP và Socks5)" #: src/fe-gtk/setup.c:567 msgid "(disabled)" msgstr "(bị tắt)" #: src/fe-gtk/setup.c:568 msgid "A star (*)" msgstr "Một dấu sao (*)" #: src/fe-gtk/setup.c:569 msgid "A red star (*)" msgstr "Một dấu sao màu đỏ (*)" #: src/fe-gtk/setup.c:570 msgid "Underlined" msgstr "Đã gạch dưới" #: src/fe-gtk/setup.c:667 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" #: src/fe-gtk/setup.c:703 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông chữ" #: src/fe-gtk/setup.c:777 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: src/fe-gtk/setup.c:894 msgid "Mark identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng đã nhận biết dùng:" #: src/fe-gtk/setup.c:896 msgid "Mark not-identified users with:" msgstr "Nhãn người dùng chưa nhận biết dùng:" #: src/fe-gtk/setup.c:959 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" #: src/fe-gtk/setup.c:1039 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" #: src/fe-gtk/setup.c:1041 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" #: src/fe-gtk/setup.c:1049 msgid "Extra colors:" msgstr "Màu thêm:" #: src/fe-gtk/setup.c:1057 src/fe-gtk/setup.c:1062 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1058 src/fe-gtk/setup.c:1063 msgid "Background:" msgstr "Nền:" #: src/fe-gtk/setup.c:1060 msgid "Marking Text" msgstr "Đánh dấu chữ" #: src/fe-gtk/setup.c:1065 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu giao diện" #: src/fe-gtk/setup.c:1067 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:1068 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu:" #: src/fe-gtk/setup.c:1069 msgid "New message:" msgstr "Tin nhẳn mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:1070 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" #: src/fe-gtk/setup.c:1071 msgid "Highlight:" msgstr "Nổi bật:" #: src/fe-gtk/setup.c:1167 src/fe-gtk/textgui.c:337 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/fe-gtk/setup.c:1173 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1208 msgid "Select a sound file" msgstr "Chon tập tin âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1280 msgid "Sound playing method:" msgstr "Phương pháp phát âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1288 msgid "External sound playing _program:" msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1306 msgid "_External program" msgstr "Trình b_ên ngoài" #: src/fe-gtk/setup.c:1316 msgid "_Automatic" msgstr "_Tự động" #: src/fe-gtk/setup.c:1329 msgid "Sound files _directory:" msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1368 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1383 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: src/fe-gtk/setup.c:1394 msgid "_Play" msgstr "_Phát" #: src/fe-gtk/setup.c:1443 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/fe-gtk/setup.c:1444 msgid "Text box" msgstr "Hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:1445 msgid "Input box" msgstr "Hộp gõ" #: src/fe-gtk/setup.c:1446 msgid "User list" msgstr "Danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:1448 msgid "Colors" msgstr "Màu" #: src/fe-gtk/setup.c:1450 msgid "Chatting" msgstr "Đang trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:1451 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/fe-gtk/setup.c:1453 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1456 msgid "Network" msgstr "mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:1457 msgid "Network setup" msgstr "Thiết lập mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:1458 msgid "File transfers" msgstr "Việc chuyển giao tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:1565 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: src/fe-gtk/setup.c:1695 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." msgstr "Đã thay đổi một sô thiết lập nên cần phải khởi động lại để để giá trị mới có tác dụng." #: src/fe-gtk/setup.c:1723 msgid "X-Chat: Preferences" msgstr "X-Chat: Sở thích" #: src/fe-gtk/textgui.c:160 msgid "There was an error parsing the string" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi ấy." #: src/fe-gtk/textgui.c:168 #, c-format msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid" msgstr "Tín hiệu này chỉ gởi %d đối sô, $%d không hợp lệ." #: src/fe-gtk/textgui.c:276 src/fe-gtk/textgui.c:299 msgid "Print Texts File" msgstr "In tập tin văn bản" #: src/fe-gtk/textgui.c:340 msgid "$ Number" msgstr "$ Số" #: src/fe-gtk/textgui.c:350 msgid "Edit Events" msgstr "Hiệu chỉnh sự kiện" #: src/fe-gtk/textgui.c:418 msgid "Save As" msgstr "Lưu là" #: src/fe-gtk/textgui.c:423 msgid "Load From" msgstr "Tải từ" #: src/fe-gtk/textgui.c:428 msgid "Test All" msgstr "Kiểm tra tất cả" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:98 msgid "URL" msgstr "Địa chỉ Mạng" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:188 msgid "X-Chat: URL Grabber" msgstr "X-Chat: Lấy địa chỉ Mạng" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 msgid "Clear list" msgstr "Xóa danh sách" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:205 msgid "Save list to a file" msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" #: src/fe-gtk/userlistgui.c:107 #, c-format msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d thao tác viên, %d tổng số"