# Vietnamese translation for XChat. # This file is distributed under the same license as the xchat package. # # Clytie Siddall , 2005-2008. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xchat 2.8.6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n" "POT-Creation-Date: 2008-06-12 18:39+1000\n" "PO-Revision-Date: 2008-06-28 22:28+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: src/common/cfgfiles.c:354 msgid "Cannot create ~/.xchat2" msgstr "Không thể tạo thư mục « ~/.xchat2 »" #: src/common/cfgfiles.c:711 msgid "I'm busy" msgstr "Đang bận" #: src/common/cfgfiles.c:712 msgid "Leaving" msgstr "Đang đi" #: src/common/cfgfiles.c:759 msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" msgstr "" "• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n" "Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n" #: src/common/dcc.c:67 msgid "Waiting" msgstr "Đang đời" #: src/common/dcc.c:68 msgid "Active" msgstr "Hoặt động" #: src/common/dcc.c:69 msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" #: src/common/dcc.c:70 msgid "Done" msgstr "Hoàn tất" #: src/common/dcc.c:71 src/fe-gtk/menu.c:928 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/common/dcc.c:72 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: src/common/dcc.c:1886 src/common/outbound.c:2451 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến %s\n" #: src/common/dcc.c:1887 src/common/text.c:1224 src/common/text.c:1262 #: src/common/text.c:1273 src/common/text.c:1280 src/common/text.c:1293 #: src/common/text.c:1310 src/common/text.c:1410 src/common/util.c:353 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/common/dcc.c:2375 #, c-format msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?" msgstr "%s đang trao cho bạn « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?" #: src/common/dcc.c:2586 msgid "No active DCCs\n" msgstr "Không có DCC đang chạy\n" #: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128 #: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140 #: src/common/ignore.c:144 msgid "YES " msgstr "CÓ " #: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 #: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 #: src/common/ignore.c:146 msgid "NO " msgstr "KHÔNG " #: src/common/ignore.c:377 #, c-format msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n" msgstr "Bạn đang bị %s tràn ngập CTCP nên bỏ qua %s.\n" #: src/common/ignore.c:402 #, c-format msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n" msgstr "Bạn đang bị %s tràn ngập MSG nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n" #: src/common/notify.c:473 #, c-format msgid " %-20s online\n" msgstr " %-20s trực tuyến\n" #: src/common/notify.c:475 #, c-format msgid " %-20s offline\n" msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n" #: src/common/outbound.c:72 msgid "No channel joined. Try /join #\n" msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join # »\n" #: src/common/outbound.c:78 msgid "Not connected. Try /server []\n" msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server [] »\n" #: src/common/outbound.c:338 #, c-format msgid "Already marked away: %s\n" msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n" #: src/common/outbound.c:411 msgid "Already marked back.\n" msgstr "Đã nhán « Có mặt lại »:\n" #: src/common/outbound.c:1777 msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n" #: src/common/outbound.c:2148 msgid "Commands Available:" msgstr "Các câu lệnh sẵn sàng:" #: src/common/outbound.c:2162 msgid "User defined commands:" msgstr "Các câu lệnh được người dùng xác định:" #: src/common/outbound.c:2178 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Các câu lệnh được phần bổ sung xác định:" #: src/common/outbound.c:2189 msgid "Type /HELP for more information, or /HELP -l" msgstr "Hãy gõ câu lệnh trợ giúp « /HELP » để xem thêm thông tin, hoặc chỉ « /HELP -l »." #: src/common/outbound.c:2274 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không rõ đối số « %s » nên bỏ qua nó." #: src/common/outbound.c:3223 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung như vậy.\n" #: src/common/outbound.c:3228 src/fe-gtk/plugingui.c:186 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Phần bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n" #: src/common/outbound.c:3497 msgid "ADDBUTTON , adds a button under the user-list" msgstr "ADDBUTTON , thêm một nút bên dưới danh sách người dùng" #: src/common/outbound.c:3499 msgid "ALLCHAN , sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN , gửi câu lệnh này tới mọi kênh trong đó bạn có mặt" #: src/common/outbound.c:3501 msgid "ALLCHANL , sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHANL , gửi câu lệnh này tới mọi kênh trong đó bạn có mặt" #: src/common/outbound.c:3503 msgid "ALLSERV , sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV , gửi câu lệnh này tới mọi máy phục vụ trên đó bạn có mặt" #: src/common/outbound.c:3504 msgid "AWAY [], sets you away" msgstr "AWAY [], đặt trang thái của bạn thành vắng mặt" #: src/common/outbound.c:3505 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn có mặt lại (không còn vắng mặt lại)" #: src/common/outbound.c:3507 msgid "BAN [], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)" msgstr "BAN [], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên kênh" #: src/common/outbound.c:3508 msgid "CHANOPT [-quiet] []" msgstr "CHANOPT [-quiet] []" #: src/common/outbound.c:3510 msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history" msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], xoá trống cửa sổ (ALL) hay lược sử câu lệnh (HISTORY) bạn đang sử dụng." #: src/common/outbound.c:3511 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" msgstr "CLOSE, đóng cửa sổ/thẻ đang sử dụng" #: src/common/outbound.c:3514 msgid "COUNTRY [-s] , finds a country code, eg: au = australia" msgstr "COUNTRY [-s] , tìm thấy một quốc gia, v.d. mã « au » = Úc" #: src/common/outbound.c:3516 msgid "CTCP , send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO" msgstr "CTCP , gửi cho CTCP: hai tin nhẳn thường gửi là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin về người dùng)" #: src/common/outbound.c:3518 msgid "CYCLE [], parts the current or given channel and immediately rejoins" msgstr "CYCLE [], rời kênh này hay kênh hiện tại, sau đó vào lại ngay lập tức" #: src/common/outbound.c:3520 msgid "" "\n" "DCC GET - accept an offered file\n" "DCC SEND [-maxcps=#] [file] - send a file to someone\n" "DCC PSEND [-maxcps=#] [file] - send a file using passive mode\n" "DCC LIST - show DCC list\n" "DCC CHAT - offer DCC CHAT to someone\n" "DCC PCHAT - offer DCC CHAT using passive mode\n" "DCC CLOSE example:\n" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" msgstr "" "\n" "DCC GET - chấp nhận tập tin được trao\n" "DCC SEND [-maxcps=#] [tập_tin] - gửi cho ai đó một tập tin\n" "DCC PSEND [-maxcps=#] [tập_tin] - gửi một tập tin dùng chế độ bị động\n" "DCC LIST - hiện danh sách DCC\n" "DCC CHAT - trao cho ai đó trò chuyện DCC CHAT\n" "DCC PCHAT - trao DCC CHAT dùng chế độ bị động\n" "DCC CLOSE ví dụ :\n" " /dcc close send nguyen_van tập_tin.tar.gz" #: src/common/outbound.c:3532 msgid "DEHOP , removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "" "DEHOP , bỏ ra trạng thái người điều hành kênh phụ (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh)\n" "[DE (bỏ ra) Half (phụ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3534 msgid "DELBUTTON , deletes a button from under the user-list" msgstr "" "DELBUTTON , xóa một nút ra dưới danh sách người dùng\n" "[DELete (xóa) BUTTON (nút)]" #: src/common/outbound.c:3536 msgid "DEOP , removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "" "DEOP , bỏ ra trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" "[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:3538 msgid "DEVOICE , removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "" "DEVOICE , bỏ ra trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" #: src/common/outbound.c:3539 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "" "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n" "[DISCONnect (ngắt kết nối)]" #: src/common/outbound.c:3540 msgid "DNS , Finds a users IP number" msgstr "" "DNS , tìm thấy địa chỉ IP của \n" "[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]" #: src/common/outbound.c:3541 msgid "ECHO , Prints text locally" msgstr "" "ECHO , in ra một cách cục bộ\n" "[ECHO (phản hồi)]" #: src/common/outbound.c:3544 msgid "EXEC [-o] , runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "" "EXEC [-o] , chạy câu . Nếu thêm cờ « -o » thì gửi kết xuất cho kênh hiện tại, không thì in vào hộp nhập hiện tại\n" "[EXECute (thực hiện)]" #: src/common/outbound.c:3546 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "" "EXECCONT, gửi tiến trình SIGCONT\n" "[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục) SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" #: src/common/outbound.c:3549 msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed" msgstr "" "EXECKILL [-9], buộc kết thúc một tiến trình đang chạy trong buổi hợp hiện tại. Nếu thêm cờ « -9 » thì tiến trình bị SIGKILL\n" "[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc) SIGnal (tín hiệu)]" #: src/common/outbound.c:3551 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "" "EXECSTOP, gửi tiến trình SIGSTOP\n" "[EXECute (thực hiện) STOP (dừng) SIGnal (tín hiệu)]" #: src/common/outbound.c:3552 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "" "EXECWRITE, gửi dữ liệu cho đầu vào tiêu chuẩn của tiến trình\n" "[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" #: src/common/outbound.c:3556 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "" "FLUSHQ, xóa trống hàng đợi gửi của máy phục vụ hiện tại\n" "[FLUSH (xoá trống) Queue (hàng đời)]" #: src/common/outbound.c:3558 msgid "GATE [], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "" "GATE [], sử dụng máy ủy nhiệm; mặc định là 23\n" "[GATE (cổng)]" #: src/common/outbound.c:3562 msgid "GHOST , Kills a ghosted nickname" msgstr "" "GHOST , buộc kết thúc một tên hiệu ma (kết nối bị ngắt nhưng máy phục vụ chưa thay đổi trạng thái)\n" "[GHOST (ma)]" #: src/common/outbound.c:3567 msgid "HOP , gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "" "HOP , tặng trạng thái người điều hành kênh phụ cho tên hiệu này (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Half (phụ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3568 msgid "ID , identifies yourself to nickserv" msgstr "" "ID , nhận diện bạn với trình phục vụ quản lý các tên hiệu\n" "[IDentify (nhận diện)]" #: src/common/outbound.c:3570 msgid "" "IGNORE \n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" " types - types of data to ignore, one or all of:\n" " PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n" " options - NOSAVE, QUIET" msgstr "" "IGNORE »\n" "[IGNORE (bỏ qua)]\n" " bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n" " kiểu\t\tnhững kiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n" " \t\tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n" "\t\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n" "\t\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n" "\t\tCTCP\n" "\t\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n" "\t\tINVI\t\tINVIte (mời)\n" "\t\tALL \t\t(tất cả)\n" " tùy chọn\n" "\t\tNOSAVE \t(không lưu)\n" "\t\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" #: src/common/outbound.c:3577 msgid "INVITE [], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)" msgstr "INVITE [], mời vào ; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:3578 msgid "JOIN , joins the channel" msgstr "JOIN , vào kênh này" #: src/common/outbound.c:3580 msgid "KICK , kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "KICK , đá tên hiệu này ra kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:3582 msgid "KICKBAN , bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "KICKBAN , đuổi và đá tên hiệu nay ra kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:3585 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc chạy mới một hàm kiểm tra khoảng trễ" #: src/common/outbound.c:3587 msgid "LASTLOG , searches for a string in the buffer" msgstr "" "LASTLOG , tìm kiếm chuỗi này trong vùng đệm\n" "[LOG (ghi lưu) LAST (cuối cùng)" #: src/common/outbound.c:3589 msgid "LOAD [-e] , loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] , nạp một phần bổ sung hay văn lệnh" #: src/common/outbound.c:3592 msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MDEHOP, bỏ trạng thái người điều hành kênh phụ (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) DE (bỏ) Half (phụ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3594 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MDEOP, bỏ trạng thái người điều hành kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) DE (bỏ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3596 msgid "ME , sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "" "ME , gửi hành vi này tới kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gửi « nhảy »\n" "[ME (mình)]" #: src/common/outbound.c:3600 msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) KICK (đá)]" #: src/common/outbound.c:3603 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MOP, tăng trạng thái người điều hành kênh cho mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3604 msgid "MSG , sends a private message" msgstr "" "MSG , gửi một tin nhẳn riêng\n" "[MeSsaGe (tin nhẳn [viết tắt])]" #: src/common/outbound.c:3607 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "NAMES, liệt kê những tên hiệu có trên kênh hiện tại" #: src/common/outbound.c:3609 msgid "NCTCP , Sends a CTCP notice" msgstr "" "NCTCP , gửi một thông báo CTCP\n" "[Notice (thông báo) CTCP]" #: src/common/outbound.c:3610 msgid "NEWSERVER [-noconnect] []" msgstr "" "NEWSERVER [-noconnect] []\n" "[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" #: src/common/outbound.c:3611 msgid "NICK , sets your nick" msgstr "" "NICK , đặt tên hiệu của bạn\n" "[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" #: src/common/outbound.c:3614 msgid "NOTICE , sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to" msgstr "NOTICE , gửi một thông báo: thông báo là một kiểu thông điệp nên được tự động đáp ứng" #: src/common/outbound.c:3616 msgid "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [], displays your notify list or adds someone to it" msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [], hiển thị danh sách thông báo của bạn, hoặc thêm vào nó tên hiệu này" #: src/common/outbound.c:3618 msgid "OP , gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "" "OP , tặng trạng thái người điều hành kênh (chanop) cho tên hiệu này (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3620 msgid "PART [] [], leaves the channel, by default the current one" msgstr "" "PART [] [], rời đi; mặc định là kênh hiện tại\n" "[dePART (rời đi)]" #: src/common/outbound.c:3622 msgid "PING , CTCP pings nick or channel" msgstr "" "PING , ping CTCP tới hay \n" "[PING là một tiến trình gửi một số gói tin để kiểm tra có đường không: không thì không thấy kết quả; có thì bạn có thể dừng tiến trình dùng Ctrl-C]" #: src/common/outbound.c:3624 msgid "QUERY [-nofocus] , opens up a new privmsg window to someone" msgstr "" "QUERY [-nofocus] , mở một cửa sổ tin nhẳn riêng mới với \n" "[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]" #: src/common/outbound.c:3626 msgid "QUIT [], disconnects from the current server" msgstr "" "QUIT [], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n" "[QUIT (thoát)]" #: src/common/outbound.c:3628 msgid "QUOTE , sends the text in raw form to the server" msgstr "" "QUOTE , gởi dạng thô cho máy phục vụ\n" "[QUOTE (trích dẫn)]" #: src/common/outbound.c:3631 msgid "RECONNECT [-ssl] [] [] [], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" msgstr "" "RECONNECT [-ssl] [] [] [], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ cho phép tham gia dùng « /RECONNECT ALL »\n" "[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:3634 msgid "RECONNECT [] [] [], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" msgstr "" "RECONNECT [] [] [], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ cho phép tham gia dùng « /RECONNECT ALL »\n" "[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:3636 msgid "RECV , send raw data to xchat, as if it was received from the irc server" msgstr "" "RECV , gửi dữ liệu thô tới trình xchat, đúng như nó được nhận từ máy phục vụ IRC\n" "[RECeiVe (nhận)]" #: src/common/outbound.c:3639 msgid "SAY , sends the text to the object in the current window" msgstr "" "SAY , gửi cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n" "[SAY (nói)]" #: src/common/outbound.c:3640 msgid "SEND []" msgstr "SEND [], gửi cho " #: src/common/outbound.c:3643 msgid "SERVCHAN [-ssl] , connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN [-ssl] , kết nối đến rồi vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:3646 msgid "SERVCHAN , connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN , kết nối đến và vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:3650 msgid "SERVER [-ssl] [] [], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections" msgstr "" "SERVER [-ssl] [] [], kết nối đến phục vụ : mặc định là số 6667 cho kết nối tiêu chuẩn, và số 9999 cho kết nối dùng SSL\n" "[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:3653 msgid "SERVER [] [], connects to a server, the default port is 6667" msgstr "" "SERVER [] [], kết nối đến phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n" "[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:3655 msgid "SET [-e] [-or] [-quiet] []" msgstr "" "SET [-e] [-or] [-quiet] []\n" "[SET (đặt); or (hoặc); quiet (không hiện chi tiết)]" #: src/common/outbound.c:3656 msgid "SETCURSOR [-|+]" msgstr "" "SETCURSOR [-|+]\n" "[SET (đăt) CURSOR (con trỏ)]" #: src/common/outbound.c:3661 msgid "TOPIC [], sets the topic if one is given, else shows the current topic" msgstr "TOPIC [], lập ; chỉ dùng « TOPIC » thì hiển thị chủ đề hiện tại." #: src/common/outbound.c:3663 msgid "" "\n" "TRAY -f [] Blink tray between two icons.\n" "TRAY -f Set tray to a fixed icon.\n" "TRAY -i Blink tray with an internal icon.\n" "TRAY -t Set the tray tooltip.\n" "TRAY -b <text> Set the tray balloon." msgstr "" "\n" "TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n" "TRAY -f <tập tin> Đặt khay là một biểu tượng riêng.\n" "TRAY -i <số> Chớp khay với một biểu tượng nội bộ.\n" "TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n" "TRAY -b <tựa_đề> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." #: src/common/outbound.c:3670 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "" "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi rõ\n" "[UN (hủy) BAN (đuổi)]" #: src/common/outbound.c:3671 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "" "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n" "[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" #: src/common/outbound.c:3672 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "" "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một phần bổ sung hay văn lệnh\n" "[UN (hủy) LOAD (nạp)]" #: src/common/outbound.c:3673 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Web" #: src/common/outbound.c:3675 msgid "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" msgstr "" "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách người dùng trên kênh\n" "[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" #: src/common/outbound.c:3678 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "VOICE <tên_hiệu>, tăng trạng thái thoại cho tên hiệu này (cần quyền người điều hành kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3680 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "" "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n" "[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" #: src/common/outbound.c:3682 msgid "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "" "WALLCHOP <thông_điệp>, gửi <thông_điệp> cho mọi người điều hành kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n" "[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3715 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Sử dụng: %s\n" #: src/common/outbound.c:3720 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" msgstr "" "\n" "Không có sẵn trợ giúp về câu lệnh đó.\n" #: src/common/outbound.c:3726 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có câu lệnh như vậy.\n" #: src/common/outbound.c:4057 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Đối số sai cho câu lệnh của người dùng.\n" #: src/common/outbound.c:4217 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều câu lệnh người dùng đệ quy nên hủy bỏ." #: src/common/outbound.c:4300 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không rõ câu lệnh: hãy thử lệnh trợ giúp « /help »\n" #: src/common/plugin.c:356 src/common/plugin.c:397 msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?" msgstr "Không có ký hiệu « xchat_plugin_init » (khởi động phần bổ sung xchat): điều này thật là một phần bổ sung kiểu xchat không?" #: src/common/server.c:634 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc chắn đây là một máy phục vụ và một cổng có khả năng SSL không?\n" #: src/common/server.c:1025 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" msgstr "" "Không tìm thấy tên máy %s.\n" "Hãy kiểm tra lại thiết lập IP.\n" #: src/common/server.c:1030 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Lỗi đi qua máy phục vụ ủy nhiệm.\n" #: src/common/servlist.c:643 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" #: src/common/servlist.c:1094 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s." msgstr "Cảnh báo : không nhận ra bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s." #: src/common/textevents.h:6 msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:9 msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3" msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách đuổi ra:%C19 $4%C20 $2%C21 $3" #: src/common/textevents.h:12 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(vì bạn bị đuổi ra)." #: src/common/textevents.h:18 msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bây giờ đổi là $2" #: src/common/textevents.h:27 msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái bị đuổi vào $2" #: src/common/textevents.h:30 msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2" msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo trên $2" #: src/common/textevents.h:33 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái người điều hành kênh phụ ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:36 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:39 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái thoại ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:42 msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2" #: src/common/textevents.h:45 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O tăng trạng thái người điều hành kênh phụ cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:48 msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2" #: src/common/textevents.h:51 msgid "%UChannel Users Topic" msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề" #: src/common/textevents.h:57 msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4" #: src/common/textevents.h:60 msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2" msgstr "%C22*%O$t%C22Chế độ kênh $1: $2" #: src/common/textevents.h:69 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O tăng trạng thái người điều hành kênh cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:72 msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2" #: src/common/textevents.h:75 msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2" #: src/common/textevents.h:78 msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh" #: src/common/textevents.h:81 msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng" #: src/common/textevents.h:84 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2" #: src/common/textevents.h:87 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2" #: src/common/textevents.h:90 msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị đuổi khỏi $2" #: src/common/textevents.h:93 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O tăng trạng thái thoại cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:96 msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..." msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối. Đang đăng nhập..." #: src/common/textevents.h:99 msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..." msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) qua cổng $3%O..." #: src/common/textevents.h:102 msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1" msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1" #: src/common/textevents.h:105 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một CTCP $1 từ $2" #: src/common/textevents.h:108 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một CTCP $1 từ $2 (tới $3)" #: src/common/textevents.h:111 msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2" msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2" #: src/common/textevents.h:114 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một âm thanh CTCP $1 từ $2" #: src/common/textevents.h:117 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một âm thanh CTCP $1 từ $2 (tới $3)" #: src/common/textevents.h:120 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tDCC CHAT với %C26$1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:123 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tDCC CHAT đã kết nối tới %C26$1 %C30[%O$2%C30]" #: src/common/textevents.h:126 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)." msgstr "%C22*%O$tDCC CHAT với %C26$1%O bị mất ($4)." #: src/common/textevents.h:129 msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một lời mời DCC CHAT từ $1" #: src/common/textevents.h:132 msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1" msgstr "%C22*%O$tĐang trao DCC CHAT cho %1" #: src/common/textevents.h:135 msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1" msgstr "%C22*%O$tĐã trao CHAT cho $1" #: src/common/textevents.h:138 msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)." msgstr "%C22*%O$tDCC $1 lỗi kết nối tới%C26 $2%O (lỗi=$3)." #: src/common/textevents.h:141 msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận « $1%O » từ $2" #: src/common/textevents.h:144 #, c-format msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "%C24,18 Kiểu Tới/Từ TTrạng Cỡ Vị trí Tệp " #: src/common/textevents.h:147 msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một yêu cầu DCC dạng sai từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung của gói tin: $2" #: src/common/textevents.h:150 msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$tĐang trao%C26 $1%O cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:153 msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer." msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời DCC như vậy." #: src/common/textevents.h:156 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O tới%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:159 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn tất %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:162 msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tKết nối NHẬN DCC được thiết lập tớiC26 $1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:165 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)." #: src/common/textevents.h:168 msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: không thể mở $1 để ghi ($2)." #: src/common/textevents.h:171 msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead." msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có nên lưu nó dạng %C26 $2%O thay vào đó." #: src/common/textevents.h:174 msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C." msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục lại%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C." #: src/common/textevents.h:177 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tGỬI DCC%C26 $2%O tới%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:180 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." msgstr "%C22*%O$tGỬI DCC%C26 $1%O tới%C26 $2%O hoàn tất %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:183 msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tKết nối DCC GỬI được thiết lập tới%C26 $1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:186 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3" msgstr "%C22*%O$tLỗi kết nối DCC GỬI%C26 $1%O tới%C26 $2%O. $3" #: src/common/textevents.h:189 msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)" msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã trao%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)" #: src/common/textevents.h:192 msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting." msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Otới%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:195 msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting." msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Otới%C26 $3 %Ođã quá hạn nên hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:198 msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 bị xoá ra danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:201 msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)." msgstr "%C22*%O$tBị ngắt kết nối ($1)." #: src/common/textevents.h:204 msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]" msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]" #: src/common/textevents.h:210 msgid "%O%C26$1%O added to ignore list." msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua." #: src/common/textevents.h:213 msgid "Ignore on %C26$1%O changed." msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O đã thay đổi." #: src/common/textevents.h:216 #, c-format msgid "%C24,18 " msgstr "%C24,18 " #: src/common/textevents.h:219 #, c-format msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG " msgstr "" "%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n" "\n" "[PRIVate\t\triêng\n" "NOTIfy\t\tthông báo\n" "CHANnel\t\tkênh\n" "Client To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\n" "Direct Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\n" "INVIte\t\tmời\n" "UNIGnore\t\thủy bỏ qua]" #: src/common/textevents.h:222 msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list." msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua." #: src/common/textevents.h:225 msgid " Ignore list is empty." msgstr " Danh sách bỏ qua còn trống." #: src/common/textevents.h:228 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có lời mời)." #: src/common/textevents.h:231 msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)" msgstr "%C22*%O$tBạn được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)" #: src/common/textevents.h:234 msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2" msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) đã vao $2" #: src/common/textevents.h:237 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có từ khoá)." #: src/common/textevents.h:240 msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)" msgstr "%C21*%O$t%C21$1 đã đá $2 ra $3 ($4%O%C21)" #: src/common/textevents.h:243 msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)" msgstr "%C22*%O$tBạn đã bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)" #: src/common/textevents.h:252 msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped." msgstr "" "%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n" "[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]" #: src/common/textevents.h:255 msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..." msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lái vơi $2..." #: src/common/textevents.h:258 msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another." msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hay sử dụng lệnh « /NICK » để chọn tên hiệu khác." #: src/common/textevents.h:261 msgid "%C22*%O$tNo such DCC." msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy." #: src/common/textevents.h:264 msgid "%C22*%O$tNo process is currently running" msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình đang chạy" #: src/common/textevents.h:273 msgid "$tNotify list is empty." msgstr "$tDanh sách thông báo còn trống." #: src/common/textevents.h:276 msgid "%C24,18 %B Notify List " msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo " #: src/common/textevents.h:279 msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:282 msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)." msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 ngoại tuyến ($3)." #: src/common/textevents.h:285 msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)." msgstr "%C22*%O$tThông báo : $1 trực tuyến ($3)." #: src/common/textevents.h:291 msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi" #: src/common/textevents.h:294 msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đa rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:297 msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)" msgstr "%C22*%O$tPing đáp ứng từ $1: $2 giây" #: src/common/textevents.h:300 msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting." msgstr "%C22*%O$tPing chưa đáp ứng trong vòng $1 giây nên ngắt kết nối." #: src/common/textevents.h:309 msgid "%C22*%O$tA process is already running" msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy" #: src/common/textevents.h:312 msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)." #: src/common/textevents.h:315 msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]" #: src/common/textevents.h:318 msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2" msgstr "%C28-%C29$1/Gửi tin nhẳn cho mọi người điều hành%C28-%O$t$2" #: src/common/textevents.h:321 msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..." msgstr "%C22*%O$tĐang tra tìm địa chỉ IP cho%C26 $1%O..." #: src/common/textevents.h:324 msgid "%C22*%O$t%C22Connected." msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối." #: src/common/textevents.h:330 msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1" msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra tìm $1" #: src/common/textevents.h:339 msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)" msgstr "%C22*%O$tĐã thôi lần trước thử kết nối (pid=$1)" #: src/common/textevents.h:342 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29: $2" #: src/common/textevents.h:345 msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đã thay đổi chủ đề thành: $2" #: src/common/textevents.h:348 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29lúc $3" #: src/common/textevents.h:351 msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "%C22*%O$tKhông nhận ra máy: gõ sai không?" #: src/common/textevents.h:354 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Quá nhiều người dùng)." #: src/common/textevents.h:357 msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2" msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2" #: src/common/textevents.h:360 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" #: src/common/textevents.h:363 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)" #: src/common/textevents.h:366 src/common/textevents.h:372 #: src/common/textevents.h:387 src/common/textevents.h:390 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" #: src/common/textevents.h:369 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "" "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n" "[WHO IS (là ai)]" #: src/common/textevents.h:375 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2" #: src/common/textevents.h:378 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3" #: src/common/textevents.h:381 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" #: src/common/textevents.h:384 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3" #: src/common/textevents.h:393 msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2" msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2" #: src/common/textevents.h:396 msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn đã bị $3 đá ra $2 ($4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:399 #, c-format msgid "%C23*$tYou have left channel $3" msgstr "%C23*$tBạn đã rời kênh $3 đi" #: src/common/textevents.h:402 msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn đã rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:408 msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)" msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)" #: src/common/textevents.h:414 msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2" msgstr "%C22*%O$tBạn bây giờ đổi là $2" #: src/common/text.c:318 msgid "Loaded log from" msgstr "Đã nạp bản ghi từ" #: src/common/text.c:336 #, c-format msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n" msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU LÚC %s\n" #: src/common/text.c:545 #, c-format msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n" msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU LÚC %s\n" #: src/common/text.c:564 #, c-format msgid "" "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n" " permissions on %s/xchatlogs" msgstr "" "* Không thể mở tập tin ghi lưu để ghi:\n" " hãy kiểm tra lại quyền truy cập đến thư mục %s/xchatlogs" #: src/common/text.c:931 msgid "Left message" msgstr "Tin nhẳn bên trái" #: src/common/text.c:932 msgid "Right message" msgstr "Tin nhẳn bên phải" #: src/common/text.c:936 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" #: src/common/text.c:937 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh vào đó đang đi" #: src/common/text.c:938 src/common/text.c:985 src/common/text.c:1036 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" #: src/common/text.c:942 src/common/text.c:948 src/common/text.c:955 #: src/common/text.c:1143 src/common/text.c:1150 src/common/text.c:1155 #: src/common/text.c:1160 src/common/text.c:1165 src/common/text.c:1171 #: src/common/text.c:1176 src/common/text.c:1180 src/common/text.c:1186 #: src/common/text.c:1192 src/common/text.c:1238 src/common/text.c:1249 #: src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1268 #: src/common/text.c:1279 src/common/text.c:1286 src/common/text.c:1292 #: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1302 src/common/text.c:1309 #: src/common/text.c:1315 src/common/text.c:1321 src/common/text.c:1326 #: src/common/text.c:1331 src/common/text.c:1335 src/common/text.c:1341 #: src/common/text.c:1349 src/common/text.c:1383 src/common/text.c:1388 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: src/common/text.c:943 msgid "The action" msgstr "Hành vi" #: src/common/text.c:944 src/common/text.c:950 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" #: src/common/text.c:949 msgid "The text" msgstr "Chuỗi" #: src/common/text.c:951 src/common/text.c:957 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" #: src/common/text.c:956 src/common/text.c:1013 src/common/text.c:1019 msgid "The message" msgstr "Tin nhẳn" #: src/common/text.c:961 src/common/text.c:1023 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" #: src/common/text.c:962 src/common/text.c:1024 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" #: src/common/text.c:966 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" #: src/common/text.c:967 src/common/text.c:973 src/fe-gtk/chanlist.c:766 #: src/fe-gtk/chanlist.c:869 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" #: src/common/text.c:968 src/common/text.c:972 src/common/text.c:1403 #: src/fe-gtk/chanlist.c:764 src/fe-gtk/ignoregui.c:176 #: src/fe-gtk/servlistgui.c:892 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: src/common/text.c:977 src/common/text.c:1030 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" #: src/common/text.c:978 src/common/text.c:1028 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" #: src/common/text.c:979 src/common/text.c:986 src/common/text.c:990 #: src/common/text.c:995 src/common/text.c:1029 src/common/text.c:1037 #: src/common/text.c:1044 msgid "The channel" msgstr "Kênh" #: src/common/text.c:980 src/common/text.c:1031 src/common/text.c:1038 msgid "The reason" msgstr "Lý do" #: src/common/text.c:984 src/common/text.c:1035 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" #: src/common/text.c:991 src/common/text.c:997 msgid "The time" msgstr "Giờ" #: src/common/text.c:996 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" #: src/common/text.c:1001 src/fe-gtk/dccgui.c:763 src/fe-gtk/dccgui.c:996 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" #: src/common/text.c:1002 src/common/text.c:1255 msgid "Reason" msgstr "Lý do" #: src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1145 src/common/text.c:1228 msgid "Host" msgstr "Máy" #: src/common/text.c:1007 src/common/text.c:1012 src/common/text.c:1017 msgid "Who it's from" msgstr "Người gởi" #: src/common/text.c:1008 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)" #: src/common/text.c:1018 src/common/text.c:1055 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích đến" #: src/common/text.c:1042 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" #: src/common/text.c:1043 src/common/text.c:1049 src/common/text.c:1054 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" #: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1053 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" #: src/common/text.c:1059 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" #: src/common/text.c:1060 msgid "The key" msgstr "Khoá" #: src/common/text.c:1064 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" #: src/common/text.c:1065 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" #: src/common/text.c:1069 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1070 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1074 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1075 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1079 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1080 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1084 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác" #: src/common/text.c:1085 src/common/text.c:1112 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" #: src/common/text.c:1089 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" #: src/common/text.c:1093 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" #: src/common/text.c:1097 msgid "The nick of the person of did the deop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1098 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1101 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1102 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1106 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1107 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1111 msgid "The nick of the person of did the unban'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái bị đuổi ra" #: src/common/text.c:1116 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn" #: src/common/text.c:1117 src/common/text.c:1122 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" #: src/common/text.c:1121 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" #: src/common/text.c:1126 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" #: src/common/text.c:1127 src/common/text.c:1132 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" #: src/common/text.c:1131 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" #: src/common/text.c:1136 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" #: src/common/text.c:1137 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" #: src/common/text.c:1138 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" #: src/common/text.c:1139 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" #: src/common/text.c:1144 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: src/common/text.c:1146 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" #: src/common/text.c:1151 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là một người điều hành IRC »" #: src/common/text.c:1156 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin về máy phục vụ" #: src/common/text.c:1161 src/common/text.c:1166 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: src/common/text.c:1167 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" #: src/common/text.c:1172 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" #: src/common/text.c:1181 src/common/text.c:1187 src/common/text.c:1195 #: src/common/text.c:1375 msgid "Message" msgstr "Tin nhẳn" #: src/common/text.c:1188 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/common/text.c:1193 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" #: src/common/text.c:1194 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" #: src/common/text.c:1199 src/common/text.c:1208 src/common/text.c:1214 #: src/common/text.c:1244 src/common/text.c:1398 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" #: src/common/text.c:1203 src/common/text.c:1361 src/fe-gtk/menu.c:1404 #: src/fe-gtk/menu.c:1592 src/fe-gtk/textgui.c:390 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" #: src/common/text.c:1204 src/common/text.c:1210 src/common/text.c:1239 #: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1399 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" #: src/common/text.c:1209 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" #: src/common/text.c:1215 src/fe-gtk/chanlist.c:765 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: src/common/text.c:1219 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" #: src/common/text.c:1220 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử" #: src/common/text.c:1229 src/common/text.c:1365 msgid "IP" msgstr "IP" #: src/common/text.c:1230 src/common/text.c:1261 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/common/text.c:1240 src/fe-gtk/notifygui.c:139 src/fe-gtk/setup.c:1713 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: src/common/text.c:1245 src/common/text.c:1250 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" #: src/common/text.c:1260 src/common/text.c:1298 src/common/text.c:1303 #: src/common/text.c:1344 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: src/common/text.c:1266 src/common/text.c:1291 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" #: src/common/text.c:1267 src/common/text.c:1272 src/common/text.c:1277 #: src/common/text.c:1284 src/common/text.c:1304 src/common/text.c:1308 #: src/common/text.c:1314 src/common/text.c:1320 src/common/text.c:1327 #: src/common/text.c:1336 src/common/text.c:1342 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/common/text.c:1278 src/common/text.c:1285 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích đến" #: src/common/text.c:1287 src/common/text.c:1316 msgid "CPS" msgstr "CPS" #: src/common/text.c:1322 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" #: src/common/text.c:1337 src/fe-gtk/dccgui.c:759 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: src/common/text.c:1343 src/fe-gtk/dccgui.c:758 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: src/common/text.c:1348 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" #: src/common/text.c:1353 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" #: src/common/text.c:1369 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" #: src/common/text.c:1370 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" #: src/common/text.c:1374 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" #: src/common/text.c:1379 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" #: src/common/text.c:1384 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" #: src/common/text.c:1389 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" #: src/common/text.c:1393 msgid "Seconds" msgstr "Giây" #: src/common/text.c:1397 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" #: src/common/text.c:1404 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc đuổi ra" #: src/common/text.c:1405 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt trạng thái đuổi" #: src/common/text.c:1406 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian đuổi ra" #: src/common/text.c:1446 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" "Loading default." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích sự kiện %s.\n" "Đang nạp mặc định." #: src/common/text.c:2189 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n" "%s" #: src/common/util.c:297 msgid "Remote host closed socket" msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm" #: src/common/util.c:302 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" #: src/common/util.c:305 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫn tới máy" #: src/common/util.c:307 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá hạn" #: src/common/util.c:309 msgid "Cannot assign that address" msgstr "Không thể gán địa chỉ đó" #: src/common/util.c:311 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị ngang hàng đặt lại" #: src/common/util.c:848 msgid "Ascension Island" msgstr "Đảo Ascension" #: src/common/util.c:849 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" #: src/common/util.c:850 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất" #: src/common/util.c:851 msgid "Afghanistan" msgstr "A Phú Hãn" #: src/common/util.c:852 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ" #: src/common/util.c:853 msgid "Anguilla" msgstr "Ănh-gouí-lạ" #: src/common/util.c:854 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: src/common/util.c:855 msgid "Armenia" msgstr "Ác-mê-ni" #: src/common/util.c:856 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-li Hoà-lan" #: src/common/util.c:857 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" #: src/common/util.c:858 msgid "Antarctica" msgstr "Nam cực" #: src/common/util.c:859 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" #: src/common/util.c:860 msgid "Reverse DNS" msgstr "DNS ngược" #: src/common/util.c:861 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: src/common/util.c:862 msgid "Austria" msgstr "Ao" #: src/common/util.c:863 msgid "Nato Fiel" msgstr "Na-tô Phi-en" #: src/common/util.c:864 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: src/common/util.c:865 msgid "Aruba" msgstr "A-ru-ba" #: src/common/util.c:866 msgid "Aland Islands" msgstr "Quần Đảo A-lan" #: src/common/util.c:867 msgid "Azerbaijan" msgstr "Ai-déc-bai-gian" #: src/common/util.c:868 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na" #: src/common/util.c:869 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: src/common/util.c:870 msgid "Bangladesh" msgstr "Băng-la-đe-xợ" #: src/common/util.c:871 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: src/common/util.c:872 msgid "Burkina Faso" msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô" #: src/common/util.c:873 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" #: src/common/util.c:874 msgid "Bahrain" msgstr "Ba-ren" #: src/common/util.c:875 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: src/common/util.c:876 msgid "Businesses" msgstr "Kinh doanh" #: src/common/util.c:877 msgid "Benin" msgstr "Bê-nin" #: src/common/util.c:878 msgid "Bermuda" msgstr "Be-mư-đa" #: src/common/util.c:879 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm" #: src/common/util.c:880 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: src/common/util.c:881 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: src/common/util.c:882 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: src/common/util.c:883 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-thăn" #: src/common/util.c:884 msgid "Bouvet Island" msgstr "Quần Đảo Bu-vê" #: src/common/util.c:885 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoă-na" #: src/common/util.c:886 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-ru-xợ" #: src/common/util.c:887 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: src/common/util.c:888 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" #: src/common/util.c:889 msgid "Cocos Islands" msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x" #: src/common/util.c:890 msgid "Democratic Republic of Congo" msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô" #: src/common/util.c:891 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi" #: src/common/util.c:892 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: src/common/util.c:893 msgid "Switzerland" msgstr "Thuỵ Sĩ" #: src/common/util.c:894 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă" #: src/common/util.c:895 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần Đảo Khu-kh" #: src/common/util.c:896 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" #: src/common/util.c:897 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-runh" #: src/common/util.c:898 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: src/common/util.c:899 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: src/common/util.c:900 msgid "Internic Commercial" msgstr "Thương mại Internic" #: src/common/util.c:901 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: src/common/util.c:902 msgid "Serbia and Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô" #: src/common/util.c:903 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: src/common/util.c:904 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đe" #: src/common/util.c:905 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x" #: src/common/util.c:906 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: src/common/util.c:907 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng Hoà Séc" #: src/common/util.c:908 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: src/common/util.c:909 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: src/common/util.c:910 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: src/common/util.c:911 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-cạ" #: src/common/util.c:912 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ" #: src/common/util.c:913 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: src/common/util.c:914 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đọa" #: src/common/util.c:915 msgid "Educational Institution" msgstr "Tổ chức giáo dục" #: src/common/util.c:916 msgid "Estonia" msgstr "E-x-tô-ni-a" #: src/common/util.c:917 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #: src/common/util.c:918 msgid "Western Sahara" msgstr "Vùng Tây Sa-ha-ra" #: src/common/util.c:919 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: src/common/util.c:920 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: src/common/util.c:921 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #: src/common/util.c:922 msgid "European Union" msgstr "Liên Bang Âu" #: src/common/util.c:923 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: src/common/util.c:924 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: src/common/util.c:925 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ" #: src/common/util.c:926 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #: src/common/util.c:927 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần Đảo Pha-rô" #: src/common/util.c:928 msgid "France" msgstr "Pháp" #: src/common/util.c:929 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bon" #: src/common/util.c:930 msgid "Great Britain" msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len" #: src/common/util.c:931 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" #: src/common/util.c:932 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: src/common/util.c:933 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: src/common/util.c:934 msgid "British Channel Isles" msgstr "Quần Đảo Kênh Anh" #: src/common/util.c:935 msgid "Ghana" msgstr "Gha-na" #: src/common/util.c:936 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-thạ" #: src/common/util.c:937 msgid "Greenland" msgstr "Đảo Băng" #: src/common/util.c:938 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-ạ" #: src/common/util.c:939 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: src/common/util.c:940 msgid "Government" msgstr "Chính phủ" #: src/common/util.c:941 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ" #: src/common/util.c:942 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: src/common/util.c:943 msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" #: src/common/util.c:944 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles" msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ" #: src/common/util.c:945 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: src/common/util.c:946 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: src/common/util.c:947 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bít-xau" #: src/common/util.c:948 msgid "Guyana" msgstr "Guy-ă-na" #: src/common/util.c:949 msgid "Hong Kong" msgstr "Hông Kồng" #: src/common/util.c:950 msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn" #: src/common/util.c:951 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-ra-xợ" #: src/common/util.c:952 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: src/common/util.c:953 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: src/common/util.c:954 msgid "Hungary" msgstr "Hung-ga-ri" #: src/common/util.c:955 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" #: src/common/util.c:956 msgid "Ireland" msgstr "Ai-len" #: src/common/util.c:957 msgid "Israel" msgstr "Do Thái" #: src/common/util.c:958 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #: src/common/util.c:959 msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: src/common/util.c:960 msgid "Informational" msgstr "Cung cấp thông tin" #: src/common/util.c:961 msgid "International" msgstr "Quốc tế" #: src/common/util.c:962 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh" #: src/common/util.c:963 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: src/common/util.c:964 msgid "Iran" msgstr "I-ran" #: src/common/util.c:965 msgid "Iceland" msgstr "Băng Đảo" #: src/common/util.c:966 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: src/common/util.c:967 msgid "Jersey" msgstr "Giơ-xi" #: src/common/util.c:968 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: src/common/util.c:969 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đạn" #: src/common/util.c:970 msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: src/common/util.c:971 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" #: src/common/util.c:972 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh" #: src/common/util.c:973 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" #: src/common/util.c:974 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: src/common/util.c:975 msgid "Comoros" msgstr "Cô-mô-rô-x" #: src/common/util.c:976 msgid "St. Kitts and Nevis" msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ" #: src/common/util.c:977 msgid "North Korea" msgstr "Bắc Hàn" #: src/common/util.c:978 msgid "South Korea" msgstr "Nam Hàn" #: src/common/util.c:979 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: src/common/util.c:980 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần Đảo Cay-man" #: src/common/util.c:981 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh" #: src/common/util.c:982 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: src/common/util.c:983 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: src/common/util.c:984 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" #: src/common/util.c:985 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lich-ten-xtênh" #: src/common/util.c:986 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xợ-ri-lan-ca" #: src/common/util.c:987 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: src/common/util.c:988 msgid "Lesotho" msgstr "Lê-xô-thô" #: src/common/util.c:989 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: src/common/util.c:990 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-buac" #: src/common/util.c:991 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: src/common/util.c:992 msgid "Libya" msgstr "Li-bi-a" #: src/common/util.c:993 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: src/common/util.c:994 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: src/common/util.c:995 msgid "Moldova" msgstr "Moa-đô-vạ" #: src/common/util.c:996 msgid "United States Medical" msgstr "Y Mỹ" #: src/common/util.c:997 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ" #: src/common/util.c:998 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần Đảo Mác-san" #: src/common/util.c:999 msgid "Military" msgstr "Quân đội" #: src/common/util.c:1000 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xê-đô-ni" #: src/common/util.c:1001 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: src/common/util.c:1002 msgid "Myanmar" msgstr "Miến Điện" #: src/common/util.c:1003 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: src/common/util.c:1004 msgid "Macau" msgstr "Ma Cao" #: src/common/util.c:1005 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na" #: src/common/util.c:1006 msgid "Martinique" msgstr "Ma-thi-ní-kh" #: src/common/util.c:1007 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: src/common/util.c:1008 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: src/common/util.c:1009 msgid "Malta" msgstr "Man-tơ" #: src/common/util.c:1010 msgid "Mauritius" msgstr "Mô-ri-sơ" #: src/common/util.c:1011 msgid "Maldives" msgstr "Man-đi-vợ-x" #: src/common/util.c:1012 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: src/common/util.c:1013 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: src/common/util.c:1014 msgid "Malaysia" msgstr "Mã Lai" #: src/common/util.c:1015 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-xam-bí-kh" #: src/common/util.c:1016 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: src/common/util.c:1017 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: src/common/util.c:1018 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: src/common/util.c:1019 msgid "Internic Network" msgstr "Mạng Internic" #: src/common/util.c:1020 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: src/common/util.c:1021 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: src/common/util.c:1022 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: src/common/util.c:1023 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà Lan" #: src/common/util.c:1024 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #: src/common/util.c:1025 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: src/common/util.c:1026 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: src/common/util.c:1027 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: src/common/util.c:1028 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Xi-lân" #: src/common/util.c:1029 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: src/common/util.c:1030 msgid "Internic Non-Profit Organization" msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic" #: src/common/util.c:1031 msgid "Panama" msgstr "Pa-na-ma" #: src/common/util.c:1032 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: src/common/util.c:1033 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp" #: src/common/util.c:1034 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" #: src/common/util.c:1035 msgid "Philippines" msgstr "Phi-luật-tân" #: src/common/util.c:1036 msgid "Pakistan" msgstr "Pa-ki-x-thănh" #: src/common/util.c:1037 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #: src/common/util.c:1038 msgid "St. Pierre and Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon" #: src/common/util.c:1039 msgid "Pitcairn" msgstr "Pi-th-khenh" #: src/common/util.c:1040 msgid "Puerto Rico" msgstr "Pu-e-tô Ri-cô" #: src/common/util.c:1041 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Hạt Pa-le-x-tin" #: src/common/util.c:1042 msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" #: src/common/util.c:1043 msgid "Palau" msgstr "Pa-lau" #: src/common/util.c:1044 msgid "Paraguay" msgstr "Pa-ra-guay" #: src/common/util.c:1045 msgid "Qatar" msgstr "Qua-tă" #: src/common/util.c:1046 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: src/common/util.c:1047 msgid "Romania" msgstr "Rô-ma-ni" #: src/common/util.c:1048 msgid "Old School ARPAnet" msgstr "Mạng ARPAnet kiểu cũ" #: src/common/util.c:1049 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên Bang Nga" #: src/common/util.c:1050 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đạ" #: src/common/util.c:1051 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A Rập Xau-đi" #: src/common/util.c:1052 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon" #: src/common/util.c:1053 msgid "Seychelles" msgstr "Xây-sen" #: src/common/util.c:1054 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đan" #: src/common/util.c:1055 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" #: src/common/util.c:1056 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: src/common/util.c:1057 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-le-na" #: src/common/util.c:1058 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: src/common/util.c:1059 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en" #: src/common/util.c:1060 msgid "Slovak Republic" msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác" #: src/common/util.c:1061 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" #: src/common/util.c:1062 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: src/common/util.c:1063 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: src/common/util.c:1064 msgid "Somalia" msgstr "Xô-ma-li" #: src/common/util.c:1065 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-nam" #: src/common/util.c:1066 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê" #: src/common/util.c:1067 msgid "Former USSR" msgstr "Liên xô trước" #: src/common/util.c:1068 msgid "El Salvador" msgstr "En-xan-va-đoa" #: src/common/util.c:1069 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri" #: src/common/util.c:1070 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-xi-lan" #: src/common/util.c:1071 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x" #: src/common/util.c:1072 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" #: src/common/util.c:1073 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: src/common/util.c:1074 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: src/common/util.c:1075 msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" #: src/common/util.c:1076 msgid "Tajikistan" msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh" #: src/common/util.c:1077 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: src/common/util.c:1078 src/common/util.c:1082 msgid "East Timor" msgstr "Đông Ti-mọa" #: src/common/util.c:1079 msgid "Turkmenistan" msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh" #: src/common/util.c:1080 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: src/common/util.c:1081 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: src/common/util.c:1083 msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/common/util.c:1084 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô" #: src/common/util.c:1085 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: src/common/util.c:1086 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: src/common/util.c:1087 msgid "Tanzania" msgstr "Tan-xa-ni-a" #: src/common/util.c:1088 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: src/common/util.c:1089 msgid "Uganda" msgstr "U-gan-đa" #: src/common/util.c:1090 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất" #: src/common/util.c:1091 msgid "United States of America" msgstr "Mỹ" #: src/common/util.c:1092 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: src/common/util.c:1093 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh" #: src/common/util.c:1094 msgid "Vatican City State" msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can" #: src/common/util.c:1095 msgid "St. Vincent and the Grenadines" msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh" #: src/common/util.c:1096 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-xu-ê-la" #: src/common/util.c:1097 msgid "British Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh" #: src/common/util.c:1098 msgid "US Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" #: src/common/util.c:1099 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: src/common/util.c:1100 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: src/common/util.c:1101 msgid "Wallis and Futuna Islands" msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: src/common/util.c:1102 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: src/common/util.c:1103 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" #: src/common/util.c:1104 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: src/common/util.c:1105 msgid "Yugoslavia" msgstr "Nam Tư" #: src/common/util.c:1106 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: src/common/util.c:1107 msgid "Zambia" msgstr "Xăm-bi-a" #: src/common/util.c:1108 msgid "Zimbabwe" msgstr "Xim-ba-buê" #: src/common/util.c:1118 src/common/util.c:1128 src/fe-gtk/menu.c:611 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #: src/common/xchat.c:726 msgid "_Open Dialog Window" msgstr "_Mở cửa sổ đối thoại" #: src/common/xchat.c:727 msgid "_Send a File" msgstr "_Gửi tập tin" #: src/common/xchat.c:728 msgid "_User Info (WhoIs)" msgstr "Thông tin người dùng (_WHOIS)" #: src/common/xchat.c:729 msgid "_Add to Friends List" msgstr "Thêm vào d_anh sách bạn bè" #: src/common/xchat.c:730 msgid "O_perator Actions" msgstr "Hành _vi người điều hành" #: src/common/xchat.c:732 msgid "Give Ops" msgstr "Cho quyền điều hành" #: src/common/xchat.c:733 msgid "Take Ops" msgstr "Bỏ quyền điều hành" #: src/common/xchat.c:734 msgid "Give Voice" msgstr "Cho quyền thoại" #: src/common/xchat.c:735 msgid "Take Voice" msgstr "Bỏ quyền thoại" #: src/common/xchat.c:737 msgid "Kick/Ban" msgstr "Đá/Đuổi" #: src/common/xchat.c:738 src/common/xchat.c:775 msgid "Kick" msgstr "Đá" #: src/common/xchat.c:739 src/common/xchat.c:740 src/common/xchat.c:741 #: src/common/xchat.c:742 src/common/xchat.c:743 src/common/xchat.c:774 msgid "Ban" msgstr "Đuổi" #: src/common/xchat.c:744 src/common/xchat.c:745 src/common/xchat.c:746 #: src/common/xchat.c:747 msgid "KickBan" msgstr "Đá đuổi" #: src/common/xchat.c:757 msgid "Leave Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: src/common/xchat.c:758 msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." #: src/common/xchat.c:759 src/fe-gtk/menu.c:1281 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Nhập kênh cần vào :" #: src/common/xchat.c:760 msgid "Server Links" msgstr "Liên kết máy phục vụ" #: src/common/xchat.c:761 msgid "Ping Server" msgstr "Ping máy phục vụ" #: src/common/xchat.c:762 msgid "Hide Version" msgstr "Ẩn phiên bản" #: src/common/xchat.c:772 msgid "Op" msgstr "ĐH" #: src/common/xchat.c:773 msgid "DeOp" msgstr "BỏĐH" #: src/common/xchat.c:776 msgid "bye" msgstr "tạm biệt" #: src/common/xchat.c:777 #, c-format msgid "Enter reason to kick %s:" msgstr "Nhập lý do đá %s:" #: src/common/xchat.c:778 msgid "Sendfile" msgstr "Gửi_tệp" #: src/common/xchat.c:779 msgid "Dialog" msgstr "Đối thoại" #: src/common/xchat.c:788 msgid "WhoIs" msgstr "WhoIs" #: src/common/xchat.c:789 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/common/xchat.c:790 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/common/xchat.c:791 src/fe-gtk/banlist.c:413 src/fe-gtk/ignoregui.c:389 #: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 msgid "Clear" msgstr "Dọn" #: src/common/xchat.c:792 msgid "Ping" msgstr "Ping" #: src/common/dbus/dbus-client.c:72 msgid "Couldn't connect to session bus" msgstr "Không thể kết nối đến mạch nối buổi hợp" #: src/common/dbus/dbus-client.c:86 msgid "Failed to complete NameHasOwner" msgstr "Không hoàn tất được NameHasOwner" #: src/common/dbus/dbus-client.c:112 msgid "Failed to complete Command" msgstr "Không hoàn tất được Command (lệnh)" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30 msgid "remote access" msgstr "truy cập từ xa" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31 msgid "plugin for remote access using DBUS" msgstr "phần bổ sung để truy cập từ xa bằng DBUS" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897 #, c-format msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n" msgstr "Không thể kết nối đến mạch nối buổi hợp: %s\n" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914 #, c-format msgid "Failed to acquire %s: %s\n" msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n" #: src/fe-gtk/about.c:102 msgid "About " msgstr "Giới thiệu" #: src/fe-gtk/about.c:133 msgid "A multiplatform IRC Client" msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền" #: src/fe-gtk/ascii.c:135 msgid "Character Chart" msgstr "Sơ đồ ký tự" #: src/fe-gtk/banlist.c:151 src/fe-gtk/chanlist.c:305 #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:302 msgid "Not connected." msgstr "Chưa kết nối." #: src/fe-gtk/banlist.c:249 src/fe-gtk/banlist.c:329 msgid "You must select some bans." msgstr "Phải chọn một số mục đuổi ra." #: src/fe-gtk/banlist.c:278 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi việc đuổi ra khỏi %s không?" #: src/fe-gtk/banlist.c:344 src/fe-gtk/ignoregui.c:175 msgid "Mask" msgstr "Lọc" #: src/fe-gtk/banlist.c:345 msgid "From" msgstr "Từ" #: src/fe-gtk/banlist.c:346 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: src/fe-gtk/banlist.c:389 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab." msgstr "Bạn chỉ có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra khi trên một thẻ kênh." #: src/fe-gtk/banlist.c:393 #, c-format msgid "XChat: Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh Sách Đuổi Ra (%s)" #: src/fe-gtk/banlist.c:409 src/fe-gtk/notifygui.c:432 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: src/fe-gtk/banlist.c:411 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: src/fe-gtk/banlist.c:415 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: src/fe-gtk/chanlist.c:111 #, c-format msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels." msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh." #: src/fe-gtk/chanlist.c:526 src/fe-gtk/menu.c:1217 src/fe-gtk/urlgrab.c:148 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin kết xuất" #: src/fe-gtk/chanlist.c:631 src/fe-gtk/chanlist.c:799 msgid "_Join Channel" msgstr "_Vào kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:633 msgid "_Copy Channel Name" msgstr "_Chép tên kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:635 msgid "Copy _Topic Text" msgstr "Chép c_hủ đề" #: src/fe-gtk/chanlist.c:724 #, c-format msgid "XChat: Channel List (%s)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)" #: src/fe-gtk/chanlist.c:781 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: src/fe-gtk/chanlist.c:787 msgid "_Download List" msgstr "Tải về _danh sách" #: src/fe-gtk/chanlist.c:793 msgid "Save _List..." msgstr "_Lưu danh sách..." #: src/fe-gtk/chanlist.c:806 msgid "Show only:" msgstr "Hiển thị chỉ:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:818 msgid "channels with" msgstr "kênh có" #: src/fe-gtk/chanlist.c:831 msgid "to" msgstr "đến" #: src/fe-gtk/chanlist.c:843 msgid "users." msgstr "người dùng." #: src/fe-gtk/chanlist.c:849 msgid "Look in:" msgstr "Tìm trong:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:861 msgid "Channel name" msgstr "Tên kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:882 msgid "Search type:" msgstr "Cách tìm:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:889 msgid "Simple Search" msgstr "Tìm đơn giản" #: src/fe-gtk/chanlist.c:890 msgid "Pattern Match (Wildcards)" msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)" #: src/fe-gtk/chanlist.c:892 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: src/fe-gtk/chanlist.c:903 src/fe-gtk/search.c:118 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:166 #, c-format msgid "Send file to %s" msgstr "Gửi tập tin tới %s" #: src/fe-gtk/dccgui.c:496 msgid "That file is not resumable." msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được." #: src/fe-gtk/dccgui.c:500 #, c-format msgid "" "Cannot access file: %s\n" "%s.\n" "Resuming not possible." msgstr "" "Không thể truy cập đến tập tin: %s\n" "%s.\n" "Do đó không thể tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:507 msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible." msgstr "Thư mục tải về chứa một tập tin lớn hơn tập tin được trao nên không thể tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:511 msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người." #: src/fe-gtk/dccgui.c:740 msgid "XChat: Uploads and Downloads" msgstr "XChat: Tải lên/về" #: src/fe-gtk/dccgui.c:756 src/fe-gtk/dccgui.c:995 src/fe-gtk/notifygui.c:138 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/fe-gtk/dccgui.c:757 src/fe-gtk/plugingui.c:75 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/fe-gtk/dccgui.c:762 msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:787 src/fe-gtk/menu.c:1593 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: src/fe-gtk/dccgui.c:793 msgid "Uploads" msgstr "Tải lên" #: src/fe-gtk/dccgui.c:799 msgid "Downloads" msgstr "Tải về" #: src/fe-gtk/dccgui.c:804 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: src/fe-gtk/dccgui.c:815 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:816 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:822 src/fe-gtk/dccgui.c:1019 msgid "Abort" msgstr "Hủy bỏ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:823 src/fe-gtk/dccgui.c:1020 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/fe-gtk/dccgui.c:824 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: src/fe-gtk/dccgui.c:825 msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." #: src/fe-gtk/dccgui.c:985 msgid "XChat: DCC Chat List" msgstr "XChat: Danh Sách DCC Chat" #: src/fe-gtk/dccgui.c:997 msgid "Recv" msgstr "Nhận" #: src/fe-gtk/dccgui.c:998 msgid "Sent" msgstr "Gửi" #: src/fe-gtk/dccgui.c:999 msgid "Start Time" msgstr "Giờ bắt đầu" #: src/fe-gtk/editlist.c:139 msgid "*NEW*" msgstr "• MỚI •" #: src/fe-gtk/editlist.c:140 msgid "EDIT ME" msgstr "SỬA ĐI" #: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/notifygui.c:137 #: src/fe-gtk/plugingui.c:73 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/fe-gtk/editlist.c:311 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/fe-gtk/editlist.c:339 msgid "Move Up" msgstr "Đem lên" #: src/fe-gtk/editlist.c:343 msgid "Move Dn" msgstr "Đem xng" #: src/fe-gtk/editlist.c:351 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/fe-gtk/editlist.c:355 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:765 msgid "Add New" msgstr "Thêm mới" #: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:770 src/fe-gtk/ignoregui.c:387 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: src/fe-gtk/editlist.c:375 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: src/fe-gtk/editlist.c:379 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126 msgid "Don't auto connect to servers" msgstr "Không tự động kết nối tới máy phục vụ" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127 msgid "Use a different config directory" msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:128 msgid "Don't auto load any plugins" msgstr "Không tự động nạp phần bổ sung" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129 msgid "Show plugin auto-load directory" msgstr "Hiển thị thư mục phần bổ sung tự động nạp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:130 msgid "Show user config directory" msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình người dung" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:131 msgid "Open an irc://server:port/channel URL" msgstr "Mở URL dạng irc://máy:cổng/kênh" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:133 src/fe-gtk/setup.c:212 msgid "Execute command:" msgstr "Chạy câu lệnh:" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134 msgid "Open URL or execute command in an existing XChat" msgstr "Mở URL hoặc chạy câu lệnh trong tiến trình XChat đang chạy" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray" msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:136 msgid "level" msgstr "cấp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:137 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:257 #, c-format msgid "" "Failed to open font:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi mở phông chữ :\n" "\n" "%s" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:636 msgid "Search buffer is empty.\n" msgstr "Vùng đệm tìm kiếm còn trống.\n" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:732 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "%d byte" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:733 #, c-format msgid "Network send queue: %d bytes" msgstr "Hàng đợi gửi qua mạng: %d byte" #: src/fe-gtk/fkeys.c:159 msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\" msgstr "Hành vi « Chạy câu lệnh » chạy dữ liệu trong « Dữ liệu 1 » đúng như nó đã được gõ vào hộp nhập trong đó bạn đã bấm dãy phím đó. Do đó nó có thể chứa chuỗi (mà sẽ được gửi cho kênh hay người), câu lệnh hay câu lệnh của người dùng. Trong khi chạy thì mọi ký tự \\n trong Dữ liệu 1 được dùng để định giới các câu lệnh khác nhau, vì vậy có thể chạy nhiều câu lệnh đồng thời. Muốn gõ một \\ nghĩa chữ thì nhập \\\\ để thoát nó." #: src/fe-gtk/fkeys.c:161 msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position" msgstr "Lệnh « Đổi trang » chuyển đổi giữa các trang khác nhau trong cuốn vở. Hãy đặt « Dữ liệụ 1 » thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu « Dữ liêu 2 » được đặt thành gì, việc chuyển đổi tương đối với vị trí hiện tại." #: src/fe-gtk/fkeys.c:163 msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" msgstr "Lệnh « Chèn vào vùng đệm » sẽ chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường trong đó bạn đã bấm dãy phím tại vị tri con trỏ hiện tại." #: src/fe-gtk/fkeys.c:165 msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1." msgstr "" "Lệnh « Cuộn trang » sẽ cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt « Dữ liệu 1 » thành một của:\n" "Up\t\tlên\n" "Down\txuống\n" "+1\n" "-1" #: src/fe-gtk/fkeys.c:167 msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1" msgstr "Lệnh « Đặt vùng đệm » sẽ đặt trường trong đó bạn đã dãy phím thành nội dung của « Dữ liệu 1 »" #: src/fe-gtk/fkeys.c:169 msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh cuối » sẽ chèn vào trường câu lệnh được nhập cuối cùng: giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:171 msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell" msgstr "Lệnh « Lệnh tiếp » sẽ chèn vào trường câu lệnh được nhập kế tiếp: giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:173 msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next" msgstr "Câu lệnh này thay đổi chuỗi trong trường để điền nốt một tên hiệu hay câu lệnh chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong một chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." #: src/fe-gtk/fkeys.c:175 msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down" msgstr "Câu lệnh này cuộn lên và xuống qua danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, không thì cuộn xuống." #: src/fe-gtk/fkeys.c:177 msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match" msgstr "Câu lệnh này so sánh từ được nhập cuối cùng vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy một từ tương ứng" #: src/fe-gtk/fkeys.c:179 msgid "This command moves the front tab left by one" msgstr "Câu lệnh này dời thẻ hoạt động sang trái theo một thẻ" #: src/fe-gtk/fkeys.c:181 msgid "This command moves the front tab right by one" msgstr "Câu lệnh này dời thẻ hoạt động sang phải theo một thẻ" #: src/fe-gtk/fkeys.c:183 msgid "This command moves the current tab family to the left" msgstr "Câu lệnh này dời sang trái toàn bộ nhóm thẻ hiện thời" #: src/fe-gtk/fkeys.c:185 msgid "This command moves the current tab family to the right" msgstr "Câu lệnh này dời sang phải toàn bộ nhóm thẻ hiện thời" #: src/fe-gtk/fkeys.c:187 msgid "Push input line into history but doesn't send to server" msgstr "Đẩy dòng nhập vào lược sử nhưng không gửi cho máy phục vụ" #: src/fe-gtk/fkeys.c:198 msgid "There was an error loading key bindings configuration" msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím" #: src/fe-gtk/fkeys.c:450 src/fe-gtk/fkeys.c:451 src/fe-gtk/fkeys.c:452 #: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/fkeys.c:749 #: src/fe-gtk/fkeys.c:754 src/fe-gtk/maingui.c:1635 src/fe-gtk/maingui.c:1751 #: src/fe-gtk/maingui.c:3252 msgid "<none>" msgstr "<không>" #: src/fe-gtk/fkeys.c:707 msgid "Mod" msgstr "Sửa" #: src/fe-gtk/fkeys.c:708 src/fe-gtk/fkeys.c:803 msgid "Key" msgstr "Phím" #: src/fe-gtk/fkeys.c:709 msgid "Action" msgstr "Hành vi" #: src/fe-gtk/fkeys.c:718 msgid "XChat: Keyboard Shortcuts" msgstr "XChat: Phím tắt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:796 msgid "Shift" msgstr "Shift" #: src/fe-gtk/fkeys.c:798 msgid "Alt" msgstr "Alt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:800 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #: src/fe-gtk/fkeys.c:807 msgid "Data 1" msgstr "Dữ liệu 1" #: src/fe-gtk/fkeys.c:810 msgid "Data 2" msgstr "Dữ liệu 2" #: src/fe-gtk/fkeys.c:852 msgid "Error opening keys config file\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1019 #, c-format msgid "" "Unknown keyname %s in key bindings config file\n" "Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n" msgstr "" "Không nhận ra tên phím %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n" "Tiến trình nạp bị hủy bỏ, hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf »\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1057 #, c-format msgid "" "Unknown action %s in key bindings config file\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" msgstr "" "Không nhận ra hành vi %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n" "Tiến trình nạp bị hủy bỏ, hãy sửa chữa « %s/keybindings »\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1078 #, c-format msgid "" "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n" "%s\n" "\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" msgstr "" "Mong đợi dòng Dữ liêu (bắt đầu « Dx{:|!}) » nhưng nhận:\n" "%s\n" "\n" "Tiến trình nạp bị hủy bỏ, hãy sửa chữa « %s/keybindings »\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1147 #, c-format msgid "" "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n" "Please fix %s/keybindings.conf\n" msgstr "" "Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên tiến trình nạp bị hủy bỏ.\n" "Hãy sửa chữa tập tin « %s/keybindings.conf ».\n" #: src/fe-gtk/gtkutil.c:117 msgid "Cannot write to that file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." #: src/fe-gtk/gtkutil.c:119 msgid "Cannot read that file." msgstr "Không thể đọc tập tin đó." #: src/fe-gtk/ignoregui.c:117 src/fe-gtk/ignoregui.c:264 msgid "That mask already exists." msgstr "Bộ lọc đã có." #: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 src/fe-gtk/maingui.c:2132 msgid "Private" msgstr "Riêng" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:178 msgid "Notice" msgstr "Thông báo" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:179 msgid "CTCP" msgstr "CTCP" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:180 msgid "DCC" msgstr "DCC" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:181 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:182 msgid "Unignore" msgstr "Thôi bỏ qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:308 msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:355 msgid "XChat: Ignore list" msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:362 msgid "Ignore Stats:" msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:370 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:371 msgid "Private:" msgstr "Riêng:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:372 msgid "Notice:" msgstr "Thông báo :" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:373 msgid "CTCP:" msgstr "CTCP:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:374 msgid "Invite:" msgstr "Mời:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:385 src/fe-gtk/notifygui.c:428 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: src/fe-gtk/joind.c:83 msgid "Channel name too short, try again." msgstr "Tên kênh quá ngắn, hãy thử lại." #: src/fe-gtk/joind.c:125 msgid "XChat: Connection Complete" msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất" #: src/fe-gtk/joind.c:150 #, c-format msgid "Connection to %s complete." msgstr "Kết nối tới %s hoàn tất." #: src/fe-gtk/joind.c:159 msgid "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be automatically joined for this network." msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tự động tham gia đối với mạng này." #: src/fe-gtk/joind.c:165 msgid "What would you like to do next?" msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?" #: src/fe-gtk/joind.c:170 msgid "_Nothing, I'll join a channel later." msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia một kê_nh về sau." #: src/fe-gtk/joind.c:179 msgid "_Join this channel:" msgstr "_Vào kênh này:" #: src/fe-gtk/joind.c:191 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here." msgstr "Nến bạn có biết tên của kênh cần vào, hãy nhập nó vào đây." #: src/fe-gtk/joind.c:198 msgid "O_pen the Channel-List window." msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh." #: src/fe-gtk/joind.c:205 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two." msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất vài phút." #: src/fe-gtk/joind.c:212 msgid "_Always show this dialog after connecting." msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối." #: src/fe-gtk/maingui.c:506 msgid "Dialog with" msgstr "Đối thoại với" #: src/fe-gtk/maingui.c:793 #, c-format msgid "Topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s: %s" #: src/fe-gtk/maingui.c:798 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa đặt chủ đề" #: src/fe-gtk/maingui.c:1182 #, c-format msgid "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them all?" msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại liên quan. Đóng tất cả không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1276 msgid "Quit XChat?" msgstr "Thoát khỏi XChat không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1297 msgid "Don't ask next time." msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp." #: src/fe-gtk/maingui.c:1303 #, c-format msgid "You are connected to %i IRC networks." msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC." #: src/fe-gtk/maingui.c:1305 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1307 msgid "Some file transfers are still active." msgstr "Có một số việc truyền tập tin đang chạy." #: src/fe-gtk/maingui.c:1325 msgid "_Minimize to Tray" msgstr "Thu nhỏ về _Khay" #: src/fe-gtk/maingui.c:1545 msgid "Insert Attribute or Color Code" msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu" #: src/fe-gtk/maingui.c:1547 msgid "<b>Bold</b>" msgstr "<b>Đậm</b>" #: src/fe-gtk/maingui.c:1548 msgid "<u>Underline</u>" msgstr "<u>Gạch dưới</u>" #: src/fe-gtk/maingui.c:1550 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: src/fe-gtk/maingui.c:1552 msgid "Colors 0-7" msgstr "Màu sắc 0-7" #: src/fe-gtk/maingui.c:1562 msgid "Colors 8-15" msgstr "Màu sắc 8-15" #: src/fe-gtk/maingui.c:1605 msgid "_Settings" msgstr "Thiết _lập" #: src/fe-gtk/maingui.c:1607 msgid "_Log to Disk" msgstr "Ghi _lưu vào Đĩa" #: src/fe-gtk/maingui.c:1608 msgid "_Reload Scrollback" msgstr "Nạp lại _vùng cuộn ngược" #: src/fe-gtk/maingui.c:1610 msgid "_Hide Join/Part Messages" msgstr "Ẩ_n các tin nhẳn vào/rời" #: src/fe-gtk/maingui.c:1618 msgid "_Extra Alerts" msgstr "Cảnh giác _bổ sung" #: src/fe-gtk/maingui.c:1620 msgid "Beep on _Message" msgstr "Kê_u bíp khi nhạn tin nhẳn" #: src/fe-gtk/maingui.c:1621 msgid "Blink Tray _Icon" msgstr "Chớp b_iểu tượng khay" #: src/fe-gtk/maingui.c:1622 msgid "Blink Task _Bar" msgstr "Chớp th_anh tác vụ" #: src/fe-gtk/maingui.c:1660 src/fe-gtk/menu.c:2124 msgid "_Detach" msgstr "Gỡ _ra" #: src/fe-gtk/maingui.c:1662 src/fe-gtk/menu.c:2125 src/fe-gtk/menu.c:2130 #: src/fe-gtk/plugingui.c:236 src/fe-gtk/search.c:144 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: src/fe-gtk/maingui.c:2000 src/fe-gtk/maingui.c:2106 msgid "User limit must be a number!\n" msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n" #: src/fe-gtk/maingui.c:2128 msgid "Topic Protection" msgstr "Bảo vệ chủ đề" #: src/fe-gtk/maingui.c:2129 msgid "No outside messages" msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài" #: src/fe-gtk/maingui.c:2130 msgid "Secret" msgstr "Bí mật" #: src/fe-gtk/maingui.c:2131 msgid "Invite Only" msgstr "Chỉ mời" #: src/fe-gtk/maingui.c:2133 msgid "Moderated" msgstr "Có điều tiết" #: src/fe-gtk/maingui.c:2134 msgid "Ban List" msgstr "Danh Sách Đuổi Ra" #: src/fe-gtk/maingui.c:2136 msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" #: src/fe-gtk/maingui.c:2148 msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" #: src/fe-gtk/maingui.c:2257 msgid "Show/Hide userlist" msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/maingui.c:2382 msgid "" "Unable to set transparent background!\n" "\n" "You may be using a non-compliant window\n" "manager that is not currently supported.\n" msgstr "" "Không thể đặt nền trong suốt.\n" "\n" "Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n" "không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n" #: src/fe-gtk/maingui.c:2653 msgid "Enter new nickname:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:" #: src/fe-gtk/menu.c:126 msgid "Host unknown" msgstr "Không rõ máy" #: src/fe-gtk/menu.c:610 #, c-format msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" #: src/fe-gtk/menu.c:616 src/fe-gtk/menu.c:620 msgid "Real Name:" msgstr "Tên thật:" #: src/fe-gtk/menu.c:624 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: src/fe-gtk/menu.c:628 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" #: src/fe-gtk/menu.c:632 msgid "Server:" msgstr "Máy phục vụ :" #: src/fe-gtk/menu.c:640 #, c-format msgid "%u minutes ago" msgstr "%u phút trước" #: src/fe-gtk/menu.c:642 src/fe-gtk/menu.c:645 msgid "Last Msg:" msgstr "Tin nhẳn cuối:" #: src/fe-gtk/menu.c:655 msgid "Away Msg:" msgstr "Thông điệp Vắng mặt:" #: src/fe-gtk/menu.c:710 #, c-format msgid "%d nicks selected." msgstr "%d tên hiệu được chọn." #: src/fe-gtk/menu.c:835 msgid "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-clicking in a blank part of the main text area." msgstr "Thanh trình đơn bị ẩn. Bạn có thể hiển thị lại nó bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào một phần trống trong vùng văn bản chính." #: src/fe-gtk/menu.c:930 msgid "Open Link in Browser" msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/fe-gtk/menu.c:931 msgid "Copy Selected Link" msgstr "Chép liên kết được chọn" #: src/fe-gtk/menu.c:993 src/fe-gtk/menu.c:1264 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:997 msgid "Part Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: src/fe-gtk/menu.c:999 msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay lại kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:1035 msgid "_Remove from Favorites" msgstr "Bỏ _ra Ưa thích" #: src/fe-gtk/menu.c:1037 msgid "_Add to Favorites" msgstr "Thê_m vào Ưa thích" #: src/fe-gtk/menu.c:1056 msgid "XChat: User menu" msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1065 msgid "Edit This Menu..." msgstr "Sửa trình đơn này..." #: src/fe-gtk/menu.c:1266 msgid "Retrieve channel list..." msgstr "Lấy danh sách kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1334 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%t = time/date\n" "%v = xchat version\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" "eg:\n" "/cmd john hello\n" "\n" "%2 would be \"john\"\n" "&2 would be \"john hello\"." msgstr "" "Câu lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n" "\n" "%c \t\tkênh hiện có\n" "%e \t\ttên mạng hiện có\n" "%m \t\tthông tin về máy\n" "%n \t\ttên hiệu của bạn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" "%v \t\tphiên bản xchat\n" "%2 \t\ttừ 2\n" "%3 \t\ttừ 3\n" "&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n" "&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n" "\n" "v.d.:\n" "/lệnh chào bạn\n" "\n" "%2 sẽ là « chào »\n" "&2 sẽ là « chào bạn »." #: src/fe-gtk/menu.c:1350 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" msgstr "" "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n" "\n" "%a \t\tmọi tên hiệu được chọn\n" "%c \t\tkênh hiện có\n" "%e \t\ttên mạng hiện có\n" "%h \t\ttên máy của tên hiệu được chọn\n" "%m \t\tthông tin về máy\n" "%n \t\ttên hiệu của bạn\n" "%s \t\ttên hiệu được chọn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1360 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" msgstr "" "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n" "\n" "%a \t\tmọi tên hiệu được chọn\n" "%c \t\tkênh hiện có\n" "%e \t\ttên mạng hiện có\n" "%h \t\ttên máy của tên hiệu đã chọn\n" "%m \t\tthông tin về máy\n" "%n \t\ttên hiệu cũa bạn\n" "%s \t\ttên hiệu được chọn\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1370 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" "%d = data (the whole ctcp)\n" "%e = current network name\n" "%m = machine info\n" "%s = nick who sent the ctcp\n" "%t = time/date\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" msgstr "" "Đáp ứng CTCP — mã đặc biệt:\n" "\n" "%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n" "%e \t\ttên mạng hiện có\n" "%m \t\tthông tin về máy\n" "%s \t\ttên hiệu đã gửi CTCP\n" "%t \t\tgiờ/ngày\n" "%2 \t\ttừ 2\n" "%3 \t\ttừ 3\n" "&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n" "&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n" "\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1381 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" "\n" "%s = the URL string\n" "\n" "Putting a ! infront of the command\n" "indicates it should be sent to a\n" "shell instead of XChat" msgstr "" "Quản lý địa chỉ URL — mã đặc biệt:\n" "\n" "%s = chuỗi URL\n" "\n" "Đặt dấu ! vào trước câu lệnh\n" "thì ngụ ý nó nên được gửi cho\n" "một trình bao thay cho XChat" #: src/fe-gtk/menu.c:1390 msgid "XChat: User Defined Commands" msgstr "XChat: Câu lệnh được người dùng xác định" #: src/fe-gtk/menu.c:1397 msgid "XChat: Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn tự mở danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1404 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" #: src/fe-gtk/menu.c:1404 msgid "XChat: Replace" msgstr "XChat: Thay thế" #: src/fe-gtk/menu.c:1411 msgid "XChat: URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" #: src/fe-gtk/menu.c:1430 msgid "XChat: Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1437 msgid "XChat: Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" #: src/fe-gtk/menu.c:1444 msgid "XChat: CTCP Replies" msgstr "XChat: Đáp ứng CTCP" #: src/fe-gtk/menu.c:1550 msgid "_XChat" msgstr "_XChat" #: src/fe-gtk/menu.c:1551 msgid "Network Li_st..." msgstr "Danh _sách mạng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1554 msgid "_New" msgstr "_Mới" #: src/fe-gtk/menu.c:1555 msgid "Server Tab..." msgstr "Thẻ máy phục vụ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1556 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thẻ kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1557 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy phục vụ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1558 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1563 src/fe-gtk/menu.c:1565 msgid "_Load Plugin or Script..." msgstr "Nạp phần bổ sung hay văn _lênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1573 src/fe-gtk/plugin-tray.c:604 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: src/fe-gtk/menu.c:1575 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: src/fe-gtk/menu.c:1577 msgid "_Menu Bar" msgstr "Thanh T_rình đơn" #: src/fe-gtk/menu.c:1578 msgid "_Topic Bar" msgstr "_Thanh Chủ đề" #: src/fe-gtk/menu.c:1579 msgid "_User List" msgstr "Danh sách người _dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1580 msgid "U_serlist Buttons" msgstr "Nút danh _sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1581 msgid "M_ode Buttons" msgstr "Nút c_hế độ" #: src/fe-gtk/menu.c:1583 msgid "_Channel Switcher" msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:1585 msgid "_Tabs" msgstr "_Thẻ" #: src/fe-gtk/menu.c:1586 msgid "T_ree" msgstr "Câ_y" #: src/fe-gtk/menu.c:1588 msgid "_Network Meters" msgstr "Bộ do mạ_ng" #: src/fe-gtk/menu.c:1590 msgid "Off" msgstr "Tất" #: src/fe-gtk/menu.c:1591 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" #: src/fe-gtk/menu.c:1596 msgid "_Server" msgstr "Máy _phục vụ" #: src/fe-gtk/menu.c:1597 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: src/fe-gtk/menu.c:1598 msgid "_Reconnect" msgstr "_Tái kết nối" #: src/fe-gtk/menu.c:1599 msgid "Join a Channel..." msgstr "Vào một kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1600 msgid "List of Channels..." msgstr "Danh sách Kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1603 msgid "Marked Away" msgstr "Có nhãn Vắng mặt" #: src/fe-gtk/menu.c:1605 msgid "_Usermenu" msgstr "Trình đơn người _dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1607 msgid "S_ettings" msgstr "Thiết _lập" #: src/fe-gtk/menu.c:1608 msgid "_Preferences" msgstr "T_uỳ thích" #: src/fe-gtk/menu.c:1610 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: src/fe-gtk/menu.c:1611 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự động thay thế..." #: src/fe-gtk/menu.c:1612 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Đáp ứng CTCP..." #: src/fe-gtk/menu.c:1613 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." #: src/fe-gtk/menu.c:1614 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." #: src/fe-gtk/menu.c:1615 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1616 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý URL..." #: src/fe-gtk/menu.c:1617 msgid "User Commands..." msgstr "Câu lệnh người dùng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1618 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1619 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Danh sách Người dùng tự mở..." #: src/fe-gtk/menu.c:1622 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: src/fe-gtk/menu.c:1623 msgid "Ban List..." msgstr "Danh Sách Đuổi Ra..." #: src/fe-gtk/menu.c:1624 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..." #: src/fe-gtk/menu.c:1625 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." #: src/fe-gtk/menu.c:1626 msgid "File Transfers..." msgstr "Truyền tập tin..." #: src/fe-gtk/menu.c:1627 msgid "Friends List..." msgstr "Danh sách Bạn bè..." #: src/fe-gtk/menu.c:1628 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách Bỏ qua..." #: src/fe-gtk/menu.c:1629 msgid "Plugins and Scripts..." msgstr "Phần bổ sung và Văn lệnh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1630 msgid "Raw Log..." msgstr "Bản ghi thô..." #: src/fe-gtk/menu.c:1631 msgid "URL Grabber..." msgstr "Bộ lấy URL..." #: src/fe-gtk/menu.c:1633 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu" #: src/fe-gtk/menu.c:1634 msgid "C_lear Text" msgstr "_Dọn văn bản" #: src/fe-gtk/menu.c:1636 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm trong văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1637 msgid "Save Text..." msgstr "Lưu văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1639 src/fe-gtk/menu.c:2116 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: src/fe-gtk/menu.c:1640 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: src/fe-gtk/menu.c:1642 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra có bản cập nhật" #: src/fe-gtk/menu.c:1644 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: src/fe-gtk/menu.c:2129 msgid "_Attach" msgstr "Đính _kèm" #: src/fe-gtk/notifygui.c:140 msgid "Last Seen" msgstr "Thấy cuối cùng" #: src/fe-gtk/notifygui.c:182 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/fe-gtk/notifygui.c:202 src/fe-gtk/setup.c:231 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" #: src/fe-gtk/notifygui.c:205 src/fe-gtk/notifygui.c:230 #, c-format msgid "%d minutes ago" msgstr "%d phút trước" #: src/fe-gtk/notifygui.c:220 msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" #: src/fe-gtk/notifygui.c:349 msgid "Enter nickname to add:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:" #: src/fe-gtk/notifygui.c:378 msgid "Notify on these networks:" msgstr "Thông báo trên các mạng này:" #: src/fe-gtk/notifygui.c:389 msgid "Comma separated list of networks is accepted." msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy." #: src/fe-gtk/notifygui.c:415 msgid "XChat: Friends List" msgstr "XChat: Danh sách Bạn bè" #: src/fe-gtk/notifygui.c:436 msgid "Open Dialog" msgstr "Mở đối thoại" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:248 msgid "" "Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n" "Please install libnotify." msgstr "" "Không thể tìm « notify-send » để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n" "Xin hãy cài đặt thư viện « libnotify »." #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:299 #, c-format msgid "XChat: Connected to %u networks and %u channels" msgstr "XChat: có kết nối với %u mạng và %u kênh" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:583 msgid "_Restore" msgstr "_Phục hồi" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:585 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:588 msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:589 src/fe-gtk/setup.c:479 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:590 src/fe-gtk/setup.c:480 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhẳn riêng" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591 src/fe-gtk/setup.c:481 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:594 msgid "_Change status" msgstr "Đổi t_rạng thái" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:596 msgid "_Away" msgstr "_Vắng mặt" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:599 msgid "_Back" msgstr "_Có mặt lại" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:648 src/fe-gtk/plugin-tray.c:656 #, c-format msgid "XChat: Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được tin nhẳn được tô sáng từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:651 #, c-format msgid "XChat: %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được %u tin nhẳn được tô sáng, mới nhất từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:674 src/fe-gtk/plugin-tray.c:681 #, c-format msgid "XChat: New public message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được tin nhẳn chung mới từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:677 #, c-format msgid "XChat: %u new public messages." msgstr "XChat: Nhận được %u tin nhẳn chung mới." #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:703 src/fe-gtk/plugin-tray.c:710 #, c-format msgid "XChat: Private message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được tin nhẳn riêng từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:706 #, c-format msgid "XChat: %u private messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:756 src/fe-gtk/plugin-tray.c:764 #, c-format msgid "XChat: File offer from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được lời biếu tập tin từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:759 #, c-format msgid "XChat: %u file offers, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được %u lời biếu tập tin, mới nhất từ : %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugingui.c:74 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: src/fe-gtk/plugingui.c:76 src/fe-gtk/textgui.c:424 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/fe-gtk/plugingui.c:151 msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Chọn phần bổ sung hay văn lệnh cần nạp" #: src/fe-gtk/plugingui.c:223 msgid "XChat: Plugins and Scripts" msgstr "XChat: Phần bổ sung và Văn lệnh" #: src/fe-gtk/plugingui.c:229 msgid "_Load..." msgstr "_Nạp..." #: src/fe-gtk/plugingui.c:232 msgid "_UnLoad" msgstr "_Bỏ nạp" #: src/fe-gtk/rawlog.c:81 src/fe-gtk/rawlog.c:130 src/fe-gtk/textgui.c:438 #: src/fe-gtk/urlgrab.c:205 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: src/fe-gtk/rawlog.c:97 #, c-format msgid "XChat: Rawlog (%s)" msgstr "XChat: Bản ghi thô (%s)" #: src/fe-gtk/rawlog.c:127 msgid "Clear rawlog" msgstr "Dọn bản ghi thô" #: src/fe-gtk/search.c:57 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore." msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại." #: src/fe-gtk/search.c:65 msgid "Search hit end, not found." msgstr "Tìm kiếm gặp kết thúc, không tìm thấy gì." #: src/fe-gtk/search.c:109 msgid "XChat: Search" msgstr "XChat: Tìm kiếm" #: src/fe-gtk/search.c:127 msgid "_Match case" msgstr "_Phân biệt chữ hoa/thường" #: src/fe-gtk/search.c:133 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm _ngược" #: src/fe-gtk/search.c:146 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:171 src/fe-gtk/servlistgui.c:269 msgid "New Network" msgstr "Mạng mới" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:558 #, c-format msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?" msgstr "Thực sự gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:740 msgid "#channel" msgstr "#kênh" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:847 msgid "XChat: Favorite Channels (Auto-Join List)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh Ưa Thích (Danh Sách Tự Động Vào)" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:859 #, c-format msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s." msgstr "Một khi kết nối tới %s thì tự động vào những kênh này." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:902 msgid "Key (Password)" msgstr "Khoá (mật khẩu)" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:933 src/fe-gtk/servlistgui.c:1535 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:969 #, c-format msgid "%s has been removed." msgstr "%s đã bị gỡ bỏ." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:989 #, c-format msgid "%s has been added." msgstr "%s đã được thêm." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1013 msgid "User name and Real name cannot be left blank." msgstr "Không cho phép trường « Tên người dùng » hay « Tên thật » bị bỏ trống." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1366 #, c-format msgid "XChat: Edit %s" msgstr "XChat: Sửa %s" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1385 #, c-format msgid "Servers for %s" msgstr "Máy phục vụ cho %s" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1396 msgid "Connect to selected server only" msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ được chọn" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1397 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails." msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1399 msgid "Your Details" msgstr "Chi tiết cá nhân" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1405 msgid "Use global user information" msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1408 src/fe-gtk/servlistgui.c:1640 msgid "_Nick name:" msgstr "Tê_n hiệu :" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1412 src/fe-gtk/servlistgui.c:1647 msgid "Second choice:" msgstr "Chọn thứ hai:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1416 src/fe-gtk/servlistgui.c:1661 msgid "_User name:" msgstr "Tên người _dùng:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1420 src/fe-gtk/servlistgui.c:1668 msgid "Rea_l name:" msgstr "_Tên thật:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1423 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1429 msgid "Auto connect to this network at startup" msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1431 msgid "Bypass proxy server" msgstr "Đi vòng máy phục vụ ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1433 msgid "Use SSL for all the servers on this network" msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1438 msgid "Accept invalid SSL certificate" msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1444 msgid "_Favorite channels:" msgstr "Kênh ư_a thích:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1446 msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!" msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy không phải dấu cách." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1449 msgid "Connect command:" msgstr "Câu lệnh kết nối:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1451 msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands to execute." msgstr "Câu lệnh thêm nữa cần thực hiện sau khi thiết lập kết nối. Nếu bạn muốn nhập nhiều câu lệnh, hãy đặt câu lệnh này thành « LOAD -e <tên_tập_tin> », mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các câu lệnh cần thực hiện. [LOAD: nạp]" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1454 msgid "Nickserv password:" msgstr "Mật khẩu trình phục vụ tên hiệu :" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1456 msgid "If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks support this." msgstr "Nếu tên hiệu của bạn đòi hỏi mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460 msgid "Server password:" msgstr "Mật khẩu máy phục vụ :" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1462 msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank." msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1465 msgid "Character set:" msgstr "Bộ ký tự :" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1618 msgid "XChat: Network List" msgstr "XChat: Danh Sách Mạng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1630 msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1654 msgid "Third choice:" msgstr "Chọn thứ ba:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1714 msgid "Networks" msgstr "Mạng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1755 msgid "Skip network list on startup" msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1787 msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1794 msgid "_Sort" msgstr "Sắp _xếp" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1795 msgid "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN keys to move a row." msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1820 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:104 msgid "Text Box Appearance" msgstr "Hình thức hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:105 msgid "Font:" msgstr "Phông:" #: src/fe-gtk/setup.c:106 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" #: src/fe-gtk/setup.c:107 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Dòng cuộn ngược:" #: src/fe-gtk/setup.c:108 msgid "Colored nick names" msgstr "Tên hiệu tô màu" #: src/fe-gtk/setup.c:109 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Đặt một màu riêng cho tên của mỗi người trên IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:110 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt vào tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề phải tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:112 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" #: src/fe-gtk/setup.c:113 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" #: src/fe-gtk/setup.c:114 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn đường màu đỏ vào sau chuỗi đọc cuối cùng." #: src/fe-gtk/setup.c:115 msgid "Transparency Settings" msgstr "Thiết lập trong suốt" #: src/fe-gtk/setup.c:116 msgid "Red:" msgstr "Đỏ :" #: src/fe-gtk/setup.c:117 msgid "Green:" msgstr "Lục:" #: src/fe-gtk/setup.c:118 msgid "Blue:" msgstr "Xanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:120 src/fe-gtk/setup.c:391 msgid "Time Stamps" msgstr "Ghi giờ" #: src/fe-gtk/setup.c:121 msgid "Enable time stamps" msgstr "Bật ghi giờ" #: src/fe-gtk/setup.c:122 msgid "Time stamp format:" msgstr "Định dạng ghi giờ :" #: src/fe-gtk/setup.c:123 src/fe-gtk/setup.c:394 msgid "See strftime manpage for details." msgstr "Hãy sử dụng lệnh « man strftime » để tìm thấy chi tiết." #: src/fe-gtk/setup.c:130 src/fe-gtk/setup.c:170 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: src/fe-gtk/setup.c:131 msgid "Last-spoke order" msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng" #: src/fe-gtk/setup.c:137 src/fe-gtk/setup.c:1701 msgid "Input box" msgstr "Hộp nhập" #: src/fe-gtk/setup.c:138 src/fe-gtk/setup.c:202 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Dùng phông chữ và màu sắc của hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:140 msgid "Spell checking" msgstr "Bắt lỗi chính tả" #: src/fe-gtk/setup.c:143 msgid "Nick Completion" msgstr "Điền nốt tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:144 msgid "Automatic nick completion (without TAB key)" msgstr "Tự động điền nốt tên hiệu (không có phím TAB)" #: src/fe-gtk/setup.c:146 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :" #: src/fe-gtk/setup.c:147 msgid "Nick completion sorted:" msgstr "Sắp xếp cách điền nốt tên hiệu :" #: src/fe-gtk/setup.c:150 msgid "Input Box Codes" msgstr "Mã hộp nhập" #: src/fe-gtk/setup.c:151 #, c-format msgid "Interpret %nnn as an ASCII value" msgstr "Đọc %nnn là một giá trị ASCII" #: src/fe-gtk/setup.c:152 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc" msgstr "Đọc %C, %B là Màu, Đậm v.v." #: src/fe-gtk/setup.c:169 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Người điều hành đi trước" #: src/fe-gtk/setup.c:171 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Người điều hành đi sau" #: src/fe-gtk/setup.c:172 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:191 msgid "Left (Upper)" msgstr "Trái (Trên)" #: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:192 msgid "Left (Lower)" msgstr "Trái (Dưới)" #: src/fe-gtk/setup.c:181 src/fe-gtk/setup.c:193 msgid "Right (Upper)" msgstr "Phải (Trên)" #: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:194 msgid "Right (Lower)" msgstr "Phải (Dưới)" #: src/fe-gtk/setup.c:183 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/fe-gtk/setup.c:184 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/fe-gtk/setup.c:185 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" #: src/fe-gtk/setup.c:200 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:201 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:204 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :" #: src/fe-gtk/setup.c:205 msgid "Show user list at:" msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :" #: src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "Away tracking" msgstr "Theo dõi Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:208 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color" msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của các người dùng, cũng đánh dấu bằng màu khác" #: src/fe-gtk/setup.c:209 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:" #: src/fe-gtk/setup.c:211 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành vi khi nhấn đôi" #: src/fe-gtk/setup.c:223 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: src/fe-gtk/setup.c:224 src/fe-gtk/setup.c:240 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: src/fe-gtk/setup.c:232 msgid "Always" msgstr "Luôn" #: src/fe-gtk/setup.c:233 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ các thẻ được yêu cầu" #: src/fe-gtk/setup.c:242 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: src/fe-gtk/setup.c:249 msgid "Switcher type:" msgstr "Cách chuyển đổi:" #: src/fe-gtk/setup.c:250 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở một thẻ bổ sung cho các thông điệp máy phục vụ" #: src/fe-gtk/setup.c:251 msgid "Open an extra tab for server notices" msgstr "Mở một thẻ bổ sung cho các thông báo máy phục vụ" #: src/fe-gtk/setup.c:252 msgid "Open a new tab when you receive a private message" msgstr "Mở một thẻ mới khi bạn nhận một tin nhẳn riêng" #: src/fe-gtk/setup.c:253 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp các thẻ theo thứ tự abc" #: src/fe-gtk/setup.c:254 msgid "Smaller text" msgstr "Chữ nhỏ" #: src/fe-gtk/setup.c:256 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Nâng thẻ mới lên trước:" #: src/fe-gtk/setup.c:258 msgid "Show channel switcher at:" msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :" #: src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Cắt ngắn nhãn thẻ thành:" #: src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "letters." msgstr "chữ." #: src/fe-gtk/setup.c:261 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thẻ hay Cửa sổ" #: src/fe-gtk/setup.c:262 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:263 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:264 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:264 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ ?" #: src/fe-gtk/setup.c:271 msgid "No" msgstr "Không" #: src/fe-gtk/setup.c:272 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/fe-gtk/setup.c:273 msgid "Browse for save folder every time" msgstr "Lúc nào cũng duyệt tìm thư mục lưu" #: src/fe-gtk/setup.c:279 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" #: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Auto accept file offers:" msgstr "Tự động chấp nhận tập tin được biếu:" #: src/fe-gtk/setup.c:281 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" #: src/fe-gtk/setup.c:282 msgid "Move completed files to:" msgstr "Chuyển tập tin hoàn tất sang:" #: src/fe-gtk/setup.c:283 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:285 msgid "Network Settings" msgstr "Thiết lập mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:286 msgid "Get my address from the IRC server" msgstr "Lấy địa chỉ của mình từ máy phục vụ IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:287 msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!" msgstr "Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ số « 192.168.*.* »." #: src/fe-gtk/setup.c:288 msgid "DCC IP address:" msgstr "Địa chỉ IP DCC:" #: src/fe-gtk/setup.c:289 msgid "Claim you are at this address when offering files." msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin." #: src/fe-gtk/setup.c:290 msgid "First DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC đầu :" #: src/fe-gtk/setup.c:291 msgid "Last DCC send port:" msgstr "Cổng gởi DCC cuối:" #: src/fe-gtk/setup.c:292 msgid "!Leave ports at zero for full range." msgstr "!Để lại mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị." #: src/fe-gtk/setup.c:294 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)" #: src/fe-gtk/setup.c:295 msgid "One upload:" msgstr "Một việc tải lên:" #: src/fe-gtk/setup.c:296 src/fe-gtk/setup.c:298 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền" #: src/fe-gtk/setup.c:297 msgid "One download:" msgstr "Một việc tải về:" #: src/fe-gtk/setup.c:299 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tất cả việc tải lên:" #: src/fe-gtk/setup.c:300 src/fe-gtk/setup.c:302 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:301 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tất cả việc tải về:" #: src/fe-gtk/setup.c:329 src/fe-gtk/setup.c:1707 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh giác" #: src/fe-gtk/setup.c:333 msgid "Show tray balloons on:" msgstr "Hiện thị khung thoại của khay khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:335 msgid "Blink tray icon on:" msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:336 msgid "Blink task bar on:" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:337 msgid "Make a beep sound on:" msgstr "Kêu bíp khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:339 msgid "Enable system tray icon" msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống" #: src/fe-gtk/setup.c:341 msgid "Highlighted Messages" msgstr "Tin nhẳn tô sáng" #: src/fe-gtk/setup.c:342 msgid "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" msgstr "Tin nhẳn tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :" #: src/fe-gtk/setup.c:344 msgid "Extra words to highlight:" msgstr "Từ bổ sung cần tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:345 msgid "Nick names not to highlight:" msgstr "Tên hiệu không nên tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:346 msgid "Nick names to always highlight:" msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:" #: src/fe-gtk/setup.c:347 msgid "" "Separate multiple words with commas.\n" "Wildcards are accepted." msgstr "" "Định,giới,nhiều,từ,bằng,dấu,phẩy.\n" "Cũng có thể sử dụng ký tự đại diện." #: src/fe-gtk/setup.c:353 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhẳn mặc định" #: src/fe-gtk/setup.c:354 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" #: src/fe-gtk/setup.c:355 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" #: src/fe-gtk/setup.c:356 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" #: src/fe-gtk/setup.c:358 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:359 msgid "Announce away messages" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:360 msgid "Announce your away messages to all channels" msgstr "Thông báo tin nhẳn vắng mặt của bạn trên mọi kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:361 msgid "Show away once" msgstr "Hiện Vắng mặt một lần" #: src/fe-gtk/setup.c:361 msgid "Show identical away messages only once" msgstr "Hiện tin nhẳn vắng mặt trùng chỉ một lần" #: src/fe-gtk/setup.c:362 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự động bỏ dấu Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:362 msgid "Unmark yourself as away before sending messages" msgstr "Bỏ dấu bạn là Vắng mặt trước khi gửi tin nhẳn" #: src/fe-gtk/setup.c:369 msgid "Advanced Settings" msgstr "Thiết lập cấp cao" #: src/fe-gtk/setup.c:370 msgid "Auto reconnect delay:" msgstr "Khoảng đợi tự động tái kết nối:" #: src/fe-gtk/setup.c:371 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" #: src/fe-gtk/setup.c:372 msgid "Whois on notify" msgstr "WHOIS khi thông báo" #: src/fe-gtk/setup.c:372 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list" msgstr "Gởi lệnh « /WHOIS » (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:373 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời" #: src/fe-gtk/setup.c:373 msgid "Hide channel join/part messages by default" msgstr "Mặc định là ẩn các tin nhẳn vào/rời kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:374 msgid "Auto Open DCC Windows" msgstr "Tự động mở cửa sổ DCC" #: src/fe-gtk/setup.c:375 msgid "Send window" msgstr "Cửa sô Gửi" #: src/fe-gtk/setup.c:376 msgid "Receive window" msgstr "Cửa sổ Nhận" #: src/fe-gtk/setup.c:377 msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:385 src/fe-gtk/setup.c:1709 msgid "Logging" msgstr "Ghi lưu" #: src/fe-gtk/setup.c:386 msgid "Display scrollback from previous session" msgstr "Hiển thị vùng cuộn ngược từ buổi hợp trước" #: src/fe-gtk/setup.c:387 msgid "Enable logging of conversations to disk" msgstr "Bật ghi lưu vào đĩa các đối thoại" #: src/fe-gtk/setup.c:388 msgid "Log filename:" msgstr "Ghi lưu tên tập tin:" #: src/fe-gtk/setup.c:389 #, c-format msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network." msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng." #: src/fe-gtk/setup.c:392 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Ghi giờ vào bản ghi" #: src/fe-gtk/setup.c:393 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:" #: src/fe-gtk/setup.c:401 msgid "(Disabled)" msgstr "(Tắt)" #: src/fe-gtk/setup.c:402 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" #: src/fe-gtk/setup.c:403 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" #: src/fe-gtk/setup.c:404 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" #: src/fe-gtk/setup.c:405 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #: src/fe-gtk/setup.c:407 msgid "MS Proxy (ISA)" msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)" #: src/fe-gtk/setup.c:414 msgid "All Connections" msgstr "Mọi kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:415 msgid "IRC Server Only" msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:416 msgid "DCC Get Only" msgstr "Chỉ DCC lấy" #: src/fe-gtk/setup.c:422 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" #: src/fe-gtk/setup.c:423 msgid "Bind to:" msgstr "Đóng kết với:" #: src/fe-gtk/setup.c:424 msgid "Only useful for computers with multiple addresses." msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ." #: src/fe-gtk/setup.c:426 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/setup.c:427 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" #: src/fe-gtk/setup.c:428 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: src/fe-gtk/setup.c:429 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: src/fe-gtk/setup.c:430 msgid "Use proxy for:" msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :" #: src/fe-gtk/setup.c:432 msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/setup.c:434 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)" #: src/fe-gtk/setup.c:436 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ HTTP hay Socks5)" #: src/fe-gtk/setup.c:438 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: src/fe-gtk/setup.c:439 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu :" #: src/fe-gtk/setup.c:870 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" #: src/fe-gtk/setup.c:905 msgid "Select Download Folder" msgstr "Chọn thư mục tải về" #: src/fe-gtk/setup.c:914 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông" #: src/fe-gtk/setup.c:1014 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: src/fe-gtk/setup.c:1152 msgid "Mark identified users with:" msgstr "Đánh dấu người dùng được nhận ra bằng:" #: src/fe-gtk/setup.c:1154 msgid "Mark not-identified users with:" msgstr "Đánh dấu người dùng không được nhận ra bằng:" #: src/fe-gtk/setup.c:1161 msgid "Open Data Folder" msgstr "Mở thư mục Dữ liệu" #: src/fe-gtk/setup.c:1215 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" #: src/fe-gtk/setup.c:1295 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" #: src/fe-gtk/setup.c:1297 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" #: src/fe-gtk/setup.c:1305 msgid "Local colors:" msgstr "Màu cục bộ :" #: src/fe-gtk/setup.c:1313 src/fe-gtk/setup.c:1318 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1314 src/fe-gtk/setup.c:1319 msgid "Background:" msgstr "Nền:" #: src/fe-gtk/setup.c:1316 msgid "Marking Text" msgstr "Đánh dấu văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:1321 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu sắc giao diện" #: src/fe-gtk/setup.c:1323 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:1324 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu :" #: src/fe-gtk/setup.c:1325 msgid "New message:" msgstr "Tin nhẳn mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:1326 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" #: src/fe-gtk/setup.c:1327 msgid "Highlight:" msgstr "Tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:1423 src/fe-gtk/textgui.c:389 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/fe-gtk/setup.c:1429 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1464 msgid "Select a sound file" msgstr "Chon tập tin âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1536 msgid "Sound playing method:" msgstr "Phương pháp phát âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1544 msgid "External sound playing _program:" msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1562 msgid "_External program" msgstr "Trình _bên ngoài" #: src/fe-gtk/setup.c:1572 msgid "_Automatic" msgstr "_Tự động" #: src/fe-gtk/setup.c:1585 msgid "Sound files _directory:" msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1624 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1639 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: src/fe-gtk/setup.c:1650 msgid "_Play" msgstr "_Phát" #: src/fe-gtk/setup.c:1699 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/fe-gtk/setup.c:1700 msgid "Text box" msgstr "Hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:1702 msgid "User list" msgstr "Danh sách Người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:1703 msgid "Channel switcher" msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:1704 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/fe-gtk/setup.c:1706 msgid "Chatting" msgstr "Đang trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:1708 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/fe-gtk/setup.c:1710 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1714 msgid "Network setup" msgstr "Thiết lập mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:1715 msgid "File transfers" msgstr "Truyền tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:1823 msgid "Categories" msgstr "Loại" #: src/fe-gtk/setup.c:2007 msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." msgstr "" "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n" "Trước tiên hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thẻ</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." #: src/fe-gtk/setup.c:2017 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." msgstr "Bạn đã thay đổi một sô thiết lập mà đòi hỏi khởi chạy lại chương trình để hoạt động đầy đủ." #: src/fe-gtk/setup.c:2025 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" "can be dangerous and is exploitable. Eg:\n" "Someone could send you a .bash_profile" msgstr "" "•• CẢNH BÁO ••\n" "Tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n" "nhà của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n" "người khác tấn công hệ thống này.\n" "V.d. người khác có thể gửi cho bạn\n" "một « .bash_profile »." #: src/fe-gtk/setup.c:2058 msgid "XChat: Preferences" msgstr "XChat: Tuỳ thích" #: src/fe-gtk/textgui.c:180 msgid "There was an error parsing the string" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích chuỗi đó" #: src/fe-gtk/textgui.c:188 #, c-format msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid" msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ" #: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327 msgid "Print Texts File" msgstr "In tập tin các văn bản" #: src/fe-gtk/textgui.c:372 msgid "Edit Events" msgstr "Sửa sự kiện" #: src/fe-gtk/textgui.c:423 msgid "$ Number" msgstr "$ Số" #: src/fe-gtk/textgui.c:440 msgid "Load From..." msgstr "Nạp từ..." #: src/fe-gtk/textgui.c:441 msgid "Test All" msgstr "Thử tất cả" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:98 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:188 msgid "XChat: URL Grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 msgid "Clear list" msgstr "Dọn danh sách" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 msgid "Copy selected URL" msgstr "Chép URL được chọn" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:205 msgid "Save list to a file" msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" #: src/fe-gtk/userlistgui.c:111 #, c-format msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d người điều hành, tổng %d" #~ msgid "" #~ "Set per channel options\n" #~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF - Toggle conf mode/showing of join and part messages\n" #~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF - Toggle color paste\n" #~ "CHANOPT BEEP ON|OFF - Toggle beep on message\n" #~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - Toggle tray blink on message" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn từng kênh:\n" #~ "CHANOPT CONFMODE ON|OFF — bật/tắt chế độ hội thảo, hiển thị các thông điệp\n" #~ "\tkiểu vào và rời\n" #~ "CHANOPT COLORPASTE ON|OFF — bật/tắt dán màu\n" #~ "CHANOPT BEEP ON|OFF — bật/tắt kêu bíp khi nhận thông điệp\n" #~ "CHANOPT TRAY ON|OFF - bật/tắt chớp khay khi nhận tin nhẳn\n" #~ "\n" #~ "[CHANOPT : viết tắt cho \"channel option\", tùy chọn kênh;\n" #~ "CONFMODE : viết tắt cho \"conference mode\", chế độ hội thảo;\n" #~ "ON|OFF : bật hay tắt;\n" #~ "COLORPASTE : dán màu;\n" #~ "BEEP : kêu bíp, tiếng bíp;\n" #~ "TRAY : khay]" #~ msgid "Direct client-to-client" #~ msgstr "Khách-đến-khách trực tiếp" #~ msgid "Send File" #~ msgstr "Gởi tập tin" #~ msgid "Offer Chat" #~ msgstr "Mời trò chuyện" #~ msgid "Abort Chat" #~ msgstr "Hủy bỏ trò chuyện" #~ msgid "Userinfo" #~ msgstr "Thông tin người dùng" #~ msgid "Clientinfo" #~ msgstr "Thông tin khách" #~ msgid "Time" #~ msgstr "Thòi gian" #~ msgid "Finger" #~ msgstr "Finger" #~ msgid "Oper" #~ msgstr "QTrị" #~ msgid "Kill this user" #~ msgstr "Kết thúc người dùng này" #~ msgid "Mode" #~ msgstr "Chế độ" #~ msgid "Give Half-Ops" #~ msgstr "Cho quyền Nửa quản trị" #~ msgid "Take Half-Ops" #~ msgstr "Bỏ quyền Nửa quản trị" #~ msgid "Ignore" #~ msgstr "Bỏ qua" #~ msgid "Ignore User" #~ msgstr "Bỏ qua người dùng" #~ msgid "UnIgnore User" #~ msgstr "Thôi bỏ qua người dùng" #~ msgid "Info" #~ msgstr "Thông tin" #~ msgid "Who" #~ msgstr "Ai" #~ msgid "DNS Lookup" #~ msgstr "Tra cứu DNS" #~ msgid "Trace" #~ msgstr "Tìm đường" #~ msgid "UserHost" #~ msgstr "NgườiMáy" #~ msgid "External" #~ msgstr "Bên ngoài" #~ msgid "Traceroute" #~ msgstr "Tìm dấu vết đường" #~ msgid "Telnet" #~ msgstr "Telnet" #~ msgid "About XChat" #~ msgstr "Giới thiệu về X-Chat" #~ msgid "Unban" #~ msgstr "Bỏ đuổi ra" #~ msgid "Blink tray on message" #~ msgstr "Chớp khay khi nhạn tin nhẳn" #~ msgid "Show join/part messages" #~ msgstr "Hiển thị tin nhẳn vào/rời" #~ msgid "Color paste" #~ msgstr "Dán màu" #~ msgid "_Close Tab" #~ msgstr "Đón_g thẻ" #~ msgid "Channel List..." #~ msgstr "Danh Sách Kênh..." #~ msgid "Notify List..." #~ msgstr "Danh sách Thông báo..." #~ msgid "_Close Window" #~ msgstr "Đóng _cửa sổ" #~ msgid "User" #~ msgstr "Người dùng" #~ msgid "XChat: Notify List" #~ msgstr "XChat: Danh sách Thông báo" #~ msgid "C_hannels to join:" #~ msgstr "Các kên_h cần vào :" #~ msgid "Channel Switcher" #~ msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" #~ msgid "No other tabs open, quit xchat?" #~ msgstr "Không có thẻ nữa còn mở, thoát khỏi xchat không?" #~ msgid "_Layout" #~ msgstr "_Bố trị" #~ msgid "Quit..." #~ msgstr "Thoát..." #~ msgid "Resizable user list" #~ msgstr "Danh sách người dùng có thể thay đổi kích cỡ" #~ msgid "Left" #~ msgstr "Trái" #~ msgid "Right" #~ msgstr "Phải" #~ msgid "Show tabs at:" #~ msgstr "Hiện thẻ ở :"