# Vietnamese translation for XChat. # This file is distributed under the same license as the xchat package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2013. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: xchat 2.8.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: www.xchat.org\n" "POT-Creation-Date: 2010-05-30 13:56+1000\n" "PO-Revision-Date: 2013-07-20 13:53+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: src/common/cfgfiles.c:354 msgid "Cannot create ~/.xchat2" msgstr "Không thể tạo thư mục “~/.xchat2”" #: src/common/cfgfiles.c:713 msgid "I'm busy" msgstr "Đang bận" #: src/common/cfgfiles.c:714 msgid "Leaving" msgstr "Rời đi" #: src/common/cfgfiles.c:761 msgid "" "* Running IRC as root is stupid! You should\n" " create a User Account and use that to login.\n" msgstr "" "• Chạy IRC với tài khoản root là không an toàn •\n" " Bạn nên tạo một tài khoản người dùng bình thường\n" " và dùng nó để đăng nhập.\n" #: src/common/dcc.c:67 msgid "Waiting" msgstr "Đang đợi" #: src/common/dcc.c:68 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: src/common/dcc.c:69 msgid "Failed" msgstr "Bị lỗi" #: src/common/dcc.c:70 msgid "Done" msgstr "Xong" #: src/common/dcc.c:71 src/fe-gtk/menu.c:942 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: src/common/dcc.c:72 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: src/common/dcc.c:1886 src/common/outbound.c:2449 #, c-format msgid "Cannot access %s\n" msgstr "Không thể truy cập %s\n" #: src/common/dcc.c:1887 src/common/text.c:1261 src/common/text.c:1299 #: src/common/text.c:1310 src/common/text.c:1317 src/common/text.c:1330 #: src/common/text.c:1347 src/common/text.c:1447 src/common/util.c:353 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/common/dcc.c:2375 #, c-format msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?" msgstr "%s đang biếu bạn “%s”. Bạn có muốn nhận không?" #: src/common/dcc.c:2586 msgid "No active DCCs\n" msgstr "Không có DCC đang hoạt động\n" #: src/common/ignore.c:120 src/common/ignore.c:124 src/common/ignore.c:128 #: src/common/ignore.c:132 src/common/ignore.c:136 src/common/ignore.c:140 #: src/common/ignore.c:144 msgid "YES " msgstr "CÓ " #: src/common/ignore.c:122 src/common/ignore.c:126 src/common/ignore.c:130 #: src/common/ignore.c:134 src/common/ignore.c:138 src/common/ignore.c:142 #: src/common/ignore.c:146 msgid "NO " msgstr "KHÔNG " #: src/common/ignore.c:377 #, c-format msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n" msgstr "Bạn đang bị %s tràn ngập CTCP nên bỏ qua %s.\n" #: src/common/ignore.c:402 #, c-format msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_auto_open_dialog OFF.\n" msgstr "Bạn đang bị %s tràn ngập MSG nên đặt tùy chọn tự động mở đối thoại giao diện (gui_auto_open_dialog) bị TẮT.\n" #: src/common/notify.c:473 #, c-format msgid " %-20s online\n" msgstr " %-20s trực tuyến\n" #: src/common/notify.c:475 #, c-format msgid " %-20s offline\n" msgstr " %-20s ngoại tuyến\n" #: src/common/outbound.c:72 msgid "No channel joined. Try /join #\n" msgstr "Chưa vào kênh nào. Hãy thử lệnh “/join #”\n" #: src/common/outbound.c:78 msgid "Not connected. Try /server []\n" msgstr "Chưa kết nối. Hãy thử lệnh “/server []”\n" #: src/common/outbound.c:338 #, c-format msgid "Already marked away: %s\n" msgstr "Đã đánh dấu là “Vắng mặt”: %s\n" #: src/common/outbound.c:411 msgid "Already marked back.\n" msgstr "Đã đánh dấu là “Có mặt lại”:\n" #: src/common/outbound.c:1777 msgid "I need /bin/sh to run!\n" msgstr "Cần “/bin/sh” để chạy được!\n" #: src/common/outbound.c:2146 msgid "Commands Available:" msgstr "Các câu lệnh sẵn sàng:" #: src/common/outbound.c:2160 msgid "User defined commands:" msgstr "Các câu lệnh được người dùng định nghĩa:" #: src/common/outbound.c:2176 msgid "Plugin defined commands:" msgstr "Các câu lệnh được phần bổ sung định nghĩa:" #: src/common/outbound.c:2187 msgid "Type /HELP for more information, or /HELP -l" msgstr "Hãy gõ câu lệnh trợ giúp “/HELP ” để xem thêm thông tin, hoặc chỉ “/HELP -l”." #: src/common/outbound.c:2272 #, c-format msgid "Unknown arg '%s' ignored." msgstr "Không hiểu đối số “%s” nên bỏ qua nó." #: src/common/outbound.c:3221 msgid "No such plugin found.\n" msgstr "Không tìm thấy phần bổ sung nào như vậy.\n" #: src/common/outbound.c:3226 src/fe-gtk/plugingui.c:184 msgid "That plugin is refusing to unload.\n" msgstr "Phần bổ sung đó từ chối bỏ nạp.\n" #: src/common/outbound.c:3495 msgid "ADDBUTTON , adds a button under the user-list" msgstr "ADDBUTTON , thêm một nút bên dưới danh sách người dùng" #: src/common/outbound.c:3497 msgid "ALLCHAN , sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHAN , gửi câu lệnh này tới mọi kênh trong đó bạn có mặt" #: src/common/outbound.c:3499 msgid "ALLCHANL , sends a command to all channels you're in" msgstr "ALLCHANL , gửi câu lệnh này tới mọi kênh trong đó bạn có mặt" #: src/common/outbound.c:3501 msgid "ALLSERV , sends a command to all servers you're in" msgstr "ALLSERV , gửi câu lệnh này tới mọi máy phục vụ trên đó bạn có mặt" #: src/common/outbound.c:3502 msgid "AWAY [], sets you away" msgstr "AWAY [], đặt trang thái của bạn thành vắng mặt" #: src/common/outbound.c:3503 msgid "BACK, sets you back (not away)" msgstr "BACK đặt bạn có mặt lại (không còn vắng mặt lại)" #: src/common/outbound.c:3505 msgid "BAN [], bans everyone matching the mask from the current channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs chanop)" msgstr "BAN [], _cấm_ mọi người khớp với bộ lọc này ra khỏi kênh hiện tại. Nếu họ đã đang ở trên thì không thể đá họ được (cần quyền quản trị kênh (chanop)" #: src/common/outbound.c:3506 msgid "CHANOPT [-quiet] []" msgstr "CHANOPT [-quiet] []" #: src/common/outbound.c:3508 msgid "CLEAR [ALL|HISTORY], Clears the current text window or command history" msgstr "CLEAR [ALL|HISTORY], xoá trống cửa sổ (ALL) hay lược sử câu lệnh (HISTORY) bạn đang sử dụng." #: src/common/outbound.c:3509 msgid "CLOSE, Closes the current window/tab" msgstr "CLOSE, đóng cửa sổ/thẻ đang sử dụng" #: src/common/outbound.c:3512 msgid "COUNTRY [-s] , finds a country code, eg: au = australia" msgstr "COUNTRY [-s] , tìm thấy một quốc gia, v.d. mã “au” = Úc" #: src/common/outbound.c:3514 msgid "CTCP , send the CTCP message to nick, common messages are VERSION and USERINFO" msgstr "CTCP , gửi cho CTCP: hai tin nhắn thường gửi là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin về người dùng)" #: src/common/outbound.c:3516 msgid "CYCLE [], parts the current or given channel and immediately rejoins" msgstr "CYCLE [], rời kênh này hay kênh hiện tại, sau đó vào lại ngay lập tức" #: src/common/outbound.c:3518 msgid "" "\n" "DCC GET - accept an offered file\n" "DCC SEND [-maxcps=#] [file] - send a file to someone\n" "DCC PSEND [-maxcps=#] [file] - send a file using passive mode\n" "DCC LIST - show DCC list\n" "DCC CHAT - offer DCC CHAT to someone\n" "DCC PCHAT - offer DCC CHAT using passive mode\n" "DCC CLOSE example:\n" " /dcc close send johnsmith file.tar.gz" msgstr "" "\n" "DCC GET - chấp nhận tập tin được trao\n" "DCC SEND [-maxcps=#] [tập_tin] - gửi cho ai đó một tập tin\n" "DCC PSEND [-maxcps=#] [tập_tin] - gửi một tập tin dùng chế độ bị động\n" "DCC LIST - hiện danh sách DCC\n" "DCC CHAT - trao cho ai đó trò chuyện DCC CHAT\n" "DCC PCHAT - trao DCC CHAT dùng chế độ bị động\n" "DCC CLOSE ví dụ:\n" " /dcc close send nguyen_van tập_tin.tar.gz" #: src/common/outbound.c:3530 msgid "DEHOP , removes chanhalf-op status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "" "DEHOP , bỏ ra trạng thái người điều hành kênh phụ (chanhalf-op) trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh)\n" "[DE (bỏ ra) Half (phụ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3532 msgid "DELBUTTON , deletes a button from under the user-list" msgstr "" "DELBUTTON , xóa một nút ra dưới danh sách người dùng\n" "[DELete (xóa) BUTTON (nút)]" #: src/common/outbound.c:3534 msgid "DEOP , removes chanop status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "" "DEOP , bỏ ra trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n" "[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]" #: src/common/outbound.c:3536 msgid "DEVOICE , removes voice status from the nick on the current channel (needs chanop)" msgstr "" "DEVOICE , bỏ ra trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n" "[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]" #: src/common/outbound.c:3537 msgid "DISCON, Disconnects from server" msgstr "" "DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n" "[DISCONnect (ngắt kết nối)]" #: src/common/outbound.c:3538 msgid "DNS , Finds a users IP number" msgstr "" "DNS , tìm thấy địa chỉ IP của \n" "[Domain Name System (Hệ thống tên miền)]" #: src/common/outbound.c:3539 msgid "ECHO , Prints text locally" msgstr "" "ECHO , in ra một cách cục bộ\n" "[ECHO (phản hồi)]" #: src/common/outbound.c:3542 msgid "EXEC [-o] , runs the command. If -o flag is used then output is sent to current channel, else is printed to current text box" msgstr "" "EXEC [-o] , chạy câu . Nếu thêm cờ “-o” thì gửi kết xuất cho kênh hiện tại, không thì in vào hộp nhập hiện tại\n" "[EXECute (thực hiện)]" #: src/common/outbound.c:3544 msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT" msgstr "" "EXECCONT, gửi tiến trình SIGCONT\n" "[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục) SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]" #: src/common/outbound.c:3547 msgid "EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given the process is SIGKILL'ed" msgstr "" "EXECKILL [-9], buộc kết thúc một tiến trình đang chạy trong phiên hiện tại. Nếu thêm cờ “-9” thì tiến trình bị SIGKILL\n" "[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc) SIGnal (tín hiệu)]" #: src/common/outbound.c:3549 msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP" msgstr "" "EXECSTOP, gửi tiến trình SIGSTOP\n" "[EXECute (thực hiện) STOP (dừng) SIGnal (tín hiệu)]" #: src/common/outbound.c:3550 msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin" msgstr "" "EXECWRITE, gửi dữ liệu cho đầu vào tiêu chuẩn của tiến trình\n" "[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]" #: src/common/outbound.c:3554 msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue" msgstr "" "FLUSHQ, xóa trống hàng đợi gửi của máy phục vụ hiện tại\n" "[FLUSH (xoá trống) Queue (hàng đợi)]" #: src/common/outbound.c:3556 msgid "GATE [], proxies through a host, port defaults to 23" msgstr "" "GATE [], sử dụng máy ủy nhiệm; mặc định là 23\n" "[GATE (cổng)]" #: src/common/outbound.c:3560 msgid "GHOST [password], Kills a ghosted nickname" msgstr "" "GHOST [mật_khẩu], buộc kết thúc một tên hiệu ma (kết nối bị ngắt nhưng máy phục vụ chưa thay đổi trạng thái)\n" "[GHOST (ma)]" #: src/common/outbound.c:3565 msgid "HOP , gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)" msgstr "" "HOP , tặng trạng thái người điều hành kênh phụ cho tên hiệu này (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Half (phụ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3566 msgid "ID , identifies yourself to nickserv" msgstr "" "ID , nhận diện bạn với trình phục vụ quản lý các tên hiệu\n" "[IDentify (nhận diện)]" #: src/common/outbound.c:3568 msgid "" "IGNORE \n" " mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n" " types - types of data to ignore, one or all of:\n" " PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n" " options - NOSAVE, QUIET" msgstr "" "IGNORE ”\n" "[IGNORE (bỏ qua)]\n" " bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. “*!*@*.aol.com”\n" " kiểu\t\tnhững kiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n" "\t\tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n" "\t\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n" "\t\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n" "\t\tCTCP\n" "\t\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n" "\t\tINVI\t\tINVIte (mời)\n" "\t\tALL \t\t(tất cả)\n" " tùy chọn\n" "\t\tNOSAVE \t(không lưu)\n" "\t\tQUIET \t(không hiện chi tiết)" #: src/common/outbound.c:3575 msgid "INVITE [], invites someone to a channel, by default the current channel (needs chanop)" msgstr "INVITE [], mời vào ; mặc định là kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:3576 msgid "JOIN , joins the channel" msgstr "JOIN , vào kênh này" #: src/common/outbound.c:3578 msgid "KICK , kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "KICK , đá tên hiệu này ra kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:3580 msgid "KICKBAN , bans then kicks the nick from the current channel (needs chanop)" msgstr "KICKBAN , cấm sau đó đá tên hiệu nay ra kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])" #: src/common/outbound.c:3583 msgid "LAGCHECK, forces a new lag check" msgstr "LAGCHECK, buộc chạy mới một hàm kiểm tra khoảng trễ" #: src/common/outbound.c:3585 msgid "LASTLOG , searches for a string in the buffer" msgstr "" "LASTLOG , tìm kiếm chuỗi này trong vùng đệm\n" "[LOG (nhật ký) LAST (cuối cùng)" #: src/common/outbound.c:3587 msgid "LOAD [-e] , loads a plugin or script" msgstr "LOAD [-e] , nạp một phần bổ sung hay văn lệnh" #: src/common/outbound.c:3590 msgid "MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MDEHOP, bỏ trạng thái người điều hành kênh phụ (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) DE (bỏ) Half (phụ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3592 msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MDEOP, bỏ trạng thái người điều hành kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) DE (bỏ) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3594 msgid "ME , sends the action to the current channel (actions are written in the 3rd person, like /me jumps)" msgstr "" "ME , gửi hành vi này tới kênh hiện tại (v.d. “/me jumps” gửi “ nhảy”\n" "[ME (mình)]" #: src/common/outbound.c:3598 msgid "MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) KICK (đá)]" #: src/common/outbound.c:3601 msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)" msgstr "" "MOP, tăng trạng thái người điều hành kênh cho mọi người trên kênh hiện tại (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[Mass (hàng loạt) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3602 msgid "MSG , sends a private message" msgstr "" "MSG , gửi một tin nhắn riêng\n" "[MeSsaGe (tin nhắn [viết tắt])]" #: src/common/outbound.c:3605 msgid "NAMES, Lists the nicks on the current channel" msgstr "NAMES, liệt kê những tên hiệu có trên kênh hiện tại" #: src/common/outbound.c:3607 msgid "NCTCP , Sends a CTCP notice" msgstr "" "NCTCP , gửi một thông báo CTCP\n" "[Notice (thông báo) CTCP]" #: src/common/outbound.c:3608 msgid "NEWSERVER [-noconnect] []" msgstr "" "NEWSERVER [-noconnect] []\n" "[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]" #: src/common/outbound.c:3609 msgid "NICK , sets your nick" msgstr "" "NICK , đặt tên hiệu của bạn\n" "[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]" #: src/common/outbound.c:3612 msgid "NOTICE , sends a notice. Notices are a type of message that should be auto reacted to" msgstr "NOTICE , gửi một thông báo: thông báo là một kiểu thông điệp nên được tự động đáp ứng" #: src/common/outbound.c:3614 msgid "NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [], displays your notify list or adds someone to it" msgstr "NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [], hiển thị danh sách thông báo của bạn, hoặc thêm vào nó tên hiệu này" #: src/common/outbound.c:3616 msgid "OP , gives chanop status to the nick (needs chanop)" msgstr "" "OP , tặng trạng thái người điều hành kênh (chanop) cho tên hiệu này (cần quyền người điều hành kênh [chanop])\n" "[OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3618 msgid "PART [] [], leaves the channel, by default the current one" msgstr "" "PART [] [], rời đi; mặc định là kênh hiện tại\n" "[dePART (rời đi)]" #: src/common/outbound.c:3620 msgid "PING , CTCP pings nick or channel" msgstr "" "PING , ping CTCP tới hay \n" "[PING là một tiến trình gửi một số gói tin để kiểm tra có đường không: không thì không thấy kết quả; có thì bạn có thể dừng tiến trình dùng Ctrl-C]" #: src/common/outbound.c:3622 msgid "QUERY [-nofocus] , opens up a new privmsg window to someone" msgstr "" "QUERY [-nofocus] , mở một cửa sổ tin nhắn riêng mới với \n" "[QUERY (truy vấn); no focus (không có tiêu điểm)]" #: src/common/outbound.c:3624 msgid "QUIT [], disconnects from the current server" msgstr "" "QUIT [], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n" "[QUIT (thoát)]" #: src/common/outbound.c:3626 msgid "QUOTE , sends the text in raw form to the server" msgstr "" "QUOTE , gởi dạng thô cho máy phục vụ\n" "[QUOTE (trích dẫn)]" #: src/common/outbound.c:3629 msgid "RECONNECT [-ssl] [] [] [], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" msgstr "" "RECONNECT [-ssl] [] [] [], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng “/RECONNECT”, hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ cho phép tham gia dùng “/RECONNECT ALL”\n" "[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp dùng SSL để bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:3632 msgid "RECONNECT [] [] [], Can be called just as /RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to all the open servers" msgstr "" "RECONNECT [] [] [], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ hiện tại chỉ đơn giản dùng “/RECONNECT”, hoặc tái kết nối đến mọi máy phục vụ cho phép tham gia dùng “/RECONNECT ALL”\n" "[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:3634 msgid "RECV , send raw data to xchat, as if it was received from the irc server" msgstr "" "RECV , gửi dữ liệu thô tới trình xchat, đúng như nó được nhận từ máy phục vụ IRC\n" "[RECeiVe (nhận)]" #: src/common/outbound.c:3637 msgid "SAY , sends the text to the object in the current window" msgstr "" "SAY , gửi cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n" "[SAY (nói)]" #: src/common/outbound.c:3638 msgid "SEND []" msgstr "SEND []" #: src/common/outbound.c:3641 msgid "SERVCHAN [-ssl] , connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN [-ssl] , kết nối đến rồi vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:3644 msgid "SERVCHAN , connects and joins a channel" msgstr "" "SERVCHAN , kết nối đến và vào nó\n" "[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:3648 msgid "SERVER [-ssl] [] [], connects to a server, the default port is 6667 for normal connections, and 9999 for ssl connections" msgstr "" "SERVER [-ssl] [] [], kết nối đến phục vụ: mặc định là số 6667 cho kết nối tiêu chuẩn, và số 9999 cho kết nối dùng SSL\n" "[SERVER (máy phục vụ); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]" #: src/common/outbound.c:3651 msgid "SERVER [] [], connects to a server, the default port is 6667" msgstr "" "SERVER [] [], kết nối đến phục vụ ; cổng mặc định là số 6667\n" "[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]" #: src/common/outbound.c:3653 msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] []" msgstr "" "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] []\n" "SET đặt\n" "off tắt\n" "on bật\n" "quiet im lặng" #: src/common/outbound.c:3654 msgid "SETCURSOR [-|+]" msgstr "" "SETCURSOR [-|+]\n" "[SET (đặt) CURSOR (con trỏ)]" #: src/common/outbound.c:3659 msgid "TOPIC [], sets the topic if one is given, else shows the current topic" msgstr "TOPIC [], lập ; chỉ dùng “TOPIC” thì hiển thị chủ đề hiện tại." #: src/common/outbound.c:3661 msgid "" "\n" "TRAY -f [] Blink tray between two icons.\n" "TRAY -f Set tray to a fixed icon.\n" "TRAY -i Blink tray with an internal icon.\n" "TRAY -t Set the tray tooltip.\n" "TRAY -b <text> Set the tray balloon." msgstr "" "\n" "TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n" "TRAY -f <tập tin> Đặt khay là một biểu tượng riêng.\n" "TRAY -i <số> Chớp khay với một biểu tượng nội bộ.\n" "TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n" "TRAY -b <tựa_đề> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay." #: src/common/outbound.c:3668 msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks." msgstr "" "UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị cấm ra những bộ lọc đã cho.\n" "[UN (hủy) BAN (cấm)]" #: src/common/outbound.c:3669 msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]" msgstr "" "UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n" "[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]" #: src/common/outbound.c:3670 msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script" msgstr "" "UNLOAD <tên>, bỏ nạp một phần bổ sung hay văn lệnh\n" "[UN (hủy) LOAD (nạp)]" #: src/common/outbound.c:3671 msgid "URL <url>, opens a URL in your browser" msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Web" #: src/common/outbound.c:3673 msgid "USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist" msgstr "" "USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này trong danh sách người dùng trên kênh\n" "[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]" #: src/common/outbound.c:3676 msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)" msgstr "VOICE <tên_hiệu>, tăng trạng thái thoại cho tên hiệu này (cần quyền người điều hành kênh [chanop])." #: src/common/outbound.c:3678 msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels" msgstr "" "WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n" "[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]" #: src/common/outbound.c:3680 msgid "WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel" msgstr "" "WALLCHOP <thông_điệp>, gửi <thông_điệp> cho mọi người điều hành kênh [chanop] trên kênh hiện tại\n" "[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (người điều hành)]" #: src/common/outbound.c:3713 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" #: src/common/outbound.c:3718 msgid "" "\n" "No help available on that command.\n" msgstr "" "\n" "Không có trợ giúp về câu lệnh đó.\n" #: src/common/outbound.c:3724 msgid "No such command.\n" msgstr "Không có câu lệnh như vậy.\n" #: src/common/outbound.c:4055 msgid "Bad arguments for user command.\n" msgstr "Đối số sai cho câu lệnh của người dùng.\n" #: src/common/outbound.c:4215 msgid "Too many recursive usercommands, aborting." msgstr "Quá nhiều câu lệnh người dùng đệ quy nên hủy bỏ." #: src/common/outbound.c:4298 msgid "Unknown Command. Try /help\n" msgstr "Không hiểu câu lệnh. Hãy xem lệnh trợ giúp “/help”\n" #: src/common/plugin.c:356 src/common/plugin.c:397 msgid "No xchat_plugin_init symbol; is this really an xchat plugin?" msgstr "Không có ký hiệu “xchat_plugin_init” (khởi động phần bổ sung xchat): điều này có thật là một phần bổ sung kiểu xchat không?" #: src/common/server.c:634 msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n" msgstr "Bạn có chắc chắn đây là một máy phục vụ và một cổng có khả năng SSL không?\n" #: src/common/server.c:1025 #, c-format msgid "" "Cannot resolve hostname %s\n" "Check your IP Settings!\n" msgstr "" "Không thể phân giải tên máy %s.\n" "Hãy kiểm tra lại cài đặt IP.\n" #: src/common/server.c:1030 msgid "Proxy traversal failed.\n" msgstr "Lỗi đi qua máy phục vụ ủy nhiệm.\n" #: src/common/servlist.c:667 #, c-format msgid "Cycling to next server in %s...\n" msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n" #: src/common/servlist.c:1118 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for network %s." msgstr "Cảnh báo: không nhận ra bộ ký tự “%s” nên không chuyển đổi cho mạng %s." #: src/common/textevents.h:6 msgid "%C22*%O$t$1 added to notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 đã được thêm vào danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:9 msgid "%C22*%O$t$1 Banlist:%C19 $4%C20 $2%C21 $3" msgstr "%C22*%O$t$1 Danh sách cấm:%C19 $4%C20 $2%C21 $3" #: src/common/textevents.h:12 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(You are banned)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Vì bạn bị cấm)." #: src/common/textevents.h:18 msgid "%C22*%O$t$1 is now known as $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bây giờ đổi là $2" #: src/common/textevents.h:27 msgid "%C22*%O$t$1 sets ban on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái bị cấm vào $2" #: src/common/textevents.h:30 msgid "%C22*%O$tChannel $1 created on $2" msgstr "%C22*%O$tKênh$1 được tạo trên $2" #: src/common/textevents.h:33 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái người điều hành kênh phụ ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:36 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái quản trị kênh ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:39 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O bỏ trạng thái thoại ra%C26 $2" #: src/common/textevents.h:42 msgid "%C22*%O$t$1 sets exempt on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái miễn cho $2" #: src/common/textevents.h:45 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O tăng trạng thái người điều hành kênh phụ cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:48 msgid "%C22*%O$t$1 sets invite on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt trạng thái mời cho $2" #: src/common/textevents.h:51 msgid "%UChannel Users Topic" msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề" #: src/common/textevents.h:57 msgid "%C22*%O$t$1 sets mode $2$3 $4" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ $2$3 $4" #: src/common/textevents.h:60 msgid "%C22*%O$t%C22Channel $1 modes: $2" msgstr "%C22*%O$t%C22Chế độ kênh $1: $2" #: src/common/textevents.h:69 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O tăng trạng thái người điều hành kênh cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:72 msgid "%C22*%O$t$1 removes exempt on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái miễn ra $2" #: src/common/textevents.h:75 msgid "%C22*%O$t$1 removes invite on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái mời ra $2" #: src/common/textevents.h:78 msgid "%C22*%O$t$1 removes channel keyword" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ từ khoá kênh" #: src/common/textevents.h:81 msgid "%C22*%O$t$1 removes user limit" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ giới hạn người dùng" #: src/common/textevents.h:84 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel keyword to $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt từ khoá kênh thành $2" #: src/common/textevents.h:87 msgid "%C22*%O$t$1 sets channel limit to $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt giới hạn kênh thành $2" #: src/common/textevents.h:90 msgid "%C22*%O$t$1 removes ban on $2" msgstr "%C22*%O$t$1 bỏ trạng thái bị cấm trên $2" #: src/common/textevents.h:93 msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C26$1%O tăng trạng thái thoại cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:96 msgid "%C22*%O$t%C22Connected. Now logging in..." msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối. Đang đăng nhập..." #: src/common/textevents.h:99 msgid "%C22*%O$t%C22Connecting to $1 ($2) port $3%O..." msgstr "%C22*%O$t%C22Đang kết nối đến $1 ($2) qua cổng $3%O..." #: src/common/textevents.h:102 msgid "%C21*%O$t%C21Connection failed. Error: $1" msgstr "%C21*%O$t%C21Kết nối bị lỗi: $1" #: src/common/textevents.h:105 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một CTCP $1 từ $2" #: src/common/textevents.h:108 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP $1 from $2 (to $3)" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một CTCP $1 từ $2 (tới $3)" #: src/common/textevents.h:111 msgid "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2" msgstr "%C19>%O$1%C19<%O$tCTCP $2" #: src/common/textevents.h:114 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một âm thanh CTCP $1 từ $2" #: src/common/textevents.h:117 msgid "%C22*%O$tReceived a CTCP Sound $1 from $2 (to $3)" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một âm thanh CTCP $1 từ $2 (tới $3)" #: src/common/textevents.h:120 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tDCC CHAT với %C26$1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:123 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT connection established to %C26$1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tDCC CHAT đã kết nối tới %C26$1 %C30[%O$2%C30]" #: src/common/textevents.h:126 msgid "%C22*%O$tDCC CHAT to %C26$1%O lost ($4)." msgstr "%C22*%O$tDCC CHAT với %C26$1%O bị mất ($4)." #: src/common/textevents.h:129 msgid "%C22*%O$tReceived a DCC CHAT offer from $1" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một lời mời DCC CHAT từ $1" #: src/common/textevents.h:132 msgid "%C22*%O$tOffering DCC CHAT to $1" msgstr "%C22*%O$tĐang trao DCC CHAT cho %1" #: src/common/textevents.h:135 msgid "%C22*%O$tAlready offering CHAT to $1" msgstr "%C22*%O$tĐã trao CHAT cho $1" #: src/common/textevents.h:138 msgid "%C22*%O$tDCC $1 connect attempt to%C26 $2%O failed (err=$3)." msgstr "%C22*%O$tDCC $1 lỗi kết nối tới%C26 $2%O (lỗi=$3)." #: src/common/textevents.h:141 msgid "%C22*%O$tReceived '$1%O' from $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận “$1%O” từ $2" #: src/common/textevents.h:144 #, c-format msgid "%C24,18 Type To/From Status Size Pos File " msgstr "%C24,18 Kiểu Tới/Từ TTrạng Cỡ Vị trí Tệp " #: src/common/textevents.h:147 msgid "%C22*%O$tReceived a malformed DCC request from %C26$1%O.%010%C22*%O$tContents of packet: $2" msgstr "%C22*%O$tĐã nhận một yêu cầu DCC dạng sai từ %C26$1%O.%010%C22*%O$tNội dung của gói tin: $2" #: src/common/textevents.h:150 msgid "%C22*%O$tOffering%C26 $1%O to%C26 $2" msgstr "%C22*%O$tĐang trao%C26 $1%O cho%C26 $2" #: src/common/textevents.h:153 msgid "%C22*%O$tNo such DCC offer." msgstr "%C22*%O$tKhông có lời mời DCC như vậy." #: src/common/textevents.h:156 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $2%O tới%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:159 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O complete %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O hoàn tất %C30[%C26$4%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:162 msgid "%C22*%O$tDCC RECV connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tKết nối NHẬN DCC được thiết lập tớiC26 $1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:165 msgid "%C22*%O$tDCC RECV%C26 $1%O from%C26 $3%O failed ($4)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC%C26 $1%O từ%C26 $3%O bị lỗi ($4)." #: src/common/textevents.h:168 msgid "%C22*%O$tDCC RECV: Cannot open $1 for writing ($2)." msgstr "%C22*%O$tNHẬN DCC: Không thể mở $1 để ghi ($2)." #: src/common/textevents.h:171 msgid "%C22*%O$tThe file%C26 $1%C already exists, saving it as%C26 $2%O instead." msgstr "%C22*%O$tTập tin%C26 $1%C đã có nên lưu nó dạng %C26 $2%O thay vào đó." #: src/common/textevents.h:174 msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas requested to resume%C26 $2 %Cfrom%C26 $3%C." msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã yêu cầu tiếp tục lại%C26 $2 %Ctừ%C26 $3%C." #: src/common/textevents.h:177 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $2%O to%C26 $1%O aborted." msgstr "%C22*%O$tGỬI DCC%C26 $2%O tới%C26 $1%O bị hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:180 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O complete %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." msgstr "%C22*%O$tGỬI DCC%C26 $1%O tới%C26 $2%O hoàn tất %C30[%C26$3%O cps%C30]%O." #: src/common/textevents.h:183 msgid "%C22*%O$tDCC SEND connection established to%C26 $1 %C30[%O$2%C30]" msgstr "%C22*%O$tKết nối DCC GỬI được thiết lập tới%C26 $1 %C30[%O$2%C30]." #: src/common/textevents.h:186 msgid "%C22*%O$tDCC SEND%C26 $1%O to%C26 $2%O failed. $3" msgstr "%C22*%O$tLỗi kết nối DCC GỬI%C26 $1%O tới%C26 $2%O. $3" #: src/common/textevents.h:189 msgid "%C22*%O$t%C26$1 %Ohas offered%C26 $2 %O(%C26$3 %Obytes)" msgstr "%C22*%O$t%C26$1 %Ođã trao%C26 $2 %O(%C26$3 %Obyte)" #: src/common/textevents.h:192 msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Cstalled - aborting." msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Otới%C26 $3 %Cbị ngừng nên hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:195 msgid "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Oto%C26 $3 %Otimed out - aborting." msgstr "%C22*%O$tDCC $1%C26 $2 %Otới%C26 $3 %Ođã quá hạn nên hủy bỏ." #: src/common/textevents.h:198 msgid "%C22*%O$t$1 deleted from notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 đã xoá ra khỏi danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:201 msgid "%C22*%O$tDisconnected ($1)." msgstr "%C22*%O$tĐã ngắt kết nối ($1)." #: src/common/textevents.h:204 msgid "%C22*%O$tFound your IP: [$1]" msgstr "%C22*%O$tTìm thấy địa chỉ IP của bạn: [$1]" #: src/common/textevents.h:210 msgid "%O%C26$1%O added to ignore list." msgstr "%O%C26$1%O đã được thêm vào danh sách bỏ qua." #: src/common/textevents.h:213 msgid "Ignore on %C26$1%O changed." msgstr "Trang thái bỏ qua về %C26$1%O đã thay đổi." #: src/common/textevents.h:216 #, c-format msgid "%C24,18 " msgstr "%C24,18 " #: src/common/textevents.h:219 #, c-format msgid "%C24,18 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG " msgstr "" "%C24,18 Bộ lọc máy PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG\n" "\n" "[PRIVate\t\triêng\n" "NOTIfy\t\tthông báo\n" "CHANnel\t\tkênh\n" "Client To Client Protocol\tgiao thức ứng dụng khách đến ứng dụng khách\n" "Direct Chat Channel\t\tkênh trò chuyện trực tiếp\n" "INVIte\t\tmời\n" "UNIGnore\t\thủy bỏ qua]" #: src/common/textevents.h:222 msgid "%O%C26$1%O removed from ignore list." msgstr "%O%C26$1%O được gỡ bỏ ra danh sách bỏ qua." #: src/common/textevents.h:225 msgid " Ignore list is empty." msgstr " Danh sách bỏ qua còn trống." #: src/common/textevents.h:228 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Channel is invite only)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải được mời)." #: src/common/textevents.h:231 msgid "%C22*%O$tYou have been invited to%C26 $1%O by%C26 $2%C (%C26$3%C)" msgstr "%C22*%O$tBạn được mời vào%C26 $1%O bởi%C26 $2%C (%C26$3%C)" #: src/common/textevents.h:234 msgid "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) has joined $2" msgstr "%C19*%O$t%C19%B$1 %B($3) đã vào $2" #: src/common/textevents.h:237 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(Requires keyword)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Phải có từ khoá)." #: src/common/textevents.h:240 msgid "%C21*%O$t%C21$1 has kicked $2 from $3 ($4%O%C21)" msgstr "%C21*%O$t%C21$1 đã đá $2 ra $3 ($4%O%C21)" #: src/common/textevents.h:243 msgid "%C22*%O$tYou have been killed by $1 ($2%O%C22)" msgstr "%C22*%O$tBạn đã bị buộc kết thúc bởi $1 ($2%O%C22)" #: src/common/textevents.h:252 msgid "%C22*%O$t%C22MOTD Skipped." msgstr "" "%C22*%O$t%C22MOTD bị nhảy qua.\n" "[Message Of The Day (thông điệp của hôm nay)]" #: src/common/textevents.h:255 msgid "%C22*%O$t$1 already in use. Retrying with $2..." msgstr "%C22*%O$t$1 đang dùng nên thử lại với $2..." #: src/common/textevents.h:258 msgid "%C22*%O$tNickname already in use. Use /NICK to try another." msgstr "%C22*%O$tTên hiệu đang được dùng nên hãy sử dụng lệnh “/NICK” để chọn tên hiệu khác." #: src/common/textevents.h:261 msgid "%C22*%O$tNo such DCC." msgstr "%C22*%O$tKhông có DCC như vậy." #: src/common/textevents.h:264 msgid "%C22*%O$tNo process is currently running" msgstr "%C22*%O$tKhông có tiến trình đang chạy" #: src/common/textevents.h:273 msgid "$tNotify list is empty." msgstr "$tDanh sách thông báo còn trống." #: src/common/textevents.h:276 msgid "%C24,18 %B Notify List " msgstr "%C24,18 %B Danh sách thông báo " #: src/common/textevents.h:279 msgid "%C22*%O$t$1 users in notify list." msgstr "%C22*%O$t$1 người dùng trong danh sách thông báo." #: src/common/textevents.h:282 msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is offline ($3)." msgstr "%C22*%O$tThông báo: $1 ngoại tuyến ($3)." #: src/common/textevents.h:285 msgid "%C22*%O$tNotify: $1 is online ($3)." msgstr "%C22*%O$tThông báo: $1 trực tuyến ($3)." #: src/common/textevents.h:291 msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi" #: src/common/textevents.h:294 msgid "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) has left $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 (%O%C23$2) đã rời $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:297 msgid "%C22*%O$tPing reply from $1: $2 second(s)" msgstr "%C22*%O$tPing đáp ứng từ $1: $2 giây" #: src/common/textevents.h:300 msgid "%C22*%O$tNo ping reply for $1 seconds, disconnecting." msgstr "%C22*%O$tPing chưa đáp ứng trong vòng $1 giây nên ngắt kết nối." #: src/common/textevents.h:315 msgid "%C22*%O$tA process is already running" msgstr "%C22*%O$tCó một tiến trình đang chạy" #: src/common/textevents.h:318 msgid "%C23*%O$t%C23$1 has quit (%O%C23%B%B$2%O%C23)" msgstr "%C23*%O$t%C23$1 đã thoát (%O%C23%B%B$2%O%C23)." #: src/common/textevents.h:321 msgid "%C22*%O$t$1 sets modes%B %C30[%O$2%B%C30]" msgstr "%C22*%O$t$1 đặt chế độ%B %C30[%O$2%B%C30]" #: src/common/textevents.h:324 msgid "%C28-%C29$1/Wallops%C28-%O$t$2" msgstr "%C28-%C29$1/Gửi tin nhắn cho mọi người điều hành%C28-%O$t$2" #: src/common/textevents.h:327 msgid "%C22*%O$tLooking up IP number for%C26 $1%O..." msgstr "%C22*%O$tĐang tra tìm địa chỉ IP cho%C26 $1%O..." #: src/common/textevents.h:330 msgid "%C22*%O$t%C22Connected." msgstr "%C22*%O$t%C22Đã kết nối." #: src/common/textevents.h:336 msgid "%C22*%O$t%C22Looking up $1" msgstr "%C22*%O$t%C22Đang tra tìm $1" #: src/common/textevents.h:348 msgid "%C22*%O$tStopped previous connection attempt (pid=$1)" msgstr "%C22*%O$tĐã dừng lần trước thử kết nối (pid=$1)" #: src/common/textevents.h:351 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29is: $2" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29: $2" #: src/common/textevents.h:354 msgid "%C22*%O$t$1 has changed the topic to: $2" msgstr "%C22*%O$t$1 đã thay đổi chủ đề thành: $2" #: src/common/textevents.h:357 msgid "%C29*%O$t%C29Topic for $1%C %C29set by $2%C %C29at $3" msgstr "%C29*%O$t%C29Chủ đề cho $1%C %C29 được đặt bởi $2%C %C29lúc $3" #: src/common/textevents.h:360 msgid "%C22*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?" msgstr "%C22*%O$tKhông nhận ra máy: gõ sai không?" #: src/common/textevents.h:363 msgid "%C22*%O$tCannot join%C26 %B$1 %O(User limit reached)." msgstr "%C22*%O$tKhông thể vào%C26 %B$1 %O(Quá nhiều người dùng)." #: src/common/textevents.h:366 msgid "%C22*%O$t%C26Users on $1:%C $2" msgstr "%C22*%O$t%C26Người dùng trên $1:%C $2" #: src/common/textevents.h:369 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %O$2%C27 $3" #: src/common/textevents.h:372 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cis away %C30(%O$2%O%C30)" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Cvắng mặt %C30(%O$2%O%C30)" #: src/common/textevents.h:375 src/common/textevents.h:381 #: src/common/textevents.h:396 src/common/textevents.h:399 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O $2" #: src/common/textevents.h:378 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OEnd of WHOIS list." msgstr "" "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %OKết thúc danh sách WHOIS.\n" "[WHO IS (là ai)]" #: src/common/textevents.h:384 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2" #: src/common/textevents.h:387 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O idle%C26 $2%O, signon:%C26 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28]%O nghỉ%C26 $2%O, đăng nhập:%C26 $3" #: src/common/textevents.h:390 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %C30(%O$2@$3%C30)%O: $4" #: src/common/textevents.h:393 msgid "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Oreal user@host%C27 $2%O, real IP%C27 $3" msgstr "%C22*%O$t%C28[%O$1%C28] %Ongười dùng thật@máy%C27 $2%O, địa chỉ IP thật%C27 $3" #: src/common/textevents.h:402 msgid "%C19*%O$t%C19Now talking on $2" msgstr "%C19*%O$t%C19Đang nói chuyện trên $2" #: src/common/textevents.h:405 msgid "%C23*$tYou have been kicked from $2 by $3 ($4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn đã bị $3 đá ra $2 ($4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:408 #, c-format msgid "%C23*$tYou have left channel $3" msgstr "%C23*$tBạn đã rời kênh $3 đi" #: src/common/textevents.h:411 msgid "%C23*$tYou have left channel $3 (%O%C23%B%B$4%O%C23)" msgstr "%C23*$tBạn đã rời kênh $3 đi (%O%C23%B%B$4%O%C23)" #: src/common/textevents.h:417 msgid "%C22*%O$tYou've invited%C26 $1%O to%C26 $2%O (%C26$3%O)" msgstr "%C22*%O$tBạn đã mời%C26 $1%O vào%C26 $2%O (%C26$3%O)" #: src/common/textevents.h:423 msgid "%C22*%O$tYou are now known as $2" msgstr "%C22*%O$tBạn bây giờ đổi là $2" #: src/common/text.c:347 msgid "Loaded log from" msgstr "Đã nạp bản ghi từ" #: src/common/text.c:366 #, c-format msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n" msgstr "**** KẾT THÚC GHI NHẬT KÝ LÚC %s\n" #: src/common/text.c:575 #, c-format msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n" msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI NHẬT KÝ LÚC %s\n" #: src/common/text.c:594 #, c-format msgid "" "* Can't open log file(s) for writing. Check the\n" " permissions on %s/xchatlogs" msgstr "" "* Không thể mở tập tin nhật ký để ghi.\n" " Hãy kiểm tra lại quyền truy cập đến thư mục %s/xchatlogs" #: src/common/text.c:961 msgid "Left message" msgstr "Tin nhắn bên trái" #: src/common/text.c:962 msgid "Right message" msgstr "Tin nhắn bên phải" #: src/common/text.c:966 msgid "The nick of the joining person" msgstr "Tên hiệu của người đang vào" #: src/common/text.c:967 msgid "The channel being joined" msgstr "Kênh vào đó đang đi" #: src/common/text.c:968 src/common/text.c:1016 src/common/text.c:1067 msgid "The host of the person" msgstr "Máy của người ấy" #: src/common/text.c:972 src/common/text.c:979 src/common/text.c:986 #: src/common/text.c:1174 src/common/text.c:1181 src/common/text.c:1186 #: src/common/text.c:1191 src/common/text.c:1196 src/common/text.c:1202 #: src/common/text.c:1207 src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1217 #: src/common/text.c:1223 src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1286 #: src/common/text.c:1291 src/common/text.c:1296 src/common/text.c:1305 #: src/common/text.c:1316 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1329 #: src/common/text.c:1334 src/common/text.c:1339 src/common/text.c:1346 #: src/common/text.c:1352 src/common/text.c:1358 src/common/text.c:1363 #: src/common/text.c:1368 src/common/text.c:1372 src/common/text.c:1378 #: src/common/text.c:1386 src/common/text.c:1420 src/common/text.c:1425 msgid "Nickname" msgstr "Tên hiệu" #: src/common/text.c:973 msgid "The action" msgstr "Hành vi" #: src/common/text.c:974 src/common/text.c:981 msgid "Mode char" msgstr "Ký tự chế độ" #: src/common/text.c:975 src/common/text.c:982 src/common/text.c:988 msgid "Identified text" msgstr "Chuỗi đã nhận biết" #: src/common/text.c:980 msgid "The text" msgstr "Chuỗi" #: src/common/text.c:987 src/common/text.c:1044 src/common/text.c:1050 msgid "The message" msgstr "Tin nhắn" #: src/common/text.c:992 src/common/text.c:1054 msgid "Old nickname" msgstr "Tên hiệu cũ" #: src/common/text.c:993 src/common/text.c:1055 msgid "New nickname" msgstr "Tên hiệu mới" #: src/common/text.c:997 msgid "Nick of person who changed the topic" msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề" #: src/common/text.c:998 src/common/text.c:1004 src/fe-gtk/chanlist.c:766 #: src/fe-gtk/chanlist.c:869 msgid "Topic" msgstr "Chủ đề" #: src/common/text.c:999 src/common/text.c:1003 src/common/text.c:1440 #: src/fe-gtk/chanlist.c:764 src/fe-gtk/ignoregui.c:174 #: src/fe-gtk/servlistgui.c:896 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: src/common/text.c:1008 src/common/text.c:1061 msgid "The nickname of the kicker" msgstr "Tên hiệu của người đá" #: src/common/text.c:1009 src/common/text.c:1059 msgid "The person being kicked" msgstr "Người đang bị đá" #: src/common/text.c:1010 src/common/text.c:1017 src/common/text.c:1021 #: src/common/text.c:1026 src/common/text.c:1060 src/common/text.c:1068 #: src/common/text.c:1075 msgid "The channel" msgstr "Kênh" #: src/common/text.c:1011 src/common/text.c:1062 src/common/text.c:1069 msgid "The reason" msgstr "Lý do" #: src/common/text.c:1015 src/common/text.c:1066 msgid "The nick of the person leaving" msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi" #: src/common/text.c:1022 src/common/text.c:1028 msgid "The time" msgstr "Giờ" #: src/common/text.c:1027 msgid "The creator" msgstr "Người tạo" #: src/common/text.c:1032 src/fe-gtk/dccgui.c:768 src/fe-gtk/dccgui.c:1001 msgid "Nick" msgstr "Tên hiệu" #: src/common/text.c:1033 src/common/text.c:1292 msgid "Reason" msgstr "Lý do" #: src/common/text.c:1034 src/common/text.c:1176 src/common/text.c:1265 msgid "Host" msgstr "Máy" #: src/common/text.c:1038 src/common/text.c:1043 src/common/text.c:1048 msgid "Who it's from" msgstr "Người gửi" #: src/common/text.c:1039 msgid "The time in x.x format (see below)" msgstr "Thời gian theo định dạng x.x (xem dưới)" #: src/common/text.c:1049 src/common/text.c:1086 msgid "The Channel it's going to" msgstr "Kênh đích đến" #: src/common/text.c:1073 msgid "The sound" msgstr "Âm thanh" #: src/common/text.c:1074 src/common/text.c:1080 src/common/text.c:1085 msgid "The nick of the person" msgstr "Tên hiệu của người ấy" #: src/common/text.c:1079 src/common/text.c:1084 msgid "The CTCP event" msgstr "Sự kiện CTCP" #: src/common/text.c:1090 msgid "The nick of the person who set the key" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá" #: src/common/text.c:1091 msgid "The key" msgstr "Khoá" #: src/common/text.c:1095 msgid "The nick of the person who set the limit" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn" #: src/common/text.c:1096 msgid "The limit" msgstr "Giới hạn" #: src/common/text.c:1100 msgid "The nick of the person who did the op'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1101 msgid "The nick of the person who has been op'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1105 msgid "The nick of the person who has been halfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1106 msgid "The nick of the person who did the halfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1110 msgid "The nick of the person who did the voice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1111 msgid "The nick of the person who has been voice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1115 msgid "The nick of the person who did the banning" msgstr "Tên hiệu của người đã cấm người khác" #: src/common/text.c:1116 src/common/text.c:1143 msgid "The ban mask" msgstr "Bộ lọc cấm" #: src/common/text.c:1120 msgid "The nick who removed the key" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá" #: src/common/text.c:1124 msgid "The nick who removed the limit" msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn" #: src/common/text.c:1128 msgid "The nick of the person of did the deop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1129 msgid "The nick of the person who has been deop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái người điều hành" #: src/common/text.c:1132 msgid "The nick of the person of did the dehalfop'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái nửa người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1133 msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái người điều hành phụ" #: src/common/text.c:1137 msgid "The nick of the person of did the devoice'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1138 msgid "The nick of the person who has been devoice'ed" msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái thoại" #: src/common/text.c:1142 msgid "The nick of the person of did the unban'ing" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái bị cấm" #: src/common/text.c:1147 msgid "The nick of the person who did the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn trừ" #: src/common/text.c:1148 src/common/text.c:1153 msgid "The exempt mask" msgstr "Bộ lọc miễn" #: src/common/text.c:1152 msgid "The nick of the person removed the exempt" msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn" #: src/common/text.c:1157 msgid "The nick of the person who did the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác" #: src/common/text.c:1158 src/common/text.c:1163 msgid "The invite mask" msgstr "Bộ lọc mờì" #: src/common/text.c:1162 msgid "The nick of the person removed the invite" msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời" #: src/common/text.c:1167 msgid "The nick of the person setting the mode" msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ" #: src/common/text.c:1168 msgid "The mode's sign (+/-)" msgstr "Dấu chế độ (+/-)" #: src/common/text.c:1169 msgid "The mode letter" msgstr "Chữ chế độ" #: src/common/text.c:1170 msgid "The channel it's being set on" msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt" #: src/common/text.c:1175 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: src/common/text.c:1177 msgid "Full name" msgstr "Họ tên" #: src/common/text.c:1182 msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\"" msgstr "Tư cách thành viên kênh/“là một người điều hành IRC”" #: src/common/text.c:1187 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin về máy phục vụ" #: src/common/text.c:1192 src/common/text.c:1197 msgid "Idle time" msgstr "Thời gian nghỉ" #: src/common/text.c:1198 msgid "Signon time" msgstr "Giờ đăng nhập" #: src/common/text.c:1203 msgid "Away reason" msgstr "Lý do vắng mặt" #: src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1218 src/common/text.c:1226 #: src/common/text.c:1412 msgid "Message" msgstr "Tin nhắn" #: src/common/text.c:1219 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/common/text.c:1224 msgid "Real user@host" msgstr "Người dùng thât@máy" #: src/common/text.c:1225 msgid "Real IP" msgstr "Địa chỉ IP thật" #: src/common/text.c:1230 src/common/text.c:1245 src/common/text.c:1251 #: src/common/text.c:1281 src/common/text.c:1435 msgid "Channel Name" msgstr "Tên kênh" #: src/common/text.c:1234 src/common/text.c:1240 src/common/text.c:1398 #: src/fe-gtk/menu.c:1418 src/fe-gtk/menu.c:1606 src/fe-gtk/textgui.c:390 msgid "Text" msgstr "Chuỗi" #: src/common/text.c:1235 src/common/text.c:1241 src/common/text.c:1247 #: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1394 src/common/text.c:1436 msgid "Server Name" msgstr "Tên máy phục vụ" #: src/common/text.c:1236 msgid "Raw Numeric or Identifier" msgstr "Cái thuộc số hay đồ nhận diện vẫn thô" #: src/common/text.c:1246 msgid "Nick of person who invited you" msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn" #: src/common/text.c:1252 src/fe-gtk/chanlist.c:765 msgid "Users" msgstr "Người dùng" #: src/common/text.c:1256 msgid "Nickname in use" msgstr "Tên hiệu đang được dùng" #: src/common/text.c:1257 msgid "Nick being tried" msgstr "Tên hiệu đang được thử" #: src/common/text.c:1266 src/common/text.c:1402 msgid "IP" msgstr "IP" #: src/common/text.c:1267 src/common/text.c:1298 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/common/text.c:1277 src/fe-gtk/notifygui.c:137 src/fe-gtk/setup.c:1713 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1287 msgid "Modes string" msgstr "Chuỗi chế độ" #: src/common/text.c:1297 src/common/text.c:1335 src/common/text.c:1340 #: src/common/text.c:1381 msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" #: src/common/text.c:1303 src/common/text.c:1328 msgid "DCC Type" msgstr "Kiểu DCC" #: src/common/text.c:1304 src/common/text.c:1309 src/common/text.c:1314 #: src/common/text.c:1321 src/common/text.c:1341 src/common/text.c:1345 #: src/common/text.c:1351 src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1364 #: src/common/text.c:1373 src/common/text.c:1379 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: src/common/text.c:1315 src/common/text.c:1322 msgid "Destination filename" msgstr "Tên tập tin đích đến" #: src/common/text.c:1324 src/common/text.c:1353 msgid "CPS" msgstr "CPS" #: src/common/text.c:1359 msgid "Pathname" msgstr "Tên đường dẫn" #: src/common/text.c:1374 src/fe-gtk/dccgui.c:764 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: src/common/text.c:1380 src/fe-gtk/dccgui.c:763 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: src/common/text.c:1385 msgid "DCC String" msgstr "Chuỗi DCC" #: src/common/text.c:1390 msgid "Number of notify items" msgstr "Số mục thông báo" #: src/common/text.c:1406 msgid "Old Filename" msgstr "Tên tập tin cũ" #: src/common/text.c:1407 msgid "New Filename" msgstr "Tên tập tin mới" #: src/common/text.c:1411 msgid "Receiver" msgstr "Bộ nhận" #: src/common/text.c:1416 msgid "Hostmask" msgstr "Bộ lọc máy" #: src/common/text.c:1421 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" #: src/common/text.c:1426 msgid "The Packet" msgstr "Gói tin" #: src/common/text.c:1430 msgid "Seconds" msgstr "Giây" #: src/common/text.c:1434 msgid "Nick of person who have been invited" msgstr "Tên người đã được mời" #: src/common/text.c:1441 msgid "Banmask" msgstr "Bộ lọc cấm" #: src/common/text.c:1442 msgid "Who set the ban" msgstr "Người đã đặt trạng thái cấm" #: src/common/text.c:1443 msgid "Ban time" msgstr "Thời gian cấm" #: src/common/text.c:1483 #, c-format msgid "" "Error parsing event %s.\n" "Loading default." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích sự kiện %s.\n" "Đang nạp mặc định." #: src/common/text.c:2225 #, c-format msgid "" "Cannot read sound file:\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc tập tin âm thanh:\n" "%s" #: src/common/util.c:297 msgid "Remote host closed socket" msgstr "Máy chủ đã đóng ổ cắm" #: src/common/util.c:302 msgid "Connection refused" msgstr "Kết nối bị từ chối" #: src/common/util.c:305 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫn tới máy" #: src/common/util.c:307 msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá hạn" #: src/common/util.c:309 msgid "Cannot assign that address" msgstr "Không thể gán địa chỉ đó" #: src/common/util.c:311 msgid "Connection reset by peer" msgstr "Kết nối bị ngang hàng đặt lại" #: src/common/util.c:848 msgid "Ascension Island" msgstr "Đảo Ascension" #: src/common/util.c:849 msgid "Andorra" msgstr "Ăn-đoa-râ" #: src/common/util.c:850 msgid "United Arab Emirates" msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất" #: src/common/util.c:851 msgid "Afghanistan" msgstr "Afghanistan" #: src/common/util.c:852 msgid "Antigua and Barbuda" msgstr "Antigua và Barbuda" #: src/common/util.c:853 msgid "Anguilla" msgstr "Anguilla" #: src/common/util.c:854 msgid "Albania" msgstr "An-ba-ni" #: src/common/util.c:855 msgid "Armenia" msgstr "Ác-mê-ni-a" #: src/common/util.c:856 msgid "Netherlands Antilles" msgstr "An-thi-li Hoà-lan" #: src/common/util.c:857 msgid "Angola" msgstr "Ăng-gô-la" #: src/common/util.c:858 msgid "Antarctica" msgstr "Nam cực" #: src/common/util.c:859 msgid "Argentina" msgstr "Ác-hen-ti-na" #: src/common/util.c:860 msgid "Reverse DNS" msgstr "DNS ngược" #: src/common/util.c:861 msgid "American Samoa" msgstr "Xa-mô-a Mỹ" #: src/common/util.c:862 msgid "Austria" msgstr "Áo" #: src/common/util.c:863 msgid "Nato Fiel" msgstr "Na-tô Phi-en" #: src/common/util.c:864 msgid "Australia" msgstr "Úc" #: src/common/util.c:865 msgid "Aruba" msgstr "A-ru-ba" #: src/common/util.c:866 msgid "Aland Islands" msgstr "Quần Đảo A-lan" #: src/common/util.c:867 msgid "Azerbaijan" msgstr "Ai-déc-bai-gian" #: src/common/util.c:868 msgid "Bosnia and Herzegovina" msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na" #: src/common/util.c:869 msgid "Barbados" msgstr "Bác-ba-đốt" #: src/common/util.c:870 msgid "Bangladesh" msgstr "Băng-la-đét" #: src/common/util.c:871 msgid "Belgium" msgstr "Bỉ" #: src/common/util.c:872 msgid "Burkina Faso" msgstr "Búc-ki-na Pha-xô" #: src/common/util.c:873 msgid "Bulgaria" msgstr "Bun-ga-ri" #: src/common/util.c:874 msgid "Bahrain" msgstr "Ba-ren" #: src/common/util.c:875 msgid "Burundi" msgstr "Bu-run-đi" #: src/common/util.c:876 msgid "Businesses" msgstr "Kinh doanh" #: src/common/util.c:877 msgid "Benin" msgstr "Bê-nin" #: src/common/util.c:878 msgid "Bermuda" msgstr "Béc-mu-đa" #: src/common/util.c:879 msgid "Brunei Darussalam" msgstr "Bờ-ru-nây Đa-ru-xa-làm" #: src/common/util.c:880 msgid "Bolivia" msgstr "Bô-li-vi-a" #: src/common/util.c:881 msgid "Brazil" msgstr "Bra-xin" #: src/common/util.c:882 msgid "Bahamas" msgstr "Ba-ha-ma" #: src/common/util.c:883 msgid "Bhutan" msgstr "Bu-tan" #: src/common/util.c:884 msgid "Bouvet Island" msgstr "Quần Đảo Bu-vê" #: src/common/util.c:885 msgid "Botswana" msgstr "Bốt-xoă-na" #: src/common/util.c:886 msgid "Belarus" msgstr "Be-la-rút" #: src/common/util.c:887 msgid "Belize" msgstr "Bê-li-xê" #: src/common/util.c:888 msgid "Canada" msgstr "Ca-na-đa" #: src/common/util.c:889 msgid "Cocos Islands" msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x" #: src/common/util.c:890 msgid "Democratic Republic of Congo" msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô" #: src/common/util.c:891 msgid "Central African Republic" msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi" #: src/common/util.c:892 msgid "Congo" msgstr "Công-gô" #: src/common/util.c:893 msgid "Switzerland" msgstr "Thụy Sĩ" #: src/common/util.c:894 msgid "Cote d'Ivoire" msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă" #: src/common/util.c:895 msgid "Cook Islands" msgstr "Quần Đảo Khu-kh" #: src/common/util.c:896 msgid "Chile" msgstr "Chi-lê" #: src/common/util.c:897 msgid "Cameroon" msgstr "Ca-mơ-run" #: src/common/util.c:898 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: src/common/util.c:899 msgid "Colombia" msgstr "Cô-lôm-bi-a" #: src/common/util.c:900 msgid "Internic Commercial" msgstr "Thương mại Internic" #: src/common/util.c:901 msgid "Costa Rica" msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca" #: src/common/util.c:902 msgid "Serbia and Montenegro" msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô" #: src/common/util.c:903 msgid "Cuba" msgstr "Cu-ba" #: src/common/util.c:904 msgid "Cape Verde" msgstr "Cáp-ve-đe" #: src/common/util.c:905 msgid "Christmas Island" msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x" #: src/common/util.c:906 msgid "Cyprus" msgstr "Síp" #: src/common/util.c:907 msgid "Czech Republic" msgstr "Cộng Hoà Séc" #: src/common/util.c:908 msgid "Germany" msgstr "Đức" #: src/common/util.c:909 msgid "Djibouti" msgstr "Gi-bu-ti" #: src/common/util.c:910 msgid "Denmark" msgstr "Đan Mạch" #: src/common/util.c:911 msgid "Dominica" msgstr "Đô-mi-ni-ca" #: src/common/util.c:912 msgid "Dominican Republic" msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-ca" #: src/common/util.c:913 msgid "Algeria" msgstr "An-giê-ri" #: src/common/util.c:914 msgid "Ecuador" msgstr "Ê-cu-a-đo" #: src/common/util.c:915 msgid "Educational Institution" msgstr "Tổ chức giáo dục" #: src/common/util.c:916 msgid "Estonia" msgstr "E-x-tô-ni-a" #: src/common/util.c:917 msgid "Egypt" msgstr "Ai Cập" #: src/common/util.c:918 msgid "Western Sahara" msgstr "Vùng Tây Sa-ha-ra" #: src/common/util.c:919 msgid "Eritrea" msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a" #: src/common/util.c:920 msgid "Spain" msgstr "Tây Ban Nha" #: src/common/util.c:921 msgid "Ethiopia" msgstr "Ê-ti-ô-pi" #: src/common/util.c:922 msgid "European Union" msgstr "Liên Bang Âu" #: src/common/util.c:923 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan" #: src/common/util.c:924 msgid "Fiji" msgstr "Phi-gi" #: src/common/util.c:925 msgid "Falkland Islands" msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ" #: src/common/util.c:926 msgid "Micronesia" msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a" #: src/common/util.c:927 msgid "Faroe Islands" msgstr "Quần Đảo Pha-rô" #: src/common/util.c:928 msgid "France" msgstr "Pháp" #: src/common/util.c:929 msgid "Gabon" msgstr "Ga-bon" #: src/common/util.c:930 msgid "Great Britain" msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len" #: src/common/util.c:931 msgid "Grenada" msgstr "Gợ-rê-na-đa" #: src/common/util.c:932 msgid "Georgia" msgstr "Gi-oa-gi-a" #: src/common/util.c:933 msgid "French Guiana" msgstr "Ghi-a-na Pháp" #: src/common/util.c:934 msgid "British Channel Isles" msgstr "Quần Đảo Kênh Anh" #: src/common/util.c:935 msgid "Ghana" msgstr "Gha-na" #: src/common/util.c:936 msgid "Gibraltar" msgstr "Gi-boa-thạ" #: src/common/util.c:937 msgid "Greenland" msgstr "Đảo Băng" #: src/common/util.c:938 msgid "Gambia" msgstr "Găm-bi-ạ" #: src/common/util.c:939 msgid "Guinea" msgstr "Ghi-nê" #: src/common/util.c:940 msgid "Government" msgstr "Chính phủ" #: src/common/util.c:941 msgid "Guadeloupe" msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ" #: src/common/util.c:942 msgid "Equatorial Guinea" msgstr "Ghi-nê Xích-đạo" #: src/common/util.c:943 msgid "Greece" msgstr "Hy Lạp" #: src/common/util.c:944 msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles" msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ" #: src/common/util.c:945 msgid "Guatemala" msgstr "Gua-tê-ma-la" #: src/common/util.c:946 msgid "Guam" msgstr "Gu-ăm" #: src/common/util.c:947 msgid "Guinea-Bissau" msgstr "Ghi-nê Bít-xau" #: src/common/util.c:948 msgid "Guyana" msgstr "Guy-ă-na" #: src/common/util.c:949 msgid "Hong Kong" msgstr "Hông Kồng" #: src/common/util.c:950 msgid "Heard and McDonald Islands" msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn" #: src/common/util.c:951 msgid "Honduras" msgstr "Hôn-đu-ra-xợ" #: src/common/util.c:952 msgid "Croatia" msgstr "Cợ-rô-a-ti-a" #: src/common/util.c:953 msgid "Haiti" msgstr "Ha-i-ti" #: src/common/util.c:954 msgid "Hungary" msgstr "Hung-ga-ri" #: src/common/util.c:955 msgid "Indonesia" msgstr "Nam Dương" #: src/common/util.c:956 msgid "Ireland" msgstr "Ai-len" #: src/common/util.c:957 msgid "Israel" msgstr "Do Thái" #: src/common/util.c:958 msgid "Isle of Man" msgstr "Đảo Man" #: src/common/util.c:959 msgid "India" msgstr "Ấn Độ" #: src/common/util.c:960 msgid "Informational" msgstr "Cung cấp thông tin" #: src/common/util.c:961 msgid "International" msgstr "Quốc tế" #: src/common/util.c:962 msgid "British Indian Ocean Territory" msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh" #: src/common/util.c:963 msgid "Iraq" msgstr "I-rắc" #: src/common/util.c:964 msgid "Iran" msgstr "I-ran" #: src/common/util.c:965 msgid "Iceland" msgstr "Băng Đảo" #: src/common/util.c:966 msgid "Italy" msgstr "Ý" #: src/common/util.c:967 msgid "Jersey" msgstr "Giơ-xi" #: src/common/util.c:968 msgid "Jamaica" msgstr "Gia-mê-ca" #: src/common/util.c:969 msgid "Jordan" msgstr "Gi-oa-đạn" #: src/common/util.c:970 msgid "Japan" msgstr "Nhật Bản" #: src/common/util.c:971 msgid "Kenya" msgstr "Khi-nia" #: src/common/util.c:972 msgid "Kyrgyzstan" msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh" #: src/common/util.c:973 msgid "Cambodia" msgstr "Căm Bốt" #: src/common/util.c:974 msgid "Kiribati" msgstr "Ki-ri-ba-ti" #: src/common/util.c:975 msgid "Comoros" msgstr "Cô-mô-rô-x" #: src/common/util.c:976 msgid "St. Kitts and Nevis" msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ" #: src/common/util.c:977 msgid "North Korea" msgstr "Bắc Hàn" #: src/common/util.c:978 msgid "South Korea" msgstr "Nam Hàn" #: src/common/util.c:979 msgid "Kuwait" msgstr "Cu-ouai-th" #: src/common/util.c:980 msgid "Cayman Islands" msgstr "Quần Đảo Cay-man" #: src/common/util.c:981 msgid "Kazakhstan" msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh" #: src/common/util.c:982 msgid "Laos" msgstr "Lào" #: src/common/util.c:983 msgid "Lebanon" msgstr "Le-ba-non" #: src/common/util.c:984 msgid "Saint Lucia" msgstr "Xan Lu-xi-a" #: src/common/util.c:985 msgid "Liechtenstein" msgstr "Lich-ten-xtênh" #: src/common/util.c:986 msgid "Sri Lanka" msgstr "Xợ-ri-lan-ca" #: src/common/util.c:987 msgid "Liberia" msgstr "Li-bê-ri-a" #: src/common/util.c:988 msgid "Lesotho" msgstr "Lê-xô-thô" #: src/common/util.c:989 msgid "Lithuania" msgstr "Li-tu-a-ni" #: src/common/util.c:990 msgid "Luxembourg" msgstr "Lúc-xăm-bua" #: src/common/util.c:991 msgid "Latvia" msgstr "Lát-vi-a" #: src/common/util.c:992 msgid "Libya" msgstr "Li bi" #: src/common/util.c:993 msgid "Morocco" msgstr "Ma-rốc" #: src/common/util.c:994 msgid "Monaco" msgstr "Mô-na-cô" #: src/common/util.c:995 msgid "Moldova" msgstr "Moa-đô-vạ" #: src/common/util.c:996 msgid "United States Medical" msgstr "Y Mỹ" #: src/common/util.c:997 msgid "Madagascar" msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ" #: src/common/util.c:998 msgid "Marshall Islands" msgstr "Quần Đảo Mác-san" #: src/common/util.c:999 msgid "Military" msgstr "Quân đội" #: src/common/util.c:1000 msgid "Macedonia" msgstr "Ma-xê-đô-ni" #: src/common/util.c:1001 msgid "Mali" msgstr "Ma-li" #: src/common/util.c:1002 msgid "Myanmar" msgstr "Mi-an-ma" #: src/common/util.c:1003 msgid "Mongolia" msgstr "Mông Cổ" #: src/common/util.c:1004 msgid "Macau" msgstr "Ma Cao" #: src/common/util.c:1005 msgid "Northern Mariana Islands" msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na" #: src/common/util.c:1006 msgid "Martinique" msgstr "Ma-thi-ní-kh" #: src/common/util.c:1007 msgid "Mauritania" msgstr "Mô-ri-ta-ni-a" #: src/common/util.c:1008 msgid "Montserrat" msgstr "Mon-xe-rạc" #: src/common/util.c:1009 msgid "Malta" msgstr "Man-tơ" #: src/common/util.c:1010 msgid "Mauritius" msgstr "Mô-ri-sơ" #: src/common/util.c:1011 msgid "Maldives" msgstr "Man-đi-vợ-x" #: src/common/util.c:1012 msgid "Malawi" msgstr "Ma-la-uy" #: src/common/util.c:1013 msgid "Mexico" msgstr "Mê-hi-cô" #: src/common/util.c:1014 msgid "Malaysia" msgstr "Mã Lai" #: src/common/util.c:1015 msgid "Mozambique" msgstr "Mô-xam-bí-kh" #: src/common/util.c:1016 msgid "Namibia" msgstr "Na-mi-bi-a" #: src/common/util.c:1017 msgid "New Caledonia" msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a" #: src/common/util.c:1018 msgid "Niger" msgstr "Ni-giê" #: src/common/util.c:1019 msgid "Internic Network" msgstr "Mạng Internic" #: src/common/util.c:1020 msgid "Norfolk Island" msgstr "Đảo Noa-phực" #: src/common/util.c:1021 msgid "Nigeria" msgstr "Ni-giê-ri-a" #: src/common/util.c:1022 msgid "Nicaragua" msgstr "Ni-ca-ra-gua" #: src/common/util.c:1023 msgid "Netherlands" msgstr "Hoà Lan" #: src/common/util.c:1024 msgid "Norway" msgstr "Na Uy" #: src/common/util.c:1025 msgid "Nepal" msgstr "Nê-pan" #: src/common/util.c:1026 msgid "Nauru" msgstr "Nau-ru" #: src/common/util.c:1027 msgid "Niue" msgstr "Ni-u-e" #: src/common/util.c:1028 msgid "New Zealand" msgstr "Niu Xi-lân" #: src/common/util.c:1029 msgid "Oman" msgstr "Ô-man" #: src/common/util.c:1030 msgid "Internic Non-Profit Organization" msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic" #: src/common/util.c:1031 msgid "Panama" msgstr "Pa-na-ma" #: src/common/util.c:1032 msgid "Peru" msgstr "Pê-ru" #: src/common/util.c:1033 msgid "French Polynesia" msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp" #: src/common/util.c:1034 msgid "Papua New Guinea" msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê" #: src/common/util.c:1035 msgid "Philippines" msgstr "Phi-líp-pin" #: src/common/util.c:1036 msgid "Pakistan" msgstr "Pa-kít-xtan" #: src/common/util.c:1037 msgid "Poland" msgstr "Ba Lan" #: src/common/util.c:1038 msgid "St. Pierre and Miquelon" msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon" #: src/common/util.c:1039 msgid "Pitcairn" msgstr "Pi-th-khenh" #: src/common/util.c:1040 msgid "Puerto Rico" msgstr "Pu-e-tô Ri-cô" #: src/common/util.c:1041 msgid "Palestinian Territory" msgstr "Hạt Pa-le-x-tin" #: src/common/util.c:1042 msgid "Portugal" msgstr "Bồ Đào Nha" #: src/common/util.c:1043 msgid "Palau" msgstr "Pa-lau" #: src/common/util.c:1044 msgid "Paraguay" msgstr "Pa-ra-guay" #: src/common/util.c:1045 msgid "Qatar" msgstr "Qua-ta" #: src/common/util.c:1046 msgid "Reunion" msgstr "Rê-u-ni-ợnh" #: src/common/util.c:1047 msgid "Romania" msgstr "Rô-ma-ni" #: src/common/util.c:1048 msgid "Old School ARPAnet" msgstr "Mạng ARPAnet kiểu cũ" #: src/common/util.c:1049 msgid "Russian Federation" msgstr "Liên Bang Nga" #: src/common/util.c:1050 msgid "Rwanda" msgstr "Ru-oanh-đạ" #: src/common/util.c:1051 msgid "Saudi Arabia" msgstr "A Rập Xau-đi" #: src/common/util.c:1052 msgid "Solomon Islands" msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon" #: src/common/util.c:1053 msgid "Seychelles" msgstr "Xây-sen" #: src/common/util.c:1054 msgid "Sudan" msgstr "Xu-đan" #: src/common/util.c:1055 msgid "Sweden" msgstr "Thuỵ Điển" #: src/common/util.c:1056 msgid "Singapore" msgstr "Xin-ga-po" #: src/common/util.c:1057 msgid "St. Helena" msgstr "Xan He-le-na" #: src/common/util.c:1058 msgid "Slovenia" msgstr "Xlô-ven" #: src/common/util.c:1059 msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands" msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en" #: src/common/util.c:1060 msgid "Slovak Republic" msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác" #: src/common/util.c:1061 msgid "Sierra Leone" msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn" #: src/common/util.c:1062 msgid "San Marino" msgstr "Xan Ma-ri-nô" #: src/common/util.c:1063 msgid "Senegal" msgstr "Xê-nê-gan" #: src/common/util.c:1064 msgid "Somalia" msgstr "Xô-ma-li" #: src/common/util.c:1065 msgid "Suriname" msgstr "Xu-ri-nam" #: src/common/util.c:1066 msgid "Sao Tome and Principe" msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê" #: src/common/util.c:1067 msgid "Former USSR" msgstr "Liên xô trước" #: src/common/util.c:1068 msgid "El Salvador" msgstr "En-xan-va-đoa" #: src/common/util.c:1069 msgid "Syria" msgstr "Xi-ri" #: src/common/util.c:1070 msgid "Swaziland" msgstr "Xouă-xi-lan" #: src/common/util.c:1071 msgid "Turks and Caicos Islands" msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x" #: src/common/util.c:1072 msgid "Chad" msgstr "Chê-đ" #: src/common/util.c:1073 msgid "French Southern Territories" msgstr "Miền Nam Pháp" #: src/common/util.c:1074 msgid "Togo" msgstr "Tô-gô" #: src/common/util.c:1075 msgid "Thailand" msgstr "Thái Lan" #: src/common/util.c:1076 msgid "Tajikistan" msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh" #: src/common/util.c:1077 msgid "Tokelau" msgstr "To-ke-lau" #: src/common/util.c:1078 src/common/util.c:1082 msgid "East Timor" msgstr "Đông Ti-mọa" #: src/common/util.c:1079 msgid "Turkmenistan" msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh" #: src/common/util.c:1080 msgid "Tunisia" msgstr "Tu-ni-xi-a" #: src/common/util.c:1081 msgid "Tonga" msgstr "Tông-ga" #: src/common/util.c:1083 msgid "Turkey" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #: src/common/util.c:1084 msgid "Trinidad and Tobago" msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô" #: src/common/util.c:1085 msgid "Tuvalu" msgstr "Tu-va-lu" #: src/common/util.c:1086 msgid "Taiwan" msgstr "Đài Loan" #: src/common/util.c:1087 msgid "Tanzania" msgstr "Tan-xa-ni-a" #: src/common/util.c:1088 msgid "Ukraine" msgstr "U-cợ-rainh" #: src/common/util.c:1089 msgid "Uganda" msgstr "U-gan-đa" #: src/common/util.c:1090 msgid "United Kingdom" msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất" #: src/common/util.c:1091 msgid "United States of America" msgstr "Mỹ" #: src/common/util.c:1092 msgid "Uruguay" msgstr "U-ru-guay" #: src/common/util.c:1093 msgid "Uzbekistan" msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh" #: src/common/util.c:1094 msgid "Vatican City State" msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can" #: src/common/util.c:1095 msgid "St. Vincent and the Grenadines" msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh" #: src/common/util.c:1096 msgid "Venezuela" msgstr "Vê-nê-xu-ê-la" #: src/common/util.c:1097 msgid "British Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh" #: src/common/util.c:1098 msgid "US Virgin Islands" msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ" #: src/common/util.c:1099 msgid "Vietnam" msgstr "Việt Nam" #: src/common/util.c:1100 msgid "Vanuatu" msgstr "Va-nu-a-tu" #: src/common/util.c:1101 msgid "Wallis and Futuna Islands" msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na" #: src/common/util.c:1102 msgid "Samoa" msgstr "Xa-moa" #: src/common/util.c:1103 msgid "Yemen" msgstr "Y-ê-men" #: src/common/util.c:1104 msgid "Mayotte" msgstr "May-oth" #: src/common/util.c:1105 msgid "Yugoslavia" msgstr "Nam Tư" #: src/common/util.c:1106 msgid "South Africa" msgstr "Nam Phi" #: src/common/util.c:1107 msgid "Zambia" msgstr "Xăm-bi-a" #: src/common/util.c:1108 msgid "Zimbabwe" msgstr "Xim-ba-buê" #: src/common/util.c:1118 src/common/util.c:1128 src/fe-gtk/menu.c:616 msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #: src/common/xchat.c:726 msgid "_Open Dialog Window" msgstr "_Mở cửa sổ đối thoại" #: src/common/xchat.c:727 msgid "_Send a File" msgstr "_Gửi tập tin" #: src/common/xchat.c:728 msgid "_User Info (WhoIs)" msgstr "Thông tin người dùng (_WHOIS)" #: src/common/xchat.c:729 msgid "_Add to Friends List" msgstr "Thêm vào d_anh sách bạn bè" #: src/common/xchat.c:730 msgid "O_perator Actions" msgstr "Hành _vi người điều hành" #: src/common/xchat.c:732 msgid "Give Ops" msgstr "Cho quyền điều hành" #: src/common/xchat.c:733 msgid "Take Ops" msgstr "Bỏ quyền điều hành" #: src/common/xchat.c:734 msgid "Give Voice" msgstr "Cho quyền thoại" #: src/common/xchat.c:735 msgid "Take Voice" msgstr "Bỏ quyền thoại" #: src/common/xchat.c:737 msgid "Kick/Ban" msgstr "Đá/Cấm" #: src/common/xchat.c:738 src/common/xchat.c:775 msgid "Kick" msgstr "Đá" #: src/common/xchat.c:739 src/common/xchat.c:740 src/common/xchat.c:741 #: src/common/xchat.c:742 src/common/xchat.c:743 src/common/xchat.c:774 msgid "Ban" msgstr "Cấm" #: src/common/xchat.c:744 src/common/xchat.c:745 src/common/xchat.c:746 #: src/common/xchat.c:747 msgid "KickBan" msgstr "ĐáCấm" #: src/common/xchat.c:757 msgid "Leave Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: src/common/xchat.c:758 msgid "Join Channel..." msgstr "Vào kênh..." #: src/common/xchat.c:759 src/fe-gtk/menu.c:1295 msgid "Enter Channel to Join:" msgstr "Nhập kênh cần vào:" #: src/common/xchat.c:760 msgid "Server Links" msgstr "Liên kết máy phục vụ" #: src/common/xchat.c:761 msgid "Ping Server" msgstr "Ping máy phục vụ" #: src/common/xchat.c:762 msgid "Hide Version" msgstr "Ẩn phiên bản" #: src/common/xchat.c:772 msgid "Op" msgstr "ĐH" #: src/common/xchat.c:773 msgid "DeOp" msgstr "BỏĐH" #: src/common/xchat.c:776 msgid "bye" msgstr "tạm biệt" #: src/common/xchat.c:777 #, c-format msgid "Enter reason to kick %s:" msgstr "Nhập lý do đá %s:" #: src/common/xchat.c:778 msgid "Sendfile" msgstr "Gửi_tệp" #: src/common/xchat.c:779 msgid "Dialog" msgstr "Đối thoại" #: src/common/xchat.c:788 msgid "WhoIs" msgstr "WhoIs" #: src/common/xchat.c:789 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/common/xchat.c:790 msgid "Chat" msgstr "Chat" #: src/common/xchat.c:791 src/fe-gtk/banlist.c:411 src/fe-gtk/ignoregui.c:387 #: src/fe-gtk/urlgrab.c:199 msgid "Clear" msgstr "Dọn" #: src/common/xchat.c:792 msgid "Ping" msgstr "Ping" #: src/common/dbus/dbus-client.c:72 msgid "Couldn't connect to session bus" msgstr "Không thể kết nối đến bus phiên" #: src/common/dbus/dbus-client.c:86 msgid "Failed to complete NameHasOwner" msgstr "Không hoàn tất được NameHasOwner" #: src/common/dbus/dbus-client.c:112 msgid "Failed to complete Command" msgstr "Không hoàn tất được Command (lệnh)" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:30 msgid "remote access" msgstr "truy cập từ xa" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31 msgid "plugin for remote access using DBUS" msgstr "phần bổ sung để truy cập từ xa bằng DBUS" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:897 #, c-format msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n" msgstr "Không thể kết nối đến bus phiên: %s\n" #: src/common/dbus/dbus-plugin.c:914 #, c-format msgid "Failed to acquire %s: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi lấy %s: %s\n" #: src/fe-gtk/about.c:100 msgid "About " msgstr "Giới thiệu " #: src/fe-gtk/about.c:131 msgid "A multiplatform IRC Client" msgstr "Ứng dụng khách IRC đa nền" #: src/fe-gtk/ascii.c:133 msgid "Character Chart" msgstr "Sơ đồ ký tự" #: src/fe-gtk/banlist.c:149 src/fe-gtk/chanlist.c:305 #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:304 msgid "Not connected." msgstr "Chưa kết nối." #: src/fe-gtk/banlist.c:247 src/fe-gtk/banlist.c:327 msgid "You must select some bans." msgstr "Bạn cần phải chọn một số người bị cấm." #: src/fe-gtk/banlist.c:276 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove all bans in %s?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ mọi người bị cấm ra khỏi %s không?" #: src/fe-gtk/banlist.c:342 src/fe-gtk/ignoregui.c:173 msgid "Mask" msgstr "Lọc" #: src/fe-gtk/banlist.c:343 msgid "From" msgstr "Từ" #: src/fe-gtk/banlist.c:344 msgid "Date" msgstr "Ngày" #: src/fe-gtk/banlist.c:387 msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab." msgstr "Bạn chỉ có thể mở cửa sổ Danh Sách Cấm khi trên một thẻ kênh." #: src/fe-gtk/banlist.c:391 #, c-format msgid "XChat: Ban List (%s)" msgstr "X-Chat: Danh Sách Cấm (%s)" #: src/fe-gtk/banlist.c:407 src/fe-gtk/notifygui.c:430 msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: src/fe-gtk/banlist.c:409 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: src/fe-gtk/banlist.c:413 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: src/fe-gtk/chanlist.c:111 #, c-format msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels." msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh." #: src/fe-gtk/chanlist.c:526 src/fe-gtk/menu.c:1231 src/fe-gtk/urlgrab.c:146 msgid "Select an output filename" msgstr "Hãy chọn tên tập tin cần xuất ra" #: src/fe-gtk/chanlist.c:631 src/fe-gtk/chanlist.c:799 msgid "_Join Channel" msgstr "_Vào kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:633 msgid "_Copy Channel Name" msgstr "_Chép tên kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:635 msgid "Copy _Topic Text" msgstr "Chép c_hủ đề" #: src/fe-gtk/chanlist.c:724 #, c-format msgid "XChat: Channel List (%s)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh (%s)" #: src/fe-gtk/chanlist.c:781 msgid "_Search" msgstr "_Tìm" #: src/fe-gtk/chanlist.c:787 msgid "_Download List" msgstr "Tải về _danh sách" #: src/fe-gtk/chanlist.c:793 msgid "Save _List..." msgstr "_Lưu danh sách..." #: src/fe-gtk/chanlist.c:806 msgid "Show only:" msgstr "Hiển thị chỉ:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:818 msgid "channels with" msgstr "kênh có" #: src/fe-gtk/chanlist.c:831 msgid "to" msgstr "đến" #: src/fe-gtk/chanlist.c:843 msgid "users." msgstr "người dùng." #: src/fe-gtk/chanlist.c:849 msgid "Look in:" msgstr "Tìm trong:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:861 msgid "Channel name" msgstr "Tên kênh" #: src/fe-gtk/chanlist.c:882 msgid "Search type:" msgstr "Cách tìm:" #: src/fe-gtk/chanlist.c:889 msgid "Simple Search" msgstr "Tìm đơn giản" #: src/fe-gtk/chanlist.c:890 msgid "Pattern Match (Wildcards)" msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)" #: src/fe-gtk/chanlist.c:892 msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: src/fe-gtk/chanlist.c:903 src/fe-gtk/search.c:125 msgid "Find:" msgstr "Tìm:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:167 #, c-format msgid "Send file to %s" msgstr "Gửi tập tin đến %s" #: src/fe-gtk/dccgui.c:497 msgid "That file is not resumable." msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được." #: src/fe-gtk/dccgui.c:501 #, c-format msgid "" "Cannot access file: %s\n" "%s.\n" "Resuming not possible." msgstr "" "Không thể truy cập đến tập tin: %s\n" "%s.\n" "Do đó không thể tiếp tục lại." #: src/fe-gtk/dccgui.c:508 msgid "File in download directory is larger than file offered. Resuming not possible." msgstr "Tập tin trong thư mục tải về có kích thước lớn hơn tập tin được trao. Không thể phục hồi." #: src/fe-gtk/dccgui.c:512 msgid "Cannot resume the same file from two people." msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người." #: src/fe-gtk/dccgui.c:745 msgid "XChat: Uploads and Downloads" msgstr "XChat: Tải lên/về" #: src/fe-gtk/dccgui.c:761 src/fe-gtk/dccgui.c:1000 src/fe-gtk/notifygui.c:136 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/fe-gtk/dccgui.c:762 src/fe-gtk/plugingui.c:73 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/fe-gtk/dccgui.c:767 msgid "ETA" msgstr "Giờ tới xấp xỉ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:792 src/fe-gtk/menu.c:1607 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: src/fe-gtk/dccgui.c:798 msgid "Uploads" msgstr "Tải lên" #: src/fe-gtk/dccgui.c:804 msgid "Downloads" msgstr "Tải về" #: src/fe-gtk/dccgui.c:809 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: src/fe-gtk/dccgui.c:820 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:821 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1024 msgid "Abort" msgstr "Bãi bỏ" #: src/fe-gtk/dccgui.c:828 src/fe-gtk/dccgui.c:1025 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: src/fe-gtk/dccgui.c:829 msgid "Resume" msgstr "Tiếp tục" #: src/fe-gtk/dccgui.c:830 msgid "Open Folder..." msgstr "Mở thư mục..." #: src/fe-gtk/dccgui.c:990 msgid "XChat: DCC Chat List" msgstr "XChat: Danh Sách DCC Chat" #: src/fe-gtk/dccgui.c:1002 msgid "Recv" msgstr "Nhận" #: src/fe-gtk/dccgui.c:1003 msgid "Sent" msgstr "Gửi" #: src/fe-gtk/dccgui.c:1004 msgid "Start Time" msgstr "Giờ bắt đầu" #: src/fe-gtk/editlist.c:139 msgid "*NEW*" msgstr "• MỚI •" #: src/fe-gtk/editlist.c:140 msgid "EDIT ME" msgstr "SỬA ĐI" #: src/fe-gtk/editlist.c:310 src/fe-gtk/notifygui.c:135 #: src/fe-gtk/plugingui.c:71 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/fe-gtk/editlist.c:311 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/fe-gtk/editlist.c:339 msgid "Move Up" msgstr "Đưa lên" #: src/fe-gtk/editlist.c:343 msgid "Move Dn" msgstr "Đưa xng" #: src/fe-gtk/editlist.c:351 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/fe-gtk/editlist.c:355 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/fe-gtk/editlist.c:363 src/fe-gtk/fkeys.c:765 msgid "Add New" msgstr "Thêm mới" #: src/fe-gtk/editlist.c:367 src/fe-gtk/fkeys.c:770 src/fe-gtk/ignoregui.c:385 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: src/fe-gtk/editlist.c:375 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: src/fe-gtk/editlist.c:379 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:124 msgid "Don't auto connect to servers" msgstr "Không tự động kết nối tới máy phục vụ" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:125 msgid "Use a different config directory" msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:126 msgid "Don't auto load any plugins" msgstr "Không tự động nạp phần bổ sung" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:127 msgid "Show plugin auto-load directory" msgstr "Hiển thị thư mục phần bổ sung tự động nạp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:128 msgid "Show user config directory" msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình người dung" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:129 msgid "Open an irc://server:port/channel URL" msgstr "Mở URL dạng irc://máy:cổng/kênh" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:131 src/fe-gtk/setup.c:212 msgid "Execute command:" msgstr "Chạy câu lệnh:" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:132 msgid "Open URL or execute command in an existing XChat" msgstr "Mở URL hoặc chạy câu lệnh trong tiến trình XChat đang chạy" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134 msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray" msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:134 msgid "level" msgstr "cấp" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:135 msgid "Show version information" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:255 #, c-format msgid "" "Failed to open font:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi mở phông chữ:\n" "\n" "%s" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:634 msgid "Search buffer is empty.\n" msgstr "Vùng đệm tìm kiếm còn trống.\n" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:730 #, c-format msgid "%d bytes" msgstr "%d byte" #: src/fe-gtk/fe-gtk.c:731 #, c-format msgid "Network send queue: %d bytes" msgstr "Hàng đợi gửi qua mạng: %d byte" #: src/fe-gtk/fkeys.c:159 msgid "The Run Command action runs the data in Data 1 as if it has been typed into the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text (which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate seperate commands so it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual text run then enter \\\\" msgstr "Hành vi “Chạy câu lệnh” chạy dữ liệu trong “Dữ liệu 1” đúng như nó đã được gõ vào hộp nhập trong đó bạn đã bấm dãy phím đó. Do đó nó có thể chứa chuỗi (mà sẽ được gửi cho kênh hay người), câu lệnh hay câu lệnh của người dùng. Trong khi chạy thì mọi ký tự \\n trong Dữ liệu 1 được dùng để định giới các câu lệnh khác nhau, vì vậy có thể chạy nhiều câu lệnh đồng thời. Muốn gõ một \\ nghĩa chữ thì nhập \\\\ để thoát nó." #: src/fe-gtk/fkeys.c:161 msgid "The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the switch will be relative to the current position" msgstr "Lệnh “Đổi trang” chuyển đổi giữa các trang khác nhau trong cuốn vở. Hãy đặt “Dữ liệụ 1” thành trang tới đó bạn muốn chuyển đổi. Nếu “Dữ liêu 2” được đặt thành gì, việc chuyển đổi tương đối với vị trí hiện tại." #: src/fe-gtk/fkeys.c:163 msgid "The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the entry where the key sequence was pressed at the current cursor position" msgstr "Lệnh “Chèn vào vùng đệm” sẽ chèn nội dung của “Dữ liệu 1” vào trường trong đó bạn đã bấm dãy phím tại vị tri con trỏ hiện tại." #: src/fe-gtk/fkeys.c:165 msgid "The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one line. Set Data 1 to either Up, Down, +1 or -1." msgstr "" "Lệnh “Cuộn trang” sẽ cuộn ô điều khiển văn bản lên hay xuống theo một trang hay một dòng. Hãy đặt “Dữ liệu 1” thành một của:\n" "Up\t\tlên\n" "Down\txuống\n" "+1\n" "-1" #: src/fe-gtk/fkeys.c:167 msgid "The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to the contents of Data 1" msgstr "Lệnh “Đặt vùng đệm” sẽ đặt trường trong đó bạn đã dãy phím thành nội dung của “Dữ liệu 1”" #: src/fe-gtk/fkeys.c:169 msgid "The Last Command command sets the entry to contain the last command entered - the same as pressing up in a shell" msgstr "Lệnh “Lệnh cuối” sẽ chèn vào trường câu lệnh được nhập cuối cùng: giống như khi bấm phím mũi tên lên trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:171 msgid "The Next Command command sets the entry to contain the next command entered - the same as pressing down in a shell" msgstr "Lệnh “Lệnh tiếp” sẽ chèn vào trường câu lệnh được nhập kế tiếp: giống như khi bấm phím mũi tên xuống trong trình bao" #: src/fe-gtk/fkeys.c:173 msgid "This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the last nick, not the next" msgstr "Câu lệnh này thay đổi chuỗi trong trường để điền nốt một tên hiệu hay câu lệnh chưa hoàn thành. Nếu “Dữ liệu 1” đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần trong một chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau." #: src/fe-gtk/fkeys.c:175 msgid "This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set to anything it will scroll up, else it scrolls down" msgstr "Câu lệnh này cuộn lên và xuống qua danh sách các tên hiệu. Nếu “Dữ liệu 1” được đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, không thì cuộn xuống." #: src/fe-gtk/fkeys.c:177 msgid "This command checks the last word entered in the entry against the replace list and replaces it if it finds a match" msgstr "Câu lệnh này so sánh từ được nhập cuối cùng vào trường với danh sách thay thế, và thay thế nó nếu tìm thấy một từ tương ứng" #: src/fe-gtk/fkeys.c:179 msgid "This command moves the front tab left by one" msgstr "Câu lệnh này dời thẻ hoạt động sang trái theo một thẻ" #: src/fe-gtk/fkeys.c:181 msgid "This command moves the front tab right by one" msgstr "Câu lệnh này dời thẻ hoạt động sang phải theo một thẻ" #: src/fe-gtk/fkeys.c:183 msgid "This command moves the current tab family to the left" msgstr "Câu lệnh này dời sang trái toàn bộ nhóm thẻ hiện thời" #: src/fe-gtk/fkeys.c:185 msgid "This command moves the current tab family to the right" msgstr "Câu lệnh này dời sang phải toàn bộ nhóm thẻ hiện thời" #: src/fe-gtk/fkeys.c:187 msgid "Push input line into history but doesn't send to server" msgstr "Đẩy dòng nhập vào lược sử nhưng không gửi cho máy phục vụ" #: src/fe-gtk/fkeys.c:198 msgid "There was an error loading key bindings configuration" msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím" #: src/fe-gtk/fkeys.c:450 src/fe-gtk/fkeys.c:451 src/fe-gtk/fkeys.c:452 #: src/fe-gtk/fkeys.c:453 src/fe-gtk/fkeys.c:743 src/fe-gtk/fkeys.c:749 #: src/fe-gtk/fkeys.c:754 src/fe-gtk/maingui.c:1642 src/fe-gtk/maingui.c:1758 #: src/fe-gtk/maingui.c:3259 msgid "<none>" msgstr "<không>" #: src/fe-gtk/fkeys.c:707 msgid "Mod" msgstr "Sửa" #: src/fe-gtk/fkeys.c:708 src/fe-gtk/fkeys.c:803 msgid "Key" msgstr "Phím" #: src/fe-gtk/fkeys.c:709 msgid "Action" msgstr "Hành vi" #: src/fe-gtk/fkeys.c:718 msgid "XChat: Keyboard Shortcuts" msgstr "XChat: Phím tắt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:796 msgid "Shift" msgstr "Shift" #: src/fe-gtk/fkeys.c:798 msgid "Alt" msgstr "Alt" #: src/fe-gtk/fkeys.c:800 msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #: src/fe-gtk/fkeys.c:807 msgid "Data 1" msgstr "Dữ liệu 1" #: src/fe-gtk/fkeys.c:810 msgid "Data 2" msgstr "Dữ liệu 2" #: src/fe-gtk/fkeys.c:852 msgid "Error opening keys config file\n" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình phím\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1019 #, c-format msgid "" "Unknown keyname %s in key bindings config file\n" "Load aborted, please fix %s/keybindings.conf\n" msgstr "" "Không nhận ra tên phím %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n" "Tiến trình nạp bị hủy bỏ, hãy sửa chữa tập tin “%s/keybindings.conf”\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1057 #, c-format msgid "" "Unknown action %s in key bindings config file\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" msgstr "" "Không nhận ra hành vi %s trong tập tin cấu hình tổ hợp phím\n" "Tiến trình nạp bị hủy bỏ, hãy sửa chữa “%s/keybindings”\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1078 #, c-format msgid "" "Expecting Data line (beginning Dx{:|!}) but got:\n" "%s\n" "\n" "Load aborted, Please fix %s/keybindings\n" msgstr "" "Mong đợi dòng Dữ liêu (bắt đầu “Dx{:|!})” nhưng nhận:\n" "%s\n" "\n" "Tiến trình nạp bị hủy bỏ, hãy sửa chữa “%s/keybindings”\n" #: src/fe-gtk/fkeys.c:1147 #, c-format msgid "" "Key bindings config file is corrupt, load aborted\n" "Please fix %s/keybindings.conf\n" msgstr "" "Tập tin cấu hình tổ hợp phím bị hỏng nên tiến trình nạp bị hủy bỏ.\n" "Hãy sửa chữa tập tin “%s/keybindings.conf”.\n" #: src/fe-gtk/gtkutil.c:117 msgid "Cannot write to that file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." #: src/fe-gtk/gtkutil.c:119 msgid "Cannot read that file." msgstr "Không thể đọc tập tin đó." #: src/fe-gtk/ignoregui.c:115 src/fe-gtk/ignoregui.c:262 msgid "That mask already exists." msgstr "Bộ lọc đã có." #: src/fe-gtk/ignoregui.c:175 src/fe-gtk/maingui.c:2139 msgid "Private" msgstr "Riêng" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:176 msgid "Notice" msgstr "Thông báo" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:177 msgid "CTCP" msgstr "CTCP" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:178 msgid "DCC" msgstr "DCC" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:179 msgid "Invite" msgstr "Mời" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:180 msgid "Unignore" msgstr "Thôi bỏ qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:306 msgid "Enter mask to ignore:" msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:353 msgid "XChat: Ignore list" msgstr "XChat: Danh Sách Bỏ Qua" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:360 msgid "Ignore Stats:" msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:368 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:369 msgid "Private:" msgstr "Riêng:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:370 msgid "Notice:" msgstr "Thông báo:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:371 msgid "CTCP:" msgstr "CTCP:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:372 msgid "Invite:" msgstr "Mời:" #: src/fe-gtk/ignoregui.c:383 src/fe-gtk/notifygui.c:426 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: src/fe-gtk/joind.c:83 msgid "Channel name too short, try again." msgstr "Tên kênh quá ngắn, hãy thử lại." #: src/fe-gtk/joind.c:125 msgid "XChat: Connection Complete" msgstr "XChat: Kết nối hoàn tất" #: src/fe-gtk/joind.c:150 #, c-format msgid "Connection to %s complete." msgstr "Kết nối tới %s hoàn tất." #: src/fe-gtk/joind.c:159 msgid "In the Server-List window, no channel (chat room) has been entered to be automatically joined for this network." msgstr "Trong cửa sổ Danh Sách Máy Phục Vụ, chưa nhập kênh (phòng trò chuyện) cần tự động tham gia đối với mạng này." #: src/fe-gtk/joind.c:165 msgid "What would you like to do next?" msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?" #: src/fe-gtk/joind.c:170 msgid "_Nothing, I'll join a channel later." msgstr "_Không gì cả, tôi sẽ tham gia một kê_nh sau." #: src/fe-gtk/joind.c:179 msgid "_Join this channel:" msgstr "_Vào kênh này:" #: src/fe-gtk/joind.c:191 msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here." msgstr "Nến bạn có biết tên của kênh mình muốn vào, hãy nhập nó vào đây." #: src/fe-gtk/joind.c:198 msgid "O_pen the Channel-List window." msgstr "_Mở cửa sổ Danh Sách Kênh." #: src/fe-gtk/joind.c:205 msgid "Retrieving the Channel-List may take a minute or two." msgstr "Việc lấy Danh Sách Kênh có lẽ sẽ mất vài phút." #: src/fe-gtk/joind.c:212 msgid "_Always show this dialog after connecting." msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này sau khi kết nối." #: src/fe-gtk/maingui.c:504 msgid "Dialog with" msgstr "Đối thoại với" #: src/fe-gtk/maingui.c:795 #, c-format msgid "Topic for %s is: %s" msgstr "Chủ đề cho %s: %s" #: src/fe-gtk/maingui.c:800 msgid "No topic is set" msgstr "Chưa đặt chủ đề" #: src/fe-gtk/maingui.c:1189 #, c-format msgid "This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them all?" msgstr "Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại liên quan. Đóng tất cả không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1283 msgid "Quit XChat?" msgstr "Thoát khỏi XChat không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1304 msgid "Don't ask next time." msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp." #: src/fe-gtk/maingui.c:1310 #, c-format msgid "You are connected to %i IRC networks." msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC." #: src/fe-gtk/maingui.c:1312 msgid "Are you sure you want to quit?" msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" #: src/fe-gtk/maingui.c:1314 msgid "Some file transfers are still active." msgstr "Có một số việc truyền tập tin đang chạy." #: src/fe-gtk/maingui.c:1332 msgid "_Minimize to Tray" msgstr "Thu nhỏ về _Khay" #: src/fe-gtk/maingui.c:1552 msgid "Insert Attribute or Color Code" msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu" #: src/fe-gtk/maingui.c:1554 msgid "<b>Bold</b>" msgstr "<b>Đậm</b>" #: src/fe-gtk/maingui.c:1555 msgid "<u>Underline</u>" msgstr "<u>Gạch dưới</u>" #: src/fe-gtk/maingui.c:1557 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: src/fe-gtk/maingui.c:1559 msgid "Colors 0-7" msgstr "Màu sắc 0-7" #: src/fe-gtk/maingui.c:1569 msgid "Colors 8-15" msgstr "Màu sắc 8-15" #: src/fe-gtk/maingui.c:1612 msgid "_Settings" msgstr "_Cài đặt" #: src/fe-gtk/maingui.c:1614 msgid "_Log to Disk" msgstr "Ghi _nhật ký vào Đĩa" #: src/fe-gtk/maingui.c:1615 msgid "_Reload Scrollback" msgstr "Nạp lại _vùng cuộn ngược" #: src/fe-gtk/maingui.c:1617 msgid "_Hide Join/Part Messages" msgstr "Ẩ_n các tin nhắn vào/rời" #: src/fe-gtk/maingui.c:1625 msgid "_Extra Alerts" msgstr "Cảnh báo _bổ sung" #: src/fe-gtk/maingui.c:1627 msgid "Beep on _Message" msgstr "Kê_u bíp khi nhận tin nhắn" #: src/fe-gtk/maingui.c:1628 msgid "Blink Tray _Icon" msgstr "Chớp b_iểu tượng khay" #: src/fe-gtk/maingui.c:1629 msgid "Blink Task _Bar" msgstr "Chớp th_anh tác vụ" #: src/fe-gtk/maingui.c:1667 src/fe-gtk/menu.c:2142 msgid "_Detach" msgstr "Tách _ra" #: src/fe-gtk/maingui.c:1669 src/fe-gtk/menu.c:2143 src/fe-gtk/menu.c:2148 #: src/fe-gtk/plugingui.c:234 src/fe-gtk/search.c:151 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: src/fe-gtk/maingui.c:2007 src/fe-gtk/maingui.c:2113 msgid "User limit must be a number!\n" msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số!\n" #: src/fe-gtk/maingui.c:2135 msgid "Topic Protection" msgstr "Bảo vệ chủ đề" #: src/fe-gtk/maingui.c:2136 msgid "No outside messages" msgstr "Không có tin nhắn bên ngoài" #: src/fe-gtk/maingui.c:2137 msgid "Secret" msgstr "Bí mật" #: src/fe-gtk/maingui.c:2138 msgid "Invite Only" msgstr "Chỉ mời" #: src/fe-gtk/maingui.c:2140 msgid "Moderated" msgstr "Có điều tiết" #: src/fe-gtk/maingui.c:2141 msgid "Ban List" msgstr "Danh Sách Đuổi Ra" #: src/fe-gtk/maingui.c:2143 msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" #: src/fe-gtk/maingui.c:2155 msgid "User Limit" msgstr "Giới hạn người dùng" #: src/fe-gtk/maingui.c:2264 msgid "Show/Hide userlist" msgstr "Hiện/Ẩn danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/maingui.c:2389 msgid "" "Unable to set transparent background!\n" "\n" "You may be using a non-compliant window\n" "manager that is not currently supported.\n" msgstr "" "Không thể đặt nền trong suốt.\n" "\n" "Có thể bạn sử dụng trình quản lý cửa sổ\n" "không tuân theo mà chưa được hỗ trợ.\n" #: src/fe-gtk/maingui.c:2660 msgid "Enter new nickname:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:" #: src/fe-gtk/menu.c:124 msgid "Host unknown" msgstr "Không rõ máy" #: src/fe-gtk/menu.c:615 #, c-format msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s" #: src/fe-gtk/menu.c:621 src/fe-gtk/menu.c:625 msgid "Real Name:" msgstr "Tên thật:" #: src/fe-gtk/menu.c:632 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: src/fe-gtk/menu.c:639 msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" #: src/fe-gtk/menu.c:646 msgid "Server:" msgstr "Máy chủ:" #: src/fe-gtk/menu.c:657 #, c-format msgid "%u minutes ago" msgstr "%u phút trước" #: src/fe-gtk/menu.c:659 src/fe-gtk/menu.c:662 msgid "Last Msg:" msgstr "Tin nhắn cuối:" #: src/fe-gtk/menu.c:672 msgid "Away Msg:" msgstr "Thông điệp Vắng mặt:" #: src/fe-gtk/menu.c:730 #, c-format msgid "%d nicks selected." msgstr "%d tên hiệu được chọn." #: src/fe-gtk/menu.c:855 msgid "The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing F9 or right-clicking in a blank part of the main text area." msgstr "Thanh trình đơn bị ẩn. Bạn có thể hiển thị lại nó bằng cách bấm phím chức năng F9 hoặc nhấn-phải vào một phần trống trong vùng văn bản chính." #: src/fe-gtk/menu.c:944 msgid "Open Link in Browser" msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt" #: src/fe-gtk/menu.c:945 msgid "Copy Selected Link" msgstr "Chép liên kết được chọn" #: src/fe-gtk/menu.c:1007 src/fe-gtk/menu.c:1278 msgid "Join Channel" msgstr "Vào kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:1011 msgid "Part Channel" msgstr "Rời kênh đi" #: src/fe-gtk/menu.c:1013 msgid "Cycle Channel" msgstr "Quay lại kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:1049 msgid "_Remove from Favorites" msgstr "Bỏ _ra Ưa thích" #: src/fe-gtk/menu.c:1051 msgid "_Add to Favorites" msgstr "Thê_m vào Ưa thích" #: src/fe-gtk/menu.c:1070 msgid "XChat: User menu" msgstr "XChat: Trình đơn người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1079 msgid "Edit This Menu..." msgstr "Sửa trình đơn này..." #: src/fe-gtk/menu.c:1280 msgid "Retrieve channel list..." msgstr "Lấy danh sách kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1348 msgid "" "User Commands - Special codes:\n" "\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%t = time/date\n" "%v = xchat version\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" "eg:\n" "/cmd john hello\n" "\n" "%2 would be \"john\"\n" "&2 would be \"john hello\"." msgstr "" "Câu lệnh người dùng — mã đặc biệt:\n" "\n" "%c = kênh hiện có\n" "%e = tên mạng hiện có\n" "%m = thông tin về máy\n" "%n = tên hiệu của bạn\n" "%t = giờ/ngày\n" "%v = phiên bản xchat\n" "%2 = từ 2\n" "%3 = từ 3\n" "&2 = từ 2 đến kết thúc dòng\n" "&3 = từ 3 đến kết thúc dòng\n" "\n" "v.d.:\n" "/lệnh chào bạn\n" "\n" "%2 sẽ là “chào”\n" "&2 sẽ là “chào bạn”." #: src/fe-gtk/menu.c:1364 msgid "" "Userlist Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" msgstr "" "Nút trên danh sách người dùng — mã đặc biệt:\n" "\n" "%a = mọi tên hiệu được chọn\n" "%c = kênh hiện có\n" "%e = tên mạng hiện có\n" "%h = tên máy của tên hiệu được chọn\n" "%m = thông tin về máy\n" "%n = tên hiệu của bạn\n" "%s = tên hiệu được chọn\n" "%t = giờ/ngày\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1374 msgid "" "Dialog Buttons - Special codes:\n" "\n" "%a = all selected nicks\n" "%c = current channel\n" "%e = current network name\n" "%h = selected nick's hostname\n" "%m = machine info\n" "%n = your nick\n" "%s = selected nick\n" "%t = time/date\n" msgstr "" "Nút trên đối thoại — mã đặc biệt:\n" "\n" "%a = mọi tên hiệu được chọn\n" "%c = kênh hiện có\n" "%e = tên mạng hiện có\n" "%h = tên máy của tên hiệu đã chọn\n" "%m = thông tin về máy\n" "%n = tên hiệu cũa bạn\n" "%s = tên hiệu được chọn\n" "%t = giờ/ngày\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1384 msgid "" "CTCP Replies - Special codes:\n" "\n" "%d = data (the whole ctcp)\n" "%e = current network name\n" "%m = machine info\n" "%s = nick who sent the ctcp\n" "%t = time/date\n" "%2 = word 2\n" "%3 = word 3\n" "&2 = word 2 to the end of line\n" "&3 = word 3 to the end of line\n" "\n" msgstr "" "Đáp ứng CTCP — mã đặc biệt:\n" "\n" "%d = dữ liệu (toàn bộ CTCP)\n" "%e = tên mạng hiện có\n" "%m = thông tin về máy\n" "%s = tên hiệu đã gửi CTCP\n" "%t = giờ/ngày\n" "%2 = từ 2\n" "%3 = từ 3\n" "&2 = từ 2 đến kết thúc dòng\n" "&3 = từ 3 đến kết thúc dòng\n" "\n" #: src/fe-gtk/menu.c:1395 #, c-format msgid "" "URL Handlers - Special codes:\n" "\n" "%s = the URL string\n" "\n" "Putting a ! infront of the command\n" "indicates it should be sent to a\n" "shell instead of XChat" msgstr "" "Quản lý địa chỉ URL — mã đặc biệt:\n" "\n" "%s = chuỗi URL\n" "\n" "Đặt dấu ! vào trước câu lệnh\n" "thì có nghĩa là nó được gửi cho\n" "một hệ vỏ thay cho XChat" #: src/fe-gtk/menu.c:1404 msgid "XChat: User Defined Commands" msgstr "XChat: Câu lệnh được người dùng định nghĩa" #: src/fe-gtk/menu.c:1411 msgid "XChat: Userlist Popup menu" msgstr "XChat: Trình đơn tự mở danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1418 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" #: src/fe-gtk/menu.c:1418 msgid "XChat: Replace" msgstr "XChat: Thay thế" #: src/fe-gtk/menu.c:1425 msgid "XChat: URL Handlers" msgstr "XChat: Quản lý URL" #: src/fe-gtk/menu.c:1444 msgid "XChat: Userlist buttons" msgstr "XChat: Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1451 msgid "XChat: Dialog buttons" msgstr "XChat: Nút đối thoại" #: src/fe-gtk/menu.c:1458 msgid "XChat: CTCP Replies" msgstr "XChat: Đáp ứng CTCP" #: src/fe-gtk/menu.c:1564 msgid "_XChat" msgstr "_XChat" #: src/fe-gtk/menu.c:1565 msgid "Network Li_st..." msgstr "Danh _sách mạng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1568 msgid "_New" msgstr "_Mới" #: src/fe-gtk/menu.c:1569 msgid "Server Tab..." msgstr "Thẻ máy phục vụ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1570 msgid "Channel Tab..." msgstr "Thẻ kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1571 msgid "Server Window..." msgstr "Cửa sổ máy chủ..." #: src/fe-gtk/menu.c:1572 msgid "Channel Window..." msgstr "Cửa sổ kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1577 src/fe-gtk/menu.c:1579 msgid "_Load Plugin or Script..." msgstr "Nạp phần bổ sung hay văn _lệnh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1587 src/fe-gtk/plugin-tray.c:610 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: src/fe-gtk/menu.c:1589 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: src/fe-gtk/menu.c:1591 msgid "_Menu Bar" msgstr "Thanh T_rình đơn" #: src/fe-gtk/menu.c:1592 msgid "_Topic Bar" msgstr "_Thanh Chủ đề" #: src/fe-gtk/menu.c:1593 msgid "_User List" msgstr "Danh sách người _dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1594 msgid "U_serlist Buttons" msgstr "Nút danh _sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1595 msgid "M_ode Buttons" msgstr "Nút c_hế độ" #: src/fe-gtk/menu.c:1597 msgid "_Channel Switcher" msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh" #: src/fe-gtk/menu.c:1599 msgid "_Tabs" msgstr "_Thẻ" #: src/fe-gtk/menu.c:1600 msgid "T_ree" msgstr "Câ_y" #: src/fe-gtk/menu.c:1602 msgid "_Network Meters" msgstr "Bộ do mạ_ng" #: src/fe-gtk/menu.c:1604 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: src/fe-gtk/menu.c:1605 msgid "Graph" msgstr "Đồ thị" #: src/fe-gtk/menu.c:1610 msgid "_Server" msgstr "Máy _chủ" #: src/fe-gtk/menu.c:1611 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: src/fe-gtk/menu.c:1612 msgid "_Reconnect" msgstr "_Tái kết nối" #: src/fe-gtk/menu.c:1613 msgid "Join a Channel..." msgstr "Vào một kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1614 msgid "List of Channels..." msgstr "Danh sách Kênh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1617 msgid "Marked Away" msgstr "Có nhãn Vắng mặt" #: src/fe-gtk/menu.c:1619 msgid "_Usermenu" msgstr "Trình đơn người _dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1621 msgid "S_ettings" msgstr "Cà_i đặt" #: src/fe-gtk/menu.c:1622 msgid "_Preferences" msgstr "Cá n_hân hóa" #: src/fe-gtk/menu.c:1624 msgid "Advanced" msgstr "Cao cấp" #: src/fe-gtk/menu.c:1625 msgid "Auto Replace..." msgstr "Tự động thay thế..." #: src/fe-gtk/menu.c:1626 msgid "CTCP Replies..." msgstr "Đáp ứng CTCP..." #: src/fe-gtk/menu.c:1627 msgid "Dialog Buttons..." msgstr "Nút đối thoại..." #: src/fe-gtk/menu.c:1628 msgid "Keyboard Shortcuts..." msgstr "Phím tắt..." #: src/fe-gtk/menu.c:1629 msgid "Text Events..." msgstr "Sự kiện văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1630 msgid "URL Handlers..." msgstr "Quản lý URL..." #: src/fe-gtk/menu.c:1631 msgid "User Commands..." msgstr "Câu lệnh người dùng..." #: src/fe-gtk/menu.c:1632 msgid "Userlist Buttons..." msgstr "Nút danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/menu.c:1633 msgid "Userlist Popup..." msgstr "Danh sách Người dùng tự mở..." #: src/fe-gtk/menu.c:1636 msgid "_Window" msgstr "_Cửa sổ" #: src/fe-gtk/menu.c:1637 msgid "Ban List..." msgstr "Danh cấm..." #: src/fe-gtk/menu.c:1638 msgid "Character Chart..." msgstr "Sơ Đồ Ký Tự..." #: src/fe-gtk/menu.c:1639 msgid "Direct Chat..." msgstr "Trò chuyện trực tiếp..." #: src/fe-gtk/menu.c:1640 msgid "File Transfers..." msgstr "Truyền tập tin..." #: src/fe-gtk/menu.c:1641 msgid "Friends List..." msgstr "Danh sách Bạn bè..." #: src/fe-gtk/menu.c:1642 msgid "Ignore List..." msgstr "Danh sách Bỏ qua..." #: src/fe-gtk/menu.c:1643 msgid "Plugins and Scripts..." msgstr "Phần bổ sung và Văn lệnh..." #: src/fe-gtk/menu.c:1644 msgid "Raw Log..." msgstr "Nhật ký thô..." #: src/fe-gtk/menu.c:1645 msgid "URL Grabber..." msgstr "Bộ lấy URL..." #: src/fe-gtk/menu.c:1647 msgid "Reset Marker Line" msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu" #: src/fe-gtk/menu.c:1648 msgid "C_lear Text" msgstr "_Dọn văn bản" #: src/fe-gtk/menu.c:1650 msgid "Search Text..." msgstr "Tìm trong văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1651 msgid "Save Text..." msgstr "Lưu văn bản..." #: src/fe-gtk/menu.c:1653 src/fe-gtk/menu.c:2134 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: src/fe-gtk/menu.c:1654 msgid "_Contents" msgstr "Mụ_c lục" #: src/fe-gtk/menu.c:1656 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra có bản cập nhật" #: src/fe-gtk/menu.c:1658 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: src/fe-gtk/menu.c:2147 msgid "_Attach" msgstr "Đính _kèm" #: src/fe-gtk/notifygui.c:138 msgid "Last Seen" msgstr "Thấy cuối cùng" #: src/fe-gtk/notifygui.c:180 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/fe-gtk/notifygui.c:200 src/fe-gtk/setup.c:231 msgid "Never" msgstr "Chưa bao giờ" #: src/fe-gtk/notifygui.c:203 src/fe-gtk/notifygui.c:228 #, c-format msgid "%d minutes ago" msgstr "%d phút trước" #: src/fe-gtk/notifygui.c:218 msgid "Online" msgstr "Trực tuyến" #: src/fe-gtk/notifygui.c:347 msgid "Enter nickname to add:" msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:" #: src/fe-gtk/notifygui.c:376 msgid "Notify on these networks:" msgstr "Thông báo trên các mạng này:" #: src/fe-gtk/notifygui.c:387 msgid "Comma separated list of networks is accepted." msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng ngăn cách nhau bằng,dấu,phẩy." #: src/fe-gtk/notifygui.c:413 msgid "XChat: Friends List" msgstr "XChat: Danh sách Bạn bè" #: src/fe-gtk/notifygui.c:434 msgid "Open Dialog" msgstr "Mở đối thoại" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:250 msgid "" "Cannot find 'notify-send' to open balloon alerts.\n" "Please install libnotify." msgstr "" "Không thể tìm “notify-send” để mở các cảnh giác trong khung thoại.\n" "Xin hãy cài đặt thư viện “libnotify”." #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:301 #, c-format msgid "XChat: Connected to %u networks and %u channels" msgstr "XChat: Đã kết nối với %u mạng và %u kênh" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:589 msgid "_Restore" msgstr "_Phục hồi" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:591 msgid "_Hide" msgstr "Ẩ_n" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:594 msgid "_Blink on" msgstr "_Bật chớp" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:595 src/fe-gtk/setup.c:479 msgid "Channel Message" msgstr "Thông điệp kênh" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:596 src/fe-gtk/setup.c:480 msgid "Private Message" msgstr "Tin nhắn riêng" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:597 src/fe-gtk/setup.c:481 msgid "Highlighted Message" msgstr "Tin nhắn được tô sáng" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:600 msgid "_Change status" msgstr "Đổi t_rạng thái" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:602 msgid "_Away" msgstr "_Vắng mặt" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:605 msgid "_Back" msgstr "_Có mặt lại" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:654 src/fe-gtk/plugin-tray.c:662 #, c-format msgid "XChat: Highlighted message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Tô sáng tin nhắn từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:657 #, c-format msgid "XChat: %u highlighted messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được %u tin nhắn được tô sáng, mới nhất từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:680 src/fe-gtk/plugin-tray.c:687 #, c-format msgid "XChat: New public message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được tin nhắn chung mới từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:683 #, c-format msgid "XChat: %u new public messages." msgstr "XChat: Nhận được %u tin nhắn chung mới." #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:709 src/fe-gtk/plugin-tray.c:716 #, c-format msgid "XChat: Private message from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được tin nhắn riêng từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:712 #, c-format msgid "XChat: %u private messages, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được %u tin nhắn riêng, mới nhất từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:762 src/fe-gtk/plugin-tray.c:770 #, c-format msgid "XChat: File offer from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được lời biếu tập tin từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugin-tray.c:765 #, c-format msgid "XChat: %u file offers, latest from: %s (%s)" msgstr "XChat: Nhận được %u tập tin, mới nhất từ: %s (%s)" #: src/fe-gtk/plugingui.c:72 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: src/fe-gtk/plugingui.c:74 src/fe-gtk/textgui.c:424 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: src/fe-gtk/plugingui.c:149 msgid "Select a Plugin or Script to load" msgstr "Chọn phần bổ sung hay văn lệnh cần nạp" #: src/fe-gtk/plugingui.c:221 msgid "XChat: Plugins and Scripts" msgstr "XChat: Phần bổ sung và Văn lệnh" #: src/fe-gtk/plugingui.c:227 msgid "_Load..." msgstr "_Nạp..." #: src/fe-gtk/plugingui.c:230 msgid "_UnLoad" msgstr "_Bỏ nạp" #: src/fe-gtk/rawlog.c:79 src/fe-gtk/rawlog.c:128 src/fe-gtk/textgui.c:438 #: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 msgid "Save As..." msgstr "Lưu dạng..." #: src/fe-gtk/rawlog.c:95 #, c-format msgid "XChat: Rawlog (%s)" msgstr "XChat: Nhật ký thô (%s)" #: src/fe-gtk/rawlog.c:125 msgid "Clear rawlog" msgstr "Dọn nhật ký thô" #: src/fe-gtk/search.c:56 msgid "The window you opened this Search for doesn't exist anymore." msgstr "Bạn đã mở việc tìm kiếm này cho một cửa sổ không còn tồn tại lại." #: src/fe-gtk/search.c:64 msgid "Search hit end, not found." msgstr "Đã tìm đến cuối nhưng không thấy gì." #: src/fe-gtk/search.c:116 msgid "XChat: Search" msgstr "XChat: Tìm kiếm" #: src/fe-gtk/search.c:134 msgid "_Match case" msgstr "_Phân biệt chữ HOA/thường" #: src/fe-gtk/search.c:140 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm _ngược" #: src/fe-gtk/search.c:153 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:171 src/fe-gtk/servlistgui.c:269 msgid "New Network" msgstr "Mạng mới" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:558 #, c-format msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?" msgstr "Thực sự gỡ bỏ mạng “%s” và tất cả máy phục vụ của nó không?" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:740 msgid "#channel" msgstr "#kênh" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:850 msgid "XChat: Favorite Channels (Auto-Join List)" msgstr "XChat: Danh Sách Kênh Ưa Thích (Danh Sách Tự Động Vào)" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:863 #, c-format msgid "These channels will be joined whenever you connect to %s." msgstr "Một khi kết nối tới %s thì tự động vào những kênh này." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:906 msgid "Key (Password)" msgstr "Khoá (mật khẩu)" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:937 src/fe-gtk/servlistgui.c:1566 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:973 #, c-format msgid "%s has been removed." msgstr "%s đã bị gỡ bỏ." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:993 #, c-format msgid "%s has been added." msgstr "%s đã được thêm." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1017 msgid "User name and Real name cannot be left blank." msgstr "Không cho phép trường “Tên người dùng” hay “Tên thật” bị bỏ trống." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1397 #, c-format msgid "XChat: Edit %s" msgstr "XChat: Sửa %s" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1416 #, c-format msgid "Servers for %s" msgstr "Máy chủ cho %s" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1427 msgid "Connect to selected server only" msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ được chọn" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1428 msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails." msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1430 msgid "Your Details" msgstr "Chi tiết cá nhân" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1436 msgid "Use global user information" msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1439 src/fe-gtk/servlistgui.c:1671 msgid "_Nick name:" msgstr "Tê_n hiệu:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1443 src/fe-gtk/servlistgui.c:1678 msgid "Second choice:" msgstr "Chọn thứ hai:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1447 src/fe-gtk/servlistgui.c:1692 msgid "_User name:" msgstr "Tên người _dùng:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1451 src/fe-gtk/servlistgui.c:1699 msgid "Rea_l name:" msgstr "_Tên thật:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1454 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1460 msgid "Auto connect to this network at startup" msgstr "Tự động kết nối đến mạng này khi khởi chạy" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1462 msgid "Bypass proxy server" msgstr "Đi vòng thông qua máy phục vụ ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1464 msgid "Use SSL for all the servers on this network" msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1469 msgid "Accept invalid SSL certificate" msgstr "Chấp nhận chứng nhận SSL không hợp lệ" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1475 msgid "_Favorite channels:" msgstr "Kênh ư_a thích:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1477 msgid "Channels to join, separated by commas, but not spaces!" msgstr "Các kênh cần vào, định giới bằng dấu phẩy không phải dấu cách!" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1480 msgid "Connect command:" msgstr "Câu lệnh kết nối:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1482 msgid "Extra command to execute after connecting. If you need more than one, set this to LOAD -e <filename>, where <filename> is a text-file full of commands to execute." msgstr "Câu lệnh thêm nữa cần thực hiện sau khi thiết lập kết nối. Nếu bạn muốn nhập nhiều câu lệnh, hãy đặt câu lệnh này thành “LOAD -e <tên_tập_tin>”, mà <tên_tập_tin> là tập tin kiểu văn bản chứa danh sách các câu lệnh cần thực hiện. [LOAD: nạp]" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1485 msgid "Nickserv password:" msgstr "Mật khẩu trình phục vụ tên hiệu:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1487 msgid "If your nickname requires a password, enter it here. Not all IRC networks support this." msgstr "Nếu tên hiệu của bạn đòi hỏi mật khẩu, hãy nhập nó vào đây. Không phải tất cả các mạng IRC hỗ trợ tính năng này." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1491 msgid "Server password:" msgstr "Mật khẩu máy phục vụ:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1493 msgid "Password for the server, if in doubt, leave blank." msgstr "Mật khẩu cho mấy phục vụ: nếu không chắc thì bỏ trống." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1496 msgid "Character set:" msgstr "Bộ ký tự:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1649 msgid "XChat: Network List" msgstr "XChat: Danh Sách Mạng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1661 msgid "User Information" msgstr "Thông tin người dùng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1685 msgid "Third choice:" msgstr "Lựa chọn thứ ba:" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1745 msgid "Networks" msgstr "Mạng" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1786 msgid "Skip network list on startup" msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1818 msgid "_Edit..." msgstr "_Sửa..." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1825 msgid "_Sort" msgstr "Sắp _xếp" #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1826 msgid "Sorts the network list in alphabetical order. Use SHIFT-UP and SHIFT-DOWN keys to move a row." msgstr "Sắp xếp danh sách các mạng theo thứ tự abc. Hãy dùng tổ hợp phím SHIFT+lên và SHIFT+xuống để di chuyển mỗi hàng." #: src/fe-gtk/servlistgui.c:1851 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:104 msgid "Text Box Appearance" msgstr "Hình thức hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:105 msgid "Font:" msgstr "Phông:" #: src/fe-gtk/setup.c:106 msgid "Background image:" msgstr "Ảnh nền:" #: src/fe-gtk/setup.c:107 msgid "Scrollback lines:" msgstr "Số dòng cuộn ngược:" #: src/fe-gtk/setup.c:108 msgid "Colored nick names" msgstr "Tô màu tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:109 msgid "Give each person on IRC a different color" msgstr "Đặt một màu riêng cho tên của mỗi người trên IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:110 msgid "Indent nick names" msgstr "Thụt vào tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:111 msgid "Make nick names right-justified" msgstr "Canh lề phải tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:112 msgid "Transparent background" msgstr "Nền trong suốt" #: src/fe-gtk/setup.c:113 msgid "Show marker line" msgstr "Hiện dòng đánh dấu" #: src/fe-gtk/setup.c:114 msgid "Insert a red line after the last read text." msgstr "Chèn đường màu đỏ vào sau chuỗi đọc cuối cùng." #: src/fe-gtk/setup.c:115 msgid "Transparency Settings" msgstr "Cài đặt trong suốt" #: src/fe-gtk/setup.c:116 msgid "Red:" msgstr "Đỏ:" #: src/fe-gtk/setup.c:117 msgid "Green:" msgstr "Lục:" #: src/fe-gtk/setup.c:118 msgid "Blue:" msgstr "Lam:" #: src/fe-gtk/setup.c:120 src/fe-gtk/setup.c:391 msgid "Time Stamps" msgstr "Dấu thời gian" #: src/fe-gtk/setup.c:121 msgid "Enable time stamps" msgstr "Bật ghi dấu vết thời gian" #: src/fe-gtk/setup.c:122 msgid "Time stamp format:" msgstr "Định dạng dành cho dấu thời gian:" #: src/fe-gtk/setup.c:123 src/fe-gtk/setup.c:394 msgid "See strftime manpage for details." msgstr "Hãy sử dụng lệnh “man strftime” để tìm thấy chi tiết." #: src/fe-gtk/setup.c:130 src/fe-gtk/setup.c:170 msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: src/fe-gtk/setup.c:131 msgid "Last-spoke order" msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng" #: src/fe-gtk/setup.c:137 src/fe-gtk/setup.c:1701 msgid "Input box" msgstr "Hộp nhập văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:138 src/fe-gtk/setup.c:202 msgid "Use the Text box font and colors" msgstr "Dùng phông chữ và màu sắc của hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:140 msgid "Spell checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: src/fe-gtk/setup.c:143 msgid "Nick Completion" msgstr "Tự hoàn thiện tên hiệu" #: src/fe-gtk/setup.c:144 msgid "Automatic nick completion (without TAB key)" msgstr "Tự động hoàn thiện tên hiệu dựa vào danh sách sẵn có (không có phím TAB)" #: src/fe-gtk/setup.c:146 msgid "Nick completion suffix:" msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu:" #: src/fe-gtk/setup.c:147 msgid "Nick completion sorted:" msgstr "Sắp xếp cách hoàn thiện tên hiệu:" #: src/fe-gtk/setup.c:150 msgid "Input Box Codes" msgstr "Mã hộp nhập" #: src/fe-gtk/setup.c:151 #, c-format msgid "Interpret %nnn as an ASCII value" msgstr "Biên dịch %nnn là một giá trị ASCII" #: src/fe-gtk/setup.c:152 msgid "Interpret %C, %B as Color, Bold etc" msgstr "Biên dịch %C, %B là Màu, Đậm v.v.." #: src/fe-gtk/setup.c:169 msgid "A-Z, Ops first" msgstr "A-Z, Người điều hành đi trước" #: src/fe-gtk/setup.c:171 msgid "Z-A, Ops last" msgstr "Z-A, Người điều hành đi sau" #: src/fe-gtk/setup.c:172 msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: src/fe-gtk/setup.c:173 msgid "Unsorted" msgstr "Chưa sắp xếp" #: src/fe-gtk/setup.c:179 src/fe-gtk/setup.c:191 msgid "Left (Upper)" msgstr "Trái (Trên)" #: src/fe-gtk/setup.c:180 src/fe-gtk/setup.c:192 msgid "Left (Lower)" msgstr "Trái (Dưới)" #: src/fe-gtk/setup.c:181 src/fe-gtk/setup.c:193 msgid "Right (Upper)" msgstr "Phải (Trên)" #: src/fe-gtk/setup.c:182 src/fe-gtk/setup.c:194 msgid "Right (Lower)" msgstr "Phải (Dưới)" #: src/fe-gtk/setup.c:183 msgid "Top" msgstr "Trên" #: src/fe-gtk/setup.c:184 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: src/fe-gtk/setup.c:185 msgid "Hidden" msgstr "Ẩn" #: src/fe-gtk/setup.c:200 msgid "User List" msgstr "Danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:201 msgid "Show hostnames in user list" msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:204 msgid "User list sorted by:" msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo:" #: src/fe-gtk/setup.c:205 msgid "Show user list at:" msgstr "Hiện danh sách người dùng ở:" #: src/fe-gtk/setup.c:207 msgid "Away tracking" msgstr "Theo dõi Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:208 msgid "Track the Away status of users and mark them in a different color" msgstr "Theo dõi trạng thái Vắng mặt của các người dùng, cũng đánh dấu bằng màu khác" #: src/fe-gtk/setup.c:209 msgid "On channels smaller than:" msgstr "Trên các kênh nhỏ hơn:" #: src/fe-gtk/setup.c:211 msgid "Action Upon Double Click" msgstr "Hành vi khi nhấn đôi" #: src/fe-gtk/setup.c:223 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: src/fe-gtk/setup.c:224 src/fe-gtk/setup.c:240 msgid "Tabs" msgstr "Thẻ" #: src/fe-gtk/setup.c:232 msgid "Always" msgstr "Luôn" #: src/fe-gtk/setup.c:233 msgid "Only requested tabs" msgstr "Chỉ các thẻ được yêu cầu" #: src/fe-gtk/setup.c:242 msgid "Tree" msgstr "Cây" #: src/fe-gtk/setup.c:249 msgid "Switcher type:" msgstr "Chuyển đổi dùng kiểu:" #: src/fe-gtk/setup.c:250 msgid "Open an extra tab for server messages" msgstr "Mở một thẻ bổ sung cho các thông điệp từ máy phục vụ" #: src/fe-gtk/setup.c:251 msgid "Open an extra tab for server notices" msgstr "Mở một thẻ bổ sung cho các thông báo từ máy phục vụ" #: src/fe-gtk/setup.c:252 msgid "Open a new tab when you receive a private message" msgstr "Mở một thẻ mới khi bạn nhận một tin nhắn riêng" #: src/fe-gtk/setup.c:253 msgid "Sort tabs in alphabetical order" msgstr "Sắp xếp các thẻ theo thứ tự abc" #: src/fe-gtk/setup.c:254 msgid "Smaller text" msgstr "Chữ nhỏ" #: src/fe-gtk/setup.c:256 msgid "Focus new tabs:" msgstr "Nâng thẻ mới lên trước:" #: src/fe-gtk/setup.c:258 msgid "Show channel switcher at:" msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở:" #: src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "Shorten tab labels to:" msgstr "Làm cho nhãn thẻ ngắn hơn:" #: src/fe-gtk/setup.c:259 msgid "letters." msgstr "chữ cái." #: src/fe-gtk/setup.c:261 msgid "Tabs or Windows" msgstr "Thẻ hay Cửa sổ" #: src/fe-gtk/setup.c:262 msgid "Open channels in:" msgstr "Mở kênh trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:263 msgid "Open dialogs in:" msgstr "Mở đối thoại trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:264 msgid "Open utilities in:" msgstr "Mở tiện ích trong:" #: src/fe-gtk/setup.c:264 msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?" msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v.. trong thẻ hay cửa sổ?" #: src/fe-gtk/setup.c:271 msgid "No" msgstr "Không" #: src/fe-gtk/setup.c:272 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/fe-gtk/setup.c:273 msgid "Browse for save folder every time" msgstr "Lúc nào cũng duyệt tìm thư mục muốn lưu" #: src/fe-gtk/setup.c:279 msgid "Files and Directories" msgstr "Tập tin và Thư mục" #: src/fe-gtk/setup.c:280 msgid "Auto accept file offers:" msgstr "Tự động chấp nhận tập tin được biếu:" #: src/fe-gtk/setup.c:281 msgid "Download files to:" msgstr "Tải tập tin về:" #: src/fe-gtk/setup.c:282 msgid "Move completed files to:" msgstr "Chuyển tập tin hoàn tất sang:" #: src/fe-gtk/setup.c:283 msgid "Save nick name in filenames" msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:285 msgid "Network Settings" msgstr "Cài đặt mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:286 msgid "Get my address from the IRC server" msgstr "Lấy địa chỉ của mình từ máy phục vụ IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:287 msgid "Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*.* address!" msgstr "Hỏi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Bật tùy chon này nếu bạn có địa chỉ “192.168.*.*”!" #: src/fe-gtk/setup.c:288 msgid "DCC IP address:" msgstr "Địa chỉ IP DCC:" #: src/fe-gtk/setup.c:289 msgid "Claim you are at this address when offering files." msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi biếu tập tin." #: src/fe-gtk/setup.c:290 msgid "First DCC send port:" msgstr "Cổng gửi DCC đầu tiên:" #: src/fe-gtk/setup.c:291 msgid "Last DCC send port:" msgstr "Cổng gửi DCC cuối:" #: src/fe-gtk/setup.c:292 msgid "!Leave ports at zero for full range." msgstr "!Đặt các cổng bằng không cho toàn bộ phạm vi." #: src/fe-gtk/setup.c:294 msgid "Maximum File Transfer Speeds (bytes per second)" msgstr "Tốc độ truyền tập tin tối đa (byte/giây)" #: src/fe-gtk/setup.c:295 msgid "One upload:" msgstr "Mỗi lần tải lên:" #: src/fe-gtk/setup.c:296 src/fe-gtk/setup.c:298 msgid "Maximum speed for one transfer" msgstr "Tốc độ tối đa cho từng lần truyền cụ thể" #: src/fe-gtk/setup.c:297 msgid "One download:" msgstr "Mỗi lượt tải về:" #: src/fe-gtk/setup.c:299 msgid "All uploads combined:" msgstr "Tổng các lần tải lên:" #: src/fe-gtk/setup.c:300 src/fe-gtk/setup.c:302 msgid "Maximum speed for all files" msgstr "Tốc độ tổng cộng tối đa cho mọi tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:301 msgid "All downloads combined:" msgstr "Tổng các lượt tải về:" #: src/fe-gtk/setup.c:329 src/fe-gtk/setup.c:1707 msgid "Alerts" msgstr "Cảnh báo" #: src/fe-gtk/setup.c:333 msgid "Show tray balloons on:" msgstr "Hiện hộp thông báo nổi lên từ khay khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:335 msgid "Blink tray icon on:" msgstr "Chớp biểu tượng ở khay khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:336 msgid "Blink task bar on:" msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:337 msgid "Make a beep sound on:" msgstr "Kêu bíp khi:" #: src/fe-gtk/setup.c:339 msgid "Enable system tray icon" msgstr "Hiện biểu tượng trên khay của hệ thống" #: src/fe-gtk/setup.c:341 msgid "Highlighted Messages" msgstr "Tin nhắn được tô sáng" #: src/fe-gtk/setup.c:342 msgid "Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:" msgstr "Tin nhắn tô sáng là tin nhắn chứa tên hiệu của bạn, cũng như:" #: src/fe-gtk/setup.c:344 msgid "Extra words to highlight:" msgstr "Từ bổ sung cần tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:345 msgid "Nick names not to highlight:" msgstr "Tên hiệu không tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:346 msgid "Nick names to always highlight:" msgstr "Tên hiệu luôn được tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:347 msgid "" "Separate multiple words with commas.\n" "Wildcards are accepted." msgstr "" "Ngăn,cách,các,từ,bằng,dấu,phẩy.\n" "Cũng có thể sử dụng ký tự đại diện vd: * hay [a-z]." #: src/fe-gtk/setup.c:353 msgid "Default Messages" msgstr "Tin nhắn mặc định" #: src/fe-gtk/setup.c:354 msgid "Quit:" msgstr "Thoát:" #: src/fe-gtk/setup.c:355 msgid "Leave channel:" msgstr "Rời kênh đi:" #: src/fe-gtk/setup.c:356 msgid "Away:" msgstr "Vắng mặt:" #: src/fe-gtk/setup.c:358 msgid "Away" msgstr "Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:359 msgid "Announce away messages" msgstr "Thông báo tin nhắn vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:360 msgid "Announce your away messages to all channels" msgstr "Thông báo tin nhắn vắng mặt của bạn trên mọi kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:361 msgid "Show away once" msgstr "Hiện Vắng mặt một lần" #: src/fe-gtk/setup.c:361 msgid "Show identical away messages only once" msgstr "Hiện tin nhắn vắng mặt trùng chỉ một lần" #: src/fe-gtk/setup.c:362 msgid "Automatically unmark away" msgstr "Tự động bỏ dấu Vắng mặt" #: src/fe-gtk/setup.c:362 msgid "Unmark yourself as away before sending messages" msgstr "Bỏ dấu bạn là Vắng mặt trước khi gửi tin nhắn" #: src/fe-gtk/setup.c:369 msgid "Advanced Settings" msgstr "Cài đặt cao cấp" #: src/fe-gtk/setup.c:370 msgid "Auto reconnect delay:" msgstr "Khoảng đợi tự động tái kết nối:" #: src/fe-gtk/setup.c:371 msgid "Display MODEs in raw form" msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô" #: src/fe-gtk/setup.c:372 msgid "Whois on notify" msgstr "WHOIS khi thông báo" #: src/fe-gtk/setup.c:372 msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list" msgstr "Gởi lệnh “/WHOIS” (là ai?) khi người dùng trong danh sách thông báo của bạn mới kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:373 msgid "Hide join and part messages" msgstr "Ẩn các tin nhắn vào/rời" #: src/fe-gtk/setup.c:373 msgid "Hide channel join/part messages by default" msgstr "Mặc định là ẩn các tin nhắn vào/rời kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:374 msgid "Auto Open DCC Windows" msgstr "Tự động mở cửa sổ DCC" #: src/fe-gtk/setup.c:375 msgid "Send window" msgstr "Cửa sổ Gửi" #: src/fe-gtk/setup.c:376 msgid "Receive window" msgstr "Cửa sổ Nhận" #: src/fe-gtk/setup.c:377 msgid "Chat window" msgstr "Cửa sổ Trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:385 src/fe-gtk/setup.c:1709 msgid "Logging" msgstr "Ghi nhật ký" #: src/fe-gtk/setup.c:386 msgid "Display scrollback from previous session" msgstr "Hiển thị dữ liệu từ phiên trước" #: src/fe-gtk/setup.c:387 msgid "Enable logging of conversations to disk" msgstr "Ghi nhật ký các đối thoại lên đĩa cứng" #: src/fe-gtk/setup.c:388 msgid "Log filename:" msgstr "Tên tập tin nhật ký:" #: src/fe-gtk/setup.c:389 #, c-format msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network." msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng." #: src/fe-gtk/setup.c:392 msgid "Insert timestamps in logs" msgstr "Chèn dấu thời gian vào nhật ký" #: src/fe-gtk/setup.c:393 msgid "Log timestamp format:" msgstr "Định dạng giờ dành cho dấu thời gian:" #: src/fe-gtk/setup.c:401 msgid "(Disabled)" msgstr "(Tắt)" #: src/fe-gtk/setup.c:402 msgid "Wingate" msgstr "Wingate" #: src/fe-gtk/setup.c:403 msgid "Socks4" msgstr "Socks4" #: src/fe-gtk/setup.c:404 msgid "Socks5" msgstr "Socks5" #: src/fe-gtk/setup.c:405 msgid "HTTP" msgstr "HTTP" #: src/fe-gtk/setup.c:407 msgid "MS Proxy (ISA)" msgstr "Ủy nhiệm MS (ISA)" #: src/fe-gtk/setup.c:414 msgid "All Connections" msgstr "Mọi kết nối" #: src/fe-gtk/setup.c:415 msgid "IRC Server Only" msgstr "Chỉ máy phục vụ IRC" #: src/fe-gtk/setup.c:416 msgid "DCC Get Only" msgstr "Chỉ DCC lấy" #: src/fe-gtk/setup.c:422 msgid "Your Address" msgstr "Địa chỉ của bạn" #: src/fe-gtk/setup.c:423 msgid "Bind to:" msgstr "Ràng buộc vào:" #: src/fe-gtk/setup.c:424 msgid "Only useful for computers with multiple addresses." msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ." #: src/fe-gtk/setup.c:426 msgid "Proxy Server" msgstr "Máy chủ phục vụ ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/setup.c:427 msgid "Hostname:" msgstr "Tên máy:" #: src/fe-gtk/setup.c:428 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: src/fe-gtk/setup.c:429 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: src/fe-gtk/setup.c:430 msgid "Use proxy for:" msgstr "Dùng ủy nhiệm với:" #: src/fe-gtk/setup.c:432 msgid "Proxy Authentication" msgstr "Xác thực ủy nhiệm" #: src/fe-gtk/setup.c:434 msgid "Use Authentication (MS Proxy, HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ Ủy nhiệm MS, HTTP hay Socks5)" #: src/fe-gtk/setup.c:436 msgid "Use Authentication (HTTP or Socks5 only)" msgstr "Xác thực (chỉ với HTTP hay Socks5)" #: src/fe-gtk/setup.c:438 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: src/fe-gtk/setup.c:439 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: src/fe-gtk/setup.c:870 msgid "Select an Image File" msgstr "Chọn tập tin ảnh" #: src/fe-gtk/setup.c:905 msgid "Select Download Folder" msgstr "Chọn thư mục tải về" #: src/fe-gtk/setup.c:914 msgid "Select font" msgstr "Chọn phông" #: src/fe-gtk/setup.c:1014 msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." #: src/fe-gtk/setup.c:1152 msgid "Mark identified users with:" msgstr "Đánh dấu người dùng được nhận ra bằng:" #: src/fe-gtk/setup.c:1154 msgid "Mark not-identified users with:" msgstr "Đánh dấu người dùng không được nhận ra bằng:" #: src/fe-gtk/setup.c:1161 msgid "Open Data Folder" msgstr "Mở thư mục Dữ liệu" #: src/fe-gtk/setup.c:1215 msgid "Select color" msgstr "Chọn màu" #: src/fe-gtk/setup.c:1295 msgid "Text Colors" msgstr "Màu chữ" #: src/fe-gtk/setup.c:1297 msgid "mIRC colors:" msgstr "Màu mIRC:" #: src/fe-gtk/setup.c:1305 msgid "Local colors:" msgstr "Màu cục bộ:" #: src/fe-gtk/setup.c:1313 src/fe-gtk/setup.c:1318 msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1314 src/fe-gtk/setup.c:1319 msgid "Background:" msgstr "Nền:" #: src/fe-gtk/setup.c:1316 msgid "Marking Text" msgstr "Đánh dấu văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:1321 msgid "Interface Colors" msgstr "Màu sắc giao diện" #: src/fe-gtk/setup.c:1323 msgid "New data:" msgstr "Dữ liệu mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:1324 msgid "Marker line:" msgstr "Dòng đánh dấu:" #: src/fe-gtk/setup.c:1325 msgid "New message:" msgstr "Tin nhắn mới:" #: src/fe-gtk/setup.c:1326 msgid "Away user:" msgstr "Người dùng vắng mặt:" #: src/fe-gtk/setup.c:1327 msgid "Highlight:" msgstr "Tô sáng:" #: src/fe-gtk/setup.c:1423 src/fe-gtk/textgui.c:389 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: src/fe-gtk/setup.c:1429 msgid "Sound file" msgstr "Tập tin âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1464 msgid "Select a sound file" msgstr "Chọn tập tin âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1536 msgid "Sound playing method:" msgstr "Phương thức phát âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1544 msgid "External sound playing _program:" msgstr "Trình bên ngoài _phát âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1562 msgid "_External program" msgstr "Phần mềm _bên ngoài" #: src/fe-gtk/setup.c:1572 msgid "_Automatic" msgstr "_Tự động" #: src/fe-gtk/setup.c:1585 msgid "Sound files _directory:" msgstr "Thư _mục tập tin âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1624 msgid "Sound file:" msgstr "Tập tin âm thanh:" #: src/fe-gtk/setup.c:1639 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt..." #: src/fe-gtk/setup.c:1650 msgid "_Play" msgstr "_Phát" #: src/fe-gtk/setup.c:1699 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/fe-gtk/setup.c:1700 msgid "Text box" msgstr "Hộp văn bản" #: src/fe-gtk/setup.c:1702 msgid "User list" msgstr "Danh sách Người dùng" #: src/fe-gtk/setup.c:1703 msgid "Channel switcher" msgstr "Bộ chuyển đổi kênh" #: src/fe-gtk/setup.c:1704 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/fe-gtk/setup.c:1706 msgid "Chatting" msgstr "Trò chuyện" #: src/fe-gtk/setup.c:1708 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/fe-gtk/setup.c:1710 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: src/fe-gtk/setup.c:1714 msgid "Network setup" msgstr "Cài đặt mạng" #: src/fe-gtk/setup.c:1715 msgid "File transfers" msgstr "Truyền tập tin" #: src/fe-gtk/setup.c:1823 msgid "Categories" msgstr "Phân loại" #: src/fe-gtk/setup.c:2007 msgid "" "You cannot place the tree on the top or bottom!\n" "Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first." msgstr "" "Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n" "Trước tiên hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thẻ</b> trong trình đơn <b>Xem</b>." #: src/fe-gtk/setup.c:2017 msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect." msgstr "Bạn đã thay đổi một sô thiết lập mà đòi hỏi khởi chạy lại chương trình để hoạt động đầy đủ." #: src/fe-gtk/setup.c:2025 msgid "" "*WARNING*\n" "Auto accepting DCC to your home directory\n" "can be dangerous and is exploitable. Eg:\n" "Someone could send you a .bash_profile" msgstr "" "•• CẢNH BÁO ••\n" "Tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n" "nhà của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n" "người khác tấn công hệ thống này.\n" "V.d. người khác có thể gửi cho bạn\n" "một “.bash_profile”." #: src/fe-gtk/setup.c:2058 msgid "XChat: Preferences" msgstr "XChat: Cá nhân hóa" #: src/fe-gtk/textgui.c:180 msgid "There was an error parsing the string" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích chuỗi đó" #: src/fe-gtk/textgui.c:188 #, c-format msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid" msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ" #: src/fe-gtk/textgui.c:304 src/fe-gtk/textgui.c:327 msgid "Print Texts File" msgstr "In tập tin văn bản" #: src/fe-gtk/textgui.c:372 msgid "Edit Events" msgstr "Sửa sự kiện" #: src/fe-gtk/textgui.c:423 msgid "$ Number" msgstr "$ Số" #: src/fe-gtk/textgui.c:440 msgid "Load From..." msgstr "Nạp từ..." #: src/fe-gtk/textgui.c:441 msgid "Test All" msgstr "Thử tất cả" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:96 msgid "URL" msgstr "URL" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:186 msgid "XChat: URL Grabber" msgstr "XChat: Lấy URL" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:199 msgid "Clear list" msgstr "Dọn danh sách" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 msgid "Copy selected URL" msgstr "Chép URL được chọn" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:201 msgid "Copy" msgstr "Chép" #: src/fe-gtk/urlgrab.c:203 msgid "Save list to a file" msgstr "Lưu danh sách vào tập tin" #: src/fe-gtk/userlistgui.c:119 #, c-format msgid "%d ops, %d total" msgstr "%d người điều hành, tổng %d"